Banner background

Lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh: Từ vựng & 5 đoạn văn mẫu

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc một số từ vựng tiếng Anh nói về lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh kèm các đoạn văn mẫu để tham khảo.
loi ich cua dien thoai bang tieng anh tu vung 5 doan van mau

Key takeaways

  • Một số cấu trúc câu nói về nói về lợi ích của một vật thể: The [object] provides [benefit] by [function]./ With [object], you can [benefit] because [reason]./ Using [object] allows for [benefit] by [method]./ v.v.

  • Dàn ý cho đoạn văn nói về lợi ích của điện thoại: Câu mở đoạn có thể giới thiệu về vai trò quan trọng của điện thoại di động trong cuộc sống hiện đại và đưa ra câu nói về lợi ích của điện thoại di động. Phần thân đoạn người viết có thể chọn để nói về 1-2 lợi ích của điện thoại, kèm theo giải thích hay dẫn chứng để chứng minh quan điểm của mình. Câu kết đoạn là câu tóm tắt về lợi ích của điện thoại di động. Ngoài ra người viết có thể thêm câu t

    ái khẳng định vai trò quan trọng của điện thoại trong cuộc sống hiện đại.

Từ vựng về ích lợi của điện thoại bằng tiếng Anh

  • Communication (n.) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: sự giao tiếp

Ví dụ: Mobile phones make communication easy by allowing us to talk and message with others. (Điện thoại di động giúp việc liên lạc trở nên dễ dàng bằng cách giúp chúng ta nói chuyện và nhắn tin với người khác.)

  • Convenient (adj.) /kənˈviːniənt/: tiện lợi

Ví dụ: Having a mobile phone is convenient because it's easy to carry and use. (Có điện thoại di động rất thuận tiện vì nó dễ mang theo và sử dụng.)

  • Access (n.) /ˈæksɛs/: tiếp cận

Ví dụ: With a mobile phone, we have access to information and services easily. (Với điện thoại di động, chúng ta có thể truy cập thông tin và dịch vụ dễ dàng.)

  • Efficiency (n.) /ɪˈfɪʃənsi/: hiệu quả

Ví dụ: Mobile phones increase efficiency by making tasks quicker and easier to accomplish. (Điện thoại di động tăng cường hiệu quả bằng cách thực hiện các công việc nhanh hơn và dễ dàng hơn.)

  • Entertainment (n.) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: giải trí

Ví dụ: Mobile phones provide entertainment through games, videos, and music. (Điện thoại di động cung cấp các hình thức giải trí như trò chơi, video và âm nhạc.)

  • Information (n.) /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin

Ví dụ: Mobile phones give us instant access to information. (Điện thoại di động cho phép chúng ta truy cập nhanh vào thông tin.)

  • Connect (v.) /kəˈnɛkt/: kết nối

Ví dụ: Mobile phones allow us to connect with others through calls, messages, and social media. (Điện thoại di động cho phép chúng ta kết nối với người khác thông qua cuộc gọi, tin nhắn và mạng xã hội.)

  • Share (v.) /ʃɛr/: chia sẻ

Ví dụ: We can share photos, videos, and thoughts with others using our mobile phones. (Chúng ta có thể chia sẻ ảnh, video và suy nghĩ với người khác bằng điện thoại di động của mình.)

  • Organize (v.) /ˈɔːrɡənaɪz/: tổ chức

Ví dụ: Mobile phones help us stay organized with calendars, reminders, and note-taking apps. (Điện thoại di động giúp chúng ta luôn sắp xếp quản lý được nhờ lịch, lời nhắc và ứng dụng ghi chú.)

  • Portable (adj.) /ˈpɔːrtəbl/: có thể mang theo

Ví dụ: A mobile phone is a portable device that can be carried anywhere. (Điện thoại di động là thiết bị di động có thể mang đi bất cứ đâu.)

  • Accessible (adj.) /əkˈsɛsəbl/: dễ tiếp cận

Ví dụ: Mobile phones are accessible tools for everyone. (Điện thoại di động là công cụ dễ tiếp cận với mọi người.)

Các cấu trúc câu về nói về lợi ích của một vật thể

Các cấu trúc câu về nói về lợi ích của một vật thể

  1. The [object] provides [benefit] by [function].

Dịch nghĩa: Vật thể cung cấp lợi ích bằng cách hoạt động như thế nào.

Ví dụ: The microwave provides convenience by quickly heating up food with its efficient cooking capabilities. (Lò vi sóng mang đến sự tiện lợi bằng cách hâm nóng thức ăn nhanh chóng với khả năng nấu nướng hiệu quả.)

  1. With [object], you can [benefit] because [reason].

Dịch nghĩa: Với vật thể này, bạn có thể nhận được lợi ích vì một lý do cụ thể.

Ví dụ: With a laptop, you can work efficiently because it has a large screen and powerful processing capabilities. (Với laptop, bạn có thể làm việc hiệu quả vì nó có màn hình lớn và khả năng xử lý mạnh mẽ.)

  1. Using [object] allows for [benefit] by [method].

Dịch nghĩa: Sử dụng vật thể cho phép bạn có được lợi ích bằng cách thực hiện một phương pháp nào đó.

Ví dụ: Using a blender allows for quick and easy food preparation by blending ingredients together in seconds. (Sử dụng máy xay sinh tố cho phép chế biến thực phẩm nhanh chóng và dễ dàng bằng cách trộn các nguyên liệu lại với nhau chỉ trong vài giây.)

Dàn ý đoạn văn về lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh

  1. Mở đoạn:

  • Giới thiệu về vai trò quan trọng của điện thoại di động trong cuộc sống hiện đại.

  • Đưa ra câu nói về lợi ích của điện thoại di động.

  1. Thân đoạn:

  • Đưa ra lợi ích đầu tiên của điện thoại đi dộng. Sau đó giải thích, chứng mình hoặc đưa ra ví dụ để bảo vệ quan điểm đó.

  • Đưa ra lợi ích tiếp theo của điện thoại đi dộng. Sau đó giải thích, chứng mình hoặc đưa ra ví dụ để bảo vệ quan điểm đó.

  1. Kết đoạn:

  • Tóm tắt về lợi ích của điện thoại di động.

  • Tái khẳng định vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống hiện đại.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

Mobile phones have many benefits that make them essential in our lives. Firstly, they provide convenient communication. With a mobile phone, we can easily connect with family and friends through calls and texts, no matter where we are. Secondly, mobile phones offer access to information and entertainment. We can quickly browse the internet, read news articles, and watch educational videos. Mobile phones also provide entertainment options like games, music, and movies. They keep us entertained and help us learn new things. In conclusion, mobile phones offer convenient communication as well as access to information and entertainment.

(Dịch nghĩa:

Điện thoại di động có nhiều lợi ích khiến chúng trở nên cần thiết trong cuộc sống của chúng ta. Thứ nhất, chúng giúp ta việc giao tiếp trở nên tiện lợi hơn. Với điện thoại di động, chúng ta có thể dễ dàng kết nối với gia đình và bạn bè thông qua các cuộc gọi và tin nhắn, bất kể chúng ta ở đâu. Thứ hai, điện thoại di động giúp ta tiếp cận thông tin và giải trí. Chúng ta có thể nhanh lướt internet, đọc các bài báo và xem các video giáo dục. Điện thoại di động cũng cung cấp các lựa chọn giải trí như trò chơi, âm nhạc và phim ảnh. Chúng giúp chúng ta giải trí và học hỏi những điều mới. Tóm lại, điện thoại di động giúp việc giao tiếp thuận tiện hơn, đồng thời giúp chúng ta tiếp cận với giải trí và thông tin dễ dàng.)

Đoạn văn mẫu 2

Cell phones have two significant advantages, especially in our modern world. Firstly, they provide security and safety. With a cell phone, we have the ability to quickly contact emergency services or loved ones in times of crisis, ensuring our well-being and peace of mind. Secondly, cell phones promote productivity. With a wide range of apps available, we can effectively manage our schedules, set reminders, and stay on top of our tasks. This helps us optimize our time and increase our productivity. In conclusion, cell phones not only provide safety and security but also contribute to our efficiency and productivity, making them indispensable tools in our daily lives.

(Dịch nghĩa:

Điện thoại di động có hai lợi thế đáng kể, đặc biệt là trong thế giới hiện đại của chúng ta. Thứ nhất, chúng giúp ta thấy an ninh và an toàn. Với điện thoại di động, chúng ta có thể liên hệ nhanh chóng với các dịch vụ khẩn cấp hoặc người thân trong thời điểm khủng hoảng, điều này giúp đảm bảo sức khỏe và sự an tâm. Thứ hai, điện thoại di động thúc đẩy năng suất. Với nhiều ứng dụng có sẵn, chúng ta có thể quản lý lịch trình của mình một cách hiệu quả, đặt lời nhắc và luôn cập nhật nhiệm vụ của mình. Điều này giúp chúng ta tối ưu hóa thời gian và tăng năng suất. Tóm lại, điện thoại di động không chỉ mang lại sự an toàn và bảo mật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất của chúng ta, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

Đoạn văn mẫu 3

Mobile phones play an important role in our society as for two reasons. Firstly, they serve as valuable tools for education. Mobile phones enable students to collaborate with classmates, research information, and seek help from teachers, creating a more engaging learning environment. Secondly, mobile phones make our life more convenient. They simplify tasks like banking, shopping, and navigation. With mobile apps, we can save time and effort. Mobile phones have become essential for students' education and help us in our daily tasks, making them an essential need.

(Dịch nghĩa

Điện thoại di động đóng một vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta vì hai lý do. Thứ nhất, chúng phục vụ như những công cụ có giá trị cho giáo dục. Điện thoại di động cho phép học sinh cộng tác với các bạn cùng lớp, nghiên cứu thông tin và tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn hơn. Thứ hai, điện thoại di động làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn. Chúng đơn giản hóa các nhiệm vụ như ngân hàng, mua sắm và điều hướng. Với các ứng dụng di động, chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và công sức. Điện thoại di động đã trở nên thiết yếu cho việc học tập của học sinh và giúp đỡ chúng ta trong các công việc hàng ngày, khiến chúng trở thành một nhu cầu thiết yếu.)

Đoạn văn mẫu 4

Many people use phones every day for different purposes. Phones are devices that can help us communicate and learn. One benefit of phones is that they allow us to stay in touch with our friends and family, no matter where they are. We can call, text, or video chat with them, and share our thoughts and feelings. Another benefit of phones is that they give us access to a lot of information and resources. We can use phones to search for facts, watch videos, play games, or read books. Phones can also help us with our homework, projects, or hobbies. Phones are useful tools that can make our lives easier and more enjoyable, especially in communication and studying.

(Dịch nghĩa:

Nhiều người sử dụng điện thoại hàng ngày với nhiều mục đích khác nhau. Điện thoại là thiết bị có thể giúp chúng ta giao tiếp và học tập. Một lợi ích của điện thoại là chúng cho phép chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, bất kể họ ở đâu. Chúng ta có thể gọi điện, nhắn tin hoặc trò chuyện video với họ và chia sẻ suy nghĩ cũng như cảm xúc của mình. Một lợi ích khác của điện thoại là chúng cho phép chúng ta tiếp cận rất nhiều thông tin và tài nguyên. Chúng ta có thể sử dụng điện thoại để tìm kiếm thông tin, xem video, chơi trò chơi hoặc đọc sách. Điện thoại cũng có thể giúp chúng ta làm bài tập về nhà, dự án hoặc sở thích. Điện thoại là công cụ hữu ích giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thú vị hơn, đặc biệt là trong liên lạc và học tập.)

Đoạn văn mẫu 5

Phones have numerous advantages that make our lives easier and better. First, we can use navigation apps to find our way in unfamiliar places, weather apps to plan our activities, and language learning apps to improve our language skills. Phones also provide us with calculators, dictionaries, and other useful tools that assist us in our daily tasks. Second, phones have become powerful creative tools. We can capture photos and videos, edit them with fun filters and effects, and share them with others. Phones also offer various creative apps for drawing, music-making, and storytelling, allowing us to express ourselves and showcase our talents. To summarize, phones provide us with access to useful tools and creative outlets, making our lives more fulfilling.

(Dịch nghĩa:

Điện thoại có rất nhiều lợi ích giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng và tốt đẹp hơn. Đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng các ứng dụng điều hướng để tìm đường ở những nơi xa lạ, ứng dụng thời tiết để lên kế hoạch cho các hoạt động và ứng dụng học ngôn ngữ để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Điện thoại cũng cung cấp cho chúng ta máy tính, từ điển và các công cụ hữu ích khác hỗ trợ chúng ta trong công việc hàng ngày. Thứ hai, điện thoại đã trở thành công cụ sáng tạo mạnh mẽ. Chúng ta có thể chụp ảnh và quay video, chỉnh sửa chúng bằng các bộ lọc và hiệu ứng thú vị cũng như chia sẻ chúng với người khác. Điện thoại cũng cung cấp nhiều ứng dụng sáng tạo khác nhau để vẽ, tạo nhạc và kể chuyện, cho phép chúng ta thể hiện bản thân và thể hiện tài năng của mình. Tóm lại, điện thoại cung cấp cho chúng ta quyền truy cập vào các công cụ hữu ích và phương tiện sáng tạo, giúp cuộc sống của chúng ta trở nên trọn vẹn hơn.)

Xem thêm:

Tổng kết

Hy vọng bài viết này phần nào giúp người đọc bổ sung thêm kiến thức và trở thành một trong những nguồn tham khảo có ích trong quá trình học tiếng Anh của người đọc, đặc biệt là khi gặp chủ đề lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh.

ZIM Academy hiện đang cung cấp các khóa học tiếng Anh theo yêu cầu, giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin giao tiếp. Với một đội ngũ giáo viên chất lượng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, ZIM luôn tận tâm hướng dẫn từng học viên để đảm bảo việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả và thú vị. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh theo yêu cầu của ZIM Academy để trải nghiệm sự tiến bộ và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh nhé!


Tài liệu tham khảo:

19 Advantages and Disadvantages of Cell Phones, https://vittana.org/19-advantages-and-disadvantages-of-cell-phones. Accessed 30th January, 2024.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...