Giới thiệu
Việc đạt được trình độ cao trong kỹ năng viết tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL), đặc biệt đối với thí sinh IELTS tại Việt Nam, đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa việc nắm vững kỹ năng kỹ thuật và phát triển tư duy phản biện (CT) để xây dựng các lập luận hấp dẫn và sắc sảo. Khi người học hướng đến điểm số cao ở các tiêu chí như Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy, CT trở thành một yếu tố thiết yếu nhưng vẫn chưa được khai thác đúng mức [3]. Trong các lớp học nặng tính thi cử ở Việt Nam, nơi học thuộc lòng vẫn chiếm ưu thế, câu hỏi đặt ra là: CT có thể biến đổi cách dạy viết như thế nào để vừa đáp ứng yêu cầu của IELTS, vừa nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ?
Bài viết này cho rằng CT, thông qua các câu hỏi gợi mở có hướng dẫn và hoạt động hợp tác, có thể nâng cao hiệu quả viết trong IELTS, đồng thời đáp ứng lời kêu gọi đổi mới sư phạm trên toàn quốc [1]. Dựa trên thuyết phân loại nhận thức của Bloom và lý thuyết văn hóa – xã hội của Vygotsky, bài viết đưa ra một khuôn khổ thực tiễn, bao gồm một kế hoạch bài học, nhằm trao quyền cho người học [5]. Nội dung bài viết bao gồm cơ sở lý thuyết, yếu tố văn hóa, chiến lược giảng dạy, kế hoạch bài học và các hàm ý sư phạm, từ đó tái định nghĩa việc dạy viết EFL như một không gian phát triển cả năng lực phản biện và ngôn ngữ.
Cơ sở lý thuyết
Việc tích hợp CT vào giảng dạy kỹ năng viết tiếng Anh dựa trên các nền tảng lý thuyết vững chắc, phản ánh cả khía cạnh nhận thức lẫn xã hội, đồng thời phù hợp với yêu cầu của bài viết IELTS.
Thuyết phân loại Bloom cung cấp cấu trúc phân bậc cho các kỹ năng tư duy: ghi nhớ, hiểu, áp dụng, phân tích, đánh giá và sáng tạo – từ đó định hướng thiết kế các nhiệm vụ viết thúc đẩy CT [5]. Trong bài viết IELTS, các kỹ năng này liên kết trực tiếp với các tiêu chí chấm điểm: Task Response yêu cầu lập luận rõ ràng và phát triển tốt (phân tích, đánh giá), Coherence & Cohesion đòi hỏi tổ chức logic (áp dụng, phân tích), Lexical Resource cần từ ngữ chính xác (đánh giá), và Grammatical Range & Accuracy cần cấu trúc câu đa dạng (sáng tạo) [3]. Ví dụ, với đề bài Writing Task 2 như “Công nghệ cải thiện giáo dục. Thảo luận cả hai quan điểm”, người học đi từ việc hồi tưởng lập luận (ghi nhớ) đến việc đánh giá tính hợp lý của từng quan điểm (đánh giá), từ đó nâng cao hiệu quả trả lời nhiệm vụ.

Lý thuyết văn hóa – xã hội của Vygotsky nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội trong phát triển nhận thức, với khái niệm Vùng phát triển gần (ZPD) làm nổi bật vai trò của nhiệm vụ hợp tác trong phát triển CT [6]. Trong văn hóa đề cao tập thể của Việt Nam, nơi sự hòa hợp nhóm được coi trọng [7], các hoạt động như nhận xét bài của bạn học hay thảo luận nhóm trong ZPD giúp cải thiện Coherence & Cohesion nhờ điều chỉnh dòng suy nghĩ logic, cũng như tăng cường Lexical Resource thông qua chia sẻ ngôn ngữ. Lý thuyết của Vygotsky chỉ ra rằng CT thể hiện rõ qua kỹ năng viết khi người học nội tại hóa kỹ năng phân tích thông qua đối thoại, phù hợp với cách tiếp cận dựa trên bối cảnh xã hội [2].
Khái niệm Cộng đồng điều tra của Lipman định nghĩa CT là “suy nghĩ giúp ra quyết định” thông qua đối thoại có tiêu chí và khả năng tự sửa sai, hỗ trợ kỹ năng đánh giá quan trọng cho Lexical Resource (chọn từ chính xác) vàGrammatical Range & Accuracy (tạo câu đa dạng) [8]. Trong viết IELTS, mô hình của Lipman định hướng cho hoạt động phản hồi đồng đẳng, nơi học sinh đánh giá lập luận của nhau, từ đó tăng hiệu quả tiêu chí Task Response nhờ lập luận sắc bén hơn. Việc tập trung vào kỹ năng nhận thức của CT như phân tích, đánh giá càng củng cố các khung lý thuyết này, cho thấy CT phát triển mạnh trong các môi trường phản chiếu và hợp tác [2].

Các tiêu chí chấm điểm IELTS cũng là công cụ thực hành hiệu quả: Task Response đánh giá mức độ trả lời đề bài và tính rõ ràng trong lập luận (phân tích), Coherence & Cohesion đo lường sự mạch lạc và sử dụng từ nối (tổ chức), Lexical Resource đánh giá độ rộng và chính xác của từ vựng (đánh giá), và Grammatical Range & Accuracy đo tính đa dạng và chính xác trong câu (sự chính xác) [3]. Giảng dạy CT giúp củng cố các yếu tố này thông qua lập luận rõ ràng, cấu trúc bài viết chặt chẽ, lựa chọn từ ngữ chính xác và ngữ pháp phong phú, góp phần trực tiếp nâng điểm IELTS. Các khung lý thuyết trên đã cùng nhau định vị CT như một lực lượng chuyển hóa trong dạy viết tiếng Anh, làm cơ sở cho các chiến lược sư phạm được đề xuất trong bài viết.
Ảnh hưởng văn hóa Việt Nam đối với tư duy phản biện trong viết
Bối cảnh văn hóa Việt Nam, được định hình bởi tư tưởng Khổng giáo, chủ nghĩa tập thể và hệ thống giáo dục trọng thi, có ảnh hưởng sâu sắc đến việc tích hợp tư duy phản biện (CT) vào giảng dạy kỹ năng viết tiếng Anh, vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức.

Tư tưởng Khổng giáo đề cao vai trò của giáo viên như những người có thẩm quyền tối cao, thường khiến học sinh e ngại việc đặt câu hỏi hay phản biện, vốn là những kỹ năng cốt lõi của CT [1]. Trong bài viết IELTS, sự tôn kính này có thể khiến học sinh chấp nhận giả định của đề bài mà không phân tích, dẫn đến những bài viết mang tính khuôn mẫu, thiếu chiều sâu, ảnh hưởng đến tiêu chí Task Response vốn yêu cầu phát triển ý rõ ràng [3]. Ví dụ, với đề bài “Giáo dục nghệ thuật là không cần thiết”, học sinh có thể né tránh việc phản biện giả định của đề, làm hạn chế sự tham gia tư duy phản biện.
Chủ nghĩa tập thể, điểm mạnh của văn hóa Việt, khuyến khích học tập hợp tác, phù hợp với khái niệm Vùng phát triển gần (ZPD) của Vygotsky [6]. Các nhiệm vụ viết theo nhóm, như nhận xét bài viết của bạn học, có thể nâng cao Coherence & Cohesion bằng cách khuyến khích học sinh cải thiện cấu trúc bài viết và sử dụng từ nối một cách có hệ thống, đáp ứng yêu cầu của IELTS [3]. Tuy nhiên, chủ nghĩa tập thể cũng có thể kiềm chế sự phê bình cá nhân nhằm giữ gìn hòa khí, khiến học sinh e ngại góp ý công khai, từ đó hạn chế phát triển Lexical Resource do thiếu cơ hội khám phá từ mới [7].
Văn hóa chú trọng bài thi ưu tiên ghi nhớ máy móc các template hay các công thức để vượt qua các kỳ thi quan trọng như IELTS, khiến CT bị gạt ra bên lề [1]. Học sinh có xu hướng áp dụng các mẫu bài viết có sẵn, tạo ra các bài viết nhìn qua có vẻ mạch lạc nhưng thiếu phản biện, dẫn đến điểm thấp ở các tiêu chí Task Response và Grammatical Range & Accuracy do cấu trúc lặp lại [3]. Tuy nhiên, định hướng giáo dục mới đang thúc đẩy tư duy phản biện và học tập lấy người học làm trung tâm, dù áp lực thi cử vẫn còn hiện hữu [1]. Cách tiếp cận CT như một thực hành phản chiếu và xã hội cho thấy các nhiệm vụ hợp tác có hướng dẫn có thể vượt qua các rào cản văn hóa này, nuôi dưỡng CT trong khuôn khổ hiện có của Việt Nam [2].
Câu hỏi giảng dạy để phát triển tư duy phản biện trong viết
Để tích hợp CT vào giảng dạy viết IELTS, giáo viên có thể sử dụng năm câu hỏi giảng dạy, mỗi câu tương ứng với một giai đoạn và tiêu chí chấm điểm của IELTS. Các câu hỏi này được thiết kế theo thuyết Bloom [5], đồng thời thích nghi với lớp học EFL tại Việt Nam, nơi chịu ảnh hưởng của văn hóa tôn sư trọng đạo và áp lực thi cử.

Câu hỏi 1: Hiểu đề bài (Thời điểm sử dụng: Trước khi viết, cải thiện Task Response)
Câu hỏi: “Vấn đề chính của đề bài Task 2 này là gì và các từ khóa chính là gì?”
Mục tiêu: Đảm bảo học sinh phân tích và trả lời đầy đủ các phần của đề, đáp ứng yêu cầu rõ ràng và đầy đủ của tiêu chí Task Response [3].
Ví dụ: Với đề “Một số người cho rằng giáo dục nghệ thuật là không cần thiết. Thảo luận cả hai quan điểm”, học sinh xác định “giáo dục nghệ thuật” và “không cần thiết”, rồi động não liệt kê các lợi ích (tính sáng tạo) và bất lợi (chi phí), từ đó tập trung bài viết và hướng đến band 7+.
Khi sử dụng: Ở đầu buổi viết để tránh lạc đề – một lỗi phổ biến trong bối cảnh thi cử của Việt Nam [1].
Câu hỏi 2: Phân tích lập luận (Thời điểm sử dụng: Lập dàn ý, cải thiện Coherence & Cohesion)
Câu hỏi: “Đâu là các lập luận chính ủng hộ và phản đối đề bài, và giả định nào ẩn sau chúng?”
Mục tiêu: Khuyến khích phân tích để xây dựng bố cục logic, đáp ứng yêu cầu của Coherence & Cohesion [3].
Ví dụ: Với đề về giáo dục nghệ thuật, học sinh liệt kê lập luận (ủng hộ: phát triển sáng tạo; phản đối: tốn kém), rồi phân tích giả định (nghệ thuật ít thực tiễn), từ đó lập dàn ý với các đoạn rõ ràng và chuyển ý như “tuy nhiên”, nâng điểm lên band 7.
Khi sử dụng: Trong lúc lập dàn ý, khuyến khích làm việc nhóm – phù hợp với văn hóa tập thể Việt Nam [7].
Câu hỏi 3: Đánh giá bằng chứng (Thời điểm sử dụng: Khi viết nháp, cải thiện Lexical Resource)
Câu hỏi: “Bằng chứng của bạn có thuyết phục không? Cách phát triển luận điểm có dễ hiểu và đủ dẫn chứng hay không hay bạn có thể sử dụng từ nối nào để tăng sự kết nối trong mạnh lập luận?”
Mục tiêu: Khuyến khích đánh giá sự phát triển luận điểm, cách dùng từ nối chính xác – đáp ứng tiêu chí Task Response hay C&C [3].
Ví dụ: Học sinh thay “arts are good” bằng “arts education cultivates innovative thinking”, từ đó tăng độ chính xác và đạt band 6.5+ ở Lexical Resource.
Khi sử dụng: Khi viết bản nháp lần đầu để chỉnh sửa từ ngữ và củng cố lập luận – cần thiết trong bối cảnh học sinh Việt Nam tập trung ôn thi [1].
Câu hỏi 4: Sửa lỗi rõ ràng (Thời điểm sử dụng: Khi chỉnh sửa, cải thiện Grammatical Range & Accuracy)
Câu hỏi: “Bạn có thể đa dạng hóa cấu trúc câu thế nào để làm rõ lập luận?”
Mục tiêu: Khuyến khích tự chỉnh sửa để tạo ra câu phức chính xác, đáp ứng tiêu chí Grammatical Range & Accuracy [3].
Ví dụ: Học sinh viết lại “Arts help students” thành “Although arts education fosters creativity, it requires significant investment,” – tăng sự đa dạng và đạt band 6.5.
Khi sử dụng: Trong hoạt động chỉnh sửa nhóm hoặc cá nhân, kết hợp phản hồi ẩn danh để giảm e ngại phản biện – phù hợp văn hóa Việt [7].
Câu hỏi 5: Tự phản chiếu quá trình viết (Thời điểm sử dụng: Sau khi viết, thúc đẩy metacognition)
Câu hỏi: “Bạn gặp khó khăn gì khi phát triển lập luận và bạn sẽ cải thiện thế nào?”
Mục tiêu: Khuyến khích phản tư, củng cố học tập và lên kế hoạch cải thiện, hỗ trợ toàn diện các tiêu chí IELTS thông qua ý thức rõ về tiến trình học.
Ví dụ: Sau khi viết bài về giáo dục nghệ thuật, học sinh phản chiếu: “Tôi gặp khó khăn khi phản biện quan điểm ngược lại. Lần sau tôi sẽ phân tích kỹ hơn.” – từ đó phát triển tư duy phản biện cho nhiệm vụ sau.
Khi sử dụng: Sau khi hoàn thành bài viết, hỗ trợ phát triển CT bền vững – phù hợp với định nghĩa phản chiếu của CT [2].

Lesson Sequence mẫu
Buổi học dài 90 phút này tích hợp CT vào viết Task 2 IELTS tại lớp học EFL ở Việt Nam, nhằm nâng cao điểm số ở tất cả các tiêu chí chấm IELTS và thúc đẩy tư duy phản biện.
Mục tiêu: Cải thiện bài viết IELTS Task 2 (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy) thông qua các nhiệm vụ dựa trên CT.
Tài liệu: Đề bài IELTS Task 2 (“Một số người cho rằng giáo dục nghệ thuật là không cần thiết. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn”), bảng trắng, phiếu câu hỏi CT, bài mẫu.
Học viên: Trình độ trung cấp (band 5.5–6.5), TP.HCM, năm 2024.
Cấu trúc bài học:
Khởi động (10 phút): Câu hỏi 1. Học sinh làm việc theo cặp để xác định từ khóa, giáo viên ghi từ lên bảng, giải thích yêu cầu đề bài, nhấn mạnh tránh lạc đề – lỗi phổ biến tại Việt Nam [1].
Lập dàn ý (15 phút): Câu hỏi 2. Nhóm nhỏ lập dàn ý các quan điểm, phân tích giả định và trình bày để cải thiện Coherence & Cohesion [3].
Viết nháp (30 phút): Câu hỏi 3. Học sinh viết bài 250 từ, giáo viên đi vòng và phản hồi, tập trung vào từ vựng chính xác và phát triển lập luận.
Đánh giá đồng đẳng (15 phút): Câu hỏi 4. Cặp đôi hoán đổi bài và gợi ý cải thiện câu – giúp tăng độ đa dạng và độ chính xác ngữ pháp [3].
Phản chiếu (10 phút): Câu hỏi 5. Học sinh viết phản hồi cá nhân về khó khăn và định hướng cải thiện, từ đó phát triển năng lực tư duy phản biện [2].
Ví dụ minh hoạ – Dạng bài viết gồm hai câu hỏi (Two-Question Essay)

Ngoài dạng thảo luận hai quan điểm, kế hoạch bài học cũng có thể được điều chỉnh linh hoạt cho dạng two-question essay, trong đó đề bài yêu cầu người học trả lời hai câu hỏi, thường là về nguyên nhân và giải pháp. Dưới đây là ví dụ kế hoạch bài học 90 phút cho dạng này, tích hợp các câu hỏi tư duy phản biện vào từng giai đoạn giảng dạy:
Đề bài mẫu: “In many cities around the world, traffic congestion has become a serious problem. What are the main causes of this issue? What solutions can you suggest?”
Mục tiêu bài học
Phát triển kỹ năng viết bài Task 2 theo dạng two-question essay
Tăng cường các tiêu chí chấm IELTS: Task Response, C&C, LR, GRA
Nuôi dưỡng tư duy phản biện thông qua câu hỏi định hướng và hoạt động hợp tác
Cấu trúc bài học
Khởi động (10 phút):
Câu hỏi 1 (Hiểu đề bài): “Đề bài này hỏi những gì? Các từ khóa và yêu cầu chính là gì?”
Học sinh xác định từ khóa “traffic congestion”, “causes”, “solutions”.
Giáo viên làm rõ rằng học sinh cần viết hai phần rõ ràng: nguyên nhân + giải pháp, không được chỉ tập trung một phía.
Nhấn mạnh yêu cầu Task Response của IELTS (đáp ứng đầy đủ tất cả các phần của đề) [3].
Lập dàn ý (15 phút):
Câu hỏi 2 (Phân tích lập luận): “Những nguyên nhân chính gây tắc nghẽn giao thông là gì và có giả định nào ẩn sau không?”
Học sinh làm việc nhóm, đưa ra nguyên nhân (ví dụ: sử dụng xe cá nhân, hạ tầng yếu) và giả định (ví dụ: người dân không tin tưởng giao thông công cộng).
Tiếp theo, các nhóm đề xuất giải pháp (ví dụ: mở rộng tàu điện, tăng thuế xe cá nhân), từ đó tạo dàn ý mạch lạc.
Viết nháp (30 phút):
Câu hỏi 3 (Đánh giá bằng chứng và từ vựng): “Liệu ví dụ/giải pháp của bạn có thuyết phục không? Có từ vựng nào tốt hơn không?”
Học sinh viết bài dài 250 từ, tập trung sử dụng từ chính xác như “urban infrastructure”, “car dependency”, “congestion charge”,…
Giáo viên hỗ trợ trực tiếp học sinh trong quá trình viết, đặc biệt về rõ ràng lập luận và dùng từ chuyên biệt.
Chỉnh sửa và phản hồi (20 phút):
Câu hỏi 4 (Biến đổi câu): “Bạn có thể thay đổi cấu trúc câu nào để làm rõ ý?”
Học sinh hoán đổi bài viết để sửa cho nhau – tập trung chuyển câu đơn thành câu ghép/phức để cải thiện độ chính xác ngữ pháp.
Giáo viên nhấn mạnh các cấu trúc điều kiện, mệnh đề quan hệ và các dạng đảo ngữ phù hợp với văn viết học thuật.
Phản hồi (10 phút):
Câu hỏi 5 (Tự đánh giá): “Bạn thấy khó khăn gì khi đưa ra giải pháp thực tế? Bạn sẽ cải thiện thế nào?”
Học sinh viết phản ánh cá nhân, xác định chỗ chưa logic (ví dụ: giải pháp thiếu thực tiễn) và lên kế hoạch cải thiện cho bài viết sau.
Đọc thêm:
Hàm ý đối với Việt Nam và giáo dục EFL toàn cầu
Việc tích hợp CT vào dạy viết EFL mang lại những hàm ý sâu rộng cho Việt Nam và giáo dục toàn cầu. Ở Việt Nam, khung lý thuyết này thúc đẩy học tập lấy người học làm trung tâm, cải thiện viết IELTS trên cả bốn tiêu chí [1], [3]. CT giúp học sinh xây dựng lập luận rõ ràng, phân tích sâu, cấu trúc bài logic, sử dụng từ chính xác và ngữ pháp đa dạng – từ đó vừa đáp ứng yêu cầu kỳ thi, vừa bồi dưỡng tư duy phản biện. Các chương trình đào tạo giáo viên, dựa theo nghiên cứu của Burns và Richards [10], có thể giúp giáo viên triển khai các câu hỏi CT, trong khi thiết kế lại chương trình học có thể đưa CT thành tiêu chuẩn quốc gia.
Ví dụ, tích hợp các bài viết định hướng CT vào khóa luyện IELTS giúp đảm bảo tính thực tiễn thi cử và phát triển tư duy – có khả năng nâng điểm IELTS viết trung bình của Việt Nam (hiện khoảng 6.0) lên band 7.
Trên phạm vi toàn cầu, khung lý thuyết này phù hợp với các nền văn hóa tập thể, nơi hoạt động hợp tác như đánh giá đồng đẳng có thể nâng cao chất lượng viết [9]. Các câu hỏi và kế hoạch bài học có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều bối cảnh EFL, giúp học sinh đạt điểm cao IELTS và chuẩn bị cho viết học thuật. CT, với vai trò như một “nguồn lực giải phóng”, hỗ trợ kỹ năng cho công dân và nghề nghiệp [2]. Hướng đi tương lai bao gồm việc khai thác các nền tảng số như hệ thống phản hồi tự động để mở rộng dạy CT – đặc biệt trong hệ thống giáo dục trọng thi, nơi thời gian trên lớp bị giới hạn.

Kết luận
Bài viết này đã làm sáng tỏ tiềm năng chuyển hóa của việc tích hợp tư duy phản biện vào giảng dạy viết EFL, đồng thời đưa ra một khuôn khổ thực tiễn để cải thiện điểm viết IELTS trong bối cảnh giáo dục trọng thi tại Việt Nam. Dựa trên thuyết Bloom, lý thuyết văn hóa – xã hội của Vygotsky và mô hình cộng đồng điều tra của Lipman, cách tiếp cận này sử dụng CT để nâng cao hiệu quả ở cả bốn tiêu chí IELTS [3], [5], [6], [8]. Năm câu hỏi giảng dạy theo từng giai đoạn – trước khi viết, lập dàn ý, viết, chỉnh sửa, phản chiếu – là công cụ dễ triển khai, và kế hoạch bài học 90 phút cho Task 2 minh họa việc áp dụng tại lớp học EFL Việt Nam.
Bằng cách giải quyết các rào cản văn hóa và áp lực thi cử, chiến lược này “nuôi dưỡng” những người học phản biện và nhạy cảm văn hóa [1]. Trên toàn cầu, khung này là mô hình mẫu cho giảng dạy viết EFL, phản ánh tầm nhìn về CT như một nguồn lực công dân [2]. Giáo viên được khuyến khích áp dụng các câu hỏi và kế hoạch bài học này để thêu dệt nên một hành trình phản biện giúp người học EFL tự tin bước vào diễn ngôn học thuật và toàn cầu.
Tư duy phản biện không chỉ là kỹ năng phụ trợ, mà là nền tảng giúp người học viết tiếng Anh rõ ràng, sâu sắc và thuyết phục hơn. Khi được tích hợp thông minh vào giảng dạy IELTS Writing, CT trở thành cầu nối giữa yêu cầu thi cử và phát triển năng lực tư duy toàn diện. Với chiến lược cụ thể được trình bày, bài viết này gợi mở hướng đi mới cho giáo viên và người học trong việc tái định nghĩa kỹ năng viết học thuật bằng chiều sâu tư duy và sáng tạo.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.