Những từ hay phát âm sai trong Tiếng Anh và lộ trình cải thiện phát âm
Người Việt học tiếng Anh thường gặp vấn đề lớn với những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh và điều này gây khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh. Lý do nằm ở sự khác biệt giữa cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Để cải thiện điều này, thí sinh Việt Nam cần tìm hiểu rõ nguyên nhân và có lộ trình phát âm rõ ràng, chi tiết.
Key Takeaways |
|
Những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Nghĩa | Lỗi thường gặp |
Respect (v) | /rɪˈspekt/ | tôn trọng | Âm /ɪ/ hay bị phát âm sai thành âm /e/. Phát âm thiếu âm đuôi /t/ | |
Recommend (v) | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất, khuyến nghị, gợi ý | Âm /e/ hay bị phát âm sai thành âm /ɪ/ Âm /ə/ hay bị phát âm sai thành âm /ɒ/ | |
Economic (adj) - economy (n) | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ | liên quan đến kinh tế - nền kinh tế | Âm /i/ trong từ hay bị phát âm sai thành âm /e/ Âm /ə/ hay bị phát âm thành /ɒ/ | |
Help (v) | /help/ | Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó | Thường thiếu âm /l/ | |
Vitamin (n) | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | Chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe | /ə/ hay bị phát âm sai thành âm /a:/ | |
Dessert (n) | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng | Thường bị phát âm, nhầm lẫn với từ desert - sa mạc ( /ˈdez.ət/) Không phát âm âm “t” ở cuối | |
Stomach (n) | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày, phần của cơ thể nơi thức ăn được tiêu hóa | Phát âm âm cuối sai: thay vì phát âm là /k/, âm cuối bị phát âm thành /tʃ/ Phát âm sai nguyên âm /ʌ/ thành /ɒ/ | |
Library (n) | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | Phát âm sai âm /aɪ/ thành /ɪ/, âm /ə/ thành /a:/ | |
Wednesday (n) | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ tư trong tuần | Thường phát âm sai thành /wenes.deɪ/ | |
Clothes (n) | /kləʊðz/ | Quần áo | Phát âm sai âm /z/ ở cuối thành /ɪs/ Việt hóa /əʊ/ thành “ô” trong tiếng việt | |
Recipe (n) | /ˈres.ɪ.pi/ | Công thức nấu ăn, hướng dẫn cụ thể để chuẩn bị một món ăn | Việt hóa tiếng Anh khi hay phát âm sai thành Ri-síp Nhầm lẫn phát âm /e/ thành /i/ | |
Queue (n) | /kjuː/ | Hàng đợi, xếp hàng | Việt hóa tiếng Anh khi hay phát âm sai thành “Queo” | |
Choir (n) | /kwaɪər/ | Đoàn hợp xướng, một nhóm người hát cùng nhau | Phát âm âm /k/ là /ch/ Việt hóa tiếng Anh khi hay phát âm sai thành “Choi” | |
Comfortable (adj) | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái, dễ chịu hoặc không gây khó chịu | Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2 Không phát đúng các âm /ə/, bị phát âm thành /o/ |
Nguyên nhân dẫn đến những từ hay phát âm sai trong Tiếng Anh và cách khắc phục
Phát âm thiếu trọng âm
Một trong những lỗi phát âm nghiêm trọng nhất của người Việt là sự nhầm lẫn hoặc thiếu sót khi phát âm các trọng âm. Cụ thể, trong vài trường hợp thí sinh hay đọc, phát âm theo cảm tính với cảm giác phát âm “thuận miệng” nhất mà không chú ý tới trọng âm. Ví dụ, có những từ vựng quen thuộc nhưng nhiều người Việt vẫn thường nhấn âm sai, ví dụ như "comfortable" có trọng âm ở âm tiết thứ nhất nhưng nhiều người lại nhấn vào âm tiết thứ hai. Việc phát âm sai/ thiếu trọng âm gây ra nhầm lẫn về mặt ý nghĩa của các từ vựng trong tiếng Anh, tạo nên sự khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh.
Nguyên nhân chính của lỗi phát âm này là việc trong tiếng Việt, các từ là từ đơn, có xu hướng đọc đồng đều nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, một từ có nhiều hơn 2 âm tiết, việc phát âm trọng âm là bắt buộc để thể hiện ý nghĩa của từ. Tóm lại, do thói quen phát âm tiếng Việt nên thí sinh người Việt hay gặp lỗi khi phát âm thiếu hoặc sai trọng âm khi giao tiếp tiếng Anh.
Không phát âm cuối, không nối âm
Một lỗi khác mà người Việt gặp rất nhiều khi giao tiếp chính là lỗi không phát âm các âm tiết cuối của từ và không sử dụng kĩ thuật nối âm để giao tiếp. Đối với lỗi không phát âm âm cuối, người Việt Nam không để ý tới các âm cuối của mỗi từ, mặc dù đó là nguyên âm hay phụ âm. Điều này nằm ở sự khác biệt giữa cấu trúc ngôn ngữ của tiếng Việt và tiếng Anh. Cụ thể là tiếng Việt chỉ có 1 âm tiết, không hề cần phải phát âm các âm tiết cuối của từ. Một ví dụ của việc không phát âm âm cuối là âm “t” trong “dessert” khi mà âm /t/ ở cuối thường bị bỏ qua. Điều này làm giảm ý nghĩa, gây hiểu nhầm. Các từ như “fine”, “fire”, “fight” nếu không phát âm âm cuối sẽ phát âm giống nhau, tạo một sự nhầm lẫn khi giao tiếp với người bản xứ.
Đối với việc không nối âm, người Việt thường bỏ qua việc nối âm tiết khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm. Điều này cũng là do sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ giữa Anh và Việt. Ví dụ, đối với từ vựng, comfortable cần phải phát âm đúng là /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ và phát âm nối âm giữa các âm với nhau chứ không tách bạch riêng từng âm trong từ. Điều này cũng áp dụng cho việc phát âm nối từ giữa các từ trong 1 câu. Tác hại của việc phát âm không nối âm giữa các âm trong từ và các từ trong câu là việc phát âm sẽ bị cứng, không được tự nhiên, tăng thời gian phát âm, nói. Về lâu về dài, không phát âm âm cuối, không nối âm giữa các âm tiết, các từ tạo một thói quen xấu khi giao tiếp cho thí sinh.
Việt hóa tiếng Anh
Việc sử dụng các âm của tiếng Việt để phát âm khi giao tiếp tiếng Anh là một thực trạng rất phổ biến của người Việt. Đây là hành vi phát âm tiếng Anh theo cách phát âm tiếng Việt dẫn đến việc biến đổi âm tiết hoặc từ tiếng Anh để giống với cách phát âm tiếng việt. Ví dụ, âm tiết /ei/ trong tiếng anh thường được phát âm thành “ê” hoặc “ây” như “date” bị phát âm thành “đết” hoặc “made” bị phát âm thành “mết”
Nguyên nhân của thực trạng Việt hóa tiếng Anh nằm ở sự khác biệt của 2 ngôn ngữ và thói quen phát âm. Để khắc phục lỗi "Việt hóa tiếng Anh", người học cần thực hành nghe và luyện tập phát âm theo ngữ âm chuẩn của tiếng Anh, sử dụng các tài liệu ngữ âm và hướng dẫn từ người bản ngữ để cải thiện phát âm và tránh việc biến đổi âm tiết hoặc từ tiếng Anh theo cách phát âm tiếng Việt.
Lộ trình học phát âm
Bước 1: Hiểu rõ, phát âm đúng các âm trong tiếng Anh với bảng phiên âm IPA
Thí sinh cần tìm hiểu các kí hiệu âm trong bảng phiên âm IPA để biết được cách mỗi âm được phát âm và phân biệt sự khác biệt giữa chúng. Đặc biệt, thí sinh cần phân biệt giữa âm vô thanh hữu thanh, nguyên âm, trọng âm và cách chúng được phát âm trong mỗi trường hợp.
Các nguyên âm bao gồm:
12 nguyên âm đơn: /ɪ/, /ɪ:/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ʊ/, /u:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʌ/, /ɑ:/.
8 nguyên âm đôi: /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ʊə/.
Các phụ âm bao gồm: /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /k/, /t/, /θ/, /tʃ/, /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/, /m/, /η/, /l/, /j/, /n/, /h/, /r/, /w/
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế
Bước 2: Luyện tập phát âm nhấn đúng trọng âm
Để tập luyện phát âm các âm chính xác, thí sinh cần luyện tập cách phát âm với các từ có nhiều hơn 1 âm tiết. Tại bước này, thí sinh cần nghiên cứu các trọng âm của từ có nhiều hơn 1 âm tiết và tập trung vào việc phát âm sao cho đúng âm cuối cùng của từ vựng.
Ví dụ:
Từ có 2 âm tiết
Father /ˈfɑːðər/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Table /ˈteɪbl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Building /ˈbɪldɪŋ/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Music /ˈmjuːzɪk/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Từ có 3 âm tiết
Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Hospital /ˈhɔspɪtəl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba)
Bước 3: Luyện tập phát âm với các đoạn văn cơ bản
Tại bước này, thí sinh sẽ rèn luyện khả năng nói nối các âm tiết và nối các từ trong câu với nhau, tạo nên sự trôi chảy, dễ hiểu hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Có 4 dạng nối âm, bao gồm:
Phụ âm - nguyên âm
Chuỗi phụ âm - nguyên âm
Phụ âm - phụ âm
Chuỗi phụ âm - phụ âm
Tại bước này, thí sinh cũng nên tập luyện tập trung nhấn nhá vào các “Content words”, là những từ vựng mang ý nghĩa chính trọng câu. Ví dụ như trong câu “Yesterday, my father went to school to see my teacher”, các content words là “See” “Teacher” và các từ này cần phải được nhấn mạnh.
Hãy luyện tập với đoạn văn sau:
"The quick brown fox jumps over the lazy dog. It is a common English pangram that contains all the letters of the alphabet. This sentence is often used to test typewriters and computer keyboards, as it quickly demonstrates the capability to type all the letters in the English language."
Bước 4: Luyện tập có ngữ điệu
Luyện tập phát âm từng từ với các mẫu Intonation khác nhau như Rising, Falling, Rise-Fall. Ngoài ra, người học cần luyện tập nhấn mạnh với các từ là trọng âm. Sau khi luyện tập, thí sinh nên tự ghi âm và nghe lại để điều chỉnh. Một trong những kĩ thuật nên ứng dụng là Shadowing technique để cải thiện ngữ điệu của bản thân.
Bài tập vận dụng có đáp án
Bài tập 1: Đọc to đoạn văn sau và chú ý đến cách phát âm của các từ: "It was a beautiful summer day. The sun was shining brightly in the clear blue sky. A gentle breeze was blowing, rustling the leaves of the trees. Birds were chirping happily, filling the air with their joyful songs. I decided to go for a walk in the park, enjoying the peaceful and tranquil atmosphere."
Chú ý đến phát âm của các từ như "beautiful", "shining", "brightly", "clear", "blowing", "rustling", "chirping", "joyful", "decided", "walk", "peaceful" và "tranquil".
Bài tập 2: Hãy đọc to các từ sau và chú ý đến cách phát âm các âm cuối:
Bag
Desk
Lamp
Book
Hat
Pen
Cup
Bed
Mug
Coat
Đáp án:
Bag /bæg/
Desk /desk/
Lamp /læmp/
Book /bʊk/
Hat /hæt/
Pen /pen/
Cup /kʌp/
Bed /bed/
Mug /mʌg/
Coat /koʊt/
Bài tập 3: Đọc 5 câu sau, sử dụng kĩ thuật nối từ trong câu
I want to eat an apple.
She's going to arrive at 7 o'clock.
We need to understand the rules.
They're supposed to finish the project.
I'd like to order a cup of coffee.
Đáp án
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bag /bæg/
Desk /desk/
Lamp /læmp/
Book /bʊk/
Hat /hæt/
Pen /pen/
Cup /kʌp/
Bed /bed/
Mug /mʌg/
Coat /koʊt/
Bài tập 3:
/aɪ ˈwɒnt tə ˈiːt ən ˈæpl/
/ʃiːz ˈɡəʊɪŋ tə əˈraɪv ət ˈsevn əˈklɒk/
/wiː ˈniːd tə ˌʌndəˈstænd ðə ˈruːlz/
/ðeər səˈpəʊzd tə ˈfɪnɪʃ ðə ˈprɒdʒekt/
/aɪd ˈlaɪk tə ˈɔːdər ə ˈkʌp əv ˈkɒfi/
Như vậy, thí sinh học IELTS tại Việt Nam gặp rất nhiều khó khăn với những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh. Điều này sẽ tạo thói quen phát âm, và giao tiếp xấu cho thí sinh ngay từ khi còn nhỏ nếu không có lộ trình học tập rõ ràng. Vì vậy, thí sinh cần có định hướng về mặt ngôn ngữ tiếng Anh rõ ràng nếu muốn chinh phục bài thi IELTS, với cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Khóa học IELTS Junior của ZIM Academiy sẽ giúp thí sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ, phát triển ngôn ngữ, tư duy, trang bị chiến lược học tập hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp