Banner background

Jump on the bandwagon là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ thực tế

Bài viết giới thiệu về idiom jump on the bandwagon, bao gồm ý nghĩa, nguồn gốc, ví dụ thực tế, các câu tương tự và bài tập áp dụng.
jump on the bandwagon la gi y nghia cach dung vi du thuc te

Key takeaways

Jump on the bandwagon có nghĩa chạy theo số đông, xu hướng để bắt chước một hành động nào đó mà không hiểu rõ về nó. Thành ngữ được sử dụng từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ Mỹ trong bối cảnh vận động tranh cử tổng thống.

Những cụm từ mang ý nghĩa tương tự:

  • get on board

  • hop on the trend

  • climb/ hop/ get on the bandwagon

Trong giao tiếp hàng ngày, Idiom là một công cụ quan trọng giúp câu nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Không chỉ vậy, việc sử dụng Idiom cũng rất có ích đối với người học luyện thi IELTS Speaking hoặc chuẩn bị cho kỳ thi đại học. Bài viết này sẽ giải thích idiom Jump on the bandwagon, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng idiom này trong tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và tạo ấn tượng tốt với người nghe.

Jump on the bandwagon là gì?

Theo từ điển Cambridge, idiom này có nghĩa tham gia vào một xu hướng hoặc hoạt động phổ biến mà nhiều người khác đang làm, thường vì muốn được hưởng lợi từ sự phổ biến đó. [1]

Thành ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ rằng người tham gia chỉ làm theo phong trào mà không thật sự có sự quan tâm hay đam mê. Ví dụ, nếu một ca sĩ bất ngờ nổi tiếng và mọi người bắt đầu nghe nhạc của họ chỉ vì thấy ai cũng làm vậy, thì họ đang "jump on the bandwagon".

Ví dụ: Many people started investing in cryptocurrency just to jump on the bandwagon, without understanding how it works.
(Nhiều người bắt đầu đầu tư vào tiền điện tử chỉ để chạy theo phong trào, mà không hiểu rõ nó hoạt động như thế nào.)

Nguồn gốc của Jump on the bandwagon

Thành ngữ này có nguồn gốc khá thú vị bắt nguồn từ Mỹ vào thế kỷ 19. Thời đó, bandwagon là chiếc xe ngựa chở dàn nhạc đi qua các con phố để thu hút đám đông, hay được dùng trong các cuộc diễu hành hoặc rạp xiếc. Nhận thấy sự thu hút tiềm năng của chiếc xe, các chính trị gia người Mỹ đã bắt đầu tận dụng nó để vận động tranh cử.

Jump on the bandwagon là gì?

Idiom này được sử dụng lần đầu vào năm 1848, khi một diễn viên hài tên Dan Rice đã sử dụng chiếc bandwagon của mình để chở các ứng cử viên đi khắp nơi. Đám đông bị âm nhạc cuốn hút, và đây là cơ hội để các chính trị gia thuyết phục cử tri. Nhưng cũng có nguồn thông tin khác ghi nhận thành ngữ này bắt đầu xuất hiện vào năm 1899 [2], khi Theodore Roosevelt - Tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ - viết trong một lá thư:

When I once became sure of one majority they rumbled over each other to get aboard the band wagon.

Ngày nay, idiom mang ý nghĩa "chạy theo một xu hướng", không phải vì thực sự quan tâm mà chỉ vì nó đang nổi tiếng.

Xem thêm: 11 idiom chủ đề Advertisement

Những cách diễn đạt tương đương

  • climb/hop/ get on the bandwagon

Ngoài động từ jump, người học cũng có thể sử dụng những động từ như climb, hop hay get mà vẫn giữ được ý nghĩa tương tự. [3]

Ví dụ: With these types of economic freedoms, many people will jump on the bandwagon and the projected GDP growth figures are very likely to be met. (Dịch: Với những loại hình tự do kinh tế này, nhiều người sẽ chạy theo xu hướng và các con số tăng trưởng GDP dự kiến rất có khả năng sẽ đạt được.)

  • follow suit

Theo từ điển Cambridge, follow suit có nghĩa là bắt chước và làm theo hành động người khác vừa làm. [4]

Ví dụ: After the company announced its new remote work policy, many other businesses in the area decided to follow suit and offer similar poilicies to their employees. (Dịch: Sau khi công ty công bố chính sách làm việc từ xa mới, nhiều doanh nghiệp khác trong khu vực đã quyết định theo chân và cung cấp các chính sách tương tự cho nhân viên của họ.)

  • get on board

Thành ngữ này có một chút khác biệt trong ý nghĩa so với idiom chúng ta đang học. Get on board gợi ý sự sẵn lòng ủng hộ hoặc tham gia vào một cái gì đó, thường mang tính tích cực hơn hoặc chủ động hơn, chứ không chỉ đơn thuần là chạy theo xu hướng. Người học nên chú ý để sử dụng và phân biệt chính xác cách dùng.

Ví dụ: The manager encouraged all team members to get on board with the new marketing strategy to ensure its success.
(Dịch: Người quản lý khuyến khích tất cả các thành viên trong nhóm tham gia vào chiến lược tiếp thị mới để đảm bảo sự thành công của nó.)

  • join/ follow the crowd

Vi dụ: Even though she was unsure about the trend, she decided to join the crowd and buy the latest smartphone everyone was praising about. (Dịch: Mặc dù cô ấy không chắc chắn về trend này, nhưng cô đã quyết định chạy theo đám đông và mua chiếc smartphone mới nhất mà mọi người đang ca ngợi.)

  • hop on the trend

Ví dụ: After seeing so many people using the new app, I decided to hop on the trend and download it myself.” (Dịch: Sau khi thấy nhiều người sử dụng ứng dụng mới, tôi quyết định tham gia và tải nó về cho mình.)

Tuy cũng mang nghĩa liên quan đến việc tuân theo xu hướng hoặc nhóm, nhưng idiom này có sự khác biệt rõ rệt. Cụm từ go with the flow mang ý nghĩa là chấp nhận và thích nghi với tình huống mà không kháng cự, thể hiện thái độ dễ chịu và linh hoạt.

Ví dụ: My friends had different ideas about what to do this weekend, but I’m happy to go with the flow and see what happens. (Dịch: Bạn bè tôi có những ý tưởng khác nhau về việc nên làm gì vào cuối tuần này, nhưng tôi sẵn lòng xuôi theo và xem điều gì sẽ xảy ra.)

Đọc thêm: 7 idioms chủ đề Social Media trong IELTS Speaking

Jump on the bandwagon trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Alex: Have you guys seen the new show on Netflix? Everyone's talking about it!
(Dịch: Mấy cậu có xem chương trình mới trên Netflix chưa? Ai ai cũng đang nói về nó!)

Linh: What show? I haven't heard anyone mention it.
(Dịch: Phim gì cơ? Mình chưa từng nghe thấy ai nhắc đến cả.)

Alex: Squid Game! The whole world is watching it. If you haven't seen it, you're missing out!
(Dịch: Cả thế giới đều xem Squid Game! Nếu cậu chưa xem thì cậu đang bỏ lỡ đấy!)

Minh: Really? I saw some memes about it but didn't think it was that popular.
(Dịch: Thật à? Mình thấy một số meme về nó nhưng không nghĩ nó nổi tiếng đến vậy.)

Alex: Oh, it's super popular! You guys should definitely jump on the bandwagon before it’s too late!
(Dịch: Ôi, nó thật sự rất nổi tiếng! Các cậu chắc chắn nên chạy theo xu hướng này trước khi quá muộn!)

Linh: Alright, I guess I’ll start watching it tonight then!
(Dịch: Được rồi, mình sẽ bắt đầu xem nó tối nay vậy!)

Minh: Same here! Don’t want to be the only one who hasn’t seen it!
(Dịch: Mình cũng vậy! Mình không muốn là người duy nhất chưa xem nó!)

Tình huống 2

Lisa: Have you noticed how everyone is suddenly into that new diet?
(Dịch: Cậu có nhận thấy mọi người bỗng nhiên quan tâm đến chế độ ăn kiêng mới không?)

Mark: Yeah, it’s ridiculous! It seems like people are just jumping on the bandwagon without thinking about their own health.
(Dịch: Ừ, thật nực cười! Có vẻ như mọi người chỉ đang nhảy vào xu hướng mà không suy nghĩ về sức khỏe của bản thân.)

Lisa: Exactly! Some of these diets are so extreme, and not everyone can handle them.
(Dịch: Chính xác! Một số chế độ ăn kiêng này cực kỳ khắt khe, và không phải ai cũng có thể chịu đựng được.)

Mark: It makes me wonder if they even care about their well-being or just want to fit in.
(Dịch: Điều đó khiến mình tự hỏi liệu họ có thực sự quan tâm đến sức khỏe của mình hay chỉ đi theo số đông thôi.)

Bài tập ứng dụng

Bài 1: True or False Questions

  1. To jump on the bandwagon means to join a trend or activity that has become popular.

  2. Jumping on the bandwagon means being the first to start a trend.

Bài 2: Match the idiom/phrase with its meaning:

Phrase

Definition

  1. Join/follow the crowd


A - To act similarly to others, often without questioning the decision.

  1. Follow suit


B - To do what others are doing, especially when it’s easier to fit in or avoid conflict.

  1. Go with the flow

C - To follow the actions or example set by someone else.

Bài 3: Choose the correct answer

1. After seeing the success of the new social media app, many people decided to __________ and create accounts.

A) stay off the radar
B) jump on the bandwagon
C) steer clear of it
D) avoid it altogether

2. He wasn’t really a fan of the music genre, but when all his friends started listening to it, he decided to __________.

A) hop on the trend
B) keep his distance
C) go his own way
D) oppose it

3. Which of the following is a antonym for “get on board” in the context of following a popular trend?

A) hop on the bandwagon
B) follow the trend
C) reject the idea
D) stay neutral

Đáp án

Bài 1: 1-True | 2-False

Bài 2: 1-A | 2-C | 3-B

Bài 3: 1-B | 2-A | 3-C

Đọc tiếp: Idioms với Phương tiện Giao thông trong IELTS Speaking

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu về idiom jump on the bandwagon, cùng với nguồn gốc, cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế và bài tập vận dụng. Để nâng cao khả năng sử dụng các thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking, cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking là một tài liệu rất hữu ích. Cuốn sách này cung cấp nhiều idioms thông dụng cùng ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế. Sách phù hợp cho những ai muốn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng nói để có thể tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
No pain, no gain – Tôi tin rằng quá trình học tập hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực nghiêm túc và có định hướng. Triết lý giáo dục của tôi tập trung vào việc nhận diện và phát huy năng lực cá nhân của từng học viên, từ đó hỗ trợ họ chinh phục mục tiêu. Tôi xây dựng môi trường học thân thiện, cởi mở nhưng có kỷ luật, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, nhằm giúp người học hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...