Lỗi phát âm trong IELTS Speaking band 5, 6: phát âm sai âm cuối và cách khắc phục

Tổng hợp các lỗi phát âm trong IELTS Speaking band 5, 6: phát âm sai âm cuối, đồng thời đưa ra phương pháp khắc phục để cải thiện.
author
ZIM Academy
06/07/2021
loi phat am trong ielts speaking band 5 6 phat am sai am cuoi va cach khac phuc

Việc phát âm sai âm cuối sẽ gây ra khó khăn nhất định cho người nghe trong việc xử lý những thông tin mà người nói muốn truyền tải, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả trong giao tiếp. Xét về khía cạnh bài thi IELTS Speaking nói riêng, các thí sinh band 5-6 tuy nắm được các nguyên tắc cơ bản liên quan đến phát âm âm cuối, tuy nhiên vẫn còn mắc những lỗi sai theo thói quen cũ (Band 5) hoặc lỗi sai ngẫu nhiên (Band 6). Bài viết này tổng hợp các lỗi phát âm trong IELTS Speaking band 5, 6: phát âm sai âm cuối, đồng thời đưa ra phương pháp khắc phục để giúp thí sinh cải thiện band điểm của mình.

Trước khi đi vào nội dung bài viết, thí sinh có thể hiểu thêm về một trong những yếu tố quan trọng để có được phát âm chuẩn trong tiếng Anh giao tiếp nói chung và trong bài thi IELTS Speaking nói riêng là việc các âm cuối được phát âm một cách rõ ràng và chính xác. Mục đích của điều này bao gồm:

  • Giúp người nghe phân biệt được thì (tense) mà người nói đang sử dụng (Ví dụ: Miss /ˈmɪs/ và Missed /mɪst/);

  • Phân biệt số ít số nhiều (Ví dụ: Eggs, days);

  • Phân biệt những từ có phát âm tương tự nhau (Ví dụ: Plan /plæn/ và Plant /plænt/);

  • Đảm bảo yếu tố ngữ pháp khi nói (Ví dụ: He goes /ɡəʊz/ to school).

Phát âm sai âm cuối và cách khắc phục  

Lỗi phát âm -ed 

Khi nhận được những câu hỏi về các sự kiện xảy ra trong quá khứ, hoặc khi thí sinh cần sử dụng các thì hoàn thành yêu cầu quá khứ phân từ của động từ, có dạng V-ed (trong trường hợp động từ có quy tắc), thí sinh cần phải phát âm rõ đuôi -ed của động từ. Thí sinh band 5-6 thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát phát âm V-ed, do đó thường dẫn đến việc lượt bỏ hoàn toàn âm này khi nói hoặc phát âm đuôi -ed sai quy tắc. Để khắc phục được tình trạng này, thí sinh cần nắm rõ quy tắc phát âm đuôi -ed như sau:

 

Khi từ kết thúc bằng âm*

Ví dụ

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ phân từ

Phát âm /ɪd/

/t/

/d/

Lift 

Decide 

Lifted

Decided

Phát âm /t/

/p/

/f/

/s/

/ʃ/

/ʧ/

/k/

Hope

Laugh 

Fax

Wash

Watch

Ask

Hoped

Laughed 

Faxed

Washed

Watched

Asked 

Phát âm /d/

Các âm còn lại

Play

Scream

Played

Screamed

Audio

Thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn âm cuối với chữ cuối trong chính tả của từ. Ví dụ, từ “Hope” kết thúc bằng chữ e, tuy nhiên khi phát âm, thí sinh cần nhìn vào phiên âm của từ “Hope” là  /hoʊp/, kết thúc bằng âm /p/, do đó quy tắc phát âm đuôi -ed cho từ này rơi vào nhóm phát âm /t/.

Một vài trường hợp đặc biệt phát âm /ɪd/ không tuân theo quy tắc gồm:  aged, ragged, blessed, learned, wicked, crooked, wretched…

Ví dụ sử dụng -ed trong ngữ cảnh:

/id/ Luckily I recorded the whole thing.

/t/ I searched everywhere for the book.

/d/ I played outside until very late at night.

Audio

Lỗi phát âm -s, -es và ‘s

phat-am-sai-am-cuoi-s-esLỗi phát âm -s, -es và ‘s

Người nói thêm -s, -es hoặc ‘s vào một từ vì một số mục đích chính sau: 1- Để tạo danh từ số nhiều (Dogs); 2- Để chia động từ (She cries); 3- Để thể hiện sự sở hữu (John’s hat); 4- Để rút gọn is hoặc has (She’s beautiful). Tương tự như phần 2.1, lỗi phát âm trong IELTS Speaking rơi vào trường hợp lượt bỏ hoàn toàn âm cuối khi có -s, -es và ‘s khi nói, hoặc phát âm quy tắc.

Trong tiếng Anh, đuôi -s, -es và ‘s có ba cách phát âm:

 

Khi từ kết thúc bằng âm*

Ví dụ 

Phát âm /iz/

/s/

/z/ 

/ʧ/

/ʃ/

/ʤ/

/ʒ/ 

 

misses  /ˈmɪsɪz/ 

causes  /ˈkɔzɪz/

watches  /ˈwɑt͡ʃɪz/

wishes  /ˈwɪʃɪz/

changes  /ˈtʃeɪndʒɪz/

garages /ˈgarɑːʒɪz/

Phát âm /s/

/p/

/f/

/t/

/θ/

/k/

stops  /stɑps/

laughs /laːfs/

rats  /ɹæts/

earth’s  /ɝθs/

cooks  /kʊks/

Phát âm /z/

Các âm còn lại

describes  /dəˈskɹaɪbz/

loves  /lʌvz/

calls  /kɔlz/ 

Audio

Ví dụ sử dụng -s, -es, ‘s trong ngữ cảnh:

/iz/ She always watches TV in the evening.

/s/ He stops to buy some food on the way.

/z/ My sister loves watching cartoon. 

Audio

Lỗi nhầm lẫn các cặp phụ âm 

phat-am-sai-am-cuoi-nham-lan-cac-cap-phu-amLỗi nhầm lẫn các cặp phụ âm

Một lỗi thường gặp tiếp theo ở các thí sinh band 5-6 đó là lỗi nhầm lẫn giữa các cặp phụ âm có phát âm tương đồng nhau. Trong bài viết này, người viết tổng hợp sáu cặp phụ âm dễ gây nhầm lẫn.

  • /s/ và /ʃ/ 

Âm /ʃ/ được tạo ra với khẩu hình miệng tròn hơn so với âm /s/. Đây cũng là âm thanh được tạo ra khi khuyên người khác giữ yên lặng (Shh!). Âm /s/ được nói với môi kéo về phía sau nhiều hơn, cùng vị trí miệng với âm /z/.

Một số từ kết thúc bằng /s/ và /ʃ/:

boss /bɒs/ – bosh /bɒʃ/

plus /plʌs/ – plush /plʌʃ/

mass /mæs/ – mash /mæʃ/

sass /sæs/ – sash /sæʃ/

Audio

  • /b/ và /p/ 

Sự khác biệt chính giữa âm /b/ và âm /p/ là /b/ là một âm hữu thanh, trong khi /p/ được tạo ra bởi luồng hơi. Khi phát âm /p/, khẩu hình môi mím chặt, bật hơi và không thấy rung ở cổ họng.

Một số từ kết thúc bằng /b/ và /p/:

cub /kʌb/ – cup /kʌp/

pub /pʌb/ – pup /pʌp/

robe /ɹoʊb/ – rope /ɹoʊp/

tribe /tɹaɪb/ – tripe /tɹaɪp/

Audio

  • /f/ và /v/

/f/ và /v/ là hai âm được phát âm với cùng một khẩu hình miệng, răng trên chạm vào môi dưới, nhưng với âm /f/, hơi được bật ra nhiều hơn. Khẩu hình môi cần thả lỏng phát âm /v/ và /f/. Một lỗi phổ biến mà thí sinh mắc phải là cố gắng cong môi dưới. Điều này khiến việc phát âm mất tự nhiên và gây ra khó khăn khi liên kết các âm theo trước và sau /v/ và /f/.

Một số từ kết thúc bằng /f/ và /v/:

off /ɔf/ – of /ɔv/

life /laɪf/ – live /lɪv/

proof /pɹuf/ – prove /pɹuːv/

belief /bɪˈliːf/ – believe /bɪˈliv/

Audio

  • /θ/ và /t/ 

Âm /t/ được tạo ra bằng cách tặc lưỡi sau răng trên, tương tự như âm /d/ nhưng không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm và luồng khí bật ra nhiều hơn. Âm /θ/ được tạo ra với khẩu hình miệng: lưỡi đặt giữa răng, không khí thoát ra khỏi cổ họng và không di chuyển lưỡi. Thí sinh có thể thực hành âm /θ/ bằng cách nhìn vào gương và đảm bảo rằng mình giữ nguyên vị trí lưỡi khi phát âm.

Một số từ kết thúc bằng /t/ và /θ/: 

tent /tɛnt/ – tenth /tɛnθ/

mat /mæt/ – math /mæθ/
debt /dɛt/ – death /dɛθ/
heat /hiːt/ – heath /hiːθ/

Audio

  • /ʤ/ và /z/

Âm /ʤ/ có cách phát âm tương tự âm /ʧ/, tuy nhiên âm /ʤ/ là một phụ âm hữu thanh nên sẽ không có hơi được bật ra. Do đó, người học sẽ nhận thấy mình không thể kéo dài âm /ʤ/ trong thời gian dài. /z/ là một âm được phát âm giống với /s/, tuy nhiên /z/ là âm hữu thanh, khi phát âm thanh quản rung. Thí sinh có thể kéo dài âm /z/ trong một thời gian dài.

Một số từ kết thúc bằng /ʤ/ và /z/:

page /peɪd͡ʒ/ – pays /peɪz/

rage /ɹeɪdʒ/ – raise /ɹeɪz/

siege /siːdʒ/ – seize /siːz/

change /tʃeɪndʒ/ – chains /tʃeɪnz/

Audio

  • /ʧ/ và /t/

Âm /ʧ/ được phát âm mà không di chuyển lưỡi và với nhiều không khí thoát ra hơn so với âm /t/. Âm /ʧ/ tương tự như âm thanh của một tiếng hắt hơi, và người nói có thể cảm nhận được không khí thoát ra trên tay nếu đặt tay trước miệng. Cách phát âm của âm này giống với âm /ʤ/ đã được giới thiệu ở phần trên, nhưng đây là phụ âm vô thanh và có nhiều không khí thoát ra hơn.

Một số từ kết thúc bằng /ʧ/ và /t/:

catch /kæt͡ʃ/ – cat /kæt/

watch /wɔt͡ʃ/  – what /wʌt/

each /it͡ʃ/ – eat /it/

hatch /hætʃ/ – hat /hæt/

Audio

Phương hướng luyện tập để cải thiện phát âm sai âm cuối

phat-am-sai-am-cuoi-phuong-huong-luyen-tapPhương hướng luyện tập để cải thiện phát âm sai âm cuối

Bước 1: Chú ý nhiều hơn đến âm cuối của từ. 

Khi nói, người học hãy lắng nghe và cảm nhận sự khác biệt giữa các âm cuối của các từ. Trong quá trình luyện tập, người học nên phát âm thành tiếng.  

Bước 2: Bắt đầu luyện tập với những từ riêng lẻ, sau đó luyện nói thành câu. 

Các câu không cần phải có nghĩa. Cách luyện tập này chủ yếu để làm quen với khẩu hình miệng và cách phát âm từng âm tiết để có thể kiểm soát phát âm tốt hơn.  

Ví dụ:

Luyện tập những từ sau và phát âm /ʧ/ thật rõ:

catch – match

Thêm một từ vào sau và tiếp tục luyện tập – lưu ý vẫn phát âm rõ âm /ʧ/: 

catch proof – match proof

Khi đã phát âm quen, người học có thể tiếp tục thêm từ.

catch proof night – match proof night

Bước 3: Thay các từ mà người học sử dụng thường như: asked, stops, loves, each, change… và tiếp tục luyện tập.

Tổng kết

Phát âm sai âm cuối là một phần quan trọng trong bài thi IELTS Speaking. Việc phát âm sai âm cuối sẽ ảnh hưởng đến sự nghe hiểu của người đối diện và ảnh hưởng tiêu cực đến ngữ pháp của thí sinh. 

Các thí sinh ở band 5-6 thường không gặp vấn đề khi phát âm riêng lẻ từng từ, hầu hết trường hợp phát âm sai âm cuối hoặc lượt bỏ âm cuối xảy ra khi thí sinh nói một câu hoàn chỉnh. Do đó, sau khi đã phát âm đúng được âm cuối ở từng từ riêng lẻ, thí sinh cần phải chú ý luyện tập nói thành câu và phải đảm bảo âm cuối vẫn được nghe thấy rõ. 

Bài viết trên đã tổng hợp các lỗi phát âm trong IELTS Speaking ở band điểm 5-6 trong Speaking cũng như hướng dẫn cách phát âm chính xác và đưa ra gợi ý về phương hướng luyện tập.

Huỳnh Đình Trúc Khuê

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu