Phân biệt cách sử dụng Anytime, Anywhere và Every time, Everywhere
Key takeaways
“anytime”: bất kỳ lúc nào, thể hiện sự linh hoạt hoặc không xác định về thời điểm.
“anywhere”: bất kỳ nơi nào, nhấn mạnh tính linh hoạt về địa điểm.
“every time”: chỉ một hành động diễn ra lặp đi lặp lại mỗi khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
“everywhere”: mang ý nghĩa "khắp nơi" hoặc "mọi nơi", diễn tả sự hiện diện ở mọi địa điểm.
“Anytime, anywhere và every time, everywhere” là những từ dễ gây nhầm lẫn đối với người học. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng của chúng, đồng thời cung cấp bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
Cách sử dụng của Anytime
"Anytime" là một trạng từ chỉ thời gian, được sử dụng để nói về bất kỳ lúc nào, thể hiện sự linh hoạt, không giới hạn, hoặc không xác định về thời điểm [1]. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa khác nhau trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
Trong câu khẳng định
Trong câu khẳng định, "anytime" mang ý nghĩa "bất kỳ lúc nào" hoặc "bất cứ khi nào", nhấn mạnh sự sẵn sàng hoặc không giới hạn về thời gian.
Ví dụ:
I’m happy to meet you anytime next week. (Tôi sẵn sàng gặp bạn vào bất cứ lúc nào tuần tới.)
This app works anytime you need it. (Ứng dụng này hoạt động bất cứ khi nào bạn cần.)
Trong câu phủ định
Trong câu phủ định, "anytime" được dùng để biểu thị "không vào lúc nào cả".
Ví dụ:
He hasn’t visited us anytime recently. (Anh ấy không đến thăm chúng tôi vào lúc nào gần đây.)
We didn’t hear from her anytime last month. (Chúng tôi không nhận được tin gì từ cô ấy vào bất cứ lúc nào tháng trước.)
Trong câu hỏi
Trong câu hỏi, "anytime" được dùng để hỏi về sự linh hoạt hoặc khả năng xảy ra vào một thời điểm nào đó, mang ý nghĩa "bất cứ lúc nào" hoặc "khi nào đó".
Ví dụ:
Have you seen her anytime this week? (Bạn đã gặp cô ấy vào bất cứ lúc nào tuần này chưa?)
Is it okay to call you anytime during the day? (Có ổn không nếu gọi cho bạn vào bất cứ lúc nào trong ngày?)
Cách sử dụng của Anywhere
"Anywhere" là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để nói về bất kỳ nơi nào, không nơi nào cụ thể, hoặc để nhấn mạnh tính linh hoạt về địa điểm [2].
Trong câu khẳng định
Trong một số trường hợp, "anywhere" được dùng trong câu khẳng định để nói về khả năng linh hoạt hoặc sự tự do lựa chọn địa điểm, mang nghĩa là “bất cứ nơi nào”.
Ví dụ:
I can go anywhere with you. (Tôi có thể đi bất cứ đâu với bạn.)
This app works anywhere in the world. (Ứng dụng này hoạt động ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.)
Trong câu phủ định
Trong câu phủ định, "anywhere" mang nghĩa "không có nơi nào".
Ví dụ:
I couldn’t find my keys anywhere. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi ở nơi nào cả.)
He doesn’t want to go anywhere this weekend. (Anh ấy không muốn đi đâu vào cuối tuần này.)
Trong câu hỏi
Khi dùng trong câu hỏi, "anywhere" thường mang ý nghĩa "ở đâu đó".
Ví dụ:
Have you seen my phone anywhere? (Bạn có thấy điện thoại của tôi ở đâu đó không?)
Is there anywhere nearby to get some coffee? (Có nơi nào gần đây để mua cà phê không?)
Cách sử dụng của Every time
“Every time” được sử dụng để chỉ một hành động hay sự kiện diễn ra lặp đi lặp lại mỗi khi có một điều kiện cụ thể được đáp ứng [3].
“Every time” dùng để diễn tả sự lặp lại
"Every time" mang nghĩa "mỗi lần" hoặc "bất kỳ lúc nào một hành động xảy ra". Nó thường được sử dụng để nói về các sự kiện hoặc thói quen lặp lại. "Every time" thường được theo sau bởi một mệnh đề phụ thuộc để giải thích thêm về hành động hoặc sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
He gets nervous every time he speaks in public. (Anh ấy cảm thấy lo lắng mỗi lần nói trước công chúng.)
