Banner background

Đặc điểm người học độ tuổi Young Adult (18-30 tuổi) và ý nghĩa trong việc học nghe (Listening)

Bài viết phân tích đặc điểm tâm lý, sinh lý và nhận thức của người học từ 18–30 tuổi, từ đó đề xuất các phương pháp phát triển kỹ năng nghe hiệu quả.
dac diem nguoi hoc do tuoi young adult 18 30 tuoi va y nghia trong viec hoc nghe listening

Key takeaways

  • Người học từ 18–30 tuổi có lợi thế về nhận thức, động lực nội tại và khả năng tự định hướng trong học kỹ năng nghe.

  • Kỹ năng nghe mang tính thời gian thực, đòi hỏi sự chú ý, phản xạ và hiểu ngôn ngữ trong ngữ cảnh.

  • Việc cá nhân hóa lộ trình học, sử dụng công nghệ, và thường xuyên phản tư là chìa khóa cho kĩ năng này.

Kỹ năng nghe là một trong những năng lực then chốt trong quá trình học ngôn ngữ, đòi hỏi khả năng tiếp nhận, xử lý và phân tích thông tin trong thời gian thực (Field, 2008). Đặc biệt với người học trong độ tuổi thanh niên (18–30 tuổi), việc phát triển kỹ năng này không chỉ phụ thuộc vào phương pháp giảng dạy mà còn cần đến sự chủ động, định hướng và tự giác trong học tập. Giai đoạn này được xem là thời kỳ phát triển mạnh về nhận thức, tâm lý và xã hội – những yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức và hiệu quả học ngôn ngữ. Bài viết này phân tích đặc điểm nổi bật của người học trong độ tuổi thanh niên, làm rõ tính chất của kỹ năng nghe, từ đó đề xuất các phương pháp học phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ.

Đặc điểm của người học từ 18–30 tuổi (bao gồm yếu tố sinh lý và nhận thức liên quan đến độ tuổi)

Người học trong độ tuổi từ 18 đến 30 thường được xác định là đang trong giai đoạn "early adulthood" – thời kỳ phát triển mà cá nhân đạt đến sự trưởng thành nhận thức và có khả năng xây dựng các hệ thống giá trị và mục tiêu cá nhân ổn định (Arnett, 2000)[2].

Trong bối cảnh học ngôn ngữ, đây là nhóm tuổi thể hiện rõ năng lực phản tư (reflection hoặc self-reflection, là quá trình người học xem xét lại quá trình học tập, hành động hoặc suy nghĩ của mình để hiểu rõ hơn về điều đã làm, điều gì hiệu quả, điều gì chưa hiệu quả, và lý do tại sao), khả năng lập kế hoạch, cũng như sự linh hoạt trong điều chỉnh chiến lược học tập (Gkonou, Tatzl, & Mercer, 2016) [3].

Một đặc điểm nổi bật là khả năng tự định hướng (self-directed learning) – người học có xu hướng tự tìm kiếm tài liệu, thiết lập mục tiêu và đánh giá quá trình học. Theo Knowles (1975)[4], người học trưởng thành có nhu cầu cao trong việc kiểm soát quá trình học tập của bản thân, điều này càng thể hiện rõ trong độ tuổi từ 18 đến 30 khi họ bắt đầu định hình rõ rệt về nghề nghiệp hoặc học thuật.

Ngoài ra, động lực học tập ở nhóm tuổi này chủ yếu mang tính nội tại, gắn liền với định hướng cá nhân như du học, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc hoàn thiện năng lực chuyên môn. Dörnyei và Ushioda (2011) [5] cho rằng người học có động lực nội tại cao thường có xu hướng gắn việc học với hình ảnh "người sử dụng ngôn ngữ lý tưởng" trong tương lai – một yếu tố phổ biến ở nhóm người học trẻ đang hoạch định con đường sự nghiệp.

Làm việc từ xa hiệu quả tại nhà
Cô gái làm việc từ xa tại nhà với laptop.

Ngoài ra, khả năng cảm nhận âm thanh (thính giác) cũng đạt mức tối ưu trong giai đoạn này. Theo Humes et al. (2012)[6], thính lực con người đạt hiệu suất cao nhất ở tuổi thanh niên và bắt đầu có dấu hiệu suy giảm từ khoảng sau 30–40 tuổi, đặc biệt ở các dải tần số cao.

Do vậy, người học trong độ tuổi từ 18 đến 30, nhờ có hệ thính giác nhạy bén, có khả năng phân biệt rõ ràng các âm tiết nhỏ và các tần số âm thanh cao, giúp nhận diện từ vựng, âm vị và ngữ điệu hiệu quả hơn, ngay cả trong điều kiện nghe khó khăn như môi trường nhiễu hoặc tốc độ nói nhanh.

Ứng dụng từ lợi thế sinh lý này, người học nên ưu tiên khai thác các dạng bài nghe tốc độ cao, giọng bản ngữ hoặc các đoạn hội thoại thực tế không có phụ đề để phát huy tối đa năng lực tiếp nhận âm thanh.

Việc luyện tập với ngữ liệu tự nhiên như bản tin radio, hội thoại phim, và các bài nói trong môi trường học thuật có thể giúp củng cố khả năng phản xạ ngôn ngữ và tăng cường độ bền nhận thức trong khi nghe.

Đặc điểm của kỹ năng Listening

Kỹ năng nghe hiểu, trong quá trình tiếp nhận ngôn ngữ thứ hai, được xếp vào nhóm kỹ năng tiếp nhận (receptive skills), cùng với kỹ năng đọc. Tuy nhiên, nghe hiểu có những đặc điểm phức tạp và đặc thù hơn so với đọc, nói và viết (Field, 2008; Vandergrift & Goh, 2012)[1][7].

Trước hết, kỹ năng nghe mang tính thời gian thực cao: người học phải xử lý thông tin âm thanh ngay tại thời điểm tiếp nhận, mà không thể kiểm soát tốc độ hoặc tua lại để suy ngẫm (Field, 2008)[1]. Không giống kỹ năng đọc, nơi người học có thể dừng lại, tra cứu hoặc phân tích từ từ, kỹ năng nghe đòi hỏi phản ứng nhanh, sử dụng trí nhớ ngắn hạn hiệu quả để nắm bắt ý chính.

Ví dụ, khi nghe một cuộc trò chuyện tự nhiên, người nghe cần lập tức nhận diện từ khóa và hiểu mạch thông tin thay vì đợi lặp lại.

Thứ hai, kỹ năng nghe có tính ngữ cảnh cao. Việc hiểu thông điệp không chỉ dựa vào từ ngữ, mà còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức nền – như bối cảnh giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói, hay mục đích cuộc trò chuyện – để suy luận ý nghĩa sâu xa (Vandergrift & Goh, 2012) [7]. Chẳng hạn, câu “I’m fine” có thể mang nhiều hàm ý tùy theo ngữ điệu và bối cảnh nói.\n

Thứ ba, kỹ năng nghe có tính tương tác mạnh mẽ. Người học không tiếp nhận thụ động mà phải liên tục suy đoán, điều chỉnh kỳ vọng về nội dung, phản ứng tinh thần với ngôn ngữ lời nói và cả phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt (Buck, 2001) [8]. Điều này cho thấy nghe hiểu không thể tách rời khỏi năng lực giao tiếp tổng thể và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ.\n

Cuối cùng, để thực hiện kỹ năng nghe thành công, người học cần huy động nhiều vi kỹ năng (micro-skills) nhỏ (Lynch & Mendelsohn, 2020)[9]. Các vi kỹ năng này bao gồm phân biệt âm thanh, nhận diện từ vựng và cấu trúc cú pháp, xác định từ khóa, suy luận ngữ nghĩa dựa vào ngữ cảnh, nhận ra sắc thái tình cảm qua ngữ điệu, và theo dõi các dấu hiệu diễn ngôn (như however, moreover) để hiểu mạch lạc nội dung.

Ví dụ, trong một bài nói nhanh, người nghe phải vừa nhận ra từ nối như “although” để hiểu sự đối lập, vừa ghi nhớ nội dung chính để dự đoán ý tiếp theo.

Với những đặc điểm này, kỹ năng nghe trở thành một trong những kỹ năng thách thức nhất nhưng đồng thời cũng là nền tảng thiết yếu trong việc phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả.

Học Tiếng Anh Trực Tuyến Hiệu Quả
Người học tiếng Anh trực tuyến với laptop

Điểm mạnh và điểm yếu của người học từ 18–30 tuổi trong kỹ năng Listening

Điểm mạnh

Tăng cường kỹ năng học tập hiệu quả
Tăng cường kỹ năng học hiệu quả và linh hoạt

Nhóm người học này sở hữu một số lợi thế nổi bật khi học kỹ năng nghe. Trước hết, khả năng tiếp nhận thông tin nhanh và xử lý ngôn ngữ linh hoạt là điểm mạnh lớn, đặc biệt khi tiếp xúc với các dạng ngôn ngữ nói tự nhiên. Sự quen thuộc với công nghệ cũng hỗ trợ việc tiếp cận và khai thác tài liệu nghe đa dạng, như podcast, video học thuật, hoặc ứng dụng học tập. Bên cạnh đó, khả năng phản tư giúp người học dễ dàng điều chỉnh chiến lược học khi gặp khó khăn.

Độ tuổi từ 18 đến 30 còn là giai đoạn tối ưu về thể chất và nhận thức trong việc học kỹ năng nghe. Theo Hartshorne và Germine (2015)[10], các năng lực như tốc độ xử lý thông tin, sự chú ý có chọn lọc và trí nhớ làm việc đạt mức cao nhất trong giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành. Những yếu tố này giúp người học dễ dàng tiếp nhận và xử lý ngôn ngữ nói trong thời gian thực – một yêu cầu cốt lõi của kỹ năng nghe.

Bên cạnh đó, thực tiễn cho thấy nhiều người học trong độ tuổi này thường xuyên kết hợp luyện nghe với các hoạt động như học chuyên ngành bằng tiếng Anh, chuẩn bị cho kỳ thi chuẩn hóa (IELTS, TOEFL), hoặc giao tiếp trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ. Những mục tiêu cụ thể này giúp duy trì động lực và định hướng rõ ràng trong việc luyện tập kỹ năng nghe.

Đọc thêm:

Điểm yếu

Tối ưu hóa kỹ năng Listening ở tuổi 18-30
Khắc phục điểm yếu kỹ năng Listening hiệu quả

Bên cạnh những điểm mạnh, người học trong độ tuổi 18–30 cũng gặp phải một số trở ngại đặc thù. Áp lực từ học tập, công việc và trách nhiệm xã hội khiến khả năng tập trung và thời lượng dành cho luyện nghe bị gián đoạn đáng kể (Arnett, 2000)[2].

Một trong những thách thức nhận thức nổi bật ở nhóm tuổi này là hiện tượng cognitive overload – tình trạng quá tải thông tin khi khối lượng đầu vào vượt quá khả năng xử lý của trí nhớ làm việc. Về bản chất, cognitive overload có thể xảy ra ở người học thuộc mọi lứa tuổi (Sweller, 1988)[11].

Tuy nhiên, đối với nhóm 18–30, nguy cơ này đặc biệt cao do đặc điểm giai đoạn phát triển: họ đồng thời đối mặt với nhiều nhiệm vụ học tập, công việc và trách nhiệm xã hội, trong khi khả năng kiểm soát nhận thức (metacognitive control) chưa đạt mức tối ưu như ở người trưởng thành lớn tuổi hơn (Arnett, 2000)[2].

Mặc dù nhóm tuổi này sở hữu tốc độ xử lý thông tin và dung lượng trí nhớ làm việc vượt trội (Hartshorne & Germine, 2015), việc thiếu chiến lược điều tiết quá trình học – chẳng hạn như không phân chia nhiệm vụ, không đặt mục tiêu nghe cụ thể – khiến họ dễ rơi vào trạng thái quá tải khi tiếp nhận thông tin.

Ví dụ, khi tham gia nghe một bài giảng học thuật dài với nhiều khái niệm mới, nếu không có kế hoạch ghi chú hợp lý hoặc chiến lược phân tách thông tin, người học trẻ dễ bị rối loạn dòng tiếp nhận, giảm sút khả năng hiểu và ghi nhớ nội dung.

Ngoài ra, nhiều người học trong độ tuổi này còn dễ mắc phải tình trạng quá tự tin vào khả năng tiếp nhận tự nhiên, dẫn đến việc thiếu xây dựng các chiến lược nghe chủ động như lập kế hoạch nghe, ghi chú từ khóa, hoặc tự đánh giá mức độ hiểu sau mỗi lần luyện tập (Vandergrift & Goh, 2012)[7].

Đặc biệt, kỹ năng nghe – so với các kỹ năng tiếp nhận khác như đọc – dễ chịu ảnh hưởng nặng nề từ cognitive overload do bản chất tức thời và không kiểm soát của nó (Field, 2008)[1]. Người học không thể tùy ý dừng lại để xử lý thông tin hoặc tìm kiếm hỗ trợ ngoài ngữ cảnh như khi đọc văn bản.

Trong quá trình nghe, người học buộc phải tiếp nhận, phân tích và diễn giải chuỗi thông tin âm thanh liên tục, đồng thời duy trì sự chú ý cao độ và huy động trí nhớ làm việc để xây dựng ý nghĩa (Lynch & Mendelsohn, 2020)[9]. Khi tốc độ nói cao, lượng thông tin lớn, hoặc khi xuất hiện các yếu tố gây nhiễu như giọng địa phương, từ nối phức tạp hay tín hiệu phi ngôn ngữ, nguy cơ quá tải nhận thức càng tăng, khiến việc hiểu đúng và ghi nhớ thông tin trở nên khó khăn.

Điều này lý giải tại sao việc phát triển kỹ năng nghe hiệu quả đòi hỏi không chỉ năng lực ngôn ngữ cơ bản mà còn cần chiến lược kiểm soát nhận thức tinh tế nhằm hạn chế áp lực lên hệ thống trí nhớ ngắn hạn.

Tóm lại, mặc dù sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi về nhận thức và động lực, người học trong độ tuổi 18–30 cần thiết lập lộ trình học tập cá nhân hóa, đồng thời chủ động phát triển năng lực siêu nhận thức (metacognitive skills) – như lập kế hoạch nghe, giám sát tiến trình tiếp nhận và đánh giá hiệu quả sau mỗi bài luyện tập – để khai thác tối đa tiềm năng và khắc phục những thách thức nhận thức đặc trưng của giai đoạn phát triển này.

Ứng dụng và phương pháp học kỹ năng Listening cho người học độ tuổi 18–30

Dựa trên đặc điểm sinh lý, nhận thức và tâm lý của nhóm tuổi 18–30, phương pháp học kỹ năng nghe cần được thiết kế theo hướng giảm thiểu nguy cơ quá tải nhận thức (cognitive overload), tăng cường chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies) và tối ưu hóa khả năng tự quản lý thời gian học tập.

Chiến lược học tập sáng tạo
Chiến lược học tập hiệu quả và sáng tạo

Khai thác công nghệ và tài nguyên số một cách chiến lược

Việc khai thác công nghệ và tài nguyên số đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng nghe của người học trong độ tuổi 18–30. Với khả năng sử dụng công nghệ thành thạo, người học có nhiều cơ hội tiếp cận nguồn ngữ liệu đa dạng và sát với ngôn ngữ thực tế. Các kênh như TED Talks, BBC Learning English hay podcast học thuật (The Daily, Freakonomics) cung cấp bài nghe theo chủ đề, có ngữ điệu tự nhiên và tính ứng dụng cao.

Tuy nhiên, do dễ bị quá tải nhận thức khi tiếp nhận lượng lớn thông tin, người học nên áp dụng kỹ thuật micro listening – chia nhỏ bài nghe thành các đoạn 1–3 phút, kết hợp với việc ghi chú từ khóa hoặc sơ đồ hóa ý chính để tăng hiệu quả ghi nhớ.

Ngoài ra, các công cụ số như YouGlish, LingQ, hay ứng dụng chuyển giọng nói thành văn bản (Otter.ai, Whisper AI) giúp người học phân tích và đối chiếu nội dung nghe. Các công cụ AI như ChatGPT, QuillBot, Elicit cũng hỗ trợ việc tóm tắt, kiểm tra từ vựng và tạo câu hỏi luyện tập. Việc sử dụng công nghệ một cách có chiến lược giúp người học phát triển khả năng tiếp nhận chủ động và học tập tự quản.

Áp dụng chiến lược học có mục tiêu, tránh nghe thụ động

Một hạn chế phổ biến ở người học trẻ tuổi là nghe không định hướng, dễ dẫn đến tiếp nhận thụ động và kém hiệu quả. Để khắc phục, mỗi buổi luyện nghe nên được gắn với mục tiêu cụ thể, ví dụ: luyện nghe bắt ý chính, phân biệt giọng nói vùng miền, hoặc phân tích ngữ điệu để suy đoán thái độ. Mục tiêu rõ ràng giúp người học tập trung hơn, nâng cao hiệu quả xử lý thông tin và ghi nhớ.

Sau bài nghe, các hoạt động như viết tóm tắt, trả lời câu hỏi, hoặc đối chiếu với transcript giúp củng cố nội dung và tăng cường khả năng tự giám sát – tự đánh giá (self-monitoring & self-assessment). Đây là nền tảng để phát triển năng lực siêu nhận thức (metacognitive awareness) – yếu tố quan trọng trong học ngôn ngữ hiệu quả (Vandergrift & Goh, 2012)[7].

Cá nhân hóa lộ trình học và điều tiết nhận thức

Để giảm áp lực nhận thức và xã hội, người học nên thiết kế lộ trình luyện nghe cá nhân hóa, dựa trên nguyên tắc phân mảnh nhiệm vụ. Mỗi bài nghe nên được chia thành phần nhỏ, gắn với một mục tiêu cụ thể và dễ theo dõi. Người học cũng nên phân bổ thời gian luyện nghe vào những khoảng thời gian ít căng thẳng, như lúc di chuyển, nghỉ giải lao, hoặc buổi tối trước khi ngủ.

Việc chọn ngữ liệu phù hợp với sở thích cá nhân (vlog, podcast lối sống, nội dung truyền cảm hứng) giúp tăng động lực nội tại và giảm áp lực học tập.

Đặc biệt, việc duy trì nhật ký luyện nghe (listening journal) và phản tư định kỳ sẽ giúp người học theo dõi tiến độ, nhận diện lỗi thường gặp, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Đây là bước quan trọng để tránh lặp lại sai lầm và củng cố tiến trình học.

Đa dạng hóa nguồn nghe và rèn luyện khả năng nhận diện giọng nói

Một chiến lược thiết thực khác là đa dạng hóa nguồn nghe để rèn luyện khả năng xử lý ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh. Việc tiếp xúc với các giọng nói và phương ngữ khác nhau như giọng Úc (ABC Australia), giọng Trung Đông (Al Jazeera English), hay giọng Anh đa vùng (The Guardian) giúp người học phát triển khả năng thích nghi ngôn ngữ – một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và các kỳ thi quốc tế.

Các nền tảng như YouTube hoặc TEDx cũng mang lại cơ hội tiếp cận với diễn giả từ nhiều quốc gia, hỗ trợ việc xây dựng nền tảng nghe thực tế và phong phú.

Mô phỏng tình huống giao tiếp và rèn kỹ năng phản xạ

Kỹ năng nghe không chỉ dừng lại ở việc hiểu nội dung, mà còn hướng đến khả năng phản ứng linh hoạt trong tình huống giao tiếp thực tế. Người học nên tham gia vào các hoạt động mang tính tương tác như đóng vai tình huống, thảo luận nhóm, hoặc trao đổi ngôn ngữ với người bản xứ qua ứng dụng như Tandem, HelloTalk. Những hoạt động này giúp luyện phản xạ ngôn ngữ, đồng thời rèn luyện việc xử lý tín hiệu phi ngôn ngữ như ngữ điệu, biểu cảm, hoặc hàm ý văn hóa.

Tăng cường hiểu biết ngữ dụng xã hội (sociolinguistic competence)

Một khía cạnh quan trọng trong kỹ năng nghe là khả năng hiểu được cách sử dụng ngôn ngữ thay đổi theo từng hoàn cảnh giao tiếp. Đây chính là năng lực ngữ dụng xã hội – giúp người học không chỉ nghe đúng từ ngữ, mà còn hiểu được thái độ, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, và hàm ý văn hóa ẩn sau lời nói.

Chẳng hạn, cùng một câu đơn giản như “Can you help me?” – nghĩa là “Bạn có thể giúp tôi được không?” – có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo bối cảnh. Nếu nói với bạn bè, đây chỉ là lời nhờ giúp đỡ thông thường. Nhưng nếu nói với cấp trên, đó là lời đề nghị mang tính lịch sự, còn khi nói với người lạ trên đường phố mà không thể hiện được ngữ điệu phù hợp, câu này đôi khi có thể bị hiểu là áp đặt hoặc thiếu lịch sự. Điều này cho thấy, hiểu đúng câu nói không chỉ nằm ở mặt ngôn ngữ, mà còn phụ thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.

Một ví dụ khác là cách nói gián tiếp phổ biến trong văn hóa Anh. Thay vì yêu cầu trực tiếp như “Take a break” (Hãy nghỉ ngơi đi), một người Anh có thể nói “It might be a good idea to take a break”, tạm dịch là “Có lẽ nghỉ một chút thì tốt hơn”. Nếu người học không quen với cách nói vòng vo mang tính lịch sự này, họ có thể không nhận ra rằng người nói đang đưa ra lời khuyên nghiêm túc.

Bên cạnh đó, ngữ dụng xã hội còn bao gồm việc hiểu các ẩn dụ văn hóa. Ví dụ, cụm từ “That’s his Achilles’ heel”, dịch là “Đó là gót chân Achilles của anh ấy”, mang hàm ý nói về điểm yếu chí mạng – một hình ảnh ẩn dụ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Nếu không có kiến thức nền văn hóa, người học có thể không hiểu được ý nghĩa thật sự của cụm từ.

Tóm lại, năng lực ngữ dụng xã hội là yếu tố then chốt để người học hiểu được thông điệp thực sự trong giao tiếp. Đây là kỹ năng không thể thiếu khi luyện nghe, đặc biệt trong các tình huống đời thực hoặc trong môi trường đa văn hóa, nơi mà cùng một câu nói có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy vào cách nói, người nói, và hoàn cảnh.

Tổng kết lại, phương pháp học kỹ năng nghe cho người học độ tuổi 18–30 cần được xây dựng trên nền tảng cá nhân hóa, linh hoạt và định hướng chiến lược nhận thức. Bằng cách kết hợp giữa luyện tập có mục tiêu, phản tư liên tục, khai thác công nghệ thông minh và gắn kết với các tình huống giao tiếp thực tế, người học không chỉ có thể vượt qua những thách thức nhận thức đặc thù mà còn phát triển kỹ năng nghe một cách bền vững, toàn diện và phù hợp với yêu cầu thực tế của môi trường ngôn ngữ hiện đại.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...