Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến hoạt động giải trí

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến hoạt động giải trí thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 3. Ngoài ra, bài viết cũng có bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập các từ vựng vừa học.
Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến hoạt động giải trí
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí trong TOEIC Listening Part 3

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Take time off (idiom)

/teɪk taɪm ɑːf/

Nghỉ lễ, nghỉ phép, nghỉ việc

You should take some time off after a long period of working under a lot of  pressure.

Bạn nên nghỉ việc một thời gian sau một quãng dài làm việc dưới áp lực lớn.

Art gallery

(np)

/ɑːrt ˈɡæl.ɚ.i/

Triển lãm nghệ thuật

There are some contemporary art galleries in this area you should visit.

Có một số triển lãm đương đại trong khu vực này bạn nên ghé thăm.

Music performance

(np)

/ˈmjuː.zɪk pɚˈfɔːr.məns/

Màn trình diễn âm nhạc

There is a special music performance right after dinner.

Có một buổi biểu diễn ca nhạc đặc biệt ngay sau bữa tối.

A piano recital

(np)

/ə piˈæn.oʊ rɪˈsaɪ.t̬əl/

Buổi trình diễn piano

Many guests stayed in the restaurant to watch the piano recital.

Nhiều khách nán lại nhà hàng để xem buổi trình diễn piano.

Fascinating

(adj)

/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/

lôi cuốn

The history of the place that you are visiting in some minutes was absolutely fascinating.

Lịch sử của địa điểm mà bạn sẽ ghé thăm trong vài phút tới là hoàn toàn lôi cuốn.

Bicycle riding

 (np)

/ˈbaɪ.sə.kəl ˈraɪ.dɪŋ/

đạp xe

Bicycle riding is not only good for your physical health but also your mental health.

Đạp xe không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tinh thần của bạn.

Premiere

 (n)

/prɪˈmɪr/

Buổi công chiếu

The season premieres of two of my favorite TV shows are on Wednesday.

Hai chương trình truyền hình yêu thích của tôi sẽ công chiếu mùa mới vào thứ Tư.

A discounted package

(np)

/ə ˈdɪskaʊntɪd 

ˈpæk.ɪdʒ/

Gói được giảm giá

The hotel enjoys an excellent reputation for its discounted packages, which are usually offered during the summer holiday. 

Khách sạn nổi tiếng với các gói giảm giá thường được cung cấp trong kỳ nghỉ hè.


image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Amusement park (np)

/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

Công viên giải trí

The amusement park was shut down after the economic crisis.

Công viên giải trí đã bị đóng cửa sau cuộc khủng hoảng kinh tế.

Janitor (n)

/ˈdʒæn.ə.t̬ɚ/

Người lao công/gác cổng

The taxi driver asked the janitor where he found his fare.

Người tài xế taxi hỏi người gác cổng nơi anh ta tìm thấy vé của mình.

Register (v)

/ˈredʒ.ə.stɚ/

Đăng ký

Within two weeks of arrival all foreigners had to register with the local police.

Trong vòng hai tuần sau khi đến, tất cả người nước ngoài phải đăng ký với cảnh sát địa phương.

Workout (n)

/ˈwɝː.kaʊt/

Tập thể dục

At the week's first workout, the trainers talk about the importance of fending for yourself during singles week.

Vào buổi tập đầu tiên của tuần, các huấn luyện viên nói về tầm quan trọng của việc tự bảo vệ mình trong tuần đơn.

Instructor (n)

/ɪnˈstrʌk.tɚ/

Người hướng dẫn

Certified instructors offer the consumer a safer, more effective workout.

Người hướng dẫn được chứng nhận cung cấp cho khách hàng một bài tập an toàn hơn, hiệu quả hơn.

Museum (n)

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Make sure you visit the maritime museum if you're interested in anything to do with ships or seafaring.

Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm bảo tàng hàng hải nếu bạn quan tâm đến việc làm gì đó liên quan đến tàu hoặc đi biển.

Confirmation (n)

/ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/

Sự xác nhận

We will be sending you confirmation of your registration.

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn xác nhận đăng ký của bạn.

Intermission (n)

/ˌɪn.t̬ɚˈmɪʃ.ən/

Thời gian tạm dừng 

During the intermissions the performers often have a beer and discuss technological products.

Trong thời gian tạm dừng, những người biểu diễn thường uống bia và thảo luận về các sản phẩm công nghệ.

In advance

(idiom)

/ɪn ədˈvæns/

Trước

As we’re in peak season, you have to book a slot 7 days in advance.

Bởi vì chúng tôi đang trong mùa cao điểm, bạn phải đặt chỗ trước 7 ngày.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Janitor

a. a session of physical exercise or training aimed at improving fitness, strength, endurance, or overall health.

  1. Instructor

b. a break or interval between two parts of a performance, such as a play, concert.

  1. Premiere

c. a space or building that displays and exhibits works of art, usually for public viewing and sale

  1. Workout

d. an institution that collects, preserves, and exhibits objects of artistic, historical, cultural, or scientific significance

  1. Intermission

e. a large outdoor entertainment venue featuring various attractions, rides, games, and shows designed to provide fun and enjoyment

  1. Museum

f. the first public performance, showing, or presentation of a new film, play, musical composition, or any other form of artistic work.

  1. Art gallery

g. a person employed to take care of a large building, such as a school, and who deals with the cleaning, repairs.

  1. Amusement park

h. someone who teaches or imparts knowledge, skills, or guidance in a particular field or subject.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. ( ⓐ book ⓑ get)  in advance

2. ( ⓐ tell ⓑ receive)  a confirmation email

3.  take time ( ⓐ on ⓑ off)

4. register ( ⓐ for ⓑ about) 

5. ( ⓐ amusing  ⓑ amusement) park

6. a ( ⓐ discount  ⓑ discounted) package

7. ( ⓐ local ⓑ rural) museum 

8. ( ⓐ season ⓑ seasoned) premiere

9. ( ⓐ on ⓑ during) the intermission  

10. a ( ⓐ certified ⓑ complicated) instructor

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

art gallery                       amusement park                              register                  confirmation

in advance                       fascinating                                          package                 instructor

Visiting the city's vibrant (1)____________  has never been easier! (2)____________ now for a (3)____________ experience that blends culture and excitement. By reserving (4)____________ , you secure your spot and will receive a (5)____________  for the discounted package. Upon arrival, a knowledgeable (6)____________  will guide you through the stunning Art Gallery, revealing the stories behind each masterpiece. Don't miss this unique opportunity to explore both worlds in one delightful journey!

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. Where did the man go yesterday?

(A) A concert

(B) An art gallery

(C) A showroom

(D) A shopping mall

2. What impressed the man the most on his visit?

(A)  A breathtaking sculpture exhibition

(B) An impressive abstract painting

(C) The creativity of the artists

(D) The color and textures of the clothing

3. What do they intend to do next week?

(A) Visit a different museum

(B) Attend a comedy show

(C) Go to an amusement park

(D) Visit a sculpture exhibition


4. Why is the man calling?

(A) To buy flight tickets

(B) To ask about accommodation

(C) To schedule a spa appointment

(D) To reserve a table for breakfast

5. What is NOT included in the discounted package?

(A) A sightseeing tour

(B) Various recreational activities

(C) Access to all facilities

(D) Daily complimentary meal

6. What will the man likely do in the afternoon?

(A) Come back home 

(B) Arrive at the resort

(C) Make a call

(D) Pick up his wife

7. What kind of event the man is taking part in?

(A) A football game

(B) A music performance

(C) A film premiere

(D) A local competition

8. What is the problem?

(A) His friend hasn’t come yet

(B) He forgot his phone at home

(C) He doesn’t know where to print the ticket

(D) His reservation hasn’t been confirmed yet

9. What will the man likely do next?

(A) Have a code scanned

(B) Contact his friend

(C) Get a paper ticket

(C) Buy a new ticket


10.  What does the woman want to do?

(A) Register for a workout app

(B) Purchase a membership

(C)  Buy a new mat

(D) Transfer some broken equipment

11. Who most likely is the man?

(A) A personal trainer

(B) A receptionist at a fitness center

(C) A coworker

(D) A building maintenance worker

12. What is NOT a strength of the fitness center?

(A) The staff there is of much help.

