Phân tích đề IELTS Writing Tháng 10/2025 - Đề số 4
Key takeaways
Task 1 – UK Driving Licenses
Women: sharp increase
Men: slight rise
Gender gap narrowed
Young people: decline
Young women dropped more
Task 2 – Free University
Promotes access
Not financially viable
Rich don’t need it
Targeted aid better
Balance is key
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 4
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The bar chart shows the percentage of men and women in Great Britain who had driving licenses, and another bar chart shows the percentage of men and women who applied for driving licenses at the age of 17-20. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Hai biểu đồ cột (Bar charts)
Đối tượng so sánh chính:
Biểu đồ thứ nhất: Tỷ lệ nam và nữ có bằng lái xe tại Vương quốc Anh, giai đoạn 1976–2006.
Biểu đồ thứ hai: Tỷ lệ người trẻ (17–20 tuổi) nộp đơn xin bằng lái xe theo giới tính trong hai năm 1996 và 2006.
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%).
Loại số liệu: The percentage of males and females with or applying for driving licenses.
Thời gian:
Biểu đồ 1: 30 năm (1976 → 2006).
Biểu đồ 2: 10 năm (1996 → 2006).
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
➤ Dùng để mô tả số liệu tại các mốc năm cụ thể.Ví dụ: In 1976, around 70% of men and 40% of women in Great Britain had a driving license.
→ “Năm 1976, khoảng 70% nam giới và 40% nữ giới ở Vương quốc Anh có bằng lái xe.”
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
➤ Có thể dùng trong phần Overview khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi tích lũy qua thời gian.Ví dụ: By 2006, the proportion of women with a driving license had increased significantly, narrowing the gap with men.
→ “Đến năm 2006, tỷ lệ phụ nữ có bằng lái đã tăng mạnh, thu hẹp khoảng cách với nam giới.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt:
Tỷ lệ người có bằng lái xe ở hai giới thay đổi như thế nào qua thời gian?
Nhóm tuổi trẻ có xu hướng xin bằng lái ra sao trong giai đoạn sau này?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, trong vòng ba thập kỷ, tỷ lệ cả nam và nữ sở hữu bằng lái xe đều tăng, tuy nhiên phụ nữ có mức tăng mạnh hơn nhiều.
Ngược lại, ở nhóm người trẻ từ 17 đến 20 tuổi, tỷ lệ nộp đơn xin bằng lái giảm rõ rệt ở cả hai giới, trong đó nam vẫn chiếm tỷ lệ cao hơn nữ trong cả hai năm được ghi nhận.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt:
Nhóm nào tăng mạnh nhất?
Nhóm nào giảm rõ nhất?
Câu trả lời mẫu:
Ở người trưởng thành, nữ giới có mức tăng đáng kể nhất, gần bắt kịp nam giới vào năm cuối. Trong khi đó, ở người trẻ, cả hai giới đều sụt giảm, nhưng mức giảm ở nữ rõ hơn.
Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học nhận diện rõ những đặc điểm chính trong hai biểu đồ và so sánh sự khác biệt giữa các nhóm giới tính và độ tuổi.

🔹 Thân bài 1: Sự thay đổi trong tỷ lệ người có bằng lái xe (1976–2006)
Năm 1976, tỷ lệ nam giới sở hữu bằng lái xe cao hơn nhiều (khoảng 70%) so với nữ giới (40%), cho thấy một khoảng cách giới tính rõ rệt.
Trong 30 năm tiếp theo, tỷ lệ nam giới tăng nhẹ và đạt gần 80% vào năm 2006.
Ngược lại, tỷ lệ nữ giới tăng mạnh mẽ hơn nhiều, tăng đều qua từng giai đoạn và đạt 60% vào năm 2006.
Khoảng cách giới tính đã được thu hẹp đáng kể — từ 30 điểm phần trăm vào năm 1976 còn khoảng 20 điểm vào năm 2006.
🔹 Thân bài 2: Tỷ lệ người trẻ (17–20 tuổi) nộp đơn xin bằng lái (1996–2006)
Nhóm nam trẻ chiếm tỷ lệ cao hơn, giảm nhẹ từ 50% xuống 45% trong 10 năm.
Nữ giới trẻ cũng giảm nhưng mạnh hơn, từ 30% xuống còn 20%, giảm 10 điểm phần trăm.
Cả hai giới đều có xu hướng giảm, phản ánh sự sụt giảm nhu cầu lái xe ở nhóm tuổi trẻ hơn.
Tuy nhiên, nam giới vẫn duy trì vị thế cao hơn nữ giới trong cả hai năm được khảo sát.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The two bar charts compare the percentages of men and women in Great Britain who held a driving license between 1976 and 2006, and the proportions of young people aged 17 to 20 applying for one in 1996 and 2006. |
OVERVIEW | Overall, while the proportion of both men and women with driving licenses increased over the 30-year period, women showed a much sharper rise, leading to a narrower gender gap by 2006. In contrast, among young adults aged 17–20, the percentage of both genders applying for a license fell noticeably, with males outnumbering females in both years. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1976, around 70% of men in Great Britain held a driving license compared to about 40% of women, revealing a considerable gender gap. Over time, the proportion of male drivers rose slightly, reaching just under 80% by 2006. The increase among women, however, was far more dramatic, climbing steadily throughout the period and ending at 60% by the end. |
BODY PARAGRAPH 2 | Turning to the younger age group, the percentage of men aged 17 to 20 applying for a driving license declined from 50% in 1996 to about 45% in 2006. The same downward trend was more pronounced among women, falling from around 30% to only 20% over the same period. |
Word count: 205 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Overall, while the proportion of both men and women with driving licenses increased over the 30-year period, women showed a much sharper rise, leading to a narrower gender gap by 2006.”
Trạng từ mở đầu (Introductory adverb) | Overall,
|
Mệnh đề phụ (Subordinate clause – chỉ sự tương phản) | while the proportion of both men and women with driving licenses increased over the 30-year period,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | women showed a much sharper rise,
|
Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – chỉ kết quả) | leading to a narrower gender gap by 2006.
|
Cấu trúc giản lược | Overall, while + clause (contrast), S + V + (comparison phrase), V-ing + (result). |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. A much sharper rise
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A significantly steeper or faster increase compared to others.
Dịch nghĩa: Mức tăng mạnh hơn nhiều / mức tăng rõ rệt hơn
Ví dụ:
Women experienced a much sharper rise in car ownership than men during the same period.
→ (Phụ nữ ghi nhận mức tăng mạnh hơn nhiều về sở hữu ô tô so với nam giới trong cùng giai đoạn.)
2. A narrower gender gap
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A smaller difference between men and women in terms of statistics or participation.
Dịch nghĩa: Khoảng cách giới hẹp hơn
Ví dụ:
The proportion of female drivers grew steadily, resulting in a narrower gender gap by 2006.
→ (Tỷ lệ phụ nữ lái xe tăng đều, dẫn đến khoảng cách giới hẹp hơn vào năm 2006.)
3. Outnumbering
Loại từ: Động từ hiện tại phân từ (Present participle verb)
Nghĩa tiếng Anh: Being greater in number than another group.
Dịch nghĩa: Vượt qua về số lượng / đông hơn
Ví dụ:
By 2000, female graduates had started outnumbering their male counterparts in several fields.
→ (Đến năm 2000, sinh viên tốt nghiệp nữ đã bắt đầu đông hơn sinh viên nam trong một số lĩnh vực.)
4. Far more dramatic
Loại từ: Cụm tính từ (Adjective phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Much more striking, noticeable, or intense in degree.
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ / rõ rệt hơn nhiều
Ví dụ:
The increase in online shopping was far more dramatic than the growth in traditional retail sales.
→ (Mức tăng trong mua sắm trực tuyến rõ rệt hơn nhiều so với doanh số bán lẻ truyền thống.)
5. Applying for a driving license
Loại từ: Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The act of officially requesting permission to drive a vehicle.
Dịch nghĩa: Nộp đơn xin cấp bằng lái xe
Ví dụ:
The number of young people applying for a driving license declined slightly after 2010.
→ (Số lượng người trẻ nộp đơn xin cấp bằng lái xe giảm nhẹ sau năm 2010.)
6. Pronounced
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Very noticeable, distinct, or clearly marked.
Dịch nghĩa: Rõ rệt / đáng chú ý
Ví dụ:
The upward trend among female applicants became particularly pronounced in the early 2000s.
→ (Xu hướng tăng trong số người nộp đơn là phụ nữ trở nên đặc biệt rõ rệt vào đầu những năm 2000.)
Tổng kết
1 Đặc điểm đề bài
Đây là đề có hai biểu đồ cột (dual bar charts): một biểu đồ thể hiện xu hướng dài hạn theo thời gian, và biểu đồ còn lại so sánh dữ liệu giữa hai năm cụ thể.
Dạng này yêu cầu tổng hợp thông tin từ hai nguồn → người viết cần xác định rõ mối liên hệ giữa hai biểu đồ (tổng thể vs nhóm tuổi).
2. Chiến lược viết hiệu quả
Phần | Mục tiêu | Mẹo viết |
Introduction | Giới thiệu cả hai biểu đồ và phạm vi thời gian | Dùng 1 câu ghép rõ ràng: “The two bar charts compare...” |
Overview | Nêu xu hướng tổng thể của cả hai biểu đồ | Chỉ nói khái quát: nữ tăng mạnh, người trẻ giảm – không đưa số liệu |
Body 1 | Mô tả biểu đồ thứ nhất (1976–2006) | Dùng cấu trúc đối chiếu: “While the proportion of men rose slightly, women’s figure increased sharply.” |
Body 2 | Mô tả biểu đồ thứ hai (1996–2006) | Nhấn sự sụt giảm của cả hai giới, đặc biệt ở nữ giới. |
3 Lưu ý ngữ pháp – từ vựng
Thì:
✔ Past Simple để mô tả dữ liệu từng năm (1976–2006).
✔ Past Perfect để diễn tả sự thay đổi trong một khoảng thời gian trong quá khứ.Từ nối (Cohesion):
➤ Dùng linh hoạt while, whereas, in contrast, by comparison, respectively.Từ vựng học thuật:
Narrow the gap between men and women → thu hẹp khoảng cách giới tính
Hold a driving license → có bằng lái xe
Apply for a license → nộp đơn xin bằng lái
A noticeable decline / a sharp increase → mô tả xu hướng
4. Những lỗi thường gặp
🚫 Liệt kê tất cả các năm → mất điểm coherence.
🚫 Bỏ qua mối liên hệ giữa hai biểu đồ → bài rời rạc, thiếu Overview rõ ràng.
🚫 Dùng sai thì (hiện tại đơn thay vì quá khứ đơn).
🚫 Thiếu so sánh giữa nam và nữ → mất “comparisons”.
Xem chi tiết: Cách viết IELTS Writing Task 1
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 4
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Since university education is seen as a basic right, some people believe the government should make it free for all, regardless of each student's economic status. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi:
Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree
Yêu cầu:
Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng về việc giáo dục đại học có nên hoàn toàn miễn phí cho mọi người hay không.
Phân tích mặt tích cực và tiêu cực của chính sách này dưới góc độ xã hội, kinh tế và công bằng.
Dẫn chứng thực tế từ các mô hình quốc gia (Đức, Mỹ, Việt Nam, Bắc Âu).
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích hai quan điểm trái chiều về giáo dục đại học miễn phí cho tất cả sinh viên.
Quan điểm thứ nhất ủng hộ chính sách này vì mục tiêu công bằng và phát triển nhân lực quốc gia, trong khi quan điểm thứ hai phản đối vì lo ngại về chi phí ngân sách, chất lượng đào tạo, và sự công bằng trong phân bổ nguồn lực công. Từ đó, người học có thể phát triển lập luận cá nhân rõ ràng, cân bằng và thực tế.
🔵 Quan điểm 1: Ủng hộ đại học miễn phí – Bảo đảm quyền bình đẳng và đầu tư cho tương lai quốc gia
1. Giáo dục là quyền cơ bản và công cụ thúc đẩy công bằng xã hội
Câu hỏi dẫn dắt:
Nếu giáo dục là quyền cơ bản, liệu chính phủ có nên bảo đảm điều đó bằng cách miễn học phí?
Việc học miễn phí giúp nhóm thu nhập thấp như thế nào?
Lập luận: Miễn học phí đại học giúp mọi công dân, đặc biệt là sinh viên nghèo, có cơ hội tiếp cận giáo dục bậc cao mà không bị rào cản tài chính. Điều này giúp giảm bất bình đẳng và tăng tính di động xã hội (social mobility).
Ví dụ:
Phần Lan và Đức miễn học phí cho sinh viên trong nước, góp phần tăng tỷ lệ người có bằng đại học và cải thiện lực lượng lao động.
Ở Việt Nam, chính sách miễn phí sư phạm khuyến khích sinh viên theo ngành đang thiếu nhân lực.
📌 Tóm tắt: Giáo dục miễn phí là đầu tư dài hạn cho sự phát triển con người và quốc gia, đồng thời thúc đẩy công bằng xã hội.
2. Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao và năng lực cạnh tranh quốc gia
Câu hỏi dẫn dắt:
Việc mở rộng cơ hội học tập có thể ảnh hưởng thế nào đến nền kinh tế?
Đại học miễn phí có giúp quốc gia tiến bộ hơn không?
Lập luận: Khi sinh viên được học miễn phí, họ có thể tập trung phát triển năng lực thay vì lo gánh nặng tài chính. Về lâu dài, điều này nâng cao trình độ dân trí, năng suất lao động, và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Ví dụ: Na Uy và Đức duy trì hệ thống đại học công miễn phí nhưng chất lượng cao, tạo ra nguồn nhân lực mạnh phục vụ nền kinh tế tri thức.
📌 Tóm tắt: Đại học miễn phí không chỉ là phúc lợi xã hội mà còn là chiến lược phát triển quốc gia.
🟢 Quan điểm 2: Phản đối đại học miễn phí toàn phần – Gánh nặng ngân sách và thiếu công bằng trong phân bổ
1. Tạo áp lực lớn cho ngân sách và ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác
Câu hỏi dẫn dắt:
Chính phủ có đủ nguồn lực để chi trả cho tất cả sinh viên không?
Việc miễn phí toàn bộ có ảnh hưởng đến các dịch vụ công khác không?
Lập luận: Giáo dục đại học miễn phí hoàn toàn đòi hỏi ngân sách khổng lồ.
Các quốc gia có dân số lớn khó duy trì mô hình này mà không cắt giảm chi tiêu cho y tế hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ:
Đức gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng đào tạo khi chi phí tăng nhưng ngân sách có giới hạn.
Ở Mỹ, chính phủ chỉ hỗ trợ học bổng và cho vay sinh viên thay vì miễn phí toàn phần.
📌 Tóm tắt: Miễn học phí toàn bộ có thể làm giảm hiệu quả sử dụng ngân sách và ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục đại học.
2. Chính sách miễn phí cho tất cả có thể thiếu công bằng
Câu hỏi dẫn dắt:
Có hợp lý không khi người giàu cũng được hưởng giáo dục miễn phí như người nghèo?
Nên phân bổ nguồn lực giáo dục như thế nào để đạt công bằng thực sự?
Lập luận: Nếu mọi sinh viên đều học miễn phí, người giàu sẽ nhận được ưu đãi tài chính không cần thiết, trong khi nhóm thu nhập thấp vẫn gặp khó khăn khác như chi phí sinh hoạt hoặc tiếp cận trường tốt.
Ví dụ: Anh và Canada áp dụng mô hình “means-tested support” – chỉ miễn hoặc giảm học phí cho sinh viên khó khăn, giúp đảm bảo công bằng và hiệu quả chi tiêu công.
📌 Tóm tắt: Miễn học phí toàn bộ không phải lúc nào cũng công bằng; hỗ trợ có chọn lọc là cách phân bổ hợp lý hơn.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Miễn học phí có điều kiện – Giải pháp thực tế và bền vững
Câu hỏi dẫn dắt:
Có thể kết hợp giữa công bằng và hiệu quả ngân sách không?
Chính phủ nên hỗ trợ ai và bằng cách nào?
Lập luận: Thay vì miễn phí cho tất cả, chính phủ có thể miễn học phí cho sinh viên nghèo, vùng khó khăn, hoặc dựa trên thành tích học tập. Đồng thời, các chương trình học bổng, vay ưu đãi và hợp tác công – tư giúp chia sẻ gánh nặng chi phí.
Ví dụ:
Canada và Úc áp dụng hệ thống income-contingent loans (trả học phí sau khi có việc làm).
Phần Lan miễn học phí cho sinh viên có quốc tịch, nhưng thu phí với sinh viên quốc tế để cân bằng tài chính.
📌 Tóm tắt: Mô hình “partial free education” vừa bảo đảm cơ hội bình đẳng vừa duy trì chất lượng đào tạo và tính bền vững tài chính.
Kết luận phần Explore
Ủng hộ miễn phí đại học | Phản đối miễn phí toàn phần | Giải pháp cân bằng |
|---|---|---|
|
|
|
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
Introduction | Paraphrase:
Mở bài: Một số người tin rằng vì giáo dục đại học là quyền cơ bản nên chính phủ cần cung cấp miễn phí cho tất cả sinh viên, bất kể họ giàu hay nghèo. Trong khi tôi đồng ý rằng giáo dục nên dễ tiếp cận hơn, tôi cho rằng việc miễn học phí toàn phần cho mọi đối tượng không phải là chính sách hiệu quả hoặc công bằng nhất. |
Body Paragraph 1 |
|
Body Paragraph 2 |
|
Conclusion |
|
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
University education is widely regarded as a fundamental right, and some believe that it should be completely free for all citizens, regardless of their financial background. While I agree that higher education should be made more accessible, I do not think it is practical or fair for governments to make it entirely free for everyone.
Body Paragraph 1
Supporters of free higher education argue that it promotes social equality and opens doors for those from disadvantaged backgrounds. When tuition fees are eliminated, students from low-income families can pursue degrees without financial barriers, which helps bridge the gap between the rich and the poor. For example, countries like Germany and Finland have adopted tuition-free university models, resulting in a higher proportion of graduates and a more educated workforce. However, making university education free for all can place a heavy burden on public finances, especially in countries with large populations. Governments may need to cut spending in other vital areas, such as healthcare or primary education, to cover these costs. Furthermore, wealthy families would also benefit unnecessarily from this policy, making it less equitable. Therefore, while accessibility is important, a universal free model is neither financially sustainable nor socially just.
Body Paragraph 2
A more effective approach would be to provide conditional support, offering free or subsidized education only to those who truly need it. This ensures that financial aid targets students from disadvantaged backgrounds while maintaining the quality and sustainability of higher education. For instance, countries like Canada and Australia have implemented income-contingent loan systems, allowing students to repay tuition fees gradually after finding employment. Similarly, in Vietnam, teacher-training and medical programs in rural areas receive tuition exemptions to attract and retain essential professionals. These policies strike a balance between fairness and efficiency, ensuring that education remains accessible without overburdening public budgets.
Conclusion
In conclusion, while higher education should indeed be affordable and inclusive, making it completely free for everyone is neither realistic nor equitable. Governments should instead prioritize targeted support for low-income and high-achieving students, ensuring that education continues to serve as both a right and a sustainable driver of social progress.
Word count: 342
4. Analyse: Phân tích bài viết
Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: "Therefore, while accessibility is important, a universal free model is neither financially sustainable nor socially just."
Trạng từ liên kết (Linking adverb) | Therefore,
|
Mệnh đề phụ (Subordinate clause – chỉ điều kiện tương phản) | while accessibility is important,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | a universal free model is neither financially sustainable nor socially just.
|
Cấu trúc giản lược | Therefore, while + clause (contrast), S + be + neither + adj1 + nor + adj2. |
Phân tích từ vựng
Introduction
1. A fundamental right
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A basic and essential entitlement that every person should have.
Dịch nghĩa: Quyền cơ bản / quyền thiết yếu
Ví dụ:
Education is widely recognized as a fundamental right that should be available to all citizens.
→ (Giáo dục được công nhận rộng rãi là một quyền cơ bản mà mọi công dân đều nên được hưởng.)
2. Accessible
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Easy to reach, use, or obtain, especially for people from all social backgrounds.
Dịch nghĩa: Có thể tiếp cận được / dễ dàng tiếp cận
Ví dụ:
Higher education should be accessible to students regardless of their financial status.
→ (Giáo dục đại học nên có thể tiếp cận được cho sinh viên dù họ thuộc hoàn cảnh tài chính nào.)
Body Paragraph 1
3. Free higher education
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: University or college education provided without tuition fees.
Dịch nghĩa: Giáo dục đại học miễn phí
Ví dụ:
Supporters argue that free higher education encourages more young people to pursue university degrees.
→ (Những người ủng hộ cho rằng giáo dục đại học miễn phí khuyến khích nhiều người trẻ theo học đại học hơn.)
4. Promotes social equality
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Helps to reduce inequality and ensure equal opportunities for everyone.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy bình đẳng xã hội
Ví dụ:
Providing financial aid to underprivileged students promotes social equality and fairness.
→ (Cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn giúp thúc đẩy bình đẳng xã hội và công bằng.)
5. Disadvantaged backgrounds
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Families or social groups with limited financial or educational resources.
Dịch nghĩa: Hoàn cảnh khó khăn / xuất thân thiệt thòi
Ví dụ:
Students from disadvantaged backgrounds often struggle to afford tuition fees and living expenses.
→ (Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn thường gặp khó khăn trong việc chi trả học phí và chi phí sinh hoạt.)
6. Financial barriers
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Economic obstacles that prevent individuals from accessing opportunities or services.
Dịch nghĩa: Rào cản tài chính
Ví dụ:
Financial barriers prevent many talented students from continuing their education.
→ (Rào cản tài chính ngăn cản nhiều sinh viên có năng lực tiếp tục học tập.)
7. Place a heavy burden on
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: To cause great difficulty or pressure, especially financially.
Dịch nghĩa: Gây gánh nặng lớn lên / đặt áp lực nặng nề lên
Ví dụ:
Free higher education could place a heavy burden on national budgets.
→ (Giáo dục đại học miễn phí có thể gây gánh nặng lớn lên ngân sách quốc gia.)
8. Less equitable
Loại từ: Cụm tính từ (Adjective phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Not fair or equal, especially in the distribution of resources or opportunities.
Dịch nghĩa: Thiếu công bằng hơn / ít bình đẳng hơn
Ví dụ:
A universal free model might lead to less equitable outcomes if wealthy students benefit the most.
→ (Mô hình miễn phí toàn diện có thể dẫn đến kết quả kém công bằng hơn nếu sinh viên giàu có hưởng lợi nhiều nhất.)
9. Socially just
Loại từ: Cụm tính từ (Adjective phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Fair and morally right in terms of social opportunities and treatment.
Dịch nghĩa: Công bằng về mặt xã hội
Ví dụ:
Education systems should be not only efficient but also socially just.
→ (Hệ thống giáo dục cần không chỉ hiệu quả mà còn công bằng về mặt xã hội.)
Body Paragraph 2
10. Conditional support
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Financial or institutional assistance provided only when specific conditions are met (e.g., low income or academic merit).
Dịch nghĩa: Hỗ trợ có điều kiện
Ví dụ:
Conditional support ensures that limited educational funds are distributed fairly to those who truly need them.
→ (Hỗ trợ có điều kiện đảm bảo rằng nguồn quỹ giáo dục hạn chế được phân bổ công bằng cho những người thực sự cần.)
11. Subsidized education
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Education partly funded by the government to reduce tuition costs for students.
Dịch nghĩa: Giáo dục được trợ cấp
Ví dụ:
Subsidized education allows students from low-income backgrounds to access higher education without excessive debt.
→ (Giáo dục được trợ cấp giúp sinh viên có hoàn cảnh khó khăn có thể tiếp cận giáo dục đại học mà không mắc nợ quá nhiều.)
12. Income-contingent loan systems
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Student loan programs in which repayments depend on the borrower’s future income.
Dịch nghĩa: Hệ thống cho vay dựa trên thu nhập
Ví dụ:
Income-contingent loan systems reduce the risk of financial hardship after graduation.
→ (Hệ thống cho vay dựa trên thu nhập giúp giảm nguy cơ khó khăn tài chính sau khi tốt nghiệp.)
13. Receive tuition exemptions
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: To be granted the right to study without paying tuition fees, usually due to need or merit.
Dịch nghĩa: Được miễn học phí
Ví dụ:
Outstanding students from rural areas may receive tuition exemptions under national scholarship programs.
→ (Sinh viên xuất sắc từ vùng nông thôn có thể được miễn học phí theo các chương trình học bổng quốc gia.)
14. Overburdening public budgets
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Putting excessive pressure on government financial resources.
Dịch nghĩa: Gây gánh nặng cho ngân sách công
Ví dụ:
Providing universal free education risks overburdening public budgets and reducing funds for healthcare and infrastructure.
→ (Việc cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả có thể gây gánh nặng cho ngân sách công và làm giảm nguồn vốn cho y tế và cơ sở hạ tầng.)
Conclusion
15. Inclusive
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Open to everyone, ensuring that no one is excluded based on financial or social background.
Dịch nghĩa: Bao trùm / toàn diện
Ví dụ:
An inclusive education policy guarantees equal opportunities for both privileged and underprivileged students.
→ (Chính sách giáo dục bao trùm đảm bảo cơ hội bình đẳng cho cả sinh viên có và không có điều kiện.)
16. Targeted support
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Financial or institutional aid directed toward specific groups in need, rather than provided universally.
Dịch nghĩa: Hỗ trợ có mục tiêu
Ví dụ:
Targeted support is more effective than universal subsidies because it focuses on disadvantaged learners.
→ (Hỗ trợ có mục tiêu hiệu quả hơn trợ cấp đại trà vì tập trung vào những người học yếu thế.)
17. A sustainable driver of social progress
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A long-term factor that continuously promotes improvement and fairness in society.
Dịch nghĩa: Động lực bền vững cho tiến bộ xã hội
Ví dụ:
Education, when equitably funded, becomes a sustainable driver of social progress and national prosperity.
→ (Khi được tài trợ công bằng, giáo dục trở thành động lực bền vững cho tiến bộ xã hội và thịnh vượng quốc gia.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng cho các đề bàn về công bằng xã hội và vai trò của chính phủ trong giáo dục.
Ví dụ đề:
“Some people believe that education at all levels should be free. To what extent do you agree or disagree?”
“Healthcare should be provided free of charge by the government. Do you agree or disagree?”
⟶ Cách áp dụng:
Giữ lại logic cân bằng giữa quyền con người (human right) và khả năng tài chính của nhà nước (economic feasibility).
Sử dụng mô hình “free with conditions” – miễn phí có chọn lọc theo thu nhập hoặc năng lực học tập.
Nhấn mạnh yếu tố bền vững (sustainability) và hiệu quả phân bổ ngân sách (efficient public spending).
Cụm từ học thuật hữu ích:
means-tested policy, equal access, government subsidy, financial sustainability, public expenditure.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho các đề yêu cầu so sánh hai mô hình cung cấp dịch vụ công.
Ví dụ đề:
“Some people think governments should fund education and healthcare for everyone, while others believe individuals should pay for these services. Discuss both views and give your opinion.”
“Some believe students should pay for their university studies because they personally benefit from them. Others think education should be free. Discuss both views.”
⟶ Cách áp dụng:
View 1: Chính phủ nên chịu trách nhiệm chi trả vì giáo dục mang lợi ích xã hội (social benefits).
View 2: Cá nhân nên chia sẻ chi phí vì giáo dục cũng mang lợi ích cá nhân (private benefits).
Opinion: Cân bằng – đề xuất mô hình cost-sharing system (chia sẻ chi phí giữa nhà nước và người học).
Cụm từ học thuật hữu ích:
shared responsibility, social return on investment, equitable funding, cost-sharing approach.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng cho đề về rào cản tiếp cận giáo dục hoặc chi phí học tập.
Ví dụ đề:
“In many countries, students face financial barriers to higher education. What are the causes, and what can be done to solve this problem?”
⟶ Cách áp dụng:
Problem: Chi phí học tập cao, bất bình đẳng giáo dục, nợ sinh viên tăng.
Solution: Hỗ trợ học bổng, vay theo thu nhập, chính sách học phí linh hoạt, miễn phí ngành trọng điểm.
Cụm từ học thuật hữu ích:
income-contingent loans, financial aid schemes, tuition assistance, equitable access.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề công bằng xã hội và phúc lợi công cộng (Social Welfare & Equality)
Ví dụ đề:
“Governments should spend more money on public services rather than the arts. Do you agree or disagree?”
“Public funds should be used to improve people’s quality of life rather than space exploration.”
⟶ Áp dụng lập luận:
Nhấn mạnh ưu tiên chi tiêu công cho lĩnh vực ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống như giáo dục và y tế.
Kết hợp lý lẽ moral responsibility (trách nhiệm đạo đức của nhà nước) và economic efficiency (hiệu quả kinh tế).
Cụm từ gợi ý:
public investment, equal opportunity, social welfare policy, moral obligation.
✦ Chủ đề giáo dục và cơ hội nghề nghiệp (Education & Employment)
Ví dụ đề:
“University graduates should pay the full cost of their education because they earn more later in life. To what extent do you agree?”
“The main purpose of university education is to prepare students for employment. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng lập luận:
Giữ ý tưởng giáo dục là đầu tư lâu dài (education as long-term investment).
Phân biệt rõ giữa personal gain (lợi ích cá nhân từ bằng cấp) và public good (lợi ích xã hội từ tri thức).
Cụm từ gợi ý:
knowledge economy, lifelong learning, skill development, employability rate.
✦ Chủ đề kinh tế và thuế (Economy & Taxation)
Ví dụ đề:
“People who earn more should pay higher taxes to support public education and healthcare. Do you agree or disagree?”
“Governments should tax luxury goods heavily to fund public services.”
⟶ Áp dụng lập luận:
Kết nối với mô hình progressive taxation – người giàu đóng thuế nhiều hơn để hỗ trợ người nghèo.
Liên hệ đến giáo dục như một public good funded by fair taxation.
Cụm từ gợi ý:
fiscal policy, redistributive system, tax-based education funding, social equity.
✦ Chủ đề bình đẳng thế hệ và phát triển bền vững (Intergenerational Justice & Sustainability)
Ví dụ đề:
“Governments should prioritize long-term social development over short-term economic growth. Discuss.”
“Public spending should focus on education to ensure a sustainable future.”
⟶ Áp dụng:
Sử dụng lại luận điểm: đầu tư cho giáo dục = đầu tư cho tương lai quốc gia.
Thêm yếu tố intergenerational fairness – thế hệ hiện tại đầu tư cho tương lai bền vững của con cháu.
Cụm từ gợi ý:
long-term vision, sustainable human capital, future-oriented policy, intergenerational responsibility.
Tổng kết Consolidate
Hướng mở rộng | Trọng tâm lập luận tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
|---|---|---|
Education & Access | Công bằng cơ hội, học phí linh hoạt, hỗ trợ có điều kiện | equal access, means-tested aid, income-contingent loan |
Social Welfare | Phân bổ ngân sách công hợp lý, ưu tiên lĩnh vực thiết yếu | public service funding, social equity, moral obligation |
Economic Policy | Thuế tiến bộ, chia sẻ chi phí giữa nhà nước và cá nhân | fiscal balance, redistributive policy, cost-sharing system |
Employment & Growth | Giáo dục là đầu tư cho năng lực cạnh tranh quốc gia | knowledge economy, human capital development |
Sustainability | Đầu tư giáo dục vì lợi ích dài hạn của xã hội | future-oriented investment, intergenerational justice |
Đọc tiếp:
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp