Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: The best website
Tình huống 1: Gợi ý về các trang mạng
Nick: Hi Tom, what are you looking for?
Nick: Chào Tom, cậu đang tìm kiếm gì thế?
Tom: Well, I need to improve my English level but my schedule is so full that I have to find an online course.
Tom: Tớ cần cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân nhưng lịch học của tớ bận quá nên tớ đang đi tìm một khóa học trên mạng.
Nick: That sounds reasonable! Which skill that you need to improve?
Nick: Nghe hợp lí đó! Cậu cần cải thiện kỹ năng nào vậy?
Tom: The listening skill. It’s just not my cup of tea.
Tom: Kỹ năng nghe đó. Đó không phải là thế mạnh của tớ.
Nick: I know Ello. It’s specialized for listening skill improvement. You should try it out!
Nick: Tớ biết Ello đó. Trang mạng đó dành riêng cho việc cải thiện kỹ năng nghe đó. Cậu trải nghiệm thử xem.
Tom: Sound interesting. I’m struggling with my writing essay, too. Do you know any supportive websites?
Tom: Nghe thú vị đó. Tớ cũng đang gặp rắc rối với việc viết văn bản nữa. Cậu có biết trang mạng nào hữu ích không?
Nick: Quillbot immediately comes to my mind.
Nick: Trang mạng Quillbot xuất hiện trong đầu tớ đầu tiên luôn.
Tom: Awesome! I owe you this time.
Tom: Tuyệt vời! Tớ nợ cậu lần này nhé.
Từ vựng
Improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Schedule (n) | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
Online course | /ˈɒnlaɪn kɔːs/ | Một khóa học qua mạng |
Reasonable (adj) | /ˈriːzənəbəl/ | Có lý |
Specialized (adj) | /ˈspeʃəlaɪzd/ | Dành riêng cho một cái nào đó |
Interesting (adj) | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Struggle (v) | /ˈstrʌɡəl/ | Gặp khó khăn với một điều nào đó |
Supportive (adj) | /səˈpɔːtɪv/ | Hữu ích |
Awesome (adj) | /ˈɔːsəm/ | Tuyệt vời |
Owe (v) | /əʊ/ | Nợ |
Mẫu câu thông dụng
What are/is sb looking for? : Ai đó đang tìm kiếm gì vậy ( câu hỏi)
Sth are/is so full: Một vật nào đó đang chứa rất đầy, không còn chỗ nữa.
Ex: My schedule is so full = Lịch trình của tôi đã kín lịch rồi.
Sth sound(s) reasonable: Một điều nào đó nghe hợp lý
It’s (not) my cup of tea: Điều nào đó là thế mạnh/ điểm yếu của tôi
Sth immediately comes to sb mind: Một điều nào đó lập tức hiện lên trong đầu một ai đó.
Tình huống 2: Xây dựng một trang mạng
Mia: What are you planning on, Mike?
Mia: Cậu đang lên kế hoạch điều gì vậy Mike?
Mike: I’m working on creating my dream website.
Mike: Tớ đang thực hiện việc tạo ra trang mạng mơ ước của mình.
Mia: Tell me more about it!
Mia: Kể cho tớ nghe thêm đi.
Mike: The purpose of it is for studying English. The website will be like a virtual communication space. Users will meet up randomly and study together.
Mike: Mục đích của trang mạng này là để học tiếng Anh. Trang mạng sẽ giống như một không gian giao tiếp thực tế ảo. Người dùng sẽ gặp gỡ một cách ngẫu nhiên và học cùng nhau.
Mia: Hmmm… how can you make sure that people will study together instead of chit-chatting?
Mia: Hmmm… Làm sao để chắc chắn rằng mọi người sẽ học bài cùng nhau thay vì ngồi buôn chuyên vậy?
Mike: Well, the lesson will pop up on the screen and they have to answer. If users pass more than 3 times, they will be kicked out.
Mike: Bài học sẽ xuất hiện trên màn hình và họ phải trả lời. Nếu người dùng bỏ qua hơn 3 lần, họ sẽ bị loại khỏi phòng.
Mia: That’s a smart solution. As I know, creating a website is really challenging and risky. You should take every situation into consideration.
Mia: Giải pháp thật thông minh. Theo như tớ biết, xây dựng một trang mạng rất thách thức và mạo hiểm. Cậu nên cân nhắc đến mọi trường hợp có thể xảy ra nhé.
Mike: I know. One website which possessed the same idea as I has shut down. I will try my best to not let it happen.
Mike: Tớ biết điều đấy mà. Có một trang mạng sở hữu ý tưởng giống của tớ đã ngưng hoạt động rồi. Tớ sẽ cố gắng hết sức mình để điều đó không xảy ra.
Từ vựng
Plan on | /plæn ɒn/ | Lên kế hoạch |
Create (v) | /kriˈeɪt/ | Sáng tạo ra một thứ nào đó |
Purpose (n) | /ˈpɜːpəs/ | Mục đích |
Virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | Thực tế ảo |
Communication (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp |
Random (adj) | /ˈrændəm/ | Ngẫu nhiên |
Meet up | /miːt ʌp/ | Gặp gỡ |
Together (adj) | /təˈɡeðə $ -ər/ | Cùng nhau |
Chit-chat (n/v) | /tʃɪt tʃæt/ | Trò chuyện qua tin nhắn |
Screen (n) | /skriːn/ | Màn hình |
Solution (n) | /səˈluːʃən/ | Giải pháp |
Risky (adj) | /ˈrɪski/ | Rủi ro |
Possess (v) | /pəˈzes/ | Sở hữu |
Shut down | /ʃʌt daʊn/ | Ngưng hoạt động |
Mẫu câu thông dụng
Sb work(s) on sth: một người/nhóm người đang thực hiện một việc nào đó.
Sth pop(s) up: một thứ nào đó xuất hiện bất ngờ.
As I know: theo như tôi biết.
Take sth into consideration: Cân nhắc việc nào đó.
Try sb best: Ai đó cố gắng hết sức.
Tình huống 3: Cảm nhận về một trang mạng.
Alex: Hi! Are you new here?
Alex: Xin chào! Cậu là học sinh mới à
Jenny: Yes, I’m a new student. My name is Jenny. Nice to meet you!
Jenny: Đúng rồi, tớ là học sinh mới chuyển tới đây. Tên của tớ là Jenny. Rất vui được làm quen với cậu.
Alex: I’m Alex. If you need anything, feel free to ask me.
Alex: Tớ là Alex. Nếu cần gì, cứ thoải mái hỏi tớ nhé.
Jenny: Thank God! The teacher said that she gave us some online homework but I don’t know where to find it.
Jenny: Cảm ơn Chúa! Cô giáo có giao một bài tập về nhà trên mạng nhưng tớ không biết tìm nó ở đâu cả.
Alex: Oh, it’s on Kahoot.
Alex: Ồ, nó ở trên Kahoot.
Jenny: I can’t find it. I think I misspelled the web address. Can you spell it out for me?
Jenny: Tớ không tìm thấy. Tớ nghĩ là tớ đánh vần sai địa chỉ trang mạng rồi. Cậu đánh vần cho tớ được không?
Alex: It’s K-A-H-O-O-T. It has an eye-catching design and is very user-friendly.
Alex: Là K-A-H-O-O-T. Giao diện của nó bắt mắt và dễ dùng lắm.
Jenny: The music is nice, too.
Jenny: Âm nhạc cũng hay nữa.
Alex: That’s why the teacher chooses that website. It makes studying more entertaining.
Alex: Đấy là lí do tại sao cô giáo chọn trang mạng này đó. Nó khiến việc học trở nên giải trí hơn.
Jenny: I can see that she put a lot of effort into her work. That’s my motivation for studying.
Jenny: Tớ có thể thấy là cô giáo đã đặt rất nhiều tâm huyết vào đây. Điều đó là động lực trong việc học tập của tớ đó.
Từ vựng
Homework (n) | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
Misspell (v) | /ˌmɪsˈspel/ | Đánh vần sai |
Website (n) | /ˈwebsaɪt/ | Trang mạng |
Address (n) | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Eye-catching (adj) | /aɪ-ˈkætʃɪŋ/ | Bắt mắt |
Design (n) | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
User-friendly (adj) | /ˈjuːzə-ˈfrendli/ | Thân thiện với người dùng |
Entertaining (adj) | /ˌentəˈteɪnɪŋ/ | Có tính giải trí |
Effort (n) | /ˈefət/ | Công sức |
Motivation (n) | /ˌməʊtəˈveɪʃən/ | Động lực |
Mẫu câu thông dụng
Are/is sb new? : Ai đó có phải là người mới không (câu hỏi).
Feel free to ask: Thoải mái đặt ra câu hỏi.
Thank God: Cảm ơn Chúa.
Spell sth out: Đánh vần tên của một thứ gì đó.
Sb put a lot of effort in sth: Ai đó đã đặt rất nhiều tâm huyết vào một việc nào đó.
Luyện tập
Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng
| a. Thú vị |
| b. Động lực |
| c. Mục đích |
| d. Giải trí |
| e. Nỗ lực |
| f. Giải pháp |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
cup of tea | effort | interesting |
try your best | motivation | hard |
risky | user-friendly | solution |
Hội thoại:
Max: Look at my mindmap, Tom!
Max: Tom ơi, nhìn sơ đồ tư duy của tớ này!
Tom: Wow, that’s impressive. How can you did that? I know that design is not your (1) …
Tom: Wow, trông ấn tượng đấy. Cậu làm thế nào vậy? Tớ biết thiết kế không phải là (1)…
Max: I used Canva for it. That website is very (2) …
Max: Tớ dùng Canva đó. Trang mạng đó rất (2) …
Tom: Is that (3) …? I’m used to using computer.
Tom: Nó có ….? Tớ không thành thạo với việc sử dụng máy tính lắm.
Max: It really is. You can have the result that you want if you (4) …
Max: Nó có đó. Cậu có thể có được thành quả mà cậu muốn nếu cậu (4) …
Bài 3: Hãy hóa thân vào nhân vật trong đoạn hội thoại để chọn câu trả lời hợp lí nhất.
It’s a website named “Fun day”. It has a lot of games and I’m so in love with it.
Good morning, teacher. Have a nice day!
I choose “Piano pro”. I can find piano sheets of any songs that I like.
No, I don’t. It’s too time-consuming and risky.
Hội thoại:
(Teacher gets in the class)
Teacher: Good morning class!
Student: (1) ……………………………….
Teacher: Thank you so much! We’re going to talk about “The best website” today. Mike, what is the best website to you?
Mike: (2) …………………………………..
Teacher: I can understand why. How about you, Mia?
Mia: (3) ……………………………………
Teacher: Great answer! So does anyone want to run their own website?
Michelle: (4) ………………………………
Tham khảo thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Đáp án
Bài 1: 1-d, 2-e, 3-a, 4-b, 5-f, 6-c
Bài 2:
cup of tea
interesting
user-friendly
try your best
Bài 3: 1-b, 2–a, 3-c, 4-d
Tổng kết
Qua 3 tình huống đời thường như trên, hi vọng bạn đọc đã biết thêm một lượng từ vựng và mẫu câu để vận dụng vào giao tiếp, tự tin hơn và tự nhiên hơn khi trò chuyện và vui chơi với những người bạn ngoại quốc.
- Tiếng Anh Giao tiếp theo chủ đề
- Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At School/university
- Tiếng Anh giao tiếp - Chủ đề: At Sporting Events/ Games
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Cinema
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Restaurant
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Shopping
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the hospital
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a Party (Having fun)
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề On the way
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a relative’s house
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Hanging out with friends
Bình luận - Hỏi đáp