(B) It has state-of-the art facilities

(C) It offers an affordable price

(D) There’s many yoga classes

Tham khảo thêm:

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - g

Một người được tuyển dụng để chăm sóc một tòa nhà lớn, chẳng hạn như trường học, và là người xử lý việc dọn dẹp, sửa chữa

2 - h

Người dạy hoặc truyền đạt kiến ​​thức, kỹ năng hoặc hướng dẫn trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể

3 - f

Buổi biểu diễn, chiếu hoặc trình chiếu công khai đầu tiên của một bộ phim mới, vở kịch, tác phẩm âm nhạc hoặc bất kỳ hình thức tác phẩm nghệ thuật nào khác

4 - a

Một buổi tập thể dục hoặc huấn luyện nhằm cải thiện thể lực, sức mạnh, sức bền hoặc sức khỏe tổng thể

5 - b

Giờ nghỉ giữa hai phần của một buổi biểu diễn, chẳng hạn như một vở kịch, buổi hòa nhạc.

6 - d

Một tổ chức thu thập, bảo tồn và trưng bày vật có ý nghĩa nghệ thuật, lịch sử, văn hóa hoặc khoa học

7 - c

Một không gian hoặc tòa nhà trưng bày và trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, thường để công chúng xem và bán

8 - e

Một địa điểm giải trí ngoài trời rộng lớn có nhiều điểm tham quan, trò chơi, trò chơi và chương trình biểu diễn được thiết kế để mang lại niềm vui và sự thích thú

Bài tập 2:
1. ( ⓐ book ⓑ get)  in advance => đặt trước

2. ( ⓐ tell ⓑ receive)  a confirmation email => nhận được thư xác nhận

3.  take time ( ⓐ on ⓑ off) => nghỉ ngơi

4. register ( ⓐ for ⓑ about)  => đăng ký 

5. ( ⓐ amusing  ⓑ amusement) park => công viên giải trí

6. a ( ⓐ discount  ⓑ discounted) package => gói giảm giá

7. ( ⓐ local ⓑ rural) museum => bảo tàng địa phương

8. ( ⓐ season ⓑ seasoned) premiere => công chiếu mùa

9. ( ⓐ on ⓑ during) the intermission  => trong thời gian tạm nghỉ

10. a ( ⓐ certified ⓑ complicated) instructor => một người hướng dẫn có bằng cấp

Bài tập 3:

Visiting the city's vibrant (1) art gallery has never been easier! (2) Register now for a (3) fascinating experience that blends culture and excitement. By reserving (4) in advance, you secure your spot and will receive a (5) confirmation for the discounted package. Upon arrival, a knowledgeable (6) instructor will guide you through the stunning Art Gallery, revealing the stories behind each masterpiece. Don't miss this unique opportunity to explore both worlds in one delightful journey!

Tham quan (1) phòng trưng bày nghệ thuật rực rỡ của thành phố chưa bao giờ dễ dàng hơn thế! (2) Đăng ký ngay để có trải nghiệm (3) thú vị pha trộn giữa văn hóa và sự nhộn nhịp. Bằng cách đặt (4) trước, bạn đảm bảo được một suất tham dự và sẽ nhận được (5) xác nhận cho gói giảm giá. Khi đến nơi, một (6) người hướng dẫn có kiến ​​thức sẽ hướng dẫn bạn qua phòng trưng bày Nghệ thuật tuyệt đẹp, tiết lộ những câu chuyện đằng sau mỗi kiệt tác. Đừng bỏ lỡ cơ hội duy nhất này để khám phá cả hai thế giới trong một hành trình thú vị!

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation.

M: (1)I went to the art gallery yesterday, and it was incredible.

W: Oh, really? I've been meaning to go there! What was the highlight of the visit?

M: (2)There was a breathtaking abstract painting that left me speechless. The colors and textures were out of this world!

W: That sounds amazing! I love abstract art. Did you see any other noteworthy exhibits?

M: Yes! (3)There was an impressive sculpture exhibition too. The artists' creativity and craftsmanship were truly inspiring.

W: (3)I can't wait to visit! Let's plan a trip there together next week.

M: (1)Tôi đã đến phòng trưng bày nghệ thuật vào ngày hôm qua, và nó thật không thể tin được.

W: Ồ vậy ư? Tôi đã có ý định để đi đến đó! Điểm nổi bật của chuyến đi là gì?

M: (2)Có một bức tranh trừu tượng ngoạn mục khiến tôi không nói nên lời. Màu sắc và kết cấu cực kỳ xuất sắc!

W: Nghe tuyệt quá! Tôi yêu nghệ thuật trừu tượng. Bạn có thấy bất kỳ triển lãm đáng chú ý nào khác không?

M: Có đó! (3)Có một triển lãm điêu khắc ấn tượng nữa. Sự sáng tạo và tay nghề của các nghệ sĩ đã thực sự truyền cảm hứng.

W: (3)Tôi không thể chờ đợi để đến xem! Hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đó cùng nhau vào tuần tới nào.

1. Where did the man go yesterday?

(A) A concert

(B) An art gallery

(C) A showroom

(D) A shopping mall

1. Người đàn ông đã đi đâu ngày hôm qua?

(A) Buổi hòa nhạc

(B) Một triển lãm tranh

(C) Một phòng trưng bày

(D) Một trung tâm thương mại

2. What impressed the man the most on his visit?

(A)  A breathtaking sculpture exhibition

(B) An impressive abstract painting

(C) The creativity of the artists

(D) The color and textures of the clothing

2. Điều gì gây ấn tượng với người đàn ông nhất trong chuyến thăm của anh ấy?

(A) Một triển lãm điêu khắc ngoạn mục

(B) Một bức tranh trừu tượng ấn tượng

(C) Sự sáng tạo của các nghệ sĩ

(D) Màu sắc và họa tiết của quần áo

3. What do they intend to do next week?

(A) Visit a different museum

(B) Attend a comedy show

(C) Go to an amusement park

(D) Visit a sculpture exhibition

3. Họ dự định làm gì vào tuần tới?

(A) Ghé thăm một bảo tàng khác

(B) Tham dự một chương trình hài kịch

(C) Đi đến một công viên giải trí

(D) Tham quan một triển lãm điêu khắc

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

intend to ≈ plan to : dự định

  • Từ vựng cần lưu ý:

  • highlight (n) điểm nổi bật 

  • abstract painting (n) tranh trừu tượng

  • speechless (adj) cạn lời

  • noteworthy (adj) đáng chú ý

  • sculpture (n) điêu khắc

Questions 4-6 refer to the following conversation.

M: Good morning, (4)I'm interested in reserving a double room at your resort. I heard about a discounted package you're offering.

W: Good morning! Yes, we do have a special discounted package available.  (5)It includes a relaxing spa treatment, free daily breakfast, and many recreational activities during your stay.

M: That sounds wonderful! How much does it cost?

W: Only $125 for  (5)a four-night stay and access to all the resort facilities.  However, it is valid for bookings made only within the next two weeks.

M: Oh, nice. I’ll discuss it with my wife and  (6)call you back in the afternoon.

M: Chào buổi sáng, (4)tôi đang quan tâm đến việc đặt phòng đôi ở tại khu nghỉ dưỡng của bạn. Tôi nghe nói về một gói giảm giá bạn đang cung cấp.

W: Chào buổi sáng! Vâng, chúng tôi có một gói giảm giá đặc biệt có sẵn.  (5)Nó bao gồm liệu pháp spa thư giãn, bữa sáng miễn phí hàng ngày và nhiều hoạt động giải trí khác nhau trong thời gian lưu trú của bạn.

M: Điều đó nghe thật tuyệt vời! Nó có giá bao nhiêu?

W: Chỉ 125 đô la một người cho  (5)kỳ nghỉ bốn đêm và được phép sử dụng tất cả các tiện nghi của khu nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, nó chỉ có hiệu lực đối với các đặt phòng được thực hiện trong vòng hai tuần tới.

M: Thật tuyệt. Tôi sẽ thảo luận với vợ tôi và  (6)gọi lại cho bạn vào buổi chiều.

4. Why is the man calling?

(A) To buy flight tickets

(B) To ask about accommodation

(C) To schedule a spa appointment

(D) To reserve a table for breakfast

4. Tại sao người đàn ông gọi?

(A) Để mua vé máy bay

(B) Để hỏi về chỗ ở

(C) Để lên lịch một cuộc hẹn spa

(D) Để đặt bàn cho bữa sáng

5.What is NOT included in the discounted package?

(A) A sightseeing tour

(B) Various recreational activities

(C) Access to all facilities

(D) Daily complimentary meal

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

free ≈ complimentary: miễn phí

5 Những gì KHÔNG được bao gồm trong gói giảm giá?

(A) Một chuyến tham quan

(B) Nhiều hoạt động giải trí

(C) Truy cập vào tất cả các cơ sở

(D) Bữa ăn miễn phí hàng ngày


6. What will the man likely do in the afternoon?

(A) Come back home 

(B) Arrive at the resort

(C) Make a call

(D) Pick up his wife

 6. Người đàn ông có thể sẽ làm gì vào buổi        chiều?

(A) Về nhà

(B) Đến khu nghỉ mát

(C) Thực hiện một cuộc gọi

(D) Đón vợ của anh ấy

Từ vựng cần lưu ý:

  • double room (adj-n) phòng đôi

  • treatment (n) liệu trình, chữa trị

  • recreational activity (adj-n) hoạt động giải trí

  • facility (n) tiện nghi

  • valid (adj) có hiệu lực

Questions 7-9 refer to the following conversation.

W: Good evening, sir. (7)The concert promptly starts in 10 minutes and we’re going to close the doors. Are you waiting for someone?

M: No, not really. I registered online yesterday but now (8)I don’t know where to get my paper ticket

W: Well, did you receive a confirmation email for your booking?

M: Yes, of course. I have it here on my phone.

W: So you just go inside and (9)our staff will scan the QR code on the electronic ticket alternatively. But you’d better hurry. All the lights will be turned off in just a few minutes.

W: Chào buổi tối, thưa ông. (7)Buổi biểu diễn âm nhạc sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa và chúng tôi sẽ đóng cửa. Ông đang đợi ai phải không?

M: Không, không hẳn. Tôi đã đăng ký trực tuyến ngày hôm qua (8)nhưng bây giờ tôi không biết lấy vé giấy ở đâu.

W: Chà, bạn đã nhận được email xác nhận đặt chỗ chưa?

M: Vâng, tất nhiên. Tôi có nó ở đây trên điện thoại của tôi.

W: Vì vậy, bạn chỉ cần vào trong và (9)nhân viên của chúng tôi sẽ quét mã QR trên vé điện tử. Nhưng ông nên nhanh lên. Tất cả các đèn sẽ được tắt chỉ trong vài phút.

7. What kind of event the man is taking part in?

(A) A football game

(B) A music performance

(C) A film premiere

(D) A local competition

7. Loại sự kiện nào mà người đàn ông đang tham gia?

(A) Một trận bóng đá

(B) Một buổi biểu diễn ca nhạc

(C) Một buổi ra mắt phim

(D) Một cuộc thi địa phương

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

- music performance ≈ concert: buổi biểu diễn âm nhạc

8. What is the problem?

(A) His friend hasn’t come yet.

(B) He forgot his phone at home.

(C) He doesn’t know where to print the ticket.

(D) His reservation hasn’t been confirmed yet.

8. . Vấn đề là gì?

(A) Bạn của anh ấy vẫn chưa đến.

(B) Anh để quên điện thoại ở nhà.

(C) Anh ta không biết in vé ở đâu.

(D) Đặt chỗ của anh ấy vẫn chưa được xác nhận.

9. What will the man likely do next?

(A) Have a code scanned

(B) Contact his friend

(C) Get a paper ticket

(D) Buy a new ticket

9. Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Quét mã

(B) Liên lạc với bạn của anh ấy

(C) Nhận vé giấy

(D) Mua vé mới

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

 - have a code scanned ≈ scan the QR code: quét mã QR.

Từ vựng cần lưu ý:

  • electronic ticket (adj-n) vé điện tử

  • hurry (v) gấp rút

  • had better (‘d better) (modal v) tốt hơn nên

  • turn off (v)  tắt

  • promptly (adv) ngay lập tức, nhanh chóng

  • light (n) đèn

Questions 10-12 refer to the following conversation.

W: (10)Hey, I am thinking of signing up for some yoga classes. Any recommendations?

M: There is a fitness center in the building just next to (11)our office. The service is excellent and there is a variety of group exercises for you to choose from. The staff is also helpful and friendly.

W: That sounds great! How about the facility?

M: (12)I suppose it’s a drawback. All the equipment is old and some is even broken. However, I think it’s not so serious as you just need a mat for your yoga classes. 

W: Oh, how about the price?

M: Very competitive but I don’t remember the exact number. 

W: (10)Này, tôi đang nghĩ đến việc đăng ký một số lớp học yoga. Bạn có đề xuất nào không?

M: Có một trung tâm thể hình ở tòa nhà kế bên (11)văn phòng của chúng ta. Dịch vụ rất tuyệt vời và có nhiều bài tập nhóm cho bạn lựa chọn. Các nhân viên cũng sẵn sàng giúp đỡ và thân thiện.

W: Nghe thật tuyệt. Còn về cơ sở vật chất thì sao?

M: (12)Tôi cho rằng đó là một nhược điểm. Tất cả các thiết bị đã cũ và một số thậm chí còn bị hỏng. Tuy nhiên, tôi nghĩ nó không quá nghiêm trọng vì bạn chỉ cần một tấm thảm cho các lớp học yoga của mình.

W: Ồ, còn giá cả thì sao?

M: Rất cạnh tranh nhưng tôi lại không nhớ con số chính xác.

10. What does the woman want to do?

(A) Register for a free workout plan.

(B) Buy a membership.

(C) Buy a new mat.

(D) Transfer some broken equipment.

10. Người phụ nữ muốn làm gì?

(A) Đăng ký một lộ trình tập luyện miễn phí.

(B) Mua thẻ thành viên.

(C) Mua một tấm thảm mới.

(D) Chuyển một số thiết bị bị hỏng.

11. Who most likely is the man?

(A) A personal trainer.

(B) A receptionist at a fitness center.

(C) A coworker.

(D) A building maintenance worker.

11. Ai có khả năng nhất là người đàn ông?

(A) Một huấn luyện viên cá nhân.

(B) Một nhân viên tiếp tân tại một trung tâm thể hình.

(C) Một đồng nghiệp.

(D) Một công nhân bảo trì tòa nhà.

12. What is NOT a strength of the fitness center?

(A) The staff there is of much help. 

(B) It has state-of-the art facilities.

(C) It offers an affordable price.

(D) There’s many yoga classes.

12.Đâu không phải là một thế mạnh của trung tâm thể hình?

(A) Các nhân viên ở đó đã giúp đỡ rất nhiều.

(B) Nó có cơ sở vật chất hiện đại.

(C) Nó cung cấp một mức giá phải chăng.

(D) Có nhiều lớp học yoga.

Cách diễn đạt tương đương:

  • of much help ≈ helpful: sẵn lòng giúp đỡ

  • affordable ≈ competitive: (giá cả) rẻ

  • many ≈ a variety of: nhiều

Từ vựng cần lưu ý:

  • recommendation (n) sự đề xuất

  • fitness center (n-n) trung tâm thể hình

  • drawback (n) điểm trừ

  • broken (adj) hỏng

  • mat (n) tấm thảm

  • state-of-the-art (adj) hiện đại, tiên tiến

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham khảo các bài học khác