Banner background

Keyword Paraphrasing in IELTS Reading | Topic: Technology

Bài viết cung cấp cho người học những từ khóa (keyword) thuộc chủ đề Technology (Công nghệ) và những cách paraphrase thường gặp của những từ khóa này trong bài thi IELTS Reading.
keyword paraphrasing in ielts reading topic technology

Giới thiệu

Paraphrasing là một trong những kỹ năng cần thiết cho tất cả các kỹ năng trong bài thi IELTS, và phần thi Reading cũng không ngoại lệ. Hiểu được cách paraphrase khác nhau của những từ khóa chính sẽ giúp bạn đọc tìm kiếm thông tin trong phần đọc nhanh hơn và tránh được thông tin gây nhiễu trong những dạng bài như matching headings hay multiple-choice question.

Bài viết này sẽ chọn lọc ra những từ khóa thường xuất hiện trong những bài đọc chủ đề Technology (Công nghệ), trải dài từ công nghệ xe hơi, các thiết bị điện tử, trò chơi điện tử cũng như robot và cách paraphrase cho những từ khóa này.

Các từ khóa sẽ được chọn lọc từ những bài đọc:

  • Driverless cars:Cambridge 15, Test 1, Passage 2

  • Man or Machine: Reading Actual Test, Vol 2, Test 6

  • Computer Games for Preschoolers: Nintendo’s Research and Design Process - Reading Actual Test, Vol 4, Test 6

  • Bestcom – Considerate Computing: Reading Actual Test, Vol 6, Test 1

  • Texting the television: Reading Actual Test, Vol 6, Test 6

Bài viết cũng sẽ cung cấp bài tập ứng dụng cuối bài để người học có thể thực hành và củng cố kiến thức của mình. 

Key takeaways

Từ khóa thường gặp và cách paraphrase:

  1. Autonomous (adj)

  2. Compatible with (adj)

  3. Humanoid robot (noun phrase)

  4. Self-driving car (noun phrase)

  5. Synthetic (adj)

  6. Technical difficulty (noun phrase)

  7. Technological development (noun phrase)

  8. Trial (v)

  9. Turn something into reality (phrase)

Từ khóa thường gặp và cách paraphrase 

image-alt

Autonomous (adj)

Định nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, autonomous được định nghĩa là “be able to operate without being controlled directly by humans”, dịch sang tiếng Việt là “tự chủ, tự trị”. Trong ngữ cảnh công nghệ, autonomous thường đi với những danh từ như vehicle, system hay robot để miêu tả sự tự chủ, có thể hoạt động mà không cần đến bàn tay con người. 

Paraphrase và cách dùng:

  • Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (adj): độc lập

Từ vựng này thường được dùng trong trường hợp chủ ngữ không bị ràng buộc và ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài như con người, sự kiện hoặc một thứ gì đó. 

  • Free /friː/ (adj): tự do

Tính từ này được sử dụng với hàm ý là không bị giới hạn hay điều khiển.

  • Self-governing /ˌselfˈɡʌv.ən.ɪŋ/ (adj): tự quản , tự chủ

Từ vựng này được cấu thành bởi hai phần là self (bản thân) và governing (cai trị, cai quản). Khi ghép hai từ này với nhau, self-governing nhấn mạnh nét nghĩa chủ ngữ có thể tự kiểm soát những hành động của chính mình. 

  • On/ by one’s own /ɒn/ baɪ wʌnz əʊn/: tự ai/ thứ gì đó

Cụm từ này được dùng với ý nghĩa tương tự như tính từ independent đã được giới thiệu ở trên. Người học có thể sử dụng giới từ on hoặc by và nét nghĩa vẫn sẽ giữ nguyên. 

Ví dụ minh họa: 

  1. Original: The drone operates in an autonomous mode. (Drone hoạt động thông qua chế độ tự chủ.)


    Paraphrase: The drone operates in an independent mode. (Drone hoạt động thông qua chế độ độc lập.)

  2. Original: This system is not entirely autonomous and still needs to be controlled by humans. (Hệ thống này không hoàn toàn tự chủ mà vẫn cần được kiểm soát bởi con người.)


    Paraphrase: This system is not entirely self-governing and still needs to be controlled by humans. (Hệ thống này không hoàn toàn tự chủ mà vẫn cần được kiểm soát bởi con người.)

Sau khi đọc đến đây, có thể bạn đọc sẽ thắc mắc liệu autonomous (tự chủ) và automated (tự động) có phải là hai từ đồng nghĩa và có thể dùng để paraphrase lẫn nhau được hay không. Trên thực tế, hai tính từ này có chút khác biệt về ý nghĩa, tùy thuộc vào mức độ can thiệp của con người. Ví dụ, đối với một hệ thống tự chủ (autonomous system), nó có thể đưa ra quyết định của riêng mình và tự hành động; trong khi đó, một hệ thống tự động (automated system) không có được mức độ thông minh cũng như sự độc lập mà vẫn cần hoạt động dựa trên một số lệnh do con người đưa ra (Levinson). Tuy vậy, nhiều văn bản vẫn sử dụng hai từ này để thay thế lẫn nhau.

Xem thêm: Keyword Paraphrasing in IELTS Reading topic: Environment

Compatible with (adj)

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, compatible được định nghĩa là “able to exist, live or work successfully with something or someone else”, dịch sang tiếng Việt là “tương hợp, tương thích”. Trong ngữ cảnh công nghệ, compatible được dùng để nói về những thiết bị hoặc máy móc có thể hoạt động cùng nhau một cách trơn tru và không bị xung đột hoặc có thể dùng giữa những thiết bị, máy móc và người sử dụng chúng. Compatible đi cùng giới từ with để thể hiện nét nghĩa này, theo cấu trúc A is compatible with B

Paraphrase và cách dùng:

  • In sync with /ɪn sɪŋk wɪð/: đồng bộ, cùng chung mục tiêu

Bạn đọc hẳn là gặp cụm từ này đôi lần khi sử dụng các thiết bị điện tử để “sync” những thông tin như hình ảnh, ghi chú với email của mình để email có thể lưu trữ dữ liệu tương đồng đó. Cụm từ này được dùng khi người viết muốn nhấn mạnh rằng hai thống hoặc thiết bị không chỉ tương thích với nhau mà còn hoạt động cùng nhau trong cùng một khoảng thời gian và tốc độ. 

  • Suitable for /ˈsuːtəbᵊl fɔː/: thích hợp, phù hợp

Đây là một cụm từ có hàm ý chung chung về sự thích hợp, thường được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh để diễn tả nét nghĩa này. 

  • Well-matched for /wɛl-mæʧt fɔː/: ăn ý

Tính từ này được dùng để nhấn mạnh về độ thích hợp và hiệu quả khi hai hệ thống hoặc thiết bị hoạt động cùng nhau. Well-matched gần như là từ thay thế trực tiếp cho compatible

  • Interoperable with /ˌɪn.tərˈɒp.ər.ə.bəl wɪð/: có thể tương kết, vận hành cùng nhau

Interoperable được tạo thành bởi tiền tố inter- (giữa, với nhau), gốc từ operate (vận hành) và hậu tố -able (có thể). Vậy nên, khi ghép hai thành phần này lại, interoperable có ý nghĩa là “có thể vận hành cùng nhau”. Cụm từ này được dùng để làm nổi bật ý nghĩa hệ thống và thiết bị có thể làm việc cùng nhau mà không thể hiện quá nhiều về sự tương thích. 

Những cụm từ paraphrase cho compatible with vừa được giới thiệu đều đi với những giới từ nhất định cần được lưu ý. 

Ví dụ minh họa:

  1. Original: The software is compatible with various devices. (Phần mềm này tương thích với nhiều thiết bị.)


    Paraphrase: The software is suitable for various devices. (Phần mềm này thích hợp cho nhiều thiết bị.)

  2. Original: This product costs a lot to run and it is not compatible with other softwares. (Sản phẩm này tốn rất nhiều tiền để chạy và nó không tương tích với những phần mềm khác.)


    Paraphrase: This product costs a lot to run and it is not interoperable with other softwares. (Sản phẩm này tốn rất nhiều tiền để chạy và nó không thể vận hành với những phần mềm khác.)

Humanoid robot (noun phrase)

Định nghĩa: 

Cụm từ này được tạo thành bởi tính từ humanoid đi với danh từ robot. Theo từ điển Cambridge, humanoid được định nghĩa là “a machine or creature with the appearance and qualities of a human” hay trong tiếng Việt là “hình người, phỏng sinh”. Vậy nên, humanoid robot có thể được hiểu là “robot hình người, robot phỏng sinh”. Gần đây, các bài đọc đang dần khai thác sâu hơn về đề tài AI và robot nên từ humanoid cũng sẽ có khả năng xuất hiện nhiều hơn, để miêu tả về một vật hoặc máy móc có hình dáng cũng như tính chất của con người. 

Paraphrase và cách dùng: 

  • Human-like robot /ˈhjuːmən-laɪk ˈrəʊbɒt/: robot giống người 

Cụm từ này là từ thay thế trực tiếp cho humanoid robot, sử dụng phép giải thích humanoid human-like

  • Human-looking robot /ˈhjuːmən-ˈlʊkɪŋ ˈrəʊbɒt/: robot nhìn giống người  

Tương tự như cụm trên, đây cũng là cụm từ thay thế trực tiếp cho humanoid robot thông qua phương pháp giải thích nghĩa. 

  • Android /ˈændrɔɪd/: robot hình người 

Theo từ điển Cambridge, android được định nghĩa là “a robot that is made to look like human” hay “robot hình người”. Đây là từ vựng thay thế cho cả cụm humanoid robot và được dùng để nhấn mạnh về vẻ ngoài và những đặc điểm giống con người của robot. 

  • Anthropomorphic robot /ˌæn.θrə.pəˈmɔː.fɪk ˈrəʊbɒt/: robot có hình dáng giống người 

Anthropomorphic được cấu thành bởi ba thành phần là tiền tố anthropo- (con người), gốc từ morph- (hình dạng) và hậu tố -ic (thuộc). Vậy nên, anthropomorphic robot có nghĩa là robot thuộc hình dạng con người. Tuy nhiên, cụm từ này được dùng với nét nghĩa cụ thể hơn so với những cách paraphrase trên. Ngoài việc robot có ngoại hình giống người, nó còn có khả năng bắt chước và thực hiện những hành động đặc trưng của con người. Điển hình là Sophia, robot từng được công nhân là công dân AI đầu tiên của thế giới, chính là một anthropomorphic robot (Marr). 

Ví dụ minh họa:

Original: The new humanoid robot developed by the tech company is designed to assist with household chores. 
Paraphrase: The new android developed by the tech company is designed to assist with household chores. (Robot hình người phát triển bởi công ty công nghệ được thiết kế để hỗ trợ trong công việc nhà.)

image-alt

Self-driving car (noun phrase) 

Định nghĩa: 

Cụm từ self-driving car được tạo thành bởi tính từ self-driving (tự lái) và danh từ car (xe hơi). Khi ghép hai phần với nhau, ta được một cụm danh từ có nghĩa là xe hơi tự lái. Trong ngữ cảnh công nghệ, xe hơi tự lái thuộc lĩnh vực vehicular automation (tự động hóa phương tiện) thông qua việc sử dụng các công nghệ như cơ điện tử, AI hay những hệ thống đa tác tử. 

Paraphrase và cách dùng: 

  • Driverless car /ˈdraɪvələs kɑː/: xe hơi không người lái 

Cụm từ này dùng driverless để thay thế cho self-driving, driverless được cấu tạo bởi hai phần là driver (người lái xe) và hậu tố -less (không có).

  • Autonomous car /ɔːˈtɒnəməs kɑː/: xe hơi tự chủ

Autonomous là một từ đã được giới thiệu ở trên, có nghĩa là “tự chủ”. Tuy nhiên, người học nên tránh thay thế những từ paraphrase của autonomous trong trường hợp này (như self-governing car) vì đó không phải là những collocation thông dụng cũng như không thể làm rõ ý của khái niệm xe hơi tự lái này. 

  • Unmanned car /ʌnˈmænd kɑː/: xe hơi không người lái 

Có ý nghĩa tương tự như driverless car nhưng cụm từ này dùng từ chung chung hơn là unmanned (không có người). 

  • Robotic car /rəʊˈbɒtɪk kɑː/: xe hơi robot 

Nếu như ba cụm từ trên đều chỉ chung một khái niệm là xe hơi tự chủ thì robotic car là một khái niệm nâng cao hơn. Robotic car hay robocar có khả năng đưa ra phán đoán tốt hơn trong những tình huống phức tạp mà không cần dữ liệu đầu vào từ con người. Cụm từ cuối này dùng để nhấn mạnh về việc sử dụng robot trong các phương tiện và thể hiện sự tự động hóa nâng cao hơn. 

Ví dụ minh họa: 

Original: The city is testing the feasibility of integrating self-driving cars into the transportation system. (Thành phố đang thử nghiệm độ khả thi của việc bổ sung xe hơi tự lái vào hệ thống giao thông.)
Paraphrase: The city is testing the feasibility of integrating driverless cars into the transportation system. (Thành phố đang thử nghiệm độ khả thi của việc bổ sung xe hơi không người lái vào hệ thống giao thông.)

Khi nói đến self-driving car, bạn đọc nên biết thêm khái niệm autopilot (hệ thống tự lái). Dù autopilot cũng có nét tương đồng với autonomous, phương tiện sẽ không đưa ra quyết định trong những tình huống nguy hiểm. Ví dụ, khi xe nhận thấy vật cản trước mắt, autonomous car sẽ tự động dừng hoặc tránh còn autopilot sẽ trả lại quyền điều khiển phương tiện cho người lái để con người đưa ra quyết định. 

Ngoài xe hơi, những bài đọc liên quan đến máy bay (plane) cũng có thể sử dụng những khái niệm trên với một chút thay đổi như: 

  • Self-flying plane: máy bay tự điều khiển 

  • Pilotless plane: máy bay không người lái

Đọc thêm: Ứng dụng Paraphrasing để làm IELTS Text Completion

Synthetic (adj)

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, synthetic dùng để chỉ “products that are made from artificial substances, often copying a natural product” và có nghĩa tiếng Việt là “tổng hợp, giả”. Trong ngữ cảnh công nghệ (hay công nghệ sinh học), synthetic thường đi cùng những từ chỉ vật liệu như synthetic fiber (sợi tổng hợp) hay synthetic rubber (cao su tổng hợp).

Paraphrase và cách dùng: 

  • Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl/ (adj): nhân tạo 

Đây là tính từ dùng để paraphrase trực tiếp cho synthetic

  • Man-made /ˈmænˈmeɪd/ (adj): nhân tạo

Tương tự như artificial, man-made cũng là tính từ dùng để paraphrase trực tiếp cho synthetic

  • Fake /feɪk/ (adj): giả

Đây là một umbrella term (thuật ngữ chung) để nói về những gì mà con người tạo ra và có thể dùng trong hầu hết mọi ngữ cảnh, kể cả ngữ cảnh công nghệ này.

  • Engineered /ˌɛnʤɪˈnɪəd/ (adj): được thiết kế 

Tính từ này được dùng để nhấn mạnh một thứ nào đó được thiết kế và tạo ra với những tính chất và cơ chế nhất định, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm cao trong quá trình tạo ra sản phẩm. 

  • Lab + participle (verb phrase): 

Đối với cách paraphrase cuối cùng, ta sẽ có một phân từ theo sau từ lab (phòng thí nghiệm) để chỉ một thứ gì đó được tạo ra hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Cụm từ này sẽ chi tiết hơn so với từ khóa synthetic gốc. Một số động từ thường xuất hiện trong cụm từ này là: 

- Lab-grown: được trồng trong phòng thí nghiệm 

- Lab-created: được tạo ra trong phòng thí nghiệm 

- Lab-formulated: được bào chế trong phòng thí nghiệm 

Ví dụ minh họa: 

  1. Original: Synthetic diamonds are becoming increasingly popular in the jewelry industry. (Kim cương tổng hợp đang ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp trang sức.)


    Paraphrase: Lab-grown diamonds are becoming increasingly popular in the jewelry industry. (Kim cương được tạo ra trong phòng thí nghiệm đang ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp trang sức.)

  2. Original: The synthetic fabric was designed to resist stains and wrinkles. (Loại vải tổng hợp này được thiết kế để chống những vết bẩn và chống nhăn.)


    Paraphrase: The artificial fabric was designed to resist stains and wrinkles. (Loại vải nhân tạo này được thiết kế để chống những vết bẩn và chống nhăn.)

Technical difficulty (noun phrase)

Định nghĩa:
Đây là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong những bài đọc về công nghệ, mang ý nghĩa là “khó khăn về kỹ thuật, lỗi kỹ thuật”.

Paraphrase và cách dùng: 

  • Technical problem /ˈtɛknɪkᵊl ˈprɒbləm/: vấn đề kỹ thuật 

Cụm từ này là paraphrase trực tiếp của technical difficulty.

  • Technical issue /ˈtɛknɪkᵊl ˈɪʃuː/: vấn đề kỹ thuật 

Tương tự như cụm từ trên, issue được dùng để thay thế problem.  

  • Technical glitch /ˈtɛknɪkᵊl ɡlɪʧ/: trục trặc kỹ thuật 

Ở đây, từ glitch được dùng để chỉ trạng thái lỗi hệ thống hoặc phần mềm xảy ra bất chợt, thường chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn. 

  • Technical setback /ˈtɛknɪkᵊl ˈsɛtbæk/: sự cố kỹ thuật 

Từ setback để chỉ những sự cố gây gián đoạn quá trình đang diễn ra và cần sự hỗ trợ để vượt qua trở ngại này. 

Ví dụ minh họa: 

Original: The unexpected software bugs proved to be a grave technical difficulty for the project timeline. (Lỗi phần mềm bất chợt đã trở thành lỗi kỹ thuật nặng nề làm ảnh hưởng đến tiến độ của dự án.)
Paraphrase: The unexpected software bugs proved to be a grave technical setback for the project timeline. (Lỗi phần mềm bất chợt đã trở thành sự cố kỹ thuật nặng nề làm ảnh hưởng đến tiến độ của dự án.

image-alt

Technological development (noun phrase)

Định nghĩa: 

Cũng như cụm từ trên, technological development là cụm danh từ có tần suất xuất hiện cao trong những bài văn về công nghệ nói chung. Nghĩa của cụm từ này “sự phát triển về công nghệ”. Có rất nhiều cách để paraphrase từ khóa này nhưng danh sách sẽ chỉ đề cập đến một vài cách paraphrase thường được dùng hơn. 

Paraphrase và cách dùng: 

  • Technological advancement /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ədˈvɑːnsmənt/: sự tiến bộ về công nghệ

Đây là cụm từ paraphrase trực tiếp của technological development để nói về sự phát triển của công nghệ. 

  • Technological evolution /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ˌiːvəˈluːʃᵊn/: sự tiến hóa của công nghệ

Danh từ evolution (tiến hóa) thể hiện sự phát triển chậm hơn và qua một khoảng thời gian dài. Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh sự phát triển và thay đổi liên tục của công nghệ để phù hợp với thời thế. 

  • Technological breakthrough /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ˈbreɪkˌθruː/: sự đột phá về công nghệ 

Cụm từ này được dùng để nói về những thành tựu công nghệ quan trọng, có thể thay đổi một khía cạnh nào đó của loài người. 

Ví dụ minh họa: 

Original: The recent technological development of renewable energy has the potential to revolutionize the power industry. (Sự phát triển về công nghệ năng lượng tái tạo có tiềm năng cách mạng hóa ngành năng lượng.)
Paraphrase: The recent technological breakthrough in renewable energy has the potential to revolutionize the power industry. (Sự đột phá trong công nghệ năng lượng tái tạo có tiềm năng cách mạng hóa ngành năng lượng.)

Trial (v)

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, trial là có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ và có khá nhiều nghĩa khác nhau. Khi dùng trong ngữ cảnh công nghệ, động từ trial được định nghĩa là “to test something in a formal way to discover how effective or suitable it is”, dịch sang tiếng Việt là “thử nghiệm”

Paraphrase và cách dùng: 

  • Test /tɛst/ (v): thử nghiệm

Đây là một động từ chung chung để nói về việc thử nghiệm một thứ gì đó để đánh giá tính năng, hiệu suất và những khía cạnh khác. 

  • Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (v): thí nghiệm

Động từ này được dùng khi người viết muốn truyền tải ý nghĩa khám phá thông qua việc thử nghiệm một thứ gì đó mới.

  • Pilot /ˈpaɪlət/ (v): thử nghiệm, thí điểm 

Theo từ điển Cambridge, pilot được định nghĩa là “to test a new product or idea before deployment” hay “thử nghiệm trước khi triển khai”. Thông thường, pilot được dùng để nói về việc thử nghiệm hay thí điểm quy mô nhỏ để đánh giá phản ứng của người dùng trước khi triển khai trên diện rộng. 

Ví dụ minh họa:

Original: The company is trialing a program for its latest app. (Công ty đang thử nghiệm chương trình cho ứng dụng mới nhất của họ.)
Paraphrase: The company is piloting a program for its latest app. (Công ty đang thí điểm chương trình cho ứng dụng mới nhất của họ.)

Turn something into reality (phrase)

Định nghĩa: 

Cụm từ này có nghĩa là “biến điều gì đó thành sự thật” và được dùng để nói về việc hiện thực hóa những ý tưởng thành công nghệ để mọi người có thể sử dụng. 

Paraphrase và cách dùng:

  • Actualize/ materialize/ realize /ˈækʧuəlaɪz; məˈtɪərɪəlaɪz; ˈrɪəlaɪz/ (v): hiện thực hóa 

Cả ba động từ này đều có thể paraphrase cho cụm từ trên, với cùng một ý nghĩa là biến một ý tưởng trừu tượng thành một sản phẩm hoàn chỉnh. 

  • Bring something to fruition /brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tuː fruːˈɪʃᵊn/: thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng,...)

Trong cụm từ này có danh từ fruition được định nghĩa là “an occasion when a plan or an idea begins to happen, exist, or be successful”, nghĩa tiếng Việt là “đơm hoa kết trái”. Cụm từ này ngoài nét nghĩa là hiện thực hóa một ý tưởng, sản phẩm cuối cùng còn đạt được kết quả thành công mỹ mãn. 

Ví dụ minh họa: 

Original: The startup aimed to turn their groundbreaking idea into reality by developing a cutting-edge virtual reality platform. (Công ty khởi nghiệp đã nhắm đến việc biến ý tưởng đột phá của họ thành hiện thực thông qua việc phát triển một nền tảng thực tế ảo tân tiến.)
Paraphrase: The startup aimed to materialize their groundbreaking idea by developing a cutting-edge virtual reality platform. (Công ty khởi nghiệp đã nhắm đến việc hiện thực hóa ý tưởng đột phá của họ thông qua việc phát triển một nền tảng thực tế ảo tân tiến.)

Tham khảo thêm:

Bài tập ứng dụng

image-alt

Bài 1: Viết lại những câu dưới đây bằng cách paraphrase những từ khóa chủ đề công nghệ đã được giới thiệu trong bài.

  1. The new software update is compatible with a wide range of devices, ensuring a seamless user experience across platforms.

→ 

  1. The self-driving car smoothly maneuvered through traffic, relying on its sophisticated sensors and algorithms for navigation.

  1. Overcoming the technical difficulty of achieving real-time language translation, the engineers unveiled a ground-breaking language processing algorithm.

→ 

  1. The research team developed synthetic materials with unique properties, opening up possibilities for innovative technological applications.

→ 

  1. The humanoid robot mimicked human gestures and expressions, marking a significant advancement in robotics.

Bài 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi. 

The future of technology

In recent years, remarkable technological developments have paved the way for innovative devices that promise to reshape our daily lives. These technologies aim to enhance efficiency and convenience, making them compatible with various aspects of our modern lifestyle.

First of all, the emergence of humanoid robots represents a significant stride in the field of robotics. These robots, with their ability to mimic human movements and expressions, hold immense promise in sectors such as healthcare, customer service, and even companionship. The journey from conceptualization to turning humanoid robots into a reality has involved overcoming substantial technical difficulties.

Among the most anticipated technological developments is the advent of self-driving cars. The pursuit of creating vehicles that are autonomous and compatible with existing traffic systems has been a focal point of research and innovation. This technological development, however, comes with its own set of trials, as ensuring the safety and reliability of self-driving cars requires rigorous testing.

Synthetic materials have played a pivotal role in shaping technological devices. From wearable gadgets to advanced prosthetics, the use of synthetic materials has enabled the creation of lightweight, durable, and highly functional devices. The process of turning synthetic concepts into reality involves a delicate balance of design, engineering, and material science.

In conclusion, the rapid pace of technological development has ushered in an era where autonomous devices, humanoid robots, self-driving cars, and synthetic materials are becoming integral parts of our lives. The ongoing trials and challenges in overcoming technical difficulties underscore the dynamic nature of this field.

Question 1-3

Choose the correct letter, A, B, C or D.

1. What is the main focus of the essay?

   a. Historical technological advancements

   b. Potential of technology in the future

   c. Current applications of synthetic materials

   d. Challenges in self-driving car technology

2. According to the essay, what is a key feature of humanoid robots?

   a. Compatibility with existing systems

   b. Autonomous decision-making

   c. Mimicking human movements and expressions

   d. Technological trials and difficulties

3. According to the essay, what sector is specifically mentioned as having potential applications for humanoid robots?

a. Agriculture

b. Entertainment

c. Medicine

d. All of the above

Question 4-6

Do the following statements agree with the information given in the essay above?

TRUE            if the statement agrees with the information

FALSE           if the statement contradicts the information

NOT GIVEN    if there is no information on this

4. Unmanned ground vehicles have undergone extensive trials to ensure their safety and reliability.

5. Artificial materials are primarily used in the creation of some devices due to the low costs.

6. Technical setbacks rarely occur in the making of androids. 

Đáp án tham khảo

Bài 2: 

1. b, 2. c, 3. c, 4. TRUE, 5. NOT GIVEN, 6. FALSE

Tổng kết

Như vậy, bài viết này đã chọn lọc những từ khóa thuộc chủ đề công nghệ thường gặp cũng như cung cấp cho bạn đọc những cách paraphrase thông dụng của những từ khóa này. Người học nên chú ý phần cách dùng để biết được sự khác biệt nhỏ giữa các nét nghĩa mà mỗi từ thể hiện cũng như tham khảo thêm ví dụ minh họa để hiểu rõ cách sử dụng của chúng. Cuối cùng, bài viết đã cung cấp cho bạn đọc bài tập ứng dụng dựa trên một bài IELTS Reading mini giúp người học thực hành và nhớ nội dung được học tốt hơn.

Ngoài ra điều gây khó khăn lớn nhất trong bài thi IELTS Reading là thí sinh phải xử lý một khối lượng thông tin lớn và xác định chính xác phần bài đọc chứa thông tin để trả lời câu hỏi. Để giải quyết vấn đề thời gian và năng lượng trong bài thi IELTS Reading, ZIM đề xuất Phương pháp I.S.E.A được hướng dẫn cụ thể trong cuốn sách IELTS Reading Strategies - I.S.E.A, hãy mua ngay!


Trích dẫn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...