Banner background

Tên riêng thường gặp trong bài thi IELTS Listening và bài tập

Bài viết này sẽ tổng hợp các dạng tên riêng thường gặp trong bài thi IELTS Listening, cung cấp mẹo luyện nghe hiệu quả và hướng dẫn phương pháp Spelling.
ten rieng thuong gap trong bai thi ielts listening va bai tap

Key takeaways

Trong bài thi IELTS Listening, có một số tên riêng xuất hiện khá thường xuyên đặc biệt trong các đoạn hội thoại về du lịch, lịch sử, địa lý hoặc hướng dẫn đường đi, mua bán, du lịch, lịch sử,…

  • Tên người

  • Địa danh

  • Quốc tịch

  • Tên tổ chức

  • Tên thương hiệu

  • Sản phẩm

Trong phần thi IELTS Listening Part 1, các tên riêng như tên người, địa điểm, tổ chức, sản phẩm, thương hiệu thường xuất hiện và yêu cầu thí sinh nghe chính xác để ghi chép lại. Bài viết này sẽ tổng hợp các dạng tên riêng phổ biến, cung cấp mẹo luyện nghe hiệu quả và hướng dẫn phương pháp Spelling giúp người học tránh mất điểm đáng tiếc. Ngoài ra, bài viết còn kèm theo các bài tập thực hành để người học làm quen và cải thiện kỹ năng nghe tên riêng một cách tốt nhất.

Các dạng tên riêng thường gặp trong bài thi IELTS Listening

Tên người

Trong bài thi IELTS Listening, tên người là một trong những dạng tên riêng phổ biến nhất. Thí sinh có thể được yêu cầu nghe và ghi lại tên, họ, hoặc cả hai tùy theo yêu cầu đề bài. Thông thường, nếu đề bài đã cung cấp sẵn họ, thí sinh chỉ cần điền tên và ngược lại.

Common names in IELTS Listening

Cấu trúc tên người trong bài nghe:

Tên riêng (First name) / (Tên đệm - Middle name, nếu có) / Họ (Last name)

Một số trường hợp chỉ yêu cầu điền tên hoặc họ, đôi khi cần điền đầy đủ cả họ và tên.

Giới hạn số lượng từ cần điền cũng ảnh hưởng đến cách thí sinh trả lời. Ví dụ, nếu đề yêu cầu “ONE WORD ONLY”, chỉ điền tên hoặc họ; nếu yêu cầu “TWO WORDS”, có thể cần điền cả họ và tên.

Danh sách tên phổ biến:

Trong bài thi, các tên thường gặp có thể thuộc nhóm tên namtên nữ. Dưới đây là một số cái tên phổ biến:

Tên nam:

  • Jack /dʒæk/

  • Oliver /ˈɒlɪvər/

  • James /dʒeɪmz/

  • Lewis /ˈluːɪs/

  • Andrew /ˈændruː/

  • Charlie /ˈtʃɑːli/

  • Lucas /ˈluːkəs/

  • Jacob /ˈdʒeɪkəb/

  • Harry /ˈhæri/

  • Daniel /ˈdænjəl/

  • Thomas /ˈtɒməs/

  • Aaron /ˈærən/

  • Cameron /ˈkæmərən/

  • William /ˈwɪljəm/

  • Nathan /ˈneɪθən/

  • Matthew /ˈmæθjuː/

  • Jamie /ˈdʒeɪmi/

  • Dylan /ˈdɪlən/

  • Michael /ˈmaɪkəl/

  • Ryan /ˈraɪən/

  • Harrison /ˈhærɪsən/

  • George /dʒɔːdʒ/

  • Richard /ˈrɪtʃərd/

  • Paul /pɔːl/

  • Edward /ˈɛdwəd/

  • Kevin /ˈkɛvɪn/

  • Jason /ˈdʒeɪsən/

  • Brian /ˈbraɪən/

  • Mark /mɑːk/

  • Robert /ˈrɒbət/

  • Jonas /ˈdʒoʊnəs/

  • Pete /piːt/

Tên nữ:

  • Emily /ˈɛmɪli/

  • Jessica /ˈdʒɛsɪkə/

  • Ella /ˈɛlə/

  • Lucy /ˈluːsi/

  • Lily /ˈlɪli/

  • Emma /ˈɛmə/

  • Anna /ˈænə/

  • Hannah /ˈhænə/

  • Katie /ˈkeɪti/

  • Rosie /ˈroʊzi/

  • Harper /ˈhɑːrpər/

  • Daisy /ˈdeɪzi/

  • Rebecca /rɪˈbɛkə/

  • Alice /ˈælɪs/

  • Scarlett /ˈskɑːrlɪt/

  • Emilia /ɪˈmiːliə/

  • Julia /ˈdʒuːliə/

  • Maria /məˈriːə/

  • Sarah /ˈsɛərə/ (BrE), /ˈsærə/ (AmE)

  • Charlotte /ˈʃɑːrlət/

  • Sophie /ˈsoʊfi/

  • Maisie /ˈmeɪzi/

  • Hollie /ˈhɒli/

  • Megan /ˈmɛɡən/

  • Ivy /ˈaɪvi/

  • Michelle /mɪˈʃɛl/

  • Susan /ˈsuːzən/

  • Linda /ˈlɪndə/

  • Jennifer /ˈdʒɛnɪfər/

  • Nancy /ˈnænsi/

  • Helen /ˈhɛlən/

  • Elizabeth /ɪˈlɪzəbəθ/

  • Catherine /ˈkæθərɪn/ hoặc /ˈkæθrɪn/

  • Keira /ˈkɪərə/ hoặc /ˈkiːrə/

Khi nào cần đánh vần (Spelling)?

Với những tên thông dụng, giám khảo thường không đánh vần, chỉ đọc bình thường (ví dụ: Peter, John, Anna).

Nếu tên hiếm gặp hoặc dễ gây nhầm lẫn, phần họ thường sẽ được đánh vần (ví dụ: Schmith, Kowalski, MacArthur).

Một số bài nghe có thể cố tình sử dụng tên khó để kiểm tra khả năng nghe chính xác của thí sinh.

Xem thêm: Cách làm dạng bài IELTS Listening Spelling tránh mắc lỗi

Tên địa điểm

Trong bài thi IELTS Listening, các địa danh xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong các đoạn hội thoại về du lịch, lịch sử, địa lý hoặc hướng dẫn đường đi. Thí sinh cần quen thuộc với các địa danh phổ biến, bao gồm thành phố, quốc gia, khu vực nổi tiếng, để có thể nhận diện và ghi chép chính xác khi nghe.

Tên địa điểm

Vương quốc Anh (United Kingdom – UK)

Do IELTS là kỳ thi được đồng tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council), Cambridge ESOL, và IDP (Úc), nên nhiều địa danh xuất hiện trong bài thi thường thuộc Vương quốc Anh (UK).

Vương quốc Anh bao gồm bốn vùng chính:

England (Anh)

Scotland (Scotland)

Wales (Xứ Wales)

Northern Ireland (Bắc Ireland)

Ngoài những thành phố lớn quen thuộc như London, Manchester, Liverpool, thí sinh cũng nên ghi nhớ các địa danh phổ biến khác:

Các thành phố và địa danh quan trọng ở Anh:

  • Birmingham

  • Buckingham Palace (Cung điện Buckingham – London)

  • British Museum (Bảo tàng Anh – London)

  • Dublin

  • Edinburgh (Thủ đô Scotland)

  • Manchester

  • Liverpool

  • Tower Bridge (Cầu Tháp – London)

  • Wales

Canada

Canada là một trong những quốc gia nói tiếng Anh quan trọng, vì vậy trong bài thi IELTS Listening, người học có thể bắt gặp các địa danh sau:

Các tỉnh bang và thành phố lớn ở Canada:

  • Alberta

  • British Columbia

  • New Westminster

  • Toronto (Thành phố lớn nhất Canada)

  • Victoria

  • Ontario

  • Montreal

  • Vancouver

  • Quebec

Australia (Úc)

Úc cũng là một quốc gia quan trọng trong hệ thống IELTS, do đó, các địa danh tại Úc thường xuất hiện trong bài nghe.

Các thành phố và địa điểm nổi bật ở Úc:

  • Sydney

  • New South Wales

  • Queensland

  • South Australia

  • Victoria

  • Sydney Opera House (Nhà hát Con Sò)

  • Western Australia

  • Melbourne

  • Federation Square (Quảng trường Liên bang – Melbourne)

  • Brisbane, Perth, Adelaide

Hoa Kỳ (United States – US)

Mặc dù IELTS có nguồn gốc từ Anh, nhưng bài thi vẫn sử dụng các giọng đọc từ nhiều khu vực khác nhau, bao gồm cả giọng Mỹ. Vì vậy, các địa danh tại Mỹ cũng thường xuất hiện trong đề thi.

Các thành phố và địa danh nổi bật ở Mỹ:

  • Los Angeles (LA)

  • California

  • Times Square (Quảng trường Thời Đại – New York)

  • New Orleans

  • New York

  • Central Park (Công viên Trung tâm – New York)

  • Universal Studios Hollywood (Công viên giải trí Universal)

  • Washington DC

  • Chicago, Philadelphia, Detroit, Seattle

Các địa danh khác trên thế giới

Bài thi IELTS thường có các bài nghe liên quan đến văn hóa, du lịch và lịch sử, vì vậy một số địa danh ngoài các nước nói tiếng Anh cũng có thể xuất hiện để đảm bảo tính đa dạng của nội dung.

Các thành phố nổi tiếng khác:

  • Hong Kong

  • Tokyo (Nhật Bản)

  • Seoul (Hàn Quốc)

Ngoài ra, tên đường là một trong những dạng tên riêng phổ biến mà người học có thể gặp trong IELTS Listening, đặc biệt trong các đoạn hội thoại về chỉ đường, địa chỉ, hoặc đặt chỗ. Việc nghe chính xác và viết đúng chính tả tên đường là rất quan trọng, bởi chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể khiến người học mất điểm.

Nhận biết các hậu tố phổ biến trong tên đường

  • Street (St.) – Đường phố

  • Road (Rd.) – Đường lớn

  • Avenue (Ave.) – Đại lộ

  • Drive (Dr.) – Đường dành cho ô tô

  • Boulevard (Blvd.) – Đại lộ lớn

  • Lane (Ln.) – Hẻm nhỏ

  • Court (Ct.) – Đường cụt

  • Place (Pl.) – Quảng trường nhỏ

Danh sách các tên đường thường gặp:

  • Avenue

  • Station Road

  • Alexander Road

  • George Street

  • Victoria Street

  • Richmond Street

  • North Drive

  • Stanley Road

  • Queens Street

  • Main Street

Tên tổ chức, thương hiệu

Tên tổ chức, thương hiệu

Tên tổ chức và thương hiệu thường xuất hiện trong IELTS Listening, đặc biệt trong các ngữ cảnh như:

  • Hội thoại về công việc, tuyển dụng, hoặc học tập.

  • Đề cập đến các tổ chức quốc tế, công ty lớn, hoặc thương hiệu phổ biến.

  • Hướng dẫn mua hàng, đặt vé, hoặc sử dụng dịch vụ.

Việc nghe chính xác và viết đúng tên các tổ chức và thương hiệu không chỉ giúp người học tránh mất điểm mà còn nâng cao kỹ năng nghe từ vựng chuyên ngành

Nhiều tổ chức quốc tế, cơ quan chính phủ, và tổ chức giáo dục thường xuất hiện trong bài thi. Dưới đây là một số cái tên phổ biến mà người học nên ghi nhớ:

Các tổ chức quốc tế:

  • United Nations (UN) – Liên Hợp Quốc

  • World Health Organization (WHO) – Tổ chức Y tế Thế giới

  • European Union (EU) – Liên minh Châu Âu

  • International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế

  • World Bank – Ngân hàng Thế giới

  • Red Cross – Hội Chữ Thập Đỏ

  • UNESCO – Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

Các trường đại học danh tiếng (thường xuất hiện trong bài thi về giáo dục)

  • Harvard University

  • Oxford University

  • Cambridge University

  • MIT (Massachusetts Institute of Technology)

  • Stanford University

  • University of Melbourne

Các tổ chức giáo dục và kỳ thi quốc tế

  • British Council – Hội đồng Anh (đồng tổ chức IELTS)

  • IDP Education – Tổ chức giáo dục của Úc (đồng tổ chức IELTS)

  • Cambridge Assessment English – Đơn vị phát triển bài thi IELTS

  • TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

  • IELTS (International English Language Testing System)

Các tổ chức tài chính và kinh doanh

  • Visa, Mastercard – Các tổ chức thanh toán quốc tế

  • HSBC, Citibank, Barclays – Các ngân hàng lớn

  • NASDAQ, NYSE – Các sàn giao dịch chứng khoán

Các tổ chức chính phủ

  • NASA (National Aeronautics and Space Administration) – Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

  • FBI (Federal Bureau of Investigation) – Cục Điều tra Liên bang Mỹ

  • BBC (British Broadcasting Corporation) – Đài Truyền hình Anh

  • CNN (Cable News Network) – Kênh tin tức Mỹ

Tên thương hiệu phổ biến trong IELTS Listening

Tên thương hiệu có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như mua sắm, đặt hàng, so sánh sản phẩm, hoặc quảng cáo. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật:

Các thương hiệu công nghệ

  • Apple

  • Samsung

  • Google

  • Microsoft

  • Amazon

  • Facebook, Instagram, Twitter

Các hãng ô tô

  • Toyota, Honda, Ford, BMW, Tesla, Mercedes-Benz

Các thương hiệu thời trang & mỹ phẩm

  • Nike, Adidas, Puma (thể thao)

  • Zara, H&M, Uniqlo (thời trang nhanh)

  • Louis Vuitton, Gucci, Chanel, Prada (thời trang cao cấp)

  • L’Oréal, Estée Lauder, Maybelline (mỹ phẩm)

Các chuỗi cửa hàng ăn uống

  • McDonald's, KFC, Burger King, Starbucks

  • Coca-Cola, Pepsi

Các thương hiệu bán lẻ & thương mại điện tử

  • Amazon, eBay, Walmart, Tesco, Costco

Tên quốc tịch

Tên quốc tịch

Trong IELTS Listening, các tên quốc tịch thường xuất hiện trong ngữ cảnh sau:

  • Điền thông tin cá nhân (quốc tịch của một người trong form điền thông tin).

  • Hội thoại về du lịch, công dân quốc tế, hoặc văn hóa các nước.

  • Bài giảng về dân số, địa lý, hoặc lịch sử.

Việc nhận diện và viết đúng chính tả tên quốc tịch rất quan trọng vì đây là dạng tên riêng, chỉ cần viết sai một chữ cũng sẽ bị mất điểm.

Quy tắc hình thành tên quốc tịch

Tên quốc tịch trong tiếng Anh thường có quy tắc riêng dựa vào tên quốc gia. Dưới đây là một số quy tắc phổ biến:

Thêm hậu tố "-an" vào tên nước

  • America → American

  • Canada → Canadian

  • Mexico → Mexican

  • Brazil → Brazilian

Thêm hậu tố "-ese" (thường dùng cho các nước châu Á)

  • Vietnam → Vietnamese

  • China → Chinese

  • Japan → Japanese

  • Portugal → Portuguese

Thêm hậu tố "-ish" (thường dùng cho các nước châu Âu)

  • Britain → British

  • Spain → Spanish

  • Denmark → Danish

  • Sweden → Swedish

Thêm hậu tố "-i" (thường dùng cho các nước Trung Đông & Nam Á)

  • Pakistan → Pakistani

  • Iran → Iranian

  • Iraq → Iraqi

  • Israel → Israeli

Các trường hợp bất quy tắc

  • France → French

  • Greece → Greek

  • Switzerland → Swiss

  • Netherlands → Dutch

Danh sách các quốc tịch thường gặp trong IELTS Listening

Châu Mỹ (Americas)

