Talk about yourself - Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Mở đầu phần thi IELTS Speaking, thông thường, thí sinh sẽ được yêu cầu giới thiệu về bản thân. Ở phần thi này, thí sinh cần giới thiệu những thông tin cơ bản về bản thân như tên, tuổi, công việc, học vấn…. Thông qua phần này, giám khảo cũng sẽ có những đánh giá sơ bộ về khả năng ngôn ngữ của người thi. Vậy làm thế nào để giới thiệu tự nhiên và ghi điểm với giám khảo? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người học về phần Talk about yourself - IELTS Speaking Part 1.
Key Takeaways | ||
---|---|---|
Tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about yourself
Cấu trúc về chủ đề Talk about yourself
Câu hỏi thường gặp và 5 bài mẫu chủ đề Talk about yourself |
Từ vựng về chủ đề Talk about yourself
Từ vựng giới thiệu tên, tuổi
Full name /fʊl neɪm/: họ tên đầy đủ
Ví dụ: My full name is Katherine Johnson, but most people just call me Katie.
Tên đầy đủ của tôi là Katherine Johnson, nhưng mọi người thường gọi tôi là Katie.
Last name /læst ˌneɪm/ hoặc family name /ˈfæm.əl.i ˌneɪm/: họ
Ví dụ: My last name is Smith.
Họ của tôi là Smith.
First name /fɝːst ˌneɪm/ : tên
Ví dụ: My first name is John.
Tên của tôi là John.
Nickname /nɪk.neɪm/: biệt danh
My nickname is Red because I have red hair.
Biệt danh của tôi là Red vì tôi có mái tóc đỏ.
I’m + số tuổi + years old: tôi bao nhiêu tuổi
I'm 25 years old.
Tôi 25 tuổi.
I’m in my 20s, 30s, 40s: tôi trong độ tuổi 20, 30, 40…
Ví dụ: I'm in my 20s, so I'm still figuring things out.
Tôi đang trong độ tuổi 20, vẫn đang khám phá mọi thứ.
Từ vựng về quê quán trong bài Talk about yourself
Hometown /ˈhoʊmˌtaʊn/ (n): quê hương, nơi sinh sống
Ví dụ: My hometown is a small village nestled in the heart of the countryside.
Quê tôi là một ngôi làng nhỏ ẩn mình giữa lòng quê
Village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng quê.
Ví dụ: The countryside surrounding my village is incredibly picturesque.
Vùng nông thôn xung quanh làng tôi đẹp như tranh vẽ.
Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ (n): nông thôn, vùng quê.
Ví dụ: The countryside where I grew up was characterized by vast fields of greenery and serene landscapes.
Vùng quê nơi tôi lớn lên có những cánh đồng xanh rộng lớn và cảnh quan thanh bình.
Province /ˈprɑvɪns/ (n): tỉnh, tỉnh thành.
Ví dụ: My hometown is situated in the northern province of the country.
Quê hương của tôi nằm ở tỉnh phía bắc của đất nước.
Urban /ɝː.bən/ (adj) : thuộc thành phố, đô thị
Ví dụ: While I love my rural upbringing, I've also spent some time living in urban areas.
Mặc dù tôi yêu thích cuộc sống ở nông thôn của mình nhưng tôi cũng đã dành một thời gian sống ở thành thị.
Từ vựng về nghề nghiệp trong bài Talk about yourself
Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ (n): nghề nghiệp
Ví dụ: My occupation is a teacher. I work at a local primary school.
Nghề nghiệp của tôi là giáo viên. Tôi dạy ở 1 trường tiểu học.
Profession /prəˈfɛʃən/ (n): nghề nghiệp chuyên môn
Ví dụ: My profession is in accounting. I work as a financial analyst at a multinational corporation.
Chuyên môn của tôi là kế toán. Tôi là một nhà phân tích tài chính ở tập đoàn đa quốc gia.
