IELTS Writing Task 2 - Opinion Essay có yếu tố so sánh hơn | Phần 2: Các cách trả lời theo hướng tiếp cận bác bỏ

Trong phần đầu tiên của bài viết, dạng Opinion Essay có yếu tố so sánh hơn đã được giới thiệu cùng với cách tiếp cận đồng ý cho đề bài dạng này. Trong phần này, người học cùng tìm hiểu cách tiếp cận mang hướng bác bỏ.
author
Trần Xuân Đạo
05/10/2023
ielts writing task 2 opinion essay co yeu to so sanh hon phan 2 cac cach tra loi theo huong tiep can bac bo

Key Takeaways

Các cách tiếp cận bác bỏ đối với dạng opinion có yếu tố so sánh hơn:

  • Bác bỏ, cho rằng B tốt hơn A, lập luận cân bằng (có nêu cái lợi của A và B)

  • Bác bỏ, cho rằng B tốt hơn A, lập luận mạnh (nêu hạn chế của A và cái lợi của B)

  • Bác bỏ, cho rằng B tốt hơn A, lập luận mạnh có sử dụng đoạn văn phản đề (đề cập đến cái lợi của A nhưng bác bỏ và nêu hạn chế của A và cái lợi của B)

Xem lại: Phần 1: Các cách trả lời theo hướng tiếp cận đồng ý.

Các cách tiếp cận bác bỏ, cho rằng B tốt hơn A

Để hiểu rõ hơn các cách lập luận trong cách tiếp cận bác bỏ này, độc giả hãy đọc và phân tích chung với ví dụ minh hoạ đã sử dụng ở phần đầu tiên của bài viết. 

Some people think it is more important to spend money on roads and motorways than on public transport systems. To what extent do you agree or disagree?

Cách tiếp cận thứ hai trong dạng bài này đó là bác bỏ khẳng định (cho rằng A tốt hơn B) ở đề bài và lập luận ngược lại cho rằng chính là B mới tốt hơn A.

Để viết ra lập trường này, người học có thể sử dụng một trong ba cách lập luận sau. Về cơ bản, chúng đều tương tự như cách lập luận đồng ý đã nêu ở phần 1 của bài viết, với sự khác biệt gần như duy nhất là việc thay đổi vị trí của hai đối tượng A, B.

image-alt

Cách tiếp cận bác bỏ, lập luận cân bằng

Cách thứ nhất, người viết có thể bắt đầu bằng việc đề cập đến một mặt tốt của đối tượng A đang được đề bài nhắc đến, sau đó ở đoạn thân bài tiếp theo mới đề cập đến đối tượng B, và thông qua cách chọn từ ngữ và diễn đạt của mình để thể hiện rằng B tốt hơn A (hoặc A không hiệu quả bằng B). Cách viết này được gọi là cách viết cân bằng, khi có phân tích mặt tốt của cả 2 đối tượng. 

Cách lập luận 1: Cách lập luận cân bằng

  • Đoạn 1: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng (For A).
    Ví dụ: Suits Long-Distance Travels (Phù hợp với việc di chuyển xa)

  • Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng. (For B) Thể hiện rằng lợi ích này lớn hơn, quan trọng hơn lợi ích của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng. (B>A)
    Ví dụ:
    Reduces Traffic Congestion (Giảm tắc nghẽn giao thông)
    More Environmentally Friendly (Thân thiện hơn với môi trường)

Bài luận tham khảo:

The evolving nature of modern society has placed a premium on infrastructure and transportation. Some opine that funds should be funneled primarily into the development of roads and motorways, while others emphasize the significance of public transport systems. In my perspective, while the establishment of roads caters effectively to long-distance travel, the pressing benefits offered by public transport, in terms of traffic reduction and environmental concerns, outweigh the former.

To start with, investing in roads and motorways brings about notable benefits, particularly for those travelling over extended distances. Highways and motorways, for instance, are specifically tailored to facilitate speed and reduce hindrances that are common in regular roads, making long-distance journeys considerably more efficient. For example, intercity highways in countries like the USA or Germany enable commuters to traverse vast distances in relatively shorter times, thereby reducing travel fatigue and enhancing productivity.

On the other hand, public transportation systems carry benefits that arguably supersede the advantages of well-structured roads. Firstly, the introduction or augmentation of public transport can drastically reduce traffic congestion. Metropolitan cities like Tokyo or Singapore, which possess efficient public transport networks, have demonstrated a reduction in traffic gridlock, leading to less time wasted on roads. Moreover, from an environmental perspective, public transportation, especially those that are electric or hybrid, produce fewer emissions per capita compared to individual cars. Thus, promoting public transport not only declutters the roads but also champions the cause of a cleaner environment.

In conclusion, while roads and motorways offer undeniable benefits for long-distance commuters, the holistic advantages provided by public transport in alleviating traffic issues and safeguarding the environment make a compelling case for its prioritization. Societies must judiciously balance their investments in both domains to ensure sustainable and efficient movement.

Bản Dịch

Tính chất biến đổi của xã hội hiện đại đã đặt ra mức ưu tiên cao cho cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải. Một số người cho rằng cần dành nguồn lực chủ yếu cho việc phát triển đường xá và đại lộ, trong khi người khác nhấn mạnh ý nghĩa của hệ thống giao thông công cộng. Theo quan điểm của tôi, trong khi việc xây dựng đường xá phục vụ hiệu quả cho việc di chuyển xa, những lợi ích cấp bách mà giao thông công cộng mang lại, về việc giảm tắc nghẽn giao thông và môi trường, vượt trội hơn.

Đầu tiên, việc đầu tư vào đường xá và đại lộ mang lại nhiều lợi ích đáng chú ý, đặc biệt cho những người di chuyển trên khoảng cách dài. Ví dụ, đại lộ giữa các thành phố ở các quốc gia như Mỹ hay Đức cho phép người đi lại vượt qua khoảng cách lớn trong thời gian tương đối ngắn, giảm mệt mỏi khi di chuyển và tăng cường năng suất.

Mặt khác, hệ thống giao thông công cộng mang lại những lợi ích có thể vượt trội hơn so với lợi ích của đường xá được xây dựng tốt. Đầu tiên, việc giới thiệu hoặc mở rộng giao thông công cộng có thể giảm mạnh tắc nghẽn giao thông. Các thành phố lớn như Tokyo hay Singapore, có mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả, đã thấy giảm tắc nghẽn giao thông, dẫn đến việc tiết kiệm thời gian trên đường. Hơn nữa, từ góc độ môi trường, giao thông công cộng, đặc biệt là loại điện hoặc hỗn hợp, sản xuất ít khí thải hơn mỗi người so với xe cá nhân. Vì vậy, việc khuyến khích giao thông công cộng không chỉ giảm thiểu tắc nghẽn mà còn hướng tới một môi trường sạch hơn.

Tóm lại, mặc dù đường xá và đại lộ mang lại những lợi ích không thể phủ nhận cho người đi lại trên khoảng cách dài, nhưng những lợi ích toàn diện mà giao thông công cộng mang lại trong việc giảm thiểu vấn đề giao thông và bảo vệ môi trường đã tạo nên một lý do thuyết phục cho việc ưu tiên hệ thống này. Xã hội cần cân nhắc đầu tư một cách khéo léo cho cả hai lĩnh vực để đảm bảo sự di chuyển bền vững và hiệu quả.

image-alt

Xem thêm: Phương pháp lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Cách tiếp cận bác bỏ, lập luận mạnh về B

Cách viết thứ hai sẽ không dành một đoạn thân bài cho mặt tốt của A. Trái lại, trong cách viết này, đoạn thân bài thứ nhất có nhiệm vụ nêu lên hạn chế của A và đoạn thân bài thứ hai có mục đích làm rõ điểm nổi bật, điểm tốt của B. Đây là cách lập luận mạnh về B.

Cách lập luận 2: Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A

  • Đoạn 1: Hạn chế của viêc đầu tư cho đường xá và đường cao tốc (Against A) Ví dụ: Can Lead to Urban Sprawl (Có thể dẫn đến sự mở rộng đô thị) hoặc Environmental Concerns (Mối lo ngại về môi trường)

  • Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng.  (For B)
    Ví dụ:
    Reduces Traffic Congestion (Giảm tắc nghẽn giao thông)
    More Environmentally Friendly (Thân thiện hơn với môi trường)

Bài luận tham khảo:

In modern-day urban planning, the dichotomy between investing in roads and motorways versus public transportation has sparked much debate. From my perspective, there are intrinsic limitations associated with expanding roads and motorways, making the case for public transport a more compelling one.