  • United States (USA) → American

  • Canada → Canadian

  • Mexico → Mexican

  • Brazil → Brazilian

  • Argentina → Argentinian

Châu Âu (Europe)

  • United Kingdom (UK) → British

  • France → French

  • Germany → German

  • Spain → Spanish

  • Italy → Italian

  • Netherlands → Dutch

  • Sweden → Swedish

  • Russia → Russian

Châu Á (Asia)

  • Vietnam → Vietnamese

  • China → Chinese

  • Japan → Japanese

  • South Korea → Korean

  • India → Indian

  • Thailand → Thai

Châu Phi (Africa)

  • Egypt → Egyptian

  • Nigeria → Nigerian

  • South Africa → South African

  • Kenya → Kenyan

Châu Đại Dương (Oceania)

  • Australia → Australian

  • New Zealand → New Zealander

Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

Các loại tên sản phẩm thường gặp trong IELTS Listening

Tên sản phẩm trong IELTS Listening có thể thuộc nhiều danh mục khác nhau, bao gồm điện tử, gia dụng, thực phẩm, thời trang, phương tiện giao thông, v.v.

Sản phẩm công nghệ & điện tử

Các sản phẩm công nghệ xuất hiện thường xuyên trong các bài nghe về mua sắm, đánh giá sản phẩm, hướng dẫn sử dụng.

Ví dụ sản phẩm công nghệ phổ biến:

  • Laptop: MacBook, Dell XPS, ThinkPad, HP Spectre.

  • Điện thoại: iPhone, Samsung Galaxy, Google Pixel.

  • Máy ảnh: Canon EOS, Nikon D750, Sony Alpha.

  • Máy tính bảng: iPad, Galaxy Tab, Kindle.

  • Thiết bị nghe nhạc: AirPods, Bose Headphones, Sony Walkman.

  • Đồng hồ thông minh: Apple Watch, Fitbit, Garmin.

Phương tiện giao thông & phương tiện di chuyển

Những sản phẩm này có thể xuất hiện trong hội thoại về đặt xe, thuê xe, bảo trì hoặc mua phương tiện.

Ví dụ phương tiện giao thông:

  • Ô tô: Tesla Model 3, Toyota Corolla, Ford Mustang.

  • Xe máy: Honda Wave, Yamaha NMax, Vespa Sprint.

  • Xe đạp: Mountain Bike, Road Bike, Electric Bike.

  • Phương tiện khác: Scooter, Hoverboard, Segway.

Đọc thêm: Những lỗi thường gặp trong dạng bài Spelling trong IELTS Listening Part 1 và cách khắc phục

Những lưu ý để cải thiện dạng bài IELTS Listening về tên riêng

Tên người

Mẹo luyện nghe tên người hiệu quả:

Xác định loại thông tin cần điền: Đọc kỹ đề bài xem cần điền tên hay họ, tránh điền sai.
Chú ý giới hạn từ: Nếu đề giới hạn ONE WORD ONLY, chỉ ghi một từ, tránh mất điểm oan.
Luyện nghe cách phát âm các tên phổ biến: Làm quen với giọng Anh - Anh, Anh - Mỹ để nhận diện cách phát âm khác nhau.
Ghi nhớ cách đánh vần phổ biến: Một số chữ cái dễ nhầm như "B" và "V", "M" và "N", cần chú ý khi nghe đánh vần.
Viết nhanh bằng ký hiệu: Nếu không chắc chắn, viết nhanh lại bằng phiên âm gần đúng rồi kiểm tra sau.

Tên địa điểm

Mẹo làm bài hiệu quả với dạng tên địa điểm

Chú ý cách phát âm: Một số địa danh có cách phát âm khác so với cách viết, cần luyện nghe thường xuyên để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: Edinburgh đọc là "Ed-in-buh-ruh", không phải "Edin-burg".

Cẩn thận với giới hạn từ: Đọc kỹ đề bài để biết số từ tối đa cần điền. Nếu chỉ được viết một từ, tránh viết cả “New York” mà chỉ điền “New” hoặc “York” nếu đề đã cho sẵn một phần.

Luyện nghe theo giọng vùng miền: IELTS sử dụng giọng Anh - Anh, Anh - Mỹ, Anh - Úc, do đó, nên luyện nghe nhiều giọng đọc khác nhau để nhận diện dễ dàng khi thi.

Viết đúng chính tả: Địa danh sai chính tả bị tính là đáp án sai. Luyện tập ghi chép chính xác tên địa danh sẽ giúp người học không bị mất điểm đáng tiếc.

Mẹo làm bài hiệu quả với dạng tên đường

Lắng nghe cẩn thận phần hậu tố (Street, Road, Avenue, Drive,...)
Nhiều người mắc lỗi chỉ nghe và ghi lại phần tên mà bỏ quên phần Street/Road/Avenue, khiến đáp án không chính xác.

Ghi chép nhanh theo dạng viết tắt
Nếu không kịp ghi đầy đủ, người học có thể sử dụng các ký hiệu như:

  • Rd. = Road

  • St. = Street

  • Ave. = Avenue

  • Dr. = Drive

Sau đó, khi chuyển vào phiếu trả lời, người học có thể viết đầy đủ nếu cần.

Chú ý cách phát âm và đánh vần
Một số từ có cách phát âm khó hoặc dễ bị nhầm lẫn, như AvenueVenue. Hãy luyện nghe nhiều giọng đọc khác nhau để nhận diện chính xác.

Xác định đúng số từ giới hạn của đề bài
Đọc kỹ yêu cầu đề bài để tránh điền thừa hoặc thiếu từ.

Chú ý thông tin cho sẵn trong đề bài

  • Nếu tên đường có nhiều phần (ví dụ: Station Road) nhưng đề đã cung cấp sẵn từ Road, người học chỉ cần điền Station.

  • Nếu đề bài không cung cấp phần nào và giới hạn số từ cho phép nhiều hơn một từ, người học điền đầy đủ (Station Road).

  • Nếu đề bài yêu cầu “No More Than One Word”, người học chỉ điền Station (không được ghi cả “Station Road”).

Tên tổ chức, thương hiệu

Mẹo nghe và ghi chép chính xác tên tổ chức & thương hiệu

Chú ý cách phát âm

  • Một số thương hiệu có cách phát âm khác biệt so với cách viết, ví dụ:

    • Nike phát âm là “Nai-ki”, không phải “Naik”

    • Adidas phát âm là “Ah-dee-dahs” theo giọng Anh - Anh, nhưng “A-dee-dus” theo giọng Mỹ

Xác định chính xác số từ giới hạn

  • Nếu đề bài giới hạn “ONE WORD ONLY”, người học chỉ được viết một từ (ví dụ: chỉ viết Samsung thay vì Samsung Electronics).

  • Nếu đề bài yêu cầu “TWO WORDS”, người học có thể ghi đầy đủ (ví dụ: Apple Inc.).

Luyện nghe đánh vần (Spelling)

  • Một số tên tổ chức hoặc thương hiệu có thể được đánh vần, đặc biệt là những cái tên ít phổ biến hoặc dễ nhầm lẫn (ví dụ: “Can you spell that for me?”“Sure, it’s H-S-B-C.”).

Ghi nhớ các từ viết tắt thông dụng

  • Nhiều tổ chức có tên viết tắt và chúng có thể xuất hiện trong bài thi (ví dụ: BBC, WHO, IMF, NASA).

Tên quốc tịch

Mẹo nghe và ghi chép chính xác tên quốc tịch

Xác định số từ giới hạn trong đề bài

  • Nếu đề bài yêu cầu "ONE WORD ONLY", chỉ được viết quốc tịch mà không kèm tên nước (ví dụ: American thay vì United States).

  • Nếu đề bài yêu cầu "TWO WORDS", có thể cần viết cả nước và quốc tịch (ví dụ: French Citizen).

Cẩn thận với những quốc tịch có phát âm khác so với cách viết

  • French đọc là /frɛntʃ/, không phải "France".

  • Dutch không giống tên nước Netherlands.

Ghi nhớ cách đánh vần những quốc tịch dễ nhầm lẫn

  • Portuguese (Bồ Đào Nha) có hậu tố "-ese", dễ nhầm với "Portugal".

  • Argentinian có chữ "i" trước hậu tố "-an".

Luyện nghe dạng câu phổ biến trong bài thi

  • "He is from Canada, so he is Canadian."

  • "She was born in Germany, which makes her German."

  • "This document is for French citizens only."

Tên sản phẩm

Mẹo nghe và ghi chép chính xác tên sản phẩm

Phân biệt tên sản phẩm và tên thương hiệu

  • Ví dụ: "I bought a MacBook."MacBook là tên sản phẩm, không phải tên thương hiệu (Apple).

  • Ví dụ: "I drive a Toyota Corolla."Corolla là tên sản phẩm (mẫu xe), Toyota là thương hiệu.

Chú ý giới hạn từ của đề bài

  • Nếu đề bài giới hạn "ONE WORD ONLY", chỉ điền tên sản phẩm (ví dụ: Laptop).

  • Nếu đề bài cho phép "TWO WORDS", có thể viết cả tên thương hiệu và sản phẩm (ví dụ: Sony Camera).

Chú ý cách phát âm và đánh vần (Spelling)

  • Một số sản phẩm có thể được đánh vần trong bài nghe, đặc biệt nếu là tên ít phổ biến hoặc dễ nhầm lẫn.

  • Ví dụ: "The model is X-P-S 15." (XPS 15).

Luyện nghe các đoạn hội thoại thực tế về mua sắm và đánh giá sản phẩm

  • Các bài nghe về đặt hàng, đánh giá, và trải nghiệm sản phẩm thường có tốc độ nói nhanh, cần luyện nghe nhiều giọng khác nhau.

Ghi nhớ các từ viết tắt phổ biến trong sản phẩm công nghệ

  • Ví dụ: TV (Television), USB (Universal Serial Bus), GPS (Global Positioning System).

Đọc thêm: Bẫy đánh lạc hướng và thay đổi thông tin gây nhầm lẫn trong IELTS Listening Part 1

Luyện tập

Luyện tập 1: Tên người

  1. ………….

  2. ………….

  3. ………….

  4. ………….

  5. ………….

Luyện tập 2: Tên địa điểm

  1. ………….

  2. ………….

  3. ………….

  4. ………….

  5. ………….

Luyện tập 3: Tên tổ chức, thương hiệu

  1. ………….

  2. ………….

  3. ………….

  4. ………….

  5. ………….

Luyện tập 4: Tên quốc tịch

  1. ………….

  2. ………….

  3. ………….

  4. ………….

  5. ………….

Luyện tập 5: Tên sản phẩm

  1. ………….

  2. ………….

  3. ………….

  4. ………….

  5. ………….

Đọc tiếp: Các yếu tố gây khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1

Tổng kết

Trong IELTS Listening, các dạng tên riêng như tên người, địa điểm, tổ chức, thương hiệu, sản phẩm thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để làm bài hiệu quả, thí sinh cần nhận diện nhanhviết đúng chính tả, đặc biệt khi phải nghe đánh vần (spelling).

Bài viết đã giúp người học tổng hợp những tên riêng phổ biến, cung cấp phương pháp luyện nghe hiệu quả và bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng nghe và ghi chép chính xác. Việc luyện tập thường xuyên với các đoạn hội thoại thực tế và tập trung vào cách phát âm, đánh vần sẽ giúp người học tăng độ chính xác, tránh mất điểm oan trong bài thi.

Sách Understanding IELTS Listening Basic sẽ là tài liệu phù hợp nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng nghe để làm tốt bài thi IELTS Listening. Cuốn sách tập trung vào việc rèn luyện khả năng nghe hiểu trong bối cảnh phòng thi, giúp thí sinh xác định và phân tích thông tin hiệu quả qua các đoạn hội thoại và bài giảng. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...