Infinitive, Gerund và Participle trong SAT® Reading and Writing
Key takeaways
Infinitive (to + V): biểu thị mục đích, ý định hoặc hành động tiềm năng.
Gerund (V-ing): hoạt động như một danh từ, thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Participle (V-ing hoặc V-ed/V3): đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho danh từ, hoặc dùng để rút gọn mệnh đề phụ.
Trong phần thi SAT Reading and Writing, nhiều câu hỏi kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, đặc biệt là infinitive, gerund và participle trong SAT – ba dạng từ dễ gây nhầm lẫn nhưng xuất hiện với tần suất cao. Việc nắm vững bản chất và vai trò ngữ pháp của chúng không chỉ giúp thí sinh tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao khả năng xử lý nhanh các câu hỏi liên quan đến cấu trúc câu, sự hòa hợp và chức năng từ loại.
Bài viết này nhằm mục đích giới thiệu tổng quan về infinitive, gerund và participle trong SAT, đồng thời cung cấp các chiến lược nhận diện, phân tích và lựa chọn đáp án hiệu quả. Qua đó, người học có thể chủ động củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng nhận diện lỗi và tối ưu hóa điểm số trong phần thi ngữ pháp SAT.
Tổng quan chủ điểm ngữ pháp về Infinitive, Gerund và Participle trong SAT Reading and Writing
Trong phần Reading and Writing của kỳ thi SAT, thí sinh thường gặp những câu hỏi kiểm tra kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu, đặc biệt là việc chọn đúng hình thức biến đổi của động từ. Ba dạng phổ biến và dễ gây nhầm lẫn nhất là infinitive, gerund và participle trong SAT. Mặc dù có nguồn gốc từ động từ, nhưng mỗi dạng lại đảm nhiệm vai trò khác nhau trong câu, và việc sử dụng sai một trong ba có thể khiến thí sinh mất điểm ở những câu hỏi tưởng chừng đơn giản.
Infinitive (to + V): biểu thị mục đích, ý định hoặc hành động tiềm năng.
Gerund (V-ing): hoạt động như một danh từ, thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Participle (V-ing hoặc V-ed/V3): đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho danh từ, hoặc dùng để rút gọn mệnh đề phụ.
Việc phân biệt ba dạng này không thể chỉ dựa vào hình thức, mà quan trọng hơn là phải xác định chức năng ngữ pháp mà chúng đảm nhiệm trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đây là kỹ năng thiết yếu giúp thí sinh xử lý nhanh các câu hỏi dạng cấu trúc câu, đồng thời tránh nhầm lẫn trong các bài kiểm tra sử dụng hình thức tương tự nhau.
Dạng từ | Cấu trúc | Vai trò trong câu | Ví dụ câu đầy đủ | Giải thích chức năng ngữ pháp |
---|---|---|---|---|
Infinitive (Động từ nguyên mẫu) | to + V | Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, diễn tả mục đích | He wants to study abroad. | to study là tân ngữ của động từ wants |
To succeed requires discipline. | To succeed là chủ ngữ của câu | |||
Gerund (Danh động từ) | V-ing | Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, sau giới từ | Reading helps expand knowledge. | Reading là chủ ngữ |
She’s interested in learning languages. | learning là danh động từ sau giới từ in | |||
Participle (Phân từ) | V-ing / V-ed/V3 | Tính từ bổ nghĩa danh từ hoặc mệnh đề rút gọn | Developing countries try to improve their economies. | developing bổ nghĩa cho danh từ countries |
The documents signed yesterday were important. | signed là quá khứ phân từ bổ nghĩa documents |
Lưu ý:
Gerund (danh động từ) và Present Participle (hiện tại phân từ) đều có dạng V-ing, nhưng chức năng khác nhau:
Gerund: là danh từ → đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ.
Participle: là tính từ → đứng trước danh từ hoặc sau danh từ làm bổ ngữ.
Ví dụ:
Running is fun. → Gerund (chủ ngữ)
The boy running outside is my brother. → Participle (tính từ bổ nghĩa danh từ boy)
Infinitive (động từ nguyên mẫu) và Participle (phân từ) cũng dễ gây nhầm khi rút gọn mệnh đề, ví dụ:
To improve her score, she practiced daily. → mục đích → Infinitive
Improving her score, she practiced daily. → trạng ngữ chỉ kết quả hoặc cách thức → Participle
Chiến lược làm dạng câu hỏi có liên quan đến Infinitive, Gerund và Participle
Trong bài thi SAT Reading and Writing, các câu hỏi liên quan đến infinitive, gerund và participle trong SAT (Verb forms) thường kiểm tra khả năng nhận diện vai trò ngữ pháp của động từ khi biến đổi hình thức. Đây là dạng kiến thức cốt lõi nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi các đáp án có hình thức gần giống nhau. Để xử lý hiệu quả các câu hỏi này, thí sinh cần áp dụng một số chiến lược cụ thể sau:

Xác định vị trí và chức năng ngữ pháp trong câu
Trước khi xét đến hình thức của từ (to V, V-ing hay V-ed/V3), thí sinh cần xác định từ đó giữ vai trò gì trong câu: chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hay tính từ. Đây là chìa khóa để loại trừ các đáp án sai hình thức dù nhìn “hợp lý”. Ví dụ:
Sau một số động từ (như enjoy, suggest), chỉ gerund mới đúng: She enjoys reading novels.
Sau một số tính từ hoặc cụm từ (be eager to, in order to), chỉ infinitive là phù hợp: He is eager to learn more.
Ghi nhớ cụm động từ và giới từ đi kèm cố định
Một số động từ và giới từ đi kèm sẽ quy định dạng động từ theo sau. Đây là điểm thí sinh cần ghi nhớ để tránh chọn nhầm dạng từ sai. Ví dụ:
Gerund sau giới từ: He is interested in joining the club.
Infinitive sau một số động từ: They decided to move abroad.
Việc học các cụm cố định như be used to V-ing, be likely to V, look forward to V-ing, v.v. là điều cần thiết đối với thí sinh muốn đạt điểm cao.
Phân biệt rõ gerund và present participle (V-ing)
Cả hai dạng này đều có hình thức giống nhau nhưng chức năng khác nhau:
Gerund đóng vai trò danh từ: Swimming is good for health.
Present participle đóng vai trò tính từ hoặc dùng trong mệnh đề rút gọn: The boy swimming in the pool is my brother.
Thí sinh cần dựa vào vị trí trong câu để xác định dạng đúng – một kỹ năng quan trọng khi xử lý các câu mệnh đề rút gọn trong SAT.
Chú ý đến tính logic và song song (parallelism)
Các câu hỏi trong SAT thường kiểm tra cấu trúc song song, yêu cầu các thành phần trong câu có cùng hình thức. Nếu một phần câu dùng to V, phần còn lại cũng phải đồng bộ:
Đúng: She likes to read, to write, and to sing.
Sai: She likes to read, writing, and singing.
Thí sinh nên rà soát cấu trúc song song trong các danh sách hành động hoặc các vế trong câu phức.
Luyện tập với ngữ cảnh đa dạng
Thực hành qua các ví dụ có ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp thí sinh nâng cao khả năng phán đoán và nhận diện đúng vai trò của infinitive, gerund và participle trong SAT. Những bài tập này không chỉ giúp ghi nhớ cấu trúc mà còn rèn luyện phản xạ ngữ pháp trong điều kiện thi thực tế.
Đọc thêm: Cách làm dạng câu hỏi Verb forms trong SAT Reading and Writing
Bài tập
Bài tập 1 - Dễ
1. The students were eager ______ in the science competition.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to participate
B. participating
C. participated
D. having participated
2. My parents encouraged me ______ for a scholarship.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to apply
B. applying
C. apply
D. applied
3. The teacher avoided ______ direct answers to encourage discussion.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to give
B. giving
C. gave
D. given
4. We spent the afternoon ______ the hall for the party.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to decorate
B. decorated
C. decorating
D. having decorated
5. ______ carefully, the student noticed a major error in the article.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. Reading
B. Will read
C. Read
D. Reads
6. He was proud ______ as the team captain.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to have been chosen
B. was chosen
C. be chosen
D. being chosen
7. The proposal failed ______ the committee.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. convincing
B. to convince
C. convince
D. to convincing
8. She admitted ______ the appointment.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to forget
B. forgetting
C. forgot
D. to forgetting
9. ______ up the steep trail, we saw a family of mountain goats.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. Hiking
B. Hiked
C. While hiked
D. Having been hike
10. The committee postponed ______ the final decision until next week.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to make
B. making
C. made
D. to making
Bài tập 2 - Khó
1. While renewable energy sources are widely considered more sustainable, ______ remains a significant challenge for many developing nations.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to establish and maintain large-scale solar infrastructure
B. establishing and maintaining solar infrastructure at scale
C. having established and maintained large-scale solar systems
D. solar infrastructure has been established and maintained
2. The committee's latest recommendation, ______ after weeks of debate and public consultation, was ultimately rejected by the board.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to revise the town’s zoning regulations significantly
B. the current zoning regulations were going to change significantly
C. significant changes to local zoning laws were proposed
D. proposing significant changes to local zoning policies
3. Although not a new concept, ______ has become increasingly central to discussions on digital privacy and user autonomy.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. individuals’ increasing demand for greater control over personal data
B. to demand greater control of one’s own data
C. having demanded increased control of private information
D. the demand to control more of users’ data is increasing
4. The CEO acknowledged that ______ without transparent communication had damaged employee morale.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. implementing new policies at rapid speed
B. to implement policies without clear rationale
C. decisions had been made to restructure departments
D. having implemented initiatives without thorough explanation
5. ______ a sustainable supply chain often requires significant investment and coordination across multiple sectors.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. To build and maintain
B. Building and maintaining one
C. Having built and maintained
D. The process of building and maintaining
