Keyword Paraphrasing in IELTS Reading | Topic: Environment
Key takeaway |
---|
Các keyword được cung cấp trong bài:
|
IELTS Reading chủ đề Environment
Phần thi IELTS Reading là một bài kiểm tra quan trọng để đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh và khả năng tìm kiếm thông tin trong các đoạn văn. Trong kỳ thi này đối với IELTS Academic, thí sinh sẽ phải hoàn thành 3 bài đọc, mỗi bài mang theo nhiều dạng câu hỏi khác nhau.
IELTS Academic Reading thường tập trung vào bài đọc học thuật, liên quan đến các chủ đề nghiên cứu và học thuật. Và Thời gian cho phần thi này là 60 phút, không bao gồm thời gian để chuyển đáp án sang tờ trả lời.
Chủ đề "Environment" là một trong những đề tài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading, thường là các bài đọc về những vấn đề liên quan đến môi trường, bảo vệ tự nhiên, và những thách thức mà thế giới đang phải đối mặt.
Các bài đọc có thể bao gồm các đề tài như biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên tự nhiên, ảnh hưởng của hoạt động con người đối với môi trường, và các giải pháp để bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học.
Thí sinh cần chuẩn bị cho việc đọc hiểu nhanh chóng và chính xác, đồng thời nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến môi trường để có kết quả tốt đối với các dạng bài chủ đề Environment trong phần thi Reading.
Tầm quan trọng của việc học cách Paraphrase của các Keyword trong IELTS Reading
Trong IELTS Reading, Keyword (từ khóa) thường được hiểu là những từ hoặc cụm từ quan trọng, có liên quan trực tiếp đến nội dung chính của câu hỏi hoặc bài đọc. Các keyword giúp thí sinh xác định và định hình nơi chứa thông tin cần thiết trong bài đọc.
Bên cạnh đó, Paraphrasing trong IELTS Reading là việc diễn đạt ý nghĩa của câu viết trong bài đọc và câu hỏi bằng cách sử dụng những cấu trúc ngôn ngữ khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với thí sinh, yêu cầu họ không chỉ hiểu nghĩa của từng từ mà còn có khả năng biến đổi cấu trúc câu một cách sáng tạo. Mục tiêu là giúp thí sinh không chỉ hiểu rõ nội dung bài đọc mà còn có khả năng đọc hiểu và tìm kiếm thông tin hiệu quả trong bài thi IELTS Reading.
Vì vậy, người không chỉ cần nắm rõ từ vựng mà còn cần biết các cách diễn đạt khác của chúng. Điều này không chỉ giúp thí sinh hiểu rõ nội dung bài đọc mà còn tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin và đọc hiểu. Từ vựng và cách paraphrase giúp thí sinh dự đoán câu trả lời, tăng tốc độ đọc hiểu, và tạo sự linh hoạt ngôn ngữ. Điều này có tầm quan trọng lớn trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS Reading.
Đọc thêm: Ứng dụng Paraphrasing để làm IELTS Text Completion
Keywords & Paraphrases
Key Nouns
Variety of species
Dịch nghĩa: Sự đa dạng về loài
"Variety of species" là sự đa dạng về loài, thường ám chỉ sự đa dạng và phong phú của các loài trong một khu vực hoặc hệ sinh thái cụ thể.
Ví dụ: The conservation project aims to protect the variety of species in the wetland, including diverse birds, plants, and aquatic life
(Dự án bảo tồn nhằm bảo vệ sự đa dạng về loài trong vùng đất ngập nước, bao gồm các loài chim đa dạng, thực vật và sinh vật nước)
Cách paraphrase của "Variety of species"
Structural diversity
Ví dụ: The rainforest exhibits a high level of structural diversity, with various plant species adopting different forms to access sunlight (Rừng mưa thường có mức độ đa dạng về cấu trúc cao, với nhiều loại thực vật sử dụng các hình thức khác nhau để tiếp cận ánh sáng mặt trời)
Diversity in structure
Ví dụ: The rainforest exhibits a remarkable diversity in structure, with towering trees, understory vegetation, and a complex network of vines
(Khu rừng mưa thể hiện một sự đa dạng đáng kinh ngạc về cấu trúc, với những cây cao vút, thảm thực vật tầng thấp và một mạng lưới phức tạp của những dải cây leo)
A diverse range of species
Ví dụ: The coral reef is home to a diverse range of species, including colorful fish, intricate corals, and unique marine life. (Rạn san hô là nơi sinh sống của một loạt đa dạng các loài, bao gồm cá nhiều màu sắc, san hô phức tạp và đời sống biển động độc đáo.)
Various types of organisms
Ví dụ: The rainforest floor houses various types of organisms, from insects and fungi to small mammals
(Rừng mưa chứa đựng các loại hữu cơ đa dạng, từ côn trùng và nấm cho đến động vật nhỏ)
Environmental damage
Dịch nghĩa: ảnh hướng môi trường
"Environmental damage" là cụm danh từ để chỉ sự tổn thương, hủy hoại đối với môi trường tự nhiên, thường kèm theo các ảnh hưởng tiêu cực đến động, thực vật, và cả người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hậu quả xấu từ các hoạt động như ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên không bền vững, hay các thảm họa môi trường.
Ví dụ: The unregulated disposal of industrial waste led to severe environmental damage, causing soil pollution and harming aquatic ecosystems
(Sự xử lý rác thải công nghiệp không kiểm soát đã dẫn đến tổn thương môi trường nghiêm trọng, gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước)
Cách paraphrase của "Environmental damage"
Ecological harm: sự tổn thương hệ sinh thái
Ví dụ: Unchecked deforestation is causing ecological harm, impacting biodiversity.
(Sự phá rừng không kiểm soát đang gây tổn thương sinh thái, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học)
Environmental degradation: Sự suy thoái môi trường
Ví dụ: The excessive use of chemicals contributes to environmental degradation, affecting soil quality (Việc sử dụng hóa chất quá mức đóng góp vào sự suy thoái môi trường, làm ảnh hưởng đến chất lượng đất)
Destruction of the natural environment: sự phá huỷ môi trường tự nhiên
Ví dụ: Large-scale industrial activities often lead to the destruction of the natural environment (Các hoạt động công nghiệp quy mô lớn thường dẫn đến sự phá hủy môi trường tự nhiên)
Environmental deterioration: sự hư hại môi trường
Ví dụ: The continuous discharge of pollutants into the river has led to severe environmental deterioration, threatening the health of aquatic ecosystems
(Sự xả liên tục các chất ô nhiễm vào sông đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về môi trường, đe dọa sức khỏe của hệ sinh thái nước.)
Fossil fuels
Dịch nghĩa: nhiên liệu hoá thạch
Đây là các nguồn năng lượng có nguồn gốc từ các hóa thạch sinh vật cổ, chủ yếu là từ dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên. Việc sử dụng hóa thạch năng lượng đang gây ra nhiều vấn đề về môi trường, như biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, và làm thay đổi cấu trúc sinh thái.
Ví dụ: The overreliance on fossil fuels for energy production has led to a significant increase in greenhouse gas emissions
(Sự phụ thuộc quá mức vào nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng đã dẫn đến một tăng đáng kể trong lượng khí nhà kính.)
Cách paraphrase của "Fossil fuels"
non-renewable energy sources
Ví dụ: Burning non-renewable energy sources contributes to atmospheric pollution (Đốt cháy các nguồn năng lượng không tái tạo đóng góp vào ô nhiễm khí quyển.)
petrol, oil and natural gas
Ví dụ: The extraction and utilization of petrol, oil, and natural gas pose significant environmental challenges due to their contribution to air pollution and climate change.
(Việc khai thác và sử dụng xăng dầu, dầu mỏ và khí tự nhiên đặt ra những thách thức môi trường lớn do đóng góp của chúng vào ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
Deforestation
Dịch nghĩa: việc phá rừng
Deforestation là quá trình chặt phá, khai thác mạnh mẽ hoặc tiêu hủy rừng, làm giảm diện tích rừng và thường đi kèm với việc phá hủy sinh quyển tự nhiên. Trong các bài đọc IELTS Reading, Deforestation thường được sử dụng để đề cập đến hành động người ta chặt phá rừng để lấy gỗ, mở rộng đất đai cho nông nghiệp, hay xây dựng các dự án đô thị.
Ví dụ: The deforestation of the Amazon rainforest has raised concerns about the loss of biodiversity and its impact on the global climate
(Việc chặt phá rừng Amazon đã gây lo ngại về sự mất mát đa dạng sinh học và ảnh hưởng của nó đối với khí hậu toàn cầu.)
Cách paraphrase của "Deforestation"
The clearing of forests/forest clearance
Ví dụ: The clearing of forests for agricultural purposes has become a major environmental concern.
(Việc phá rừng vì mục đích nông nghiệp đã trở thành một vấn đề môi trường lớn.)
Cutting down trees illegally
Ví dụ: The illegal cutting down of trees in the protected forest area is a grave environmental offense.
(Việc đốn hạ cây trái phép trong khu rừng bảo vệ là một tội ác môi trường nghiêm trọng.)
Forest depletion: Suy thoái rừng
Ví dụ: The ongoing forest depletion poses a serious threat to the planet's ecological balance.
(Sự suy thoái rừng liên tục đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự cân bằc sinh thái của hành tinh.)
Logging activities: Hoạt động chặt phá rừng
Ví dụ: Rampant logging activities have led to widespread deforestation in many regions.
(Các hoạt động chặt phá rừng bừa bãi đã dẫn đến tình trạng phá rừng lan rộng ở nhiều khu vực.)
Destruction of wooded areas: Phá hủy khu vực có cây cỏ
Ví dụ: The destruction of wooded areas is a pressing issue that demands global attention.
(Việc phá hủy khu vực có cây cỏ là một vấn đề cấp bách đòi hỏi sự chú ý toàn cầu.)
Key Verbs
Protect the environment
Dịch nghĩa: Bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường đề cập đến những hành động và chính sách được thực hiện để duy trì và giữ gìn sự cân bằng của môi trường tự nhiên, ngăn chặn sự suy thoái và hạn chế tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Ví dụ: The government has implemented various policies to protect the environment, including strict regulations on industrial emissions.
(Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách nhằm bảo vệ môi trường, bao gồm cả quy định nghiêm ngặt về khí thải từ ngành công nghiệp)
Cách paraphrase của "Protect the environment"
Environmental conservation
Ví dụ: Citizens play a crucial role in environmental conservation by participating in community clean-up initiatives. (Người dân đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường bằng cách tham gia các hoạt động làm sạch cộng đồng.)
Preserve the natural world
Ví dụ: The foundation is dedicated to preserving the natural world by supporting projects that protect endangered species
(Tổ chức này cam kết bảo tồn thế giới tự nhiên bằng cách hỗ trợ các dự án bảo vệ các loài đang nguy cấp)
Save the earth/protect our planet
Ví dụ: Various campaigns encourage people to actively participate in efforts to protect the planet.
(Các chiến dịch khác nhau khuyến khích mọi người tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ hành tinh.)
Deteriorate
Dịch nghĩa: làm suy giảm
Trong ngữ cảnh môi trường, từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm về chất lượng của môi trường tự nhiên. Đây có thể là sự suy giảm của không khí trong thành phố do ô nhiễm, giảm diện tích rừng, hay mất mát đa dạng sinh học.
Ví dụ: The air quality in the city has deteriorated significantly due to increased pollution from factories.
(Chất lượng không khí trong thành phố đã suy giảm đáng kể do sự tăng cường của ô nhiễm từ các nhà máy.)
Cách paraphrase của "Deteriorate"
Worsen
Ví dụ: The environmental conditions in the industrial area have worsened over the past decade
(Điều kiện môi trường ở khu vực công nghiệp đã xấu đi trong thập kỷ qua.)
Environmental degradation
Ví dụ: Rapid industrialization has led to significant environmental degradation in the region
(Sự công nghiệp hóa nhanh đã dẫn đến sự suy thoái môi trường đáng kể trong khu vực)
Cause severe damage to… = Pose a serious threat to…
Ví dụ: The uncontrolled industrial discharge is causing severe damage to the delicate ecosystem of the river, endangering several aquatic species.
(Sự xả thải công nghiệp không kiểm soát đang gây tổn thương nặng nề cho hệ sinh thái nhạy cảm của con sông, đe dọa nhiều loài sinh vật thủy sinh.)
Punish
Dịch nghĩa: trừng phạt, áp đặt hình phạt
Trong ngữ cảnh môi trường, từ này thường được sử dụng để nói về việc áp đặt các biện pháp trừng phạt hoặc hình phạt pháp lý đối với những hành vi gây hại cho môi trường.
Ví dụ: Companies that illegally dump hazardous waste into rivers should be punished to deter others from engaging in similar environmentally harmful practices.
(Các công ty xả rác chất thải nguy hiểm vào sông một cách bất hợp pháp nên bị trừng phạt để ngăn chặn người khác tham gia vào các thực hành gây hại cho môi trường tương tự.)
Cách paraphrase của "Punish"
Enforce strict penalties
Ví dụ: Governments should enforce strict penalties on industries that violate environmental regulations. (Chính phủ nên áp đặt những hình phạt nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp vi phạm các quy định về môi trường.)
impose stringent regulations on
Ví dụ: Governments should impose stringent regulations on industries to curb environmental pollution
(Chính phủ nên áp đặt những quy định nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp để kiềm chế ô nhiễm môi trường.)
impose strict punishments on
Ví dụ: It is crucial to impose strict punishments on companies that engage in illegal deforestation.
(Việc áp đặt những hình phạt nghiêm ngặt đối với các công ty tham gia phá rừng trái phép là quan trọng.)
apply punitive measures
Ví dụ: Authorities must apply punitive measures to deter businesses from dumping toxic waste into water bodies.
(Các cơ quan chức năng phải áp dụng những biện pháp trừng phạt để ngăn chặn doanh nghiệp xả chất thải độc hại vào nguồn nước.)
Key Adjectives
Catastrophic
Dịch nghĩa: Thảm khốc thê thảm
"Catastrophic" là một từ chỉ mức độ nghiêm trọng và tồi tệ của một sự kiện, thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực và nguy hiểm. Trong ngữ cảnh của chủ đề môi trường, "catastrophic" thường được áp dụng để mô tả những sự kiện, tình huống hoặc hậu quả có ảnh hưởng lớn đến môi trường tự nhiên.
Ví dụ: The deforestation caused by the wildfire had a catastrophic impact on the local ecosystem, leading to loss of biodiversity and disruption of natural habitats."
Việc phá rừng do hỏa hoạn gây ra tác động thảm họa đối với hệ sinh thái địa phương, dẫn đến mất mát đa dạng sinh học và sự phá vỡ của môi trường sống tự nhiên.
Cách paraphrase từ Catastrophic
Disastrous
Ví dụ: The oil spill had disastrous consequences on marine life. (Sự rò rỉ dầu đã gây hậu quả nghiêm trọng cho đời sống sinh vật biển.)
Devastating
Ví dụ: The deforestation had a devastating impact on the local ecosystem.
(Việc phá rừng đã tạo ra hậu quả tàn khốc đối với hệ sinh thái địa phương.)
lead to a catastrophic situation
Ví dụ: Deforestation, with its rapid pace and widespread impact on ecosystems, is leading to a catastrophic situation, jeopardizing biodiversity and disrupting the delicate balance of our planet
(Phá rừng, với tốc độ nhanh chóng và ảnh hưởng lan rộng đối với hệ sinh thái, đang dẫn đến một tình huống thảm khốc lớn, đe dọa đa dạng sinh học và làm đảo lộn sự cân bằng tinh tế của hành tinh chúng ta.)
creating a catastrophic scenario
Ví dụ: The continuous emission of greenhouse gases is creating a catastrophic scenario, contributing to global warming, rising sea levels, and extreme weather events.
(Việc thải ra liên tục các khí nhà kính đang tạo ra một tình huống thảm khốc, đóng góp vào hiện tượng nóng lên toàn cầu, tăng mực nước biển và các sự kiện thời tiết cực đoan.)
resulting in a devastating event
Ví dụ: The oil spill in the ocean, caused by human negligence, resulted in a tragic and devastating event for marine life, leading to the loss of countless species and long-term environmental damage.
(Sự cố dầu tràn ra biển, do sơ suất của con người, đã dẫn đến một sự kiện thảm khốc và tàn khốc cho đời sống biển, gây mất mát đáng kể về loài và thiệt hại môi trường kéo dài.)
Sustainable
Dịch nghĩa: bền vững
Từ "sustainable" có nghĩa là có khả năng duy trì được trong thời gian dài mà không gây hại đến tài nguyên hay môi trường. Khi nói về môi trường, "sustainable" thường xuất hiện trong các bối cảnh như phát triển bền vững, năng lượng bền vững, hay công nghiệp bền vững. Các ngành này chú trọng vào việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và duy trì được hệ sinh thái.
Ví dụ: The construction of the new building incorporates sustainable practices, utilizing solar panels and rainwater harvesting systems to minimize its environmental impact.
(Việc xây dựng tòa nhà mới tích hợp các phương pháp bền vững, sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường)
Cách paraphrase từ Sustainable
environmentally friendly
Ví dụ: Using environmentally friendly materials is crucial for building a sustainable future (
Sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường là quan trọng để xây dựng một tương lai bền vững)
ecologically sound
Ví dụ: Adopting ecologically sound practices is essential in promoting sustainable agriculture
(Áp dụng các phương pháp hợp lý với sinh thái là quan trọng để thúc đẩy nông nghiệp bền vững)
Green
Ví dụ: Investing in green technologies is a key strategy for achieving sustainable development
(Đầu tư vào các công nghệ xanh là chiến lược chính để đạt được sự phát triển bền vững)
conducive to sustainability
Ví dụ: Creating policies conducive to sustainability is imperative for long-term environmental conservation (
Xây dựng chính sách có lợi cho sự bền vững là cực kỳ quan trọng để bảo tồn môi trường lâu dài.)
Important
Dịch nghĩa: quan trọng
“Important” là một từ vựng phổ biển liên quan đến sự đóng góp lớn, ảnh hưởng sâu rộng và có tầm quan trọng đối với môi trường. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những yếu tố, vấn đề hoặc biện pháp có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái, sức khỏe môi trường hoặc bảo vệ tự nhiên.
Ví dụ:
Biodiversity is important for maintaining the ecological balance of an ecosystem.
(Sự đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái của một hệ sinh thái.)
It is important to reduce carbon emissions to mitigate the impact of climate change.
(Việc giảm lượng khí carbon là quan trọng để làm giảm tác động của biến đổi khí hậu)
Trong các ví dụ trên, "important" được sử dụng để làm nổi bật tính chất quan trọng, không thể phủ nhận hoặc bỏ qua của các yếu tố đó đối với môi trường và sự tồn tại của hệ sinh thái.
Cách paraphrase từ Important
Crucial/Essential
Ví dụ: Biodiversity is crucial for maintaining the ecological balance of an ecosystem. (
Sự đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái của một hệ sinh thái)
of great significance
Ví dụ: The conservation of natural habitats is of great significance to the overall health of the planet (
Việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên mang lại ý nghĩa lớn đối với sức khỏe toàn cầu)
play a vital role
Ví dụ: Forests play a vital role in regulating the Earth's climate (
Rừng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉ khí hậu trái đất)
paramount
Ví dụ: The preservation of water resources is paramount for sustainable development. (
Bảo tồn nguồn nước là quan trọng vô cùng để phát triển bền vững)
hold great significance
Ví dụ: The protection of endangered species holds great significance in maintaining biodiversity (
Sự bảo vệ các loài đang nguy cơ giữ một ý nghĩa lớn trong việc duy trì sự đa dạng sinh học)
of utmost importance
Ví dụ: The sustainable management of natural resources is of utmost importance for future generations (Quản lý bền vững của nguồn lực tự nhiên là vô cùng quan trọng đối với các thế hệ tương lai)
pivotal
Ví dụ: Renewable energy plays a pivotal role in addressing environmental issues (
Năng lượng tái tạo đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường)
Bài tập ôn luyện
Bài 1: Nối từ với giải nghĩa thích hợp
Paraphrase của "Important" | Ví dụ |
---|---|
| a. Causing great harm, damage, or destruction; extremely unfortunate or catastrophic. |
| b. signifying the highest level of importance; something that should be prioritized above all other considerations. |
| c. Refers to energy derived from finite resources that cannot be easily replaced in a short amount of time |
| d. To establish and enforce severe penalties or consequences for individuals or entities that violate rules, laws, or regulations. |
| e. Positively impacting or having minimal negative effects on the environment |
| f. The variety of different elements or components within a system, emphasizing differences in form, arrangement, or composition. |
| g. To make or become worse; the deterioration or deterioration of a situation. |
Đáp án: 1-c; 2-f; 3-d; 4-e; 5-a; 6;b; 7-g
Bài 2: Điền từ (1 từ duy nhất) vào bài sau
Navigating Environmental Challenges: A Call to Action In our journey for energy, the dependence on fossil fuels like coal, oil, and natural gas has increasingly become catastrophic for the environment. The burning of these resources releases substantial amounts of greenhouse gases, adding to climate change and exacerbating environmental conditions. The consequences are experienced globally, impacting weather patterns, sea levels, and biodiversity. The idea of biodiversity is exceptionally important concerning the preservation of ecosystems. The interconnection of various species, from tiny organisms to apex predators, is vital for maintaining ecological balance. However, the exploitation of natural resources and the adoption of harmful practices have led to a decline in biodiversity, deteriorating the health of our planet. To tackle these challenges, it is crucial to apply stringent measures to industries and individuals contributing to environmental damage. Governments must establish and enforce strict regulations to punish those who violate environmental norms. This strategy creates a deterrent effect, encouraging a shift towards more sustainable and environmentally friendly practices. In conclusion, the decisions we make today regarding energy and environmental protection are crucial. Shifting away from fossil fuels, preserving biodiversity, and imposing strict penalties on those harming the environment are actions of the utmost importance. Our combined efforts can lead to a sustainable and environmentally friendly future. |
The combustion of fossil fuels has become increasingly __________ for the environment, contributing to climate change and exacerbating conditions.
The preservation of ecosystems requires the __________ of various species to maintain ecological balance.
Governments must __________ stringent measures on those contributing to environmental degradation.
A shift towards more __________ practices is essential for sustainable development.
Đáp án
catastrophic
interconnection
impose
sustainable
Đọc thêm: Keyword table - Cách áp dụng trong IELTS Reading hiệu quả
Tổng kết
Bài viết trên đã trình bày một số từ vựng quan trọng trong chủ đề môi trường, mà bạn có thể gặp trong bài thi IELTS Reading.
Để ôn luyện từ, người học cần tạo danh sách các từ quan trọng, tập trung vào các collocation, và luyện tập việc sử dụng chúng trong các câu văn. Hãy sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng, từ sách đến bài báo, để củng cố vốn từ của bạn. Hơn nữa, đừng quên áp dụng cách paraphrase để biến từ vựng thành một phần tự nhiên và linh hoạt của bản thân.
Ngoài ra điều gây khó khăn lớn nhất trong bài thi IELTS Reading là thí sinh phải xử lý một khối lượng thông tin lớn và xác định chính xác phần bài đọc chứa thông tin để trả lời câu hỏi. Để giải quyết vấn đề thời gian và năng lượng trong bài thi IELTS Reading, ZIM đề xuất Phương pháp I.S.E.A được hướng dẫn cụ thể trong cuốn sách IELTS Reading Strategies - I.S.E.A, hãy mua ngay!
Bình luận - Hỏi đáp