Career /kəˈrɪə/ (n): sự nghiệp
Ví dụ: I had a successful career in law, working at prestigious firms across the country.
Tôi có sự nghiệp luật sư thành công, từng làm việc ở nhiều doanh nghiệp có tiếng trên cả nước.
Self-employed (adj): làm việc tự do, tự kinh doanh
Ví dụ: I decided to become self-employed and started my own photography business.
Tôi quyết định tự kinh doanh và mở công ty nhiếp ảnh của mình.
Intern /ɪnˈtɝːn/ (n): thực tập sinh
Ví dụ: During my summer break, I worked as an intern at a local newspaper.
Trong kỳ nghỉ hè, tôi thực tập ở 1 tờ báo địa phương.
Part-time /pɑːrtˈtaɪm/ (adj): bán thời gian
Ví dụ: I work part-time at a coffee shop to support myself while studying at university.
Tôi làm việc bán thời gian ở tiệm cà phê để trang trải cuộc sống khi học đại học.
Full-time /fʊl ˈtaɪm/ (adj): toàn thời gian
Ví dụ: I have a full-time job as a software engineer at a tech company.
Tôi có công việc kỹ sư phần mềm toàn thời gian ở 1 công ty công nghệ.
Từ vựng về sở thích
Paint /ˈpeɪnt/ (v): vẽ tranh
Ví dụ: Painting is always my passion because I can express myself through vibrant colors.
Hội họa luôn là niềm đam mê của tôi vì tôi có thể thể hiện bản thân thông qua những màu sắc rực rỡ.
Cook /ˈkʊk/ (v): nấu ăn
Ví dụ: Cooking brings me joy as I experiment with flavors and ingredients to create delicious meals for myself and others.
Nấu ăn mang lại cho tôi niềm vui khi tôi thử nghiệm các hương vị và nguyên liệu để tạo ra những bữa ăn ngon cho bản thân và những người khác.
Garden /ˈɡɑːdən/ (v): làm vườn
Ví dụ: Gardening helps me unwind and connect with nature as I nurture plants to bloom.
Làm vườn giúp tôi thư giãn và kết nối với thiên nhiên khi tôi nuôi dưỡng cây cối nở hoa.
Read /ˈriːd/ (v): đọc sách
Ví dụ: Reading transports me to different worlds and allows me to explore new ideas and perspectives.
Việc đọc đưa tôi đến những thế giới khác nhau và cho phép tôi khám phá những ý tưởng và quan điểm mới.
Playmusical instruments /ˈpleɪ ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənts/ (v): chơi nhạc cụ
Ví dụ: Playing musical instruments is my way of expressing emotions.
Chơi nhạc cụ là cách tôi thể hiện cảm xúc.
Travel /ˈtrævəl/ (v): du lịch
Ví dụ: I like traveling because it opens my eyes to diverse cultures and landscapes.
Tôi thích đi du lịch vì nó mở mang tầm mắt của tôi về những nền văn hóa và cảnh quan khác nhau.
Từ vựng về tính cách
Reserved /rɪˈzɜrvd/ (adj): kín đáo, ít nói
Ví dụ: I consider myself reserved. I prefer observing and listening rather than speaking.
Tôi nghĩ mình là người ít nói. Tôi thích quan sát và lắng nghe hơn là nói chuyện.
Easygoing /ˈiːziˌɡoʊɪŋ/ (adj): thoải mái, linh hoạt
Ví dụ: I think I’m quite easygoing, always adaptable to different situations, and open to new ideas.
Tôi nghĩ mình khá linh hoạt, dễ thích nghi với nhiều tình huống và cởi mở với những ý tưởng mới.
Sociable /ˈsoʊʃəbəl/ (adj): hòa đồng, dễ gần gũi
Ví dụ: I'm sociable by nature, thriving in social settings and cherishing connections with others.
Tôi là người hoà đồng, phát triển mạnh trong môi trường xã hội và trân trọng kết nối với những người khác.
Humble /ˈhʌmbəl/ (adj): khiêm tốn
Ví dụ: I think I am humble, always willing to learn from others and open to feedback.
Tôi nghĩ tôi là người khiêm tốn, luôn sẵn lòng lắng nghe người khác và cởi mở với nhận xét.
Cấu trúc câu sử dụng trong bài Talk About Yourself
Giới thiệu về tên tuổi
I am glad to say a little bit about myself: Tôi rất vui vì được giới thiệu đôi chút về bản thân
Let me introduce myself. My name is + name and I'm+ number + years old: Tôi sẽ giới thiệu về bản thân. Tên tôi là + tên và tôi + số tuổi
Ví dụ: Let me introduce myself. My name is John and I'm 25 years old.
Để tôi giới thiệu về bản thân. Tôi tên là John và tôi 25 tuổi.
Hi, my name's + name and I'm + number years old: Xin chào, tên tôi là + tên và tôi + số tuổi
Ví dụ: Hi, my name is Mai and I’m 18 years old.
Xin chào, tôi tên là Mai và tôi 18 tuổi.
Hello, my full name is + name and I just turned + number: Xin chào, tên đầy đủ của tôi là + tên và tôi vừa bước qua + số tuổi.
Hello, my full name is Nguyen Minh Trang and I just turned 20.
Xin chào, tên tôi là Nguyễn Minh Trang và tôi vừa bước qua 20 tuổi.
Giới thiệu về quê quán trong bài Talk about yourself
I was born in + location, but now I live in + location: Tôi sinh ra ở + địa danh, nhưng hiện tại tại sống ở + địa danh.
Ví dụ: I was born in New York City, but now I live in Seattle.
Tôi sinh ra ở thành phố New York nhưng hiện tại sống ở Seattle.
My hometown is + location: Quê hương của tôi là + địa danh
Ví dụ: My hometown is Hai Phong city.
Quê hương của tôi là thành phố Hải Phòng.
I come from + location: Tôi đến từ + địa danh.
Ví dụ: I come from Hanoi.
Tôi đến từ Hà Nội.
I'm from + location, but I've spent most of my life in + location: Tôi đến từ + địa danh, nhưng dành phần lớn thời gian ở + địa danh.
Ví dụ: I’m from Danang, but I've spent most of my life in Ho Chi Minh City.
Tôi đến từ Đà Nẵng nhưng dành phần lớn thời gian sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
My hometown is famous for/ known for + special things: Quê hương của tôi nổi tiếng với + những đặc điểm nổi bật.
Ví dụ: My hometown is famous for its rainy weather and coffee culture.
Quê hương tôi nổi tiếng với kiểu thời tiết mưa và văn hoá cà phê.
Giới thiệu về nghề nghiệp trong bài Talk about yourself
I am currently working as a + job + at + company: Tôi hiện là + nghề nghiệp + tại công ty + tên công ty
Ví dụ: I am currently working as a marketing manager at ABC Corporation.
Tôi hiện là giám đốc marketing ở tập đoàn ABC
My profession involves + responsibilities: Công việc của tôi liên quan đến + các nhiệm vụ/ đầu việc.
Ví dụ: My profession involves designing and implementing software solutions for various clients.
Công việc của tôi liên quan đến việc thiết kế và triển khai các giải pháp phần mềm cho nhiều khách hàng khác nhau.
I specialize in + skills/ profession: Tôi chuyên về + kỹ năng/ chuyên môn
Ví dụ: I specialize in digital marketing strategies and campaign management.
Tôi chuyên về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số và quản lý chiến dịch.
Giới thiệu về sở thích trong bài Talk about yourself
I enjoy/love + V-ing: Tôi thích + sở thích
Ví dụ: I enjoy reading novels in my free time.
Tôi thích đọc tiểu thuyết lúc rảnh rỗi.
One of my hobbies is + hobby: Một trong các sở thích của tôi là + sở thích
Ví dụ: One of my hobbies is playing the guitar.
Một trong những sở thích của tôi là chơi ghi-ta.
In my spare time, I like to + hobby: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích + sở thích
Ví dụ: In my spare time, I like to go hiking in the mountains.
Trong thời gian rảnh, tôi thích đi leo núi.
I have a keen interest in + N.phr/ V-ing (hobby): Tôi có hứng thú với + sở thích
I have a keen interest in learning about different cultures.
Tôi có hứng thú với việc tìm hiểu các nền văn hoá khác nhau.
I'm into + hobby: Tôi thích + sở thích
Ví dụ: I'm into cooking new recipes from around the world.
Tôi thích nấu những công thức nấu ăn mới từ khắp nơi trên thế giới.
I'm a big fan of + hobby: Tôi là người rất thích + sở thích
Ví dụ: I'm a big fan of watching documentaries about wildlife.
Tôi là người rất thích xem phim tài liệu về động vật hoang dã.
Giới thiệu về tính cách
I am + personality: Tôi là người + tính cách
Ví dụ: I am outgoing and sociable. I enjoy meeting new people and making friends.
Tôi là người hướng ngoại và hòa đồng. Tôi thích gặp gỡ những người mới và kết bạn.
People often say I am + personality: Mọi người thường nói tôi là người + tính cách
Ví dụ: People often say I am optimistic. I always try to find the silver lining in every situation.
Mọi người thường nói tôi lạc quan. Tôi luôn cố gắng tìm ra điểm tích cực trong mọi tình huống.
I consider myself to be + personality: Tôi nghĩ mình là người + tính cách
Ví dụ: I consider myself to be assertive. I'm not afraid to speak up for what I believe in.
Tôi tự cho mình là người quyết đoán. Tôi không ngại lên tiếng về những gì tôi tin tưởng.
One thing about me is that I'm + personality: Nhắn đến một điều về bản thân, tôi là người + tính cách
Ví dụ: One thing about me is that I'm ambitious. I'm always striving to achieve my goals.
Một điều về tôi là tôi có nhiều tham vọng. Tôi luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.
Giới thiệu về gia đình
My family consists of + members in the family: Gia đình tôi gồm + kể tên các thành viên
Ví dụ: My family consists of my parents, two siblings, and me. We're a close-knit family and enjoy spending time together on weekends.
Gia đình tôi gồm bố mẹ, 2 anh chị em và tôi. Chúng tôi rất gắn bó và thích dành thời gian cuối tuần cùng nhau.
There are + number + people in my family, including + members in the family: Có + số người + trong gia đình tôi , gồm (liệt kê các thành viên)
Ví dụ: There are four people in my family, including my parents, my younger sister, and myself.
Có 4 người trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ, em gái và tôi.
I have + number + siblings: Tôi có + số anh chị em
Ví dụ: I have two siblings, an older brother, and a younger sister.
Tôi có 2 anh chị em, 1 anh trai và 1 em gái.
Câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk About Yourself
1. Can you introduce yourself and where you live?
I'm Thao, and I come from Hanoi, the bustling capital city of Vietnam. Hanoi is known for its rich history, vibrant culture, and delicious street food. I live in a cozy apartment in the heart of the city, surrounded by the hustle and bustle of everyday life.
Tôi là Thảo và tôi đến từ Hà Nội, thủ đô nhộn nhịp của Việt Nam. Hà Nội được biết đến với lịch sử phong phú, văn hóa sôi động và những món ăn đường phố ngon. Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố, xung quanh ngập tràn sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.
2. Do you work or study?
I am currently a student at the University of Languages and International Studies. I'm pursuing a degree in English language and literature. Studying allows me to explore my passion for language and communication while preparing me for future career opportunities.
Hiện tôi đang là sinh viên trường Đại học Ngoại ngữ. Tôi đang theo đuổi bằng cấp về ngôn ngữ và văn học Anh. Việc học cho phép tôi khám phá niềm đam mê ngôn ngữ và giao tiếp đồng thời chuẩn bị cho tôi những cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
3. How would you describe yourself?
I consider myself to be outgoing and ambitious. I enjoy meeting new people, exploring new cultures, and challenging myself to grow personally and professionally. I believe in the power of education and continuous learning to broaden my horizons.
Tôi tự nhận mình là người hướng ngoại và đầy tham vọng. Tôi thích gặp gỡ những người mới, khám phá những nền văn hóa mới và thử thách bản thân để phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Tôi tin vào sức mạnh của giáo dục và học tập không ngừng để mở rộng tầm nhìn của tôi.
4. Has your hometown changed much since you were a child?
My hometown is Danang and I think it has changed significantly since I was a child. With rapid urbanization and modernization, it has transformed into a dynamic city with skyscrapers, shopping malls, and improved infrastructure. While these changes have brought about progress and opportunities, there remains a sense of nostalgia for the simpler times of my childhood.
Quê hương của tôi là Đà Nẵng và tôi nghĩ nó đã thay đổi đáng kể kể từ khi tôi còn nhỏ. Với quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nhanh chóng, nó đã trở thành một thành phố năng động với những tòa nhà chọc trời, trung tâm mua sắm và cơ sở hạ tầng được cải thiện. Mặc dù những thay đổi này đã mang lại sự tiến bộ và cơ hội nhưng vẫn còn đó cảm giác hoài niệm về khoảng thời gian đơn giản hơn của tuổi thơ tôi.
5. What do you like doing in your free time?
In my free time, I enjoy reading, particularly novels and poetry. I find peace and inspiration in literature, allowing me to discover different worlds and perspectives. Additionally, I love exploring nature, whether it's going for walks in the park or hiking in the mountains. It helps me unwind and escape from the hustle of city life.
Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết và thơ. Tôi tìm thấy sự bình yên và cảm hứng trong văn học, cho phép tôi khám khá những thế giới và góc nhìn khác nhau. Ngoài ra, tôi thích khám phá thiên nhiên, cho dù đó là đi dạo trong công viên hay đi bộ đường dài trên núi. Nó giúp tôi thư giãn và thoát khỏi sự hối hả của cuộc sống thành phố.
6. Do you have any brothers or sisters?
Yes, I have one younger brother. He is currently in high school, and we have a close bond. Despite our age difference, we enjoy spending time together, whether it's playing sports, watching movies, or just chatting about our day. He's like my best friend, and I cherish the moments we share as siblings.
Vâng, tôi có một em trai. Anh ấy hiện đang học trung học và chúng tôi có một mối quan hệ thân thiết. Bất chấp sự chênh lệch tuổi tác, chúng tôi vẫn thích dành thời gian bên nhau, cho dù đó là chơi thể thao, xem phim hay chỉ trò chuyện về một ngày của chúng tôi. Anh ấy giống như người bạn thân nhất của tôi và tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng tôi dành thời gian với nhau.
Tham khảo thêm:
Bài mẫu chủ đề Talk about your hobby | IELTS Speaking Part 1&2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Tổng kết
Thông qua cấu trúc và từ vựng được giới thiệu trên đây, hy vọng người học đã thu nạp được nhiều kiến thức bổ ích cho bài thi Talk about yourself của IELTS Speaking - Part 1. Trả lời trôi chảy phần thi này sẽ giúp cho người học có một tâm thế tốt để bắt đầu các phần thi tiếp theo. Ngoài ra, nếu muốn ôn luyện bài bản cho phần thi IELTS Speaking nói riêng và bài thi IELTS nói chung, hãy tham khảo khoá luyện thi IELTS được thiết kế phù hợp với từng trình độ của ZIM.
Nguồn tham khảo
Hayward, John. “120 IELTS Speaking Part 1 Questions.” Breakout English, 17 Jan. 2022, breakoutenglish.com/ielts/ielts-speaking-part-1-questions.
Bình luận - Hỏi đáp