Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Website purpose | ZIM Academy

Bài viết cung cấp các từ vựng về mục đích sử dụng phổ biến của các trang web hiện nay, đi kèm bài tập vận dụng và đáp án.
author
Hà Bích Ngọc
30/03/2023
tieng anh giao tiep chu de website purpose zim academy

Hàng ngày, mọi người đều truy cập vào rất nhiều các trang web khác nhau. Những trang này thường phục vụ cho mục đích học tập, làm việc hoặc giải trí. Nhờ có sự đa dạng, phong phú của các trang web, người dùng Internet có thể dễ dàng tiếp cận và cập nhật những thông tin mình muốn. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng liên quan đến mục đích của các website, ví dụ như bán hàng, giải trí, giáo dục...

Tình huống 1: A conversation about favorite websites (Nói chuyện về trang web yêu thích)

(At recess, in the class)

Tom: Hey Jane, I'm conducting a survey about students' favorite websites. Would you mind if I asked you some short questions?

Này Jane, mình đang thực hiện một cuộc khảo sát về các trang web yêu thích của học sinh viên. Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi ngắn được không?

Jane: No problem! Let's get started!

Được thôi. Hãy bắt đầu nào.

Tom: What is your favorite website?

Trang web yêu thích của bạn là gì?

Jane: There are a lot of websites I often visit, but my favorite is YouTube.

Có rất nhiều trang web mình thường hay vào, nhưng trang yêu thích của mình là YouTube.

Tom: Why do you find it interesting?

Tại sao bạn lại thấy nó thú vị?

Jane: YouTube is a platform where people can share videos with others all over the world. I myself have used it for watching educational and inspirational videos. I have learned a lot on YouTube.

YouTube là một nền tảng mà mọi người có thể chia sẻ video với những người khác trên toàn thế giới. Bản thân mình sử dụng nó để xem các video giáo dục và truyền cảm hứng. Mình đã học được rất nhiều điều trên YouTube.

Tom: How much time do you often spend on YouTube?

Bạn thường vào YouTube bao lâu?

Jane: About 1-2 hours a day.

Khoảng 1-2 giờ một ngày.

Tom: What device do you often use to access YouTube?

Bạn thường sử dụng thiết bị nào để truy cập trang web?

Jane: I often access it on my smartphone and laptop.

Mình vào bằng điện thoại và máy tính xách tay.

Tom: I think that's enough. Thank you so much!

Mình thấy thế là đủ rồi. Cảm ơn cậu nhiều.

Từ vựng

survey /ˈsɜː.veɪ/

cuộc khảo sát

platform /ˈplæt.fɔːm/

nền tảng

educational video /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈvɪdɪəʊ/

video giáo dục

inspirational video /ɪnspəˈreɪʃən(ə)l ˈvɪdɪəʊ/

video truyền cảm hứng

access /ˈæk.ses/

truy cập

Mẫu câu thông dụng

  • Conduct a survey: thực hiện khảo sát

  • Would you mind if I + V (past simple): Bạn có phiền không nếu tôi….

  • What is your favorite + Noun: …. yêu thích của bạn là gì.

  • Find something + adj: thấy cái gì đấy như thế nào.

  • How much time + auxiliary (trợ động từ) + S + spend on + N/ V-ing: dành bao lâu cho cái gì.

Tình huống 2: A new launched school website (một trang web trường học mới mở)

(In the class)

Teacher: Good morning, everyone! Today I have good news for you.

Chào buổi sáng, cả lớp. Hôm nay cô có một tin vui muốn thông báo với các bạn.

Mike: What is it? I can't figure it out.

Đó là tin gì thế? Em không thể đoán ra.

Teacher: Well, our school has launched a school website. I think it will be useful for all of us.

Trường chúng ta sẽ lập một trang web mới. Cô nghĩ nó sẽ có ích với tất cả chúng ta.

Willam: What are the features of the school website?

Trang web này có những tính năng nào thế cô?

Teacher: You can update news about school activities, such as workshops, sports day, and the book week celebration on the school website. Also, your weekly timetable and the date of exams are updated on the website, too.

Các em có thể cập nhật tin tức về các hoạt động của trường trên web, chẳng hạn như hội thảo, ngày hội thể thao và kỷ niệm tuần lễ sách. Ngoài ra, thời gian biểu hàng tuần và lịch thi của các em cũng được cập nhật trên trang web.

Mike: That sounds good.

Nghe tuyệt thật đấy.

Sophie: Is there a blog on our school website?

Có blog trên trang web của trường không cô?

Teacher: Yes! There is a blog sharing inspirational stories about students in the school and advice on how to study more effectively. 

Có chứ. Có một trang blog chia sẻ những câu chuyện truyền cảm hứng về học sinh trong trường, và cả những lời khuyên giúp các em học tốt hơn. 

Harry: I'm looking forward to it. Hope that it will be well-designed and eye-catching.

Em rất mong chờ trang web bày. Hy vọng là nó được thiết kế đẹp mắt.

Mike: I can't wait to read the blog.

Em rất nóng lòng được đọc trang blog. 

Từ vựng

school website /skuːl ˈwɛbˌsaɪt/

trang web của trường học

feature /ˈfiː.tʃər/

tính năng

update /ʌpˈdeɪt/

cập nhật

workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/

hội thảo

sports day /spɔːts deɪ/

ngày hội thể thao

celebration /sel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỷ niệm

timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/

thời khóa biểu

eye-catching /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/

bắt mắt

Mẫu câu thông dụng 

  • Figure it out: tìm được lời giải, câu trả lời.

  • Launch a website: lập một trang web.

  • It sounds great: dùng để thể hiện rằng người nói thấy một ý kiến nào đó là hay, thú vị.

  • How to + V: làm như thế nào.

  • Can’t wait to + V: nóng lòng làm gì.

Tình huống 3: Develop an online shopping website (phát triển một trang web mua hàng online)

Tim: Recently there is a rise in people shopping online. Why don't we develop an online shopping website?

Gần đây, có ngày càng nhiều người chọn mua sắm trực tuyến. Tại sao chúng ta không phát triển một trang web mua sắm trực tuyến?

Thomas: Interesting! Do you have any ideas?

Thú vị đấy! Cậu có ý tưởng gì không?

Tim: First I think we should choose a unique domain name. How about WooCommerce? Or Dollar Mall?

Đầu tiên, tôi nghĩ chúng ta nên chọn một tên miền độc đáo. Cậu nghĩ sao về WooCommerce? Hoặc Dollar Mall?

Thomas: What kinds of products will we sell on the websites?

Chúng ta sẽ bán gì ở trang web này?

Tim: I want to focus on clothes that are customized for boys and girls aged 18-30.

Tôi muốn tập trung vào quần áo được thiết kế riêng cho nam và nữ từ 18-30 tuổi.

Thomas: What about the template of the website, such as color, fonts, and text sizes?

Thomas: Còn về giao diện của trang web, chẳng hạn như màu sắc, phông chữ và kích thước văn bản?

Tim: I want to keep it simple and classic. Black and white are the best.

Tôi thích đơn giản và cổ điển. Đen và trắng là tốt nhất.

Thomas: I think when it’s done, it will boost our sales.

Tôi nghĩ khi nào hoàn thiện, nó sẽ thúc đẩy doanh số của chúng ta.

Tim: Definitely! Online shopping websites have lots of benefits. It is convenient for customers to shop at home. It also saves time and effort.

Chắc chắn! Các trang web mua sắm trực tuyến có rất nhiều lợi ích. Nó giúp khách hàng mua sắm tại nhà thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.

Thomas: Let's make a plan. 

Hãy lên kế hoạch nào.

Từ vựng

online shopping website /ɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbˌsaɪt/

trang mua sắm trực tuyến

domain name /dəʊˈmeɪn neɪm/

tên miền

customize /ˈkʌs.tə.maɪz/

thiết kế riêng

template /ˈtem.pleɪt/

giao diện

font /fɒnt/

kiểu chữ

text size /tɛkst saɪz/

kích cỡ văn bản

classic /ˈklæs.ɪk/

cổ điển

boost /buːst/

thúc đẩy

Mẫu câu thông dụng

  • There is a rise in….: có một sự gia tăng của….

  • Why don't we + V: mẫu câu đề nghị: Chúng ta nên…

  • Focus on + N/ V-ing: tập trung vào.

  • What about = How about + N/ V-ing: còn về… thì sao.

  • Keep + adj: giữ ai đó, cái gì ở trạng thái nào.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng

  1. platform

a. giao diện

  1. school website

b. tính năng

  1. update

c. nền tảng

  1. features

d. cập nhật

  1. online shopping website

e. web của trường học

  1. template

f. web mua sắm trực tuyến

Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau

template the domain name educational videos

How about It sounds great update

Alex: Hi, are you a programmer for websites, right?

Chào, có phải cậu là một lập trình viên trang web không?

Ron: Yeah, that's right. Can I help you with something?

Đúng rồi. Mình có thể giúp gì cho cậu?

Alex: I'm thinking of building a website for my project.

Mình đang định lập một trang web cho dự án của mình.

Ron: What has been done so far?

Cậu đã làm được những gì rồi?

Alex: I’ve just chosen (1)…… and my friend helps me design the (2)……

Mình mới chọn…. và một người bạn giúp mình…..

Ron: (3)…. the content of the website?

…. nội dung của trang web?

Alex: I plan to (4)….. information about my project and upload (5)……

Mình dự định… thông tin về dự án và đăng các…..

Ron: (6)…………. Let me know if you need help with writing the code.

…… Nhắn mình nếu cậu cần giúp đỡ về việc viết mã nhé.

Alex: Yeah! Thank you!

Cảm ơn cậu.

Ron: You’re welcome.

Không có gì.

Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại

I want to keep it trendy and eye-catching (Tôi thích trang web thời thượng và bắt mắt).

I sell customized clothes for children (Tôi bán quần áo thiết kế cho trẻ em).

I think it will be a platform where I can sell my products online and upload videos about our shop (Tôi nghĩ nó sẽ là nền tảng mà tôi có thể bán hàng trực tuyến và đăng các video về cửa hàng của tôi). 

I think the website should have a chatbot, site search and product videos (Tôi nghĩ trang web nên có hộp trò chuyện, công cụ tìm kiếm và video sản phẩm.

Sam: Good morning, welcome to our company. Can I help you with anything?

Chào buổi sáng, chào mừng đến công ty của chúng tôi? Tôi có thể giúp gì cho cô?

Mie: I want to build an online website for my shop. 

Tôi muốn lập một trang web mua sắm trực tuyến cho cửa hàng của tôi

Sam: What is your business about?

Cô kinh doanh gì thế?

Mie: (1).................................

Sam: What do you expect on your website?

Bạn muốn trang web như thế nào?

Mie: (2)....................................

Sam: How about it template?

Còn về giao diện thì sao?

Mie: (3)……………………….

Sam: What features do you want?

Cô thích trang web có những tính năng nào?

Mie: (4)………………………

Sam: Okay, I know. I will give you a website design brief later.

Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ đưa cho cô một bản tóm tắt về quá trình thiết kế trang web sau nhé.

Đáp án:

Bài 1: 1-c, 2-e, 3-d, 4-b, 5-f, 6-a

Bài 2:

(1): the domain name

(2): template

(3): How about

(4): update

(5): educational videos

(6): It sounds great

Bài 3:

  1. I sell customized clothes for children.

  2. I want it will be a platform where I can sell my products online and upload videos about our shop.

  3. I want to keep it trendy and eye-catching.

  4. I think the website should have a chatbot, site search, and product videos.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giới thiệu với người đọc một số mục đích sử dụng phổ biến nhất của các trang web, như bán hàng, giải trí, giáo dục. Hy vọng người học đã tích luỹ được cho mình những từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến chủ đề này.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu