Khi nào dùng Was, Were? Chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Khi nào dùng Was, were chắc hẳn sẽ là thắc mắc của nhiều bạn đọc bởi lẽ hai từ này có cách dùng và nghĩa khá tương đồng. Trong bài viết này, ZIM sẽ đi sâu vào định nghĩa của từng từ, cung cấp ví dụ minh họa cũng như phân biệt hai từ trên theo ngữ cảnh. Ngoài ra, bài viết còn giải đáp cho người học câu hỏi “I đi với was hay were”, các chi tiết cấu trúc khi dùng was/were.
khi nao dung was were chu diem ngu phap tieng anh co ban

Key takeaways

  • Was và were là hai dạng của động từ To be được chia ở thì quá khứ. Chúng được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • Cấu trúc: S + was/were + noun/adj.

  • Was được sử dụng trong câu khi có chủ ngữ là ngôi thứ nhất I và các ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), các danh từ số ít (dog, cat,…) và tên riêng (Peter, John,…)

  • Were được sử dụng ở những câu có chủ ngữ là ngôi thứ hai như You, they, we hoặc danh từ số nhiều như (cats, dogs,…)

  • Ngoài các trường hợp kể trên, trường hợp đặc biệt của was/were là các câu điều kiện loại 2 và các câu điều ước loại 2 (chỉ sử dụng were và một số trường hợp đặc biệt thì sử dụng was).

Định nghĩa Was, Were

Về định nghĩa, was và were là hai dạng của động từ To be được chia ở thì quá khứ. Chúng được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, tuy vậy cách dùng giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt.

Ví dụ:

  • John was playing baseball at 5pm yesterday. (John đã chơi bóng chày vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)

  • Mia lost her wallet yesterday. She was really sad and upset. (Mia đã mất ví vào hôm qua. Cô ấy đã rất buồn và tức giận.)

Chi tiết cấu trúc + so sánh khi dùng was/ were

i was hay i were

Hai từ này được sử dụng cực kì phổ biến trong văn nói cũng như các bài tập ngữ pháp, tuy nhiên phần lớn người học vẫn hay nhầm lẫn về cách dùng cũng như phát âm theo thói quen của người Việt mà bỏ quên phụ âm cuối, dễ gây hiểu lầm có sự giống nhau giữa hai từ.

  • was : strong /wɒz/ weak /wəz/

  • were : strong /wɜːr/ weak /wər/

Trước tiên, người học cần hiểu was và were là động từ tobe được dùng ở dạng thì quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng giữa chúng hoàn toàn khác nhau, phụ thuộc vào chủ ngữ đứng đằng trước chúng.

S + was/were + noun/adj

Was

Was được sử dụng trong câu khi có chủ ngữ là ngôi thứ nhất I và các ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), các danh từ số ít (dog, cat,…) và tên riêng (Peter, John,…)

  • Thể khẳng định của was: I/He/She/It + was

  • Thể phủ định của was: I/He/She/It + was not (was not hay còn được viết tắt là wasn’t)

  • Thể nghi vấn của was: Was I/she/he/it…? Câu trả lời: Yes, S + was/ No, S + wasn’t)

Were

Were được sử dụng ở những câu có chủ ngữ là ngôi thứ hai như You, they, we hoặc danh từ số nhiều như (cats, dogs,…)

  • Thể khẳng định của were: You/They/We + were

  • Thể phủ định của were: You/They/We + were not (was not hay còn được viết tắt là weren’t)

  • Thể nghi vấn của were: Were You/They/We…? Câu trả lời: Yes, S + were/ No, S + weren’t)

Xem thêm: Have you ever và Do you ever có gì khác nhau không?

“I” đi với was hay were?

I trong tiếng Anh là chủ từ ngôi thứ nhất số ít, vì vậy trong hầu hết các trường hợp, I sẽ phải đi với was. Như đã nói ở đề mục trên, was được sử dụng trong câu khi có chủ ngữ là ngôi thứ nhất và các ngôi thứ 3 số ít, các danh từ số ít và cuối cùng là tên riêng.

Sau đây là một số ví dụ của chủ từ I với was:

  • I was playing baseball yesterday with John then suddenly Mia came. (Tôi đang chơi bóng chày với John thì đột nhiên Mia đến)

  • I was upset because of the fact that Kim lied to me. (Tôi đã rất tức giận bởi vì Kim đã nói dối tôi)

Tuy nhiên, tiếng Anh tồn tại một số trường hợp đặc biệt, ở đó I sẽ đi với were thay vì đi với was:

Ví dụ minh họa:

  • I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Câu ước với wish)

Dịch: Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!

  • If Mia was at home, she could meet her boyfriend. (Câu điều kiện loại 2)

Dịch: Nếu Mia ở nhà lúc đó, cô ấy có thể gặp bạn trai cô ấy.

Xem thêm: 6 lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất và cách khắc phục.

Các trường hợp đặc biệt của was were

Ngoài các quy tắc sử dụng đã được tác giả giới thiệu ở trên, thì was và were cũng có những dạng đặc biệt và được chia thành kiểu “bất quy tắc”. Trường hợp đặc biệt đó chính là các câu điều kiện loại 2 và các câu điều ước loại 2.

Câu điều kiện loại 2:

If S + Were/V2/ed…, S + would/could…

Câu điều ước loại 2:

S + wish + S + Were/V2/ed

Với trường hợp ở cả hai câu này thì cho dù chủ ngữ là bất cứ cái gì, không phân biệt ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều thì người học cũng chỉ có thể sử dụng duy nhất một thể were như trong cấu trúc.

các trường hợp đặc biệt của was were

Ví dụ minh họa:

  • I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Câu ước với wish)

Dịch: Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!

  • If Mia was at home, she could meet her boyfriend. (Câu điều kiện loại 2)

Dịch: Nếu Mia ở nhà lúc đó, cô ấy có thể gặp bạn trai cô ấy.

Ngoài ra, người học cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 đó chính là đối với câu điều kiện không có thực thì bất kể chủ ngữ nào (không phân biệt ngôi thứ nhất - I hay ngôi thứ 3 - he, she, it) thì sẽ đều sử dụng were.

Tuy nhiên, đối với những câu điều kiện thực (có thể là sự kiện đã xảy ra trong quá khứ) thì người học sẽ sử dụng was hay were theo như chủ ngữ (I, he, she, it thì dùng was; you, we, they dùng were)

Ví dụ:

If John was lying, I didn’t catch it. (Dịch: Nếu như John đã nói dối thì tôi không thể nào nhận ra) → Việc John nói dối có xảy ra ngoài đời thực vậy nên đây là câu điều kiện thực (real conditional sentence)

Đối với từ wish cũng vậy, dựa theo tính chất của điều ước mà người học sử dụng was hay were. Nếu điều ước không có thật ở hiện tại thì trong câu sẽ sử dụng were. Còn nếu điều ước có thể là sự thật thì trong câu sử dụng was.

Xem thêm: Cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu và bài tập về thì quá khứ đơn.

Bài tập vận dụng

Điền was/were vào ô trống thích hợp:

  1. If I ………… a rich man, I’d build a big tall house and buy myself a Roll Royce.

  2. They ………… nowhere to be seen.

  3. I ………… at the stadium when that happened.

  4. I wish I ………… the richest man in the world.

  5. He ………… the one who’s responsible for this mess. It ………… his dog!

Đáp án:

  1. were

  2. were

  3. was

  4. were

  5. wasn’t/was

Bài viết trên đã tổng hợp định nghĩa, phân biệt khi nào dùng was, were theo từng ngữ cảnh và đưa ra các ví dụ minh họa phù hợp. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về các từ trên để có thể phục vụ cho việc giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,… Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.


Tài liệu tham khảo:

Wegerbauer, M. (2022, October 3). “Was” or “Were” in the “If” clause/Conditional. “Was” or “Were” in the “If” Clause/Conditional | Grammarly. https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences-was-instead-of-were/

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

4.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu