Kỹ năng thành phần trong Reading: Giới thiệu vai trò và cách ứng dụng
Đọc hiểu tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, nó không chỉ giúp người học tiếp cận thông tin trong các văn bản mà còn nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ nói chung. Hiện nay có nhiều chiến lược giảng dạy và luyện tập Reading khác nhau. Trong đó, rèn luyện các kỹ năng thành phần trong Reading là một trong những phương pháp được áp dụng phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các kỹ năng thành phần cũng như tầm quan trọng và cách áp dụng chúng vào việc học Reading tiếng Anh một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về kỹ năng thành phần trong Reading
Đọc hiểu là một trong 4 kỹ năng cơ bản (nghe, nói, đọc, viết) cần nắm vững khi học một ngôn ngữ. Theo nhiều chuyên gia ngôn ngữ, đây không phải là kỹ năng độc lập mà bao gồm nhiều kỹ năng thành phần khác nhau, chúng được gọi là các “sub-skills” [1]. Trong sách Communicative Syllabus Design, tác giả Munby (1978) [2] đã giới thiệu 54 nhóm kỹ năng thành phần trong tiếng Anh, với các kỹ năng hỗ trợ quá trình đọc hiểu như sau:
Nhận diện ngôn ngữ
Xác định chức năng của câu
Nhận diện các từ, cụm từ nối (dấu hiệu diễn ngôn)
Xác định mối liên hệ giữa các thành phần trong câu, câu, đoạn
Hiểu các thông tin cụ thể
Hiểu các thông tin trừu tượng
Hiểu các thông tin minh hoạ, chú thích
Hiểu các nội dung được diễn giải đơn giản
Hiểu các nội dung được diễn giải phức tạp
Đọc lướt tìm nội dung chính (skimming)
Đọc lướt tìm thông tin cụ thể (scanning)
Phân biệt nội dung chính và chi tiết
Theo một khảo sát tại Đại học Khoa học Chính trị và Pháp luật Hoa Đông (East China University of Political Science and Law—ECUPL) [1], phần lớn giảng viên ngoại ngữ tiếng Anh áp dụng phương pháp sub-skills trong các lớp đọc hiểu vì họ có thể dễ dàng kiểm soát và truyền tải các nội dung cần giảng dạy. Bên cạnh đó, các sinh viên cũng đồng tình rằng việc giảng dạy từng kỹ năng đọc hiểu thể hiện sự chuyên nghiệp của giảng viên.
Tác giả Pan (2004) [1] cho rằng phương pháp sub-skills giúp người học xác định cụ thể những kỹ năng cần thiết để cải thiện khả năng đọc, từ đó xây dựng được các kỹ năng nền tảng vững chắc hỗ trợ cho quá trình đọc hiểu.

Vai trò và cách ứng dụng một số kỹ năng thành phần khi học Reading
Trong số các kỹ năng thành phần đã được giới thiệu, sau đây là 5 kỹ năng cơ bản được chia thành 2 nhóm: kỹ năng đọc và kỹ năng xác định, suy luận thông tin. Chúng là nền tảng giúp người học xây dựng và phát triển các kỹ năng còn lại.
Kỹ năng đọc
Trong đọc hiểu, skimming và scanning là hai kỹ năng cần thiết để đọc nhanh và hiệu quả. Mặc dù hai kỹ năng này đều dựa trên nguyên tắc đọc lướt nhưng chúng được áp dụng cho các mục đích khác nhau.
Đọc lướt tìm nội dung chính (skimming)
Vai trò
Skimming chỉ hoạt động đọc nhanh một văn bản giúp người đọc nắm ý chính, cấu trúc của văn bản cũng như thái độ hay ý định tổng quát của tác giả.
Phương pháp thực hiện
Các bước skimming bao gồm:
Đọc tiêu đề chính, tiêu đề phụ và các đề mục
Đọc một vài đoạn văn đầu để hiểu sơ lược nội dung của bài viết
Đọc câu đầu tiên và cuối cùng của mỗi đoạn văn
Đọc đoạn văn cuối để nắm những thông tin quan trọng được kết luận
Trong quá trình skimming, người học có thể nhận ra một số từ khóa quan trọng hoặc được lặp lại nhiều lần. Chúng cũng là yếu tố giúp xác định nội dung chính của văn bản.
Phạm vi ứng dụng
Các dạng câu hỏi Reading yêu cầu kỹ năng skimming bao gồm:
Tìm ý chính đoạn văn, bài viết
Tìm chủ đề đoạn văn
Nối tiêu đề đoạn văn
Đọc lướt tìm thông tin cụ thể (scanning)
Vai trò
Scanning chỉ hoạt động đọc nhanh một văn bản giúp người đọc xác định thông tin cụ thể như tên riêng, thời gian hay một chi tiết bất kỳ.
Phương pháp thực hiện
Các bước scanning bao gồm:
Xác định các từ khoá cần tìm
Lần lượt đọc lướt văn bản để tìm từng từ khoá
Đọc các thông tin xung quanh từ khoá
Trong quá trình scanning, người học có thể dùng bút hoặc ngón tay dò theo các dòng chữ. Khi đã tìm thấy từ khoá, người học cần đánh dấu từ khoá đó bằng cách khoanh tròn, gạch chân,… để dễ dàng tìm lại thông tin.
Phạm vi ứng dụng
Phần lớn các câu hỏi trong bài thi Reading đều yêu cầu tìm kiếm các thông tin cụ thể để trả lời, vì vậy người học cần thường xuyên vận dụng kỹ năng scanning. Người học cần xác định từ khoá trong câu hỏi và các phương án, sau đó tìm kiếm các từ khoá hoặc dạng paraphrasing của từ khoá đó trong văn bản.
Đối với dạng bài nối tiêu đề đoạn văn (matching headings), người học cần kết hợp cả kỹ năng scanning để tìm từ khoá trong tiêu đề cho sẵn và skimming để xác định nội dung chính của các đoạn văn.

Kỹ năng xác định và suy luận thông tin
Dự đoán nghĩa của từ
Vai trò
Kỹ năng dự đoán nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh giúp người học hiểu được những từ vựng mới hoặc phức tạp mà không gây gián đoạn quá trình đọc.
Phương pháp thực hiện
Khi gặp một từ vựng mới, người học cần chú ý những đặc điểm sau:
Cấu trúc của câu chứa từ
Từ gốc, tiền tố, hậu tố của từ
Các từ nối, liên từ xung quanh
Nghĩa của các từ, câu xung quanh
Thông qua những yếu tố này, người học có thể xác định chức năng ngữ pháp, sắc thái tích cực/tiêu cực và dự đoán nghĩa của từ.
Phạm vi ứng dụng
Người học có thể gặp các từ vựng mới trong bất kỳ dạng câu hỏi hay văn bản nào trong bài thi Reading. Trong một số kỳ thi, kỹ năng này được trực tiếp áp dụng cho dạng câu hỏi xác định nghĩa của từ trong văn bản, tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
Nhận diện các từ và cụm từ nối
Vai trò
Từ và cụm từ nối hay còn gọi là dấu hiệu diễn ngôn giúp kết nối các ý tưởng trong văn bản, tạo nên tính mạch lạc và logic cho nội dung. Nhận diện các từ nối này giúp người học hiểu rõ cấu trúc văn bản và mối liên kết giữa các ý tưởng.
Phương pháp thực hiện
Nhằm nhận diện các từ và cụm từ nối một cách hiệu quả, người học cần luyện tập theo trình tự sau:
Học về các từ nối thông dụng dựa theo chức năng, ví dụ:
Bổ sung: in addition, moreover,…
Đối lập: however, on the other hand,…
Kết quả: therefore, for this reason,…
Xác định các từ nối trong văn bản
Đọc kỹ câu trước và sau từ nối
Xác định mối quan hệ giữa các ý
Phạm vi ứng dụng
Nhiều câu hỏi trong các bài Reading yêu cầu người học phải suy luận từ nhiều thông tin khác nhau thay vì một câu đơn lẻ. Trong trường hợp này, người học cần xác định mối quan hệ giữa các câu, các đoạn thông qua những từ nối để trả lời câu hỏi. Ngoài ra, một số câu hỏi có thể trực tiếp yêu cầu người học xác định mối liên hệ giữa các đoạn văn hay cấu trúc của văn bản.

Xác định chức năng của câu
Vai trò
Mỗi câu trong văn bản đều thể hiện một chức năng giao tiếp nhất định, bao gồm khẳng định, nghi vấn, cầu khiến và cảm thán. Hiểu được vai trò giao tiếp của câu giúp người đọc nhận định được mục đích, thái độ của tác giả
Phương pháp thực hiện
Nhằm xác định đúng chức năng của các câu, người học cần:
Học về cấu trúc cơ bản và chức năng của các loại câu, ví dụ:
Khẳng định: câu có đầy đủ thành phần “chủ ngữ + động từ + tân ngữ” → trình bày luận điểm, giải thích,…
Nghi vấn: câu hỏi Wh-, câu hỏi Yes/No → đặt vấn đề
Cầu khiến: câu thường thiếu chủ ngữ → đưa ra hướng dẫn, yêu cầu, lời khuyên,…
Xác định cấu trúc và nghĩa của câu
Đọc một số nội dung xung quanh câu mục tiêu
Xác định mục đích của tác giả
Phạm vi ứng dụng
Trong bài thi Reading, một số dạng câu hỏi nâng cao yêu cầu người học xác định lý do tác giả đề cập một câu, thông tin cụ thể hay thái độ của tác giả đối với một vấn đề nào đó. Đối với dạng câu hỏi này, người học cần vận dụng kỹ năng xác định chức năng của câu để hiểu được ý định của tác giả trong bài viết.

Các bước triển khai phương pháp học kỹ năng thành phần trong Reading
Theo Vacca (1980) [3], nhằm triển khai phương pháp học các kỹ năng thành phần trong Reading, giáo viên hoặc người tự học cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định các kỹ năng thành phần cần học
Giáo viên hoặc người học cần phân tích và đánh giá khả năng hiện tại của học sinh hoặc bản thân mình, qua đó xác định những kỹ năng thành phần nào cần tập trung luyện tập. Bước này có thể được thực hiện bằng cách quan sát quá trình học thông thường hoặc bằng các bài kiểm tra đọc với các câu hỏi giúp đánh giá từng kỹ năng thành phần.
Sau khi xác định nội dung cần luyện tập, giáo viên và người học có thể lập kế hoạch học tập, bao gồm sắp xếp trình tự các bài học và tìm kiếm các nguồn tài liệu với độ khó sao cho phù hợp với năng lực và nhu cầu của người học.
Bước 2: Giảng dạy/Tự học các kỹ năng thành phần
Sau khi xác định kỹ năng và tìm kiếm nguồn tài liệu học tập thích hợp, quá trình giảng dạy hoặc học các kỹ năng cần đảm bảo các yếu tố như:
Khái niệm, vai trò của mỗi kỹ năng thành phần trong Reading
Các kiến thức ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng suy luận,… liên quan đến kỹ năng
Cách rèn luyện và áp dụng kỹ năng
Bước 3: Làm các bài tập thực hành
Các bài tập cần có tính phong phú, đa dạng về nội dung và độ khó để người học có thể rèn luyện kỹ năng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi thiết kế hay tìm kiếm các bài tập thực hành, giáo viên và người học cần lưu ý những điểm sau.
Chuẩn bị các bài tập có mức độ từ cơ bản đến phức tạp, đánh giá từng kỹ năng độc lập đến tích hợp nhiều kỹ năng
Sử dụng nhiều loại văn bản khác nhau (bài báo, tác phẩm văn học, bài nghị luận,…)
Thường xuyên kiểm tra và đánh giá kết quả thực hành để tiếp tục lập kế hoạch ôn tập phù hợp
Bước 4: Ứng dụng các kỹ năng trong thực tế
Sau khi đã thành thạo các kỹ năng thành phần thông qua các bài tập nhỏ, người học cần ứng dụng các kỹ năng này vào việc đọc hiểu thực tế. Tuỳ vào mục đích học Reading nhằm hỗ trợ quá trình học tập tại trường lớp, công việc hay thi lấy chứng chỉ tiếng Anh, người học có thể lựa chọn đọc tài liệu học thuật, báo cáo công việc, các văn bản trong cuộc sống hàng ngày hay các bài Reading trong các bài thi IELTS, TOEIC, TOEFL,…
Đối với các bài thi Reading, người học có thể dễ dàng xác định kỹ năng cần vận dụng dựa trên loại câu hỏi. Tuy nhiên, khi đọc các nguồn tài liệu khác, người học cần tự xác định những thông tin cần truy xuất từ văn bản, từ đó quyết định sử dụng những kỹ năng thành phần thích hợp.
Xem thêm: Vai trò của chiến lược làm bài trong kỹ năng đọc hiểu người học

Một số lưu ý khi luyện tập các kỹ năng thành phần
Theo Pan (2004) [1], mặc dù các kỹ năng thành phần trong Reading được giảng dạy tại nhiều lớp học tiếng Anh, hiện nay có một số quan điểm không ủng hộ phương pháp này.
Thông thường, người sử dụng tiếng mẹ đẻ không phân tích các văn bản dựa trên từng kỹ năng thành phần. Vì vậy, việc phân chia một kỹ năng thành nhiều thành phần độc lập có thể ảnh hưởng đến bản chất tự nhiên của ngôn ngữ. Mặt khác, đa dạng hoá các phương pháp học tập là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu của từng người học khác nhau. Do đó, tập trung quá nhiều vào phương pháp này sẽ giới hạn khả năng phát triển và áp dụng các phương pháp học tập khác.
Như vậy, người học cần sử dụng chiến lược học các kỹ năng thành phần trong Reading một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, người học có thể áp dụng phương pháp khi cần tìm kiếm nhiều tài liệu cho mục đích học tập, nghiên cứu, đọc các bảng tin dài, làm các bài thi Reading trong thời gian ngắn.
Tuy nhiên, thay vì áp dụng chiến lược này một cách máy móc đối với mọi loại văn bản trong mọi tình huống, người học có thể tìm hiểu một số phương pháp đọc khác để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất cho bản thân. Chẳng hạn, chiến lược đọc toàn diện (extensive approach) được nhiều người ủng hộ vì nó giúp người học xử lý văn bản một cách tự nhiên hơn và mang lại giá trị lâu dài.

Xem thêm: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn
Bài tập ứng dụng phương pháp học kỹ năng thành phần trong Reading
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:
Academic integrity is a fundamental principle that upholds honesty, fairness, and responsibility in the pursuit of knowledge. It involves the ethical practice of conducting academic work—whether writing papers, conducting research, or taking exams—without resorting to dishonest means. At its heart, academic integrity requires individuals to produce original work and give proper credit to others when using their ideas or findings. Violations such as plagiarism, cheating, or falsifying data undermine the trust between students, educators, and institutions, creating an environment where merit is difficult to recognize.
One of the most significant aspects of academic integrity is fostering intellectual growth through honest effort. When students engage in their studies with a commitment to ethical behaviour, they not only build their own knowledge but also contribute to the advancement of the academic community. Moreover, maintaining academic integrity helps students develop essential skills such as critical thinking, time management and self-discipline.
Despite the rationale of academic integrity, how can students themselves resist the temptation to perform academic dishonesty under the pressure of deadlines or high expectations in many schools? Promoting academic integrity requires a collective effort from educators, administrators, and students alike. Educational institutions often implement strict policies and codes of conduct, but rules alone are not enough. Therefore, it is crucial for institutions to actively educate students on the importance of integrity and the consequences of violating it. At the same time, students must take responsibility for their actions.
1. What is the second paragraph mainly about?
A. What is academic integrity?
B. How to implement academic integrity?
C. The positive impacts of academic integrity
D. The negative impacts of academic integrity
Gợi ý: sử dụng kỹ năng skimming.
2. How is this article organised?
A. Causes and effects
B. Advantages and disadvantages
C. Comparing and contrasting
D. Significance and instructions
Gợi ý: sử dụng kỹ năng skimming, nhận diện các từ và cụm từ nối
3. What does “credit” in the first paragraph mean?
A. praise, approval, or honour
B. a method of paying
C. a unit of an educational course
D. criticism, feedback, review
Gợi ý: sử dụng kỹ năng scanning, dự đoán nghĩa của từ
4. Which of the following is NOT a benefit of committing to academic integrity?
A. Acquire one’s own knowledge
B. Stay committed to the project
C. Support the development of the scientific community
D. Practise other important skills
Gợi ý: sử dụng kỹ năng scanning, nhận diện các từ và cụm từ nối
5. Why does the author ask a question at the beginning of the third paragraph?
A. To raise a concern about academic integrity
B. To provide a summary of the main points
C. To criticise the concept of academic integrity
D. To introduce the negative impacts of academic integrity
Gợi ý: sử dụng kỹ năng skimming, scanning, xác định chức năng của câu
Đáp án:
C
D
A
B
A
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu tổng quát về phương pháp học các kỹ năng thành phần trong Reading cũng như vai trò và cách ứng dụng một số kỹ năng nền tảng. Đây là một phương pháp luyện Reading phổ biến và hiệu quả mà người học có thể áp dụng trong quá trình ôn tập cho các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC,… hay trong quá trình học tập, làm việc hằng ngày. Người học có bất kỳ thắc mắc nào về các kiến thức và kỹ năng tiếng Anh có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Sub-skills Approach and Extensive Approach to Reading in TEFL.” Journal of Cambridge Studies, https://doi.org/10.17863/CAM.1609. Accessed 21 September 2024.
“Communicative Syllabus Design.” Cambridge University Press, https://books.google.com.vn/books?id=mFJUqCs5da0C&printsec=frontcover&redir_esc=y#v=onepage&q&f=false. Accessed 21 September 2024.
“A Study of Holistic and Subskill Instructional Approaches to Reading Comprehension.” Journal of Reading, http://www.jstor.org/stable/40028836. Accessed 22 September 2024.
“Developing Reading Skills.” Cambridge University Press, https://www.cambridge.org/bs/cambridgeenglish/catalog/teacher-training-development-and-research/developing-reading-skills/developing-reading-skills-a-practical-guide-reading-comprehension-exercises-paperback. Accessed 23 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp