Khen đẹp bằng tiếng Anh: Các từ vựng, câu giao tiếp thông dụng cần nắm
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Stunning, Gorgeous, Beautiful, Pretty, Attractive, Dazzling, v.v. Các cấu trúc câu khen đẹp bằng tiếng Anh:
Những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh:
|
Tính từ miêu tả sự xinh đẹp
Để giúp người học khen người khác đẹp bằng tiếng Anh một cách tinh tế và chân thành nhất, sau đây là bảng tổng hợp các tính từ để miêu tả vẻ đẹp:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Stunning | Adj | /ˈstʌnɪŋ/ | Rực rỡ, lộng lẫy, choáng ngợp | Her stunning appearance left everyone speechless. |
Gorgeous | Adj | /ˈɡɔː(r)dʒəs/ | Tuyệt đẹp, mỹ miều, rực rỡ | He looked absolutely gorgeous in his tuxedo. |
Beautiful | Adj | /ˈbjʊːtɪfəl/ | Xinh đẹp, mỹ lệ | She is a beautiful woman inside and out. |
Pretty | Adj | /ˈprɪti/ | Xinh xắn, dễ thương | The little girl has such a pretty face. |
Attractive | Adj | /əˈtræk.tɪv/ | Hấp dẫn, thu hút | His attractive demeanor made him popular among his peers. |
Exquisite | Adj | /ˈek.skɪ.zɪt/ | Tinh tế, tao nhã | Her exquisite features made her the perfect model. |
Captivating | Adj | /kæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, thu hút | Her captivating smile won everyone's hearts. |
Striking | Adj | /ˈstraɪkɪŋ/ | Ấn tượng, nổi bật | His striking looks made him stand out in the crowd. |
Lovely | Adj | /ˈlʌv.li/ | Xinh đẹp, đáng yêu | She has a lovely charm that is hard to resist. |
Angelic | Adj | /ænˈdʒe.lɪk/ | Giống như thiên thần, thanh tao | Her angelic face made her look innocent and pure. |
Đọc thêm:
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp trong spa: Từ vựng, mẫu câu và hội thoại mẫu
Một số cấu trúc câu để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh
Để khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học thể hiện sự yêu mến và ngưỡng mộ, mà còn làm tăng sự tự tin trong giao tiếp. Dưới đây là những cấu trúc câu đơn giản để khen ngợi người khác một cách tự nhiên và lịch sự trong các tình huống hàng ngày.
Subject (body part) + to be/look + (really) + Adjective.
Dịch nghĩa: Chủ ngữ (các thành phần cơ thể) + trông + (rất) + tính từ mô tả.
Công dụng: Khen một bột phận trên cơ thể.
Ví dụ: Her eyes are/look so captivating. (Đôi mắt của nàng thật quyến rũ.)
I (really) + like/love + Noun/Noun Phrase.
Dịch nghĩa: Tôi (rất) + thích + (Cụm) danh từ (thường là một đặc điểm nổi bật).
Công dụng: Thể hiện sự yêu thích, thích thú đối với vẻ đẹp của thứ gì đó.
Ví dụ: I really like/love my boyfriend’s new hairstyle. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn trai tôi.)
You + have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase.
Dịch nghĩa: Bạn có (một) + (Cụm) danh từ (thường là một đặc điểm nổi bật) + (rất) + tính từ mô tả.
Công dụng: Khen ngợi một đặc điểm nổi bật.
Ví dụ: You have an elegant figure. (Bạn có dáng người thanh lịch.)
What a/an + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase!
Dịch nghĩa: Thật là một + (Cụm) danh từ (thường là một đặc điểm nổi bật) + (rất) + tính từ mô tả.
Công dụng: Bày tỏ sự ngạc nhiên và thán phục trước vẻ đẹp của thứ gì đó.
Ví dụ: What a lovely voice ! (Thật là một giọng nói đáng yêu !)
Xem thêm:
Một số mẫu câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh ấn tượng
Sau đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng để miêu tả sự xinh đẹp hoặc khen dễ thương bằng tiếng Anh:
You're breathtakingly beautiful. (Bạn đẹp đến nín thở.)
You look like a model. (Bạn trông như một người mẫu.)
You look absolutely stunning in that dress/outfit. (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy/bộ trang phục đó.)
You have a figure that could make a supermodel jealous. (Bạn có một vóc dáng khiến bất kỳ siêu mẫu nào cũng phải ghen tị.)
You look absolutely stunning in that dress! The color and style perfectly complement your complexion and figure. (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó! Màu sắc và kiểu dáng hoàn toàn tôn lên làn da và vóc dáng của bạn.)
Your hair looks like a waterfall of silk. It's so healthy and shiny, and the style frames your face perfectly. (Mái tóc của bạn trông như thác nước lụa. Nó rất khỏe mạnh và bóng mượt, và kiểu tóc giúp tôn lên khuôn mặt của bạn một cách hoàn hảo.)
Your eyes sparkle like stars. They're so captivating and expressive, and I can't help but get lost in them. (Đôi mắt bạn lấp lánh như sao. Chúng thật cuốn hút và biểu cảm, và tôi không thể không bị lạc vào chúng.)
You have a smile that could light up a room. It's so warm and genuine, and it always makes me feel happy. (Bạn có một nụ cười có thể thắp sáng cả căn phòng. Nó thật ấm áp và chân thành, và nó luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
Your skin is flawless. It's so radiant and healthy, and I'm always jealous of how youthful you look. (Làn da của bạn thật hoàn hảo. Nó thật rạng rỡ và khỏe mạnh, và tôi luôn ghen tị với vẻ ngoài trẻ trung của bạn.)
Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp các từ vựng, cấu trúc câu và mẫu câu đa dạng để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, phù hợp với nhiều đối tượng.
Tác giả cũng khuyến khích người sử dụng lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ, tránh lạm dụng lời khen sáo rỗng, tập trung vào điểm độc đáo của người được khen. Cuối cùng, lời khen ngợi chân thành sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp và xây dựng mối quan hệ tích cực.
Hiện tạị, ZIM đang có các khóa học Tiếng Anh giao tiếp. Trong khóa học này, học viên tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, nâng cao từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Hãy đến đăng ký để trải nghiệm lộ trình học hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
“Cambridge English Dictionary: Meanings & Definitions.” @CambridgeWords, 5 June 2024, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/. Accessed 10 June 2024.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp