Getting started - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 128, 129)
Key takeaways
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 (phần Getting started)
Đọc đoạn hội thoại về việc học lâu dài
Trả lời các câu hỏi từ thông tin trong đoạn hội thoại
Từ vựng liên quan đến chủ đề: boost (v), brush up (on) (phr.v), maintain (v), informed (adj)
Trong SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 (Lifelong Learning), học sinh được tiếp cận với chủ đề học tập suốt đời. Nội dung Unit 10 tập trung vào các từ vựng về việc học về lâu dài. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về câu gián tiếp. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 phần Getting started.
1. Listen and read.
boost (v) /buːst/: tăng cường
Ex: I'm going to boost my programming skills by taking an online course. (Tôi sẽ tăng cường kỹ năng lập trình của mình bằng cách tham gia một khóa học trực tuyến.)
brush up (on) (phr.v) /brʌʃ ʌp/: cải thiện kỹ năng (khi đã lâu không dùng)
Ex: Before the interview, I need to brush up on my French. (Trước buổi phỏng vấn, tôi cần cải thiện lại tiếng Pháp của mình.)
stay informed (collocation) /steɪ ɪnˈfɔːm/: cập nhật (thông tin)
Ex: To stay informed about the latest technology trends, I subscribe to several tech newsletters. (Để cập nhật những xu hướng công nghệ mới nhất, tôi đăng ký nhận nhiều bản tin công nghệ.)
maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì
Ex: It's important to maintain a consistent study schedule to achieve your academic goals. (Việc duy trì một lịch học đều đặn rất quan trọng để đạt được mục tiêu học tập của bạn.)
in advance (adv) /ɪn ədˈvɑːns/: (làm việc gì đó) trước, sẵn
Ex: Please let me know your availability in advance so I can schedule the meeting. (Vui lòng cho tôi biết trước thời gian bạn rảnh để tôi có thể lên lịch họp.)
2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
1. Mark's grandma is very good at using technology.
Đáp án: F
Từ khóa: good at, using technology
Vị trí thông tin: Gramma: … I still have trouble using the laptop. You know, it's taken me so much time to learn computer skills.
Giải thích: Theo lời thoại của người bà, bà gặp khó khăn trong việc sử dụng máy tính laptop (have trouble using the laptop) và bà cho biết nó tốn rất nhiều thời gian để học các kỹ năng máy tính (taken me so much time to learn computer skills). Có thể suy ra, người bà không giỏi sử dụng công nghệ. Vì thông tin trong câu 1 khác với thông tin trong bài nên người học cần chọn đáp án “False”.
2. Mark's grandma is working on a book summary for her reading club.
Đáp án: T
Từ khóa: book summary, reading club
Vị trí thông tin:
Mark: … What are you working on?
Grandma: Well, I'm writing a summary of a book I've read recently.
…
Mark: No problem, Grandma. But why do you have to type it?
Grandma: It's for the reading club I've just joined.
Giải thích: Sau khi Mark hỏi bà mình đang làm gì thì bà trả lời bà đang viết một bản tóm tắt cho cuốn sách bà đọc gần đây (writing a summary of a book I've read recently). Sau đó Mark hỏi bà mình vì sao bà phải gõ bản tóm tắt và bà trả lời bản tóm tắt đó cho câu lạc bộ đọc sách (It's for the reading club). Vì thông tin trong câu 2 trùng khớp với thông tin trong bài nên người học cần chọn đáp án “True”.
3. After typing up her book report, Mark's grandma will learn how to make the text size bigger on her laptop.
Đáp án: F
Từ khóa: typing, book report, text size, bigger, laptop
Vị trí thông tin: Grandma: … Can you show me some news sites after I finish my book summary?
Giải thích: Theo lời thoại của người bà, bà muốn người cháu chỉ cho mình một vài trang web tin tức (show me some news sites) sau khi bà hoàn thành bản tóm tắt sách (finish my book summary), không phải bà muốn học cách làm kích thước văn bản lớn hơn (make the text size bigger). Vì thông tin trong câu 3 khác với thông tin trong bài nên người học cần chọn đáp án “False”.
4. Mark wants to attend the next meeting of his grandma's reading club.
Đáp án: T
Từ khóa: attend, next meeting, reading club
Vị trí thông tin:
Grandma: … Are you interested in joining the next meeting?
Mark: Yes, I'd love to.
Giải thích: Sau khi người bà hỏi Mark có muốn tham gia cuộc họp mặt tiếp theo không (Are you interested in joining the next meeting), Mark trả lời bạn ấy muốn. Vì thông tin trong câu 4 trùng khớp với thông tin trong bài nên người học cần chọn đáp án “True”.
3. Find words and phrases in 1 with the following meanings.
1. b_____: to make something become better
Đáp án: boost
Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “to make something become better” là khiến cho cái gì đó trở nên tốt hơn. Trong đoạn hội thoại có cụm từ “boost my memory” (tăng cường trí nhớ của tôi). Vì vậy, học sinh chọn động từ “boost” (nâng cao, tăng cường) để mô tả hành động này.
2. b_____ u_____ (on): to practise and quickly improve a skill or knowledge of something learnt in the past
Đáp án: brush up
Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “to practise and quickly improve a skill or knowledge learnt in the past” là thực hành và cải thiện nhanh chóng một kỹ năng hoặc kiến thức đã học trong quá khứ. Trong đoạn hội thoại có cụm từ “brush up on my French” (ôn lại tiếng Pháp của tôi). Vì vậy, học sinh chọn phrasal verb “brush up (on)” (ôn lại) để mô tả hành động này.
3. m_____: to make something continue at the same level
Đáp án: maintain
Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “to make something continue at the same level” là làm cho cái gì đó tiếp tục ở cùng một mức độ. Trong đoạn hội thoại có cụm từ “maintain our language” (duy trì ngôn ngữ của chúng tôi). Vì vậy, học sinh chọn động từ “maintain” (duy trì) để mô tả hành động này.
4. i_____: having a lot of knowledge about something
Đáp án: informed
Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “having a lot of knowledge about something” là có nhiều kiến thức về một cái gì đó. Trong đoạn hội thoại có cụm từ “stay informed about current events” (cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại). Vì vậy, học sinh chọn tính từ “informed” (được thông báo, cập nhật) để mô tả tính chất này.
4. Match the beginnings with the endings to make complete sentences.
1. The doctor of Mark's grandma advised her
Đáp án: b. to read every day to boost her memory.
Dịch nghĩa: Bác sĩ của bà Mark khuyên bà nên đọc sách mỗi ngày để tăng cường trí nhớ.
2. Mark's language teacher has asked him
Đáp án: c. to try to maintain his language skills after leaving school.
Dịch nghĩa: Giáo viên ngôn ngữ của Mark đã yêu cầu cậu ấy cố gắng duy trì kỹ năng ngôn ngữ của mình sau khi rời trường.
3. The club leader encourages members
Đáp án: d. to prepare their book reports in advance.
Dịch nghĩa: Chủ nhiệm câu lạc bộ khuyến khích các thành viên chuẩn bị trước báo cáo về sách.
4. Mark's grandma offered
Đáp án: a. to put his name on the list of attendees.
Dịch nghĩa: Bà của Mark đề nghị ghi tên anh ấy vào danh sách những người tham dự.
Giải tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong Learning:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong Learning - Global Success
Getting started - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 128, 129)
Language - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 130, 131)
Reading - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 132, 133)
Speaking - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 134, 135)
Listening - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 136)
Communication and Culture - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 136, 137)
Looking Back - Unit 10 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 138)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 phần Getting started. Hy vọng người học có thể tham khảo và vận dụng tốt nội dung này để học tập hiệu quả.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 20 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp