Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing: Cách cải thiện Band 4-7
Key takeaways
Phân tích tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing từ Band 3 - 9:
Band 3: vốn từ vựng nghèo nàn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến mức độ hiểu
Band 6: từ vựng vừa đủ đáp ứng yêu cầu và lỗi sai không khiến hiểu nhầm
Band 9: khả năng kết hợp từ nâng cao tự nhiên và hiếm lỗi sai chính tả.
Các chiến thuật cải thiện điểm 4.0 lên 7.0+.
IELTS là một trong những bài thi phổ biến và được tin tưởng nhất hiện nay. Bài thi bao gồm 4 kỹ năng nhằm đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh. Một tiêu chí chấm điểm quan trọng người học nên chú ý chính là Lexical Resource (Nguồn từ vựng). Do đó, tác giả sẽ phân tích rõ tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing ở từng band điểm, đồng thời chia sẻ chiến lược giúp người học cải thiện vốn từ vựng để hướng đến mục tiêu band điểm cao hơn.
Lexical Resource là gì?
Theo trang web Cambridge [1], Lexical Resource là tiêu chí “assesses the range of vocabulary you have used, and how accurately and appropriately you use it” (đánh giá phạm vi vốn từ vựng thí sinh đã sử dụng và mức độ chính xác và phù hợp khi sử dụng). Nó đánh giá mức độ linh hoạt và chính xác khi thí sinh sử dụng từ ngữ để diễn đạt ý tưởng, bao gồm:
Phạm vi từ vựng: Sự đa dạng từ vựng, bao gồm từ ít phổ biến hoặc từ vựng theo chủ đề của đề bài.
Độ chính xác của từ: Sử dụng cụm từ và loại từ theo đúng hình thức và ngữ cảnh của chúng.
Kỹ năng Paraphrase: Khả năng diễn đạt ý tưởng theo nhiều cách khác nhau mà không lặp lại cùng một từ.
Chính tả: Viết đúng chính tả các từ.
Tính linh hoạt: Sử dụng từ vựng phù hợp cho ngữ cảnh, chủ đề, tông giọng.
Ví dụ, trong bài IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể đạt điểm cao hơn nếu biết cách sử dụng từ vựng nâng cao như "advantageous" thay vì "good" hoặc "mitigate" thay vì "reduce", miễn là chúng phù hợp với ngữ cảnh.
Đọc thêm: Phân tích 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Phân tích tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing
Mỗi band điểm trong IELTS Writing đều có những tiêu chí riêng để phân loại trình độ của thí sinh. Chỉ cần chênh lệch một band cũng đã cho thấy rõ sự khác biệt về cách sử dụng từ vựng trong bài thi.

Tác giả sẽ phân tích chi tiết mỗi yếu tố kèm ví dụ minh họa nhằm nhận diện điểm khác nhau giữa các mức band điểm.
Đề bài: In many countries not enough students are choosing to study science subjects. What are the causes? And what will be the effects on society? |
---|
Band 3
The resource is inadequate. Possible over-dependence on input material or memorised language. Control of word choice and/or spelling is very limited, and errors predominate. These errors may severely impede meaning. [2] |
Phân tích:
Vốn từ vựng rất nghèo nàn nên cần phụ thuộc nhiều vào ngôn ngữ có sẵn trong đề bài hoặc học thuộc lòng. Sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh và chính tả rất yếu, khiến ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc hiểu nội dung.
Ví dụ:
Many students not study science. Science is hard. They no like it. They want easy subject. Cause is teacher not good. Book is bad. No happy learn science.
→ Giải thích: Từ vựng cực kỳ hạn chế, lặp lại từ "science" và "not", dùng sai cấu trúc và loại từ. Không có cụm từ nào thể hiện vốn từ vựng học thuật hay mô tả ý phức tạp. Người đọc rất khó hiểu trọn vẹn ý nghĩa.
Band 4
The resource is limited and inadequate for or unrelated to the task. Vocabulary is basic and may be used repetitively. There may be inappropriate use of lexical chunks (e.g. memorised phrases, formulaic language and/or language from the input material). Inappropriate word choice and/or errors in word formation and/or in spelling may impede meaning. [3] |
Phân tích:
Vốn từ vựng hạn chế dẫn đến bị lặp quá nhiều hoặc không phù hợp với ngữ cảnh đề bài. Phụ thuộc nhiều vào cụm từ có sẵn trong đề bài hoặc do thuộc lòng nhưng không đảm bảo được tính tự nhiên. Có sai chính tả gây khó hiểu cho người đọc.
Ví dụ:
Many students don’t want to study science becauses it is very difficult. They think science is not funny and very boring. Also, many students believe that science is not good for job in future. So, they choose other subject like business or language.
→ Giải thích: Vốn từ cơ bản và lặp lại ("science", "students", "very"), không có sự linh hoạt. Một số cụm từ không tự nhiên ("science is not fun", "useful for job"), chưa có collocations hay paraphrasing học thuật. Tuy nhiên, người đọc vẫn hiểu được ý chính.
Band 5
The resource is limited but minimally adequate for the task. Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression. There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions. Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader. [4] |
Phân tích:
Vốn từ vựng hạn chế và thiếu đa dạng trong cách diễn đạt, nhưng vẫn vừa đủ tối thiểu để hoàn thành yêu cầu của đề bài. Thường chọn từ không phù hợp với ngữ cảnh, hoặc lặp lại và đơn giản hóa quá mức. Lỗi chính tả và cấu tạo từ (word formation) khá thường xuyên và có thể gây khó khăn cho người đọc trong một số trường hợp.
Ví dụ:
One cause why students dislike science is because it is a hard subject. Many students find it hard and many formulars. Another cause is that science subjects are often not explained well at school, so students lose interesting. They prefer easier subjects to understand or seem use for jobs.
→ Giải thích: Vốn từ đủ dùng, có một số từ học thuật hơn như technical, lose interest, prefer. Tuy nhiên, cấu trúc và từ vựng vẫn thiếu sự đa dạng, một vài từ lặp lại ("students", "subject"), và bị đơn giản quá mức. Có dấu hiệu cố gắng paraphrase, nhưng còn hạn chế.
Band 6
The resource is generally adequate and appropriate for the task. The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice. If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy. There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication [5] |
Phân tích:
Vốn từ vựng nói chung đủ để đáp ứng yêu cầu đề bài. Ý nghĩa thường được truyền đạt rõ ràng, dù phạm vi từ vựng còn hơi hạn chế. Nếu người viết mạo hiểm sử dụng từ vựng nâng cao hơn, bài có từ phong phú hơn nhưng cũng dễ mắc lỗi không phù hợp. Có lỗi về chính tả hoặc cấu tạo từ, nhưng không khiến người đọc hiểu sai ý.
Ví dụ:
One important reason why fewer students choose science is that they think it is too difficulty. Science subjects often require strong math skillful, which not all students feel confident. Also, science lessons at school are sometimes not interestings because they do not show how science connects to real life. As a result, students prefer subjects like business or arts, which they believe are easier and more useful for their future jobs.
→ Giải thích: Vốn từ vựng phù hợp và đa dạng hơn, sử dụng một số cụm từ học thuật như real life, future jobs. Tuy vẫn còn sai chính tả và cách diễn đạt bị lặp, nhưng nhìn chung đủ để truyền đạt rõ ràng và mạch lạc ý tưởng.
Band 7
The resource is sufficient to allow some flexibility and precision. There is some ability to use less common and/or idiomatic items. An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur. There are only a few errors in spelling and/or word formation and they do not detract from overall clarity [6] |
Phân tích:
Vốn từ vựng đủ rộng để thể hiện một mức độ linh hoạt và chính xác trong cách diễn đạt. Thí sinh có thể sử dụng một số từ ít phổ biến, idioms hoặc collocation, nhưng chưa thực sự tự nhiên. Ít lỗi chính tả và cấu tạo và không ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.
Ví dụ:
One main reason why students avoid science is that it is often perceived as a high challenging field. Subjects like physics, chemistry, and biology require not only strong academic abilities but also dedication. Many students, especially those who are not confident math or logical thinking, tend to feel discouraged. Moreover, the way science is taught in schools sometimes lacks engagement, relying heavily on theoretical knowledg. As a result, students find it hard to relate to the subject and see its relevance to daily life or future careers.
→ Giải thích: Từ vựng học thuật và thành ngữ có tính linh hoạt, đúng ngữ cảnh đề bài. Ít lỗi chính tả nhưng cách sử dụng collocation chưa hoàn toàn chuẩn.
Band 8
A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings. There is skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation. Occasional errors in spelling and/or word formation may occur, but have minimal impact on communication. [7] |
Phân tích:
Vốn từ vựng rộng và phong phú, được sử dụng một cách trôi chảy và linh hoạt. Có khả năng sử dụng từ hiếm và thành ngữ/từ vựng nâng cao một cách tự nhiên, dù đôi khi có lỗi nhỏ về cách chọn từ hoặc collocation. Rất ít lỗi chính tả và cấu tạo từ nên không ảnh hưởng đến việc hiểu bài viết.
Ví dụ: One significant reason why science subjects are becoming less popular is the perception that they are excessively demanding. Students often find themselves overwhelmed by abstract theories and lengthy lab reports, which can be mentally exhausting. In contrast, subjects like media studies or busines appear more accessible and are often perceived as more directly linked to job opportunities. Furthermore, the traditional teaching methods in science education sometimes fail to foster curiosity or illustrate the real-world value of scientific knowledge. Consequently, students may gravitate towards disciplines that offer clearer career pathways.
→ Giải thích: Vốn từ phong phú và chính xác, sử dụng thành ngữ tự nhiên. Có lỗi nhỏ trong phong cách diễn đạt collocation và câu cụm.
Band 9
Full flexibility and precise use are widely evident. A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication.[8] |
Phân tích:
Vốn từ vựng rất rộng và linh hoạt, được sử dụng với mức độ chính xác cao trong xuyên suốt bài viết. Thí sinh thể hiện khả năng kết hợp từ tự nhiên và tinh tế. Cách sử dụng từ vựng học thuật, thành ngữ và các cụm từ nâng cao rất tự nhiên và phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh. Rất hiếm lỗi chính tả hoặc cấu tạo từ, và hầu như không ảnh hưởng đến bài viết.
Ví dụ:
A primary cause of students’ declining interest in science stems from the way these subjects are typically delivered in schools. Science is frequently taught in a rigid manner that prioritizes memorisation over exploration, which can stifle creativity and disengage students from the learning process. Moreover, many students struggle to see the relevance of scientific theories to their pesonal lives, especially when such knowledge is presented in isolation from real-world issues. This disconnect between classroom content and practical application can discourage students from pursuing science at a higher level, despite its pivotal role in shaping modern society.
→ Giải thích:
Cách hành văn rất trôi chảy thông qua sử dụng chính xác từ vựng nâng cao và collocations như: declining interest, prioritizes memorisation over exploration, stifle creativity, disengage students, presented in isolation. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng. Hiếm lỗi sai chính tả.
Đọc thêm:
Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 2: Lexical Complexity
Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 3: Lexical Formality
Chiến thuật cải thiện tiêu chí LR ở mức điểm 4.0, 5.0 cần lên 6.0
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Band 4.0 & Band 5.0 với Band 6.0
Một trong những điểm yếu lớn nhất của thí sinh ở Band 4.0 và 5.0 là vốn từ vựng còn quá hạn chế, dẫn đến cách diễn đạt thiếu linh hoạt. Người học ở mức điểm này thường xuyên phải sao chép nguyên văn từ đề bài vì chưa thành thạo kỹ năng paraphrase. Ngoài ra, lỗi chính tả xuất hiện nhiều khiến bài viết trở nên khó hiểu đối với giám khảo.
Ngược lại, thí sinh ở Band 6.0 có sự tiến bộ rõ rệt. Họ sở hữu vốn từ vựng phù hợp với chủ đề và có khả năng sử dụng linh hoạt để truyền đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Dù vẫn còn một số lỗi nhỏ về chính tả hay cách dùng từ, nhưng nhìn chung bài viết vẫn giữ được tính mạch lạc và không gây hiểu lầm cho giám khảo. Khả năng paraphrase cũng được cải thiện, giúp thể hiện được năng lực ngôn ngữ độc lập của người viết.
Phương pháp cải thiện

Học từ vựng theo chủ đề
Người học nên bắt đầu với những chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong bài thi như Education, Environment hay Technology. Khi học từ mới, đừng chỉ lướt qua nghĩa và “học vẹt” vì thường khiến người học nhanh quên cách dùng. Thay vào đó, hãy ghi chú từ mới cùng một ví dụ đơn giản. Chẳng hạn: pollution (n) → “Air pollution is a big problem in cities.”
Việc này giúp người học ghi nhớ từ để hiểu được cách dùng trong bài viết thực tế. Trong quá trình ôn tập, hãy thử viết 2–3 câu mới cho mỗi từ đã học để củng cố. Quan trọng hơn, đừng quên kiểm tra chính tả mỗi lần luyện để giảm tối đa lỗi sai khi làm bài thi thật.
Tập paraphrase câu đơn giản
Trong lúc học từ vựng người học nên học kèm từ đồng nghĩa của chúng nhằm luyện kỹ năng paraphrase. Trước hết, hãy chọn một đề bài Writing và luyện viết lại câu mở bài bằng cách thay thế các từ vựng quan trọng.
Ví dụ:
In many countries, not enough students are choosing to study science subjects |
→ Người học có thể thay thế từ vựng
many → several
not enough → fewer/ limited number of/ lack of
study → pursue
“In several countries, a limited number of learners are pursuing science-related fields.”
Hoặc dựa vào vấn đề trong đề bài để đặt câu hỏi What/ Why và đưa ra một kết luận nhỏ trong mở bài.
In many countries, not enough students are choosing to study science subjects |
Vấn đề: ít học sinh chọn học môn khoa học
➡ What?: Có nghĩa nó không còn phổ biến nữa.
Viết lại: Science courses are becoming less popular among students in various parts of the world.
Học collocation cơ bản
Muốn đạt Band 6.0 trở lên, người học không thể chỉ biết từ đơn lẻ mà còn cần biết cách kết hợp từ đúng ngữ cảnh. Đó chính là vai trò của collocation. Hãy tra từ trên các trang web uy tín như Cambridge Dictionary để tìm. Ví dụ khi gõ từ “decision”, người học sẽ thấy các cụm như “make a decision” hoặc “reach a decision” đi kèm cả ví dụ minh họa để người học hiểu rõ hơn cách dùng.

Phân tích bài mẫu band 6
Đối với người tự học sẽ không thể hình dung một bài viết đúng chuẩn Band 6.0. Vì vậy, nên thường xuyên đọc và phân tích bài mẫu Band 6.0 để hiểu rõ cách sử dụng từ vựng. Tuy nhiên, hãy gạch chân các từ vựng và cụm paraphrase, cấu trúc câu hãy khi đọc bài mẫu. Sau đó, hãy thử viết lại một đoạn ngắn theo chủ đề đó sử dụng lại chính các cụm và cấu trúc vừa học.
Nhằm đảm bảo độ tin cậy, người học nên chọn các bài mẫu trong sách Cambridge IELTS vì đây là nguồn do chính giám khảo IELTS chấm và có chú thích band rõ ràng ở phần đáp án cuối sách.
Chiến thuật cải thiện tiêu chí LR ở mức điểm 6.0 cần lên 7.0+
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Band 6.0 với Band 7.0+
Người học ở mức Band 6.0 thường có vốn từ vựng đủ để hoàn thành bài viết, nhưng cách sử dụng từ còn đơn giản và thiếu tự nhiên khi diễn đạt các ý tưởng mang tính học thuật. Có thể cố gắng đa dạng hóa từ vựng, nhưng lại dễ dùng sai ngữ cảnh. Các lỗi chính tả hoặc cấu tạo từ vẫn xuất hiện, tuy không làm giám khảo hiểu sai các đoạn văn.
Ở Band 7.0 trở lên, người học thể hiện được sự linh hoạt và chính xác khi lựa chọn từ ngữ. Vì vốn từ sẽ rộng và phù hợp với nhiều chủ đề học thuật, cho phép diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn. Những bài viết ở mức này sử dụng collocations và idioms một cách tự nhiên, giúp tăng sắc thái biểu đạt. Dù đôi khi vẫn có lỗi nhỏ, nhưng những lỗi này hiếm và không ảnh hưởng nhiều đến sự mạch lạc chung của bài viết.
Phương pháp cải thiện

Mở rộng vốn từ vựng học thuật
Thay vì chỉ học các từ đơn lẻ theo chủ đề, người học nên xây dựng bảng từ vựng dưới dạng cụm từ như collocations và idioms. Ví dụ:
pollution → severe air pollution, reduce emissions, environmental degradation
Sau mỗi lần viết, hãy tự hỏi rằng “Có từ nào học thuật và chính xác hơn không?”
Ví dụ: Many students are having a challenge in understanding formulas. (Không tự nhiên trong văn viết học thuật)
Sửa lại: Many students are facing a challenge in understanding formulas.
Ấn phẩm Từ vựng học thuật cho bài thi IELTS Writing Combo Academic Words for IELTS Writing được biên soạn nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt từ vựng và cấu trúc trong cả Task 1 và Task 2. Sách được viết bằng tiếng Việt bởi đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thi và giảng dạy IELTS nên văn phong dễ hiểu cho người tự học ở nhiều trình độ.
Luyện kỹ năng paraphrase nâng cao
Tập chuyển từ những câu đơn giản sang cách diễn đạt đa dạng hơn. Không nên chỉ nhắm tới "dùng từ khó", mà cần ưu tiên độ chính xác. Hãy khai thác các cụm từ học thuật, collocations và idioms đã học, nhưng sử dụng đúng cách để tránh làm sai lệch nghĩa.
Ví dụ câu đơn giản: People think science is boring.
Numerous individuals conceptualize scientific disciplines as intrinsically monotonous cognitive pursuits. (sai - câu bị phức tạp hóa nhưng lại không rõ nghĩa)
Many students perceive science as a subject that lacks engagement. (đúng - phù hợp với ngữ cảnh và mang nghĩa rõ ràng)
Nhận lời đánh giá thật
Người học ở mức Band 6.0 nên dựa vào các đề thi thật lần trước hoặc từ bài mô phỏng trong sách Cambridge, sau đó nhờ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm chấm theo tiêu chí. Bằng cách này người học có góc nhìn khách quan hơn về những điểm mạnh và yếu trong cách dùng từ của bản thân, từ đó nhanh cải thiện.
Đọc tiếp: Tiêu chí Coherence and Cohesion trong IELTS Writing - Cách cải thiện Band 4 -7
Tổng kết
Sự khác biệt giữa các Band là rất lớn, vì vậy yêu cầu người học cần mở rộng vốn từ vựng cũng như cách diễn đạt linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh để đạt những Band cao hơn. Do đó, người học hãy tham khảo những chiến lược tác giả đã đề cập trên kết hợp luyện tập thường xuyên nhằm nâng cao phần điểm Lexical Resource trong IELTS Writing Task 1 và 2.
Nếu thí sinh đang đặt mục tiêu chinh phục IELTS Writing từ 6.0 trở lên, hãy bắt đầu hành trình cùng Khóa học IELTS cam kết đầu ra để nâng cao kỹ năng và tự tin đạt được điểm số mong muốn.
Nguồn tham khảo
“IELTS (International English Language Testing System) Test format.” Cambridge University Press & Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/ielts/test-format/. Accessed 18 January 2025.
“Writing Band Descriptors.” British Council Global, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_writing_band_descriptors.pdf. Accessed 18 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp