Banner background

Tăng động lực học tập cho người học thông qua giáo dục cá nhân hóa

Bài viết phân tích cách giáo dục cá nhân hoá giúp tăng động lực học tập cho người học hiệu quả.
 tang dong luc hoc tap cho nguoi hoc thong qua giao duc ca nhan hoa

Key takeaways

  • Động lực học ngôn ngữ bắt nguồn từ mục tiêu cá nhân và trải nghiệm học tích cực.

  • Self-Determination Theory nhấn mạnh ba yếu tố: tự chủ, năng lực và kết nối.

  • L2 Motivational Self System tập trung vào hình ảnh bản thân lý tưởng khi dùng ngôn ngữ.

  • Cá nhân hoá nội dung, phương pháp, tốc độ và lựa chọn học giúp tăng động lực nội tại bền vững.


Trong bối cảnh giáo dục hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng lấy người học làm trung tâm, việc tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để nâng cao động lực học tập trở nên ngày càng cấp thiết. Đặc biệt trong lĩnh vực học ngôn ngữ thứ hai (L2), động lực được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự kiên trì và thành công của người học. Bài viết này tập trung làm rõ các lý thuyết nền tảng về động lực học tập, đồng thời phân tích vai trò của giáo dục cá nhân hoá như một giải pháp sư phạm thiết thực giúp thúc đẩy động lực nội tại ở người học.

Tổng quan lý thuyết – Động lực học tập cho người học

Động lực học tập từ lâu đã được xác định là một trong những yếu tố quan trọng và có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quá trình học ngôn ngữ thứ hai (L2). Các nhà nghiên cứu như Gardner và Lambert (1972) [1], Deci và Ryan (1985) [2], cùng với Dörnyei (2001) [3] đã nhấn mạnh rằng động lực không chỉ là điều kiện khởi đầu của học tập mà còn là yếu tố duy trì sự kiên trì và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của người học.

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, đặc biệt là xu hướng cá nhân hoá trong giảng dạy, việc hiểu rõ các lý thuyết nền tảng về động lực học tập là cần thiết để thiết kế các chiến lược dạy học hiệu quả và phù hợp với từng cá nhân người học.

Phân loại động lực học tập: Nội tại và Ngoại tại

Một trong những cách phân loại động lực học tập phổ biến nhất là sự phân biệt giữa động lực nội tại và động lực ngoại tại.

động lực học tập
động lực học tập

Theo Edward Deci (1975) [4], động lực nội tại (intrinsic motivation) đề cập đến những hành vi học tập được thúc đẩy bởi niềm vui, sự tò mò hoặc cảm giác hài lòng cá nhân. Người học trong trường hợp này hành động vì chính bản thân hoạt động đó, không cần đến phần thưởng từ bên ngoài. Ví dụ, một người học có thể tự nguyện luyện nói tiếng Anh mỗi ngày đơn giản vì cảm thấy thích thú khi diễn đạt suy nghĩ bằng ngôn ngữ khác.

Ngược lại, động lực ngoại tại (extrinsic motivation) được định nghĩa là động lực xuất phát từ mong đợi phần thưởng hoặc sự tránh né hình phạt bên ngoài. Điều này có thể bao gồm mong muốn đạt điểm cao, lấy bằng cấp, hoặc làm hài lòng cha mẹ (Gardner, 1985) [5]. Trong thực tế lớp học, cả hai loại động lực thường tồn tại song song.

Tuy nhiên, theo Brown (2001) [6], việc phát triển động lực nội tại mang lại kết quả học tập bền vững hơn và nuôi dưỡng tinh thần tự học cao hơn ở người học.

Định hướng học tập: Integrative và Instrumental

Bên cạnh khái niệm động lực, Gardner và Lambert (1972) [1]còn đề xuất một khái niệm quan trọng khác là "orientation" – định hướng học tập. Orientation là mục đích hay lý do đằng sau việc học, khác với mức độ nỗ lực (motivation). Có hai loại định hướng chính thường được nhắc đến trong nghiên cứu học ngôn ngữ: định hướng hòa nhập (integrative orientation) và định hướng công cụ (instrumental orientation).

Định hướng học tập
Định hướng học tập
  • Định hướng hòa nhập (integrative orientation) xuất phát từ mong muốn kết nối với cộng đồng ngôn ngữ đích, như khi người học muốn sống, làm việc hoặc kết hôn với người thuộc cộng đồng đó.

  • Trong khi đó, định hướng công cụ (instrumental orientation) liên quan đến các mục tiêu thực dụng như cải thiện thu nhập, thi đỗ kỳ thi, hay đạt vị trí nghề nghiệp tốt hơn.

Dù cả hai đều có thể tạo động lực mạnh mẽ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy định hướng hòa nhập thường liên quan đến động lực nội tại cao hơn và dẫn đến kết quả học tập dài hạn tốt hơn (Gardner, 2010) [7].

Xem thêm: Ứng dụng phương pháp học tập cá nhân hóa vào luyện tập nghe hiểu

Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory)

Lý thuyết Tự quyết, do Deci và Ryan (1985) [2]phát triển, đóng vai trò nền tảng trong việc lý giải cách con người hình thành và duy trì động lực học tập. Theo lý thuyết này, con người vốn có ba nhu cầu tâm lý bẩm sinh và phổ quát: tự chủ (autonomy) – nhu cầu được đưa ra lựa chọn và kiểm soát hành vi của chính mình; năng lực (competence) – nhu cầu cảm thấy mình có khả năng làm tốt; và kết nối (relatedness) – nhu cầu cảm thấy được gắn bó với người khác và được chấp nhận trong môi trường học tập.

Lý thuyết Tự quyết
Lý thuyết Tự quyết

Trong bối cảnh lớp học, khi người học được trao quyền lựa chọn – như chọn chủ đề bài viết, chọn cách trình bày, hay quyết định thứ tự hoàn thành nhiệm vụ – họ sẽ cảm thấy được tôn trọng và tự chủ, từ đó phát triển động lực nội tại mạnh mẽ. Đồng thời, nếu các nhiệm vụ học tập được thiết kế với độ khó vừa phải và kèm theo phản hồi tích cực, người học sẽ cảm nhận rõ năng lực bản thân đang được nâng cao.

Yếu tố kết nối cũng vô cùng quan trọng: một môi trường học tập thân thiện, nơi giáo viên thể hiện sự quan tâm và người học có thể hợp tác, chia sẻ ý kiến, sẽ giúp họ cảm thấy mình là một phần có giá trị của cộng đồng lớp học.

Ngược lại, khi người học cảm thấy bị kiểm soát quá mức, không hiểu rõ mục tiêu học tập, không được lựa chọn hoặc không có cơ hội thể hiện khả năng, động lực học tập sẽ suy giảm và dần dần thay thế bằng sự học thụ động, chỉ để đối phó. Vì vậy, giáo viên cần đảm bảo rằng quá trình dạy học phải thỏa mãn được ba nhu cầu tâm lý này để nuôi dưỡng động lực học tập từ bên trong người học.

Hệ thống bản thân trong học ngôn ngữ thứ hai (L2 Motivational Self System)

Trên nền tảng những nghiên cứu của Gardner về định hướng học tập, Dörnyei (2005) [8]đã phát triển một mô hình động lực hiện đại và có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực dạy học ngôn ngữ: L2 Motivational Self System. Mô hình này được cấu thành từ ba yếu tố: Ideal L2 Self, Ought-to L2 Self, và L2 Learning Experience.

L2 Motivational Self System
L2 Motivational Self System

Ideal L2 Self là hình ảnh lý tưởng của bản thân người học trong tương lai khi có khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ hai một cách thành thạo. Hình ảnh này có thể là bản thân trở thành một người giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế, một du người học, hay một chuyên gia thành công làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ. Sự hấp dẫn của hình ảnh bản thân lý tưởng chính là động lực nội tại mạnh mẽ, khiến người học nỗ lực để thu hẹp khoảng cách giữa bản thân hiện tại và bản thân lý tưởng trong tương lai.

Ought-to L2 Self đề cập đến những trách nhiệm hoặc kỳ vọng mà người học cảm thấy họ cần đáp ứng – ví dụ như học giỏi tiếng Anh vì cha mẹ mong muốn, vì áp lực điểm số, hoặc vì yêu cầu nghề nghiệp. Đây là thành tố đại diện cho động lực ngoại tại. Dù yếu tố này có thể tạo nên áp lực tích cực, nhưng nếu không đi kèm với yếu tố nội tại, nó có thể dẫn đến sự học đối phó hoặc căng thẳng.

Cuối cùng, L2 Learning Experience phản ánh chất lượng trải nghiệm học tập trong thực tế: cách giáo viên giảng dạy, không khí lớp học, mức độ liên quan của tài liệu học tập đến cuộc sống người học, và mối quan hệ giữa các thành viên trong lớp. Yếu tố này có vai trò đặc biệt quan trọng vì ngay cả khi người học có động lực mạnh từ bên trong, nhưng nếu trải nghiệm học tập tiêu cực, động lực đó vẫn có thể bị suy yếu nhanh chóng.

Động lực là quá trình thay đổi theo thời gian

Không giống như một đặc điểm ổn định, động lực học tập là một hiện tượng động, có thể thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh và trải nghiệm học tập. Dörnyei và Ottó (1998) [10]đã phân tích tiến trình động lực qua ba giai đoạn: khởi động (preactional), hành động (actional)đánh giá (postactional). Sau này, Dörnyei (2001) [3]đặt tên lại ba giai đoạn này thành choice motivation, executive motivationmotivational retrospection.

tiến trình động lực
tiến trình động lực
  • Trong giai đoạn đầu tiên, người học hình thành ý định học tập – thường bị ảnh hưởng bởi hình ảnh lý tưởng bản thân, định hướng học, hoặc nguồn cảm hứng từ bên ngoài.

  • Giai đoạn thứ hai là giai đoạn thực hiện hành vi học tập, và chính trong giai đoạn này, giáo viên cần có chiến lược để duy trì sự tập trung, giảm xao nhãng và giúp người học vượt qua khó khăn. Những kỹ thuật như thiết kế nhiệm vụ hấp dẫn, xác định mục tiêu rõ ràng, cung cấp phản hồi kịp thời và tích cực, đều đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ động lực trong giai đoạn này.

  • Cuối cùng, ở giai đoạn đánh giá lại, người học nhìn nhận lại quá trình học và kết quả đạt được để điều chỉnh kỳ vọng và phương pháp học trong tương lai.

Việc hiểu được tiến trình thay đổi của động lực giúp giáo viên có thể can thiệp đúng lúc, đúng cách, để động lực không chỉ được khơi dậy ban đầu mà còn được duy trì và phát triển xuyên suốt quá trình học tập.

Xem thêm: Lợi ích của việc áp dụng phương pháp học cá nhân hóa vào các bài tập ngữ pháp

Vai trò của giáo viên và môi trường lớp học

Trong cách tiếp cận hiện đại, giáo viên không còn giữ vai trò là người "ban phát kiến thức", mà là người thiết kế môi trường học tập và đồng hành với người học trong hành trình phát triển. Brown (2001) [6] cho rằng giáo viên cần trở thành người tạo điều kiện (facilitator) – người thiết kế tình huống học tập phù hợp, đưa ra định hướng, hỗ trợ khi cần thiết, và tạo không khí lớp học tích cực.

Một môi trường lớp học thúc đẩy động lực nội tại cần có các yếu tố như: không khí thân thiện, an toàn về mặt cảm xúc; quyền lựa chọn và sự linh hoạt trong hoạt động học tập; cơ hội hợp tác và giao tiếp thật sự; và đặc biệt là sự công nhận và phản hồi mang tính phát triển.

Brown đề xuất một danh sách các câu hỏi giúp giáo viên tự đánh giá xem liệu hoạt động học có đang hỗ trợ động lực nội tại không, chẳng hạn: người học có thấy hoạt động phù hợp với bản thân không? có được quyền lựa chọn không? có nhận được phản hồi tích cực và kịp thời không?

Bên cạnh đó, Dörnyei và Csizér (1998) [9]đã đưa ra "10 điều răn" dành cho giáo viên trong việc thúc đẩy động lực học, trong đó bao gồm: tạo hình mẫu tích cực, cá nhân hoá bài học, khuyến khích sự tự chủ, phát triển lòng tin ngôn ngữ, và duy trì sự thú vị trong giờ học. Những chiến lược này khi được triển khai hợp lý sẽ tạo nên môi trường học tập thúc đẩy tối đa tiềm năng nội tại của người học.

Tăng động lực học tập cho người học thông qua giáo dục cá nhân hoá

Từ tất cả những lý thuyết trên, có thể nhận thấy rằng giáo dục cá nhân hoá chính là bối cảnh lý tưởng để nuôi dưỡng và phát triển động lực học tập một cách bền vững và sâu sắc.

Thứ nhất, giáo dục cá nhân hoá tạo điều kiện lý tưởng để nuôi dưỡng động lực nội tại, khi người học được lựa chọn nội dung, phương pháp, và mục tiêu phù hợp với bản thân – điều vốn là trung tâm trong lý thuyết Self-Determination Theory của Deci & Ryan [2]. Khi ba nhu cầu tâm lý cơ bản (tự chủ, năng lực, kết nối) được đáp ứng thông qua một môi trường học tập linh hoạt và hỗ trợ, động lực nội tại sẽ phát triển mạnh mẽ, giúp người học học vì chính niềm vui và sự ý nghĩa của việc học, chứ không chỉ vì phần thưởng hay áp lực bên ngoài.

Thứ hai, giáo dục cá nhân hoá cũng cho phép định hướng học tập (orientation) của từng cá nhân được xác định và phát huy, như đề xuất của Gardner & Lambert (1972) [1]. Người học có định hướng hòa nhập (integrative) có thể được hỗ trợ để kết nối với cộng đồng ngôn ngữ đích thông qua các dự án giao tiếp thực tế, trong khi người có định hướng công cụ (instrumental) có thể tập trung vào các mục tiêu nghề nghiệp hoặc học thuật cụ thể – tất cả đều nằm trong phạm vi điều chỉnh linh hoạt của một chương trình cá nhân hoá.

Thứ ba, mô hình L2 Motivational Self System của Dörnyei [3]cũng trở nên đặc biệt phù hợp với giáo dục cá nhân hoá. Người học được hướng dẫn hình dung bản thân lý tưởng (Ideal L2 Self), được học những nội dung mang ý nghĩa cá nhân và có trải nghiệm học tập tích cực – ba yếu tố then chốt giúp thu hẹp khoảng cách giữa bản thân hiện tại và bản thân mong muốn trong tương lai, từ đó tạo nên động lực học tập mạnh mẽ và tự thân.

Thứ tư, khi động lực được nhìn nhận là một tiến trình thay đổi theo thời gian (Dörnyei & Ottó, 1998) [10], thì việc giáo dục cá nhân hoá cho phép can thiệp đúng lúc ở từng giai đoạn của tiến trình: từ việc kích hoạt động lực ban đầu (choice motivation) thông qua các nhiệm vụ gắn với mục tiêu cá nhân, đến duy trì hành động (executive motivation) bằng cách tạo ra nhiệm vụ hấp dẫn, và cuối cùng là đánh giá lại (motivational retrospection) qua việc phản hồi và điều chỉnh mục tiêu phù hợp hơn.

Cuối cùng, cách tiếp cận của Brown (2001) [6]về vai trò của giáo viên như người tạo điều kiện (facilitator) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân hoá: giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn thiết kế môi trường học tập thân thiện, cho phép lựa chọn, khuyến khích sự tự chủ, và thúc đẩy sự kết nối – những yếu tố then chốt để duy trì động lực nội tại và tối ưu hóa tiềm năng học tập cá nhân.

Tóm lại, giáo dục cá nhân hoá không chỉ là một chiến lược giảng dạy hiện đại, mà còn là công cụ nền tảng để hiện thực hóa các lý thuyết động lực học tập đã được kiểm chứng. Nó kết nối mục tiêu cá nhân, bản sắc người học, và trải nghiệm học tập thực tế thành một hệ sinh thái hỗ trợ sự phát triển toàn diện và lâu dài. Trong hệ sinh thái ấy, giáo viên chính là người kiến tạo và đồng hành, giúp người học khám phá, duy trì và phát triển động lực học tập từ bên trong, chứ không chỉ học để đối phó hay làm vừa lòng người khác.

cá nhân hoá tạo ra động lực nội tại
cá nhân hoá tạo ra động lực nội tại

Năm trụ cột cá nhân hoá giúp khơi dậy động lực học

Dựa trên phân tích từ các công trình của Brown (2001) [6], Dörnyei (2001) [3], và các nghiên cứu trên, có thể xác định năm tiêu chí cốt lõi để xây dựng một hệ thống giáo dục cá nhân hoá hỗ trợ động lực nội tại:

Thứ nhất: Áp dụng vào giảng dạy cá nhân hoá theo nghề nghiệp

Việc học trở nên có mục đích hơn khi người họ nhận thấy rằng kỹ năng ngôn ngữ mình học sẽ phục vụ cho một hình ảnh tương lai mong muốn, ví dụ như trở thành nhân viên khách sạn, kỹ sư toàn cầu, hay nhà hoạt động xã hội. Khái niệm “Ideal L2 Self” của Dörnyei (2005) [8]cho thấy rằng khi người học hình dung được chính mình trong tương lai sử dụng ngôn ngữ thành thạo, họ có động lực mạnh mẽ để học, vì đó là bước hiện thực hóa bản thân.

cá nhân hoá theo nghề nghiệp
cá nhân hoá theo nghề nghiệp

Giáo viên hoặc người thiết kế giáo trình có thể khai thác định hướng nghề nghiệp của người học bằng cách:

  1. Tích hợp từ vựng theo ngành vào bài Speaking

Thay vì chỉ dạy từ vựng chung, giáo viên nên chuẩn bị bảng từ vựng bổ trợ theo nghề, để người học tùy biến câu trả lời theo nghề nghiệp của mình.

Ví dụ, với chủ đề phổ biến như “Time Management” (Part 1):

  • người học hướng đến ngành kế toán có thể trả lời:
    "As an aspiring accountant, I often work with tight deadlines, so I use digital planners and time-blocking techniques to make sure I complete reports and analyses on time."

  • người học đang theo đuổi ngành sales/marketing có thể nói:
    "In sales, managing my time is crucial. I need to balance client meetings, cold calls, and proposal writing, so I usually start my day with a prioritized task list."

  1. Phân nhóm người học theo định hướng nghề để luyện Speaking

Trong giờ học, giáo viên có thể chia nhóm người học theo ngành nghề mục tiêu (hoặc lĩnh vực yêu thích) như: công nghệ, kinh doanh, giáo dục, y tế, du lịch... rồi yêu cầu người học ứng dụng cùng chủ đề với ngữ cảnh khác nhau.

Chủ đề “Describe a team project you worked on” (Part 2):

  • người học ngành IT có thể nói về việc phát triển ứng dụng.

  • người học ngành du lịch có thể kể lại lần tổ chức tour thực tập.

  • người học ngành giáo dục có thể nói về hoạt động thiết kế bài giảng nhóm.

  1. Lồng ghép các bài luyện nói theo dạng “vấn đề – giải pháp nghề nghiệp” (Part 3)

Với những chủ đề như “Work pressure”, “Technology in daily life”, hay “The role of communication”, giáo viên có thể khuyến khích người học nêu giải pháp hoặc kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực mình hướng tới.

Ví dụ với câu hỏi:
“Do you think communication skills are important in the workplace?”

  • người học hướng đến ngành logistics:
    "Absolutely. In logistics, miscommunication can lead to delivery delays or inventory errors, so clear email writing and active listening are vital."

  • người học ngành ngân hàng:
    "In banking, you deal with clients daily, so communication is more than important – it's part of customer trust-building."

  1. Tạo project-based Speaking theo nghề

Giáo viên có thể yêu cầu người học thiết kế bài nói chuyên sâu như:

  • Một buổi giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng Anh (Part 2)

  • Một bài phản biện về xu hướng ngành (Part 3)

  • Một đoạn “mô phỏng phỏng vấn việc làm” (mock job interview)

Lợi ích của việc cá nhân hóa Speaking theo nghề

  • người học có động lực nội tại rõ ràng vì bài học gắn với mục tiêu nghề nghiệp.

  • Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng chuyên ngành và áp dụng linh hoạt.

  • Giúp bài nói Speaking tự nhiên, cá nhân hoá và có chiều sâu, dễ đạt band cao trong tiêu chí Fluency, Lexical ResourceCoherence.

Thứ hai: Nội dung học phù hợp với sở thích cá nhân. 

Renninger & Hidi (2011) [11]chứng minh rằng khi nội dung học có liên quan đến những gì người học yêu thích (như âm nhạc, phim ảnh, công nghệ, thể thao), khả năng tập trung và ghi nhớ của họ sẽ tăng rõ rệt. Ví dụ, một người học yêu âm nhạc có thể học tiếng Anh qua lời bài hát, phỏng vấn ca sĩ, hoặc viết cảm nhận về một album.

Để áp dụng điều này vào giáo trình hoặc hoạt động lớp học, giáo viên có thể thực hiện như sau:

  • Khảo sát sở thích cá nhân qua bảng hỏi hoặc phỏng vấn ngắn đầu khoá, từ đó lập danh sách các chủ đề được nhiều người học quan tâm.

  • Tích hợp sở thích vào hoạt động ngôn ngữ bằng cách:

    • Cho phép người học chọn chủ đề yêu thích khi viết đoạn văn, bài luận, hoặc làm thuyết trình.

    • Thiết kế bài nghe qua các ngữ liệu gốc có tính hấp dẫn, ví dụ: podcast về âm nhạc, clip YouTube phỏng vấn nghệ sĩ, hay đoạn phim ngắn nổi tiếng.

    • Yêu cầu người học viết phản hồi, cảm nhận, hoặc tạo nội dung liên quan đến sở thích, như: “viết một bài giới thiệu bộ phim bạn yêu thích”, hoặc “mô tả trận bóng đáng nhớ nhất bằng tiếng Anh”.

  • Cho phép người học tạo “dự án mini” liên quan đến sở thích, ví dụ:

    • Một người học yêu thời trang có thể làm slide thuyết trình bằng tiếng Anh về phong cách thời trang của một biểu tượng họ ngưỡng mộ.

    • Một người học mê game có thể đóng vai nhân vật trong một video phỏng vấn tiếng Anh mô phỏng.

  • Cá nhân hóa tài liệu học: thay vì chọn chủ đề mẫu mang tính trung lập (như “môi trường” hay “ngày lễ”), giáo viên có thể chuẩn bị nhiều phiên bản của cùng một kỹ năng, để người học chọn phiên bản gắn với sở thích. Ví dụ: kỹ năng viết email có thể có chủ đề "mời bạn xem phim", "hỏi thăm buổi concert", hoặc "liên hệ đặt tour du lịch".

Chiến lược này không chỉ tăng mức độ tham gia của người học, mà còn giúp các kỹ năng ngôn ngữ được “gắn kết ngữ cảnh” – một yếu tố quan trọng giúp người học chuyển giao kiến thức từ lớp học sang thực tế.

Thứ ba: Phương pháp học linh hoạt theo phong cách học cá nhân

Một yếu tố cốt lõi trong giáo dục cá nhân hoá là khả năng thiết kế phương pháp học tập phù hợp với phong cách học của từng người học. Phong cách học tập (learning style) phản ánh cách một người tiếp nhận, xử lý và lưu giữ thông tin, và có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả học tập ngôn ngữ thứ hai (L2). Nếu người học được tiếp cận kiến thức theo cách họ dễ tiếp thu nhất, họ sẽ học nhanh hơn, nhớ lâu hơn và cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học.

Trong nghiên cứu tiêu biểu của Reid (1987) [12] , sáu loại phong cách học tập chính đã được xác định thông qua công cụ Perceptual Learning Style Preference Questionnaire (PLSPQ), bao gồm: thị giác (visual), thính giác (auditory), xúc giác (tactile), vận động (kinesthetic), học nhóm (group), và học cá nhân (individual).

Phong cách học tập
Phong cách học tập
Người học thị giác (visual learners)

Người học thị giác (visual learners) thường học hiệu quả khi được tiếp cận thông tin qua hình ảnh, màu sắc, bản đồ tư duy, sơ đồ, và chữ viết. Họ thích đọc tài liệu, ghi chép cẩn thận và ghi nhớ tốt khi nhìn thấy thông tin trực quan.

Chiến lược giảng dạy:

  • Sử dụng sơ đồ tư duy, bảng biểu, infographics, flashcards từ vựng.

  • Tạo slide PowerPoint sinh động hoặc video có phụ đề rõ ràng.

  • Trong kỹ năng viết, khuyến khích dùng bản đồ ý tưởng (mind maps) để sắp xếp lập luận trước khi viết đoạn văn.

Người học thính giác (auditory learners)

Người học thính giác (auditory learners) ghi nhớ tốt khi được nghe thông tin – họ học tốt qua bài giảng trực tiếp, thảo luận, ghi âm, và các bài nghe. Những người học này thường học bằng cách đọc thành tiếng hoặc nhờ người khác giải thích bằng lời nói.

Chiến lược giảng dạy:

  • Dùng podcast, đoạn hội thoại, bài hát hoặc bài giảng có âm thanh.

  • Tổ chức thảo luận nhóm nhỏ, phản biện, học qua hỏi – đáp.

  • Cho người học đọc thành tiếng, ghi âm lại bài nói, hoặc nói trước khi viết.

Người học xúc giác (tactile learners)

Ngược lại, người học xúc giác (tactile learners) tiếp thu hiệu quả khi tham gia vào các hoạt động học liên quan đến tay như viết, vẽ, làm mô hình, sắp xếp thẻ từ, hoặc thực hành với công cụ cụ thể. Họ cần "chạm" vào thông tin để hiểu sâu hơn.

Chiến lược giảng dạy:

  • Cho người học xếp thẻ từ, hoàn thành câu bằng thẻ, nối cột.

  • Tổ chức các hoạt động điền vào biểu mẫu, viết tay bảng kế hoạch học tập, vẽ sơ đồ nội dung bài học.

  • Thiết kế trò chơi học tập bằng vật liệu thật (match cards, mô hình).

Người học vận động (kinesthetic learners)

Người học vận động (kinesthetic learners) học tốt thông qua chuyển động và trải nghiệm thể chất. Họ thường hứng thú với hoạt động nhập vai, dự án thực tế, hoặc trò chơi tương tác. Các hoạt động càng mang tính trải nghiệm càng kích thích trí nhớ của họ.

Chiến lược giảng dạy:

  • Tổ chức đóng vai (role-play), học qua trò chơi vận động, hoạt động ngoài lớp.

  • Cho phép di chuyển trong lớp (tìm bạn ghép cặp, thảo luận theo trạm).

  • Thiết kế dự án học tập thực tiễn như mô phỏng phỏng vấn, thuyết trình, hoặc video ngắn.

Người học nhóm (group learners)

Bên cạnh đó, có những người học có xu hướng xã hội rõ rệt. Người học nhóm (group learners) thích làm việc cùng người khác, học thông qua chia sẻ ý tưởng, thảo luận nhóm, và hợp tác. 

Chiến lược giảng dạy:

  • Chia nhóm nhỏ để thực hiện các nhiệm vụ như thảo luận Speaking Part 3, viết bài nhóm, giải bài Reading.

  • Cho người học trao đổi feedback lẫn nhau, hoặc cùng làm bài tập ghép cặp.

  • Tổ chức dự án học theo nhóm, có phân công vai trò (leader, speaker, summarizer…).

Người học cá nhân (individual learners)

Trong khi đó, người học cá nhân (individual learners) lại cảm thấy thoải mái hơn khi học một mình, thích tự nghiên cứu và làm bài tập độc lập, trong không gian yên tĩnh.

Chiến lược giảng dạy:

Chiến lược giảng dạy:
Chiến lược giảng dạy:
  • Thiết kế nhiệm vụ độc lập có thể lựa chọn thời gian hoàn thành.

  • Cho phép tự luyện kỹ năng (tự đọc, tự ghi âm, viết nhật ký học tập)

  • Cung cấp tài nguyên học tập cá nhân (bài ôn tập mở rộng, thư viện số cá nhân hóa).

Reid cũng nhấn mạnh rằng phần lớn người học không chỉ thuộc một loại duy nhất, mà là sự pha trộn của nhiều phong cách – do đó giáo viên cần thiết kế hoạt động học đa dạng và linh hoạt, để đáp ứng đồng thời nhiều kiểu người học trong một lớp. Việc cá nhân hoá hoạt động học theo 6 phong cách của Reid (1987) [12]không chỉ giúp người học tiếp nhận kiến thức hiệu quả hơn, mà còn:

  • Tăng cảm giác được tôn trọng trong lớp học.

  • Giảm sự căng thẳng, áp lực đồng hóa với người khác.

  • Nuôi dưỡng động lực nội tại mạnh mẽ thông qua cảm giác “mình đang học theo cách phù hợp với chính mình”.

Trong các lớp học đông, giáo viên có thể thiết kế hoạt động đa phong cách, hoặc cho phép người học tự chọn hình thức thể hiện, ví dụ: viết bài, vẽ sơ đồ, đóng vai, làm slide… – miễn là đạt cùng mục tiêu kỹ năng.

Các nhóm người học khác

Song song với đó, nghiên cứu của Ehrman và Oxford (1990) [13]đã mở rộng khái niệm phong cách học tập sang yếu tố tính cách và nhận thức. Một phân loại điển hình là giữa người học hướng nội (introvert) và người học hướng ngoại (extrovert). người học hướng nội thường thích học một mình, viết bài, đọc và suy nghĩ kỹ trước khi phát biểu. Trong khi đó, người học hướng ngoại phát triển tốt hơn trong môi trường có tương tác xã hội như thảo luận nhóm, đóng vai, hoặc tranh luận.

Ngoài ra, Ehrman và Oxford còn chỉ ra sự khác biệt giữa người học toàn cục (global learners) – thích hiểu tổng thể trước khi đi vào chi tiết, và người học phân tích (analytic learners) – thích học theo trình tự logic, rõ ràng và chi tiết. Sự đa dạng này cho thấy rằng không có một mô hình học tập chung cho mọi người học, và việc cá nhân hoá phương pháp giảng dạy theo phong cách học tập là chìa khóa để thúc đẩy động lực nội tại.

Trong thực tiễn lớp học, giáo viên có thể áp dụng nhiều hình thức như: minh họa bằng hình ảnh (cho người học thị giác), sử dụng âm thanh và đối thoại (cho người học thính giác), tổ chức trò chơi tương tác hoặc dự án thủ công (cho người học xúc giác – vận động), đồng thời cho phép người học lựa chọn làm bài cá nhân hoặc theo nhóm. Việc tích hợp các yếu tố này không chỉ giúp người học cảm thấy bài học "dễ tiếp cận" hơn mà còn tạo điều kiện để họ học theo cách phù hợp với bản thân mình, từ đó khơi dậy sự hứng thú và động lực học tập bền vững.

 Ứng dụng trong giảng dạy: điều chỉnh hoạt động theo kiểu tính cách học tập

Giáo viên và người xây dựng giáo trình có thể cá nhân hóa hoạt động học như sau:

Với người học hướng nội (introverts)

Đặc điểm:

  • Không thích bị gọi đột ngột

  • Cần thời gian để suy nghĩ trước khi phát biểu

  • Học hiệu quả qua viết, đọc, và làm việc độc lập

Chiến lược dạy học phù hợp:

  • Cho người học chuẩn bị trước câu hỏi speaking rồi chia sẻ sau

  • Ưu tiên viết nhật ký học tập, viết đoạn văn cá nhân, hoặc bài tập “viết trước – chia sẻ sau”

  • Tạo không gian yên tĩnh trong giờ đọc hiểu, nghe

  • Giao nhiệm vụ cá nhân trước, rồi hợp tác nhóm sau

Với người học hướng ngoại (extroverts)

Đặc điểm:

  • Học qua tương tác, nói chuyện, làm việc nhóm

  • Ít thích ngồi một chỗ làm bài lâu

  • Hứng thú với hoạt động nhanh, sôi nổi

Chiến lược dạy học phù hợp:

  • Thiết kế thảo luận nhóm, trò chơi nhập vai, debate

  • Khuyến khích diễn đạt ý tưởng bằng lời nói trước khi viết

  • Sử dụng hoạt động chia sẻ cặp đôi (pair work), nhóm ba (triads)

  • Cho hoạt động tốc độ cao như “1 phút trả lời nhanh”, hoặc mini presentations

Với người học toàn cục (global learners)

Đặc điểm:

  • Muốn biết “tại sao phải học phần này”

  • Học tốt khi thấy ý nghĩa tổng thể của bài học

  • Thích hình ảnh, ví dụ, nội dung thực tế

Chiến lược dạy học phù hợp:

  • Mở đầu bài bằng câu hỏi lớn hoặc tình huống thực tế

  • Dùng sơ đồ tư duy (mind maps), video tóm tắt, case study

  • Đưa ra bối cảnh thực tiễn trước khi dạy chi tiết

Với người học phân tích (analytic learners)

Đặc điểm:

  • Thích quy trình, từng bước rõ ràng

  • Học tốt qua bảng, liệt kê, phân tích cú pháp

  • Cần hệ thống hóa để hiểu

Chiến lược dạy học phù hợp:

  • Bắt đầu bằng mẫu câu, cấu trúc, bảng tóm tắt ngữ pháp

  • Sử dụng bài tập điền vào bảng, gạch chân, phân tích câu

  • Hướng dẫn từng bước cách viết, cách trả lời Speaking

Thứ tư: Tốc độ học phù hợp với năng lực hiện tại

tốc độ học
tốc độ học

Một trong những yếu tố thường bị bỏ qua trong quá trình giảng dạy truyền thống là sự chênh lệch về tốc độ học tập (learning pace) giữa các người học. Trên thực tế, mỗi người học đều có năng lực nhận thức, nền tảng kiến thức, khả năng xử lý thông tin và tốc độ tiếp thu khác nhau. Nếu chương trình học áp dụng một tốc độ cố định, những người học tiếp thu chậm có thể cảm thấy bị bỏ lại phía sau, trong khi những người học tiếp thu nhanh lại cảm thấy bài học quá đơn giản và không còn hấp dẫn.

Ví dụ, trong kỹ năng nghe (listening), có học viên cần nghe một đoạn văn 3 lần mới hiểu ý chính, trong khi học viên khác chỉ cần nghe một lần là nắm bắt được. Việc nhận diện sự chênh lệch này có thể dựa vào thời gian học viên hoàn thành bài tập, số lần yêu cầu lặp lại, hoặc phản hồi trong khi thực hành nhóm.

Tomlinson (2001) [14]trong lý thuyết dạy học phân hóa (differentiated instruction) cho rằng việc cá nhân hóa tốc độ học tập là một trong những chiến lược quan trọng để đảm bảo rằng mọi người học đều được học trong vùng phát triển tối ưu của mình. Một ví dụ điển hình là bài tập phân tầng theo độ khó (tiered tasks): giáo viên thiết kế 3 phiên bản của một bài nghe – bản A chỉ yêu cầu nghe và chọn tiêu đề đúng, bản B yêu cầu điền từ vào chỗ trống với từ gợi ý, còn bản C yêu cầu điền từ mà không có gợi ý.

Người học có thể được phân nhóm theo năng lực hiện tại để làm bài phù hợp, hoặc chọn theo cảm nhận cá nhân nếu lớp học định hướng tự chủ. Việc này giúp đảm bảo rằng mỗi người học đều được thử thách ở mức độ phù hợp với mình, tránh cảm giác bị “đuối” hoặc “nhàn rỗi.”

Tương tự, Brown (2001) [6]nhấn mạnh vai trò của mức độ thử thách trong hoạt động học tập. Theo ông, nếu bài học quá dễ, người học sẽ cảm thấy nhàm chán và thiếu động lực; nếu bài học quá khó, họ sẽ nản lòng và có xu hướng bỏ cuộc. Để xác định mức độ thử thách là “vừa đủ khó,” giáo viên có thể dựa trên 3 tiêu chí: (1) tỷ lệ học viên hoàn thành được nhiệm vụ trong khoảng thời gian cho phép, (2) mức độ cần hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn học, và (3) phản hồi cảm xúc của học viên sau hoạt động (hào hứng, lo lắng hay thờ ơ). Khái niệm này gần với vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development) mà Vygotsky đề xuất [15] – nơi người học được đẩy đến mức phát triển tiếp theo một cách tự nhiên, không áp lực..

Trong giáo dục cá nhân hóa, giáo viên có thể vận dụng các chiến lược này bằng cách cung cấp nhiều lộ trình học khác nhau trong một chủ đề, thiết kế bài tập theo tầng (tiered tasks) như đã nêu trên, hoặc sử dụng công cụ học tập cá nhân (như Google Forms có báo cáo chi tiết, ứng dụng theo dõi tiến độ như Classkick, Edpuzzle, v.v.) để điều chỉnh tài liệu, thời lượng, và phương pháp phù hợp với từng người học. Mục tiêu không phải là dạy cùng tốc độ cho tất cả, mà là tạo điều kiện để mỗi người học tiến bộ theo nhịp độ riêng nhưng vẫn được hướng đến mục tiêu học tập chung của lớp.

Thứ năm, người học có quyền lựa chọn và được đánh giá công nhận sự tiến bộ cá nhân

người học có quyền lựa chọn và được đánh giá công nhận sự tiến bộ
người học có quyền lựa chọn và được đánh giá công nhận sự tiến bộ

Một trong những nhu cầu tâm lý cốt lõi trong Self-Determination Theory (Deci & Ryan, 1985) [2]tự chủ (autonomy) – tức là cảm giác người học có thể điều khiển và định hướng hành vi của chính mình. Khi người học được trao quyền lựa chọn – chẳng hạn như chọn chủ đề bài viết, hình thức trình bày dự án, nhóm làm việc, hoặc cách ôn tập – họ sẽ cảm thấy trách nhiệm với quyết định của mình và chủ động hơn trong quá trình học tập.

Nghiên cứu trong lĩnh vực dạy học ngôn ngữ đã chỉ ra rằng trao quyền lựa chọn không chỉ làm tăng sự tham gia tích cực mà còn khơi gợi động lực nội tại vì người học cảm thấy tiếng nói của mình có giá trị trong lớp học. Việc cho người học lựa chọn không cần quá phức tạp – đôi khi chỉ là việc để người học chọn giữa hai nhiệm vụ, chọn thời gian nộp bài, hoặc chọn vai trò trong nhóm cũng đã góp phần tạo ra môi trường học tập dân chủ và thân thiện hơn.

Bên cạnh quyền lựa chọn, hình thức đánh giá cũng cần được cá nhân hoá để phản ánh đúng sự tiến bộ của từng người học. Thay vì so sánh người học này với người học khác, giáo viên nên đánh giá trên cơ sở tiến bộ cá nhân theo thời gian. Một minh họa cụ thể trong kỹ năng viết học thuật là việc sử dụng writing log hoặc reflective journaling module. Trong quá trình học, mỗi học viên sẽ lưu lại bài viết của mình qua từng giai đoạn (ví dụ: tuần 1, tuần 3, tuần 5...), kèm theo phần phản tư ngắn như “Tôi gặp khó khăn gì?”, “Tôi đã cải thiện phần nào?”, “Phản hồi của giáo viên giúp gì cho tôi?”.

Giáo viên sau đó sẽ đánh giá sự tiến bộ dựa trên tiêu chí như: cấu trúc bài viết rõ ràng hơn, luận điểm phát triển logic hơn, hoặc giảm lỗi ngữ pháp lặp lại. Ví dụ, một học viên ban đầu thường viết đoạn văn chưa có chủ đề rõ ràng, nhưng sau 4 tuần, phần topic sentence đã được viết chính xác và liên kết chặt chẽ với luận điểm – đó là cơ sở để đánh giá tiến bộ, không phải là điểm số so với bạn cùng lớp.

Cách đánh giá này giúp người học tập trung vào hành trình học tập của chính mình và nhận ra sự phát triển cá nhân – một yếu tố quan trọng để duy trì sự kiên trì và động lực lâu dài.

Ngoài ra, việc sử dụng đánh giá mô tả (descriptive feedback) thay vì chỉ chấm điểm số, và khuyến khích tự đánh giá hoặc đánh giá lẫn nhau, cũng là cách để người học nhận thức rõ hơn về tiến trình học và trở nên độc lập hơn trong việc điều chỉnh chiến lược học của mình. Brown (2001) [6]gọi đây là chuyển đổi từ giáo viên là người kiểm tra sang giáo viên là người hỗ trợ quá trình học.

Tóm lại, khi người học có quyền lựa chọn và được công nhận những nỗ lực cá nhân thay vì chỉ bị so sánh với người khác, họ sẽ cảm thấy việc học là của mình, có ý nghĩa cá nhân và xứng đáng để tiếp tục đầu tư công sức. Đây chính là nền tảng để xây dựng một môi trường học tập nhân văn, hiệu quả và phát triển động lực nội tại bền vững.

Thách thức và lưu ý trong áp dụng cá nhân hoá

Mặc dù giáo dục cá nhân hoá mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai cũng đối mặt với một số thách thức thực tiễn. Một trong những trở ngại chính là sĩ số lớp học đông, khiến giáo viên khó theo sát từng cá nhân. Bên cạnh đó, sự khác biệt về trình độ, khả năng tự học và kỳ vọng của phụ huynh cũng có thể tạo áp lực nhất định cho giáo viên trong việc thiết kế nội dung phù hợp.

Để khắc phục, giáo viên có thể bắt đầu ở quy mô nhỏ – chẳng hạn như cá nhân hóa trong phạm vi bài tập viết, thay vì giao cùng một đề bài và yêu cầu giống nhau cho cả lớp, giáo viên có thể cá nhân hóa theo hai hướng:

  • Giao nhiệm vụ viết khác nhau theo trình độ: học viên khá được giao viết một bài luận có cấu trúc đầy đủ với dẫn chứng cụ thể, trong khi học viên yếu hơn chỉ cần hoàn chỉnh phần mở bài và thân bài đầu tiên, tập trung vào việc viết topic sentence đúng và triển khai ý mạch lạc.

  • Hoặc sử dụng bảng mục tiêu viết cá nhân (personal writing goal sheet): mỗi học viên sẽ chọn 1–2 tiêu chí cụ thể mà mình muốn cải thiện trong bài viết lần này, ví dụ như “giảm lỗi chia thì” hoặc “sử dụng từ nối linh hoạt hơn.” Giáo viên đánh giá dựa trên tiêu chí cá nhân đó chứ không so sánh giữa các bạn.

Tương tự, với dự án cuối kỳ, giáo viên có thể cho học viên chọn đề tài và hình thức trình bày theo năng lực – có bạn làm video, có bạn viết báo cáo, có bạn thuyết trình trực tiếp. Điều này cho phép người học thể hiện điểm mạnh cá nhân và vẫn hướng tới mục tiêu học thuật chung.

Trong hoạt động nghe theo nhóm ngành nghề, giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ theo mối quan tâm hoặc chuyên ngành khác nhau. Ví dụ, nhóm học ngành kinh tế sẽ nghe một đoạn liên quan đến thị trường tài chính, trong khi nhóm học công nghệ sẽ nghe bài liên quan đến trí tuệ nhân tạo. Sau đó, mỗi nhóm chia sẻ lại nội dung đã nghe theo ngôn ngữ đơn giản để các nhóm khác hiểu. Việc này không chỉ cá nhân hóa nội dung mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp liên ngành.

Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ như Google Forms, Padlet, hoặc Quizziz giúp giáo viên thu thập thông tin về năng lực, nhu cầu và phản hồi cá nhân từ học viên, từ đó phân nhóm và giao nhiệm vụ phù hợp một cách linh hoạt hơn mà không cần thiết phải quản lý thủ công quá nhiều.

Quan trọng hơn cả, giáo viên cần chuyển đổi tư duy từ “người giảng dạy” sang “người đồng hành” – như Brown (2001) [6]đã khẳng định, giáo viên nên là người tạo điều kiện để người học phát triển bản thân thay vì ép buộc người học theo khuôn mẫu có sẵn.

Giáo dục cá nhân hoá không chỉ là một xu hướng đổi mới trong dạy học, mà còn là chiến lược then chốt để nuôi dưỡng động lực học tập nội tại của người học. Các lý thuyết nền tảng như mô hình định hướng học của Gardner, L2 Motivational Self System của Dörnyei, hay Self-Determination Theory của Deci & Ryan đều khẳng định rằng cá nhân hoá là điều kiện lý tưởng để động lực nội tại được phát triển và duy trì. Việc tích hợp các chiến lược cá nhân hoá vào lớp học không chỉ góp phần cải thiện chất lượng học tập, mà còn tạo ra những thế hệ người học có khả năng học suốt đời, tự chủ và đầy cảm hứng.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, tôi thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Tôi tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của tôi là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Tôi không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...