Scary và scared | Định nghĩa và phân biệt sự khác nhau

Scary và scared khiến nhiều người học cảm thấy bối rối trong việc sử dụng bởi chúng cùng là tính từ và có cách viết khá tương đồng nhau. Trong khi scared mang nghĩa “bị hoảng sợ”, scary mang nghĩa “đáng sợ”.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
03/01/2023
scary va scared dinh nghia va phan biet su khac nhau

Ở bài viết này, tác giả sẽ phân biệt rõ sự khác nhau giữa scared và scary nhằm giúp người đọc hình dung và vận dụng trơn tru hơn.

Key takeaways

  1. Scary là tính từ có nghĩa là đáng sợ, gây kinh hãi.

  2. Scared là tính từ có nghĩa là bị sợ hãi, bị hoảng sợ.

  3. Phân biệt sự khác nhau giữa scary - scared:

  • Scared là tính từ mang nghĩa bị động, cảm thấy sợ ai hoặc cái gì. Diễn tả trạng thái sợ hãi của người hoặc động vật trước điều gì đó.

  • Scary là tính từ mang nghĩa chủ động, làm cho ai hoặc cái gì sợ. Đây là ám chỉ tình huống con người hoặc sự vật là nguyên nhân khiến ai hoặc cái gì sợ hãi.

Scary là gì?

Scary (đọc là /ˈskeə.ri/) là tính từ mang nghĩa là đáng sợ, khiến cho ai đó thấy kinh hãi.

Ví dụ: 

  • Min cannot sleep because she always thought scary stories to tell in the dark.

(Min không thể ngủ được bởi cô ấy luôn nghĩ về những câu chuyện kinh dị được kể lúc nửa đêm.)

  • Linh was hiding behind her pillow during the scary parts of the film.

(Linh đã trốn ở phía sau gối của mình trong những phần đáng sợ của bộ phim.)

  • It was a really scary dog. I feel very scared.

(Đó là một con chó vô cùng đáng sợ. Tôi cảm thấy sợ hãi.)

  • That scary movie scares everyone.

(Bộ phim đáng sợ đó đã làm mọi người hoảng sợ.)

scary-la-giThông thường, scary thường đi kèm với giới từ to. “Be scary to someone/something” diễn tả cái gì đó là đáng sợ với người/vật nào đó.

Xem thêm: Cách dùng giới từ To | Các trường hợp dùng to thông dụng

Ví dụ:

  • The aggressive bull was scary to me.

(Con bò đực hung hãn thật đáng sợ đối với tôi.)

  • The idea of wisdom tooth removal was very scary to my kids.

(Ý nghĩ nhổ bỏ chiếc răng khôn rất đáng sợ đối với lũ trẻ của tôi.)

Scared nghĩa là gì?

Scared (đọc là /skeəd/) là tính từ mang nghĩa là bị sợ hãi, bị hoảng sợ. 

Ví dụ:

  • After I had watched that horror film, I was very scared.

(Sau khi xem xong phim kinh dị, tôi cảm thấy rất sợ.)

  • He is scared of cockroaches and snakes.

(Anh ấy rất sợ những con gián và rắn.)

  • She felt scared when the lights suddenly went out.

(Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi đèn điện đột nhiên bị tắt.)

  • He looks so scared. What did you do to him?

(Anh ấy trông rất sợ hãi. Cô đã làm gì anh ta?)

Thông thường, scared thường đi cùng giới từ of. “Be scared of someone/something” thể hiện sự sợ hãi gây ra bởi đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • I’m scared of ghosts.

(Tôi sợ ma.)

  • He was really scared of those who bullied him during his childhood.

(Anh thực sự sợ hãi những kẻ đã bắt nạt anh trong thời thơ ấu.)

Xem thêm: Phân biệt Farther và Further đơn giản trong tiếng Anh

scared-la-gi

Phân biệt scary và scared

Scared

Scary

Phát âm

/skeəd/

/ˈskeə.ri/

Ý nghĩa

- Diễn tả trạng thái sợ hãi của người (hoặc động vật).

Mang nghĩa bị động.

- Đặc tính nảy sinh do bị tác động bởi ngoại cảnh (kết quả).

- Ám chỉ tình huống, con người, sự vật là nguyên nhân gây sợ hãi.

Mang nghĩa chủ động.

- Đặc tính thuộc về bản chất gây đáng sợ (nguyên nhân).

Giới từ đi kèm

Scared of

Scary to

Ví dụ 1

She is scared of the neighborhood's dogs. 

(Cô ấy bị sợ những con chó nhà hàng xóm.)

→ Diễn tả trạng thái sợ hãi của cô gái (đối tượng chịu tác động) bởi những con chó (đối tượng gây tác động). 

The neighborhood’s dogs are scary

(Những con chó nhà hàng xóm rất đáng sợ.) 

→ Ám chỉ bản chất của những con chó là rất đáng sợ. Không rõ vật chịu tác động ở đây. 

Ví dụ 2

Lan gets scared

(Lan thấy sợ hãi.)

→ Diễn tả tình trạng Lan (đối tượng chịu tác động) bị sợ hãi trước một thứ gì đó.

The look of him is scary.

(Ánh mắt của anh ấy thật đáng sợ.)

→ Ám chỉ bản chất của ánh mắt của anh ta là rất đáng sợ,là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.

Xem thêm: Phân biệt “Finally”, “At last”, “Lastly”, “In the end” và bài tập

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền scared hoặc scary vào chỗ trống

  1. He is too (scared/ scary) __________ to tell her what really happened.

  2. The man’s eyes and words looked (scared/ scary) __________ .

  3. I was (scared/ scary) __________ , and I wanted to go home.

  4. Things started to get more (scared/ scary) __________ .

  5. She'd had a dream in which (scared/ scary) __________ monsters were chasing her.

  6. I really thought I was going to fall - it was a (scared/ scary) __________ moment.

  7. Are you (scared/ scary) __________  of spiders?

  8. The accident just happened that made everyone around you feel (scared/ scary)  __________.

  9. Mike is (scared/ scary)  __________ to tell his girlfriend the whole truth.

  10. This incident does not seem simple, it is very (scared/ scary)  __________.

  11. She seemed too (scared/ scary)  __________to swim where there were such big waves.

  12. We heard a lot of gunshots last night. We were very (scared/ scary)__________.

  13. Tom was flying to Europe last week and there was a problem with the airplane. He said it was a very (scared/ scary)  __________ situation.

  14. There is a man that moved into the house next door. He looks a little bit strange and kind of (scared/ scary)  __________.

  15. Minh was in the forest and a bear started running toward him. He was really (scared/ scary)  __________.

Đáp án

Bài 1:

  1. scared 

  2. scary

  3. scared

  4. scary

  5. scary 

  6. scary 

  7. scared

  8. scared

  9. scared

  10. scary

  11. scared

  12. scared

  13. scary 

  14. scary

  15. scared

Tổng kết

Scared scary là hai từ không hề khó nhưng rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Bài viết trên đã làm sáng tỏ sự khác nhau cùng với những ví dụ minh họa giữa hai từ trên để cho người học có thể hiểu rõ hơn. Hy vọng sau khi tìm hiểu thật kỹ bài viết trên, người học có thể nắm vững sự khác biệt giữa chúng để hoàn thiện bài tập vận dụng và sử dụng thành thạo trong đời sống.

Nguồn tham khảo:

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/scary 

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/scared 

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu