Banner background

Phân biệt On the other hand - On the contrary và In contrast

Bài viết giới thiệu về "on the other hand" và "on the contrary" – 2 cụm từ quen thuộc trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết sẽ là định nghĩa, cách sử dụng và bài tập vận dụng đi kèm.
phan biet on the other hand on the contrary va in contrast

Key takeaways

  • “On the other hand” là “mặt khác” và đi kèm nội dung mới và khác biệt với nội dung trước, còn “on the contrary” là “ngược lại” và đi kèm nội dung trái ngược với nội dung vừa được đề cập phia trước.

  • “In contrast” không đồng nghĩa với “on the contrary”. “In contrast” đồng nghĩa với “on the other hand”

  • “On the contrary” đồng nghĩa với “contrarily” và “conversely”

Quá trình học và vận dụng tiếng Anh luôn yêu cầu sự chính xác và hợp lí trong lối sử dụng ngôn ngữ, và đạt được điều này có thể mất một thời gian dài do những sự khác biệt dù là nhỏ trong ngữ nghĩa và cách dùng của các cụm từ dễ gây nhầm lẫn.

Để có thể đưa ra nội dung khác biệt hoặc trái ngược với nội dung phía trước để thể hiện tính đa chiều của quan điểm, một số cụm từ như “on the other hand” và “on the contrary” được sử dụng. Thông qua bài viết này, người học sẽ nắm được các cụm từ trên và ứng dụng một cách hiệu quả thông qua bài tập vận dụng được giao.

“On the other hand” nghĩa là gì?

Đây là một thành ngữ (idiom). Cụm này được sử dụng khi nhấn mạnh sự khác biệt của nội dung được viết kế tiếp so với nội dung được đặt trước. Như vậy, người học có thể hiểu cụm từ này có nghĩa là “mặt khác”.

Sự khác biệt kể trên có thể tới từ 2 cá nhân/2 đối tượng khác nhau hoặc cũng có thể là sự khác biệt trong hành đông/mong muốn của 1 cá nhân/1 đối tượng.

Xét ví dụ sau:

  • My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds. (Chồng của tôi thích nhạc cổ điển – Tôi, mặt khác, thích tất cả các thể loại)

=> Khác biệt trong sở thích.

  • I want to go out. On the other hand, I know I have to work. (Tôi muốn ra ngoài chơi. Mặt khác tôi biết tôi phải làm việc)

=> Khác biệt trong mong muốn.

Xem thêm: Các từ mang nét nghĩa ngược lại trong tiếng Anh

“On the contrary” nghĩa là gì?

“On the contrary” là một cụm từ (phrase) được cấu tạo từ gồm giới từ “on”, mạo từ “the” và danh từ “contrary” (sự trái ngược). Cụm từ này được sử dụng khi chỉ ra sự trái ngược với nội dung vừa được đề cập trước đó. Như vậy, người học có thể hiểu cụm từ này có nghĩa là “ngược lại”.

Sự trái ngược này thường nằm ở 1 cá nhân/1 đối tượng. 1 cá nhân/1 đối tượng có thông tin được đề cập trước đó và ngay sau đó là “on the contrary” + thông tin trái ngược của chính cá nhân/đối tượng.

Xét ví dụ sau:

  • I thought you said the film was exciting? On the contrary, it was boring. I nearly fell asleep half way through it.

(Tôi tưởng bạn nói rằng bộ phim đã rất hay? – Ngược lại chứ, nó rất chán. Tôi đã gần như ngủ thiếp đi suốt nửa bộ phim đó)

=> Trái ngược trong cảm nhận về bộ phim.

  • Experts predicted the economy would collapse, but, on the contrary, it continues to to extremely well.

(Các chuyên gia đã dự đoán rằng nền kinh tế sẽ sụp đổ, nhưng ngược lại, nó tiếp tục đi lên cực kì tốt)

=> Trái ngược trong dự đoán

Phân tích ví dụ sau:

Old people are said to like to take part in doing exercises. On the contrary, they prefer moving gently and calmly to being involved in physically demanding activities to avoid injuries. Teenagers, on the other hand, are very active in these activities.

Dịch:

Người lớn tuổi thì được cho rằng thích tập thể thao. Ngược lại thì đúng hơn, họ thích vận động nhẹ nhàng hơn là tham gia hoạt động thể chất để tránh chấn thương. Người vị thành niên, mặt khác, rất hứng thú với các hoạt động này.

Giải thích:

Ở ví dụ trên, “on the contrary” được sử dụng để đưa ra thông tin trái ngược với thông tin người lớn tuổi thích tập thể thao được đưa ra phía trước (thực tế là họ muốn vận động nhẹ nhàng) và “on the other hand” được sử dụng để đưa ra thông tin khác biệt về sở thích của người tuổi vị thành niên so với người lớn tuổi.

Xem thêm: Maybe và May be nghĩa là gì? Phân biệt cách dùng và bài tập

Cách sử dụng

Với “on the other hand”

  • Được sử dụng ở đầu câu

Ví dụ: Many men nowadays like to stay home and take care of children. On the other hand, many women choose to go out to work instead of staying home.

(Nhiều đàn ông ngày nay thích ở nhà và chăm con. Mặt khác, nhiều phụ nữ lựa chọn việc ra ngoài và đi làm thay vì ở nhà)

  • Được sử dụng ở giữa câu, sau chủ ngữ chính và trước động từ chính

Ví dụ: My husband likes going shopping – I, on the other hand, like to play sports.

(Chồng của tôi thích đi mua sắm – Tôi, mặt khác, thích chơi thể thao)

Với “on the contrary”

Được sử dụng ở đầu câu hoặc ở đầu vế câu.

  • I thought you said the jacket was very nice?” “On the contrary, it was ugly. I did not want to pay for it

(Tôi tưởng bạn nói rằng cái áo khoác rất đẹp. Ngược lại thì đúng hơn, nó rất xấu. Tôi không muốn trả tiền cho nó)

  • According to the forecast, the weather was going to be sunny the whole day; on the contrary, it was raining non-stop.

(Theo dự báo, thời tiết sẽ nắng cả ngày; nhưng ngược lại, nó đã mưa không ngừng)

Tuy nhiên, “on the contrary” có thể được sử dụng độc lập và mang nghĩa khẳng định điều ngược lại

  • I’m not angry with you. On the contrary! (Tôi không giận bạn. Ngược lại thì đúng hơn!)

  • This movie is not boring. On the contrary! (Bộ phim này không nhàm chán. Ngược lại thì đúng hơn)

Phân biệt “On the contrary” và “In contrast”

Đây là 2 cụm từ hay được cho rằng có chung nghĩa, và điều này có thể dẫn đến nhầm lẫn trong cách sử dụng. Sự nhầm lẫn này đến từ sự khác biệt về nghĩa cơ bản của 2 cụm từ.

“In contrast” là một cụm từ mang nghĩa rộng, nhấn mạnh vào sự khác nhau giữa 2 hoặc nhiều vật thể và con người. Với “on the contrary”, như đã được đề cập trên, cụm từ này chỉ ra sự trái ngược đơn thuần.

Như vậy, có thể nói rằng “in contrast” đồng nghĩa với “on the other hand” và có cách sử dụng tương tự thay vì “on the contrary”.

Xét ví dụ sau:

  • Old people like to move gently and calmly. Teenagers, in contrast, are very active in physically demanding exercises.

(Người lớn tuổi thích cử động và di chuyển một cách từ tốn và nhẹ nhàng. Người vị thành niên, mặt khác, rất năng động trong các hoạt động đòi hỏi thể chất)

  • I like spending day surfing the Web. In contrast, my boyfriend loves to spend time playing sports.

(Tôi thích dành cả ngày lướt mạng. Mặt khác, bạn trai tôi thích dành ra thời gian chơi thể thao)

Bên cạnh đó, “in contrast” còn có thể đi cùng giới từ “to” hoặc “with”. Cấu trúc sẽ là “in contrast to/with” + danh từ (N) hoặc danh động từ (V-ing) và sau đó là 1 mệnh đề

Cấu trúc: In contrast with/to N/Ving, S + V.

Xét ví dụ sau: In contrast with me, my friends love to learn Mathematics. (Khác với tôi, bạn tôi thích học Toán)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với On the contrary

Bản chất “on the contrary” là 1 cụm giới từ khi có cấu tạo gồm giới từ “on” và danh từ “contrary”, nên “on the contrary” có thể đóng vai trò trong câu như là 1 trạng ngữ.

Tương tự, có hai trạng ngữ có nét nghĩa và lối sử dụng tương đồng với “on the contrary”, đó là “conversely”“contrarily”:

Ví dụ:

  • Poor health is accepted as an attribute of normal ageing. Conversely, youth is depicted as a time of vitality and good health.

(Sức khỏe kém là một dấu hiệu thường thấy của quá trình lão hóa. Trái ngược lại, tuổi trẻ được ví như thời điểm của sức sống và sức khỏe tốt.)

  • It was the wettest June since 1997 in England and Wales. Contrarily, the far north of Scotland was dry.

(Nó đã là tháng 6 ẩm ướt nhất kể từ năm 1997 tại nước Anh và xứ Wales. Ngược lại, đằng xa phía Bắc của Scotland rất khô ráo)

Xem thêm: Cách phân biệt Lie Lay Lain đơn giản kèm bài tập có đáp án

Bài tập vận dụng

Điền “on the other hand” và “on the contrary” vào chỗ trống phù hợp.

  1. I thought that my best friend did not like cats. (1), he loves them

  2. My father prefers going camping on a mountain. (2), my mother loves the beach.

  3. This book is said to be interesting. It, (3), was so boring as it caused me to nearly fall asleep 3 times.

  4. Fast food is delicious, but (4), eating it can cause health problems

  5. I am not active in the early morning. (5)!

Đáp án

  1. On the contrary

  2. On the other hand

  3. On the contrary

  4. On the other hand

  5. On the contrary

Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng rằng người đọc đã có thể phân biệt được rõ ràng và nắm được cách sử dụng 2 cụm từ trên một cách hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...