Every time it rains, the streets get flooded. (Mỗi lần trời mưa, các con đường đều bị ngập.)
I feel happy every time I listen to this song. (Tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi lần nghe bài hát này.)
Dùng “Every time” trong câu phủ định
Trong câu phủ định, "every time" vẫn được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động không xảy ra vào tất cả các lần.
Ví dụ:
Not every time we go out, we have fun. (Không phải lần nào chúng tôi ra ngoài cũng vui vẻ.)
Not every time you apologize, people will forgive you. (Không phải lần nào bạn xin lỗi, người khác cũng sẽ tha thứ.)
Cách sử dụng của “Everywhere”
"Everywhere" là một trạng từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "khắp nơi" hoặc "mọi nơi" [4]. Nó được sử dụng để diễn tả sự hiện diện, xảy ra, hoặc tìm kiếm ở mọi địa điểm. Đây là một từ linh hoạt và thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết.
Trong câu khẳng định
"Everywhere" được sử dụng khi muốn diễn tả rằng một thứ gì đó hoặc một sự kiện nào đó tồn tại hoặc xảy ra ở khắp mọi nơi.
Ví dụ:
Flowers are blooming everywhere in the spring. (Hoa nở khắp nơi vào mùa xuân.)
Pollution is a problem that affects everywhere on the planet. (Ô nhiễm là vấn đề ảnh hưởng đến mọi nơi trên hành tinh.)
Trong câu phủ định
Khi sử dụng trong câu phủ định, "everywhere" được dùng để biểu thị là không phải khắp nơi đều có điều đó.
Ví dụ:
You can’t find this product everywhere. (Bạn không thể tìm thấy sản phẩm này ở mọi nơi.)
The internet connection isn’t stable everywhere in this building. (Kết nối internet không ổn định ở mọi nơi trong tòa nhà này.)
Trong câu hỏi
"Everywhere" cũng thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về sự hiện diện hoặc phạm vi bao phủ.
Ví dụ:
Did you look everywhere for your keys? (Bạn đã tìm khắp nơi để tìm chìa khóa chưa?)
Is this service available everywhere? (Dịch vụ này có sẵn ở mọi nơi không?)
Phân biệt “Anytime” và “Every time”
Anytime | Every time | |
---|---|---|
Loại từ | Trạng từ | Cụm từ |
Ý nghĩa | Bất cứ lúc nào | Mỗi lần, mọi lần |
Dùng trong câu | Chỉ một thời điểm không cụ thể hoặc không giới hạn. | Chỉ một hành động, sự kiện xảy ra lặp lại mỗi khi một điều kiện xảy ra. |
Phân biệt “Anywhere” và “Everywhere”
Anywhere | Everywhere | |
---|---|---|
Loại từ | Trạng từ chỉ nơi chốn. | Trạng từ chỉ nơi chốn. |
Ý nghĩa | Bất cứ nơi nào | Khắp nơi |
Phạm vi sử dụng | Một địa điểm không cụ thể, thường được sử dụng khi không chắc chắn hoặc đặt điều kiện. | Tất cả các địa điểm, mang ý nghĩa bao trùm toàn bộ. |
Cách nhấn mạnh | Thể hiện sự linh hoạt hoặc khả năng xảy ra ở một nơi không xác định. | Thể hiện sự bao phủ, lan rộng hoặc ảnh hưởng đến mọi nơi. |
Đọc thêm: Phân biệt someone, anyone, no one, everyone
Bài tập vận dụng
Bài tập 1:
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền "anytime," "anywhere," "every time," hoặc "everywhere" sao cho phù hợp.
1. You can call me _______________ if you need help.
2. _______________ he visits his grandparents, he brings them flowers.
3. This café is famous _______________ in the city for its delicious cakes.
4. I couldn’t find my glasses _______________ in the house.
5. _______________ it rains, the streets in my town get flooded.
6. Is there _______________ nearby where we can park our car?
7. He looks for inspiration _______________ he goes.
8. We can meet _______________ next week—just let me know your schedule.
9. These new gadgets are being sold _______________ in the country.
10. She didn’t go _______________ last weekend because she was sick.
Bài tập 2:
Chọn đáp án đúng.
1. You can borrow my book _______________ you like.
a. anytime
b. everywhere
2. I searched _______________ for my wallet, but I couldn’t find it.
a. anywhere
b. everywhere
3. _______________ he travels, he learns something new.
a. Anytime
b. Every time
4. Is there _______________ around here to get some coffee?
a. anywhere
b. everywhere
5. The news spread _______________ within minutes.
a. everywhere
b. anytime
6. _______________ he tells that story, everyone laughs.
a. Every time
b. Anytime
7. She can start the project _______________ she’s ready.
a. anytime
b. anywhere
8. This app works _______________ in the world.
a. anytime
b. anywhere
9. _______________ you travel, be sure to carry a map.
a. Everywhere
b. Every time
10. I couldn’t find my phone _______________ in my bag.
a. anywhere
b. every time
Bài tập 3:
Sửa lỗi sai.
1. You can find him everywhere around this building.
2. Anytime I visit her, she is not at home.
3. Is there everywhere nearby that sells ice cream?
4. You are welcome to join us every time you like.
5. Pollution is spreading anywhere on Earth.
6. I couldn’t find the book every time in the house.
7. We can meet everywhere tomorrow; just let me know the time.
8. He gets excited anytime he scores a goal.
9. I tried calling her every time, but she didn’t answer.
Đáp án
Bài tập 1
1. anytime
Giải thích: "Anytime" được dùng để chỉ một thời điểm không xác định, mang tính linh hoạt.
Dịch: Bạn có thể gọi tôi bất cứ lúc nào nếu bạn cần giúp đỡ.
2. every time
Giải thích: "Every time" chỉ hành động lặp lại mỗi khi một sự việc (thăm ông bà) xảy ra.
Dịch: Mỗi lần anh ấy thăm ông bà, anh ấy mang theo hoa cho họ.
3. everywhere
Giải thích: "Everywhere" chỉ sự nổi tiếng lan rộng khắp nơi trong thành phố.
Dịch: Quán cà phê này nổi tiếng khắp nơi trong thành phố vì những chiếc bánh ngon.
4. anywhere
Giải thích: "Anywhere" dùng trong câu phủ định để chỉ không nơi nào trong nhà.
Dịch: Tôi không thể tìm thấy chiếc kính của mình ở bất kỳ đâu trong nhà.
5. every time
Giải thích: "Every time" chỉ hành động xảy ra lặp lại mỗi khi có mưa.
Dịch: Mỗi lần trời mưa, các con phố trong thị trấn của tôi lại bị ngập.
6. anywhere
Giải thích: "Anywhere" được dùng trong câu hỏi để tìm một nơi không xác định để đỗ xe.
Dịch: Có chỗ nào gần đây để chúng ta đỗ xe không?
7. everywhere
Giải thích: "Everywhere" chỉ sự tìm kiếm ở tất cả các nơi anh ấy đi qua.
Dịch: Anh ấy tìm kiếm cảm hứng ở khắp mọi nơi anh ấy đến.
8. anytime
Giải thích: "Anytime" chỉ sự linh hoạt về thời gian, có thể gặp vào bất cứ lúc nào.
Dịch: Chúng ta có thể gặp nhau bất kỳ lúc nào vào tuần tới—hãy cho tôi biết lịch trình của bạn.
9. everywhere
Giải thích: "Everywhere" chỉ sự hiện diện rộng khắp trong cả nước.
Dịch: Những thiết bị mới này đang được bán khắp nơi trong nước.
10. anywhere
Giải thích: "Anywhere" trong câu phủ định có nghĩa là không đi đến bất kỳ nơi nào.
Dịch: Cô ấy không đi đâu vào cuối tuần trước vì cô ấy bị ốm.
Bài tập 2
1. a. anytime
Giải thích: "Anytime" thể hiện sự linh hoạt về thời gian, không giới hạn.
Dịch: Bạn có thể mượn cuốn sách của tôi bất cứ lúc nào bạn thích.
2. b. everywhere
Giải thích: "Everywhere" dùng để chỉ sự tìm kiếm rộng khắp, ở tất cả mọi nơi.
Dịch: Tôi đã tìm khắp mọi nơi để tìm ví của mình, nhưng không thể tìm thấy.
3. b. every time
Giải thích: "Every time" chỉ hành động lặp lại mỗi khi anh ấy đi du lịch.
Dịch: Mỗi lần anh ấy đi du lịch, anh ấy học được điều gì đó mới.
4. a. anywhere
Giải thích: "Anywhere" dùng trong câu hỏi về một nơi không xác định gần đây.
Dịch: Có chỗ nào xung quanh đây để mua cà phê không?
5. a. everywhere
Giải thích: "Everywhere" chỉ sự lan truyền rộng khắp.
Dịch: Tin tức lan truyền khắp nơi trong vài phút.
6. a. every time
Giải thích: "Every time" chỉ hành động lặp lại mỗi khi anh ấy kể câu chuyện đó.
Dịch: Mỗi lần anh ấy kể câu chuyện đó, mọi người đều cười.
7. a. anytime
Giải thích: "Anytime" nhấn mạnh tính linh hoạt về thời gian.
Dịch: Cô ấy có thể bắt đầu dự án bất cứ khi nào cô ấy sẵn sàng.
8. b. anywhere
Giải thích: "Anywhere" chỉ mọi nơi trên thế giới mà ứng dụng này có thể hoạt động.
Dịch: Ứng dụng này hoạt động ở bất cứ đâu trên thế giới.
9. b. every time
Giải thích: "Every time" nhấn mạnh sự lặp lại của hành động khi bạn đi du lịch.
Dịch: Mỗi lần bạn đi du lịch, hãy chắc chắn mang theo một bản đồ.
10. a. anywhere
Giải thích: "Anywhere" chỉ không tìm thấy điện thoại ở bất kỳ nơi nào trong túi.
Dịch: Tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình ở bất kỳ đâu trong túi.
Bài tập 3
1. You can find him anywhere around this building.
Giải thích: "Anywhere" chỉ một nơi không xác định, mang nghĩa rộng rãi.
Dịch: Bạn có thể tìm thấy anh ấy ở bất kỳ đâu quanh tòa nhà này.
2. Every time I visit her, she is not at home.
Giải thích: "Every time" dùng để chỉ hành động lặp lại mỗi lần bạn thăm cô ấy.
Dịch: Mỗi lần tôi thăm cô ấy, cô ấy đều không có ở nhà.
3. Is there anywhere nearby that sells ice cream?
Giải thích: "Anywhere" chỉ một nơi không xác định.
Dịch: Có chỗ nào gần đây bán kem không?
4. You are welcome to join us anytime you like.
Giải thích: "Anytime" chỉ thời gian không xác định và linh hoạt.
Dịch: Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi bất cứ lúc nào bạn thích.
5. Pollution is spreading everywhere on Earth.
Giải thích: "Everywhere" chỉ sự lan rộng khắp toàn cầu.
Dịch: Ô nhiễm đang lan rộng khắp nơi trên Trái đất.
6. I couldn’t find the book anywhere in the house.
Giải thích: "Anywhere" trong câu phủ định chỉ không nơi nào.
Dịch: Tôi không thể tìm thấy cuốn sách ở bất kỳ đâu trong nhà.
7. We can meet anywhere tomorrow; just let me know the time.
Giải thích: "Anywhere" dùng để chỉ một nơi không xác định.
Dịch: Chúng ta có thể gặp nhau ở bất kỳ đâu vào ngày mai, chỉ cần cho tôi biết thời gian.
8. He gets excited every time he scores a goal.
Giải thích: "Every time" chỉ hành động lặp lại khi anh ấy ghi bàn.
Dịch: Mỗi lần anh ấy ghi bàn, anh ấy đều cảm thấy phấn khích.
9. I tried calling her anytime, but she didn’t answer.
Giải thích: "Anytime" thể hiện sự linh hoạt về thời gian.
Dịch: Tôi đã thử gọi cho cô ấy bất cứ lúc nào, nhưng cô ấy không trả lời.
Bài viết liên quan:
Tổng kết
Bài viết trên đã phân biệt cách sử dụng của “anytime, anywhere và every time, everywhere” trong tiếng Anh. Mong rằng qua đó sẽ giúp người học sử dụng đúng các từ trên. Nếu trong quá trình học gặp khó khăn gì, người học có thể đặt câu hỏi của mình lên diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Anytime.” Cambridge University Press, 20/12/2024. dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/anytime. Accessed 20 December 2024.
“Anywhere.” Cambridge University Press, 20/12/2024. dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/anywhere. Accessed 20 December 2024.
“Every time.” Cambridge University Press, 21/12/2024. dictionary.cambridge.org/thesaurus/articles/every-time. Accessed 21 December 2024.
“Everywhere.” Cambridge University Press, 21/12/2024. dictionary.cambridge.org/thesaurus/everywhere. Accessed 21 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp