Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
Key takeaways |
---|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm:
Mẫu câu giao tiếp cho người mua hàng mỹ phẩm:
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm: makeup, cleanser, moisturizer, lipstick, eyeshadow, … Hội thoại mẫu:
Để cải thiện tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm trong thời gian ít rảnh rỗi, có thể:
|
Mẫu câu giao tiếp cho người bán hàng mỹ phẩm
Good morning! Can I help you find anything specific today?
(Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn tìm sản phẩm gì đặc biệt hôm nay không?)
Do you have a preferred makeup brand in mind?
(Bạn có thương hiệu mỹ phẩm nào bạn ưa thích không?)
Are you looking for anything in particular, like a new lipstick shade or eyeshadow palette?
(Bạn đang tìm kiếm sản phẩm gì cụ thể, như một màu son mới hoặc bảng phấn mắt không?)
How can I assist you today with your makeup needs?
(Hôm nay tôi có thể giúp bạn như thế nào với nhu cầu trang điểm của bạn?)
Are you interested in any skincare products along with your makeup purchase?
(Bạn có quan tâm đến bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào kèm theo việc mua mỹ phẩm không?)
Would you like to try any samples before making your final decision?
(Bạn muốn thử mẫu sản phẩm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không?)
Do you have any specific concerns or preferences regarding the makeup you're looking for?
(Bạn có bất kỳ mối quan tâm hoặc sở thích cụ thể nào liên quan đến mỹ phẩm bạn đang tìm kiếm không?)
Are you searching for any particular makeup item for a special occasion?
(Bạn đang tìm kiếm sản phẩm trang điểm cụ thể nào cho một dịp đặc biệt không?)
Can I provide you with any recommendations based on your skin type or makeup style?
(Tôi có thể đưa ra những gợi ý nào dựa trên loại da hoặc phong cách trang điểm của bạn không?)
Would you like assistance in finding the perfect shade of foundation for your skin tone?
(Bạn cần trợ giúp để tìm ra màu phấn nền hoàn hảo cho tone da của bạn không?)
Do you prefer makeup products with specific ingredients or features?
(Bạn có ưa thích các sản phẩm mỹ phẩm với thành phần hoặc tính năng cụ thể nào không?)
If you need any help or have any questions, feel free to ask!
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi!)
Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Mẫu câu giao tiếp cho người mua hàng mỹ phẩm
Excuse me, do you have any affordable options for face moisturizers?
(Xin lỗi, bạn có bất kỳ lựa chọn nào về kem dưỡng da có giá phải chăng không?)
Hello, I'm looking for lipstick in a natural shade, do you have any recommendations?
(Xin chào, tôi đang tìm kiếm một thỏi son màu tự nhiên, bạn có thể gợi ý cho tôi không?)
Hi there, I'm searching for a gentle makeup remover suitable for sensitive skin.
(Xin chào, tôi đang tìm kiếm một loại tẩy trang nhẹ nhàng phù hợp cho da nhạy cảm.)
Hello, I'm in need of a new foundation that matches my skin tone perfectly. Can you help me find one?
(Xin chào, tôi đang cần một loại kem nền mới phù hợp với tone da của tôi hoàn hảo. Bạn có thể giúp tôi tìm không?)
Hi, I'm looking for a skincare set that targets oily skin. Do you have any available?
(Xin chào, tôi đang tìm kiếm một bộ dưỡng da dành cho da dầu. Bạn có sản phẩm nào không?)
Excuse me, I'm interested in trying out some organic or natural skincare products. Can you show me what you have?
(Xin lỗi, tôi muốn thử một số sản phẩm chăm sóc da hữu cơ hoặc tự nhiên. Bạn có thể cho tôi xem không?)
Hello, I'm looking for a hydrating serum to add to my skincare routine. Do you have any options?
(Xin chào, tôi đang tìm kiếm một loại tinh chất dưỡng ẩm để thêm vào quy trình chăm sóc da của tôi. Bạn có lựa chọn nào không?)
Hi, I'm searching for a perfume with a floral scent. Can you recommend me some options?
(Xin chào, tôi đang tìm kiếm một loại nước hoa có hương hoa. Bạn có thể gợi ý cho tôi một số lựa chọn không?)
Excuse me, I'm looking for a cruelty-free mascara. Do you carry any brands that align with that?
(Xin lỗi, tôi đang tìm kiếm một loại mascara không thử nghiệm trên động vật. Có thương hiệu nào bạn có không?)
Does this lipstick shade look good on me?
(Màu son môi này có phù hợp với tôi không?)
Excuse me, how long does this foundation last throughout the day?
(Xin lỗi, kem nền này có thể giữ được bao lâu trong ngày không?)
Is this eyeshadow palette suitable for creating natural looks?
(Bảng phấn mắt này có thích hợp để tạo ra các kiểu trang điểm tự nhiên không?)
Does this moisturizer have SPF protection?
(Kem dưỡng ẩm này có chứa bảo vệ SPF không?)
Is this perfume long-lasting or does it fade quickly?
(Loại nước hoa này có mùi lâu phai không hay nhanh chóng mất hương?)
Excuse me, is this makeup remover suitable for waterproof makeup?
(Xin lỗi, loại tẩy trang này có phù hợp với trang điểm chống nước không?)
Hi, do you have any recommendations for a lip balm that provides hydration without feeling sticky?
(Xin chào, bạn có bất kỳ gợi ý nào cho một loại son dưỡng môi cung cấp độ ẩm mà không gây cảm giác dính không?)
Does this skincare set include products for both day and night use?
(Bộ sản phẩm chăm sóc da này có bao gồm sản phẩm sử dụng vào ban ngày và ban đêm không?)
Hi there, does this hair conditioner help with frizz control?
(Xin chào, dầu xả này có giúp kiểm soát tóc xù không?)
Excuse me, are these makeup brushes made from synthetic or natural fibers?
(Xin lỗi, bộ cọ trang điểm này có được làm từ sợi tổng hợp hay tự nhiên không?)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Makeup | n | /ˈmeɪkʌp/ | Mỹ phẩm |
Cleanser | n | /ˈklenzər/ | Sữa rửa mặt |
Moisturizer | n | /ˈmɔɪstʃəraɪzər/ | Kem dưỡng da |
Lipstick | n | /ˈlɪpstɪk/ | Son môi |
Eyeshadow | n | /ˈaɪˌʃædoʊ/ | Phấn mắt |
Foundation | n | /faʊnˈdeɪʃən/ | Kem nền |
Serum | n | /ˈsɪrəm/ | Tinh chất dưỡng da |
Skincare | n | /ˈskɛrˌkɛr/ | Chăm sóc da |
Moisturizing | adj | /ˈmɔɪstʃəraɪzɪŋ/ | Dưỡng ẩm |
Hydrating | adj | /ˈhaɪdreɪtɪŋ/ | Dưỡng ẩm |
Natural | adj | /ˈnætʃrəl/ | Tự nhiên |
Sensitive | adj | /ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm |
Affordable | adj | /əˈfɔrdəbəl/ | Giá phải chăng |
Long-lasting | adj | /ˈlɔŋˈlæstɪŋ/ | Lâu phai |
Waterproof | adj | /ˈwɔtərpruf/ | Chống nước |
Organic | adj | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Synthetic | adj | /sɪnˈθɛtɪk/ | Tổng hợp |
Cruelty-free | adj | /ˈkruːəlti-friː/ | Không thử nghiệm trên động vật |
Fragrance | n | /ˈfreɪɡrəns/ | Hương thơm |
Tone | n | /toʊn/ | Tone |
Shade | n | /ʃeɪd/ | Màu sắc |
Brand | n | /brænd/ | Thương hiệu |
Option | n | /ˈɑpʃən/ | Lựa chọn |
Protection | n | /prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ |
Recommendation | n | /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ | Gợi ý |
Frizz | n | /frɪz/ | Tóc xù |
Fiber | n | /ˈfaɪbər/ | Sợi |
Routine | n | /ruːˈtiːn/ | Quy trình |
Sample | n | /ˈsæmpəl/ | Mẫu |
Occasion | n | /əˈkeɪʒən/ | Dịp |
Quality | n | /ˈkwɑləti/ | Chất lượng |
Recommendation | n | /ˌrekəmɛnˈdeɪʃən/ | Gợi ý |
Preference | n | /ˈprɛfərəns/ | Sở thích |
Concern | n | /kənˈsɜrn/ | Quan tâm |
Ingredient | n | /ɪnˈɡridiənt/ | Thành phần |
Difference | n | /ˈdɪfrəns/ | Sự khác biệt |
Coordination | n | /koʊˌɔrdnˈeɪʃən/ | Sự phối hợp |
Complexion | n | /kəmˈplɛkʃən/ | Màu da |
Xem thêm:
Hội thoại mẫu của tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Tình huống 1: Tìm mua sữa rửa mặt giá tốt.
Customer: Hi, I'm interested in purchasing a budget-friendly face cleanser. (Xin chào, tôi muốn mua một loại sữa rửa mặt giá phải chăng.)
Salesperson: Hello there! Sure, we have a few options available. Do you have any specific preferences or concerns regarding the cleanser? (Xin chào! Dĩ nhiên, chúng tôi có một số lựa chọn. Bạn có bất kỳ sở thích hoặc mối quan tâm cụ thể nào về sữa rửa mặt không?)
Customer: I prefer something gentle as I have sensitive skin. (Tôi thích một sản phẩm nhẹ nhàng vì tôi có làn da nhạy cảm.)
Salesperson: Absolutely, we have a moisturizing cleanser specifically designed for sensitive skin. Let me show you. (Chắc chắn, chúng tôi có một loại sữa rửa mặt dưỡng ẩm được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm. Hãy để tôi chỉ cho bạn.)
Customer: This looks good. How much does it cost? (Dường như sản phẩm này tốt. Giá bao nhiêu vậy?)
Salesperson: This cleanser is priced at $10 per bottle. (Sữa rửa mặt này có giá là $10 mỗi chai.)
Customer: Great! I'll take one, please. (Tuyệt vời! Tôi sẽ mua một cái, làm ơn.)
Salesperson: Of course, let me ring it up for you. (Tất nhiên, để tôi tính tiền cho bạn.)
Salesperson: Here's your cleanser. Is there anything else I can help you with today? (Đây là sản phẩm của bạn. Còn điều gì tôi có thể giúp bạn trong ngày hôm nay không?)
Customer: Not at the moment, thank you so much for your help! (Tạm thời thì không, cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!)
Salesperson: You're welcome! Have a great day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!) Tình huống 2: Tìm kiếm tinh chất dưỡng ẩm phù hợp da.
Customer: Hi, I'm looking for a hydrating serum to add to my skincare routine. Do you have any options? (Xin chào, tôi đang tìm kiếm một loại tinh chất dưỡng ẩm để thêm vào quy trình chăm sóc da của tôi. Bạn có lựa chọn nào không?)
Salesperson: Hello! Yes, we have a few hydrating serums available. Are you looking for something with specific ingredients or any particular concerns?(Xin chào! Có chứ! Chúng tôi có một số loại tinh chất dưỡng ẩm. Bạn có tìm kiếm một sản phẩm với thành phần cụ thể hoặc bất kỳ mối quan tâm nào cụ thể không?)
Customer: I prefer something natural and preferably with hyaluronic acid for extra hydration. (Tôi thích một sản phẩm tự nhiên và ưu tiên là có axit hyaluronic để cung cấp thêm độ ẩm.)
Salesperson: Absolutely, we have a hydrating serum with natural ingredients including hyaluronic acid. Let me show you. (Tất nhiên, chúng tôi có một loại tinh chất dưỡng ẩm với thành phần tự nhiên bao gồm axit hyaluronic. Hãy để tôi chỉ cho bạn.)
Customer: How much does this product cost? (Sản phẩm này giá bao nhiêu vậy?)
Salesperson: This hydrating serum is priced at $20 per bottle. (Tinh chất dưỡng ẩm này có giá là $20 mỗi chai.)
Customer: Sounds good, I'll take one. (Nghe có vẻ tốt, tôi sẽ mua một cái.)
Salesperson: Great choice! Let me pack it up for you.(Lựa chọn tuyệt vời! Để tôi gói nó lại cho bạn.)
Salesperson: Here's your hydrating serum. Is there anything else I can help you with today? (Đây là tinh chất dưỡng ẩm của bạn. Còn điều gì tôi có thể giúp bạn trong ngày hôm nay không?)
Customer: Not at the moment, thanks a lot for your help! (Tạm thời thì không, cảm ơn bạn nhiều vì đã giúp đỡ!)
Salesperson: You're welcome! Have a wonderful day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Tổng kết
Vừa rồi là những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm hữu dụng trong giao tiếp. Sau khi tham khảo các hội thoại mẫu, mong rằng người đọc đã nắm bắt rõ hơn cách áp dụng các từ vựng đó vào giao tiếp trong đời thực. Nếu cần sự trợ giúp trong việc cải thiện tiếng Anh giao tiếp, người đọc có thể tham khảo các khoá học tiếng Anh giao tiếp của ZIM, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho người học từ mất gốc đến giao tiếp linh hoạt.
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
Bình luận - Hỏi đáp