Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 11/2025 - Đề số 2

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 11/2025 - đề số 2 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 112025 de so 2

Key takeaways

Task 1 – Top 200 Universities (2011)

  • USA led all subjects by a wide margin

  • UK came second but far behind the USA

  • Australia & Canada: moderate figures across fields

  • New Zealand lowest in all three subjects

  • Biggest gaps: USA vs others; NZ consistently smallest

Task 2 – Cyclist Testing Requirement

  • Mandatory tests impractical for diverse cyclist groups

  • Infrastructure matters more than testing

  • Safe cycling nations rely on lanes, markings, design—not tests

  • Education + better infrastructure outperform strict regulation.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 - Đề số 2

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The table displays the number of universities from five countries that were listed in the global top 200 in 2011 across three subject areas.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Number of universities ranked top 200 in the world (2011)

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

  • Đối tượng so sánh chính: Số lượng các trường đại học thuộc top 200 thế giới năm 2011 ở 5 quốc gia (The USA, The UK, Australia, New Zealand, Canada) trong 3 lĩnh vực: Biology, Medicine, Psychology.

  • Đơn vị: Số lượng trường đại học (hàng đơn vị và hàng chục).

  • Loại số liệu: The number of universities.

  • Thời gian: Năm 2011 (một mốc thời gian duy nhất).

  • Thì cần sử dụng trong bài viết: Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả dữ liệu tại từng mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ:  In 2011, the USA had the highest number of top-ranked universities in Biology, at 69, while New Zealand recorded the lowest figure, with only 6 institutions.

→ “Năm 2011, Mỹ có số lượng trường hàng đầu trong lĩnh vực Sinh học cao nhất với 69 trường, trong khi New Zealand ghi nhận con số thấp nhất, chỉ có 6 trường.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Quốc gia nào có số lượng trường đại học thuộc top 200 cao nhất?

  • Quốc gia nào có số lượng thấp nhất, và mức độ chênh lệch giữa hai nhóm lớn đến đâu?

Câu trả lời mẫu:

Đến năm 2011, Mỹ sở hữu số lượng trường đại học nằm trong top 200 cao nhất ở tất cả các lĩnh vực, trong khi Vương quốc Anh luôn giữ vị trí thứ hai nhưng vẫn cách biệt đáng kể so với Mỹ. Ngược lại, Australia và Canada chỉ đóng góp số lượng trung bình, còn New Zealand ghi nhận số trường ít nhất trong cả ba lĩnh vực.

Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích bảng số liệu một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

💎 Hướng 1: Theo mức độ nổi bật giữa các quốc gia (Highest vs Lower performers)

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 đề số 2

Thân bài 1: Nhóm quốc gia có số trường nhiều nhất (Top performers – USA & UK)

  • The USA:

    • ▪️ Áp đảo hoàn toàn với số lượng trường cao nhất trong mọi lĩnh vực: 69 trường Biology, 54 ở Medicine và 58 ở Psychology, vượt xa tất cả các nước còn lại.

  • The United Kingdom:

    • ▪️ Ổn định ở vị trí thứ hai với 30 trường Biology, 24 Medicine và 29 Psychology; các con số này thường chỉ bằng khoảng một nửa Mỹ nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với ba quốc gia còn lại.

Thân bài 2: Nhóm quốc gia có số trường ít hơn (Lower performers – Australia, Canada, New Zealand)

  • Australia:

    • ▪️ Đóng góp ở mức trung bình với 9 trường Biology, 13 Medicine và 17 Psychology, thường nhỉnh hơn Canada và New Zealand trong hầu hết các lĩnh vực.

  • Canada:

    • ▪️ Số liệu tương đối gần với Australia nhưng thấp hơn đôi chút: 9 trường Biology, 12 Medicine và 14 Psychology.

  • New Zealand:

    • ▪️ Có quy mô nhỏ nhất trong toàn bộ bảng, chỉ 6 trường Biology, 2 Medicine và 4 Psychology, cho thấy sự tham gia rất hạn chế vào top 200 toàn cầu.

💎 Hướng 2: Theo từng lĩnh vực (Biology – Medicine – Psychology)

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 đề số 2

Thân bài 1: Biology – Sự khác biệt giữa các quốc gia

  • The USA:

    • ▪️ Dẫn đầu với 69 trường Biology, nhiều hơn hơn gấp đôi so với bất kỳ quốc gia nào khác.

  • The United Kingdom:

    • ▪️ Đứng thứ hai với 30 trường, vẫn ở mức khá cao nhưng cách biệt lớn so với Mỹ.

  • Australia & Canada:

    • ▪️ Cùng ở mức trung bình với 9 trường mỗi nước, thể hiện sự hiện diện vừa phải trong lĩnh vực này.

  • New Zealand:

    • ▪️ Thấp nhất với chỉ 6 trường, cho thấy quy mô khiêm tốn hơn rõ rệt.

Thân bài 2: Medicine – Sự khác biệt giữa các quốc gia

  • The USA:

    • ▪️ Tiếp tục thống trị với 54 trường Medicine, bỏ xa phần còn lại.

  • The United Kingdom:

    • ▪️ Giữ vị trí thứ hai với 24 trường, bằng chưa tới một nửa con số của Mỹ.

  • Australia & Canada:

    • ▪️ Ở mức trung bình với 13 trường tại Australia và 12 tại Canada, chênh lệch không đáng kể giữa hai nước.

  • New Zealand:

    • ▪️ Hạn chế nhất, chỉ có 2 trường Medicine trong top 200.

Thân bài 3: Psychology – Sự khác biệt giữa các quốc gia

  • The USA:

    • ▪️ Vẫn đứng đầu với 58 trường Psychology, là con số lớn nhất trong toàn bộ bảng.

  • The United Kingdom:

    • ▪️ Xếp thứ hai với 29 trường, khoảng bằng một nửa Mỹ nhưng vẫn vượt trội so với nhóm còn lại.

  • Australia & Canada:

    • ▪️ Đóng góp số lượng trung bình, lần lượt 1714 trường, thể hiện mức độ tham gia tương đối tốt nhưng không nổi bật.

  • New Zealand:

    • ▪️ Ít nhất với chỉ 4 trường Psychology, tiếp tục giữ vị trí cuối bảng trong lĩnh vực này.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The table provides information on the number of universities from five countries that were ranked among the global top 200 in 2011 across three academic subjects.

OVERVIEW

Overall, the USA had by far the greatest number of top-ranked universities in all three subjects, followed by the United Kingdom. In contrast, Australia, Canada, and particularly New Zealand had considerably fewer institutions included in the top 200 list.

BODY PARAGRAPH 1

In 2011, the USA dominated the rankings, with 69 universities in Biology, 54 in Medicine, and 58 in Psychology. The United Kingdom came second in all three subjects, though at a much lower level. It recorded 30 universities in Biology, 24 in Medicine, and 29 in Psychology, which were roughly half of the American figures yet still notably higher than the remaining nations.

BODY PARAGRAPH 2

The other three countries had relatively modest numbers of top-ranked universities. Australia listed 9 institutions in Biology, 13 in Medicine, and 17 in Psychology, placing it ahead of both Canada and New Zealand in most subjects. Canada showed similar but slightly lower figures, with 9 in Biology, 12 in Medicine, and 14 in Psychology. New Zealand consistently had the smallest presence, with only 6 Biology universities, 2 in Medicine, and just 4 in Psychology.

Word count: 202

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “The United Kingdom came second in all three subjects, though at a much lower level.”

Mệnh đề chính (Main clause)

The United Kingdom came second in all three subjects

  • The United KingdomDanh từ riêngChủ ngữ (S)

  • cameĐộng từ quá khứ (V – past simple) → diễn tả vị trí xếp hạng

  • secondTrạng từ/tính từ chỉ thứ hạng (Adverb/Ordinal adjective)Bổ ngữ cho động từ (Compliment of the verb “came”)

  • in all three subjectsCụm giới từ (Prepositional phrase)

    • in → giới từ

    • all three subjects → tân ngữ của giới từ → chỉ phạm vi

👉 Nghĩa: Vương quốc Anh đứng thứ hai ở cả ba môn học.

Mệnh đề nhượng bộ rút gọn (Reduced concession clause)

though at a much lower level

  • though → liên từ chỉ sự nhượng bộ (concession)

  • at → giới từ

  • a much lower level → cụm danh từ làm trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho cả mệnh đề chính

    • a → mạo từ

    • much → trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho lower

    • lower → tính từ so sánh (comparative adjective)

    • level → danh từ

👉 Đây là mệnh đề rút gọn vì lược bỏ chủ ngữ và động từ, hiểu ngầm là:
though it was at a much lower level.

👉 Nghĩa: mặc dù ở mức thấp hơn nhiều.

Cấu trúc giản lược

S+ V + C + though + reduced clause.

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Considerably fewer institutions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Considerably (adv): đáng kể

    • Fewer (adj – comparative): ít hơn

    • Institutions (n): các cơ sở / tổ chức

  • Nghĩa tiếng Anh: A noticeably smaller number of institutions.

  • Dịch nghĩa: Số lượng cơ sở ít hơn đáng kể.

  • Ví dụ: Private universities had considerably fewer institutions than public ones.
    → (Các trường đại học tư có số lượng cơ sở ít hơn đáng kể so với trường công.)

2. Dominated

  • Loại từ: Động từ (verb – past tense)

    • Dominated: chiếm ưu thế, dẫn đầu, vượt trội

  • Nghĩa tiếng Anh: To be the most prominent or influential in a group.

  • Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế / chiếm phần lớn / dẫn đầu.

  • Ví dụ: In 2020, online platforms dominated the education market.
    → (Năm 2020, các nền tảng trực tuyến chiếm ưu thế trong thị trường giáo dục.)

3. Came second

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Came (v – past of come): đứng (ở vị trí)

    • Second (adv/adj): thứ hai

  • Nghĩa tiếng Anh: Finished in second place in a ranking.

  • Dịch nghĩa: Đứng thứ hai.

  • Ví dụ: Japan came second with just over 40 million visitors.
    → (Nhật Bản đứng thứ hai với hơn 40 triệu khách du lịch.)

4. Relatively modest numbers

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Relatively (adv): tương đối

    • Modest (adj): khiêm tốn, không lớn

    • Numbers (n): con số / số lượng

  • Nghĩa tiếng Anh: Quantities that are small when compared to others.

  • Dịch nghĩa: Con số tương đối khiêm tốn.

  • Ví dụ: The remaining countries recorded relatively modest numbers of participants.
    → (Các quốc gia còn lại ghi nhận số lượng người tham gia tương đối khiêm tốn.)

5. Placing it ahead of

  • Loại từ: Cụm phân từ (participle phrase)

    • Placing (v-ing): đặt, đưa (vào vị trí)

    • It (pronoun):

    • Ahead of (prep): ở trước / vượt lên trước

  • Nghĩa tiếng Anh: Resulting in something being ranked higher than another.

  • Dịch nghĩa: Đưa nó lên trước / khiến nó đứng trên (so với…).

  • Ví dụ: The increase pushed total sales to 50 million, placing it ahead of all competitors.
    → (Mức tăng này đẩy doanh số lên 50 triệu, đưa nó vượt lên trước mọi đối thủ.)

6. Consistently

  • Loại từ: Trạng từ

    • Consistently: một cách ổn định, đều đặn, nhất quán

  • Nghĩa tiếng Anh: In a steady or uniform way over a period of time.

  • Dịch nghĩa: Một cách ổn định / liên tục / đều đặn.

  • Ví dụ: The country consistently ranked among the top five exporters.
    → (Quốc gia này liên tục nằm trong top năm nước xuất khẩu hàng đầu.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table illustrates the number of universities from five countries that appeared in the global top 200 rankings in 2011 across three academic subjects: Biology, Medicine, and Psychology.

OVERVIEW

Overall, the USA consistently had the largest number of highly ranked universities in all subjects, with the UK following in second place. Meanwhile, Australia, Canada, and particularly New Zealand recorded far fewer institutions across the three areas.

BODY PARAGRAPH 1

In Biology, the USA dominated with 69 universities, more than double the UK’s figure of 30. Australia and Canada each had 9 Biology institutions, while New Zealand had the fewest, with only 6 universities making the top 200.

BODY PARAGRAPH 2

A similar pattern is observed in Medicine. The USA again led with 54 universities, exceeding the UK’s 24 by a significant margin. Australia followed with 13, slightly ahead of Canada at 12. New Zealand remained at the bottom with just 2 universities ranked globally.

BODY PARAGRAPH 3

In Psychology, the USA retained first place with 58 top universities, compared to the UK’s 29. Australia and Canada recorded moderate numbers, with 17 and 14 respectively. New Zealand once again ranked lowest, with only 4 institutions featured.

Word count: 185

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Australia and Canada each had 9 Biology institutions, while New Zealand had the fewest, with only 6 universities making the top 200.”

Mệnh đề chính (Main clause)

Australia and Canada each had 9 Biology institutions

  • Australia and CanadaDanh từ riêngChủ ngữ kép (S)

  • each → trạng từ nhấn mạnh “mỗi nước” → bổ nghĩa cho động từ had

  • hadđộng từ quá khứ đơn (V – past simple)

  • 9 Biology institutionsTân ngữ (O)

    • 9 → số từ

    • Biology → danh từ bổ nghĩa (noun modifier)

    • institutions → danh từ chính

👉 Nghĩa: Úc và Canada, mỗi nước có 9 cơ sở đào tạo ngành Sinh học.

Mệnh đề phụ chỉ sự tương phản (Subordinate contrast clause)

while New Zealand had the fewest

  • while → liên từ chỉ sự tương phản

  • New Zealand → chủ ngữ (S)

  • had → động từ (V – past simple)

  • the fewest → cụm so sánh bậc nhất → bổ ngữ chỉ số lượng ít nhất

👉 Nghĩa: trong khi New Zealand có ít nhất.

Mệnh đề rút gọn (Reduced clause)

with only 6 universities making the top 200

  • with → giới từ mở đầu cụm bổ sung

  • only 6 universities → danh từ + số lượng

  • making the top 200 → cụm phân từ (present participle) → mệnh đề rút gọn của:
    which made the top 200

👉 Nghĩa: với chỉ 6 trường đại học lọt vào top 200.

Cấu trúc giản lược

S + V + O + while + S + V + complement + with + reduced clause

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Academic subjects

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Academic (adj): học thuật, thuộc về giáo dục

    • Subjects (n): môn học

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas of study taught in schools or universities.

  • Dịch nghĩa: Các môn học học thuật.

  • Ví dụ: Students must take at least four academic subjects in their first year.
    → (Sinh viên phải học ít nhất bốn môn học học thuật trong năm đầu.)

2. Fewer institutions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Fewer (adj – comparative): ít hơn

    • Institutions (n): cơ sở, tổ chức (trường đại học, viện nghiên cứu…)

  • Nghĩa tiếng Anh: A smaller number of institutions compared to another group.

  • Dịch nghĩa: Ít cơ sở hơn.

  • Ví dụ: Asian countries had fewer institutions ranked in the top 200.
    → (Các nước châu Á có ít cơ sở được xếp hạng trong top 200 hơn.)

3. More than double

  • Loại từ: Cụm diễn đạt số lượng (quantity phrase)

    • More than (phrase): nhiều hơn

    • Double (adj/n/v): gấp đôi

  • Nghĩa tiếng Anh: Over twice the amount of something.

  • Dịch nghĩa: Nhiều hơn gấp đôi.

  • Ví dụ: Australia had more than double the number of Biology institutions compared to New Zealand.
    → (Úc có số cơ sở Sinh học nhiều hơn gấp đôi so với New Zealand.)

4. A similar pattern

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A (article): một

    • Similar (adj): tương tự

    • Pattern (n): xu hướng / mô hình / khuôn mẫu

  • Nghĩa tiếng Anh: A trend or distribution that resembles another one.

  • Dịch nghĩa: Một mô hình/xu hướng tương tự.

  • Ví dụ: A similar pattern was observed in the Chemistry rankings.
    → (Một mô hình tương tự được ghi nhận ở bảng xếp hạng Hóa học.)

5. Led

  • Loại từ: Động từ (past tense of lead)

    • Led: dẫn đầu, dẫn dắt, đứng đầu

  • Nghĩa tiếng Anh: To be in the highest position or to guide others.

  • Dịch nghĩa: Dẫn đầu / đứng đầu.

  • Ví dụ: The United States led the rankings in all three subjects.
    → (Mỹ dẫn đầu bảng xếp hạng ở cả ba môn.)

6. Retained

  • Loại từ: Động từ (past tense of retain)

    • Retained: giữ vững, duy trì

  • Nghĩa tiếng Anh: Continued to hold a position, quality, or advantage.

  • Dịch nghĩa: Giữ vững / duy trì.

  • Ví dụ: Canada retained its position in the top five for Biology.
    → (Canada giữ vững vị trí trong top 5 của môn Sinh học.)

Phân tích 2 hướng tiếp cận

Hướng phân tích 1: Phân tích theo mức độ nổi bật (Highest → Lower)

✅ Lợi ích:

  • Làm nổi bật sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm quốc gia: Mỹ vượt trội ở cả ba môn, UK đứng thứ hai, còn nhóm còn lại thấp hơn nhiều.

  • Bố cục dễ chia:

    • BP1 = nhóm cao nhất (US & UK)

    • BP2 = nhóm thấp hơn (Australia, Canada, New Zealand)
      → Cực kỳ mạch lạc và rõ ràng.

  • Overview mạnh: có thể khái quát xu hướng “substantial dominance vs modest performance”.

  • Viết nhanh, dễ kiểm soát số liệu: không phải chuyển đổi môn liên tục.

⚠️ Hạn chế

  • Không mô tả được đặc điểm riêng từng môn → bài thiên về tổng hợp mức độ cao–thấp, không đi sâu theo lĩnh vực.

  • Dễ lặp lại thông tin (US highest in all three subjects… UK second in all three…)

  • Tính “chi tiết” kém hơn so với phân tích theo môn.

🎯Khi nên chọn

  • Khi đề có “pattern” rất rõ: quốc gia A luôn cao nhất, quốc gia B thứ hai, nhóm còn lại thấp hơn.

  • Khi muốn viết bài linear – cohesive – đơn giản hóa dữ liệu, đặc biệt phù hợp cho trình độ Trung cấp → Nâng cao muốn đẩy mạnh điểm Coherence & Cohesion.

Hướng phân tích 2: Phân tích theo lĩnh vực (Biology – Medicine – Psychology)

✅ Lợi ích:

  • Logic tuyến tính theo cột: bảng chia theo 3 môn → 3 đoạn → cực kỳ hợp lý.

  • Cho phép mô tả chi tiết từng lĩnh vực: dễ nhận xét từng môn có gì khác nhau.

  • Tăng độ chính xác: so sánh trực tiếp số liệu các nước trong cùng 1 môn.

  • Đẹp về bố cục: 1 môn = 1 đoạn = rất dễ chấm, dễ đọc, dễ theo dõi.

⚠️ Hạn chế:

  • Dễ “rời rạc” nếu người viết không dùng câu nối để liên kết các đoạn.

  • Có thể dài hơn nếu người viết diễn giải nhiều.

  • Lặp lại thứ tự US → UK → Australia → Canada → New Zealand trong từng đoạn.

🎯 Khi nên chọn:

  • Khi bảng chia theo tiêu chí rõ ràng (như môn học, năm, nhóm tuổi).

  • Khi người viết muốn bài mang tính học thuật, giàu chi tiết, giàu so sánh.

  • Rất phù hợp cho Band 7–8–9, vì cho thấy khả năng xử lý số liệu linh hoạt.

Gợi ý lựa chọn (Dựa trên mục tiêu – trình độ)

Mục tiêu / Năng lực

Hướng 1 (Highest → Lower)

Hướng 2 (Theo môn)

Cơ bản – Trung cấp

Rất dễ viết, ít nhầm số liệu

Có thể khó vì phải chia 3 đoạn phân tích

Trung cấp – Nâng cao

Tạo overview rất mạnh

Rất phù hợp, thể hiện khả năng phân tích sâu

Muốn bài ngắn, cohesive

Rất phù hợp

Có thể dài hơn nếu mô tả nhiều

Muốn bài chi tiết, academic

Không tối ưu bằng

Lý tưởng nhất

Dạng Table chia theo cột

Vừa phải

Hoàn hảo nhất

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 2

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Some experts propose that cyclists should be required to pass a test before they are permitted to use public roads.

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Some experts propose that cyclists should be required to pass a test before they are permitted to use public roads

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

  • Yêu cầu:

    1. Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng: bạn đồng ý hay không đồng ý với quy định yêu cầu người đi xe đạp phải vượt qua bài kiểm tra.

    2. Phân tích lý do: an toàn giao thông, trách nhiệm cá nhân, chi phí tổ chức, tính khả thi của chính sách.

    3. Đưa ví dụ thực tế: các chương trình đào tạo xe đạp, mức độ tai nạn, mô hình từ các quốc gia khác.

    4. Đánh giá liệu bài kiểm tra có thực sự hiệu quả hơn các giải pháp thay thế như cải thiện hạ tầng, tăng cường biển báo hoặc giáo dục giao thông.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:

Xem xét hai hướng tiếp cận trong việc quản lý người đi xe đạp khi sử dụng đường công cộng:

  • Kiểm soát bằng bài kiểm tra bắt buộc (test-based regulation)

  • Giải pháp thay thế không cần bài kiểm tra (infrastructure & education-based approach)

Nhằm hiểu rõ vai trò, hiệu quả, giới hạn của từng cách quản lý trong việc bảo đảm an toàn giao thông.

🔵 Quan điểm 1: Bài kiểm tra bắt buộc – Tăng an toàn và nâng ý thức

1. Người đi xe đạp dễ gặp rủi ro hơn các phương tiện khác

Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao cần có bài kiểm tra trước khi cho phép xe đạp dùng đường công cộng?

Lập luận: Xe đạp là phương tiện dễ bị tổn thương, người lái không có lớp bảo vệ, và tai nạn thường xảy ra khi họ thiếu kỹ năng quan sát, rẽ hoặc xử lý tình huống.

Ví dụ: nhiều vụ tai nạn xảy ra khi người đi xe đạp rẽ không quan sát hoặc đi vào điểm mù của ô tô.

2. Bài kiểm tra giúp chuẩn hoá kiến thức giao thông

Câu hỏi dẫn dắt: Bài kiểm tra có thể nâng cao ý thức người đi xe đạp không?

Lập luận: Một bài kiểm tra đơn giản giúp đảm bảo người đạp xe hiểu về biển báo, làn đường, ưu tiên, và an toàn cơ bản.

Ví dụ: chương trình kiểm tra an toàn xe đạp cho học sinh ở Anh giúp trẻ hiểu luật trước khi lưu thông.

💡 Counterargument (phản biện):

→ Nhiều người cho rằng bài kiểm tra là rườm rà và tốn kém.

Refutation (bác bỏ):

→ Tuy nhiên, kiểm tra cơ bản (online hoặc thực hành đơn giản) có thể thực hiện nhanh và chi phí thấp, giúp giảm đáng kể tai nạn.

🟢 Quan điểm 2: Không cần bài kiểm tra – Tập trung vào hạ tầng & giáo dục

1. Bài kiểm tra khó khả thi vì đối tượng quá rộng

Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao bài kiểm tra bắt buộc có thể không phù hợp?

Lập luận: Người đi xe đạp gồm nhiều nhóm: trẻ em, người lớn, người du lịch, người đi xe công cộng… việc yêu cầu thi đồng loạt rất khó thực hiện và gây quá tải cho hệ thống.

Ví dụ: trẻ em đạp xe đến trường rất đông, nhưng không thể yêu cầu các em thi bài kiểm tra chính thức.

2. Hạ tầng tốt mới là yếu tố giảm tai nạn chính

Câu hỏi dẫn dắt: Điều gì thực sự giúp giảm tai nạn xe đạp?

Lập luận: Các quốc gia thành công với xe đạp (Hà Lan, Đan Mạch) không yêu cầu bài kiểm tra; họ đầu tư vào làn đường riêng, biển báo rõ ràng và giao lộ an toàn.

Ví dụ: Hà Lan giảm mạnh tai nạn xe đạp nhờ hạ tầng chất lượng cao, không nhờ thi kiểm tra.

💡 Counterargument (phản biện):

→ Một số người cho rằng chỉ dựa vào hạ tầng là chưa đủ, vì ý thức vẫn quan trọng.

Refutation (bác bỏ):

→ Tuy nhiên, hạ tầng tốt kết hợp giáo dục trong trường học đã chứng minh hiệu quả cao hơn bài kiểm tra bắt buộc.

⚖️ Quan điểm cân bằng: Giải pháp kết hợp – không cực đoan

💬 Lập luận tổng hợp:

Không nhất thiết phải chọn 1 trong 2 giải pháp; có thể kết hợp:

  • Đào tạo giao thông cơ bản → áp dụng trong trường học hoặc cộng đồng.

  • Hạ tầng an toàn → giảm rủi ro ngay từ môi trường.

  • Kiểm tra tự nguyện hoặc khuyến khích → dành cho người đi nhiều hoặc đi trong khu vực phức tạp.

Ví dụ minh hoạ: Nhiều thành phố áp dụng khóa huấn luyện tự nguyện cho người mới đi xe đạp, đồng thời mở rộng làn đường riêng để đảm bảo an toàn.

Kết luận phần Explore

  • Bài kiểm tra bắt buộc giúp tăng ý thức nhưng khó áp dụng rộng rãi và tốn kém.

  • Giải pháp hạ tầng và giáo dục hiệu quả và phù hợp hơn với đa số người đi xe đạp.

  • Cách tiếp cận đa tầng (multi-level approach) – kết hợp giáo dục, hạ tầng và hướng dẫn tự nguyện – là giải pháp toàn diện nhất để giảm tai nạn mà không gây gánh nặng cho người dân.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

Paraphrase:

• “cyclists should be required to pass a test” → cyclists must complete a mandatory training test

• “permitted to use public roads” → allowed to ride on shared public roadways

Mở bài: Một số chuyên gia tin rằng người đi xe đạp nên vượt qua một bài kiểm tra trước khi được phép dùng đường công cộng. Tôi không đồng ý với quan điểm này vì quy định này thiếu tính khả thi và không phải là cách hiệu quả nhất để đảm bảo an toàn giao thông.

Body Paragraph 1 

Point: Bài kiểm tra bắt buộc cho tất cả người đi xe đạp là không khả thi.

Explanation: Người đi xe đạp thuộc nhiều nhóm khác nhau—trẻ em, người lớn tuổi, khách du lịch—khiến việc tổ chức thi kiểm tra hàng loạt trở nên bất hợp lý và tốn nguồn lực.

Example: Ví dụ: Ở nhiều thành phố châu Á, học sinh và người dân đi xe đạp với số lượng lớn, khiến việc yêu cầu thi kiểm tra gần như không thể triển khai.

Link: Do đó, quy định bài kiểm tra bắt buộc khó có thể áp dụng thực tế và có nguy cơ tạo thêm gánh nặng hành chính.

Body Paragraph 2 

Counter: Một số người cho rằng bài kiểm tra giúp tăng ý thức và giảm tai nạn.

Explanation: Họ cho rằng việc đánh giá kỹ năng cơ bản có thể giúp người đi xe đạp tuân thủ luật lệ hơn.

Refutation: Tuy nhiên, bằng chứng thực tế cho thấy an toàn xe đạp phụ thuộc nhiều hơn vào cơ sở hạ tầngthiết kế đường phố chứ không phải bài kiểm tra. Các quốc gia có mạng lưới xe đạp an toàn nhất như Hà Lan hay Đan Mạch không yêu cầu người dân thi bất kỳ bài kiểm tra nào; thay vào đó họ đầu tư mạnh vào làn đường riêng và biển báo rõ ràng.

Example: Ví dụ: Hà Lan có tỷ lệ tai nạn xe đạp rất thấp nhờ hệ thống làn đường được quy hoạch bài bản.

Link: Vì vậy, cải thiện hạ tầng mới là hướng đi hiệu quả và bền vững hơn so với kiểm tra bắt buộc.

Conclusion

Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng bài kiểm tra bắt buộc không phải giải pháp tối ưu.

Tóm tắt: Quy định này thiếu tính khả thi, trong khi việc nâng cấp hạ tầng và giáo dục giao thông mới mang lại kết quả rõ rệt.

Thông điệp chốt: Để đảm bảo an toàn, các chính phủ nên tập trung vào thiết kế đường phố thân thiện với xe đạp và nâng cao nhận thức cộng đồng thay vì áp đặt bài kiểm tra bắt buộc.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction
Some experts believe that cyclists should be required to pass a test before being allowed to use public roads. While this proposal aims to improve road safety, I disagree with it because such a requirement is impractical and less effective than alternative measures.

Body Paragraph 1
Requiring all cyclists to pass a test is highly impractical. Cyclists represent a wide range of groups, including children, the elderly, daily commuters, and tourists. Implementing a mandatory test for such a diverse and large population would demand extensive administrative resources and inevitably exclude those who rely on cycling as an affordable mode of transport. For instance, in many Asian cities, thousands of students cycle to school every day, making it nearly impossible to enforce a universal testing system. Therefore, a compulsory test would create unnecessary barriers without guaranteeing meaningful improvements in safety.

Body Paragraph 2
Some argue that a test could raise awareness and reduce accidents by ensuring basic cycling skills. While this idea appears reasonable, real-world evidence shows that cycling safety depends far more on infrastructure than on individual testing. Countries with the safest cycling environments, such as the Netherlands and Denmark, do not require cyclists to take any formal test. Instead, they invest heavily in separate bike lanes, clear road markings, and well-designed intersections. As a result, cyclists are protected regardless of age or skill level. Hence, prioritising infrastructure upgrades is a more effective and inclusive approach than implementing mandatory tests.

Conclusion
In conclusion, I believe that requiring cyclists to pass a test is neither practical nor the most effective way to improve safety. Governments should focus on developing cyclist-friendly infrastructure and promoting traffic education, which collectively offer a more sustainable path to safer roads for everyone.

Word count: 279

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "While this proposal aims to improve road safety, I disagree with it because such a requirement is impractical and less effective than alternative measures."

Mệnh đề phụ (Subordinate clause – mệnh đề nhượng bộ)

While this proposal aims to improve road safety,

  • Liên từ phụ thuộc: While → dùng để đưa ra ý đối lập nhẹ → “mặc dù…”

  • Chủ ngữ (S): this proposal → đề xuất này.

  • Động từ (V): aims → động từ hiện tại đơn, chỉ mục đích của đề xuất.

  • Tân ngữ (O): to improve road safety → cụm động từ nguyên mẫu thể hiện mục đích.

    • Động từ nguyên mẫu: to improve → cải thiện

    • Tân ngữ của improve: road safety → an toàn giao thông.

👉 Nghĩa: Mặc dù đề xuất này nhằm cải thiện an toàn giao thông,…

Mệnh đề chính (Main clause)


I disagree with it because such a requirement is impractical and less effective than alternative measures.

1. Mệnh đề chính trực tiếp

  • Chủ ngữ (S): I → người viết nêu quan điểm.

  • Động từ (V): disagree → bày tỏ sự phản đối.

  • Giới từ (prep) + tân ngữ: with it → phản đối “đề xuất đó”.

Ý nghĩa: tôi phản đối đề xuất này…

Mệnh đề chỉ lý do (Reason clause – introduced by "because")

because such a requirement is impractical and less effective than alternative measures

  • Liên từ: because → nêu lý do.

  • Chủ ngữ (S): such a requirement → một yêu cầu như vậy.

  • Động từ to be (V): is → hiện tại đơn.

  • Bổ ngữ (C): impractical and less effective than alternative measures

    • Tính từ 1: impractical → phi thực tế.

    • Tính từ 2 + so sánh: less effective than alternative measures
      → kém hiệu quả hơn các biện pháp thay thế.

👉 Nghĩa: …bởi vì một yêu cầu như vậy là phi thực tế và kém hiệu quả hơn các biện pháp khác.

Cấu trúc giản lược 

While + S + V, S + V + (reason clause with “because”).

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Improve road safety

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Improve (v): cải thiện

    • Road (n): đường sá

    • Safety (n): an toàn

  • Nghĩa tiếng Anh: Make transportation environments safer and reduce accidents.

  • Dịch nghĩa: Cải thiện an toàn giao thông.

  • Ví dụ: Governments invest in new campaigns to improve road safety.
    → (Chính phủ đầu tư vào các chiến dịch mới để cải thiện an toàn giao thông.)

2. Alternative measures

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Alternative (adj): thay thế

    • Measures (n): biện pháp

  • Nghĩa tiếng Anh: Different strategies used instead of another option.

  • Dịch nghĩa: Các biện pháp thay thế.

  • Ví dụ: Many cities adopt alternative measures to reduce traffic congestion.
    → (Nhiều thành phố áp dụng các biện pháp thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông.)

1. Improve road safety

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Improve (v): cải thiện

    • Road (n): đường sá

    • Safety (n): an toàn

  • Nghĩa tiếng Anh: Make transportation environments safer and reduce accidents.

  • Dịch nghĩa: Cải thiện an toàn giao thông.

  • Ví dụ: Governments invest in new campaigns to improve road safety.
    → (Chính phủ đầu tư vào các chiến dịch mới để cải thiện an toàn giao thông.)

2. Alternative measures

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Alternative (adj): thay thế

    • Measures (n): biện pháp

  • Nghĩa tiếng Anh: Different strategies used instead of another option.

  • Dịch nghĩa: Các biện pháp thay thế.

  • Ví dụ: Many cities adopt alternative measures to reduce traffic congestion.
    → (Nhiều thành phố áp dụng các biện pháp thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông.)

Body Paragraph 1

3. Highly impractical

  • Loại từ: Cụm tính từ

    • Highly (adv): rất, ở mức độ cao

    • Impractical (adj): phi thực tế, khó khả thi

  • Nghĩa tiếng Anh: Very unrealistic or unsuitable for real-life application.

  • Dịch nghĩa: Rất phi thực tế.

  • Ví dụ: Testing every cyclist is highly impractical.
    → (Việc kiểm tra mọi người đi xe đạp là rất phi thực tế.)

4. Daily commuters

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Daily (adj): hằng ngày

    • Commuters (n): người đi lại (đi làm/đi học)

  • Nghĩa tiếng Anh: People who travel regularly between home and work/school.

  • Dịch nghĩa: Người đi lại hằng ngày.

  • Ví dụ: Trains are essential for daily commuters in urban areas.
    → (Tàu điện là thiết yếu với người đi lại hằng ngày ở khu vực đô thị.)

5. Extensive administrative resources

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Extensive (adj): lớn, dồi dào

    • Administrative (adj): thuộc hành chính

    • Resources (n): nguồn lực

  • Nghĩa tiếng Anh: Large amounts of staffing, time, and funding required for management tasks.

  • Dịch nghĩa: Nguồn lực hành chính lớn/dồi dào.

  • Ví dụ: A nationwide testing system needs extensive administrative resources.
    → (Một hệ thống kiểm tra toàn quốc cần nguồn lực hành chính rất lớn.)

6. Inevitably exclude

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Inevitably (adv): tất yếu, không tránh khỏi

    • Exclude (v): loại trừ, ngăn tham gia

  • Nghĩa tiếng Anh: To leave someone out as an unavoidable result.

  • Dịch nghĩa: Tất yếu loại trừ.

  • Ví dụ: High fees would inevitably exclude low-income cyclists.
    → (Phí cao sẽ tất yếu loại trừ người đi xe đạp thu nhập thấp.)

7. Affordable mode of transport

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Affordable (adj): giá rẻ, phù hợp túi tiền

    • Mode (n): hình thức, loại

    • Transport (n): giao thông, di chuyển

  • Nghĩa tiếng Anh: A type of transportation that most people can afford.

  • Dịch nghĩa: Phương thức di chuyển giá rẻ.

  • Ví dụ: Cycling is an affordable mode of transport for many students.
    → (Đạp xe là phương thức di chuyển giá rẻ cho nhiều sinh viên.)

8. A universal testing system

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A (article): một

    • Universal (adj): phổ quát, áp dụng cho tất cả

    • Testing (n): việc kiểm tra

    • System (n): hệ thống

  • Nghĩa tiếng Anh: A standardized testing procedure applied to everyone.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống kiểm tra áp dụng cho toàn bộ đối tượng.

  • Ví dụ: Developing a universal testing system would be extremely costly.
    → (Phát triển một hệ thống kiểm tra phổ quát sẽ cực kỳ tốn kém.)

Body Paragraph 2

9. Safest cycling environments

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Safest (adj – superlative): an toàn nhất

    • Cycling (adj/n): liên quan đến việc đạp xe

    • Environments (n): môi trường / không gian

  • Nghĩa tiếng Anh: Places with maximum safety for cyclists.

  • Dịch nghĩa: Môi trường đạp xe an toàn nhất.

  • Ví dụ: Countries like the Netherlands are known for having the safest cycling environments.
    → (Các nước như Hà Lan nổi tiếng với môi trường đạp xe an toàn nhất.)

10. Separate bike lanes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Separate (adj): tách biệt

    • Bike (n): xe đạp

    • Lanes (n): làn đường

  • Nghĩa tiếng Anh: Traffic lanes designated exclusively for cyclists.

  • Dịch nghĩa: Làn đường riêng cho xe đạp.

  • Ví dụ: Separate bike lanes significantly reduce collisions between cyclists and cars.
    → (Làn đường riêng giảm đáng kể va chạm giữa người đạp xe và ô tô.)

11. Clear road markings

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Clear (adj): rõ ràng

    • Road (n): đường

    • Markings (n): vạch kẻ / ký hiệu

  • Nghĩa tiếng Anh: Visible and easy-to-understand lines or symbols on the road.

  • Dịch nghĩa: Vạch kẻ đường rõ ràng.

  • Ví dụ: Clear road markings help cyclists navigate intersections more safely.
    → (Vạch kẻ rõ ràng giúp người đạp xe qua giao lộ an toàn hơn.)

12. Well-designed intersections

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Well-designed (adj): được thiết kế tốt

    • Intersections (n): giao lộ

  • Nghĩa tiếng Anh: Intersections engineered to improve safety and reduce confusion.

  • Dịch nghĩa: Giao lộ được thiết kế hợp lý.

  • Ví dụ: Well-designed intersections can prevent many cyclist–vehicle conflicts.
    → (Giao lộ được thiết kế tốt có thể ngăn chặn nhiều xung đột giữa xe đạp và xe cơ giới.)

13. Inclusive approach

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Inclusive (adj): bao quát, không loại trừ

    • Approach (n): cách tiếp cận

  • Nghĩa tiếng Anh: A method that considers the needs of all groups.

  • Dịch nghĩa: Cách tiếp cận bao quát.

  • Ví dụ: An inclusive approach ensures cycling policies benefit everyone.
    → (Cách tiếp cận bao quát đảm bảo các chính sách đạp xe mang lợi ích cho tất cả mọi người.)

14. Mandatory tests

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Mandatory (adj): bắt buộc

    • Tests (n): bài kiểm tra

  • Nghĩa tiếng Anh: Tests required by law or regulations.

  • Dịch nghĩa: Các bài kiểm tra bắt buộc.

  • Ví dụ: Mandatory tests may discourage people from choosing bicycles as daily transport.
    → (Các bài kiểm tra bắt buộc có thể làm người dân nản khi chọn xe đạp làm phương tiện hằng ngày.)

Conclusion

15. Cyclist-friendly infrastructure

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Cyclist-friendly (adj): thân thiện với người đạp xe

    • Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

  • Nghĩa tiếng Anh: Infrastructure designed to support safe and convenient cycling.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng thân thiện với người đạp xe.

  • Ví dụ: Cities must invest in cyclist-friendly infrastructure instead of restrictive policies.
    → (Các thành phố cần đầu tư vào hạ tầng thân thiện với người đạp xe thay vì các chính sách hạn chế.)

16. Promoting traffic education

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Promoting (v/gerund): thúc đẩy

    • Traffic (n): giao thông

    • Education (n): giáo dục

  • Nghĩa tiếng Anh: Increasing public knowledge and awareness about road safety.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy giáo dục giao thông.

  • Ví dụ: Promoting traffic education can significantly reduce risky cycling behaviour.
    → (Thúc đẩy giáo dục giao thông có thể giảm đáng kể hành vi đạp xe nguy hiểm.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng cho các đề bàn về quy định an toàn, kiểm soát giao thông, trách nhiệm của chính phủ, hoặc điều kiện để sử dụng phương tiện cá nhân.

Ví dụ đề:

  • “Cyclists should follow the same rules as drivers. To what extent do you agree or disagree?”

  • “Governments should restrict the use of private vehicles in city centres. Do you agree or disagree?”

  • “Some people believe that road safety can only be improved through strict laws. Do you agree or disagree?”

⟶ Cách áp dụng:

Giữ nguyên cấu trúc Rejecting strict regulation – Proposing practical alternatives (phù hợp với bài cyclists):

Body 1: Hạn chế của quy định quá nghiêm (impractical, costly, hard to enforce)
Body 2: Giải pháp hiệu quả hơn (infrastructure, education, urban design)

Cụm từ học thuật hữu ích:

  • mandatory regulation

  • administrative burden

  • practical feasibility

  • infrastructure-based solutions

  • vulnerable road users

  • low-cost behavioural intervention

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho đề yêu cầu so sánh quan điểm ủng hộ biện pháp kiểm soát nghiêm vs quan điểm thiên về giáo dục và hạ tầng.

Ví dụ đề:

  • “Some people believe strict laws are the best way to reduce road accidents, while others prefer education. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some think cyclists should be licensed; others say cycling should remain unrestricted. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Cách áp dụng:

View 1: Cần kiểm soát / kiểm tra để tăng ý thức và giảm tai nạn.
View 2: Kiểm soát quá mức gây gánh nặng, trong khi hạ tầng mới là giải pháp lâu dài.
Opinion: Kết hợp cả hai theo hướng: education + cyclist-friendly infrastructure, không cần kiểm tra bắt buộc.

Cụm từ học thuật hữu ích:

  • regulatory approach

  • infrastructure-led policy

  • behavioural safety

  • inclusive mobility system

  • practical and scalable solution

➤ Problem–Solution Essay

Áp dụng cho các đề yêu cầu đề xuất giải pháp giảm tai nạn, cải thiện giao thông hoặc tăng an toàn cho người đi xe đạp.

Ví dụ đề:

  • “Road accidents are increasing in many cities. What are the causes and solutions?”

  • “Cycling is becoming more popular, yet accidents remain common. What are the problems and how can they be solved?”

⟶ Cách áp dụng:

Problem:

  • thiếu làn dành riêng

  • người đi xe đạp thiếu kỹ năng cơ bản

  • phương tiện lớn và xe đạp dùng chung đường

Solution:

  • xây dựng làn xe đạp riêng

  • giáo dục giao thông trong trường học

  • chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng

Cụm từ học thuật hữu ích:

  • segregated bike lanes

  • traffic-calming measures

  • urban mobility design

  • public awareness campaign

  • long-term road safety strategy

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề: An toàn giao thông (Road Safety)

Ví dụ đề:

  • “The best way to reduce traffic accidents is to impose stricter punishments. Do you agree?”

  • “Children should learn road safety at school. To what extent do you agree or disagree?”

⟶ Áp dụng lập luận:

Tập trung vào việc phòng ngừa qua giáo dục và thiết kế hạ tầng thay vì kiểm soát cứng.

Cụm từ gợi ý:

  • preventative safety measures

  • child-centred safety education

  • road-sharing awareness

  • hazard perception skills

✦ Chủ đề: Giao thông bền vững (Sustainable Transport)

Ví dụ đề:

  • “More people should be encouraged to use bicycles instead of cars. Do you agree?”

  • “Public transport and cycling are the future of urban mobility. Discuss.”

⟶ Áp dụng:

Giữ cấu trúc: promote – facilitate – protect
(= khuyến khích → tạo điều kiện → đảm bảo an toàn)

Cụm từ gợi ý:

  • eco-friendly commuting

  • low-carbon travel behaviour

  • cyclist-friendly urban planning

  • sustainable mobility network

✦ Chủ đề: Chính sách đô thị (Urban Policy & City Planning)

Ví dụ đề:

  • “Cities should redesign their roads to be more pedestrian-friendly. Do you agree?”

  • “Urban centres need to prioritise non-motorised transport. Discuss.”

⟶ Áp dụng:

Nhấn mạnh vai trò của quy hoạch đường phố, làn xe đạp, giao lộ an toàn, và biển báo rõ ràng.

Cụm từ gợi ý:

  • urban redesign

  • safe intersection layout

  • protected cycling network

  • mixed-traffic challenges

Tổng hợp Consolidate

Hướng mở rộng

Trọng tâm lập luận tái sử dụng

Cụm từ học thuật nổi bật

Road Safety

Giáo dục + hạ tầng hiệu quả hơn kiểm tra bắt buộc

vulnerable road users, safety awareness

Urban Mobility

Làn xe đạp & quy hoạch đường phố giảm tai nạn

segregated lanes, urban mobility design

Sustainable Transport

Thúc đẩy xe đạp vì lợi ích môi trường & giao thông

low-carbon travel, sustainable mobility

Policy & Regulation

Tránh kiểm soát quá mức; ưu tiên giải pháp khả thi

regulatory burden, practical feasibility

Behavioural Change

Nâng cao ý thức bằng truyền thông & giáo dục

public awareness campaign, hazard perception

Đọc tiếp:

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...