Banner background

Thiếu từ vựng trong IELTS Writing và giải pháp cho người dạy

Khai thác việc đọc (Reading) như nguồn đầu vào cho viết (Writing), giúp học sinh hạn chế thiếu từ vựng và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong bài.
thieu tu vung trong ielts writing va giai phap cho nguoi day

Key takeaways

  • Học sinh viết yếu từ vựng do thiếu “input” ngôn ngữ chất lượng.

  • “Reading as Input for Writing” là nguyên tắc giúp chuyển hóa đọc thành năng lực viết.

  • Mô hình Reading - Noticing - Writing hỗ trợ người học nhận diện và vận dụng từ vựng hiệu quả.

  • Hoạt động “thu hoạch ngôn ngữ” giúp học sinh tích lũy vốn từ theo ngữ cảnh, không học vẹt.

Trong giảng dạy kỹ năng Viết nói chung và IELTS Writing nói riêng, nhiều giáo viên nhận thấy học sinh dù có ý tưởng tốt và khả năng lập luận logic cao nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc diễn đạt do thiếu từ vựng học thuật phù hợp. Việc lặp từ và sử dụng từ không chính xác hoặc diễn đạt gượng gạo khiến bài viết của người học mất tính tự nhiên và giảm điểm ở tiêu chí “Lexical Resource” (Khả năng sử dụng từ vựng) của bài viết trong bài trong bài thi IELTS Writing.

Bài viết dưới đây sẽ tập trung giới thiệu khái niệm “Reading as Input for Writing” (Đọc là nguồn đầu vào cho viết) và đề xuất mô hình “Reading – Noticing – Writing” để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt học thuật.

Tại sao người học thiếu từ vựng trong IELTS Writing?

Thiếu từ vựng do khoảng cách giữa từ vựng thụ động và chủ động

Người học thường có khả năng nhận biết và hiểu nghĩa của một số lượng lớn từ vựng khi đọc hoặc nghe, nhưng khi viết chỉ vận dụng được một phần rất nhỏ. Nguyên nhân cơ bản là do thiếu thực hành trong việc áp dụng từ vựng vào văn bản, dẫn đến việc từ vựng tồn tại chủ yếu ở dạng thụ động trong trí nhớ.

Khi cần biểu đạt ý tưởng, học sinh không thể nhớ ra từ phù hợp một cách nhanh chóng, khiến bài viết trong bài thi IELTS Writing thiếu tự nhiên và hạn chế về mặt ngôn ngữ học thuật.

Để từ vựng chuyển từ trạng thái thụ động sang chủ động, học sinh cần được luyện tập tích cực trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động. [1]

Thiếu từ vựng do phương pháp học từ thụ động và thiếu hệ thống

Một số lượng lớn người học học từ vựng theo cách rời rạc, không có ngữ cảnh, và thiếu kế hoạch ôn tập định kỳ: người học chỉ ghi danh sách từ lên vở hoặc dịch nghĩa sang tiếng Việt, mà không thực hành cách sử dụng từ trong câu, hoặc không nhận diện từ vựng và cụm từ học thuật đi kèm.

Hậu quả là sau một thời gian, người học dễ quên từ, hoặc chỉ nhớ nghĩa mà không biết cách vận dụng chính xác trong bài viết.

Hedge (2005) nhấn mạnh rằng việc học từ vựng hiệu quả cần kết hợp giữa đọc, nhận diện ngôn ngữ, và thực hành vận dụng, nhằm giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt và tự nhiên. [2]

Tại sao người học thiếu từ vựng trong IELTS Writing?
Tại sao người học thiếu từ vựng trong IELTS Writing?

Thiếu từ vựng do thiếu tiếp xúc với ngôn ngữ viết học thuật

Tiếp xúc nhiều với tiếng Anh giao tiếp qua phim, nhạc, mạng xã hội hoặc hội thoại hàng ngày, nhưng rất ít đọc các văn bản trang trọng hoặc các bài viết mẫu chuẩn khiến cho đa số người học gặp khó khăn khi triển khai các bài viết mang tính học thuật, dẫn tới việc thiếu từ vựng chuyên ngành, không quen với cấu trúc chuẩn trong văn viết học thuật.

Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí “Lexical Resource” - tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng trong kỳ thi IELTS Writing - khiến bài viết mặc dù ý tưởng đầy đủ nhưng thiếu từ vựng và sự mạch lạc.

“Reading as Input for Writing” là gì?

Cơ sở lý thuyết và khái niệm

“Reading as Input for Writing” được hiểu là việc khai thác đầu vào đọc có mục tiêu (purposeful reading) nhằm cung cấp nền tảng ngôn ngữ phục vụ trực tiếp cho kỹ năng viết. Trong mô hình này, người học không đọc để nắm toàn bộ nội dung văn bản, mà tiến hành nhận diện có chủ đích (noticing) các đơn vị ngôn ngữ chuẩn mực—bao gồm từ vựng học thuật, các kết hợp từ điển hình (collocations), cấu trúc cú pháp, cụm liên kết (linking chunks) và các mô thức lập luận được sử dụng trong văn bản. Mục đích là chuyển hoạt động đọc từ “tiếp nhận thụ động” sang “phân tích định hướng”, qua đó hình thành kho ngôn ngữ có khả năng tái sử dụng trong sản xuất văn bản.

Theo Krashen (1985), ngôn ngữ chỉ được tiếp thu một cách bền vững khi người học được tiếp xúc với đầu vào chất lượng và phù hợp với trình độ (comprehensible input). Trong giảng dạy kỹ năng viết, điều này hàm ý rằng các văn bản đầu vào giàu tính học thuật đóng vai trò như “nguồn cung ngôn ngữ” giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn. Khi người học được cung cấp đầu vào chất lượng và được hướng dẫn quan sát các đơn vị ngôn ngữ then chốt, đầu ra (bài viết) có xu hướng cải thiện rõ rệt cả về độ chính xác lẫn độ tinh tế trong diễn đạt. [3]

Bổ sung vào đó, Swain (1995) khẳng định rằng kỹ năng đọc và kỹ năng viết vận hành theo cơ chế tương hỗ (reciprocal relationship). Đọc không chỉ kích hoạt sự hiểu mà còn cung cấp một nguồn dữ liệu ngôn ngữ thực tế—bao gồm các chuỗi từ vựng học thuật (lexical bundles), mẫu cú pháp điển hình trong văn viết, và chiến lược lập luận—những yếu tố vốn khó đạt được nếu người học chỉ luyện viết mà không có đầu vào phù hợp. Khi được hướng dẫn nhận diện, phân tích và tái sử dụng các mẫu ngôn ngữ này, người học hình thành khả năng chuyển giao ngôn ngữ (language transfer) từ đầu vào sang đầu ra, làm cho văn bản sản xuất trở nên chính xác, có tính học thuật và thuyết phục hơn. [4]

Reading as input for Writing
Reading as input for Writing

Lợi ích

Việc áp dụng việc đọc (Reading) như nguồn đầu vào cho viết mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong lớp học. Trước hết, học sinh được mở rộng vốn từ và cấu trúc theo ngữ cảnh tự nhiên qua các bài đọc học thuật, giúp vận dụng từ vựng chính xác hơn trong bài viết.

Đồng thời, phương pháp này hình thành thói quen đọc có mục tiêu, nâng cao nhận thức ngôn ngữ và khả năng phân tích cấu trúc văn bản, giảm thiểu tối đa việc thiếu từ vựng trong diễn đạt.

Tìm hiểu thêm: Áp dụng Narrow Reading vào việc học từ vựng cho bài thi IELTS theo ngữ cảnh

Mô hình “Applied”: Reading - Noticing - Writing

Mô hình Reading - Noticing - Writing được phát triển như một giải pháp giúp học sinh xây dựng cầu nối trực tiếp giữa việc đọc (input) và viết (output), đồng thời tăng khả năng nhận diện các đặc điểm ngôn ngữ quan trọng (noticing). Mô hình này giúp học sinh không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn học cách vận dụng ngôn ngữ trong bài viết.

Mô hình bao gồm 3 giai đoạn chính:

  • Reading: Trong giai đoạn Reading, giáo viên lựa chọn các văn bản mẫu trong IELTS Writing task 2, giàu từ vựng và cấu trúc học thuật. Học sinh đọc cá nhân hoặc theo cặp, đồng thời gạch chân từ vựng và cấu trúc câu học thuật mà mình nhận ra.

  • Noticing: Giai đoạn Noticing yêu cầu học sinh nhận diện và thu hoạch từ vựng và cấu trúc từ văn bản đã đọc. Hoạt động này không chỉ giúp học sinh nhận diện các yếu tố ngôn ngữ quan trọng mà còn tăng khả năng ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh, tránh việc học từ rời rạc, máy móc.

  • Writing: Trong giai đoạn Writing, học sinh được yêu cầu vận dụng từ vựng hoặc cấu trúc đã nhận diện trong bài viết của mình. Hoạt động này không chỉ cải thiện khả năng diễn đạt mà còn giúp học sinh phát triển tư duy phản biện về ngôn ngữ, biết lựa chọn từ và cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp.

Reading, Noticing và Writing
Reading, Noticing và Writing

Chiến lược triển khai

Ví dụ:

Đề bài: Today, in many countries, people in big cities live either alone or in small family units, rather than large, extended family groups. 

Is this an advantageous or disadvantageous trend?

In many modern societies, particularly in large cities, there has been a clear shift from living in extended family groups to smaller households or even single-person living. While this trend offers greater independence and flexibility for individuals, it also poses several social challenges that should not be overlooked.

On the one hand, living alone or in a small family provides people with more personal freedom and privacy. Young adults in urban areas can make their own decisions about lifestyle, career, and finances without the pressure or interference that often comes with multigenerational living. For example, in Singapore and Seoul, a growing number of young professionals choose to live independently so they can focus on their careers. Similarly, in the UK, research shows that couples who live separately from their parents tend to report higher relationship satisfaction. Therefore, this lifestyle reflects a progressive mindset that values individuality and self-reliance.

On the other hand, the rise of small households can weaken traditional family bonds and increase feelings of isolation. When generations live apart, elderly parents may lack emotional or physical care, while younger people may experience loneliness and mental stress. Japan’s “lonely death” phenomenon, where thousands of elderly individuals die unnoticed each year, is a striking example of the potential downsides of this living pattern. In many urban areas of Vietnam, family reunions have also become less frequent, leading to a gradual loss of cultural traditions and intergenerational connection.

In conclusion, living independently or in smaller family units is an inevitable outcome of urbanization and modern lifestyles. However, it should be balanced with efforts to maintain close family relationships and community ties. Only by combining personal independence with social cohesion can societies ensure both individual well-being and long-term harmony.

Thiếu từ vựng trong IELTS Writing và giải pháp cho người dạy
Thiếu từ vựng trong IELTS Writing và giải pháp cho người dạy

Bước 1 - Đọc có mục tiêu (Purposeful Reading)

Hoạt động: Giáo viên giới thiệu một đoạn văn mẫu, lấy ví dụ là bài viết trên. Mục tiêu không phải là “hiểu toàn bộ nội dung”, mà là đọc để quan sát cách ngôn ngữ được sử dụng.

Yêu cầu:

  • Học viên đánh dấu các cụm từ hoặc collocation nổi bật, ví dụ:

    • a clear shift from… to…

    • pose social challenges

    • personal freedom and privacy

    • weaken traditional family bonds

    • an inevitable outcome of urbanization

  • Sau khi đọc, học viên chọn 5 collocations hoặc cụm cấu trúc hay nhất để ghi vào “Lexical Harvest Sheet” (phiếu thu hoạch từ vựng).

    Mục tiêu của bước này là tạo thói quen đọc để khai thác ngôn ngữ, thay vì chỉ đọc để hiểu nội dung.

Bước 2 - Nhận diện ngôn ngữ (Noticing & Categorization)

Hoạt động: Học viên làm việc theo cặp để phân loại 5 cụm từ thu hoạch được vào các nhóm:

  1. Topic-specific collocations - từ hoặc cụm từ mang tính chuyên biệt chủ đề.
    Các cụm mang tính chuyên biệt của chủ đề family structures, urban lifestyle:

    • extended family groups

    • single-person living

    • traditional family bonds

  2. Functional expressions - cụm từ phục vụ chức năng lập luận.
    Các cụm dùng để đưa luận điểm, triển khai ý hoặc đánh giá có trong bài:

    • while this trend offers… it also poses…

    • this lifestyle reflects a progressive mindset

    • should not be overlooked

  3. Cause-effect connectors - từ nối hoặc cụm thể hiện quan hệ logic.
    Thể hiện quan hệ nhân - quả trong lập luận trong bài:

    • as a result

    • lead to feelings of isolation

    • as an inevitable outcome of urbanization

Mục tiêu: Giúp học viên ý thức được cách và vị trí sử dụng của từng cụm từ thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.

Bước 3 - Viết ứng dụng (Guided Writing)

Mục tiêu: Chuyển ngôn ngữ đầu vào thành đầu ra có kiểm soát (controlled output).

Nhiệm vụ viết: Giáo viên giao một đề tương tự về chủ đề gia đình hoặc đô thị hóa để đảm bảo tính liên kết giữa input và output.

Yêu cầu:

  1. Học viên phải sử dụng tối thiểu 3/5 collocations đã thu hoạch.

  2. Các collocations phải được dùng đúng ngữ cảnh, đúng ngữ pháp, đúng chức năng lập luận.

  3. Trong hoạt động Peer Review, bạn cùng nhóm:

    • đánh dấu vị trí các collocations sử dụng trong bài;

    • nhận xét mức độ tự nhiên (naturalness), mức độ phù hợp với ý (appropriacy), và tính chính xác (accuracy).

Hoạt động này giúp học viên tái chế ngôn ngữ học thuật trong môi trường có kiểm soát trước khi chuyển sang viết tự do.

Bước 4 - Phản hồi và củng cố (Feedback & Recycling)

Mục tiêu: Tạo vòng lặp học tập, củng cố khả năng sử dụng collocations trong các bối cảnh đa dạng.

Hướng dẫn phản hồi:

  • Giáo viên nên ưu tiên phản hồi về tính tự nhiên, tính phù hợp và mức độ học thuật của collocations.

  • Không chỉ sửa lỗi bề mặt (spelling, grammar), mà tập trung vào:

    • collocations có phù hợp với ngữ cảnh không?

    • có phù hợp với văn phong học thuật không?

    • có đáp ứng đúng chức năng lập luận đã học không?

Hoạt động củng cố:

  • Yêu cầu học viên viết lại một số câu chưa tự nhiên bằng cách sử dụng lại collocation đúng chuẩn.

  • Khuyến khích học viên tạo sổ tay từ vựng và ngữ pháp của bản thân, bao gồm:

    • collocation

    • định nghĩa

    • ví dụ học thuật

    • bối cảnh sử dụng

Đọc thêm: Ứng dụng 5 Cấp độ học từ vựng qua bài đọc cho bài thi IELTS Writing Task 2

Tổng kết

Bài viết đã phân tích nguyên nhân học sinh thiếu từ vựng dù có tư duy tốt, giới thiệu “Reading as input for Writing” và đề xuất mô hình Reading - Noticing - Writing như một giải pháp thực tiễn. Nhờ kết hợp đầu vào chất lượng, nhận diện có định hướng và sản xuất đầu ra, giáo viên có thể nâng cao chất lượng bài viết, phát triển năng lực ngôn ngữ bền vững, đồng thời giúp học sinh áp dụng từ vựng và cấu trúc học thuật một cách tự nhiên, linh hoạt và hiệu quả trong Writing học thuật.

Để phát triển vốn từ vựng học thuật một cách bài bản và hiệu quả, người học có thể tham khảo Combo sách Academic Words for IELTS Writing của ZIM Academy. Bộ sách hệ thống hóa từ vựng và cấu trúc cho cả Task 1 và Task 2, giải thích chi tiết ngữ nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng, kèm bài tập ứng dụng thực tế, giúp thí sinh tiếp thu kiến thức sâu rộng và vận dụng linh hoạt trong bài viết học thuật.

Tham vấn chuyên môn
Lê Hoàng TùngLê Hoàng Tùng
GV
Định hướng giáo dục: "In teaching others, we teach ourselves" Đây chính là động lực để giáo viên đào sâu nghiên cứu, tìm tòi và phát triển chuyên môn và kĩ năng giảng dạy của bản thân, góp phần mở khóa được tiềm năng ngôn ngữ của học viên.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...