Banner background

Vai trò của đoạn văn và quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Bài viết trình bày vai trò, cách thức và một số lỗi phổ biển trong việc khai triển văn bản học thuật cùng ứng dụng của chúng trong IELTS Writing.
vai tro cua doan van va quy tac chia doan trong van ban hoc thuat

Key takeaways

  • Mỗi đoạn văn nên phát triển duy nhất một ý tưởng trung tâm, bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng.

  • Tránh lỗi nhảy vọt ý tưởng (conceptual leap) và lặp lại ý trong đoạn hoặc trong toàn bài (redundancy).

  • Chia đoạn hợp lý, tránh tình trạng không chia đoạn (under-paragraphing) hoặc chia đoạn quá nhiều (over-paragraphing).

Trong văn bản học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Writing, việc chia đoạn một cách hợp lý giữ vai trò cốt lõi trong việc xây dựng lập luận mạch lạc và tăng tính dễ đọc của bài viết. Theo Andrew P. Johnson (2016)[1], đoạn văn được định nghĩa là "một nhóm các câu xoay quanh cùng một ý tưởng". Đoạn văn không chỉ tạo ra sự ngắt quãng vật lý cần thiết, mà còn phản ánh cách tổ chức tư duy của người viết, đồng thời giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu lập luận được trình bày.

Vai trò quan trọng của quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Theo Johnson (2016) [1], đoạn văn đóng vai trò như những đơn vị xây dựng bài viết, mỗi đoạn triển khai một ý tưởng cụ thể. Nếu bài viết không chia đoạn, toàn bộ văn bản sẽ trở thành một “khối chữ hỗn độn” khó tiếp cận. Đoạn văn không chỉ định hình tổ chức bên ngoài của bài viết mà còn hỗ trợ tổ chức ý tưởng bên trong tâm trí người viết.

Vai trò của đoạn văn trong văn bản học thuật

Việc chia đoạn rõ ràng cũng giúp người đọc hình thành kỳ vọng hợp lý về tiến trình lập luận của bài viết (Swales & Feak, 2012) [2]. Khi người đọc có thể dự đoán được rằng mỗi đoạn văn sẽ tập trung vào một điểm chính, họ sẽ theo dõi và hiểu mạch tư duy dễ dàng hơn.

Theo Hyland (2004) [3], đoạn văn trong viết học thuật không chỉ phân chia nội dung mà còn thể hiện khả năng kiểm soát lập luận của người viết, cho thấy họ có tư duy mạch lạc và tổ chức rõ ràng.

Ngoài ra, Hamp-Lyons và Heasley (2006) [4] cho rằng đoạn văn còn tạo nhịp điệu cho bài viết, bằng cách xen kẽ các đoạn phát triển ý tưởng và các đoạn chuyển tiếp, giúp người đọc không bị quá tải thông tin.

Bên cạnh đó, Bailey (2017) [5] nhấn mạnh rằng trong môi trường học thuật quốc tế, những bài viết có cấu trúc đoạn văn rõ ràng được đánh giá cao hơn vì thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc và chuẩn mực khoa học.

Trong thực tế, một bài IELTS Writing Task 2 không có chia đoạn rõ ràng sẽ khiến giám khảo gặp khó khăn trong việc nhận diện luận điểm chính, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Coherence and Cohesion.

Theo hướng dẫn chấm IELTS chính thức [6], việc tổ chức đoạn văn kém mạch lạc có thể giới hạn thí sinh ở mức điểm 5 hoặc 6 cho tiêu chí này. Ngược lại, những bài viết có cấu trúc đoạn văn rõ ràng, mạch lạc, mỗi đoạn phát triển hợp lý một luận điểm, thường đạt điểm cao hơn vì thể hiện khả năng tư duy logic và kỹ năng lập luận chặt chẽ.

Ví dụ minh họa

Many people believe that public transportation is essential for reducing air pollution and traffic congestion because buses and trains can carry many people at once, meaning fewer cars are needed on the roads which helps lower emissions and improves urban air quality, but despite these benefits, governments often prioritize building new roads instead of investing in public transport, this leads to more cars, worse traffic, and higher pollution levels in cities, furthermore, air pollution can have serious health effects, such as respiratory diseases, heart problems, and even premature death, and vulnerable groups like children and the elderly are especially at risk, for this reason, public health experts argue that improving public transport should be seen as a public health strategy, not just an environmental one, finally, another way to improve health outcomes is by promoting physical exercise among citizens, regular activities such as jogging, swimming, and cycling not only strengthen the heart and lungs but also boost mental health and overall well-being.

Dịch nghĩa:

Nhiều người tin rằng giao thông công cộng là thiết yếu để giảm ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông vì xe buýt và tàu hỏa có thể chở nhiều người cùng một lúc, nghĩa là ít xe hơi hơn trên đường giúp giảm khí thải và cải thiện chất lượng không khí đô thị, nhưng bất chấp những lợi ích này, các chính phủ thường ưu tiên xây dựng đường mới thay vì đầu tư vào giao thông công cộng, điều này dẫn đến nhiều xe hơi hơn, giao thông tồi tệ hơn và mức độ ô nhiễm cao hơn ở các thành phố, hơn nữa, ô nhiễm không khí có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chẳng hạn như các bệnh về đường hô hấp, các vấn đề về tim và thậm chí tử vong sớm, và các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em và người già đặc biệt có nguy cơ, vì lý do này, các chuyên gia y tế công cộng cho rằng cải thiện giao thông công cộng nên được coi là một chiến lược y tế công cộng, không chỉ là một chiến lược môi trường, cuối cùng, một cách khác để cải thiện kết quả sức khỏe là thúc đẩy người dân tập thể dục, các hoạt động thường xuyên như chạy bộ, bơi lội và đạp xe không chỉ giúp tim và phổi khỏe mạnh hơn mà còn tăng cường sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tổng thể.

Đoạn văn trên chưa được chia đoạn rõ ràng, khiến người đọc gặp khó khăn trong việc xác định ý chính của đoạn.

Xem thêm:

Thời điểm bắt đầu đoạn văn mới theo quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Theo Andrew P. Johnson (2016) [1], một đoạn văn học thuật hiệu quả phải xoay quanh một ý tưởng trung tâm duy nhất. Khi người viết bắt đầu phát triển một ý tưởng mới hoặc thay đổi hướng lập luận, việc tạo ra một đoạn văn mới là cần thiết.

Điều này giúp người đọc nhận diện rõ ràng sự thay đổi về nội dung và tư duy. Nếu một đoạn văn chứa nhiều hơn một ý tưởng chính, dòng chảy lập luận sẽ trở nên mơ hồ, khiến người đọc phải nỗ lực phân tách thông tin và dễ dẫn đến sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.

Johnson [1] nhấn mạnh rằng việc chia đoạn không chỉ hỗ trợ tổ chức tư duy của người viết mà còn là dấu hiệu định hướng cho người đọc. Ông đề xuất một nguyên tắc đơn giản nhưng rất thiết thực: “When in doubt, create a new paragraph” [1].

Điều này có nghĩa là, bất cứ khi nào người viết cảm thấy phân vân về việc có nên chia đoạn hay không, tốt hơn hết là hãy bắt đầu một đoạn mới. Sự chia đoạn thường xuyên và có chiến lược sẽ giúp văn bản dễ đọc và dễ hiểu hơn so với việc nhồi nhét nhiều ý tưởng trong một đoạn dài và hỗn loạn.

Khi nào nên bắt đầu một đoạn văn mới?

Bên cạnh việc xác định thời điểm bắt đầu đoạn mới, Johnson cũng nhấn mạnh vai trò của câu chủ đề (topic sentence) [1]. Một đoạn văn học thuật hiệu quả nên mở đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, nêu bật ngay từ đầu ý tưởng trung tâm mà đoạn văn sẽ phát triển.

Việc đặt câu chủ đề ở đầu đoạn có tác dụng định hướng cho người đọc, giúp họ hiểu ngay từ những dòng đầu tiên đoạn văn đang bàn luận về vấn đề gì. Nếu người viết trì hoãn hoặc bỏ qua câu chủ đề, người đọc sẽ khó theo dõi và dễ mất phương hướng trong dòng lập luận.

Ví dụ minh họa:

Traffic congestion has become a major issue in many cities, causing delays and increasing levels of air pollution. One effective way to address this problem is for governments to invest in better public transport systems. By providing efficient and affordable alternatives, they can reduce the number of private cars on the road and thus lower pollution levels.

Dịch nghĩa:

Tắc nghẽn giao thông đã trở thành một vấn đề lớn ở nhiều thành phố, gây ra tình trạng chậm trễ và gia tăng mức độ ô nhiễm không khí. Một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này là các chính phủ đầu tư vào các hệ thống giao thông công cộng tốt hơn. Bằng cách cung cấp những lựa chọn thay thế hiệu quả và giá cả phải chăng, họ có thể giảm số lượng xe cá nhân trên đường và do đó làm giảm mức độ ô nhiễm.Đoạn văn trên đáng lẽ nên được chia thành hai câu rõ ràng hoặc thậm chí thành hai đoạn, vì nó bao gồm hai ý tưởng khác nhau.

Trong ví dụ trên, đoạn bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, trình bày thẳng thắn ý tưởng chính của đoạn. Nhờ đó, người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung ngay từ đầu, đồng thời theo dõi mạch lập luận một cách tự nhiên và logic.

Cấu trúc tối ưu cho đoạn văn theo quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Cấu trúc đoạn văn hiệu quả
Hướng dẫn viết đoạn văn hiệu quả

Theo Johnson (2016) [1], một đoạn văn học thuật hiệu quả cần có ba phần:

  • Câu chủ đề (topic sentence),

  • Các câu hỗ trợ (supporting sentences)

  • Câu kết luận hoặc chuyển ý (concluding or transitional sentence)

Câu chủ đề thường xuất hiện đầu đoạn, giới thiệu ý chính. Các câu hỗ trợ triển khai, giải thích hoặc minh họa ý đó, trong khi câu kết luận giúp khép lại đoạn văn hoặc dẫn dắt sang đoạn tiếp theo.

Ví dụ minh họa:

Câu chủ đề: One of the key benefits of using public transportation is that it reduces air pollution. (Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng giao thông công cộng là nó làm giảm ô nhiễm không khí. )

Câu hỗ trợ: When fewer private vehicles are on the road, there are lower emissions of harmful gases such as carbon dioxide. This contributes significantly to improving air quality in urban areas, making cities healthier places to live. (Khi có ít phương tiện cá nhân lưu thông hơn trên đường, lượng khí thải độc hại như carbon dioxide sẽ giảm xuống. Điều này đóng góp đáng kể vào việc cải thiện chất lượng không khí ở các khu vực đô thị, khiến thành phố trở thành nơi đáng sống hơn.)

Câu chuyển ý: Therefore, investing in public transportation is a crucial step toward sustainable urban development. (Do đó, đầu tư vào giao thông công cộng là một bước quan trọng hướng tới phát triển đô thị bền vững.)

Xem thêm:

Những lỗi cần tránh theo quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Những lỗi phổ biến trong viết đoạn văn
Những lỗi phổ biến khi viết đoạn văn

1. Nhảy vọt ý tưởng (Conceptual Leaps)

Một lỗi nghiêm trọng trong chia đoạn là “conceptual leaps” – tức là người viết nhảy đột ngột từ một ý tưởng này sang ý tưởng khác mà không có sự kết nối rõ ràng. Johnson (2016) [1] cảnh báo rằng những bước nhảy như vậy sẽ khiến người đọc khó theo dõi lập luận và dễ cảm thấy lạc lõng.

Ví dụ minh họa:

Air pollution can affect people’s health. Doing exercises is a great way to improve physical health.

Dịch nghĩa:

(Ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe thể chất.)

Đây là ví dụ điển hình của conceptual leap: Người viết chuyển từ ý thứ nhất sáng ý thứ hai mà không có bổ trợ và giải thích rõ ràng. Thay vào đó, người viết có thể chia làm hai đoạn và bổ sung các câu bổ trợ như sau:

Air pollution poses a significant threat to human health. Prolonged exposure to polluted air can lead to a range of respiratory conditions, including asthma, bronchitis, and even lung cancer. Moreover, fine particulate matter and toxic gases in the atmosphere can exacerbate cardiovascular diseases and impair overall immune function. Vulnerable groups such as children, the elderly, and individuals with pre-existing health conditions are particularly at risk. Consequently, addressing air quality issues is not only an environmental priority but also a crucial public health concern that requires immediate action.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm không khí gây ra mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe con người. Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm có thể dẫn đến một loạt các tình trạng hô hấp, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản và thậm chí là ung thư phổi. Hơn nữa, các hạt mịn và khí độc trong khí quyển có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tim mạch và làm suy yếu chức năng miễn dịch nói chung. Các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe từ trước đặc biệt có nguy cơ. Do đó, việc giải quyết các vấn đề về chất lượng không khí không chỉ là ưu tiên về môi trường mà còn là mối quan tâm quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng, đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.

Engaging in regular physical exercise is widely recognized as one of the most effective ways to enhance overall health. Activities such as running, swimming, or even brisk walking help strengthen the cardiovascular system, boost muscular endurance, and improve flexibility. Furthermore, consistent physical activity is associated with reduced risks of chronic illnesses such as obesity, diabetes, and hypertension. Beyond physical benefits, exercise also contributes to mental well-being by lowering stress levels and enhancing mood through the release of endorphins. Thus, incorporating exercise into daily routines is essential for maintaining a balanced and healthy lifestyle.

Dịch nghĩa:

Tập thể dục thường xuyên được công nhận rộng rãi là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường sức khỏe tổng thể. Các hoạt động như chạy, bơi hoặc thậm chí là đi bộ nhanh giúp tăng cường hệ thống tim mạch, tăng sức bền cơ và cải thiện tính linh hoạt. Hơn nữa, hoạt động thể chất thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như béo phì, tiểu đường và tăng huyết áp. Ngoài các lợi ích về thể chất, tập thể dục còn góp phần vào sức khỏe tinh thần bằng cách giảm mức độ căng thẳng và cải thiện tâm trạng thông qua việc giải phóng endorphin. Do đó, việc kết hợp tập thể dục vào thói quen hàng ngày là điều cần thiết để duy trì lối sống cân bằng và lành mạnh.

2. Lặp ý trong đoạn (Redundancy Within a Paragraph)

Một nguyên tắc quan trọng khác là tránh lặp lại cùng một ý tưởng theo nhiều cách khác nhau trong một đoạn văn. Johnson (2016) [1] khuyến nghị rằng trong đoạn văn, một ý tưởng nên chỉ được trình bày một lần để duy trì sự súc tích.

Ví dụ minh họa:

Public transportation plays a vital role in reducing traffic congestion. By encouraging people to use buses and trains instead of private vehicles, cities can significantly decrease the number of cars on the road. Therefore, using public transportation is important to decrease the number of vehicles on the streets.

Dịch nghĩa:

Giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông. Bằng cách khuyến khích mọi người sử dụng xe buýt và tàu hỏa thay vì phương tiện cá nhân, các thành phố có thể giảm đáng kể số lượng ô tô trên đường. Do đó, sử dụng phương tiện giao thông công cộng là điều quan trọng để giảm số lượng phương tiện trên đường phố.

Lặp ý trong đoạn (Redundancy Within a Paragraph)

Các khái niệm “Public transportation”, “the number of vehicles on the streets” đã được lặp lại nhiều lần, khiến đoạn văn trở nên dư thừa. Đoạn văn có thể được thay đổi như sau để tăng phần thuyết phục và mạch lạc.

Public transportation plays a vital role in reducing traffic congestion. By encouraging people to use buses and trains instead of private vehicles, cities can significantly decrease the number of cars on the road. This reduction not only eases traffic flow but also cuts down on commuting times and lowers vehicle emissions, contributing to a cleaner urban environment.

Dịch nghĩa:

Giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông. Bằng cách khuyến khích mọi người sử dụng xe buýt và tàu hỏa thay vì xe cá nhân, các thành phố có thể giảm đáng kể số lượng ô tô trên đường. Việc giảm này không chỉ giúp giảm lưu lượng giao thông mà còn rút ngắn thời gian đi lại và giảm lượng khí thải từ xe cộ, góp phần tạo nên môi trường đô thị sạch hơn.

3. Lặp ý trong toàn bài (Redundancy Within a Paper)

Ngoài việc tránh lặp lại trong một đoạn văn, Johnson (2016) [1] còn nhấn mạnh rằng người viết cần tránh lặp lại ý tưởng trong toàn bộ bài viết. Nếu một ý tưởng đã được trình bày ở nơi khác, người viết có thể nhắc lại nhưng phải làm rõ rằng đó là sự tham chiếu tới ý cũ, không phải giới thiệu một ý tưởng mới. Nếu không, người đọc sẽ bối rối, không biết liệu đó là thông tin mới hay sự nhầm lẫn khi đọc thông tin cũ.

Khi buộc phải nhắc lại, Johnson khuyến nghị sử dụng các từ chỉ dẫn như again, as stated previously, once again, to reiterate hoặc to repeat để làm rõ cho người đọc [1].

Ví dụ minh họa sai (lặp ý trong bài mà không chỉ dẫn):

  • Governments should invest in public transportation. (Các chính phủ nên đầu tư vào giao thông công cộng)

  • Sau đó trong bài: Governments should build better transport systems to reduce pollution. (Các chính phủ nên xây dựng hệ thống giao thông tốt hơn để giảm ô nhiễm.)

Cùng một ý tưởng “đầu tư vào giao thông công cộng” lặp lại ở hai nơi khác nhau mà không có dấu hiệu liên kết.

Ví dụ nên được điều chỉnh thành:

As stated previously, governments’ investment in public transportation is crucial for reducing pollution and easing traffic congestion.

Dịch nghĩa:

Như đã đề cập trước đó, việc chính phủ đầu tư vào giao thông công cộng là rất quan trọng để giảm ô nhiễm và giảm bớt tắc nghẽn giao thông.

Nhờ sử dụng cụm từ “As stated previously”, người đọc nhận ra rằng đây là sự nhắc lại có chủ đích, qua đó giúp duy trì sự mạch lạc của toàn bộ bài viết.

Xem thêm:

Độ dài phù hợp của đoạn văn theo quy tắc chia đoạn trong văn bản học thuật

Theo Johnson (2016) [1], độ dài thích hợp của đoạn văn là “đủ dài để phát triển ý tưởng, nhưng đủ ngắn để tránh làm người đọc cảm thấy nhàm chán hoặc bối rối”. Những ý tưởng phức tạp có thể cần đoạn văn dài hơn, trong khi những ý đơn giản chỉ cần đoạn văn ngắn gọn.

So sánh độ dài đoạn văn

Trong bài IELTS Writing Task 2, mỗi đoạn văn nên duy trì trong khoảng 80–120 từ. Việc duy trì đoạn văn có độ dài hợp lý không chỉ giúp người đọc dễ theo dõi mà còn thể hiện khả năng tổ chức tư duy rõ ràng của người viết.

Kết luận

Việc chia đoạn hiệu quả đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng một văn bản học thuật rõ ràng và mạch lạc. Như Andrew P. Johnson [1] đã nhấn mạnh, mỗi đoạn văn cần tập trung vào một ý tưởng trung tâm duy nhất, bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng để định hướng cho người đọc. Khi phát triển ý tưởng mới hoặc chuyển hướng lập luận, người viết nên bắt đầu một đoạn văn mới để đảm bảo dòng chảy tư duy tự nhiên và dễ theo dõi.

Ngoài ra, cần tránh những lỗi phổ biến như nhảy vọt ý tưởng (conceptual leaps), lặp lại ý trong đoạn (redundancy within a paragraph), cũng như lặp lại ý trong toàn bài (redundancy within a paper) mà không có tín hiệu báo trước. Đồng thời, người viết cần chú ý tránh hiện tượng không chia đoạn hoặc chia đoạn quá mức, nhằm duy trì sự cân bằng hợp lý giữa tính mạch lạc và sự phát triển đầy đủ của các ý tưởng.

Trong bối cảnh IELTS Writing, việc áp dụng những nguyên tắc chia đoạn này một cách chính xác không chỉ giúp bài viết có tổ chức tốt hơn mà còn góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion, từ đó thể hiện rõ năng lực lập luận và tư duy học thuật của thí sinh.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...