Scary và scared | Định nghĩa và phân biệt sự khác nhau
Ở bài viết này, tác giả sẽ phân biệt rõ sự khác nhau giữa scared và scary nhằm giúp người đọc hình dung và vận dụng trơn tru hơn.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Scary là gì?
Scary (đọc là /ˈskeə.ri/) là tính từ mang nghĩa là đáng sợ, khiến cho ai đó thấy kinh hãi.
Ví dụ:
Min cannot sleep because she always thought scary stories to tell in the dark.
(Min không thể ngủ được bởi cô ấy luôn nghĩ về những câu chuyện kinh dị được kể lúc nửa đêm.)
Linh was hiding behind her pillow during the scary parts of the film.
(Linh đã trốn ở phía sau gối của mình trong những phần đáng sợ của bộ phim.)
It was a really scary dog. I feel very scared.
(Đó là một con chó vô cùng đáng sợ. Tôi cảm thấy sợ hãi.)
That scary movie scares everyone.
(Bộ phim đáng sợ đó đã làm mọi người hoảng sợ.)
Thông thường, scary thường đi kèm với giới từ to. “Be scary to someone/something” diễn tả cái gì đó là đáng sợ với người/vật nào đó.
Xem thêm: Cách dùng giới từ To | Các trường hợp dùng to thông dụng
Ví dụ:
The aggressive bull was scary to me.
(Con bò đực hung hãn thật đáng sợ đối với tôi.)
The idea of wisdom tooth removal was very scary to my kids.
(Ý nghĩ nhổ bỏ chiếc răng khôn rất đáng sợ đối với lũ trẻ của tôi.)
Scared nghĩa là gì?
Scared (đọc là /skeəd/) là tính từ mang nghĩa là bị sợ hãi, bị hoảng sợ.
Ví dụ:
After I had watched that horror film, I was very scared.
(Sau khi xem xong phim kinh dị, tôi cảm thấy rất sợ.)
He is scared of cockroaches and snakes.
(Anh ấy rất sợ những con gián và rắn.)
She felt scared when the lights suddenly went out.
(Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi đèn điện đột nhiên bị tắt.)
He looks so scared. What did you do to him?
(Anh ấy trông rất sợ hãi. Cô đã làm gì anh ta?)
Thông thường, scared thường đi cùng giới từ of. “Be scared of someone/something” thể hiện sự sợ hãi gây ra bởi đối tượng nào đó.
Ví dụ:
I’m scared of ghosts.
(Tôi sợ ma.)
He was really scared of those who bullied him during his childhood.
(Anh thực sự sợ hãi những kẻ đã bắt nạt anh trong thời thơ ấu.)
Xem thêm: Phân biệt Farther và Further đơn giản trong tiếng Anh
Phân biệt scary và scared
Scared | Scary | |
---|---|---|
Phát âm | /skeəd/ | /ˈskeə.ri/ |
Ý nghĩa | - Diễn tả trạng thái sợ hãi của người (hoặc động vật). Mang nghĩa bị động. - Đặc tính nảy sinh do bị tác động bởi ngoại cảnh (kết quả). | - Ám chỉ tình huống, con người, sự vật là nguyên nhân gây sợ hãi. Mang nghĩa chủ động. - Đặc tính thuộc về bản chất gây đáng sợ (nguyên nhân). |
Giới từ đi kèm | Scared of | Scary to |
Ví dụ 1 | She is scared of the neighborhood's dogs. (Cô ấy bị sợ những con chó nhà hàng xóm.) → Diễn tả trạng thái sợ hãi của cô gái (đối tượng chịu tác động) bởi những con chó (đối tượng gây tác động). | The neighborhood’s dogs are scary. (Những con chó nhà hàng xóm rất đáng sợ.) → Ám chỉ bản chất của những con chó là rất đáng sợ. Không rõ vật chịu tác động ở đây. |
Ví dụ 2 | Lan gets scared. (Lan thấy sợ hãi.) → Diễn tả tình trạng Lan (đối tượng chịu tác động) bị sợ hãi trước một thứ gì đó. | The look of him is scary. (Ánh mắt của anh ấy thật đáng sợ.) → Ám chỉ bản chất của ánh mắt của anh ta là rất đáng sợ,là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi. |
Xem thêm: Phân biệt “Finally”, “At last”, “Lastly”, “In the end” và bài tập
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền scared hoặc scary vào chỗ trống
He is too (scared/ scary) __________ to tell her what really happened.
The man’s eyes and words looked (scared/ scary) __________ .
I was (scared/ scary) __________ , and I wanted to go home.
Things started to get more (scared/ scary) __________ .
She'd had a dream in which (scared/ scary) __________ monsters were chasing her.
I really thought I was going to fall - it was a (scared/ scary) __________ moment.
Are you (scared/ scary) __________ of spiders?
The accident just happened that made everyone around you feel (scared/ scary) __________.
Mike is (scared/ scary) __________ to tell his girlfriend the whole truth.
This incident does not seem simple, it is very (scared/ scary) __________.
She seemed too (scared/ scary) __________to swim where there were such big waves.
We heard a lot of gunshots last night. We were very (scared/ scary)__________.
Tom was flying to Europe last week and there was a problem with the airplane. He said it was a very (scared/ scary) __________ situation.
There is a man that moved into the house next door. He looks a little bit strange and kind of (scared/ scary) __________.
Minh was in the forest and a bear started running toward him. He was really (scared/ scary) __________.
Đáp án
Bài 1:
scared
scary
scared
scary
scary
scary
scared
scared
scared
scary
scared
scared
scary
scary
scared
Tổng kết
Scared và scary là hai từ không hề khó nhưng rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Bài viết trên đã làm sáng tỏ sự khác nhau cùng với những ví dụ minh họa giữa hai từ trên để cho người học có thể hiểu rõ hơn. Hy vọng sau khi tìm hiểu thật kỹ bài viết trên, người học có thể nắm vững sự khác biệt giữa chúng để hoàn thiện bài tập vận dụng và sử dụng thành thạo trong đời sống.
Nguồn tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/scary
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/scared
Bình luận - Hỏi đáp