Phân biệt Sex vs Gender trong tiếng Anh và bài tập ứng dụng
Key takeaways
Phân biệt hai từ giúp giao tiếp chính xác và nhạy cảm hơn trong các chủ đề xã hội.
Sex: Liên quan đến đặc điểm sinh học, như nhiễm sắc thể, cơ quan sinh sản.
Gender: Mang tính xã hội, thể hiện vai trò, hành vi, và bản dạng giới.
Trong tiếng Anh, Sex và Gender thường được dịch chung là “giới tính” trong tiếng Việt, dẫn đến nhiều nhầm lẫn khi sử dụng. Hai từ này mang ý nghĩa khác biệt, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, truyền thông, và các vấn đề xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa Sex và Gender không chỉ giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn thể hiện sự nhạy bén trong giao tiếp và tôn trọng các giá trị xã hội. Bài viết này sẽ phân tích định nghĩa, cách dùng, và sự khác biệt giữa hai từ, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để người học nắm vững hơn.
Sex là gì?
Định nghĩa
Sex: Giới tính sinh học đề cập đến tập hợp các đặc điểm sinh học ở con người và động vật. Nó chủ yếu liên quan đến các đặc điểm vật lý và sinh lý, bao gồm nhiễm sắc thể, biểu hiện gen, mức độ và chức năng hormone, và cấu trúc giải phẫu sinh sản/tình dục. Giới tính sinh học thường được phân loại là nữ hoặc nam, nhưng có sự biến thể trong các đặc điểm sinh học cấu thành giới tính và cách những đặc điểm này được biểu hiện. [1]

Cách sử dụng
“Sex” được dùng khi nói về khía cạnh sinh học hoặc trong các tình huống cần xác định giới tính dựa trên cơ thể.
Ví dụ: “The doctor asked about the patient’s sex to determine the appropriate treatment.”
(“Bác sĩ hỏi về giới tính sinh học của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị phù hợp.”)
Trong văn bản pháp lý hoặc biểu mẫu, “sex” thường xuất hiện dưới dạng lựa chọn nhị phân (Male/Female). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh hiện đại, “sex” có thể bao gồm “Intersex” để công nhận những người có đặc điểm sinh học không hoàn toàn là nam hoặc nữ.
Gender là gì?
Định nghĩa
Gender: Giới đề cập đến các vai trò, hành vi, biểu đạt và bản dạng được xây dựng bởi xã hội của các bé gái, phụ nữ, bé trai, đàn ông và những người có bản dạng giới đa dạng. Nó ảnh hưởng đến cách con người tự nhìn nhận bản thân và người khác, cách họ hành động và tương tác, cũng như sự phân bổ quyền lực và nguồn lực trong xã hội. Bản dạng giới không bị giới hạn trong nhị phân (nữ/phụ nữ, nam/đàn ông) và cũng không cố định; nó tồn tại trên một dải liên tục và có thể thay đổi theo thời gian. Có sự đa dạng đáng kể trong cách các cá nhân và nhóm hiểu, trải nghiệm và thể hiện giới thông qua các vai trò họ đảm nhận, kỳ vọng đặt lên họ, mối quan hệ với người khác và những cách phức tạp mà giới được thể chế hóa trong xã hội. [1]
Cách sử dụng
“Gender” được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bản dạng giới, vai trò xã hội, hoặc các vấn đề bình đẳng giới.
Ví dụ: “Gender equality is a key focus in modern workplaces.”
(“Bình đẳng giới là một trọng tâm chính trong các môi trường làm việc hiện đại.”)
Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội, văn hóa, và quyền con người, đặc biệt khi nói về bản dạng giới (gender identity) hoặc biểu đạt giới (gender expression).

Đọc thêm: Phân biệt các danh từ dễ gây nhầm lẫn vì có chung gốc từ trong tiếng Anh
Phân biệt Sex và Gender trong tiếng Anh
Bảng tóm tắt sự khác biệt giữa “Sex” và “Gender”
Tiêu chí | Sex | Gender |
Bản chất | Sinh học (nhiễm sắc thể, cơ quan sinh sản) | Xã hội (vai trò, bản dạng, hành vi) |
Cơ sở xác định | Khách quan, dựa trên sinh lý | Chủ quan, dựa trên xã hội/cá nhân |
Ví dụ ngữ cảnh | Y học, pháp lý, biểu mẫu | Văn hóa, bình đẳng giới, bản dạng |
Tính linh hoạt | Thường cố định | Có thể thay đổi theo thời gian/xã hội |
Giống nhau
Cả “sex” và “gender” đều liên quan đến khái niệm giới tính và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người. Trong tiếng Việt, cả hai từ này thường được dịch là “giới tính”, dẫn đến sự nhầm lẫn. Cả hai đều có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân khẩu học, xã hội học, hoặc y học. Ví dụ, trong một cuộc khảo sát, người học có thể thấy câu hỏi về “sex” hoặc “gender” tùy thuộc vào mục đích của khảo sát. Sự tương đồng này khiến người học dễ nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh.
Khác nhau
Sự khác biệt chính giữa “sex” và “gender” nằm ở bản chất: “sex” mang tính sinh học, cố định, và thường được xác định khi sinh, trong khi “gender” mang tính xã hội, linh hoạt, và có thể thay đổi theo thời gian hoặc văn hóa. Ví dụ, một người có “sex” là nam nhưng có thể nhận diện “gender” là nữ hoặc không thuộc giới tính nào. Trong khi “sex” phổ biến trong y học (e.g., “The patient’s sex affects the dosage”), “gender” được dùng trong các vấn đề xã hội (e.g., “Gender roles vary across cultures”). Hiểu rõ sự khác biệt giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Sex và Gender trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống Sex và Gender 1: Tại bệnh viện
Đoạn hội thoại
Doctor: “Please fill out this form. We need your name, age, and sex.”
(Bác sĩ: Vui lòng điền vào biểu mẫu này. Chúng tôi cần tên, tuổi và giới tính sinh học của bạn.
Patient: “Sure, my sex is female. Should I include anything else?”
(Bệnh nhân: Được thôi, giới tính sinh học của tôi là nữ. Tôi cần điền thêm gì không?)
Doctor: “That’s fine. We use “sex” to understand biological factors for treatment. If you’d like, you can also specify your gender identity in the optional section.”
(Bác sĩ: Vậy là ổn. Chúng tôi sử dụng “sex” để hiểu các yếu tố sinh học cho việc điều trị. Nếu muốn, bạn có thể ghi nhận dạng giới trong phần tùy chọn.)
Patient: “Oh, I identify as female too, so it’s the same in this case.”
(Bệnh nhân: Ồ, tôi cũng nhận diện là nữ, nên trong trường hợp này là giống nhau.)
Doctor: “Great, thank you. This helps us provide the best care.”
(Bác sĩ: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Điều này giúp chúng tôi chăm sóc tốt nhất.)
Tình huống Sex và Gender 2: Thảo luận về bình đẳng giới
Đoạn hội thoại
Colleague: “Our company is hosting a seminar on gender equality next week. Are you joining?”
(Đồng nghiệp: Công ty chúng ta tổ chức hội thảo về bình đẳng giới tuần tới. Bạn tham gia chứ?)
Friend: “Yeah, I’m interested. Is it about equal pay or gender roles?”
(Bạn: Có, tôi quan tâm. Hội thảo nói về lương bình đẳng hay vai trò giới?)
Colleague: “Both! It’ll cover how gender stereotypes affect workplace dynamics.”
(Đồng nghiệp: Cả hai! Nó sẽ đề cập đến cách định kiến giới ảnh hưởng đến động lực làm việc.)
Friend: “That’s important. I read that gender perceptions vary a lot across cultures.'“
(Bạn: Điều đó quan trọng. Tôi đọc được rằng nhận thức về giới khác nhau nhiều giữa các nền văn hóa.)
Colleague: “Exactly! It’s about understanding gender as a social construct, not just biology.”
(Đồng nghiệp: Chính xác! Nó nói về việc hiểu giới như một cấu trúc xã hội, không chỉ là sinh học.)

Bài tập vận dụng Sex và Gender
Phần 1: Trắc nghiệm chọn từ đúng (sex/gender)
Hãy chọn từ phù hợp ("sex" hoặc "gender") để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
The biological differences between males and females are referred to as _____.
a) Sex
b) GenderSocietal expectations about how men and women should behave are related to _____.
a) Sex
b) GenderThe form asked for the applicant’s _____ to determine eligibility for certain medical tests.
a) Sex
b) GenderIn many cultures, _____ roles influence career choices and family responsibilities.
a) Sex
b) GenderThe study focused on the impact of hormones on _____ differences in physical development.
a) Sex
b) Gender
Gợi ý đáp án và giải thích:
Đáp án: a) Sex
Giải thích: "Sex" đề cập đến sự khác biệt sinh học (biological differences) giữa nam và nữ, như đặc điểm di truyền hoặc cơ quan sinh sản.Đáp án: b) Gender
Giải thích: "Gender" liên quan đến kỳ vọng xã hội (societal expectations) về vai trò và hành vi của nam và nữ, mang tính văn hóa và xã hội.Đáp án: a) Sex
Giải thích: Trong bối cảnh y tế, "sex" được sử dụng để chỉ đặc điểm sinh học cần thiết để xác định các xét nghiệm y khoa.Đáp án: b) Gender
Giải thích: "Gender roles" là các vai trò xã hội được định hình bởi văn hóa, ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp và trách nhiệm gia đình.Đáp án: a) Sex
Giải thích: "Sex differences" được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, tập trung vào ảnh hưởng của hormone đến sự phát triển thể chất.
Phần 2: Bài tập điền từ vào chỗ trống Sex và Gender
Hãy điền "sex" hoặc "gender" vào chỗ trống trong các câu sau dựa trên ngữ cảnh:
The survey included a question about _____ to understand how social norms affect career preferences.
Doctors need to know a patient’s _____ to prescribe the correct dosage of certain medications.
In academic discussions, _____ is often analyzed in terms of cultural and societal constructs.
Chromosomal tests can determine a person’s _____ at birth.
Many people now recognize that _____ identity can differ from biological characteristics.
Gợi ý đáp án và giải thích:
Đáp án: gender
Giải thích: Ngữ cảnh đề cập đến các chuẩn mực xã hội (social norms) ảnh hưởng đến sở thích nghề nghiệp, nên dùng "gender".Đáp án: sex
Giải thích: Trong y học, "sex" được dùng để chỉ đặc điểm sinh học cần thiết cho việc kê đơn thuốc.Đáp án: gender
Giải thích: Trong các cuộc thảo luận học thuật, "gender" được phân tích như một cấu trúc xã hội và văn hóa.Đáp án: sex
Giải thích: Xét nghiệm nhiễm sắc thể xác định đặc điểm sinh học tại thời điểm sinh, nên dùng "sex".Đáp án: gender
Giải thích: "Gender identity" đề cập đến bản dạng giới, có thể khác với đặc điểm sinh học.
Phần 3: Phân tích ngữ cảnh xã hội – sinh học – học thuật Sex và Gender
Hãy phân tích ngữ cảnh của câu sau và chọn từ phù hợp ("sex" hoặc "gender"). Giải thích lý do lựa chọn dựa trên các yếu tố xã hội, sinh học hoặc học thuật:
Câu hỏi: In some societies, _____ stereotypes limit opportunities for women in leadership roles.
Đáp án: Gender
Phân tích:
Yếu tố xã hội: Câu đề cập đến "stereotypes" (định kiến) và vai trò lãnh đạo, là các khía cạnh thuộc về kỳ vọng xã hội và văn hóa. "Gender" phù hợp vì nó liên quan đến cách xã hội định hình vai trò của nam và nữ.
Yếu tố sinh học: Không áp dụng, vì câu không đề cập đến đặc điểm sinh học như hormone hay nhiễm sắc thể.
Yếu tố học thuật: Trong nghiên cứu xã hội học hoặc nhân học, "gender" được dùng để phân tích các định kiến và vai trò xã hội, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
Câu hỏi: The research examined how _____ affects muscle development in athletes.
Đáp án: Sex
Phân tích:
Yếu tố xã hội: Không áp dụng, vì câu không đề cập đến vai trò hay kỳ vọng xã hội.
Yếu tố sinh học: Câu đề cập đến "muscle development" (phát triển cơ bắp), một đặc điểm sinh học chịu ảnh hưởng của hormone và di truyền. Do đó, "sex" là lựa chọn phù hợp.
Yếu tố học thuật: Trong các nghiên cứu sinh học hoặc y học, "sex" được sử dụng để chỉ các khác biệt sinh học, phù hợp với ngữ cảnh nghiên cứu này.
Xem thêm:
Tổng kết
“Sex” đề cập đến đặc điểm sinh học cố định (nhiễm sắc thể, cơ quan sinh sản), trong khi “Gender” liên quan đến bản dạng và vai trò xã hội, có thể thay đổi theo văn hóa hoặc cá nhân. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Sex vs Gender giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp, học thuật, và các chủ đề xã hội. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và sử dụng từ vựng linh hoạt, người học có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“What is gender? What is sex?.” Canadian Institutes of Health Research, cihr-irsc.gc.ca/e/48642.html. Accessed 1 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp