So sánh Target Situation Analysis và Present Situation Analysis trong thiết kế chương trình ESP
Key takeaways
TSA = xác định “đích đến” (chuẩn năng lực cần đạt).
PSA = xác định “điểm xuất phát” (năng lực hiện tại).
Hybrid Needs Analysis = kết nối hai yếu tố trên để tạo lộ trình học khả thi và hiệu quả.
Trong thiết kế chương trình tiếng Anh chuyên ngành (ESP), phân tích nhu cầu học tập luôn được xem là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hiệu quả đào tạo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc chỉ dựa vào Target Situation Analysis (TSA) hoặc Present Situation Analysis (PSA) đã bộc lộ nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng chênh lệch lớn giữa mục tiêu và năng lực thực tế của sinh viên. Bài viết này phân tích sự cần thiết của việc kết hợp TSA và PSA, đồng thời giới thiệu mô hình Hybrid Needs Analysis như một giải pháp khả thi để nâng cao chất lượng giảng dạy ESP.
Phân tích nhu cầu (Needs Analysis) được xem là một trong những bước quan trọng nhất trong thiết kế chương trình tiếng Anh chuyên ngành (English for Specific Purposes – ESP), bởi nó định hướng toàn bộ quá trình xác định nội dung đào tạo, phương pháp giảng dạy và mục tiêu đầu ra (Hutchinson & Waters, 1987[1]; Dudley-Evans & St John, 1998[2]). Theo quan điểm của Hutchinson & Waters (1987)[1], chất lượng của một khóa học ESP phụ thuộc đáng kể vào việc hiểu rõ khoảng cách giữa năng lực hiện tại của người học và nhu cầu ngôn ngữ của bối cảnh mục tiêu.
Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, nhiều chương trình ESP vẫn gặp vấn đề nghiêm trọng về sự chênh lệch giữa mục tiêu và năng lực thực tế của người học. Chẳng hạn, nghiên cứu của Nguyễn & Phạm (2021)[3] về các khóa ESP ngành Điều dưỡng tại ba trường cao đẳng y ở miền Bắc cho thấy, một số giáo trình được thiết kế gần như hoàn toàn dựa trên Target Situation Analysis (TSA) – tức là lấy yêu cầu tiếng Anh của các bệnh viện quốc tế làm chuẩn. Điều này dẫn đến tình trạng 78% sinh viên tham gia khảo sát cho rằng nội dung quá phức tạp, đặc biệt ở kỹ năng nghe các chỉ dẫn y khoa và giao tiếp với bệnh nhân quốc tế. Ngược lại, các khóa học chỉ dựa vào Present Situation Analysis (PSA) – chủ yếu phản ánh trình độ và sở thích học tập hiện tại của sinh viên – thiếu tính ứng dụng trong môi trường làm việc thực tế, do chưa đưa vào các tình huống giao tiếp chuyên môn cần thiết.
Thực trạng này đặt ra một câu hỏi mang tính chiến lược trong thiết kế chương trình ESP: làm thế nào để cân bằng giữa TSA và PSA nhằm vừa bảo đảm tính thực tiễn (workplace relevance), vừa duy trì tính khả thi (feasibility) đối với người học. Đây chính là vấn đề trọng tâm của bài viết, đồng thời là cơ sở để đề xuất một mô hình phân tích nhu cầu tích hợp (Hybrid Needs Analysis) phù hợp với điều kiện Việt Nam.
English for Specific Purposes - ESP là gì?

English for Specific Purposes (ESP) là một lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh được thiết kế nhằm đáp ứng những nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh cụ thể, thường gắn liền với mục tiêu nghề nghiệp hoặc học thuật của người học (Strevens, 1988[5]; Hutchinson & Waters, 1987)[1]. Khác với tiếng Anh tổng quát (General English – GE), vốn tập trung vào các kỹ năng và chủ đề mang tính phổ quát, ESP định hướng nội dung và phương pháp giảng dạy theo các nhiệm vụ giao tiếp chuyên biệt mà người học sẽ phải thực hiện trong môi trường làm việc hoặc học thuật thực tế. Chính vì vậy, ESP không mang tính “một cỡ vừa cho tất cả” (one-size-fits-all), mà được điều chỉnh linh hoạt để phản ánh đặc thù của từng lĩnh vực hay ngành nghề.
Trong thực tiễn, ESP bao gồm nhiều nhánh khác nhau, chẳng hạn như tiếng Anh y khoa (English for Medical Purposes – EMP) với các tình huống giao tiếp với bệnh nhân quốc tế, ghi chép hồ sơ bệnh án và sử dụng thuật ngữ y khoa; tiếng Anh kỹ thuật (English for Technical Purposes – ETP) với các kỹ năng đọc hiểu bản vẽ, viết báo cáo sự cố và thuyết trình dự án; hay tiếng Anh hàng không (Aviation English) tập trung vào giao tiếp với kiểm soát không lưu và xử lý tình huống khẩn cấp theo chuẩn ICAO. Dù thuộc lĩnh vực nào, ESP vẫn duy trì ba đặc điểm cốt lõi theo quan điểm của Dudley-Evans & St John (1998)[2]: được thiết kế dựa trên phân tích nhu cầu của người học, tích hợp nội dung chuyên ngành vào chương trình, và áp dụng phương pháp linh hoạt kết hợp yếu tố của tiếng Anh tổng quát nhưng ưu tiên các nhiệm vụ và mục tiêu chuyên biệt.
Tại Việt Nam, ESP được triển khai rộng rãi trong nhiều ngành như Điều dưỡng, Kỹ thuật, Hàng hải, hay Du lịch – Khách sạn. Ví dụ, sinh viên ngành Điều dưỡng không chỉ học các mẫu câu giao tiếp thông dụng, mà còn phải luyện tập các tình huống hỏi bệnh sử, hướng dẫn sử dụng thuốc, hoặc trao đổi thông tin chuyên môn với bác sĩ nước ngoài. Đây là những yêu cầu giao tiếp đặc thù chỉ có trong chương trình tiếng Anh chuyên ngành, chứ không xuất hiện trong các khóa học tiếng Anh tổng quát.
Target Situation Analysis và Present Situation Analysis trong ESP
Target Situation Analysis (TSA)

Theo Munby (1978)[5], Target Situation Analysis (TSA) là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu nhằm xác định một cách cụ thể các nhiệm vụ ngôn ngữ (language tasks) và kỹ năng giao tiếp (communicative skills) mà người học cần thành thạo để đáp ứng yêu cầu của bối cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật tương lai. TSA đóng vai trò như một “bản đồ đích đến” (end-point map) của khóa học, giúp đảm bảo nội dung giảng dạy phản ánh sát thực tế công việc hoặc môi trường học tập mà người học sẽ tham gia.
Quy trình thực hiện TSA thường bao gồm các bước chính:
Xác định bối cảnh mục tiêu (target context): Mô tả ngành nghề hoặc môi trường học tập dự kiến, ví dụ: logistics quốc tế, nghiên cứu kinh tế, điều dưỡng y khoa.
Phân tích vai trò và tương tác (role analysis): Xác định các đối tượng giao tiếp (đồng nghiệp, khách hàng, bệnh nhân, giảng viên) và mối quan hệ, quyền hạn giữa họ.
Xác định các nhiệm vụ giao tiếp (communicative events): Liệt kê chi tiết các tình huống và hoạt động ngôn ngữ cụ thể, như viết báo cáo, đàm phán thương mại, thuyết trình học thuật, trao đổi thông tin kỹ thuật.
Đặt tiêu chí thành thạo (performance criteria): Xác định yêu cầu về độ chính xác, tốc độ, mức độ trôi chảy và sự phù hợp về phong cách/ngữ cảnh của ngôn ngữ sử dụng.
Nguồn dữ liệu cho TSA thường bao gồm:
Mô tả công việc và bộ tiêu chuẩn năng lực nghề nghiệp (occupational competency standards) do các hiệp hội ngành hoặc cơ quan quản lý ban hành.
Tài liệu chuyên môn (sổ tay, quy trình chuẩn – SOP, báo cáo kỹ thuật) nhằm xác định loại ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành cần thiết.
Phỏng vấn nhà tuyển dụng và chuyên gia để thu thập thông tin về các kỹ năng giao tiếp và năng lực ngôn ngữ ưu tiên.
Khảo sát nhân sự đang làm việc ở các vị trí tương tự để tìm hiểu nhu cầu giao tiếp thực tế.
Quan sát thực địa (workplace observation) để ghi nhận trực tiếp cách thức và bối cảnh giao tiếp diễn ra trong môi trường làm việc.
Ví dụ minh họa
Trong lĩnh vực hàng hải, TSA có thể cho thấy người học cần phát triển năng lực nghe – hiểu chính xác các chỉ dẫn kỹ thuật qua radio từ trung tâm điều phối cảng, trong đó việc xử lý thông tin nhanh chóng trong điều kiện âm thanh nhiễu và tốc độ nói tự nhiên là yêu cầu bắt buộc. Bên cạnh đó, người học phải nắm vững và vận dụng chính xác hệ thống từ vựng hàng hải quốc tế theo chuẩn IMO nhằm đảm bảo an toàn và duy trì tính thống nhất trong giao tiếp. Một năng lực quan trọng khác là khả năng viết báo cáo sự cố bằng tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng đúng cấu trúc và thuật ngữ chuyên ngành để đáp ứng yêu cầu về cả kỹ thuật lẫn pháp lý.
Đối với lĩnh vực kinh tế, TSA có thể xác định rằng sinh viên cần thành thạo kỹ năng đọc – hiểu và phân tích nhanh các báo cáo thị trường bằng tiếng Anh, bao gồm khả năng lọc và diễn giải số liệu trong điều kiện thời gian hạn chế. Ngoài ra, họ phải nắm vững kỹ năng viết các bài phân tích dữ liệu kinh tế theo chuẩn mực học thuật về lập luận và trích dẫn, đồng thời có khả năng trình bày và bảo vệ quan điểm tại các hội thảo chuyên ngành, kết hợp hiệu quả giữa ngôn ngữ thuyết phục và phương pháp diễn đạt chuyên môn. Bên cạnh đó, năng lực nghe – hiểu bài giảng kinh tế ở tốc độ tự nhiên cũng đóng vai trò thiết yếu, giúp người học tiếp nhận tri thức chuyên sâu và cập nhật các xu hướng quốc tế mới nhất.
Từ những phân tích trên, có thể thấy TSA không chỉ là công cụ xác định nhu cầu ngôn ngữ, mà còn là cơ sở khoa học để thiết kế chương trình ESP phù hợp với đặc thù từng lĩnh vực. Cách tiếp cận này đảm bảo sự gắn kết chặt chẽ giữa phát triển kỹ năng ngôn ngữ và đáp ứng yêu cầu chuyên môn thực tiễn.
Present Situation Analysis (PSA)

Theo Hutchinson & Waters (1987[1]), Present Situation Analysis (PSA) là quá trình thu thập và phân tích toàn diện thông tin về năng lực, kiến thức, kỹ năng và điều kiện học tập hiện tại của người học tại thời điểm bắt đầu khóa học. Mục tiêu của PSA là xác định chính xác “điểm xuất phát” (starting point), từ đó thiết kế lộ trình học tập khả thi, vừa phù hợp với mục tiêu cuối cùng, vừa dự đoán và giảm thiểu các khó khăn tiềm ẩn trong quá trình học.
Khác với việc chỉ tập trung đánh giá năng lực ngôn ngữ, PSA tiếp cận từ một góc nhìn rộng hơn, bao gồm các yếu tố:
Kiến thức nền chuyên môn (subject knowledge): Mức độ hiểu biết hiện tại về lĩnh vực chuyên ngành mà khóa học hướng tới.
Kỹ năng giao tiếp (communicative skills): Khả năng tương tác cả trong bối cảnh chuyên ngành và ngoài chuyên ngành, ở tình huống quen thuộc và không quen thuộc.
Thái độ học tập và động lực (learning attitudes and motivation): Mức độ sẵn sàng, cam kết và định hướng của người học đối với khóa học.
Phong cách học (learning styles): Xu hướng ưu tiên trong tiếp nhận kiến thức, ví dụ: học qua thực hành, học qua tài liệu lý thuyết, hay qua hợp tác nhóm.
Điều kiện học tập (learning conditions): Thời gian, nguồn tài nguyên học tập, và mức độ hỗ trợ từ môi trường xung quanh.
Việc tiến hành PSA giúp giảng viên và nhà thiết kế chương trình tránh tình trạng “áp dụng cùng một khuôn mẫu cho mọi đối tượng” (one-size-fits-all), đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác để điều chỉnh nội dung, phương pháp và tốc độ giảng dạy phù hợp với năng lực và bối cảnh ban đầu của người học.
Nguồn dữ liệu cho PSA thường bao gồm:
Bài kiểm tra đầu vào (placement test): Đo năng lực chung để xếp lớp hoặc lựa chọn cấp độ học phù hợp.
Kiểm tra kỹ năng (skills-based assessment): Đánh giá nghe, nói, đọc, viết theo chuẩn đầu ra mong muốn (ví dụ: IELTS, TOEIC), kết hợp đo vốn từ vựng, ngữ pháp và khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế.
Phỏng vấn hoặc bảng hỏi tự đánh giá (self-assessment questionnaire): Thu thập thông tin về kinh nghiệm học tập trước đây, mục tiêu cá nhân, mức độ tự tin với từng kỹ năng, và xác định nhu cầu học tập ưu tiên từ góc nhìn của người học.
Quan sát trên lớp (classroom observation): Ghi nhận khả năng tham gia thảo luận, mức độ chủ động, và chiến lược giao tiếp khi gặp khó khăn về từ vựng hoặc cấu trúc câu.
Đánh giá từ giảng viên hoặc người hướng dẫn (teacher/tutor evaluation): Nhận xét dựa trên các sản phẩm học tập như bài tập viết, thuyết trình nhóm, hoặc dự án thực hành.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ, trong một nhóm học viên kỹ thuật, kết quả PSA có thể cho thấy họ có khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật khá tốt, nhưng lại gặp hạn chế trong kỹ năng nghe và nói khi cần trao đổi trực tiếp với đối tác nước ngoài. Tương tự, đối với sinh viên điều dưỡng, PSA có thể chỉ ra rằng phần lớn đã nắm vững vốn từ vựng cơ bản liên quan đến các bộ phận cơ thể và triệu chứng, song vẫn chưa thành thạo trong việc diễn đạt các câu hỏi mở với bệnh nhân hoặc diễn giải chỉ dẫn y khoa bằng tiếng Anh một cách rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
Tóm lại, PSA đóng vai trò là công cụ chẩn đoán toàn diện trước khi bắt đầu quá trình đào tạo, tạo nền tảng cho việc thiết kế các khóa học ESP hướng đích và đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của người học.
Tìm hiểu thêm: Phương pháp giảng dạy học tập cá nhân hoá
So sánh TSA và PSA

Trong thiết kế chương trình tiếng Anh chuyên ngành (ESP), Target Situation Analysis (TSA) và Present Situation Analysis (PSA) được coi là hai thành phần không thể tách rời, phản ánh hai giai đoạn khác nhau của quá trình phân tích nhu cầu (Hutchinson & Waters, 1987[1]; Dudley-Evans & St John, 1998[2]). TSA tập trung xác định các kỹ năng ngôn ngữ, kiến thức chuyên môn và nhiệm vụ giao tiếp mà người học cần thực hiện thành công trong môi trường làm việc hoặc học tập tương lai. Ngược lại, PSA hướng sự chú ý vào việc đánh giá năng lực hiện tại của người học, bao gồm trình độ ngôn ngữ, kỹ năng thực hành, thái độ học tập và phong cách tiếp thu kiến thức.
Về mục tiêu, TSA đóng vai trò xác định “đích đến” của chương trình, giúp đảm bảo nội dung giảng dạy sát với yêu cầu thực tiễn công việc. PSA, trái lại, cung cấp thông tin về “điểm xuất phát” của người học, từ đó giúp điều chỉnh tốc độ, phương pháp và mức độ khó của nội dung để duy trì tính khả thi.
Về nguồn dữ liệu, TSA thường dựa vào các tài liệu nghề nghiệp, tiêu chuẩn năng lực chuyên môn, mô tả công việc, phỏng vấn nhà tuyển dụng và khảo sát nhân sự đang làm việc trong lĩnh vực. PSA lại thường khai thác dữ liệu từ bài kiểm tra đầu vào, phỏng vấn học viên, quan sát lớp học và đánh giá của giảng viên.
Về ưu điểm, TSA giúp đảm bảo rằng người học được trang bị những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc ngay sau khi hoàn thành khóa học (Munby, 1978[5]). Trong khi đó, PSA đảm bảo rằng chương trình đào tạo phù hợp với năng lực hiện tại của người học, tránh tình trạng quá tải và giảm động lực học tập (Jordan, 1997[6]). Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng TSA, nội dung có thể vượt quá khả năng của người học, dẫn đến tỷ lệ bỏ cuộc hoặc kết quả học tập thấp. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào PSA, chương trình có thể không đủ chiều sâu và thiếu tính ứng dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Ví dụ minh họa trong bối cảnh đào tạo tiếng Anh ngành Điều dưỡng tại Việt Nam cho thấy rõ khoảng cách này. Một nghiên cứu của Nguyễn & Phạm (2021)[3] về nhu cầu tiếng Anh của sinh viên Điều dưỡng tại ba trường cao đẳng y cho thấy TSA xác định rằng sinh viên cần thành thạo các kỹ năng như giao tiếp với bệnh nhân quốc tế, giải thích quy trình điều trị, trao đổi thông tin với bác sĩ nước ngoài và viết hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, PSA lại cho thấy phần lớn sinh viên chỉ nắm được từ vựng cơ bản về bộ phận cơ thể và triệu chứng, đồng thời gặp khó khăn trong việc đặt câu hỏi mở hoặc diễn đạt lời khuyên y tế bằng tiếng Anh một cách rõ ràng. Khoảng cách này chứng minh rằng việc kết hợp cả TSA và PSA là cần thiết để thiết kế chương trình vừa đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp, vừa phù hợp với điều kiện xuất phát của người học.
Hybrid Needs Analysis - Mô hình tích hợp đề xuất

Hybrid Needs Analysis là cách tiếp cận được Dudley-Evans & St John (1998)[2] đề xuất nhằm khắc phục những hạn chế khi chỉ dựa vào Target Situation Analysis (TSA) hoặc Present Situation Analysis (PSA). Mô hình này cho phép đồng thời xác định rõ yêu cầu đầu ra của khóa học và thiết kế một lộ trình đào tạo phù hợp với năng lực đầu vào, phong cách học tập và điều kiện học tập của người học.
Ở giai đoạn đầu, kết quả từ TSA đóng vai trò như “bản thiết kế đích đến” của khóa học. Giáo viên và nhà thiết kế chương trình sẽ phân tích dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn, chẳng hạn như mô tả công việc và tiêu chuẩn năng lực nghề nghiệp do các hiệp hội hoặc cơ quan quản lý ban hành, để xác định chính xác những kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp mà người học cần thành thạo trong môi trường làm việc thực tế. Ngoài ra, phỏng vấn nhà tuyển dụng và chuyên gia trong ngành giúp làm rõ các nhiệm vụ giao tiếp quan trọng, những tình huống thường xuyên xảy ra, cũng như yêu cầu về phong cách và mức độ chuẩn xác của ngôn ngữ. Phân tích tài liệu chuyên ngành như quy trình phục vụ, mẫu thư từ giao dịch, báo cáo kỹ thuật hoặc hướng dẫn xử lý sự cố cung cấp cái nhìn trực tiếp về dạng thức, cấu trúc và thuật ngữ cần được đưa vào giảng dạy. Tất cả các dữ liệu này giúp xác định rõ chuẩn năng lực đầu ra, từ đó định hướng nội dung và tiêu chí đánh giá của toàn bộ khóa học.
Sang giai đoạn tiếp theo, kết quả từ PSA được sử dụng như “bản đồ hiện trạng” để thiết kế lộ trình phù hợp với người học. Cụ thể, việc đánh giá trình độ ngôn ngữ hiện tại (nghe, nói, đọc, viết), kiến thức nền chuyên môn và phong cách học tập cho phép xác định khoảng cách giữa năng lực xuất phát và chuẩn năng lực đầu ra đã đặt ra ở giai đoạn TSA. Bên cạnh đó, PSA còn cung cấp thông tin về điều kiện học tập (thời gian, tài nguyên, môi trường) và khả năng tiếp thu (tốc độ học, mức độ tự tin, động lực), từ đó giúp giáo viên điều chỉnh:
Nội dung: lựa chọn hoặc chia nhỏ các chủ đề để phù hợp với nền tảng kiến thức và vốn từ vựng hiện tại.
Tốc độ giảng dạy: bắt đầu ở mức độ đơn giản, sau đó nâng dần độ phức tạp và tốc độ ngôn ngữ.
Phương pháp: chọn hình thức giảng dạy tối ưu (ví dụ: học theo nhiệm vụ, đóng vai, mô phỏng tình huống) để phù hợp với phong cách học tập và duy trì động lực của người học.
Chẳng hạn, trong lĩnh vực Du lịch – Khách sạn, TSA có thể chỉ ra rằng sinh viên cần giao tiếp lưu loát với khách quốc tế trong các tình huống như nhận phòng, trả phòng và tư vấn dịch vụ; xử lý khiếu nại bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp; và giới thiệu, thuyết minh điểm du lịch bằng ngôn ngữ chuẩn, rõ ràng, dễ hiểu. Tuy nhiên, PSA lại có thể cho thấy phần lớn sinh viên chỉ nắm được vốn từ cơ bản liên quan đến dịch vụ khách sạn như check-in, breakfast, tour, và chưa quen với các hội thoại dài hoặc tình huống bất ngờ. Trên cơ sở đó, lộ trình đào tạo có thể được thiết kế theo hướng bắt đầu với luyện nghe – nói qua các đoạn hội thoại ngắn, tốc độ chậm và có phụ đề; sau đó tăng dần độ phức tạp bằng cách đưa vào các tình huống như đổi phòng, hoàn tiền hoặc xử lý khiếu nại; và cuối cùng là thực hành mô phỏng ca làm việc thực tế, giao tiếp với khách quốc tế giả định ở tốc độ tự nhiên và không có phụ đề.
Cách tiếp cận tích hợp này không chỉ giúp người học từng bước thu hẹp khoảng cách giữa năng lực xuất phát và yêu cầu đầu ra, mà còn duy trì động lực và sự tự tin trong suốt quá trình học tập, đồng thời đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của chương trình đào tạo.
Đọc thêm: Cách thiết kế lesson plan hiệu quả với phương pháp ESA
Case Study: Ứng dụng Hybrid Needs Analysis cho sinh viên ngành Kinh tế luyện thi IELTS
Bối cảnh
Một nhóm sinh viên năm hai ngành Kinh tế tại một trường đại học công lập ở Việt Nam được yêu cầu đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh IELTS 6.0. Sinh viên không theo học chương trình quốc tế hay có kế hoạch du học, nhưng tiếng Anh cần thiết để: (i) đọc tài liệu tham khảo bằng tiếng Anh, (ii) viết báo cáo học tập và tiểu luận, (iii) thuyết trình hoặc thảo luận học thuật cơ bản, và (iv) chuẩn bị cho môi trường nghề nghiệp sau này. Kết quả kiểm tra đầu vào cho thấy đa số sinh viên ở mức 4.5–5.0, với điểm yếu nổi bật ở Writing (Task 2) và Speaking (Part 3).

Bước 1 – Xác định mục tiêu cuối cùng dựa trên TSA
1. Quy trình TSA
Bối cảnh mục tiêu: học tập trong môi trường đại học Việt Nam, cần tiếng Anh để hoàn thành chuẩn đầu ra và phục vụ nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh tế – tài chính.
Chuẩn đầu ra: IELTS Academic ≥ 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5).
Nguồn dữ liệu:
Yêu cầu chuẩn đầu ra của trường đại học.
Giáo trình kinh tế bằng tiếng Anh và báo cáo thị trường quốc tế.
Phỏng vấn giảng viên chuyên ngành, nhà tuyển dụng trong lĩnh vực tài chính – kinh tế.
Phân tích nhiệm vụ ngôn ngữ:
Reading: đọc nhanh các văn bản học thuật cơ bản, báo cáo thị trường, bản tin tài chính.
Writing: viết đoạn văn và bài luận ngắn (Task 2), viết báo cáo số liệu đơn giản (Task 1).
Speaking: thuyết trình và trả lời câu hỏi thảo luận học thuật cơ bản.
Listening: nghe bài giảng hoặc bản tin kinh tế ở tốc độ tự nhiên (BBC, VOA).
2. Kết quả TSA
Chuẩn đầu ra: IELTS 6.0, đặc biệt Writing và Speaking cần đạt mức có tổ chức, lập luận rõ ràng, sử dụng được từ vựng học thuật cơ bản.
Mục tiêu tổng quát: sinh viên không chỉ thi đỗ IELTS mà còn có nền tảng tiếng Anh học thuật để hỗ trợ học tập và nghề nghiệp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.
Bước 2 – Điều chỉnh lộ trình dựa trên PSA
1. Quy trình PSA
Đối tượng: sinh viên năm hai ngành Kinh tế.
Thu thập dữ liệu:
Placement test: trình độ IELTS 4.5–5.0.
Bài viết học thuật: thiếu cấu trúc, vốn từ học thuật hạn chế.
Phỏng vấn Speaking: trả lời ngắn, khó mở rộng ý, phát âm chưa rõ.
Quan sát lớp: quen đọc – dịch, ít tham gia thảo luận.
2. Kết quả PSA
Điểm mạnh: vốn từ cơ bản về kinh tế (price, demand, profit); đọc hiểu số liệu và biểu đồ khá tốt.
Điểm yếu:
Writing: khó phát triển luận điểm, thiếu từ nối và ngữ pháp học thuật.
Speaking: thiếu tự tin, phát âm chưa chuẩn, hạn chế từ vựng mở rộng.
Listening: khó theo kịp giọng Anh-Anh tốc độ nhanh.
3. Điều chỉnh cần thiết
Phân bổ nội dung: 50% kinh tế – 50% xã hội
Nếu sinh viên chỉ tập trung học tiếng Anh trong phạm vi kinh tế, họ sẽ có lợi thế về vốn từ chuyên ngành nhưng lại dễ lúng túng khi đối diện với các đề thi IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3 vốn thường xoay quanh những chủ đề ngoài chuyên ngành như biến đổi khí hậu, giáo dục hay sức khỏe cộng đồng. Chính vì vậy, việc phân bổ nội dung học tập giữa các chủ đề kinh tế và xã hội không chỉ giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho dạng đề thi IELTS đa dạng mà còn duy trì động lực học tập, bởi họ nhận thấy sự gắn kết rõ ràng giữa kiến thức ngôn ngữ được rèn luyện và lĩnh vực chuyên môn của mình.Tích hợp góc nhìn kinh tế trong chủ đề xã hội
Mục đích của việc tích hợp góc nhìn kinh tế vào các chủ đề xã hội là nhằm tạo cầu nối giữa kiến thức chuyên ngành và yêu cầu của kỳ thi IELTS. Thay vì chỉ tiếp cận “biến đổi khí hậu” như một vấn đề môi trường thuần túy, sinh viên có thể được hướng dẫn thảo luận về những tác động kinh tế của biến đổi khí hậu, hoặc phân tích chi phí y tế công cộng trong bối cảnh dân số già hóa. Cách tiếp cận này giúp sinh viên không còn cảm thấy xa lạ với các chủ đề xã hội thường gặp trong đề thi, đồng thời rèn luyện khả năng vận dụng tư duy kinh tế để phát triển lập luận bằng tiếng Anh – một lợi thế quan trọng khi làm bài Speaking và Writing.Kết hợp nguồn luyện tập từ báo chí và học liệu IELTS
Mục đích của việc kết hợp đa dạng nguồn học liệu là nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa việc tiếp xúc với ngôn ngữ học thuật quốc tế và việc rèn luyện các dạng bài thi chuẩn hóa. Các nguồn như The Economist, Financial Times hay BBC mang đến cho sinh viên cơ hội làm quen với ngôn ngữ thực tế, giàu tính học thuật và chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành, qua đó phát triển năng lực đọc hiểu và diễn đạt trong bối cảnh học thuật – nghề nghiệp. Trong khi đó, bộ tài liệu Cambridge IELTS lại giúp người học rèn luyện kỹ năng làm bài theo đúng định dạng, nâng cao khả năng quản lý thời gian và xây dựng chiến lược thi hiệu quả. Sự kết hợp giữa hai nhóm tài liệu này đảm bảo rằng sinh viên không chỉ có được năng lực tiếng Anh thực dụng gắn với chuyên ngành, mà còn được chuẩn bị đầy đủ để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS.
Bước 3 – Kế hoạch học tập tích hợp TSA–PSA
Giai đoạn 1 (4–5 tuần) – Củng cố nền tảng
Ôn ngữ pháp và viết đoạn văn học thuật.
Học từ vựng học thuật cơ bản (economy, policy, sustainability).
Luyện nghe hội thoại/bài giảng ngắn tốc độ chậm.
Luyện nói theo cặp/nhóm về chủ đề đơn giản (giá cả, chi tiêu).
Giai đoạn 2 (6–8 tuần) – Phát triển kỹ năng IELTS toàn diện
Writing Task 1: mô tả biểu đồ, bảng số liệu đơn giản.
Writing Task 2: viết bài luận ngắn (250 từ) với lập luận cơ bản.
Speaking Part 2 & 3: luyện mở rộng câu trả lời, đưa ví dụ, phát triển ý.
Listening: nghe TED Talks và BBC với chủ đề kinh tế – xã hội, tăng dần độ khó.
Giai đoạn 3 (3–4 tuần) – Mô phỏng kỳ thi
Làm đề IELTS trọn bộ trong giới hạn thời gian.
Thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh về một chủ đề kinh tế hoặc xã hội.
Nhận phản hồi chi tiết và chỉnh sửa về Writing & Speaking.
Ý nghĩa của mô hình
Việc áp dụng Hybrid Needs Analysis giúp gắn kết giữa chuẩn đầu ra (IELTS 6.0 – TSA) và năng lực thực tế của sinh viên (PSA ở mức 4.5–5.0). Chương trình vừa khả thi (do có lộ trình từ dễ đến khó), vừa thực tiễn (tích hợp ngôn ngữ học thuật với nội dung kinh tế và xã hội). Qua đó, sinh viên không chỉ đạt chuẩn tốt nghiệp mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh phục vụ học tập và nghề nghiệp trong tương lai.
Đọc thêm: Làm sao để thiết lập kế hoạch học tập mang lại động lực cao?
Kết luận
Target Situation Analysis (TSA) và Present Situation Analysis (PSA) không phải là hai cách tiếp cận đối lập, mà là hai công cụ bổ trợ lẫn nhau trong thiết kế chương trình English for Specific Purposes (ESP). TSA đóng vai trò xác định chuẩn năng lực và yêu cầu ngôn ngữ của bối cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật mục tiêu, trong khi PSA cung cấp thông tin về năng lực hiện tại, phong cách học và điều kiện học tập của người học.
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, nếu chỉ dựa vào TSA, chương trình đào tạo có thể trở nên quá khó, vượt quá khả năng tiếp thu của người học, dẫn đến giảm động lực và hiệu quả học tập. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào PSA, nội dung khóa học có thể thiếu chiều sâu và không đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hoặc chuẩn quốc tế. Vì vậy, cách tiếp cận Phân tích nhu cầu kết hợp (Hybrid Needs Analysis) – trong đó TSA đảm bảo tính ứng dụng và PSA đảm bảo tính khả thi – là hướng đi hợp lý và bền vững.
Việc kết hợp hai phương pháp này cho phép thiết kế chương trình thu hẹp dần khoảng cách giữa “điểm xuất phát” và “đích đến” của người học. Ở giai đoạn đầu, nội dung và phương pháp được điều chỉnh phù hợp với năng lực hiện tại, sau đó dần nâng cấp để đạt chuẩn yêu cầu của môi trường mục tiêu. Điều này không chỉ giúp người học đạt mục tiêu ngắn hạn (ví dụ: chuẩn bị cho kỳ thi hoặc công việc cụ thể) mà còn xây dựng năng lực ngôn ngữ bền vững, có thể áp dụng lâu dài trong học tập và nghề nghiệp.
Các minh họa từ trường hợp sinh viên ngành Điều dưỡng và sinh viên Kinh tế luyện IELTS cho thấy, mô hình tích hợp TSA–PSA giúp người học vừa đạt yêu cầu học thuật hoặc nghề nghiệp quốc tế, vừa tránh tình trạng quá tải hay thiếu hụt kỹ năng. Đây là định hướng khả thi để cải thiện chất lượng đào tạo ESP tại Việt Nam, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của người học trên thị trường lao động toàn cầu.
Tóm lại, Hybrid Needs Analysis không chỉ là sự kết hợp mang tính kỹ thuật giữa TSA và PSA, mà còn là cách tiếp cận chiến lược giúp thu hẹp khoảng cách giữa “điểm xuất phát” và “đích đến” của người học. Việc áp dụng mô hình này trong đào tạo ESP tại Việt Nam hứa hẹn mang lại chương trình học thực tế, khả thi và bền vững, đồng thời trang bị cho sinh viên năng lực ngôn ngữ học thuật và nghề nghiệp vững chắc để hội nhập hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Để xây dựng một lộ trình học tiếng Anh nhằm chinh phục các mục tiêu học thuật và nghề nghiệp, người học có thể tham khảo các khóa học tại ZIM Academy. Tại đây, phương pháp cá nhân hóa đảm bảo mỗi học viên được phát triển theo năng lực riêng, kết hợp bài giảng trọng tâm và nguồn tài nguyên phong phú để tối ưu hóa thời gian và chi phí.
Đại Hồng Ngân
Nguồn tham khảo
“English for specific purposes: A learning-centred approach.” Cambridge University Press, Accessed 16 August 2025.
“Developments in English for specific purposes: A multi-disciplinary approach.” Cambridge University Press, Accessed 16 August 2025.
“Nhu cầu tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng tại một số trường cao đẳng y ở miền Bắc Việt Nam.” Tạp chí Khoa học Giáo dục, 17(2), 45–56, Accessed 16 August 2025.
“ESP after twenty years: A re-appraisal. In M. Tickoo (Ed.), ESP: State of the art (pp. 1–13).” SEAMEO Regional Centre, Accessed 16 August 2025.
“Communicative syllabus design.” Cambridge University Press, Accessed 16 August 2025.
“English for academic purposes: A guide and resource book for teachers.” Cambridge University Press, Accessed 16 August 2025.

Bình luận - Hỏi đáp