Những từ chỉ sự xinh đẹp trong tiếng Anh và hướng dẫn cách dùng
Xinh đẹp là một tính từ mang ý nghĩa tích cực thường được dùng để nói về vẻ đẹp của con người. Có rất nhiều cách để miêu tả vẻ đẹp, mỗi từ ngữ đều mang một sắc thái và ý nghĩa riêng biệt. Bài viết này sẽ giới thiệu những tính từ chỉ xinh đẹp trong tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng mỗi từ vựng trong những ngữ cảnh cụ thể, giúp người học có vốn từ đa dạng hơn khi khen một ai đó xinh đẹp.
Key takeaways |
---|
Bài viết giới thiệu 15 tính từ mô tả vẻ đẹp trong tiếng Anh, bao gồm những từ mô tả vẻ đẹp ngoại hình và khí chất, vẻ đẹp nhẹ nhàng và mạnh mẽ.
|
Cùng chủ đề: Những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh.
Beautiful
Phiên âm: /ˈbjuː.tɪ.fəl/
Nghĩa: Xinh đẹp.
Cách dùng: “Beautiful” thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp dễ chịu và thu hút. “Beautiful” còn được dùng để mô tả những hành động tử tế.
Ví dụ: She looked absolutely beautiful in her wedding dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong bộ váy cưới.)
Word family:
Beauty (n): Vẻ đẹp
Beautifully (adv): Một cách xinh đẹp
Beautify (v): Làm đẹp, tô điểm
Appealing
Phiên âm: /əˈpiː.lɪŋ/
Nghĩa: Hấp dẫn, thu hút.
Cách dùng: “Appealing” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp thu hút và khiến người khác cảm thấy thú vị.
Ví dụ: Her sense of humor makes her very appealing. (Khiếu hài hước của cô ấy khiến cô ấy rất hấp dẫn.)
Word family:
Appeal (n): Đặc điểm hấp dẫn, thu hút
Appealingly (adv): Một cách hấp dẫn, thu hút
Appeal (v): Gây thu hút
Gorgeous
Phiên âm: /ˈɡɔː.dʒəs/
Nghĩa: Rực rỡ, lộng lẫy.
Cách dùng: “Gorgeous” thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp rất dễ chịu và thu hút, mang sắc thái mạnh mẽ hơn “beautiful”. “Gorgeous” còn được dùng để mô tả những màu sắc rực rỡ.
Ví dụ: She looked so gorgeous that she captivated everyone at the party. (Cô ấy trông lộng lẫy đến mức đã làm mê hoặc mọi người tại bữa tiệc.)
Word family:
Gorgeousness (n): Sự lộng lẫy, rực rỡ
Gorgeously (adv): Một cách lộng lẫy, rực rỡ
Lovely
Phiên âm: /ˈlʌv.li/
Nghĩa: Đáng yêu, dễ thương.
Cách dùng: “Lovely” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp thu hút. Từ này cũng có thể dùng để mô tả tính cách tử tế.
Ví dụ: She has a lovely smile that lights up the room. (Cô ấy có một nụ cười đáng yêu làm sáng bừng căn phòng.)
Word family:
Lovely (n): Người đáng yêu, dễ thương (chỉ phụ nữ)
Loveliness (n): Sự đáng yêu, dễ thương
Attractive
Phiên âm: /əˈtræk.tɪv/
Nghĩa: Hấp dẫn, thu hút.
Cách dùng: “Attractive” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp thu hút.
Ví dụ: He has an attractive face with sharp features. (Anh ấy có một gương mặt thu hút với những đặc điểm sắc nét.)
Word family:
Attractiveness (n): Sự hấp dẫn, thu hút
Attractively (adv): Một cách hấp dẫn, thu hút
Attract (v): Gây thu hút
Stunning
Phiên âm: /ˈstʌn.ɪŋ/
Nghĩa: Đẹp ngỡ ngàng, gây ấn tượng mạnh mẽ.
Cách dùng: “Stunning” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp cực kỳ ấn tượng và thu hút.
Ví dụ: She looked stunning in her evening gown. (Cô ấy xinh đẹp ngỡ ngàng trong chiếc váy dạ hội của mình.)
Word family:
Stunner (n): Người có vẻ đẹp rất thu hút (chỉ phụ nữ)
Stunningly (adv): Một cách ngỡ ngàng, đầy ấn tượng
Stun (v): Gây bất ngờ
Charming
Phiên âm: /ˈtʃɑː.mɪŋ/
Nghĩa: Duyên dáng
Cách dùng: “Charming” được sử dụng để mô tả khí chất hay phẩm chất tốt đẹp của một người khiến người khác cảm thấy bị thu hút.
Ví dụ: His charming demeanor made him popular at social gatherings. (Thái độ và cử chỉ duyên dáng của anh ấy đã khiến anh ấy được yêu thích tại các buổi gặp mặt xã hội.)
Word family:
Charm (n): Nét duyên dáng
Charmer (n): Người duyên dáng
Charmingly (adv): Một cách duyên dáng
Pretty
Phiên âm: /ˈprɪt.i/
Nghĩa: Xinh xắn, dễ thương.
Cách dùng: “Pretty” thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp thu hút, dễ chịu và tinh tế của nữ giới mà không cần quá đẹp.
Ví dụ: He described her as pretty and intelligent, with a lively spirit. (Anh ấy mô tả cô ấy là một người xinh xắn và thông minh, với một tinh thần sôi nổi.)
Word family:
Prettiness (n): Sự xinh xắn, dễ thương
Prettily (adv): Một cách xinh xắn, dễ thương
Prettify (v): Làm đẹp, tô điểm
Tìm hiểu thêm: Các tính từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh.
Good-looking
Phiên âm: /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/
Nghĩa: Ưa nhìn.
Cách dùng: “Good-looking” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình thu hút.
Ví dụ: His good-looking appearance and confident attitude made him stand out in the crowd. (Vẻ ngoài ưa nhìn và thái độ tự tin của anh ấy đã khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.)
Word family:
Good looks (phrase): Ngoại hình ưa nhìn
Ravishing
Phiên âm: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
Nghĩa: Quyến rũ, mê hoặc.
Cách dùng: “Ravishing” được sử dụng để mô một người nào đó rất đẹp, mang sắc thái tương tự “gorgeous”.
Ví dụ: She looked absolutely ravishing in her red evening gown. (Cô ấy trông cực kỳ quyến rũ trong chiếc váy dạ hội màu đỏ của mình.)
Word family:
Ravishingly (adv): Một cách quyến rũ, mê hoặc
Ravish (v): Mang lại cảm giác dễ chịu
Handsome
Phiên âm: /ˈhæn·səm/
Nghĩa: Đẹp trai, lịch lãm.
Cách dùng: “Handsome” được sử dụng để miêu tả ngoại hình của một người nam có vẻ ngoài đẹp và thu hút.
Ví dụ: He is a handsome man with a charming smile. (Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với một nụ cười quyến rũ.)
Word family:
Handsomeness (n): Vẻ đẹp trai, lịch lãm
Handsomely (adv): Một cách đẹp trai, lịch lãm
Elegant
Phiên âm: /ˈel·ɪ·gənt/
Nghĩa: Thanh lịch, tao nhã.
Cách dùng: “Elegant” được sử dụng để mô tả phong cách, diện mạo hoặc cử chỉ của một người mang tính thu hút và duyên dáng.
Ví dụ: She looked truly elegant as she danced under the shimmering lights. (Cô ấy trông thực sự thanh lịch khi nhảy dưới ánh đèn lung linh.)
Word family:
Elegance, elegancy (n): Sự thanh lịch, tao nhã
Elegantly (adv): Một cách thanh lịch, tao nhã
Angelic
Phiên âm: /ænˈdʒel·ɪk/
Nghĩa: Đẹp tựa thiên thần.
Cách dùng: “Angelic” được sử dụng để vẻ đẹp dịu dàng như một thiên thần.
Ví dụ: She has an angelic face with innocent blue eyes and a gentle smile. (Cô ấy có một khuôn mặt thiên thần với đôi mắt xanh trong và nụ cười nhẹ nhàng.)
Word family:
Angel (n): Thiên thần
Angelically (adv): Một cách xinh đẹp tựa thiên thần
Graceful
Phiên âm: /ˈɡreɪsfʊl/
Nghĩa: Duyên dáng.
Cách dùng: “Graceful” được sử dụng để mô tả ngoại hình, cử chỉ của một người mang tính thanh nhã, lịch sự, duyên dáng.
Ví dụ: She moved gracefully across the dance floor. (Cô ấy di chuyển đầy duyên dáng trên sàn khiêu vũ.)
Word family:
Grace, gracefulness (n): Sự duyên dáng
Gracefully (adv): Một cách duyên dáng
Grace (v): Làm đẹp, trang trí
Photogenic
Phiên âm: /ˌfoʊ·təˈdʒen·ɪk/
Nghĩa: Ăn ảnh.
Cách dùng: “Photogenic” được sử dụng để mô tả một người có vẻ ngoài ấn tượng trên những bức ảnh.
Ví dụ: She has always been photogenic, effortlessly looking stunning in every photograph. (Cô ấy luôn ăn ảnh và dễ dàng trông nổi bật trong mỗi bức ảnh.)
Word family:
Photograph, photo (n): Ảnh chụp
Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ những từ chỉ xinh đẹp trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng và tăng sự tự tin khi giao tiếp. Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, người học có thể đăng ký các khoá học tiếng Anh giao tiếp của ZIM để có cơ hội trau dồi từ vựng và ngữ pháp cũng như luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Khám phá thêm:
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. dictionary.cambridge.org. Accessed 10 May 2024.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com. Accessed 10 May 2024.
Bình luận - Hỏi đáp