Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Computer Software
Bài viết dưới đây cung cấp cho người học một vài đoạn hội thoại rất hay gặp trong giao tiếp với chủ đề Computer Software. Người học có thể tham khảo một vài đoạn hội thoại dưới đây để ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày và ghi nhớ các mẫu câu để ứng dụng thật tốt khi giao tiếp chủ đề Computer Software .
Nội dung chính hội thoại chủ đề Computer Software
Tình huống 1: Đi sửa phần mềm máy tính
James: Hello? How can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì được anh)
Lynch: Yes, I want to fix and update some of the programs on my computer.
(Có, tôi đang muốn sửa và nâng cấp một vài phần mềm trên máy tính của tôi.)
James: Okay, what programs?
(Vậy hả, anh muốn sửa phần mềm nào thế?)
Lynch: Sometime, I can’t open Google Chrome. I also want to update Photoshop because I am using an old version and it isn’t suitable for my demand anymore.
(Đôi lúc, tôi không thể mở được Google Chrome. Và tôi cũng muốn nâng cấp Photoshop nữa bởi vì phiên bản hiện giờ tôi dùng không còn phù hợp với yêu cầu sử dụng nữa.)
James: Okay let me check.
(Chờ một chút để tôi kiểm tra cho anh nhé.)
James: Okay Lynch. Google Chrome needs to be reinstalled to be used normally. But your computer cannot handle the newest version of Photoshop.
(Okay, phần mềm Google Chrome cần phải cài đặt lại để sử dụng bình thường. Nhưng máy của anh lại không thể xử lý được phiên bản mới nhất của Photoshop đâu.)
Lynch: Oh, Sure. It’s okay. That’s all I need.
(Vậy hả… Không sao đâu. Đó là tất cả những gì tôi cần rồi.)
[End of the meeting]
James: Here you go.
(Máy tính của anh đây)
Lynch: Great. Thank you. Bye
(Tuyệt vời. Cảm ơn anh. Chào anh.)
James: Good bye.
(Chào anh.)
Từ vựng
update (v) | /ʌpˈdeɪt/ | nâng cấp một phần mềm hay một linh kiện nào đó |
program (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình, phần mềm |
reinstall (v) | /ˌrēinˈstôl/ | cài đặt lại |
newest version (n) | /ˈnjuːɪst ˈvɜːʃən/ | phiên bản mới nhất |
fix (v) | /fɪks/ | sửa một phần mềm hay một linh kiện nào đso |
Mẫu câu thông dụng
How can I help you (Tôi có thể giúp gì cho bạn) => Sử dụng khi muốn đề xuất giúp đỡ ai đó
Let somebody do something (Cho phép ai đó làm gì)
What for? (Để làm gì?)
Oh, sure. (Tất nhiên rồi)
Here you go (Của anh đây) => Sử dụng khi đưa, trả, giao cho ai đó một món đồ nào đó.
Tìm hiểu thêm: 25 chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng.
Tình huống 2: Máy tính gặp vấn đề
Duc: What’s up?
(Có chuyện gì vậy?)
Manh: Oh nothing. It’s just I have a problem with my computer, and I think you can help me.
(À cũng không có gì to tát đâu. Chỉ là tôi đang gặp vấn đề với máy tính của tôi và tôi nghĩ anh có thể giúp tôi.)
Duc: Oh, sure. How can I help you?
(Tôi biết rồi. Vấn đề là gì thế?)
Manh: I have a file that I there is a “lock” symbol on it and I can’t open It.
(Tôi có một file có một biểu tượng “khóa” ở trên nó và tôi không thể mở nó ra.)
Duc: Can you take a picture and send it through messenger for me?
(Bạn có thể chụp và gửi ảnh qua tin nhắn cho tôi được không?)
Manh: It’s a confidential file which includes all of the documents about the company. I need to open it to research some information.
(Đó là một tài liệu tuyệt mật, chứa rất nhiều tài liệu về công ty của tôi. Tôi cần mở nó ra để tìm hiểu một số thông tin cần thiết.)
Duc: Has the file ever been opened before?
(Bạn đã từng mở được nó trước đây chưa?)
Manh: Yes, several times. I remember I opened it last week to take a look through the documents.
(Có, tôi đã mở nó một vài lần rồi. Tôi nhớ tôi mới mở nó vào tuần trước để nhìn qua về các tài liệu có trong đó.)
Duc: Has your computer ever been used by a stranger?
(Bạn có nghĩ là máy tính của bạn đã bị người lạ sử dụng không?)
Manh: I don’t think so. I always lock it whenever I finish using it.
(Tôi không nghĩ vậy đâu. Tôi thường khóa máy ngay khi tôi sử dụng xong mà.)
Duc: Okay then. Do you remember accidentally locking the file?
(Vậy thì tốt rồi. Thế bạn có nghĩ rằng bạn đã tình cờ khóa và cài mật khẩu cho tài liệu không?)
Manh: Oh, It could be. The last time I used it, some notification poped-up and I was not familiar with French, so I clicked on the notice that have the “lock” symbol.
(Có thể đấy. Tôi nhớ lần gần nhất tôi sử dụng tài liệu đó, tôi đã gặp và bấm vào một số thông báo mở ra và tôi không hiểu tiếng Pháp nên tôi đã bấm vào biểu tượng “khóa” ở đâu đó.)
Duc: Really? That’s why it has that symbol. Do you remember the password?
(Thật vậy hả. Vậy đó chính là lý do tài liệu của bạn bị khóa. Bạn có nhớ mật khẩu không?)
Manh: Luckily, I do remember.
(May quá, tôi vẫn nhớ.)
Duc: So it’s okay then. You just need to fill in the password, and everything will be back to normal.
(Vậy ổn rồi. Bạn chỉ cần điền mật khẩu và ô trống và tài liệu sẽ mở lại được như bình thường thôi.)
Manh: Oh, okay I will do that.
(Okay, tôi sẽ làm như lời bạn nói.)
Duc: Okay. Just call me whenever you have issues with the computer software, okay?
(Cứ gọi tôi nếu bạn gặp vấn đề về phần mềm máy tính nhé.)
Manh: Okay, thank you.
(Okay, cảm ơn bạn.)
Duc: No problem. Goodbye.
(Không có gì đâu. Chào bạn nhé.)
Từ vựng
problem (n) | /ˈprɑː.bləm/ | vấn đề gì đó |
messenger (n) | /ˈmes.ɪn.dʒɚ/ | chương trình, phần mềm gửi tin nhắn cho người khác |
confidential (adj) | /ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/ | tuyệt mật |
stranger (n) | /ˈstreɪn.dʒɚ/ | người lạ |
notification (n) | ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | thông báo |
Mẫu câu thông dụng
Have sb/sth ever been V(p3) before? - Dùng để hỏi ai đó, hành động nào đó đã được làm bao giờ chưa.
What’s up? (Có chuyện gì vậy)
Oh, sure (Tôi biết rồi)
I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy đâu) - Dùng trong giao tiếp rất nhiều để miêu tả suy nghĩ hoàn toàn trái ngược so với đối phương
Tình huống 3: Tìm hiểu về lịch sử các website
Aura: What is the ogirin of the Web?
(Nguồn gốc của web là từ đâu nhỉ?)
Ronaldo: It all began in 1989 at the CERN Laboratory in Europe, which brings together researchers from all over the world.
(Tất cả bắt đầu vào năm 1989 tại Phòng thí nghiệm CERN ở Châu Âu, nơi tập hợp các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới.)
Aura: What is the reason behind the popularity of the website?
(Lý do đằng sau sự phổ biến của trang web là gì?)
Ronaldo: I think that it provides information and it is very easy to access at any time, anywhere.
(Tôi nghĩ rằng nó cung cấp thông tin và rất dễ truy cập mọi lúc, mọi nơi.)
Aura: Yeah, I agree with you about that. Also, I believe that different websites provide entertainment for people too.
(Vâng, tôi đồng ý với bạn về điều đó. Ngoài ra, tôi tin rằng các trang web khác nhau cũng cung cấp giải trí cho mọi người.)
Ronaldo: That’s right.
(Đúng vậy.)
Từ vựng
origin (n) | /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ | nguồn gốc |
researcher (n) | /rɪˈsɝː.tʃɚ/ | nhà nghiên cứu |
access (v) | truy cập |
Mẫu câu thông dụng
That’s right. (Đúng vậy.)
Yeah, I agree with you about that. (Vâng, tôi đồng ý với bạn về điều đó)
It all began in + time (Tất cả đều bắt đầu từ + thời gian).
Luyện tập
Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng.
1. update | a. chương trình, phần mềm |
2. reinstall | b. nâng cấp |
3. program | c. tuyệt mật |
4. newest version | d. cài đặt lại |
5. confidential | e. thông báo |
6. notification | f. phiên bản mới nhất |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau:
update | problem | fix |
reinstall | stranger | origin |
program | notification | researcher |
newest version |
|
|
Hội thoại:
Alex: Hello Winston. I’m glad to have you here. I have a computer-related (1) _______ that needs your help right now.
(Chào Winston. Tôi rất mừng khi gặp bạn wor đây. Đúng lúc này tôi đang gặp một ____ liên quan đến máy tính của tôi và tôi cần bạn giúp đỡ.)
Winston: Oh, what’s wrong Alex? Do you need me to (2) _______ the computer for you?
(Vậy ư? Có chuyện gì thế Alex? Có phải bạn muốn tôi (2) _______ máy cho bạn không?)
Alex: Yeah. I don’t know why. The (3) _______ keep popping up error (4) _______ ?
(Đúng vậy. Tôi đang không hiểu tại sao _______ này liên tục nảy ra những _______ lỗi.)
Winston: Let me see… Is this the _______ (5) of this program?
(Để tôi xem… Đây có phải______ của phần mềm này không?)
Alex: Yeah. that’s right.
(Đúng vậy đó.)
Alex: Oh okay. I understand the _______ (6) of this error. Your computer can’t handle this version. To open it, you must _______(7) the program.
(Okay. Tôi đã hiểu về _______ của lỗi này rồi. Máy tính của bạn không thể tải được phiên bản này của phần mềm. Để nó hoạt động được, bạn phải _______ phần mềm đó.)
Winston: Oh. That’s the reason. I will do that and I will _______(8) the situation about the computer for you soon. Thanks very much Alex.
(Vậy hả. Hóa ra đó chính là lý do. Tôi sẽ thử làm như bạn nói và _______ ccho bạn về tình hình của chiếc máy tính sớm. Cảm ơn bạn rất nhiều Alex)
Alex: No problem Winston. See yah.
(Không có vấn đề gì Winston ạ. Gặp lại bạn sau nhé)
Đáp án:
Bài 1: 1-b, 2-d, 3-a, 4-f, 5-c, 6-e
Bài 2:
problem
fix
program
notification
newest version
reinstall
Tổng kết
Qua 3 tình huống đời thường như trên, hi vọng người học đã biết thêm một lượng từ vựng và mẫu câu để vận dụng vào giao tiếp trong trường hợp Computer Software. Từ đây, bạn đọc có thể tự tin hơn và tự nhiên hơn khi trò chuyện và vui chơi với những người bạn ngoại quốc và nói chuyện về chủ đề Computer Software.
Ngoài ra, Anh Ngữ ZIM đang tổ chức các chương trình Tiếng Anh Giao Tiếp Advanced Level để giúp học viên có thể truyền đạt những thông tin dài, đa dạng và biết cách ứng phó với những tình huống khó xử trong cuộc sống cá nhân và trong công việc.
Xem tiếp:
Bình luận - Hỏi đáp