Investing predominantly in roads and motorways carries certain drawbacks that cannot be ignored. Primarily, it can lead to urban sprawl, whereby cities expand in an uncontrolled manner, pushing residential areas further out. This can result in longer commute times for inhabitants and strain the existing infrastructure. For instance, cities like Los Angeles, which have focused heavily on road infrastructure, now grapple with the challenges of wide-spread urban areas where residents often need to travel long distances. Additionally, the environmental concerns attached to an increased number of vehicles on these roads are significant. More roads typically equate to more vehicles, leading to higher greenhouse gas emissions and furthering the environmental decline.

On the contrary, public transportation offers an array of advantages that can alleviate many of the challenges posed by road expansions. Firstly, it directly contributes to a reduction in traffic congestion. Cities like London, with its efficient underground system, have shown that robust public transport can significantly reduce the number of vehicles on the road, thus curbing traffic-related issues. More crucially, public transport systems are often more environmentally friendly. Trains, trams, and buses, particularly those that operate on electricity, produce far fewer emissions than cars. For example, the metro systems in Paris or Madrid, largely electric, contribute much less to the city's carbon footprint than if those commuters were to drive.

In conclusion, while roads and motorways might seem like an attractive investment for facilitating transport, the inherent drawbacks and the undeniable benefits of public transport make the latter a more sustainable and beneficial option for cities. It's high time that urban planning leans more towards public transport systems for a greener and more efficient future.

Bản dịch:

Trong quy hoạch đô thị ngày nay, sự phân định giữa việc đầu tư vào đường xá và đại lộ so với giao thông công cộng đã gây ra nhiều tranh cãi. Mặc dù cả hai đều có ưu điểm của mình, nhưng có những hạn chế bẩm sinh liên quan đến việc mở rộng đường xá và đại lộ, làm cho lập luận về giao thông công cộng trở nên thuyết phục hơn.

Việc đầu tư chủ yếu vào đường xá và đại lộ mang theo một số nhược điểm không thể bỏ qua. Đầu tiên, nó có thể dẫn đến sự mở rộng đô thị, nơi mà các thành phố mở rộng theo cách không kiểm soát, đẩy các khu dân cư ra xa hơn. Điều này có thể dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn cho cư dân và làm căng thẳng cơ sở hạ tầng hiện có. Ví dụ, các thành phố như Los Angeles, đã tập trung nhiều vào cơ sở hạ tầng đường xá, giờ đây phải đối mặt với những thách thức của khu vực đô thị rộng lớn nơi mà cư dân thường phải di chuyển khoảng cách dài. Hơn nữa, mối lo ngại về môi trường liên quan đến số lượng xe tăng trên những con đường này là đáng kể. Nhiều đường thường bằng nhiều xe hơi, dẫn đến lượng khí thải nhà kính cao hơn và thúc đẩy sự suy giảm môi trường.

Ngược lại, giao thông công cộng mang lại một loạt lợi ích có thể giảm bớt nhiều thách thức do mở rộng đường xá gây ra. Đầu tiên, nó góp phần trực tiếp vào việc giảm tắc nghẽn giao thông. Các thành phố như London, với hệ thống tàu điện ngầm hiệu quả của mình, đã chỉ ra rằng giao thông công cộng mạnh mẽ có thể giảm đáng kể số lượng xe trên đường, từ đó kiểm soát các vấn đề liên quan đến giao thông. Quan trọng hơn, hệ thống giao thông công cộng thường thân thiện hơn với môi trường. Tàu, tram và xe buýt, đặc biệt là những loại hoạt động trên điện, phát ra ít khí thải hơn so với ô tô. Ví dụ, hệ thống metro ở Paris hoặc Madrid, chủ yếu dùng điện, góp phần ít hơn nhiều vào dấu chân carbon của thành phố so với việc những người đi lại này lái xe.

Tóm lại, mặc dù đường xá và đại lộ có vẻ như là một sự đầu tư hấp dẫn để tạo điều kiện cho việc vận chuyển, nhưng những nhược điểm vốn có và những lợi ích không thể phủ nhận của giao thông công cộng làm cho phương án sau cùng trở thành một lựa chọn bền vững và có lợi hơn cho các thành phố. Đã đến lúc quy hoạch đô thị nghiêng về hệ thống giao thông công cộng để hướng tới một tương lai xanh và hiệu quả hơn.

image-alt

Cách tiếp cận bác bỏ, lập luận mạnh với đoạn văn phản đề

Nâng cao hơn, người viết có thể lập luận mạnh về B: sử dụng đoạn văn counter-argument đề cập đến điểm tốt của A dưới góc nhìn là lập luận từ những người khác rồi ngay lập tức bác bỏ quan điểm đó để thể hiện hạn chế đáng cân nhắc của A, qua đó duy trì được sự rõ ràng và tính nhất quán trong lập trường của mình (vẫn cho rằng B>A). 

Cách lập luận 3: Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A, có sử dụng đoạn văn phản đề (đoạn 1)

  • Đoạn 1: Một số người cho rằng đầu tư cho đường xá và đường cao tốc (A) sẽ đem lại một số cái lợi. Tuy nhiên bác bỏ ý kiến này bằng cách như nêu hạn chế của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng. (Against A)
    Ví dụ:
    Some people say that A Improves Trade and Economy (Cải thiện thương mại và kinh tế)
    But May Increase Car Dependence (Có thể tăng sự phụ thuộc vào ô tô) and Have Environmental Concerns (Mối lo ngại về môi trường)

  • Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng. (For B)
    Ví dụ:
    Reduces Traffic Congestion (Giảm tắc nghẽn giao thông)
    More Environmentally Friendly (Thân thiện hơn với môi trường)

Bài luận tham khảo:

In the realms of urban planning, the balance between investing in roads and motorways versus public transportation is a persistent debate. While both have their merits, there are intrinsic limitations associated with expanding roads and motorways, making the case for public transport a more compelling one.

Some proponents argue that pumping funds into road infrastructure can have potential economic advantages, primarily boosting trade and economy. They assert that a developed network of roads can facilitate smoother transportation of goods, subsequently enhancing trade dynamics. However, while such a point might hold some weight, the drawbacks of this approach are substantial. Primarily, the increasing number of roads can catalyze an unhealthy dependence on personal cars. This surge in car usage can, in turn, exacerbate traffic congestion, putting additional strain on the already busy roadways. Additionally, the environmental implications of an automobile-centric approach are profound. Higher vehicle usage contributes to increased carbon emissions, posing a significant threat to the environment and amplifying global warming concerns.

On the other hand, the advantages of investing in public transportation are multifold. Central to this is the considerable reduction in traffic congestion. Effective public transport systems mean fewer individuals feel the need to use personal vehicles, thereby alleviating traffic-related issues. Cities like Tokyo, with its commendable rail system, stand as a testament to this, showcasing reduced road congestion despite its dense population. Furthermore, public transport, especially those utilizing green technology like electric buses or solar-powered trams, is environmentally amicable. Their operations result in diminished greenhouse gas emissions, making them a preferable choice for sustainable urban development.

In conclusion, while the allure of road infrastructure might seem economically tempting, its long-term disadvantages, when contrasted with the benefits of public transportation, make it clear that the latter holds the key to sustainable and environmentally-conscious urban growth.

Bản dịch:

Trong lĩnh vực quy hoạch đô thị, sự cân bằng giữa đầu tư vào đường bộ và đường cao tốc so với giao thông công cộng là một cuộc tranh luận dai dẳng. Mặc dù cả hai đều có ưu điểm nhưng vẫn có những hạn chế bên trong liên quan đến việc mở rộng đường bộ và đường cao tốc, khiến cho giao thông công cộng trở nên hấp dẫn hơn.

Một số người ủng hộ cho rằng việc dành nguồn lực cho cơ sở hạ tầng đường xá có thể mang lại lợi ích kinh tế tiềm năng, chủ yếu là thúc đẩy thương mại và kinh tế. Họ cho rằng một mạng lưới đường xá phát triển có thể giúp việc vận chuyển hàng hóa mượt mà hơn, từ đó nâng cao dinh hướng thương mại. Tuy nhiên, mặc dù điểm này có thể có một số ý nghĩa, nhưng những hạn chế của cách tiếp cận này là rất lớn. Đầu tiên, việc tăng số lượng đường xá có thể khuyến khích một sự phụ thuộc không lành mạnh vào ô tô cá nhân. Sự gia tăng sử dụng ô tô có thể làm tăng tắc nghẽn giao thông, đặt thêm gánh nặng lên các con đường đã bận rộn. Ngoài ra, hậu quả về môi trường của một cách tiếp cận trọng điểm vào ô tô là sâu rộng. Việc sử dụng nhiều xe hơn góp phần vào việc tăng lượng khí thải carbon, đặt ra một mối đe dọa lớn đối với môi trường và làm gia tăng mối lo ngại về hâm nóng toàn cầu.

Mặt khác, lợi ích của việc đầu tư vào giao thông công cộng là rất nhiều. Trung tâm của điều này là việc giảm đáng kể tắc nghẽn giao thông. Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có nghĩa là ít người cảm thấy cần sử dụng phương tiện cá nhân, từ đó giảm bớt các vấn đề liên quan đến giao thông. Thành phố Tokyo, với hệ thống đường sắt đáng khen ngợi của mình, là minh chứng cho điều này, cho thấy việc giảm tắc nghẽn đường xá mặc dù có mật độ dân số dày đặc. Hơn nữa, giao thông công cộng, đặc biệt là những phương tiện sử dụng công nghệ xanh như xe buýt điện hoặc xe điện mặt trời, rất thân thiện với môi trường. Hoạt động của họ dẫn đến việc giảm lượng khí thải nhà kính, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích cho sự phát triển đô thị bền vững.

Tóm lại, mặc dù sự hấp dẫn của cơ sở hạ tầng đường xá có vẻ kinh tế hấp dẫn, nhưng những bất lợi lâu dài của nó, khi so sánh với lợi ích của giao thông công cộng, làm rõ rằng phương án sau cung cấp chìa khóa cho sự phát triển đô thị bền vững và có ý thức về môi trường.

image-alt

Tóm lại, để bác bỏ với quan điểm đề bài và nhấn mạnh rằng B tốt hơn A, người viết có thể chọn giữa một trong các cách lập luận đã nêu phía trên. Nhìn chung, điểm giống nhau của cả ba cách lập luận đó là nội dung của đoạn thân bài thứ 2 vẫn luôn sẽ là nêu lên lợi ích của đối tượng mà người viết đồng ý (ở đây là đối tượng B khi cho rằng B tốt hơn A). Sự khác biệt nằm ở nội dung và cách tổ chức của đoạn thân bài đầu tiên. Nếu đoạn thân bài 1 này nói về điểm tốt của A thì đây là lập luận cân bằng, nếu nói về các mặt hạn chế của A thì đây là lập luận mạnh về B, còn nếu viết theo hướng phản đề để đề cập mặt tốt của A dưới góc nhìn người khác rồi sau đó bác bó, thì vẫn là lập luận mạnh về B.

Luyện tập

Bài tập 1: Người học lên outline thể hiện ba cách lập luận khác nhau đều thể hiện cách tiếp cận bác bỏ cho đề bài sau:

IELTS Writing task 1 actual test 08-05-2021

It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill.

To what extent do you agree or disagree?

Bài tập 2: Người học sử dụng kiến thức đã học để trả lời đề bài sau, sử dụng một trong ba cách lập luận của cách tiếp cận đồng ý

Many people believe that scientific research should be carried out and controlled by governments rather than private companies.

To what extent do you agree or disagree?

Đáp án tham khảo

Bài 1: Dưới đây là 3 dàn ý có thể tham khảo:

1. Cách lập luận cân bằng (B>A)

Đoạn 1: Lợi ích của việc sử dụng tiền công để khuyến khích lối sống lành mạnh nhằm phòng tránh bệnh tật.

Ví dụ: Nâng cao nhận thức về lợi ích của việc tập thể dục, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Đoạn 2: Lợi ích và tầm quan trọng của việc sử dụng tiền công cho việc điều trị những người đã mắc bệnh (lợi ích này lớn hơn so với việc phòng tránh bệnh tật).

Ví dụ: Đảm bảo tất cả mọi người đều có quyền truy cập vào dịch vụ y tế chất lượng; giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ.

2. Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A

Đoạn 1: Hạn chế của việc sử dụng tiền công để khuyến khích lối sống lành mạnh.

Ví dụ: Không thể đảm bảo mọi người đều tuân theo lối sống lành mạnh; nếu không có sự can thiệp y tế, một số bệnh tật cần thiết có thể không được chữa trị kịp thời.

Đoạn 2: Lợi ích của việc sử dụng tiền công cho việc điều trị những người đã mắc bệnh.

Ví dụ: Đảm bảo người dân được điều trị đúng lúc; hạn chế sự lan truyền của các bệnh dịch.

3. Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A, có sử dụng đoạn văn phản đề (đoạn 1)

Đoạn 1: Một số người cho rằng sử dụng tiền công để khuyến khích lối sống lành mạnh sẽ có ích trong việc ngăn ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, bác bỏ ý kiến này bằng cách nêu hạn chế của nó.

Ví dụ: Mặc dù việc tăng cường nhận thức có thể giúp, nhưng không thể thay thế việc cung cấp dịch vụ y tế cho những người cần nó.

Đoạn 2: Lợi ích của việc sử dụng tiền công cho việc điều trị những người đã mắc bệnh.

Ví dụ: Xây dựng một hệ thống y tế mạnh mẽ và hiệu quả; giúp giảm bớt gánh nặng về chi phí y tế cho gia đình và cộng đồng.

Bài 2

Outline tham khảo:

1. Cách lập luận cân bằng (B>A)

  • Đoạn 1: Lợi ích khi cho phép chính phủ tiến hành và kiểm soát nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: Đảm bảo nghiên cứu diễn ra vì lợi ích công cộng, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích kinh doanh.

  • Đoạn 2: Lợi ích và tầm quan trọng của việc cho phép các công ty tư nhân tiến hành nghiên cứu khoa học (lợi ích này lớn hơn so với việc cho phép chính phủ kiểm soát).

    • Ví dụ: Tạo động lực cho sự đổi mới; có khả năng thu hút vốn đầu tư lớn.

2. Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A

  • Đoạn 1: Hạn chế của việc cho phép chính phủ tiến hành và kiểm soát nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: Thiếu hiệu quả và linh hoạt so với các tổ chức tư nhân; có thể bị ảnh hưởng bởi chính trị.

  • Đoạn 2: Lợi ích của việc cho phép các công ty tư nhân tiến hành nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: Khả năng phản hồi nhanh chóng đối với nhu cầu thị trường; tăng cường cạnh tranh và sự đổi mới.

3. Cách lập luận mạnh, cho rằng B>A, có sử dụng đoạn văn phản đề (đoạn 1)

  • Đoạn 1: Một số người cho rằng nghiên cứu khoa học nên được chính phủ tiến hành và kiểm soát. Tuy nhiên, bác bỏ ý kiến này bằng cách nêu hạn chế của việc nghiên cứu dưới sự kiểm soát của chính phủ.

    • Ví dụ: Mặc dù việc kiểm soát có thể đảm bảo tính công bằng và minh bạch, nhưng nó có thể hạn chế sự sáng tạo và tính linh hoạt cần thiết cho nghiên cứu.

  • Đoạn 2: Lợi ích của việc cho phép các công ty tư nhân tiến hành nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: Sự đổi mới thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp; khả năng thu hút đầu tư từ nhiều nguồn.

Bài luận tham khảo:

In the modern age, the importance of scientific research has grown exponentially, sparking debates on who should control and conduct these studies. While governments have historically played a pivotal role in science and research, I strongly believe that private companies offer greater benefits in terms of efficiency, innovation, and responsiveness to market demands.

The limitations of government-led research are manifold. Primarily, state-sponsored studies can often lack the efficiency and agility found in the private sector. Governments, by their very nature, are beholden to bureaucratic procedures, which can delay and hinder the research process. Moreover, research objectives may sometimes be influenced by political agendas rather than pure scientific curiosity or necessity, potentially leading to skewed or incomplete results.

On the other hand, private companies have proven to be powerhouses of innovation. Driven by competition and the pursuit of profit, these entities strive for breakthroughs that can revolutionize industries and yield significant returns. Furthermore, private firms can swiftly adapt to market needs, ensuring that their research is both relevant and timely. This agility allows for rapid developments and adjustments in response to emerging challenges or new information. For instance, the rapid development of COVID-19 vaccines by private pharmaceutical companies stands as a testament to the advantages of private-sector research.

In conclusion, while government-led research has its merits, the advantages of private companies spearheading scientific studies are undeniable. The future of research, it seems, is brighter when fueled by the private sector's drive for innovation and efficiency.

Bản dịch:

Trong thời đại hiện đại, tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học đã tăng lên một cách chóng mặt, gây ra nhiều tranh cãi về việc ai nên kiểm soát và tiến hành những nghiên cứu này. Mặc dù chính phủ đã lịch sử đóng một vai trò then chốt trong khoa học và nghiên cứu, tôi tin chắc rằng các công ty tư nhân mang lại nhiều lợi ích hơn về hiệu quả, sự đổi mới và khả năng phản hồi trước nhu cầu của thị trường.

Những hạn chế của nghiên cứu do chính phủ dẫn đầu rất nhiều. Trước hết, các nghiên cứu được tài trợ bởi nhà nước thường thiếu hiệu quả và linh hoạt so với khu vực tư nhân. Chính phủ, bản chất của nó, phụ thuộc vào các thủ tục hành chính, có thể làm chậm và cản trở quá trình nghiên cứu. Hơn nữa, mục tiêu nghiên cứu đôi khi bị ảnh hưởng bởi các chương trình chính trị thay vì sự tò mò khoa học thuần túy hoặc cần thiết, có khả năng dẫn đến kết quả bị sai lệch hoặc không đầy đủ.

Mặt khác, các công ty tư nhân đã chứng minh là nguồn động lực cho sự đổi mới. Được thúc đẩy bởi sự cạnh tranh và việc theo đuổi lợi nhuận, những thực thể này nỗ lực tìm kiếm những đột phá có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp và mang lại lợi tức đáng kể. Hơn nữa, các công ty tư nhân có thể thích nghi nhanh chóng với nhu cầu thị trường, đảm bảo rằng nghiên cứu của họ vừa phù hợp vừa kịp thời. Sự linh hoạt này cho phép phát triển và điều chỉnh nhanh chóng trước các thách thức mới nổi hoặc thông tin mới. Ví dụ, việc phát triển nhanh chóng của vaccine COVID-19 do các công ty dược phẩm tư nhân đã chứng minh những lợi thế của nghiên cứu khu vực tư nhân.

Kết luận, mặc dù nghiên cứu do chính phủ dẫn đầu có những ưu điểm của nó, nhưng lợi thế của việc các công ty tư nhân đi đầu trong nghiên cứu khoa học là không thể phủ nhận. Tương lai của nghiên cứu, có vẻ như, sáng sủa hơn khi được thúc đẩy bởi động lực đổi mới và hiệu quả của khu vực tư nhân.

Tổng Kết

Bài viết đã phân tích và trình bày cách tiếp cận bác bỏ và ba cách lập luận có thể dùng cho cách tiếp cận này trong dạng bài Opinion có yếu tố so sánh hơn. Người học có thể luyện tập với phần luyện tập cũng như tự luyện với các đề bài được cung cấp ở phần đầu tiên của bài viết. Ở các phần tiếp theo, các cách tiếp cận khác sẽ được phân tích: không hoàn toàn đồng ý hay bác bỏ.

Xem tiếp: Phần 3: Các cách trả lời theo hướng tiếp cận khác


Trích dẫn

Johnston, I. "Essays and Arguments." Malaspina University College, May 2010, web.viu.ca/johnstoi/arguments/argument1.htm. Accessed 12 Sept. 2023.

Wood, Nancy V. Writing Argumentative Essays. 2000.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và rèn luyện kỹ năng làm bài. Hãy tham gia thi thử IELTS online tại ZIM nhận ngay kết quả.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu