Banner background

Sử dụng tính từ định danh (attributive adjectives) để nâng cao kỹ năng viết học thuật

Bài viết này tập trung vào vai trò của tính từ định danh (attributive adjectives) trong tiếng Anh học thuật – một yếu tố ngữ pháp quan trọng giúp tạo giọng văn chuyên nghiệp trong các văn bản học thuật. Dựa trên các nghiên cứu của Biber (1988), Hu & He (2023), và các học giả khác, tài liệu làm rõ ba nhóm tính từ định danh phổ biến và cũng hướng dẫn người học cách sử dụng hiệu quả các tính từ này để thay thế cấu trúc “to be” dài dòng, tăng tính súc tích và cải thiện diễn ngôn học thuật.
su dung tinh tu dinh danh attributive adjectives de nang cao ky nang viet hoc thuat

Key takeaways

Sử dụng tính từ định danh giúp tăng độ chính xác, mật độ thông tin và giọng văn chuyên nghiệp trong viết học thuật.

Người học cần lựa chọn từ ngữ phù hợp, tránh lạm dụng, và tích hợp linh hoạt vào cấu trúc câu để nâng cao chất lượng bài viết.

Trong viết học thuật, sự lựa chọn từ ngữ không chỉ đơn thuần là vấn đề phong cách cá nhân – nó phản ánh chiều sâu tư duy, độ chính xác trong lập luận và khả năng tổ chức thông tin một cách hiệu quả. Trong số các yếu tố ngôn ngữ đóng vai trò then chốt, tính từ định danh (attributive adjectives) giữ vị trí đặc biệt quan trọng trong việc tạo nên giọng văn học thuật [1]. Không chỉ giúp truyền tải thông tin cụ thể, các tính từ này còn góp phần tăng mật độ nội dung, nâng cao tính thuyết phục và thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách diễn đạt. Bài viết này được thiết kế nhằm cung cấp cho người học nền tảng lý thuyết vững chắc về chức năng của tính từ định danh trong tiếng Anh học thuật, đi kèm với các chiến lược sử dụng hiệu quả và hệ thống bài tập có tính ứng dụng cao.

Nền tảng lý thuyết: Tính từ định danh và lợi ích khi sử dụng

Tính từ định danh là gì?

[1] Trong tiếng Anh, tùy vào cách sử dụng trong câu mà tính từ được xếp vào một trong 2 nhóm là tính từ định danh (attributive adjectives) hoặc tính từ bổ nghĩa (predicative adjectives). Sự khác biệt giữa tính từ định danh và tính từ vị ngữ là về vị trí của nó so với danh từ mà nó bổ nghĩa:

  • Tính từ định danh: đứng trước danh từ. Ví dụ: The innovative solution

  • Tính từ vị ngữ: đứng sau to be hoặc các linking verb khác. Ví dụ: The solution is innovative.

Vì chúng nâng cao mật độ thông tin và tính súc tích, tính từ định danh được ưu tiên dùng trong các văn bản viết học thuật [2, tr 27]. Việc sử dụng tính từ định danh không chỉ là lựa chọn phong cách cá nhân mà đã được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu học thuật. Biber [2] khẳng định rằng tính từ định danh, cùng với danh từ và cụm giới từ, là đặc điểm tiêu biểu của các văn bản học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Tính chính xác và rõ ràng

Một trong những đặc trưng quan trọng nhất của văn bản học thuậttính chính xác. Việc sử dụng tính từ định danh giúp người viết định nghĩa rõ hơn nội dung họ muốn truyền tải và tránh sự mơ hồ.

Ví dụ, cụm từ empirical evidence (“bằng chứng thực nghiệm” ) cụ thể hơn rất nhiều so với chỉ evidence (“bằng chứng”). Theo nghiên cứu của Biber [2], tính từ định danh đóng vai trò chính trong việc tạo ra nội dung thông tin chính xác trong các văn bản thuộc nhóm khoa học và học thuật.

Mật độ thông tin

Tính từ định danh cũng giúp tăng mật độ thông tin trong câu văn – tức là truyền tải nhiều ý nghĩa hơn với số từ ít hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong viết học thuật, nơi sự ngắn gọn và súc tích luôn được đánh giá cao.

Ví dụ, cụm từ multifaceted approach (“cách tiếp cận đa chiều”) thể hiện một khái niệm phức tạp một cách ngắn gọn mà không cần giải thích dài dòng. [2] chỉ ra rằng những tính từ này xuất hiện thường xuyên trong các văn bản học thuật thuộc những nhóm có mật độ thông tin cao.

Phong cách chuyên nghiệp

Không chỉ mang lại độ chính xác, tính từ định danh còn góp phần tạo nên giọng điệu trang trọng và chuyên nghiệp – một yêu cầu không thể thiếu trong viết học thuật. Khác với ngôn ngữ đời thường vốn sử dụng nhiều tính từ chung chung như good hoặc nice, văn bản học thuật ưu tiên những tính từ có sắc thái chuyên ngành như quantitative, rigorous, hay groundbreaking. Theo nghiên cứu của Hu & He (2023), tính từ định danh được sử dụng thường xuyên hơn trong văn bản học thuật so với ngôn ngữ nói thông thường, góp phần định hình giọng điệu học thuật rõ nét [, ].

Thu hút người đọc

Ngoài các lợi ích kỹ thuật, việc chọn đúng tính từ định danh còn giúp tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho bài viết. Những cụm từ như “nghiên cứu đột phá” (groundbreaking research) hay “kết quả đáng kể về mặt thống kê” (statistically significant findings) không chỉ cung cấp thông tin mà còn gây ấn tượng và làm nổi bật tầm quan trọng của nội dung. Độc giả có xu hướng chú ý hơn và đánh giá cao những văn bản sử dụng ngôn ngữ giàu tính mô tả, rõ ràng về mặt học thuật [5].

Lợi ích của định từ trong văn bản học thuật

Xem thêm:

Cách sử dụng tính từ định danh hiệu quả

Sau khi đã hiểu được vai trò và lợi ích của tính từ định danh trong văn bản học thuật, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp. Việc dùng sai loại tính từ, sử dụng lặp lại, hoặc áp dụng không đúng ngữ pháp có thể khiến câu văn trở nên nặng nề hoặc thậm chí gây hiểu nhầm. Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về ba loại tính từ định danh phổ biến, cách vận dụng chúng trong câu văn, và cách tránh lạm dụng các cấu trúc rườm rà với động từ to be.

Sử dụng tính từ định danh

Ba loại tính từ định danh phổ biến

Tính từ phù hợp với nội dung học thuật

Đây là những tính từ thường gặp nhất và được dùng để mô tả đặc điểm rõ ràng của các khái niệm học thuật. Tính từ cần phù hợp với ngữ cảnh chuyên ngành để tăng độ chính xác. Ví dụ:

  • Trong lĩnh vực khoa học: quantitative, empirical, controlled

  • Trong lĩnh vực xã hội nhân văn: nuanced, insightful, critical

Theo Biber [2], các tính từ định danh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên “tính tham chiếu rõ ràng” và “mật độ thông tin cao” trong văn bản học thuật (tr. 27). Ang và cộng sự (2017) cũng đi đến kết luận rằng việc sử dụng tính từ định danh giúp tăng độ rõ ràng và tính chính xác của thông tin được truyền tải [6]. Vì vậy, những tính từ quá chung chung như good, nice, hay important nên được thay thế bằng các lựa chọn cụ thể hơn [7].

Cú pháp: Tính từ đứng trước danh từ, không cần thêm liên từ hoặc động từ.

Ví dụ:

  • “A good study” → mơ hồ

  • “A reliable empirical study” → rõ ràng, chuyên nghiệp

Tính từ ghép (compound adjectives)

Tính từ ghép là các từ được kết hợp lại (thường bằng dấu gạch nối) để mô tả chính xác một đặc điểm phức tạp. Chúng giúp câu văn súc tích và truyền đạt nhiều thông tin hơn trong một cụm từ ngắn. Theo Ang et al. (2017), đây là công cụ hiệu quả để tăng độ chính xác trong diễn ngôn học thuật (DOI: 10.17576/3L-2017-2301-09).

Ví dụ:

  • “quy trình tốn thời gian” → time-consuming process

  • “giải pháp tiết kiệm chi phí” → cost-effective solution

Lưu ý: Đảm bảo các thành phần của tính từ ghép có ý nghĩa liên kết chặt chẽ với danh từ đi kèm. Không nên dùng tính từ ghép một cách máy móc nếu ý nghĩa chưa rõ ràng.

Hướng dẫn sử dụng tính từ ghép

Tính từ tạo từ động từ (V-ing / V3-ed)

Loại tính từ này được tạo từ dạng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ.

  • Dạng V-ing mô tả một đặc tính đang diễn ra hoặc chủ động.

  • Dạng V-ed mô tả một trạng thái đã hoàn thành hoặc bị động.

Hutter (2015) cho rằng việc sử dụng các tính từ dạng này không chỉ tăng tính học thuật mà còn giúp tạo ra sự linh hoạt ngữ nghĩa trong việc mô tả đối tượng nghiên cứu [8].

Ví dụ:

  • insulating material → vật liệu cách nhiệt (đang thực hiện chức năng cách nhiệt)

  • discontinued communication → truyền thông bị gián đoạn (đã xảy ra và chấm dứt)

Các bước sử dụng hiệu quả trong văn bản học thuật

Lựa chọn từ ngữ chính xác, tránh mơ hồ

Chọn tính từ định danh dựa trên:

  • Chủ đề bài viết

  • Lĩnh vực học thuật cụ thể

  • Sắc thái học thuật cần thể hiện

Ví dụ:

  • “very good method” → không học thuật

  • “rigorous methodology” → học thuật và chính xác

Không lạm dụng số lượng

Dù tính từ định danh giúp nâng cao độ học thuật, lạm dụng chúng có thể khiến văn bản trở nên rối rắm. Chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết để làm rõ hoặc tăng trọng lượng cho nội dung.

Tích hợp vào cấu trúc câu phức tạp

Kết hợp tính từ định danh với cụm danh từ và giới từ để tạo nên câu học thuật mang tính mô tả chính xác hơn.

Ví dụ:

“A comprehensive, evidence-based theoretical framework”

→ Thay cho: “The framework is based on evidence and is comprehensive.”

Xem lại và chỉnh sửa

Khi hoàn thành bản nháp, hãy đặt ra các câu hỏi sau:

  • Tính từ có cần thiết không?

  • Có tăng độ cụ thể cho danh từ không?

  • Có phù hợp với giọng điệu học thuật không?

Hạn chế sử dụng cấu trúc “to be” dài dòng

Các mệnh đề chứa to be thường khiến câu văn học thuật thiếu súc tích. Hãy ưu tiên thay thế bằng các cụm danh từ có tính từ định danh để tạo độ nén thông tin cao hơn.

Ví dụ:

  • “The result is very important.” → “The significant result…”

Ví dụ khác:

  • “This method is scientifically rigorous.” → “This scientifically rigorous method …. ” “Phương pháp này có tính nghiêm ngặt về mặt khoa học.” → “Phương pháp nghiêm ngặt về mặt khoa học này”

  • “This data is reliable.” → “This reliable data”

    “Dữ liệu này có tính đáng tin cậy.” → “Dữ liệu đáng tin cậy này ….”

Lưu ý: Trong một số trường hợp, to be vẫn cần giữ lại nếu mệnh đề mang tính phức tạp hoặc cần bổ sung giải thích. Tuy nhiên, ưu tiên sử dụng tính từ định danh trong các mô tả phần thông tin chính để đảm bảo tính học thuật và súc tích.

Việc sử dụng đúng và linh hoạt các tính từ định danh giúp bài viết học thuật trở nên sắc sảo, hiệu quả và đáng tin cậy hơn. Người học cần hiểu rõ từng loại tính từ, biết cách tích hợp chúng vào câu, và luyện tập liên tục để biến kỹ năng này thành một phần tự nhiên trong tư duy viết học thuật.

Xem thêm:

Luyện tập

Phát triển kỹ năng tiếng qua thực hành

Bài tập 1: xác định tính từ định danh trong đoạn văn học thuật

Chủ đề: Nguyên nhân và ảnh hưởng của ô nhiễm ánh sáng

Mục tiêu: Nhận diện các attributive adjectives trong ngữ cảnh học thuật, xác định vai trò của chúng (tăng tính chính xác, mật độ thông tin, giọng điệu chuyên nghiệp).

📄 Đoạn văn:

Light pollution, caused primarily by excessive artificial lighting, has become a growing environmental concern. In urban areas, uncontrolled street lighting and ill-designed building illumination contribute to skyglow, a phenomenon that obscures the natural night sky. Such conditions have led to negative ecological consequences, including disrupted circadian rhythms in animals and reduced visibility of important astronomical data. Furthermore, unnecessary energy consumption from light waste increases global carbon emissions.

🔍 Nhiệm vụ:

  1. Gạch chân tất cả attributive adjectives.

  2. Xác định danh từ được bổ nghĩa.

Bài tập 2: thay thế tính từ chung chung bằng attributive adjectives phù hợp

Mục tiêu:

Rèn luyện kỹ năng lựa chọn tính từ định danh học thuật để thay thế cho các tính từ chung chung và nâng cao chất lượng câu văn. 

Hướng dẫn:

  • Mỗi câu dưới đây có chứa một tính từ chung chung (gạch chân).

  • Hãy lựa chọn một tính từ phù hợp từ danh sách cho sẵn để thay thế và viết lại câu.

Danh sách tính từ định danh học thuật

Groundbreaking; Healing; Extensive; Time-consuming; Misleading; Scalable; Cost-effective; statistically significant; irreversible; innovative

Câu hỏi:

  1. The researchers achieved a good result after several months of testing.
    → ______________ result

  2. This disease may cause bad damage to the nervous system.
    → ______________ damage

  3. The new drug showed interesting effects on patients with chronic pain.
    → ______________ effects

  4. The construction of the new system requires big resources and effort.
    → ______________ process

  5. The analysis was based on important numbers from the last two decades.
    → ______________ data

  6. This report contains bad claims about vaccine safety.
    → ______________ claims

  7. The procedure was very long and difficult for most participants.
    → ______________ procedure

  8. They developed a good tool that can grow with the business.
    → ______________ tool

  9. The company used a useful strategy to reduce spending.
    → ______________ strategy

  10. Climate change may lead to strong effects on biodiversity.
    → ______________ effects

Bài tập 3: biến đổi câu có “to be” thành câu sử dụng tính từ định danh

Mục tiêu: Rút gọn câu văn học thuật bằng cách loại bỏ mệnh đề với động từ “to be”, tăng súc tích và thông tin thông qua attributive adjectives.

🛠 Nhiệm vụ:

  • Viết lại các câu sao cho mệnh đề “to be” hoặc mệnh đề quan hệ bị lược bỏ, và câu có tính súc tích học thuật hơn bằng attributive adjectives.

  1. The method is rigorous.

  2. This study is important for climate research.

  3. The data that is used is reliable.

  4. The approach which was adopted is outdated.

  5. The results that are obtained are surprising.

Bài tập 4: viết quan điểm về khám phá không gian sử dụng attributive adjectives

Mục tiêu: Áp dụng kiến thức để viết đoạn văn học thuật có sử dụng ít nhất 3 attributive adjectives chính xác và chuyên môn hóa.

📄 Ngữ liệu đầu vào:

Countries around the world are spending billions of dollars on space exploration. Some argue that this is a waste of resources while the problems of the earth remain unsolved. Supporters argue that space research brings technological breakthroughs and a long-term vision for humanity.

🗣 Nhiệm vụ:

  • Viết đoạn văn 100–120 từ trả lời câu hỏi sau: Do you agree that countries should invest heavily in space exploration?

  • Yêu cầu:

    • Sử dụng ít nhất 3 attributive adjectives.

    • Giữ giọng điệu học thuật và khách quan.

📋 Bảng kiểm đánh giá nhanh:

Tiêu chí

Đáp ứng (✓/✗)

Sử dụng ≥3 attributive adjectives đúng ngữ cảnh?

Thể hiện quan điểm rõ ràng và có tính học thuật?

Từ vựng và cấu trúc phù hợp?

Thảo luận về vai trò của tính từ định danh trong viết học thuật

Tính từ định danh không chỉ là những yếu tố trang trí cho câu văn mà đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng một bài viết học thuật có chiều sâu, chính xác và chuyên nghiệp. Qua ba phần đầu của tài liệu, chúng ta đã thấy rõ rằng việc sử dụng tính từ định danh đúng cách giúp gia tăng mật độ thông tin, làm rõ lập luận, và truyền tải nội dung với giọng điệu phù hợp với bối cảnh học thuật.

Viết học thuật không chỉ là truyền đạt thông tin, mà còn là xây dựng niềm tin và sự thuyết phục trong mắt người đọc. Việc lựa chọn từ ngữ — đặc biệt là các tính từ đứng trước danh từ — cần được thực hiện một cách cẩn trọng, có chiến lược và dựa trên hiểu biết về lĩnh vực chuyên môn. Những cụm từ như rigorous methodology, statistically significant result hay innovative approach không chỉ là cách nói trang trọng hơn của các ý tưởng phổ thông, mà còn là dấu hiệu cho thấy người viết đã nắm vững ngôn ngữ và tư duy học thuật.

Tuy nhiên, thành thạo việc sử dụng tính từ định danh không thể đạt được trong một sớm một chiều. Để thực sự cải thiện kỹ năng viết, người học cần:

  • Thực hành thường xuyên thông qua việc viết đoạn văn, chỉnh sửa câu, hoặc phân tích bài viết mẫu;

  • Tìm kiếm phản hồi từ giảng viên, bạn học hoặc các công cụ phân tích ngôn ngữ;

  • Xây dựng danh mục từ vựng học thuật cá nhân, phân loại theo lĩnh vực hoặc mục đích sử dụng (phương pháp, kết quả, đánh giá…);

  • Đọc nhiều tài liệu học thuật và ghi chú cách các tác giả sử dụng tính từ định danh trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Đối với người học đang luyện thi IELTS, TOEFL, hoặc viết luận đại học, việc thành thạo tính từ định danh sẽ giúp cải thiện đáng kể band điểm phần Viết, đặc biệt ở tiêu chí “Lexical Resource” (vốn từ vựng). Đối với người học chuyên ngành, đây là bước tiến để thể hiện tư duy chuyên môn sâu sắc bằng tiếng Anh một cách chính xác và uy tín hơn.

Nếu người học mong muốn nâng cao khả năng viết của mình, thì việc đầu tư thời gian để hiểu và sử dụng thành thạo tính từ định danh là một bước đi chiến lược và cần thiết. Hãy nhớ rằng mỗi tính từ được lựa chọn không chỉ làm giàu câu văn, mà còn góp phần tạo nên phong cách và vị thế học thuật riêng biệt cho chính người viết.

Xem thêm:

Bảng từ vựng – Glossary

Dưới đây là bảng tính từ tham khảo trích ra từ bài học này. 

Item

IPA

Nghĩa

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

empirical

/ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/

dựa trên thực nghiệm

The researchers collected empirical data from field studies.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu thực nghiệm từ các nghiên cứu hiện trường.

quantitative

/ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv/

định lượng

The paper presents a quantitative analysis of economic growth.

Bài báo trình bày phân tích định lượng về tăng trưởng kinh tế.

nuanced

/ˈnjuː.ɑːnst/

tinh tế, có sắc thái

Her argument offered a nuanced perspective on the debate.

Lập luận của cô ấy đưa ra một góc nhìn tinh tế về cuộc tranh luận.

insightful

/ˈɪn.saɪt.fəl/

sâu sắc

The article provides insightful commentary on recent policy changes.

Bài viết cung cấp bình luận sâu sắc về những thay đổi chính sách gần đây.

critical

/ˈkrɪt.ɪ.kəl/

phản biện, then chốt

Critical thinking is essential in academic writing.

Tư duy phản biện là điều thiết yếu trong viết học thuật.

reliable

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

đáng tin cậy

We need reliable data to support our hypothesis.

Chúng tôi cần dữ liệu đáng tin cậy để hỗ trợ giả thuyết.

rigorous

/ˈrɪɡ.ər.əs/

nghiêm ngặt

The study followed a rigorous methodology.

Nghiên cứu áp dụng một phương pháp luận nghiêm ngặt.

groundbreaking

/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

đột phá

This is a groundbreaking discovery in cancer research.

Đây là một khám phá đột phá trong nghiên cứu ung thư.

statistically significant

/stəˈtɪs.tɪ.kəl.i sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

có ý nghĩa thống kê

The difference between the two groups was statistically significant.

Sự khác biệt giữa hai nhóm có ý nghĩa thống kê.

cost-effective

/ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/

hiệu quả về chi phí

They implemented a cost-effective solution to reduce expenses.

Họ đã triển khai một giải pháp hiệu quả về chi phí để giảm chi tiêu.

time-consuming

/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/

tốn thời gian

The process is complex and time-consuming.

Quá trình này phức tạp và tốn thời gian.

misleading

/ˌmɪsˈliː.dɪŋ/

gây hiểu lầm

The report contained misleading information about the product.

Báo cáo chứa thông tin gây hiểu lầm về sản phẩm.

extensive

/ɪkˈsten.sɪv/

rộng rãi, toàn diện

The study is based on extensive field research.

Nghiên cứu dựa trên khảo sát thực địa toàn diện.

healing

/ˈhiː.lɪŋ/

có tính chữa lành

The therapy showed healing effects on the patients.

Phương pháp trị liệu cho thấy hiệu ứng chữa lành đối với bệnh nhân.

scalable

/ˈskeɪ.lə.bəl/

có thể mở rộng

The platform offers a scalable solution for small businesses.

Nền tảng này cung cấp giải pháp có thể mở rộng cho các doanh nghiệp nhỏ.

innovative

/ˈɪn.ə.və.tɪv/

sáng tạo

They introduced an innovative approach to solve the problem.

Họ giới thiệu một phương pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.

irreversible

/ˌɪr.ɪˈvɜː.sə.bəl/

không thể đảo ngược

The damage caused by the pollution is irreversible.

Thiệt hại do ô nhiễm gây ra là không thể đảo ngược.

insulating

/ˈɪn.sjʊ.leɪ.tɪŋ/

cách nhiệt

The building was constructed with insulating materials.

Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu cách nhiệt.

discontinued

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juːd/

đã ngưng, bị dừng lại

The study focused on discontinued communication channels.

Nghiên cứu tập trung vào các kênh truyền thông bị gián đoạn.

Tính từ định danh không chỉ là công cụ ngôn ngữ giúp làm rõ đặc điểm của danh từ, mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng một văn bản học thuật sắc sảo, súc tích và mang tính chuyên môn cao. Qua việc sử dụng hiệu quả các tính từ định danh – từ loại học thuật phổ thông, tính từ ghép, đến các dạng phân từ – người học có thể tăng cường mật độ thông tin, giảm thiểu các cấu trúc dư thừa, và nâng cao giọng điệu học thuật trong bài viết của mình.

Xem thêm: Lưu ý sử dụng từ vựng học thuật trong IELTS

Tuy nhiên, để phát huy tối đa giá trị của tính từ định danh, người học cần luyện tập thường xuyên, biết lựa chọn từ vựng phù hợp với từng lĩnh vực, và chú ý đến sự cân bằng giữa tính rõ ràng và tính học thuật. Những bài tập đi kèm trong tài liệu này được thiết kế nhằm hỗ trợ người học phát triển kỹ năng từ nền tảng đến nâng cao, đồng thời giúp họ tự đánh giá và điều chỉnh cách sử dụng từ ngữ một cách có chiến lược.

Nếu người học mong muốn củng cố kiến thức tiếng Anh cơ bản và đạt mục tiêu IELTS 4.5, Khóa học IELTS 4.5 tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Khóa học này cung cấp chương trình học 24 buổi, tập trung vào ngữ pháp trọng tâm, từ vựng theo chủ đề và phương pháp làm bài cho cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...