Can và could: Phân biệt cách dùng và so sánh với be able to

Can và could là hai động từ khiếm khuyết (modal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và có thể sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này giới thiệu các kiến thức cơ bản về cấu trúc can và could nhằm giúp người học hiểu rõ về cách sử dụng chúng trong cuộc sống hằng ngày.
author
Phạm Hồng Phúc
09/01/2024
can va could phan biet cach dung va so sanh voi be able to

Key takeaway

Can và could là hai động từ khiếm khuyết đều có nghĩa là “có thể” và có vị trí trong câu tương tự nhau. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhất định trong vài ngữ cảnh sử dụng hai từ này.

  • Can và Could khi miêu tả kỹ năng cá nhân (abilities)

  • Can và could khi nói về khả năng xảy ra của một tình huống (possibilities)

  • Khi hỏi hoặc yêu cầu sự giúp đỡ (request)

  • Khi hỏi ý xin phép (permission)

  • Khi cấm hoặc cho phép làm điều gì theo nội quy (rules)

  • Đề nghị giúp đỡ người khác (offer)

  • Cấu trúc “could have + quá khứ phân từ ”

  • Could trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và loại 3

  • Khi could không được dùng để nói về khả năng trong quá khứ

  • Can và Could khi bổ nghĩa cho động từ tri giác (verbs of perception)

Trong phần lớn trường hợp, “can” và “could” có thể được thay thể bởi cấu trúc “be able to do something”. Tuy nhiên, có vài trường hợp không thể thay thế.

  • “Be able to” có thể được chia ở tất cả các thì, “can” thì không.

  • “Be able to” được dùng để diễn tả một khả năng chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi “can” và “could” dùng để nói về một kỹ năng có được qua thời gian.

Phân biệt Can và Could

Can và could trong tiếng Việt đều có nghĩa là “có thể” và chúng có cấu trúc trong câu tương tự nhau. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhất định trong các tình huống sử dụng hai ngữ pháp này.

S + can/could + V-bare infinitive

phân biệt Can và Could

Can và Could khi miêu tả kỹ năng cá nhân (abilities)

Can được dùng khi muốn nói đến một khả năng hay tài lẻ của một đối tượng ở hiện tại, và kỹ năng này có thể đã được bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn được duy trì đến thời điểm đang đề cập.

Ví dụ:

  • I can swim confidently, and I often enjoy spending my weekends at the beach.

    (Tôi có thể bơi lội một cách tự tin, và thường thích dành những ngày cuối tuần của mình tại bãi biển.)

  • They can solve complex programming issues effortlessly.

    (Họ có thể giải quyết những vấn đề lập trình phức tạp một cách dễ dàng.)

Trong khi đó, could thường được sử dụng để miêu tả về một khả năng hay kỹ năng trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I lived in the countryside, I could ride horses every weekend. (Khi tôi sống ở nông thôn, tôi có thể cưỡi ngựa mỗi cuối tuần.)

  • When I was younger, I could speak fluent French, but over the years, I haven't had the opportunity to practice, so I'm not as proficient now. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy, nhưng trong những năm qua, tôi không có cơ hội để luyện tập, vì vậy bây giờ tôi không còn thành thạo như trước nữa.)

Can và could khi nói về khả năng xảy ra của một tình huống (possibilities)

Theo sách English Grammar in Use, can được dùng để miêu tả các tình huống có khả năng xảy ra cao, hoặc một sự thật nói chung. Thông thường, các sự việc đó đều sẽ xảy ra trong thực tế.

Ví dụ:

  • You can travel the world if you save enough money. (Bạn có thể đi du lịch quanh thế giới nếu bạn tiết kiệm đủ tiền.)

  • In this region, it can get quite windy during the fall. (Ở khu vực này, trời có thể khá gió vào mùa thu.)

Could cũng được dùng để miêu tả một khả năng ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn. Với cách dùng này, could có thể được dịch với ý nghĩa “có lẽ”. Bên cạnh đó, could còn được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống không thực tế.

Ví dụ:

  • I'm starving, I could eat all the cakes in this bakery. (Tôi đang rất đói, tôi có thể ăn hết tất cả các chiếc bánh trong cửa hàng này.)

  • I received an email from an unknown sender. It could be an important message or possibly spam. (

    Tôi đã nhận được email từ một người lạ. Nó có thể là một tin nhắn quan trọng hoặc có thể là spam.)

Trong trường hợp này, could được dùng tương tự như cấu trúc “might be”.

Ví dụ: I received an email from an unknown sender. It might be an important message or possibly spam.

Khi hỏi hoặc yêu cầu sự giúp đỡ (request)

Có thể dùng “can” để yêu cầu một dịch vụ hoặc sự giúp đỡ, cách dùng này thường chỉ dùng trong những tình huống đời thường hay với những đối tượng thân quen. Với ngữ cảnh này, can thường được dùng dưới hình thức câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Can you show me how to use this software?

    (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không?)

  • Can you lend me your notes for the class? (Bạn có thể cho tôi mượn ghi chép của bạn cho bài giảng không?)

“Could” cũng được dùng với ý nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng và lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Could you turn down the volume a bit? (

    Bạn có thể giảm âm lượng một chút được không?)

  • Could you assist me in setting up the projector for the presentation? (

    Bạn có thể hỗ trợ tôi cài đặt máy chiếu cho buổi thuyết trình được không?)

Khi hỏi ý xin phép (permission)

Can có thể được sử dụng khi muốn xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • Can I use your computer for a moment? (

    Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn một lúc được không?)

  • Can I ask you a quick question? (

    Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi nhanh được không?)

Tương tự, could có thể được dùng để hỏi ý xin phép một cách lịch sự, thường được dùng trong các trường hợp cần sự trang trọng.

Ví dụ: Could I have your attention, please? (Tôi có thể xin mọi người chú ý một chút được không?)

Khi muốn từ chối hay không cho phép thực hiện một hành động nào đó, người học có thể dùng “can’t” trong văn nói hoặc “cannot” trong văn viết. Trong một số trường hợp, có thể dùng thêm một cụm từ phía trước hoặc sau “cannot” để giảm bớt mức độ gay gắt.

Ví dụ:

  • I can't lend you my car today; I have important errands to run. (

    Tôi không thể cho bạn mượn xe hôm nay; tôi có những công việc quan trọng phải làm.)

  • I afraid you cannot borrow my computer. I have sensitive information on it.

    (Rất tiếc, nhưng tôi không thể cho bạn mượn máy tính của tôi. Tôi có lưu trữ các thông tin mật trên đó.)

Khi cấm hoặc cho phép làm điều gì theo nội quy (rules)

Can và could còn có thể được dùng để đề cập đến các hành động được cho phép hoặc ngăn cấm bởi các quy định hoặc luật lệ có sẵn. Could được dùng với ý nghĩa tương tự như “was allowed to do something”.

Ví dụ:

  • I’m afraid that I cannot allow you to enter the restricted area without proper authorization. (Tôi e rằng không thể để bạn vào khu vực hạn chế nếu không có sự cho phép.)

  • Excuse me, you can’t smoke here. There is a smoking area ahead. (Xin lỗi, bạn không thể hút thuốc ở đây. Có khu vực hút thuốc ở phía trước.)

  • During the exam, students could not use their phones or any electronic devices.

    (Trong kỳ thi, học sinh không thể sử dụng điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào.)

Đề nghị giúp đỡ người khác (offer)

Khi muốn đưa ra một lời đề nghị để giúp đỡ ai đó, người học có thể dùng “can” trong các trường hợp giao tiếp bình thường hoặc “could” trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng.

Ví dụ:

  • If you're lost, I can help you find the nearest bus stop.

    (Nếu bạn bị lạc, tôi có thể giúp bạn tìm trạm xe buýt gần nhất.)

  • I could help you with your computer issues if you need. (Tôi có thể giúp bạn xử lý các vấn đề của máy tính nếu bạn cần.)

Ngoài ra, “could" có thể được sử dụng khi cần gợi ý một đề xuất nào đó.

Ví dụ:

  • You could join the volunteering program to make a positive impact in the community.

    (Bạn có thể tham gia chương trình tình nguyện để tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng.)

  • We could have dinner at that new Italian restaurant downtown.

    (Chúng ta có thể đi ăn tối ở nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.)

Cấu trúc “could have + quá khứ phân từ ”

Cấu trúc “could have + V3/V-ed” được dùng để diễn đạt các sự kiện, hành động có thể đã xảy ra hoặc được thực hiện trong quá khứ, nhưng đã không xảy ra. Từ “can” không thể dùng thay cho “could” trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • She could have attended the meeting, but she had a prior commitment.

    (Cô ấy có thể đã tham dự cuộc họp, nhưng cô ấy đã có một cuộc hẹn trước đó.)

  • The power suddenly went off, otherwise I could have finished my assignment earlier. (Nếu không vì mất điện đột ngột, tôi đã có thể hoàn thành bài tập của mình sớm hơn.)

Could trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và loại 3

“Could” có thể xuất hiện trong mệnh đề chính của các cấu trúc điền kiện như sau.

Điều kiện loại 2:

If + S + V2/V-ed, S + could + V.

Ví dụ:

  • If I had more time, I could visit my grandparents this weekend.

    (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi có thể thăm ông bà vào cuối tuần này.)

  • If I lived closer to the city, I could attend evening classes after work.

    (Nếu tôi sống gần thành phố hơn, tôi có thể tham gia các lớp học buổi tối sau giờ làm việc.)

Điều kiện loại 3:

If + S + had + V3/V-ed, S + could + have + V3/V-ed.

Ví dụ:

  • If we had booked tickets earlier, we could have gotten better seats.

    (Nếu chúng ta đặt vé sớm hơn, chúng ta đã có thể có được ghế tốt hơn.)

  • If stricter environmental regulations had been implemented years ago, we could have prevented much of the pollution that currently affects our ecosystems.

    (Nếu các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn đã được thực hiện từ nhiều năm trước, chúng ta có thể đã ngăn chặn được phần lớn ô nhiễm hiện đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái.)

Khi could không được dùng để nói về khả năng trong quá khứ

"Could" thường được sử dụng để thể hiện khả năng trong quá khứ, nhưng trong một số trường hợp, "could" không phải là lựa chọn phù hợp.

Theo sách English Grammar in Use, “could” không được dùng khi nói về một hành động, tình huống cụ thể đã xảy ra trong quá khứ, như khi đề cập đến các thành tựu trong câu khẳng định. Thay vào đó, người học có sử dụng các cấu trúc khác như "was/were able to" hoặc "managed to".

Ví dụ:

  • She could finish the marathon last year.

    → She was able to/managed to finish the marathon last year. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon vào năm ngoái.)

  • They could secure a deal with the new client.

    → They were able to/managed to secure a deal with the new client. (Họ đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận với khách hàng mới.)

Can và Could khi bổ nghĩa cho động từ tri giác (verbs of perception)

Khi sử dụng các động từ tri giác, có nghĩa là các động từ dùng để miêu tả cảm nhận của đối tượng thông qua các giác quan, “can” và “could” thường được dùng kèm theo như một trợ động từ bổ nghĩa và nhấn mạnh cảm giác của chủ thể.

Một số động từ tri giác phổ biến như “see” (nhìn thấy), “hear” (nghe thấy), “smell” (ngửi), “taste” (nếm), “feel” (cảm thấy), “listen” (nghe thấy), “understand” (hiểu), “perceive” (nhận thức) …

Ví dụ:

  • Can you hear the birds singing in the morning?

    (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng sớm không?)

  • She can smell the delicious aroma of the freshly baked bread.

    (Cô ấy có thể ngửi thấy mùi hương thơm ngon của bánh mì vừa nướng.)

  • Could you feel the wind blowing through the open window?

    (Bạn có

    cảm nhận được cơn gió vừa thổi qua chiếc cửa sổ đang mở không?)

Xem thêm: Phân biệt Set up, Setup và Set-up

Sự khác nhau giữa be able to, can và could

Trong phần lớn trường hợp, “can” và “could” có thể được thay thể bởi cấu trúc “be able to do something”. Nhìn chung, can và could được dùng phổ biến hơn, trong khi “be able to” thường được dùng trong văn viết và mang tính trang trọng hơn. Tuy nhiên, giữa các cấu trúc này vẫn có một vài điểm khác biệt sau đây.

phân biệt be able to, can và could

1. “Be able to” có thể được chia ở tất cả các thì, “can” thì không.

Ví dụ:

  • She has been able to establish a successful career in the competitive field of technology.

    (Cô ấy đã có thể xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực công nghệ đầy cạnh tranh.)

  • Despite facing initial challenges, the team will be able to finalize the research project and present comprehensive findings at the upcoming conference. (Mặc dù gặp phải những thách thức ban đầu, nhóm sẽ có thể hoàn thiện dự án nghiên cứu và trình bày kết quả chi tiết tại hội nghị sắp tới.)

  1. “Be able to” được dùng để diễn tả một khả năng chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi “can” và “could” dùng để nói về một kỹ năng có được qua thời gian.

Ví dụ:

  • During the training program, she was able to solve complex mathematical problems.

    (Trong quá trình đào tạo, cô ấy đã có thể giải quyết các vấn đề toán học phức tạp.)

  • She could swim by the age of six.

    (Cô ấy đã biết bơi khi mới lên sáu tuổi.)

Bài tập be able to, can và could kèm đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Despite the challenges, he ________ complete the project on time.

    1. can

    2. could

    3. will be able to

  2. During the competition, she ________ lift the heavy weights effortlessly.

    1. could

    2. cannot

    3. were able to

  3. If we had the necessary ingredients, we ________ bake a cake.

    1. can

    2. could

    3. are able to

  4. ________ I borrow your pen for a moment?

    1. Couldn’t

    2. Can

    3. Can’t

  5. I ________ believe my eyes when I saw the breathtaking view.

    1. were able to

    2. could

    3. couldn’t

  6. Once the repairs are complete, they ________ use the gym again.

    1. will be able to

    2. has been able to

    3. couldn’t

  7. If they study hard, they ________ pass the exam with flying colors.

    1. can

    2. could

    3. are able to

  8. In the library, you ________ talk loudly.

    1. can

    2. cannot

    3. aren’t able to

  9. In a private event, guests ________ bring a plus-one without permission.

    1. are able to

    2. could

    3. can’t

  10. If he had followed the instructions, he ________ completed the project successfully.

    1. could have

    2. was able to

    3. could

Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống sử dụng "be able to," "can," hoặc "could."

  1. She ________ speak Spanish fluently when she was only six years old.

  2. By the end of the training, they ________ operate the new machinery.

  3. When she was a child, she ________ run faster than any of her friends.

  4. In emergency situations, it ________ be challenging to remain calm and focused.

  5. By next year, we ________ travel to many countries.

  6. They ________ find a solution to the problem if they worked together.

  7. Despite the language barrier, they ________ communicate effectively during the trip.

  8. I'm sure we ________ find a solution to the problem together.

  9. We (not) ________ access the online resources because the server is down.

  10. He has been practicing for months, and now he ________ speak the new language quite fluently.

Đáp án:

Bài 1:

1

2

3

4

5

b

a

b

b

c

6

7

8

9

10

a

a

b

c

a

Bài 2:

  1. She could speak Spanish fluently when she was only six years old. (Cô có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy khi chỉ mới sáu tuổi.)

  2. By the end of the training, they will be able to operate the new machinery. (Đến cuối khóa đào tạo, họ sẽ có thể vận hành máy móc mới.)

  3. When she was a child, she could run faster than any of her friends. (Khi cô còn là một đứa trẻ, cô có thể chạy nhanh hơn bất kỳ người bạn nào của mình.)

  4. In emergency situations, it can be challenging to remain calm and focused. (Trong các tình huống khẩn cấp, sẽ khó có thể giữ được bình tĩnh và tập trung.)

  5. By next year, we will be able to travel to many countries. (Đến năm sau, chúng tôi sẽ có thể đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

  6. They could find a solution to the problem if they worked together. (Họ sẽ có thể tìm ra giải pháp cho vấn đề nếu họ làm việc cùng nhau.)

  7. Despite the language barrier, they were able to communicate effectively during the trip. (Bất chấp rào cản ngôn ngữ, họ đã có thể giao tiếp hiệu quả trong suốt chuyến đi.)

  8. I'm sure we can find a solution to the problem together. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ có thể tìm ra cách giải quyết vấn đề cùng nhau.)

  9. We are not able to access the online resources because the server is down. (Chúng tôi không thể truy cập vào các tài nguyên trực tuyến vì máy chủ không hoạt động.)

  10. He has been practicing for months, and now he can speak the new language quite fluently. (Anh ấy đã luyện tập trong nhiều tháng, và bây giờ anh ấy có thể nói ngôn ngữ mới khá trôi chảy.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu tổng quan các kiến thức về cách phân biệt và sử dụng be able to, can và could. Tuy chúng có ý nghĩa tương tự và có thể thay thế nhau trong một vài trường hợp, 3 cấu trúc này vẫn có một số điểm khác biệt mà người học cần lưu ý để tránh nhầm lẫn và dùng sai.

Ngoài ra, nếu có các thắc mắc liên quan đến các bài giảng hoặc kiến thức tiếng Anh nói chung, người học có thể trao đổi cùng ZIM Academe qua diễn đàn ZIM Helper.


Nguồn trích dẫn

  1. Murphy, Raymond, and Louise Hashemi. English Grammar in Use. Cambridge University Press, 2019.

  2. Could - Grammar - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/could.

  3. Can, Could or May ? - Grammar - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/can-could-or-may.

  4. What Is the Difference between Can, Could and Be Able to? | English ..., grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-can-could-and-be-able-to.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu