Tổng hợp từ vựng & mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện cần nắm
Key Takeaways |
---|
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện dành cho nhân viên
Good morning/afternoon/evening, sir/madam. Welcome to [Tên bệnh viện]. How may I help you?
(Chào buổi sáng/chiều/tối, quý ông/quý bà. Chào mừng đến với [Tên bệnh viện]. Tôi có thể giúp gì cho quý vị?)
Do you have an appointment? (Quý vị có đặt lịch hẹn trước không?)
Can I have your name and date of birth, please? (Tên và ngày sinh của quý vị là gì?)
Hỏi về triệu chứng:
What seems to be the problem? (Có vẻ như quý vị đang gặp vấn đề gì?)
Where are you feeling pain? (Quý vị cảm thấy đau ở đâu?)
How long have you been feeling this way? (Quý vị cảm thấy như vậy từ khi nào?)
Are you taking any medication? (Quý vị đang dùng thuốc gì không?)
Hướng dẫn bệnh nhân:
Please take a seat over there. (Vui lòng ngồi xuống chỗ kia.)
The doctor will see you shortly. (Bác sĩ sẽ gặp quý vị ngay.)
Please follow me to the examination room. (Vui lòng đi theo tôi đến phòng khám.)
Xử lý các vấn đề:
I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
Let me see what I can do for you. (Để tôi xem tôi có thể làm gì cho quý vị.)
I will need to speak to the doctor about this. (Tôi cần nói chuyện với bác sĩ về vấn đề này.)
Chia tay bệnh nhân:
Thank you for coming. (Cảm ơn quý vị đã đến.)
I hope you feel better soon. (Hy vọng quý vị sẽ sớm khoẻ lại.)
Please call us if you have any questions. (Vui lòng gọi cho chúng tôi nếu quý vị có bất kỳ câu hỏi nào.)
Tham khảo thêm:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện dành cho bệnh nhân
Báo cáo triệu chứng:
I'm not feeling well. (Tôi không khoẻ.)
I'm in pain. (Tôi đang đau.)
I feel a pain in my head/hand/shoulders/… (Tôi thấy bị đau ở đầu/tay/vai/…)
I have a fever. (Tôi bị sốt.)
I'm having trouble breathing. (Tôi đang gặp khó khăn khi thở.)
Yêu cầu trợ giúp:
Can I get some help, please? (Tôi có thể được giúp đỡ không?)
I need a doctor. (Tôi cần gặp bác sĩ.)
I'm in an emergency. (Tôi đang gặp trường hợp khẩn cấp.)
Hỏi thông tin:
What's wrong with me? (Tôi bị sao vậy?)
What is the treatment? (Phương pháp điều trị là gì?)
When can I go home? (Khi nào tôi có thể về nhà?)
Cảm ơn và bày tỏ sự hài lòng:
Thank you for your help. (Cảm ơn quý vị đã giúp đỡ.)
I appreciate your care. (Tôi đánh giá cao sự chăm sóc của quý vị.)
I'm feeling much better now. (Bây giờ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều.)
Tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
appointment | noun | /əˈpɔɪnt.mənt/ | lịch hẹn |
doctor | noun | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
nurse | noun | /nɜːs/ | y tá |
patient | noun | /ˈpeɪ.ʃənt/ | bệnh nhân |
pain | noun | /peɪn/ | đau |
fever | noun | /ˈfiː.vər/ | sốt |
medication | noun | /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ | thuốc |
emergency | noun | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | khẩn cấp |
treatment | noun | /ˈtriːt.mənt/ | phương pháp điều trị |
hospital | noun | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
prescription | noun | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
symptom | noun | /ˈsɪmp.təm/ | triệu chứng |
Hội thoại
Hội thoại hỏi đáp về triệu chứng
Bệnh nhân: Excuse me, I'm not feeling well. (Xin lỗi, tôi không khoẻ.)
Y tá: What seems to be the problem? (Có vẻ như quý vị đang gặp vấn đề gì?)
Bệnh nhân: I have a fever and a headache. (Tôi bị sốt và nhức đầu.)
Y tá: Ok, please take a seat over there. The doctor will see you shortly. (Ok, vui lòng ngồi xuống chỗ kia. Bác sĩ sẽ gặp quý vị ngay.)
Hội thoại yêu cầu trợ giúp
Bệnh nhân: I need a doctor. (Tôi cần gặp bác sĩ.)
Y tá: What's wrong with you? (Quý vị bị sao vậy?)
Bệnh nhân: I'm having trouble breathing. (Tôi đang gặp khó khăn khi thở.)
Y tá: Ok, calm down. I'll get a doctor for you right away. (Ok, bình tĩnh lại. Tôi sẽ gọi bác sĩ cho quý vị ngay.)
Bác sĩ: What's the situation? (Tình hình thế nào?)
Y tá: Patient is having trouble breathing. (Bệnh nhân đang gặp khó khăn khi thở.)
Bác sĩ: Ok, I'm on my way. (Ok, tôi đến ngay.)
Bác sĩ: You're going to be okay. We're going to take you to the emergency room. (Quý vị sẽ ổn thôi. Chúng tôi sẽ đưa quý vị đến phòng cấp cứu.)
Cách học hiệu quả cho người có ít thời gian rảnh
Đầu tiên, người học cần xác định rõ ràng mục tiêu học tiếng Anh (đi học, đi làm, lĩnh vực cụ thể) để lựa chọn phương pháp học và tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập.
Người học nên tận dụng tối đa thời gian rảnh để tiếp thu tiếng Anh một cách thụ động. Trong lúc di chuyển trên đường đi làm, đi học hoặc trong lúc tập thể dục, người học có thể nghe podcast tiếng Anh khi đi làm, đi học hoặc tập thể dục. Ngoài ra, người học có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, Elsa Speak để học mọi lúc mọi nơi. Học qua các chương trình giải trí, phim ảnh là một cách tốt để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả bởi người học có thể tiếp xúc với tình huống thực tế trong cuộc sống.
Sau đó, người học hãy luyện tập tiếng Anh một cách chủ động bằng cách luyện tập giao tiếp thường xuyên với bạn bè, hoặc thực hiện phương pháp shadowing (lặp lại đoạn audio nghe được).
Học tiếng Anh là cả một quá trình dài của sự tích lũy. Tuy có ít thời gian rảnh nhưng nếu kiên trì học tập mỗi ngày, người học có thể dạt được sự lưu loát nhất định trong tiếng Anh giao tiếp. Một lời khuyên dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh là đừng ngại mắc lỗi bởi mắc lỗi và sửa lỗi là một phần tất yếu của quá trình học tập.
Tham khảo thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Tổng kết
Bài viết dưới đây cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên bệnh viện và bệnh nhân), từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế và gợi ý cách học hiệu quả cho người có ít thời gian rảnh. ZIM thiết kế các khóa học phù hợp cho từng học viên bao gồm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, khóa học cấp tốc cho nhu cầu đạt kết quả nhanh chóng, khóa học online dành cho người bận rộn.
Bình luận - Hỏi đáp