6. The startup’s success depended largely on ______ market trends and adapting rapidly to shifting consumer preferences.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. understand the complexity of evolving
B. to understand and anticipate ongoing
C. having understood and adapted to
D. being able to anticipate and respond to
7. Many policymakers believe that ______ community-based solutions leads to more resilient social systems over time
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to invest in and support
B. investing in and supporting
C. investment and support of
D. to have invested in and supported
8. ______ for a decade in high-pressure clinical settings, the doctor decided to shift toward health policy and advocacy.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. Having practiced emergency medicine continuously
B. To practice emergency medicine every day
C. Being practicing in emergency care every day
D. Be practiced continuously emergency medicine as a career
9. Despite ______ in the past, the team remains optimistic about meeting this quarter’s targets.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. underperforming across several key departments
B. having been underperformed by key departments
C. to be underperforming in sales and logistics
D. departments having underperformed in metrics
10. The artist’s new exhibition, ______ themes of displacement and resilience, attracts widespread media attention.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. to explore visually and metaphorically the
B. exploring both the visual and emotional
C. exploration of both emotional and symbolic
D. having explored deeply human and global
Đáp án
Bài tập 1
A. to participate
Sau tính từ “eager”, ta dùng cấu trúc “eager + to V”.A. to apply
Động từ “encourage” đi với tân ngữ + to V: “encouraged me to apply”.B. giving
“Avoid” luôn đi với V-ing, không dùng “to V”.C. decorating
“Spend time” + V-ing là cấu trúc cố định. Không dùng “to V” sau “spent + time”.A. Reading carefully
Participle phrase “Reading carefully” rút gọn mệnh đề trạng ngữ, chủ ngữ của mệnh đề chính là “the student”.A. to have been chosen
Sau “proud”, ta dùng “to have been V3” để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ.B. to convince
“Fail” đi với “to V”: “fail to convince”.B. forgetting
“Admit” đi với V-ing: “She admitted forgetting...”.A. Hiking up the steep trail
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng V-ing, chủ ngữ của mệnh đề rút gọn và mệnh đề chính phải trùng nhau.B. making
“Postpone” luôn đi với V-ing: “postpone making...”.
Bài tập 2
B. establishing and maintaining solar infrastructure at scale
Cần dùng gerund làm chủ ngữ của động từ “remains”. Dạng “establishing and maintaining...” là một cụm danh động từ chính xác về ngữ pháp và logic.D. proposing significant changes to local zoning policies
“Recommendation” là danh từ, cần được bổ nghĩa bởi participle phrase. “Proposing...” phù hợp về cả cấu trúc và nghĩa. Các lựa chọn khác hoặc sai cấu trúc, hoặc không đồng nhất chủ ngữ.A. individuals’ increasing demand for greater control over personal data
Cụm danh từ “individuals increasing...” hoạt động như chủ ngữ của câu. Các lựa chọn còn lại hoặc không phù hợp về chức năng trong câu, hoặc sai dạng từ.A. implementing new policies at rapid speed
Sau “that”, cần một danh từ hoặc danh động từ để làm chủ ngữ cho động từ “had damaged”. Gerund phrase “implementing...” là lựa chọn đúng.A. to build and maintain
“To build and maintain...” là cấu trúc infinitive phrase đúng, thường dùng sau “requires”. Dạng này nhấn mạnh mục đích hoặc hành động cần thiết.D. being able to anticipate and respond to
Cụm “being able to...” đúng về ngữ pháp, giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề chính. Các đáp án khác sai dạng (danh từ, to V không hợp lý, hoặc quá khứ hoàn thành sai nghĩa).B. investing in and supporting
Gerund phrase “investing in and supporting...” là chủ ngữ của động từ “leads”. Cấu trúc đúng về ngữ pháp và rõ ràng về nghĩa.A. Having practiced emergency medicine continuously
“Having practiced...” là participial phrase diễn tả hành động đã hoàn tất trước hành động chính. Câu này rút gọn mệnh đề trạng ngữ thời gian hợp lý.A. underperforming across several key departments
Gerund phrase “underperforming...” làm tân ngữ của giới từ “despite”. Các đáp án khác sai quy tắc động từ khi kết hợp với despite hoặc không đúng cấu trúc danh từ.B. exploring both the visual and emotional
Participle phrase “exploring...” bổ nghĩa cho danh từ “exhibition”, diễn tả nội dung chủ động của nó. Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp hoặc sai chức năng trong câu.
Đọc tiếp: Cách làm dạng bài Form, Structure and Sense và bài tập
Tổng kết
Việc hiểu rõ và phân biệt ba chủ điểm ngữ pháp infinitive, gerund và participle trong SAT đóng vai trò then chốt trong việc xử lý hiệu quả các câu hỏi thuộc phần Reading and Writing. Trong bài viết này, người đọc đã được giới thiệu bản chất ngữ pháp, chức năng của từng dạng, các lỗi thường gặp cũng như chiến lược làm bài nhanh và chính xác.
Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi SAT, thí sinh không chỉ cần nắm chắc kiến thức mà còn phải luyện tập thường xuyên và có phương pháp học bài bản. Nếu đang tìm kiếm một lộ trình học tối ưu và chuyên sâu, người học có thể tham khảo ngay Khóa học SAT tại ZIM để được hướng dẫn chi tiết, luyện tập có hệ thống và bứt phá điểm số hiệu quả.
SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.
Bình luận - Hỏi đáp