Thiết kế hoạt động dạy Đọc phù hợp với đa dạng tính cách học viên
Kỹ năng đọc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy và phát triển ngôn ngữ của học viên. Đọc không chỉ là phương tiện tiếp thu kiến thức, mà còn là cách giúp học viên mở rộng khả năng tưởng tượng, tư duy phản biện và hiểu biết về thế giới xung quanh. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng tiếp cận việc đọc theo cùng một cách. Tính cách cá nhân ảnh hưởng lớn đến cách mỗi học viên học hỏi và tiếp thu kiến thức, do đó việc thiết kế các hoạt động dạy đọc cần phải đáp ứng được sự đa dạng này.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan
Giới thiệu về Big Five Theory
Mô hình Big Five (hay còn gọi là Mô hình Năm Yếu tố Tính Cách) là một trong những lý thuyết phổ biến nhất để phân tích và nhận diện tính cách cá nhân. Big Five chia tính cách con người thành năm yếu tố chính:
Tính hướng ngoại (Extraversion): Mức độ tương tác xã hội và năng lượng khi giao tiếp.
Tính dễ chịu (Agreeableness): Xu hướng hợp tác, tin tưởng và quan tâm đến người khác.
Tính tận tâm (Conscientiousness): Sự tổ chức, kỷ luật và trách nhiệm trong công việc.
Tính ổn định cảm xúc (Neuroticism): Mức độ ổn định cảm xúc và cách đối phó với căng thẳng.
Tính cởi mở với trải nghiệm mới (Openness to Experience): Khả năng chấp nhận và khám phá những ý tưởng mới, sáng tạo.
Hiểu rõ về các yếu tố tính cách này sẽ giúp giáo viên thiết kế các hoạt động đọc phù hợp với từng học viên, tạo điều kiện cho họ phát triển kỹ năng đọc một cách hiệu quả và tự nhiên hơn. Sự điều chỉnh trong phương pháp dạy học dựa trên tính cách không chỉ giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn thúc đẩy hứng thú và động lực học tập của họ.
Lý thuyết về Big Five và ảnh hưởng lên quá trình học tập
Mô hình Big Five mô tả năm yếu tố cơ bản tạo nên tính cách con người, mỗi yếu tố có những đặc điểm và ảnh hưởng riêng đến hành vi học tập của học viên:
Tính hướng ngoại (Extraversion):
Học viên có tính hướng ngoại thường có xu hướng tìm kiếm sự tương tác xã hội và thích tham gia vào các hoạt động nhóm. Họ thường rất năng động, sôi nổi và cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với người khác. Những học viên này có thể dễ dàng thể hiện bản thân và thường xuyên đưa ra ý kiến trong lớp học. Tuy nhiên, nếu gặp phải những hoạt động yêu cầu sự tập trung cao mà không có sự tương tác xã hội, họ có thể cảm thấy nhàm chán hoặc thiếu động lực.Tính dễ chịu (Agreeableness):
Những học viên có tính dễ chịu thường rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác và có xu hướng hợp tác hơn là cạnh tranh. Họ thường xuyên hỗ trợ bạn bè, thích làm việc nhóm và có thể dễ dàng kết nối với những người xung quanh. Tính cách này giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt với giáo viên và bạn bè, nhưng có thể gây khó khăn trong việc đưa ra ý kiến phản biện hoặc đối đầu trong những tình huống cần thiết.Tính tận tâm (Conscientiousness):
Học viên có tính tận tâm thường rất kỷ luật, có tổ chức và có trách nhiệm trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Họ thường lập kế hoạch rõ ràng cho việc học tập và có xu hướng đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả. Tính tận tâm giúp học viên duy trì sự chú ý và kiên trì trong việc đọc, nhưng họ cũng có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với những hoạt động không có cấu trúc rõ ràng hoặc cần sự linh hoạt.Tính ổn định cảm xúc (Neuroticism):
Học viên có tính ổn định cảm xúc thấp thường dễ bị căng thẳng, lo lắng và cảm thấy không tự tin trong các tình huống học tập. Họ có thể gặp khó khăn trong việc xử lý áp lực, đặc biệt là khi phải đọc các tài liệu khó hoặc thực hiện các bài kiểm tra. Tính cách này có thể khiến họ trở nên nhút nhát hoặc thiếu tự tin khi tham gia vào các hoạt động tương tác xã hội.Tính cởi mở với trải nghiệm mới (Openness to Experience):
Những học viên có tính cởi mở với trải nghiệm mới thường rất tò mò, sáng tạo và sẵn sàng khám phá những ý tưởng, khái niệm mới. Họ thích tham gia vào các hoạt động đa dạng và thường tìm kiếm cơ hội học tập qua các trải nghiệm mới. Tính cởi mở này giúp họ dễ dàng tiếp cận các loại tài liệu đọc khác nhau, từ văn học đến khoa học, và họ có khả năng tư duy phản biện tốt.
Các phương pháp dạy đọc phổ biến và sự liên hệ với tính cách học viên theo mô hình Big Five
Việc giảng dạy đọc hiệu quả đòi hỏi sự lựa chọn và áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đặc điểm tính cách của học viên. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng không chỉ có một phương pháp giảng dạy đọc duy nhất mang lại hiệu quả cho tất cả học viên. Thay vào đó, các phương pháp cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm tâm lý và tính cách của từng cá nhân. Mô hình Big Five, bao gồm năm yếu tố tính cách chính là Tận tâm (Conscientiousness), Ổn định cảm xúc (Neuroticism), Cởi mở với trải nghiệm mới (Openness to Experience), Dễ chịu (Agreeableness) và Hướng ngoại (Extraversion), có thể giúp giải thích lý do tại sao học viên phản ứng khác nhau với mỗi phương pháp giảng dạy đọc. Sau đây là một phân tích chi tiết các phương pháp dạy đọc phổ biến cùng sự liên hệ với từng nhóm tính cách trong mô hình Big Five.
Phương pháp Phonics (Ngữ âm học)
Phương pháp Phonics tập trung vào việc dạy học viên nhận diện và phát âm chính xác từng âm vị, hay chính xác hơn là các đơn vị âm thanh trong từ. Phương pháp này dựa trên việc học viên hiểu rõ mối quan hệ giữa các ký tự và âm thanh tương ứng của chúng, từ đó tạo điều kiện cho việc phát triển kỹ năng đọc từ mới và cải thiện khả năng phát âm. Đây là một phương pháp có tính hệ thống cao, yêu cầu sự tập trung và kiên trì trong quá trình học.
Liên hệ với tính cách:
Tính tận tâm (Conscientiousness): Những học viên có tính cách tận tâm thường thể hiện khả năng học tập vượt trội khi sử dụng phương pháp Phonics. Tính tận tâm liên quan đến mức độ tổ chức, sự kiên trì và khả năng chịu trách nhiệm cao, vì vậy, học viên tận tâm thường duy trì được sự kỷ luật và chủ động trong việc luyện tập phát âm. Theo nghiên cứu của Costa và McCrae, tính tận tâm thường là yếu tố dự báo mạnh về sự thành công trong học tập, đặc biệt là trong những lĩnh vực yêu cầu sự chính xác và cẩn thận [1]. Do đó, phương pháp Phonics có thể được xem là phù hợp nhất đối với những học viên này.
Tính ổn định cảm xúc (Neuroticism): Ngược lại, những học viên có tính cách không ổn định về mặt cảm xúc (Neuroticism) có thể gặp phải thách thức khi tiếp cận với Phonics. Phương pháp này đòi hỏi học viên phải thường xuyên đối mặt với việc mắc lỗi trong quá trình phát âm, điều này có thể gây lo lắng và áp lực đối với những học viên có mức độ lo âu cao. Matthews đã chỉ ra rằng mức độ lo âu cao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự chính xác [2]. Vì vậy, để hỗ trợ học viên, giáo viên nên tạo môi trường học tập thân thiện và khuyến khích học viên thử nghiệm mà không sợ mắc lỗi.
Phương pháp Whole Language (Ngôn ngữ toàn diện)
Phương pháp Whole Language chú trọng vào việc học viên tiếp cận các văn bản hoàn chỉnh thay vì phân tách từ ngữ hoặc âm thanh đơn lẻ. Phương pháp này khuyến khích học viên phát triển khả năng đọc hiểu thông qua trải nghiệm thực tế với văn bản, đồng thời giúp họ xây dựng mối quan hệ với ngôn ngữ dưới dạng một thực thể toàn diện.
