Gift và present khác nhau như thế nào? Cách dùng và vận dụng
Key takeaways
"Gift" phổ biến hơn trong văn nói, còn "present" thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Danh từ “Gift” còn có nghĩa là năng khiếu bẩm sinh hoặc một điều dễ dàng; “present” có thêm nghĩa là thời điểm hiện tại.
Động từ “present” còn chỉ việc giới thiệu, trình bày sự vật, sự việc hoặc trao tặng một cách trịnh trọng
“Gift” thường dùng làm danh từ định tính, “present” thì không.
"Gift" và "present" là hai từ vựng thường được sử dụng để chỉ món quà trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học – đặc biệt ở trình độ sơ cấp đến trung cấp – thường gặp khó khăn khi phân biệt và lựa chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Vì vậy, bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này thông qua các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa cụ thể, phân tích ngữ cảnh thực tế và bài tập thực hành nhằm nâng cao độ chính xác trong sử dụng từ vựng tiếng Anh.
Gift là gì?
Theo từ điển Oxford, từ “gift” trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Gift (danh từ)
Một số lớp nghĩa thường thấy của danh từ “gift” có thể kể đến là:
Một món quà, vật được tặng nhân dịp đặc biệt hoặc để bày tỏ lòng biết ơn
Đây là lớp nghĩa phổ biến nhất của danh từ “gift”. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ cưới, sinh nhật, lễ Giáng sinh, hoặc trong thiệp chúc mừng.
Ví dụ: They received generous gifts from friends and family at the baby shower.
(Họ nhận được nhiều món quà hào phóng từ bạn bè và người thân trong buổi tiệc mừng em bé.)
Một năng khiếu, khả năng thiên bẩm
Danh từ “gift” còn được dùng để chỉ một khả năng đặc biệt bẩm sinh, có thể về trí tuệ, nghệ thuật hoặc kỹ năng cá nhân.
Ví dụ: He has a natural gift for playing the piano, he learned without any formal training.
(Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh trong việc chơi đàn piano, anh ấy học mà không cần đào tạo chính quy.)
Một điều gì đó rất dễ thực hiện hoặc rất rẻ tiền
Lớp nghĩa này thường dùng để nói về điều gì đó không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc chi phí. Với trường hợp này, danh từ “gift” thường được sử dụng ở dạng số ít, văn nói.
Ví dụ: Don’t worry, fixing this bug is a gift. I’ve handled worse.
(Đừng lo, sửa lỗi này dễ như chơi. Tôi từng xử lý những lỗi còn khó hơn.) [1]
Gift (động từ)
Dù không phổ biến như danh từ, “gift” vẫn có thể được sử dụng như một ngoại động từ, đặc biệt trong văn viết trang trọng, ngôn ngữ pháp lý hoặc ngữ cảnh báo chí. Một số lớp nghĩa thường thấy của động từ “gift” có thể kể đến là:
Trao tặng một vật mà người nhận không cần phải nỗ lực để có được
Động từ “gift” có thể được dùng để chỉ hành động trao một vật cho ai đó như một món quà hoặc một phần thưởng, mà người nhận không cần phải nỗ lực để có được.
Ví dụ: The goalkeeper’s mistake gifted the victory to the other team.
(Sai lầm của thủ môn chẳng khác nào trao chiến thắng cho đội bạn.) [2]
Tặng quà cho ai đó
Một nghĩa phổ biến của động từ “gift” là dùng để chỉ hành động trao tặng quà.
Ví dụ: The company gifted him a watch to thank him for his service.
(Công ty tặng anh ấy một chiếc đồng hồ để cảm ơn sự cống hiến.) [3]

Present là gì?
Theo từ điển Oxford, từ “present” trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh.
Present (danh từ)
Một số lớp nghĩa thường thấy của danh từ “present” có thể kể đến là:
Món quà, vật được tặng cho ai đó
Đây là lớp nghĩa phổ biến nhất khi “present” là danh từ.
Ví dụ: I bought a present for my teacher to thank her.
(Tôi đã mua một món quà tặng cô giáo để cảm ơn.)
Thời điểm hiện tại, khoảng thời gian đang diễn ra, không thuộc về quá khứ hoặc tương lai
Từ “present” trường hợp này được dùng cố định là “the present” (số ít xác định). Lớp nghĩa này thường gặp trong các văn bản học thuật về triết học, giáo dục hoặc tâm lý, với ngữ cảnh nhấn mạnh việc sống hoặc hành động trong hiện tại.
Ví dụ: Living in the present can help reduce stress.
(Sống tập trung vào hiện tại có thể giúp giảm căng thẳng.) [4]
Present (động từ)
Một số lớp nghĩa thường thấy của động từ “present” có thể kể đến là:
Trình bày hoặc giới thiệu điều gì đó để người khác xem xét hoặc đánh giá
Lớp nghĩa này có thể dùng trong các ngữ cảnh học thuật, chuyên môn hoặc truyền thông, khi người nói đưa ra thông tin hoặc sản phẩm trước công chúng.
Ví dụ: He’s scheduled to present his latest findings at the university symposium.
(Anh ấy được lên lịch để trình bày những phát hiện mới nhất tại hội thảo chuyên đề của trường đại học.)
Tặng hoặc trao điều gì đó cho ai, đặc biệt trong nghi lễ trang trọng
Lớp nghĩa này được dùng nhiều trong các bài báo, thông báo chính thức hoặc sự kiện long trọng như lễ trao giải, lễ kỷ niệm.
Ví dụ: The certificate was formally presented to her during the ceremony.
(Tấm chứng nhận đã được trao tặng một cách trang trọng cho cô ấy trong buổi lễ.)
Mô tả hoặc thể hiện ai đó/điều gì đó theo một cách cụ thể
Lớp nghĩa này liên quan đến việc thể hiện hình ảnh, quan điểm hay cách nhìn nhận trong truyền thông hoặc sáng tác.
Ví dụ: The film presents the war as a tragic mistake.
(Bộ phim thể hiện chiến tranh như một sai lầm bi thảm.)
Gây ra, tạo ra hoặc khiến điều gì đó xảy ra hoặc được cảm nhận
Lớp nghĩa này thường dùng trong các văn cảnh kỹ thuật, y học hoặc học thuật.
Ví dụ: The new policy presents an opportunity for economic reform.
(Chính sách mới tạo ra một cơ hội cho cải cách kinh tế.) [5]
Present (tính từ)
Một số lớp nghĩa thường thấy của tính từ “present” có thể kể đến là:
Đang tồn tại hoặc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại
Lớp nghĩa này được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hiện tượng đang hiện hữu. Từ “present” trong trường hợp này thường đứng trước danh từ.
Ví dụ: The present crisis demands immediate attention.
(Cuộc khủng hoảng hiện tại đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)
Sự có mặt của người tại một địa điểm cụ thể
Thường dùng trong các văn cảnh hành chính, học đường hoặc trong biên bản cuộc họp để xác nhận sự hiện diện của cá nhân nào đó.
Ví dụ: Are all the students present today?
(Hôm nay tất cả học sinh đều có mặt chứ?)
Sự tồn tại của vật chất, yếu tố hoặc điều kiện trong một môi trường cụ thể
Ví dụ: No bacteria were present in the sample.
(Không có vi khuẩn nào tồn tại trong mẫu thử.) [6]

Xem thêm:
Phân biệt Learn và Study: Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Phân biệt House và Home: Lý thuyết, cách phân biệt và bài tập
Gift và present khác nhau như thế nào
Giống nhau
“Gift” và “present” đều là danh từ mang nghĩa “món quà”, một vật được trao tặng ai đó một cách tự nguyện, thường để thể hiện tình cảm, lòng biết ơn hoặc kỷ niệm một dịp đặc biệt.
Hai từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết ngữ cảnh đời thường hoặc giao tiếp thông dụng mà không làm thay đổi nhiều về mặt ý nghĩa.
Khi được sử dụng như động từ, cả “gift” và “present” đều có thể diễn đạt hành động tặng hoặc trao đi một món gì đó cho người khác.
Khác nhau
Về sắc thái sử dụng trong văn phong:
“Present” thường được dùng trong văn viết học thuật, các tài liệu chính thức hoặc tình huống trang trọng.
“Gift” phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày, và được sử dụng nhiều trong các dịp thân mật, không trang trọng.
Về danh từ:
“Gift” ngoài nghĩa là món quà, còn có thể dùng để chỉ năng khiếu bẩm sinh, một khả năng đặc biệt mà ai đó sở hữu từ khi sinh ra, ví dụ: a gift for music. Trong văn nói, “gift” còn chỉ một điều dễ dàng thực hiện hoặc miễn phí.
Trong khi đó, khi đi với mạo từ xác định (the present), danh từ “present” có nghĩa là hiện tại, khoảng thời gian đang diễn ra.
Về động từ:
Bên cạnh nghĩa “tặng quà”, động từ “gift” còn mang hàm ý về sự trao tặng có suy nghĩ, có cân nhắc kỹ lưỡng, khác với hành động “give” thông thường. Ngoài ra, “gift” cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tài chính để chỉ việc chuyển nhượng tài sản, tiền bạc hoặc quyền sở hữu mà không yêu cầu đền bù, ví dụ như một khoản tiền được trao cho người thân [7].
“Present” khi là động từ không chỉ có nghĩa “tặng quà” mà còn được dùng để chỉ việc giới thiệu, trình bày một sự vật, sự việc trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính chuyên môn.
Khả năng làm danh từ thuộc tính tính (attributive noun):
“Gift” có thể kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm danh từ mang tính mô tả như: Gift box, gift card, gift shop, gift basket, gift certificate, v.v.
Trong khi đó, “present” không thường được dùng theo cách này. [7]

Phân biệt Gift và Present trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Emma: Hey Liam, I brought a little present for your birthday. I hope you like it!
(Emma: Này Liam, mình mang đến cho cậu một món quà sinh nhật nho nhỏ. Hy vọng cậu sẽ thích!)
Liam: Wow, thank you so much! You are so thoughtful. You didn’t have to!
(Liam: Ồ, cảm ơn cậu rất nhiều! Cậu chu đáo thật đấy. Cậu không cần phải làm vậy đâu!)
Emma: Well, I just wanted to say thank you. You really have a gift for connecting with people—it’s inspiring.
(Emma: Mình chỉ muốn cảm ơn thôi. Cậu thật sự có năng khiếu kết nối với mọi người – điều đó truyền cảm hứng lắm.)
Liam: That’s really kind of you. Actually, I’ve been invited to present a talk on that at the leadership retreat next week.
(Liam: Cậu thật tốt. Thật ra, mình vừa được mời trình bày một bài nói về chủ đề đó tại buổi retreat lãnh đạo tuần tới.)
Emma: No surprise there! I’m sure your talk will be amazing. Let me know if they record it—I’d love to watch!
(Emma: Không ngạc nhiên gì cả! Mình chắc chắn bài nói của cậu sẽ rất tuyệt. Hãy báo mình nếu họ ghi hình lại nhé – mình rất muốn xem!)

Tình huống 2
James: Morning, Olivia! I heard you’re going to present the quarterly report in today’s meeting. Feeling ready?
(James: Chào buổi sáng, Olivia! Tôi nghe nói cô sẽ trình bày báo cáo quý trong cuộc họp hôm nay. Cô đã sẵn sàng chưa?)
Olivia: Morning! Yes, I finalized everything last night. I just hope I can present it clearly and confidently.
(Olivia: Chào buổi sáng! Vâng, tôi đã hoàn tất mọi thứ tối qua rồi. Chỉ mong là tôi có thể trình bày nó rõ ràng và tự tin.)
James: I’m sure you will. You have a real gift for turning data into compelling stories.
(James: Tôi chắc là cô sẽ làm được. Cô có năng khiếu thật sự trong việc biến dữ liệu thành những câu chuyện hấp dẫn.)
Olivia: Thanks, that means a lot. By the way, I heard the company gifted Mr. Tan a tablet as a retirement surprise.
(Olivia: Cảm ơn anh, điều đó có ý nghĩa với tôi lắm. Nhân tiện, tôi nghe nói công ty đã tặng ông Tan một chiếc máy tính bảng như một món quà nghỉ hưu bất ngờ.)
James: Really? That’s generous! I thought they’d present it to him during the lunch ceremony.
(James: Thật hả? Hào phóng ghê! Tôi tưởng họ sẽ trao tặng nó cho ông ấy trong buổi tiệc trưa.)

Bài tập vận dụng phân biệt Gift và Present
Sử dụng từ Gift hoặc Present với dạng thích hợp để điền vào chỗ trống dưới đây:
Their mistake in the last minute basically ______ the victory to the other team.
He is known for his ______ of storytelling; it’s truly remarkable.
I will ______ the annual report to the team in tomorrow’s meeting.
This issue ______ a serious challenge to our current strategy.
The company’s CEO was ______ at the conference last month to present the new product.
The children loved the ______ they got during the holiday party.
Đáp án tham khảo:
Gifted
Gift
Present
Presents
Present
Gifts/presents
Bài viết “Phân biệt Gift và Present | Định nghĩa, cách dùng và vận dụng” đã cung cấp cho người học cái nhìn toàn diện về hai từ vựng thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Từ định nghĩa, cách sử dụng, sự khác biệt và điểm giống nhau cho đến các tình huống thực tế và bài tập vận dụng, người học đã được trang bị kiến thức cần thiết để sử dụng đúng "gift" và "present" trong các ngữ cảnh phù hợp.
Tác giả khuyến khích người học tiếp tục luyện tập thường xuyên và trau dồi vốn từ qua giao tiếp thực tế để đạt hiệu quả cao hơn. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp do ZIM thiết kế.
Nguồn tham khảo
“gift noun.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/gift_1. Accessed 22 May 2025.
“gift verb.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/gift_2. Accessed 22 May 2025.
“gift verb.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/gift_2. Accessed 22 May 2025.
“present noun.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/present_2. Accessed 22 May 2025.
“present verb.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/present_3. Accessed 22 May 2025.
“present adjective.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/present_1. Accessed 22 May 2025.
“Gift vs Present: Is There a Difference?.” Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/grammar/usage-of-gift-vs-present. Accessed 22 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp