Let's go - let go - just go - let it go: Định nghĩa và cách dùng
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt bốn cụm từ trên.
Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa let's go - let go - just go - let it go
Let’s go!
Đi thôi nào! (thể hiện mong muốn đi đến hoặc rời khỏi chỗ nào)
Nhanh lên nào! (thể hiện sự hối thúc ai đó làm việc nhanh nhẹn lên)
Let go
Buông tay ra khỏi cái gì (nghĩa đen và nghĩa bóng)
Trả tự do cho ai, thả ai ra khỏi nơi nào (tù, nơi giam giữ, nơi thẩm vấn)
Sa thải ai
Trở nên xuề xòa, xấu xí (ngoại hình)
Xõa, tận hưởng cuộc vui
Just go
Hãy đi đi
Let it go
Buông tay ra khỏi cái gì (nghĩa bóng)
Bỏ qua điều gì (ân xá, tha thứ cho điều gì)
Bán cái gì (với giá bao nhiêu)
Xem thêm:
Cách dùng let's go - let go - just go - let it go
Let’s go!
Let’s go! - Let’s go to…! | Đi thôi nào! (thể hiện mong muốn đi đến hoặc rời khỏi chỗ nào) |
---|---|
Nhanh lên nào! (thể hiện sự hối thúc ai đó làm việc nhanh nhẹn lên) |
Đi thôi nào! (thể hiện mong muốn đi đến hoặc rời khỏi chỗ nào)
Ví dụ:
Hoang, let's go! It's clear they don't want us here.
(Hoàng, đi thôi! Rõ ràng là bọn họ không muốn chúng ta ở đây.)
=> Muốn rời khỏi bữa tiệc
Hoang: "What do you want to do tonight?" Mai: "Let's go to a movie!"
(Hoàng: Tối nay cậu muốn làm gì? - Mai: Đi xem phim đi!)
=> muốn đi đến rạp chiếu phim
Nhanh lên nào! (thể hiện sự hối thúc ai đó làm việc nhanh nhẹn lên)
Ví dụ:
Are you still getting dressed? Let's go! We need to leave in five minutes!
(Cậu vẫn đang lựa đồ à? Nhanh lên nào! Chúng ta cần rời đi trong năm phút nữa đấy!)
Let go (of something) | Buông tay ra khỏi cái gì (nghĩa đen và nghĩa bóng) |
---|
Cấu trúc:
Let go (of something)
Let somebody go
Let oneself go
Ví dụ:
We broke up two years ago, yet I can’t let go.
(Chúng tôi đã chia tay hai năm trước nhưng tôi vẫn chưa thể nào buông bỏ được.)
=> Nghĩa bóng: quên đi, ngưng nghĩ về điều đã xảy ra trong quá khứ
Let go of my hand, you’re hurting me!
(Buông tay tôi ra, anh làm tôi đau đấy!)
=> Nghĩa đen: thả tay ra khỏi cái gì
Let somebody go | Buông tay, chia tay, rời bỏ ai |
---|---|
Thả ai ra (tù, nơi giam giữ, nơi thẩm vấn) | |
Sa thải ai |
Buông tay, chia tay, rời bỏ ai
Ví dụ:
To the man who let her go, I'm thanking you the most.
(Gửi đến chàng trai đã buông tay cô ấy, tôi biết ơn anh rất nhiều.)
Thả ai ra (tù, nơi giam giữ, nơi thẩm vấn)
Ví dụ:
We did bring him in for questioning, but his alibi was obvious, so we had to let him go.
(Chúng tôi đã đưa anh ta đi thẩm vấn, nhưng anh ta có những chứng cứ ngoại phạm rất rõ ràng nên cuối cùng chúng tôi phải thả anh ta đi.)
Sa thải ai
Ví dụ:
I'm worried that they'll let me go once this special project is over.
(Tôi lo rằng họ sẽ sa thải tôi một khi mà dự án đặc biệt này kết thúc.)
Let oneself go | Trở nên xuề xòa, xấu xí (ngoại hình) |
---|---|
Xõa, tận hưởng cuộc vui |
Trở nên xuề xòa, xấu xí (ngoại hình)
Ví dụ:
It's easy to let yourself go when you have kids.
(Rất dễ để khiến bản thân trở nên xuề xòa, xấu xí khi bạn có con nhỏ.)
Xõa, tận hưởng cuộc vui
Ví dụ:
It's a party - let yourself go!
(Đây là một bữa tiệc mà - cứ bung xõa tận hưởng hết mình đi!)
Just go
Just go | Hãy đi đi |
---|
Hãy đi đi.
Ví dụ:
Don’t ask me anything. Just go. You’ll find it out yourself.
(Đừng hỏi gì cả. Hãy cứ đi đi. Rồi bạn sẽ tự mình hiểu ra thôi.)
Let it go
Let it go | Buông tay ra khỏi cái gì (nghĩa bóng) |
---|---|
Bỏ qua điều gì (ân xá, tha thứ cho điều gì) | |
Bán cái gì (với giá bao nhiêu) |
Buông tay ra khỏi cái gì (nghĩa bóng)
Ví dụ:
If you love something so much, let it go. If it comes back it was meant to be; if it doesn't it never was. (Albert Schweitzer)
(Nếu bạn yêu điều gì đó quá nhiều, hãy thử buông nó ra. Nếu nó quay trở lại thì nó thực sự dành cho bạn; nếu không thì tức là bạn và nó vốn dĩ không thuộc về nhau.)
Bỏ qua điều gì (ân xá, tha thứ cho điều gì)
Ví dụ:
You're late. I'll let it go this time, but it had better not happen again.
(Cậu lại muộn rồi. Lần này tôi bỏ qua, nhưng cậu nên biết là điều này sẽ không có lần hai đâu.)
Bán cái gì (với giá bao nhiêu)
Ví dụ:
The car is probably worth a lot more, but she agreed to let it go for five thousand dollars.
(Chiếc xe này chắc hẳn phải đáng giá hơn, nhưng bà ấy đã đồng ý bán nó đi với giá 5000 đô la.)
Phân biệt let's go - let go - just go - let it go
Bên cạnh phân biệt bốn cụm từ bằng định nghĩa và cách sử dụng, có một số đặc điểm về ngữ pháp và cách phát âm ở các cụm từ này như sau:
Let’s go!
Let’s go là viết tắt của “Let us go”, mang nghĩa tất cả mọi người cùng tham gia và hoạt động, cả người nghe và người nói.
Lưu ý: Let’s go thường xuyên được sử dụng trong hầu hết trường hợp thay cho Let us go.
Let go
Let go không bật âm “s” như “Let’s go”
Let go thường có tân ngữ chỉ vật và chỉ người đi kèm.
Just go
Just go mang sắc thái nghĩa yêu cầu người nghe thực hiện hoạt động, người nói không tham gia hoạt động đó.
Let it go
Let it go là cụm từ cố định. Tức không được thêm bất kì từ nào vào giữa cụm từ này.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt bốn cụm từ Let's go - let go - just go - let it go cùng với các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và xác định được chức năng của mỗi cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh việc ghi nhớ qua việc nghe qua phim truyện, sách ảnh, người học nên cố gắng ứng dụng các cụm từ này thường xuyên vào các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp thường ngày để rèn luyện được được sự chính xác và tự nhiên khi nói.
Bình luận - Hỏi đáp