Liên hệ với tính cách:
Tính cởi mở với trải nghiệm mới (Openness to Experience): Học viên có tính cách cởi mở thường có xu hướng yêu thích sự đa dạng trong nội dung văn bản, điều này rất phù hợp với triết lý của phương pháp Whole Language. Fleeson và Gallagher đã chỉ ra rằng tính cởi mở thường liên quan đến sự sáng tạo và khả năng khám phá những điều mới lạ trong quá trình học [3,tr.107]. Do đó, phương pháp này có thể khuyến khích họ khám phá nhiều thể loại văn bản khác nhau, từ đó phát triển mạnh mẽ khả năng đọc hiểu.
Tính dễ chịu (Agreeableness): Những học viên dễ chịu có xu hướng hưởng lợi từ các hoạt động hợp tác và tương tác xã hội. Phương pháp Whole Language thường được kết hợp với các hoạt động nhóm, thảo luận và chia sẻ ý kiến về văn bản, điều này phù hợp với tính cách dễ chịu. Hogan và Smith đã phát hiện rằng tính dễ chịu thúc đẩy sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong môi trường học tập nhóm, từ đó nâng cao hiệu suất học tập [4].
Phương pháp Direct Instruction (Hướng dẫn trực tiếp)
Phương pháp Direct Instruction là cách tiếp cận trong đó giáo viên trực tiếp cung cấp kiến thức và kỹ năng cho học viên một cách rõ ràng và có cấu trúc. Đây là phương pháp phù hợp cho những học viên cần hướng dẫn chi tiết và muốn có một khung hướng dẫn cụ thể để học tập hiệu quả.
Liên hệ với tính cách:
Tính tận tâm (Conscientiousness): Những học viên có tính cách tận tâm thường hưởng lợi từ sự rõ ràng và có tổ chức của phương pháp này. Judge và Bono đã chỉ ra rằng những người tận tâm có xu hướng phát triển tốt hơn trong những môi trường mà họ có thể lên kế hoạch và theo dõi quá trình học tập [5]. Với một khung giảng dạy rõ ràng, học viên tận tâm có thể duy trì sự tập trung và nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức.
Tính ổn định cảm xúc (Neuroticism): Học viên không ổn định về cảm xúc thường có mức độ lo âu cao, vì vậy phương pháp Direct Instruction có thể giúp họ cảm thấy an tâm hơn nhờ sự cấu trúc chặt chẽ và hỗ trợ liên tục từ giáo viên. Littrell đã phát hiện rằng việc cung cấp hướng dẫn rõ ràng có thể giảm mức độ lo âu và cải thiện sự tự tin của học viên trong quá trình học tập [6].
Phương pháp Inquiry-Based Learning (Học tập nghiên cứu)
Phương pháp Inquiry-Based Learning khuyến khích học viên tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời thông qua việc đọc, nghiên cứu và khám phá. Đây là một phương pháp phù hợp cho những học viên thích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
Liên hệ với tính cách:
Tính cởi mở với trải nghiệm mới (Openness to Experience): Học viên có tính cách cởi mở thường rất phù hợp với phương pháp này vì họ có xu hướng tìm kiếm kiến thức mới và thích khám phá những điều chưa biết. Ashton đã chỉ ra rằng “sự cởi mở là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy sự tò mò và khả năng học hỏi thông qua quá trình điều tra và nghiên cứu” [7,tr.155].
Tính hướng ngoại (Extraversion): Những học viên hướng ngoại có thể hưởng lợi từ phương pháp Inquiry-Based Learning khi được tham gia vào các hoạt động thảo luận, chia sẻ và làm việc nhóm. Exline và Clark đã chỉ ra rằng sự hướng ngoại thúc đẩy việc giao tiếp và hợp tác trong các môi trường học tập tương tác [8].
Phương pháp Cooperative Learning (Học tập hợp tác)
Phương pháp Cooperative Learning yêu cầu học viên làm việc theo nhóm để cùng nhau đọc, thảo luận và chia sẻ kiến thức về nội dung văn bản. Phương pháp này không chỉ cải thiện kỹ năng đọc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp.
Liên hệ với tính cách:
Tính dễ chịu (Agreeableness): Học viên có tính cách dễ chịu thường cảm thấy thoải mái và thích thú với các hoạt động hợp tác nhóm. Johnson và Johnson đã chỉ ra rằng tính dễ chịu có tác động tích cực đến sự hợp tác và hiệu suất nhóm [9]. Những học viên này thường sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ với các bạn cùng lớp, tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Tính hướng ngoại (Extraversion): Học viên hướng ngoại thường có khuynh hướng thích giao tiếp và tương tác với người khác. Phương pháp Cooperative Learning tạo cơ hội cho họ tham gia vào các hoạt động nhóm, nơi họ có thể trao đổi ý tưởng và học hỏi lẫn nhau, từ đó làm tăng sự hứng thú và động lực học tập [10]
Các hoạt động tiêu biểu để dạy đọc cho từng loại tính cách học viên
Mỗi học viên có những đặc điểm tính cách khác nhau và khi hiểu rõ tính cách của học viên, giáo viên có thể áp dụng các phương pháp dạy đọc phù hợp nhằm tối ưu hóa trải nghiệm và kết quả học tập. Dựa trên mô hình Big Five, dưới đây là các hoạt động chi tiết và hiệu quả để dạy đọc cho từng loại tính cách học viên.
Học viên có tính cởi mở với trải nghiệm mới (High Openness to Experience)
Những học viên có tính cách cởi mở thường tò mò, yêu thích khám phá và tiếp nhận những trải nghiệm mới. Do đó, các hoạt động dạy đọc cho nhóm này cần khuyến khích sự sáng tạo, suy nghĩ linh hoạt và khám phá đa dạng các thể loại văn học.
Thảo luận về các văn bản đa dạng:
Đa dạng thể loại văn bản: Tổ chức các buổi thảo luận về nhiều loại văn bản khác nhau như thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, bài báo khoa học, bài phê bình văn học hay văn bản kỹ thuật. Điều này giúp kích thích trí tò mò và thúc đẩy học viên khám phá nhiều khía cạnh văn hóa, xã hội.
Phản hồi và ý kiến cá nhân: Khuyến khích học viên đưa ra nhận xét cá nhân về nội dung văn bản, từ đó tạo nên những cuộc tranh luận sôi nổi và khơi dậy sự sáng tạo, phân tích sâu sắc về văn bản.
Sáng tạo nội dung:
Viết tiếp hoặc viết lại: Tổ chức hoạt động yêu cầu học viên viết tiếp một câu chuyện hoặc thay đổi kết thúc của một văn bản đã đọc. Việc này không chỉ giúp họ suy nghĩ sáng tạo mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của văn bản gốc.
Viết sáng tạo nhóm: Khuyến khích học viên sáng tác các câu chuyện, thơ hoặc bài luận dựa trên một chủ đề tự chọn, sau đó chia sẻ tác phẩm của mình với cả nhóm để nhận phản hồi. Điều này tạo cơ hội cho họ thử nghiệm các ý tưởng mới, thúc đẩy quá trình học tập tương tác và hợp tác.
Tìm hiểu thêm: Đánh giá hiệu quả của các cuộc thảo luận trước khi đọc trong việc nâng cao kỹ năng hiểu bài
Học viên có tính tận tâm (High Conscientiousness)
Học viên có tính tận tâm thường là những người tổ chức tốt, có trách nhiệm và kiên nhẫn. Để hỗ trợ tính cách này, các hoạt động dạy đọc nên tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức và đánh giá tiến độ học tập.
Lập kế hoạch đọc:
Thiết lập mục tiêu đọc: Hướng dẫn học viên thiết lập các mục tiêu đọc cụ thể theo tuần hoặc tháng. Chẳng hạn, yêu cầu họ chọn một danh sách sách phải hoàn thành trong thời gian nhất định, đồng thời lên kế hoạch chi tiết về thời gian đọc và viết tóm tắt sau khi hoàn thành mỗi cuốn sách.
Sử dụng công cụ ghi chú: Học viên có thể sử dụng các công cụ ghi chú hoặc sổ tay để tóm tắt nội dung và ghi lại những thông tin quan trọng từ văn bản đã đọc. Việc này giúp họ duy trì sự tập trung và theo dõi tiến bộ của mình trong suốt quá trình học tập.
Thực hiện các bài kiểm tra tự đánh giá:
Câu hỏi ôn tập và kiểm tra: Sau khi đọc một văn bản, học viên có thể làm các bài kiểm tra tự đánh giá, hoặc trả lời các câu hỏi ôn tập liên quan để kiểm tra lại kiến thức của mình. Điều này giúp họ củng cố những khái niệm đã học và theo dõi sự tiến bộ của bản thân.
Học viên có tính hoà đồng cao (High Agreeableness)
Nhóm học viên này thường có xu hướng hợp tác, cảm thông và thích làm việc nhóm. Họ thích giao tiếp với người khác và cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc trong môi trường hợp tác. Do đó, các hoạt động dạy đọc nên tập trung vào việc thúc đẩy sự tương tác xã hội và tạo cơ hội để học viên chia sẻ quan điểm.
Hoạt động nhóm:
Đọc sách nhóm: Tổ chức các buổi đọc sách nhóm, nơi các học viên có thể đọc một cuốn sách hoặc văn bản cùng nhau. Sau đó, nhóm có thể thảo luận về những phần nổi bật hoặc các thông điệp ẩn sâu trong tác phẩm. Điều này giúp học viên mở rộng cách hiểu và học hỏi từ ý kiến của người khác.
Chia sẻ ý kiến và phản hồi: Trong quá trình thảo luận, khuyến khích các học viên dễ chịu thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình về tác phẩm. Mọi ý kiến đều cần được lắng nghe và tôn trọng, tạo nên không gian học tập hòa đồng và tích cực.
Chia sẻ cảm xúc:
Thảo luận về nhân vật: Khuyến khích học viên chia sẻ cảm xúc của họ về các nhân vật, tình huống hoặc chủ đề trong văn bản. Điều này không chỉ giúp học viên phát triển khả năng đọc hiểu mà còn xây dựng lòng cảm thông và hiểu biết sâu sắc hơn về các tình huống và hoàn cảnh khác nhau trong cuộc sống.
Học viên có tính hướng ngoại (Extraversion)
Học viên hướng ngoại thường năng động, thích giao tiếp và tìm kiếm sự tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội. Vì vậy, các hoạt động dạy đọc cần tạo cơ hội để họ thể hiện bản thân và giao tiếp với người khác.
Thuyết trình và diễn xuất:
Thuyết trình văn bản: Tổ chức các buổi thuyết trình, nơi học viên có thể trình bày về một văn bản đã đọc. Điều này không chỉ giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích họ phân tích sâu hơn về nội dung văn bản.
Diễn xuất: Tạo điều kiện cho học viên nhập vai và diễn xuất các nhân vật trong câu chuyện hoặc văn bản, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về cảm xúc và động cơ của nhân vật.
Trò chơi học tập:
Trò chơi đoán từ: Sử dụng các trò chơi học tập tương tác như đoán từ, các trò chơi truy tìm kho báu dựa trên từ vựng hoặc tổ chức các hoạt động nhóm để họ cùng nhau giải mã các từ khóa từ văn bản đã đọc. Các hoạt động này không chỉ giúp củng cố kỹ năng đọc mà còn tạo ra không khí học tập vui vẻ và tương tác cao.
Học viên có tính không ổn định cảm xúc (Neuroticism)
Những học viên có tính không ổn định cảm xúc thường dễ bị lo âu, căng thẳng và dễ chịu tác động từ những yếu tố bên ngoài. Do đó, các hoạt động dạy đọc cần tạo ra một môi trường học tập an toàn, giảm thiểu căng thẳng và giúp học viên thư giãn, tập trung hơn.
Môi trường học tập an toàn:
Không gian không phán xét: Tạo ra một môi trường học tập mà ở đó học viên có thể tự do chia sẻ ý kiến, quan điểm của mình mà không sợ bị chê bai hay phán xét. Điều này giúp giảm bớt áp lực và lo lắng, đồng thời khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động học tập một cách thoải mái.
Chia sẻ cảm xúc: Khuyến khích học viên bày tỏ những lo lắng hoặc khó khăn mà họ gặp phải khi đọc. Điều này giúp họ cảm thấy được lắng nghe và hỗ trợ.
Giảm căng thẳng thông qua thiền và thực hành mindfulness:
Thiền và mindfulness: Trước khi bắt đầu buổi học, thực hiện các bài tập thiền hoặc mindfulness ngắn để giúp học viên thư giãn tinh thần và tập trung hơn vào nội dung bài học. Đây cũng là cách để giảm căng thẳng, đặc biệt hữu ích đối với những học viên dễ bị lo âu.
Hoạt động thư giãn cá nhân: Sau khi đọc, khuyến khích học viên tìm kiếm các hoạt động thư giãn như nghe nhạc, đi dạo hoặc viết nhật ký. Điều này giúp họ giải tỏa căng thẳng và chuẩn bị tinh thần tốt hơn cho các buổi học tiếp theo.
Đọc thêm: Hoạt động đọc tự do cho học sinh trình độ nâng cao: Cách khuyến khích tính tự chủ và sự tự tin
Tổng kết
Việc dạy đọc không chỉ đơn thuần là truyền đạt kỹ năng ngôn ngữ mà còn đòi hỏi sự thấu hiểu về tính cách và cách học của từng học viên. Mô hình Big Five với năm yếu tố chính—Tính hướng ngoại, Tính dễ chịu, Tính tận tâm, Tính ổn định cảm xúc, và Tính cởi mở với trải nghiệm mới—mang lại một góc nhìn sâu sắc và đa chiều trong việc thiết kế các hoạt động giảng dạy hiệu quả. Mỗi học viên với đặc điểm tính cách riêng đều có những nhu cầu học tập khác nhau, do đó giáo viên cần linh hoạt áp dụng các phương pháp phù hợp để tối ưu hóa quá trình phát triển kỹ năng đọc.
Các phương pháp dạy đọc như Phonics, Whole Language, Direct Instruction, hay Inquiry-Based Learning, khi được điều chỉnh theo tính cách cá nhân, sẽ tạo nên môi trường học tập phong phú, khuyến khích sự phát triển toàn diện. Hơn nữa, các hoạt động đọc nhóm, thảo luận, sáng tạo nội dung, hay thực hành mindfulness đều là những cách hiệu quả giúp học viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng xã hội, quản lý cảm xúc và phát triển tư duy phản biện.
Tóm lại, bằng cách kết hợp lý thuyết Big Five vào việc dạy đọc, giáo viên có thể xây dựng một môi trường học tập đa dạng và giàu cảm hứng, nơi mỗi học viên đều có cơ hội phát triển một cách tự nhiên và toàn diện.
Nguồn tham khảo
“Personality in adulthood: A five-factor theory perspective.” New York, NY: Guilford Press, 31/12/2002. Accessed 24 October 2024.
“Personality and performance: Cognitive processes and personality traits.” New York, NY: Guilford Press, Accessed 24 October 2024.
“The implications of Big Five standing for the distribution of trait manifestation in behavior: Fifteen experience-sampling studies and a meta-analysis.” Journal of Personality and Social Psychology, 31/12/2005. Accessed 24 October 2024.
“Agreeableness and social acceptance,” in Handbook of Personality Psychology, R. Hogan, J. Johnson, and S. Briggs, Eds., San Diego.” Academic Press, 31/12/1996. Accessed 24 October 2024.
“Five-factor model of personality and transformational leadership.” Journal of Applied Psychology, 24/10/2024. Accessed 24 October 2024.
“ Overcoming anxiety in the classroom: A guide for teachers and parent.” New York, NY: Scholastic,, 31/12/2003. Accessed 24 October 2024.
“Openness to experience.” Wilfrid Laurier University Press, 31/12/2012. Accessed 24 October 2024.
“Extraversion and its implications for communication in cooperative learning environments.” Extraversion and its implications for communication in cooperative learning environments, 31/12/2009. Accessed 24 October 2024.
“Cooperation and competition: Theory and research.” Interaction Book C, 31/12/1988. Accessed 24 October 2024.
“The extravert's advantage: Social engagement and collaborative learning.” Learning and Instruction, 31/12/2007. Accessed 24 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp