Banner background

Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 1: Lexical Density

Lexical Density - mật độ từ vựng - là thước đo sự phong phú và đa dạng của vốn từ vựng được sử dụng trong bài viết. Bài viết sau đây sẽ phân tích rõ cách tăng điểm Lexical Resources với tiêu chí Lexical Density trong IELTS Writing.
dac diem lexical resources band 9 phan 1 lexical density

Theo Band Descriptors của IELTS, bài thi Writing và Speaking đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học dựa trên 4 tiêu chí. Đối với kĩ năng viết, 4 tiêu chí này lần lượt là: Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và tính liên kết), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical range and accuracy (Sự đa dạng và chính xác của ngữ pháp). Bài thi Speaking cũng đánh giá ngôn ngữ của người viết dựa trên vốn từ vựng và ngữ pháp, tuy nhiên hai yếu tố còn lại là Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc), Pronunciation (Phát âm). Mỗi tiêu chí này đều chiếm 25% số điểm trong từng kĩ năng. Bài viết sẽ đi vào phân tích tiêu chí Lexical Resource của cả hai kĩ năng nói và viết, từ đó đưa ra một số giải pháp để người học có thể cải thiện điểm tiêu chí này một cách hiệu quả.

Giới thiệu về tiêu chí Lexical Resources trong IELTS

Theo British Council, mỗi band điểm IELTS Speaking hoặc Writing sẽ có những yếu tố để đánh giá, cụ thể như sau:

IELTS Writing Task 1

Band Score

Lexical Resources

9

Full flexibility and precise use are evident within the scope of the task.

A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features.

(Hoàn toàn linh hoạt và sử dụng chính xác từ vựng.

Từ vựng đa dạng được sử dụng chính xác và phù hợp với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh tế.)

8

A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings within the scope of the task.

There is a skillful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation.

(Một nguồn tài nguyên phong phú được sử dụng trôi chảy và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong phạm vi nhiệm vụ.

Có khả năng sử dụng khéo léo các mục không phổ biến và/hoặc thành ngữ khi thích hợp, mặc dù đôi khi có sự không chính xác trong lựa chọn từ ngữ và

sự sắp xếp.)

7

The resource is sufficient to allow some flexibility and precision.

There is some ability to use less common and/or idiomatic items.

There are only a few errors in spelling and/or word formation, and they do not detract from overall clarity.

(Vốn từ là đủ để sử dụng một cách linh hoạt và chính xác.

Có một số khả năng sử dụng các từ vựng ít phổ biến hơn và/hoặc thành ngữ.

Chỉ có một vài lỗi về chính tả và/hoặc cấu tạo từ và chúng không làm mất đi sự rõ ràng tổng thể)

6

The resource is generally adequate and appropriate for the task.

The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice.

If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy.

There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication.

(Vốn từ nói chung là đầy đủ và thích hợp cho bài thi.

Ý nghĩa rõ ràng mặc dù phạm vi khá hạn chế hoặc sự thiếu chính xác trong lựa chọn từ ngữ.

Nếu người viết là người chấp nhận rủi ro, phạm vi từ vựng sẽ được sử dụng rộng hơn nhưng mức độ thiếu chính xác hoặc không phù hợp sẽ cao hơn.

Có một số lỗi về chính tả và/hoặc cấu tạo từ, nhưng những lỗi này không cản trở việc giao tiếp.)

5

The resource is limited but minimally adequate for the task.

Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression. 

There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice, and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions. 

Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader.

(Nguồn lực có hạn nhưng tối thiểu phù hợp với nhiệm vụ.

Từ vựng đơn giản có thể được sử dụng chính xác nhưng phạm vi không cho phép thay đổi nhiều trong cách diễn đạt.

Có thể thường xuyên xảy ra sai sót trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và sự thiếu linh hoạt thể hiện rõ qua việc đơn giản hóa và/hoặc lặp lại thường xuyên.

Lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ có thể dễ nhận thấy và có thể gây khó khăn cho người đọc.)

IELTS Writing Task 2

Band Score

Lexical Resources

9

Full flexibility and precise use are widely evident. 

A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. 

Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication

(Hoàn toàn linh hoạt và sử dụng chính xác từ vựng.

Từ vựng đa dạng được sử dụng chính xác và phù hợp với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh tế.

Các lỗi nhỏ về chính tả và cấu tạo từ là cực kỳ hiếm và ít ảnh hưởng đến giao tiếp)

8

A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings. 

There is skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation. 

Occasional errors in spelling and/or word formation may occur but have minimal impact on communication.

(Một nguồn tài nguyên phong phú được sử dụng trôi chảy và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

Có khả năng sử dụng khéo léo các từ vựng không phổ biến và/hoặc thành ngữ khi thích hợp, mặc dù đôi khi có sự thiếu chính xác trong lựa chọn từ và sắp xếp thứ tự.

Đôi khi có thể xảy ra lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ nhưng ít ảnh hưởng đến giao tiếp.)

7

The resource is sufficient to allow some flexibility and precision. 

There is some ability to use less common and/or idiomatic items. 

An awareness of style and collocation is evident, though inappropriate occur. 

There are only a few errors in spelling and/or word formation and they do not detract from the overall clarity

(Tài nguyên từ vựng là đủ để cho phép sử dụng một cách tính linh hoạt và chính xác.

Có một số khả năng sử dụng các từ vựng ít phổ biến hơn và/hoặc thành ngữ.

Nhận thức về phong cách và sự sắp xếp thứ tự là hiển nhiên, mặc dù vẫn có những chỗ không phù hợp.

Chỉ có một vài lỗi về chính tả và/hoặc cấu tạo từ và chúng không làm mất đi sự rõ ràng tổng thể)

6

The resource is generally adequate and appropriate for the task. 

The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice. 

If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy. 

There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication. 

(Nguồn lực nói chung là đầy đủ và thích hợp cho nhiệm vụ.

Ý nghĩa nói chung là rõ ràng mặc dù phạm vi khá hạn chế hoặc sự thiếu chính xác trong lựa chọn từ ngữ.

Nếu người viết là người chấp nhận rủi ro, phạm vi từ vựng sẽ được sử dụng rộng hơn nhưng mức độ thiếu chính xác hoặc không phù hợp sẽ cao hơn.

Có một số lỗi về chính tả và/hoặc cấu tạo từ, nhưng những lỗi này không cản trở việc giao tiếp.)

5

The resource is limited but minimally adequate for the task. 

Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression. 

There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions. 

Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader.

(Nguồn lực có hạn nhưng tối thiểu phù hợp với nhiệm vụ.

Từ vựng đơn giản có thể được sử dụng chính xác nhưng phạm vi không cho phép thay đổi nhiều trong cách diễn đạt.

Có thể thường xuyên xảy ra sai sót trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và sự thiếu linh hoạt thể hiện rõ qua việc đơn giản hóa và/hoặc lặp lại thường xuyên.

Lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ có thể dễ nhận thấy và có thể gây khó khăn cho người đọc.)

Trên đây là các tiêu chí để chấm điểm thí sinh thang điểm Lexical Resources. Định nghĩa Lexical mang ý nghĩa là “liên quan đến từ vựng”, “resources” mang ý nghĩa là nguồn tài nguyên đa dạng, Có thể hiểu Lexical Resources có thể được hiểu là từ vựng rộng và đa dạng để có thể đáp ứng yêu cầu của nhiều chủ đề khác nhau. 

Các yếu tố cấu thành nên Lexical Resources bao gồm: sự đa dạng (range), sự linh hoạt và chuẩn xác (flexibility and precision of meaning), sử dụng các cụm biểu đạt (idiomatic expresions usage), biến đổi (paraphrase), văn phong (style), cụm từ (collocation). 

Giới thiệu về Lexical Density trong Lexical Resources

Trong đặc điểm “sophisticated control of lexical features” của Lexical Resources của IELTS Writing, có 3 yếu tố cấu thành chính bao gồm: Lexical Density, Lexical Complexity, và Lexical Formality. Trong bài viết này, thí sinh sẽ được tìm hiểu kĩ về bình diện Lexical Density trong tiêu chí Lexical Resources. 

Lexical Density (Mật độ từ vựng) là tỷ lệ các từ trong một đoạn văn bản. Mật độ từ vựng cao chỉ ra sự đa dạng và phong phú của từ vựng được sử dụng, trong khi mật độ từ vựng thấp có thể chỉ ra việc sử dụng qua nhiều từ trùng lặp hoặc sự hạn chế về mặt từ vựng. 

Để tính được mật độ từ vựng, thí sinh có thể tính tỷ lệ của các mục từ vựng (Lexical Words) trên tống số từ ngữ pháp (Grammatical Words). Một cách khác để tính được Lexical Density là tính tỷ lệ giữa các cấu trúc cao cấp, phức tạp trong câu, cụ thể như tổng số mệnh đề. Trong Lexical Density, gồm có 2 thành phần:

  • Lexical words - Từ vựng mang nghĩa: Mang nội dung về mặt ngữ nghĩa khi đứng một mình, mang ý nghĩa cho câu. Lexical Words cung cấp thông tin liên quan chính đến văn bản. Cụ thể, mật độ từ vựng có thể là danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Ngoài ra, các loại từ khác như mạo từ “a, an, the”, giới từ hay liên từ có bản chất ngữ pháp hơn. Mật độ từ vựng là tỷ lệ phần trăm của các từ trong ngôn ngữ viết (hoặc nói) cung cấp cho chúng ta thông tin về những gì đang được truyền đạt. Khi xác định được lexical words, người thi có thể loại bỏ yếu tố ngữ pháp để hiểu nội dung của câu. 

  • Function words - Từ chức năng: Không hoặc mang rất ít nội dung về mặt ngữ nghĩa

Các từ ngữ pháp (Grammatical Words) bao gồm:

  • Tất cả các dạng của 'to be', 'to have' và 'to do', cộng với các động từ hình thức.

  • Các từ chỉ định, bao gồm các từ chỉ số lượng.

  • Các từ hình thức.

  • Các trạng từ nghi vấn.

  • Các từ viết tắt.

  • Các giới từ.

Các từ khác được coi là từ vựng (Lexical words). Có thể chia từ vựng thành 2 nhóm - các từ vựng thông thường và các từ vựng hiếm gặp. Cụ thể, lexical words bao gồm:

  • lexical verbs (e.g. walk, sleep, watch,...)

  • nouns (e.g. James, cat, winter,...)

  • adjectives (e.g. good, blue, yellow, warm,...)

  • adverbs (e.g. accidentally, very,..)

Để tăng cường lexical density trong IELTS Writing, thí sinh cần phát triển khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. Điều này bao gồm việc học từ vựng mới, cải thiện kiến thức từ vựng chuyên ngành và áp dụng collocations idioms phù hợp trong bài viết. Đồng thời, việc sử dụng các từ nối (linking words) và cấu trúc câu phức tạp có thể tăng cường mật độ từ vựng trong bài viết. Sử dụng các cụm từ và cấu trúc câu phức tạp có thể tạo ra sự liên kết logic và phong phú cho bài viết.’

Ví dụ: “The red car accidentally ran into a restaurant.”

Đối với câu trên, mật độ từ vựng bao gồm “red, car, accidentally, ran, restaurant”. Cụ thể, có 5 lexical words trong 8 tổng từ vựng. Vì vậy, lexical density của câu văn trên khoảng 60 - 65%.

Sự khác nhau giữa Lexical Density và Lexical Diversity

Lexical Density và Lexical Diversity là hai khái niệm được sử dụng để phân tích và hiểu thêm về các đặc trưng ngôn ngữ của một đoạn văn. Lexical Density thường được nhắc đến cùng với Lexical Diversity như một cách để phân tích và hiểu ngôn ngữ. Lấy số từ vựng và chia cho tổng số từ trong văn bản để phân tích tỷ lệ từ vựng trong văn bản.

Lexical Diversity là một đo lường về số lượng từ khác nhau xuất hiện trong một đoạn văn. Thí sinh có thể tính tổng số từ trong văn bản, hoặc chỉ tính số mệnh đề trong mỗi câu, hoặc tập trung vào các từ vựng. Lexical diversity giúp thí sinh hiểu được độ phức tạp của một đoạn văn và do đó đánh giá được độ khó cho cả người bản ngữ và người học ngoại ngữ khi đọc, cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ của người tạo ra nó.

Tầm quan trọng của Lexical Density trong việc đánh giá chất lượng văn bản

Lexical density là một trong những yếu tố quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng và độ giàu về từ vựng của một văn bản. Điều này ánh giá mức độ sử dụng từ ngữ chính xác và đa dạng trong viết, và có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng truyền đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

Đối với Band 9 của IELTS Writing Task 1 - 2, thí sinh cần đáp ứng một số yêu cầu sau:

  • Full flexibility and precise use are widely evident. (Hoàn toàn linh hoạt và sử dụng chính xác vốn từ vựng.)

  • A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. (Từ vựng đa dạng được sử dụng chính xác và phù hợp với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh tế)

  • Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication. (Các lỗi nhỏ về chính tả và cấu tạo từ là cực kỳ hiếm và ít ảnh hưởng đến giao tiếp)

IELTS Writing Task 1:

  • Full flexibility and precise use are evident within the scope of the task. (Hoàn toàn linh hoạt và sử dụng chính xác vón từ trong phạm vi nhiệm vụ.)

  • A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. (Từ vựng đa dạng được sử dụng chính xác và phù hợp với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh tế.)

  • Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication. (Các lỗi nhỏ về chính tả và cấu tạo từ là cực kỳ hiếm và ít ảnh hưởng đến giao tiếp.)

Việc sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng làm tăng tính chất chuyên ngành và đồng thời thể hiện khả năng biểu đạt ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Một bài viết IELTS Writing chỉ sử dụng các từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại hoặc hạn chế trong lựa chọn từ ngữ có thể bị giới hạn điểm số.

Để tăng lexical density trong bài viết IELTS Writing, thí sinh có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến, ý tưởng, và thông tin. Thay thế các từ phổ biến bằng các từ đồng nghĩa hoặc từ vựng chuyên ngành hơn.

  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành: Trong trường hợp có thể, sử dụng các thuật ngữ, cụm từ và ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực chủ đề của đề thi.

  • Sử dụng collocations (từ ghép phổ biến): Sử dụng từ ghép mà người bản ngữ thường sử dụng cùng nhau. Ví dụ: "make a decision" (đưa ra quyết định), "take into account" (xem xét), "significant impact" (ảnh hưởng đáng kể).

  • Sử dụng từ vựng mở rộng: Hãy tìm hiểu và sử dụng các từ mới, biểu đạt ý tưởng và khái niệm một cách chính xác và tự tin.

Tuy nhiên, việc tăng lexical density không đồng nghĩa với việc sử dụng từ ngữ phức tạp mà người không hiểu hoặc không biết cách sử dụng một cách chính xác. Quan trọng hơn hết, thí sinh nên sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng.

Do đó, mặc dù lexical density là một yếu tố quan trọng, nó chỉ là một trong số nhiều tiêu chí được sử dụng để đánh giá chất lượng bài thi IELTS Writing. Khả năng tổ chức ý kiến, sắp xếp cấu trúc bài viết, ngữ pháp và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách logic cũng rất quan trọng trong việc đạt điểm cao trong phần này.

Tham khảo thêm:

Cải thiện bài viết để tăng Lexical Density

Đề bài IELTS Writing Task 1: The plans below show a small theatre In 2010, and the same theatre in 2012.

Đề bài IELTS Writing Task 1Bài mẫu Band 7.5

Bài mẫu dưới đây sẽ mô tả các lexical words được gạch chân

The two maps illustrate the degree to which a small theatre changed from 2010 to 2012.

Overall, after two years, the theater became noticeably larger with the expansion of its upper and lower sections, and all of its facilities were either repurposed or relocated, except for the auditorium and the stage.

Regarding the top of the plan, the stage was enlarged in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later. Meanwhile, there used to be a storage space flanking the stage and the corridor on the left in 2010, but it was then repositioned to their right flank in order to make way for two new rooms where performers or actors could get changed and take a shower.

Turning to the remaining areas of the theater, although the auditorium in the middle remained intact, the foyer below it had been extended towards the left by 2012, allowing for the establishment of a restaurant at the expense of the administration and ticket offices on the left-hand side of the main entrance. This in turn led to the relocation of the former to the left side of the auditorium and the latter to the bottom right corner of the plan, replacing the cafe that was present in 2010

Phân tích từ vựng:

  • Expand (expansion: noun) ~ enlarge ~ extend: mở rộng

  • Facilities: cơ sở vật chất

  • Repurpose: tái sử dụng với mục đích khác

  • Corridor: hành lang

  • Performers: người biểu diễn

  • To make way for: nhường chỗ cho 

  • Foyer: tiền sảnh

  • Relocate (relocateion: noun) ~ reposition: di chuyển sang một vị trí mới

  • Establishment: sự thành lập

Band điểm ước lượng: 7.5

Số điểm Lexical Density:

  • Đối với bài viết trên, có 111 lexical words và 112 function words. 

  • Như vậy, Lexical Density được tính như sau: 111/223 x 100 = 50%

Cải thiện bài viết IELTS Writing Task 1

The given diagrams vividly illustrate the extent of transformation undergone by a modest theater from 2010 to 2012.

Overall, during the two-year period, the theater underwent remarkable expansion, encompassing both its upper and lower sections. Notably, all the amenities within the theater were either reconfigured or relocated, excluding the auditorium and the stage, which remained untouched.

Examining the upper portion of the blueprint, the stage underwent a significant augmentation towards the northern direction, encroaching upon half of the previous dressing room space in 2010. Subsequently, this area was converted into a spacious corridor in the subsequent two years. Simultaneously, in 2010, a storage area was positioned alongside the stage and the corridor on the left side. However, to accommodate two new chambers specifically designated for performers or actors to facilitate their attire changes and showers, this storage facility was subsequently relocated to the right flank of the stage and corridor.

Shifting our attention to the remaining areas of the theater, while the central auditorium remained unaltered, the foyer below experienced substantial extension towards the left by 2012. This expansion facilitated the establishment of a sophisticated restaurant, necessitating the displacement of both the administration and ticket offices, previously situated on the left-hand side of the primary entrance. Consequently, the administration office found its new abode on the left side of the auditorium, while the ticket office was relocated to the bottom right corner of the layout, effectively replacing the café that had occupied the space in 2010.

Số điểm Lexical Density: 

  • Đối với bài viết trên, có 150 lexical words và 96 function words. 

  • Như vậy, Lexical Density được tính như sau: 150/246 x 100 = 60%

Tổng kết

Trong phần 1 của chủ đề Đặc điểm Lexical Resources, thí sinh đã tìm hiểu về khái niệm Lexical Density và tầm quan trọng của nó trong việc viết tiếng Anh hiệu quả. Lexical Density là tỷ lệ phần trăm từ vựng đa nghĩa và từ vựng chuyên ngành trong một đoạn văn. Tỷ lệ càng cao thì đoạn văn càng chính xác và sẽ đạt điểm cao trong kỹ năng viết của IELTS.

Để tăng Lexical Density, thí sinh có thể sử dụng từ vựng chính xác, từ ngữ chuyên ngành và các collocation hữu dụng. Tuy nhiên, người thi cần lưu ý không sử dụng quá nhiều từ mới trong một câu, điều này có thể làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu và mất đi tính logic.

Xem tiếp: Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 2: Lexical Complexity.

Reference:

  • (n.d.). IELTS Home of the IELTS English Language Test. https://www.ielts.org/-/media/research-reports/nguyen-nguyen--phan-oct-2022.ashx

  • (n.d.). IELTS Home of the IELTS English Language Test. https://www.ielts.org/-/media/research-reports/ielts_rr_volume07_report5.ashx

  • Lexical density vs lexical diversity. (2020, November 23). Text inspector. https://textinspector.com/lexical-density-vs-lexical-diversity/

  • Lexical density | Online support for academic writing for the engineering curriculum. (n.d.). https://osawec.elc.cityu.edu.hk/repo/front-page/writing-tips/lexical-density/

  • Lexical density. (n.d.). Analyze My Writing. https://www.analyzemywriting.com/lexical_density.html

  • Williamson, G. (2017, August 9). Lexical density. SLT info. https://www.sltinfo.com/lexical-density/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...