Banner background

Keyword Paraphrasing in IELTS Reading | Topic: Archeology (Khảo cổ học)

Bài viết cung cấp phương pháp paraphrase cho một số từ thông dụng và thường gặp nhất trong một bài Reading chủ đề Archeology.
keyword paraphrasing in ielts reading topic archeology khao co hoc

Trong kỳ thi IELTS, phần thi Academic Reading đóng vai trò tối hậu trong việc đánh giá khả năng đọc hiểu văn phong học thuật cũng như kỹ năng phân tích và tìm kiếm thông tin của thí sinh. Đồng thời, đây cũng là một bài kiểm tra về vốn từ vựng của thí sinh.

Ở cả phần General Reading và Academic Reading, thí sinh sẽ hoàn thành 3 bài đọc và trả lời những phần câu hỏi dưới mỗi bài dựa vào dữ liệu thu được trong quá trình phân tích bài đọc với những chủ đề được lấy từ tạp chí, báo học thuật (Academic) hoặc ấn phẩm quảng cáo (General).

Tổng thời gian cho phần thi IELTS Reading là 60 phút, không bao gồm thời gian điền đáp án vào tờ trả lời.

Chủ đề Khảo cổ học (Archeology) trong thời gian những năm gần đây đã trở nên phổ biến hơn trong những cuốn luyện thi Cambridge cũng như đề thi thật. Những bài đọc xoay quanh chủ đề này sẽ đề cập đến di tích cổ xưa, những hóa thạch tiền sử, bảo tàng hay là những giả thuyết về những kỹ thuật, văn hoá và con người từng tồn tại trong quá khứ.

Để có thể đạt được số điểm mong muốn đối với chủ đề này, thí sinh cần phải nắm được vững những từ vựng phổ thông cùng với một số từ ngữ chuyên ngành khảo cổ có mật độ xuất hiện cao trong đề cũng như những diễn đạt khác của chúng.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc những từ khóa cần thiết kèm theo định nghĩa (definition), ví dụ minh hoạ (example) cũng như những từ hoặc cụm từ có thể thay thế cho chúng (synonyms).

Key takeaways

Keywords and paraphrases:

  • Key nouns

    • Artifact

    • Fossil

    • Remnant

    • Tomb

  • Key verbs and adjectives

    • Discover

    • Prehistoric

Cùng chủ đề: Từ vựng IELTS Reading chủ đề khảo cổ học (Archeology).

Keywords & Paraphrases trong IELTS Reading chủ đề Archeology

Key nouns

Artifact: hiện vật, cổ vật

“Artifact” thường được dùng để nhắc đến những món đồ hoặc vật dụng mà các nhà khảo cổ tìm thấy trong quá trình khai quật. Những món đồ này có thể là những món đồ gia dụng, những món đồ nghệ thuật như lọ, bình hay thậm chí là vũ khí.

Artifact: hiện vật, cổ vật

Ví dụ: The museum has artifacts dating back to prehistoric times.

(Bảo tàng có lưu trữ hiện vật từ thời tiền sử.)

Các cách paraphrase artifact:

Antiquity

Ví dụ: Under Greek law, all antiquities that are discovered in Greece belong to the government.
(Theo luật của Hy Lạp, mọi hiện vật cổ được phát hiện ở Hy Lạp đều thuộc về chính phủ.)

Historical object

Ví dụ: The museum curator carefully examined each historical object in the collection.
(Người giám tuyển của bảo tàng cẩn thận kiểm tra mỗi hiện vật lịch sử trong bộ sưu tập.)

Relic

Ví dụ: During the dig, the archaeological team found some relics from the Stone Age.
(Trong quá trình khai quật, đội ngũ khảo cổ đã tìm thấy vài di vật từ thời Đồ Đá.)

Fossil: hoá thạch

“Fossil” cụ thể nói về những gì còn sót lại hay dấu vết của một sinh vật tiền sử được giữ ở dạng hoá đá hay được bảo tồn trong các lớp.

Fossil: hoá thạch

Ví dụ: The conditions leading to preservation of these fossils are undoubtedly rare but not entirely unique.

(Những điều kiện dẫn tới sự bảo tồn những hoá thạch này không nghi ngờ gì là rất hiếm nhưng không hoàn toàn độc nhất.)

Các cách paraphrase fossil:

Petrified remains

Ví dụ: Archaeologists have unearthed the petrified remains of a harnessed horse and saddle in the stable of an ancient villa in a Pompeii suburb.

(Những nhà khảo cổ học đã khai quật được cơ thể hoá đá của một con ngựa đeo cương và yên trong một ngôi chuồng của một biệt thự cổ ở ngoại ô Pompeii.)

Fossil(ized) remains

Ví dụ: The fossil remains of an adult and two young have provided the first evidence of burrowing behaviour among dinosaurs.

(Hóa thạch của một con trưởng thành và 2 con non đã cung cấp bằng chứng đầu tiên về hành vi đào hang làm tổ của loài khủng long.)

Skeleton / Skeletal remains

Ví dụ: The discovery of the dinosaur skeleton has cast light on why they became extinct.

(Việc phát hiện ra xương khủng long đã cho biết lý do chúng bị tuyệt chủng.)

Remnant: Tàn dư, những gì còn sót lại

“Remnant” được sử dụng khi bài đọc muốn nói tới những gì còn sót lại từ thời cổ đại. Những thứ này có thể là đồ vật, cũng có thể là những thành phố hay những công trình cổ xưa vẫn còn tồn tại dù đã bị tàn phá bởi con người hay thời gian.

Ví dụ: They are not pristine remnants of a prehistoric era but are artifacts of centuries of forest exploitation by humans.

(Chúng không phải là những tàn dư hoàn hảo của một kỷ nguyên tiền sử mà là những hiện vật từ việc chặt phá rừng của con người trong nhiều thế kỷ.)

Các cách paraphrase remnant:

Residue

Ví dụ: Archaeologists concentrate on cultural residues of former human occupations, yet a great deal of information is gained from the skeletal remains.

(Những nhà khảo cổ học tập trung vào những gì còn sót lại về văn hoá của những tập hợp con người xa xưa, thế nhưng rất nhiều thông tin có thể được tìm thấy từ những mẩu xương còn sót lại.)

Trace

Ví dụ: These traces themselves represent primary (bio)information about the original changeable environment.

(Bản thân những dấu vết này thể hiện những thông tin sinh học chính về môi trường có thể thay đổi ban đầu.)

Vestige

Ví dụ: These old buildings are the last vestiges of a colonial past.

(Những toà nhà cũ kỹ này là những dấu vết cuối cùng của một quá khứ thực dân.)

Tomb: lăng mộ

“Tomb” được sử dụng để chỉ những nơi mà người đã khuất yên nghỉ. Cụ thể hơn thì tomb là phiên bản “hoành tráng” hơn so với những ngôi mộ thông thường, và thường được dành cho những vĩ nhân hay vua chúa

Ví dụ: For centuries the tomb lay inviolate until, by chance, it was discovered by two miners

(Trong nhiều thế kỷ, lăng mộ đã không bị xâm phạm đến cho tới khi nó được tình cờ tìm thấy bởi hai người thợ mỏ.)

Các cách paraphrase tomb:

Burial chamber

Ví dụ: The burial chamber was plundered in antiquity, every decoration was destroyed and/or stolen.

(Lăng mộ đã bị huỷ hoại vào thời xa xưa, thậm chí những món đồ trang trí cũng bị phá huỷ hoăc/và trộm mất.)

Burial/Resting place

Ví dụ: The tomb, the burial place, was the site where the dead bodies of men were to be found.

(Lăng mộ, nơi chôn chất, là nơi mà những thi thể nam giới đã được tìm thấy.)

Mausoleum

Ví dụ: Of the mausoleums, only a small portion were monumental and erected for personalities of "international" fame.

(trong số những lăng tẩm, chỉ có một phần nhỏ trở thành tượng đài và được dựng lên cho những nhân vật “tầm cỡ”.)

Xem thêm:

Key Verbs & Adjectives 

Discover: khám phá, phát hiện lần đầu tiên

Khi các nhà khảo cổ học tìm ra được một chi tiết mới trong quá trình khai quật và nghiên cứu di vật, có thể là biết được thêm về lối sống trong quá khứ hay nền văn hoá khi ấy, hành động đó được gọi là discover. 

Ví dụ: We searched all morning for the missing papers and finally discovered them in a drawer.

(Chúng tôi tìm giấy tờ bị mất cả buổi sáng và cuối cùng phát hiện ra chúng nằm trong ngăn tủ.)

Các cách paraphrase “discover”:

Uncover

Ví dụ: Next to this temple, another domestic structure was uncovered, at the entrance of which two direct burials were found.

(Bên cạnh ngôi đền này, một cấu trúc nội địa nữa đã được phát hiện, tại cổng của nơi mà hai nơi chôn cất được tìm thấy.)

Bring to light

Ví dụ: Her research has brought to light new information about Jefferson’s early life.

(Nghiên cứu của cô ấy đã phát hiện ra thông tin mới về cuộc sống trước đó của Jefferson.)

Unearth

Ví dụ: If an aircraft containing human remains is unearthed, however, then of course we ensure that the remains are given a proper burial.

(Tuy nhiên, nếu một chiếc máy bay có chứa thi thể người được tìm thấy thì tất nhiên chúng tôi sẽ đảm bảo họ được chôn cất đầy đủ.)

prehistoric: tiền sử

“prehistoric” là tính từ thường dùng để miêu tả những chi tiết thuộc về thời cổ xưa, nó có thể được dùng với nhiều đối tượng khác nhau (con người, đồ vật, nền văn minh,…)

  • Ví dụ: Archaeologists found many pre-historic instruments and human skeletons in many parts of the district.

(Những nhà khảo cổ học đã tìm thấy nhiều dụng cụ tiền sử, và xương người tại nhiều nơi trong quận.)

Các cách paraphrase “prehistoric”:

Ancient

Ví dụ: The ancients customarily drank wine cut with water, and this water was often warm.

(Những người cổ xưa thường có phong tục uống rượu vang pha loãng với nước, và nước này thường là nước ấm)

Archaic

Ví dụ: A deeply moving architectural experience is simultaneously archaic and refined, heavy and light, physical and spiritual.

(Một trải nghiệm kiến trúc cảm động sâu sắc đồng thời vừa cổ xưa và tinh tế, nặng nề và nhẹ nhàng về cả vật chất và tinh thần)

Primeval

Ví dụ: The preservation narrative invokes images of a primeval landscape where the only role people have is as savers (funders) or destroyers (local communities).

(Câu chuyện bảo tồn gợi lên bức tranh về một cảnh quan nguyên sinh nơi vai trò duy nhất của con người là tiết kiệm (cung cấp) hay phá hoại (cộng đồng địa phương).)

Ứng dụng

TÌm và nối từ với paraphrase của nó trong các câu sau:

1. discover

a. The teenagers took the seven scrolls to a nearby town where they were sold for a small sum to a local antiquities dealer.

2. ancient

b. Stonehenge, a prehistoric monument that took an estimated 1500 years to erect.

3. artifact

c. The skeletal remains will be painstakingly excavated, cleaned and sent for further analysis.

4. fossil

d. Burial sites dating back more than one thousand years have been discovered.

5. Tomb

e. Archaeologists eventually unearth tens of thousands of additional scroll fragments from 10 nearby caves.

Đáp án: 1-e, 2-b, 3-a, 4-c, 5-d.

Tổng kết

Nội dung bài viết này đã trình bày ra một số keywords mà bạn có khả năng gặp phải trong bài thi IELTS Reading về chủ đề khảo cổ.

Để có thể luyện tập các từ vựng mới này một cách hiệu, các bạn cần phải tạo ra một danh sách từ vựng quan trong theo chủ đề và chủ động luyện tập chúng với những bài đọc xoay quanh chủ đề mình đang học. Các bạn hãy sử dụng nhiều nguồn khác nhau, từ sách báo đến các bài luyện thi hay những bài diễn thuyết để dần dần tăng vốn từ vựng và sử dụng chúng thường xuyên để biến chúng thành của mình.

Đọc tiếp:


Trích dẫn

Keyword Paraphrasing in IELTS Reading Topic: Environment. (2023, December 15). Zim.vn. https://zim.vn/keyword-paraphrasing-in-ielts-reading-topic-environment

Từ vựng IELTS Reading chủ đề khảo cổ học (Archeology). (2023, June 13). Zim.vn. https://zim.vn/tu-vung-ielts-reading-chu-de-khao-co-hoc-archeology

Petrified remains of horse unearthed near Pompeii. (2018, December 23). MPR News. https://www.mprnews.org/story/2018/12/23/petrified-remains-horse-unearthed-ancient-stable-pompeii

Skeletal Remains - an overview | ScienceDirect Topics. (n.d.). Www.sciencedirect.com. https://www.sciencedirect.com/topics/earth-and-planetary-sciences/skeletal-remains

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa. (n.d.). Dictionary.cambridge.org. https://dictionary.cambridge.org/vi/

Skeletal remains dating back 1,000 years found on site of planned Dublin hotel. (2023, July 7). The Independent.https://www.independent.co.uk/news/uk/dublin-middle-ages-christian-dutch-one-b2371295.html

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...