Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan - Mẫu câu & hội thoai
Key takeaways
Lý do nên học tiếng Anh khi đi du lịch Thái Lan:
Giao tiếp dễ dàng
Khám phá nền văn hóa địa phương
Tìm kiếm thông tin
Giải quyết sự cố
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo ngữ cảnh và các đoạn hội thoại tham khảo khi du lịch Thái Lan.
Khi du lịch Thái Lan, việc giao tiếp với người dân địa phương có thể là một thách thức nếu không thông thạo ngôn ngữ của họ. Tuy nhiên, với một số câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan, du khách hoàn toàn có thể dễ dàng xử lý các tình huống thường gặp. Bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu hữu ích cùng một số đoạn hội thoại tham khảo.
Có nên học tiếng Anh khi đi du lịch Thái Lan?
Học tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan là một điều hết sức cần thiết vì những lý do sau:
Giao tiếp dễ dàng
Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai được sử dụng phổ biến tại các khu vực du lịch ở Thái Lan như Bangkok, Phuket, Chiang Mai, và Pattaya. Khi có được vốn tiếng Anh cơ bản thì du khách có thể trao đổi với nhân viên khách sạn, nhà hàng, tài xế taxi hoặc các hướng dẫn viên du lịch.
Ngoài ra, Thái Lan là điểm đến du lịch nổi tiếng toàn cầu, nhiều du khách quốc tế sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chung để giao lưu và trao đổi kinh nghiệm du lịch. Việc sử dụng tiếng Anh sẽ giúp mở rộng mối quan hệ và có thêm trải nghiệm phong phú trong chuyến đi.
Khám phá nền văn hóa địa phương
Tiếng Anh là cầu nối để hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục Thái Lan. Khi du lịch tại các điểm đến văn hóa như chùa chiền, bảo tàng hay làng chài truyền thống, nếu biết tiếng Anh thì du khách có thể tham gia các tour hướng dẫn viên nói tiếng Anh, từ đó hiểu rõ hơn về lịch sử và phong tục tập quán nơi đây.
Tìm kiếm thông tin
Tại Thái Lan, hầu hết các biển chỉ dẫn, bản đồ du lịch và các ứng dụng du lịch đều có phiên bản tiếng Anh. Biết tiếng Anh giúp du khách tiếp cận thông tin dễ dàng, tự do khám phá và lập kế hoạch tham quan mà không phụ thuộc vào người khác.
Giải quyết sự cố
Trong những tình huống khẩn cấp như lạc đường, gặp rắc rối về y tế, hoặc mất giấy tờ, việc biết tiếng Anh giúp du khách giao tiếp với người bản xứ hoặc các cơ quan chức năng dễ dàng hơn, từ đó giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi đi du lịch Thái Lan
Tại hải quan
1. Where is the immigration counter? (Cho hỏi quầy nhập cảnh ở đâu?)
2. How long can I stay in Thailand with this visa? (Tôi có thể ở lại Thái Lan bao lâu với visa này?)
3. Do I need to declare anything? (Tôi có cần khai báo gì không?)
4. What documents do I need to show? (Tôi cần xuất trình giấy tờ gì?)
5. Is there a form I need to fill out? (Tôi có cần điền mẫu đơn nào không?)
6. Can I get a visa on arrival? (Tôi có thể xin visa khi đến không?)
7. How much is the visa fee? (Phí visa là bao nhiêu?)
8. What is the purpose of your visit? (Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)
9. Do you have a return ticket? (Bạn có vé khứ hồi không?)
10. Please open your luggage for inspection. (Vui lòng mở hành lý của bạn để kiểm tra.)
11. Your passport is valid until... (Hộ chiếu của bạn còn hiệu lực đến...)
12. Do you have any restricted items? (Bạn có mang theo đồ bị cấm không?)
13. Please proceed to the next counter. (Vui lòng đi tới quầy tiếp theo.)
14. Can I extend my visa? (Tôi có thể gia hạn visa không?)
15. Here is your visa. Welcome to Thailand! (Đây là visa của bạn. Chào mừng bạn đến Thái Lan!)
16. Is there a customs duty on this item? (Món đồ này có phải chịu thuế hải quan không?)
17. Do I need to provide my travel itinerary? (Tôi có cần cung cấp lịch trình du lịch của mình không?)
18. Where can I pick up my luggage? (Tôi có thể lấy hành lý của mình ở đâu?)
19. Is this the line for foreign passport holders? (Đây có phải là hàng cho người mang hộ chiếu nước ngoài không?)
20. What’s the process for getting through customs? (Quy trình qua hải quan như thế nào?)
Trên máy bay
1. Can I have a blanket, please? (Tôi có thể xin một cái chăn không?)
2. Is there a vegetarian option for the meal? (Có tùy chọn ăn chay không?)
3. Where is the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
4. Can I have some water, please? (Tôi có thể xin một chút nước không?)
5. Excuse me, can you help me with my luggage? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với hành lý không?)
6. Could you tell me how long the flight is? (Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay kéo dài bao lâu không?)
7. What time will we arrive in Bangkok? (Chúng tôi sẽ đến Bangkok lúc mấy giờ?)
8. Is there Wi-Fi on this flight? (Trên chuyến bay này có Wi-Fi không?)
9. Can I change my seat, please? (Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?)
10. Do you have any immigration forms? (Bạn có mẫu đơn nhập cảnh không?)
11. Please fasten your seatbelt. (Vui lòng thắt dây an toàn.)
12. Can I recline my seat? (Tôi có thể ngả ghế không?)
13. When will we be served the meal? (Khi nào chúng tôi sẽ được phục vụ bữa ăn?)
14. Do I need to fill out any forms for customs? (Tôi có cần điền mẫu nào cho hải quan không?)
15. Can I get some earplugs, please? (Tôi có thể xin nút tai không?)
16. Can I have a window seat, please? (Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?)
17. Could you bring me a pillow, please? (Bạn có thể mang cho tôi một cái gối không?)
18. What time will we land ? (Chúng ta sẽ hạ cánh lúc mấy giờ?)
19. Is there any turbulence expected during the flight? (Chuyến bay này có dự kiến gặp nhiễu động không?)
20. Can I have some juice instead of water? (Tôi có thể xin nước ép thay vì nước không?)
Để chào hỏi
1. Hello! How are you? (Xin chào! Bạn khỏe không?)
2. Good morning! (Chào buổi sáng!)
3. Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
4. Good evening! (Chào buổi tối!)
5. Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
6. It’s a pleasure to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)
7. How’s it going? (Mọi chuyện thế nào?)
8. Goodbye! (Tạm biệt!)
9. See you later! (Hẹn gặp lại!)
10. Have a nice day! (Chúc bạn một ngày vui vẻ!)
11. Take care! (Bảo trọng nhé!)
12. What’s your name? (Tên bạn là gì?)
13. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
14. I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
15. It was nice talking to you. (Rất vui được nói chuyện với bạn.)
16. Hope to see you again! (Hy vọng gặp lại bạn!)
17. Hey! How’s your family? (Chào! Gia đình bạn khỏe không?)
18. How’s your work going? (Công việc của bạn thế nào?)
19. Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn!)
20. What brings you here? (Điều gì đã đưa bạn đến đây?)
Đặt phòng khách sạn
1. I’d like to book a room for two, please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người.)
2. Do you have any rooms available? (Bạn có phòng trống không?)
3. How much is a room per night? (Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)
4. Can I see the room first? (Tôi có thể xem phòng trước không?)
5. Does the room have free Wi-Fi? (Phòng có Wi-Fi miễn phí không?)
6. Is breakfast included? (Bữa sáng có được bao gồm không?)
7. Can I check in early? (Tôi có thể nhận phòng sớm không?)
8. What time is check-out? (Giờ trả phòng là lúc mấy giờ?)
9. Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
10. Can I get an extra bed? (Tôi có thể xin thêm giường không?)
11. Is there a swimming pool here? (Ở đây có hồ bơi không?)
12. Can you arrange airport transfer? (Bạn có thể sắp xếp dịch vụ đưa đón sân bay không?)
13. Do you offer laundry service? (Bạn có cung cấp dịch vụ giặt là không?)
14. Is there a gym in the hotel? (Khách sạn có phòng tập gym không?)
15. I’d like to extend my stay for one more night. (Tôi muốn kéo dài thời gian lưu trú thêm một đêm nữa.)
16. Can I book a room with a sea view? (Tôi có thể đặt một phòng có view biển không?)
17. Is there parking available? (Ở đây có chỗ đỗ xe không?)
18. Do you have any special offers or discounts? (Bạn có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)
19. Can I cancel or modify my booking? (Tôi có thể hủy hoặc thay đổi đặt phòng không?)
20. What’s the earliest I can check in? (Giờ nhận phòng sớm nhất là lúc nào?)
Hỏi địa điểm/ hỏi đường
1. Where is the nearest ATM? (Cây ATM gần nhất ở đâu?)
2. How do I get to the Grand Palace? (Làm thế nào để đến Hoàng cung?)
3. Is it far from here? (Nó có xa từ đây không?)
4. Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ không?)
5. Which way to the train station? (Đường nào đến ga tàu?)
6. How long does it take to get there? (Mất bao lâu để đến đó?)
7. Is there a bus that goes to the airport? (Có xe buýt nào đến sân bay không?)
8. Can I walk there? (Tôi có thể đi bộ đến đó không?)
9. Are there any good restaurants nearby? (Có nhà hàng nào ngon gần đây không?)
10. Where can I buy souvenirs? (Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu?)
11. Is this the right way to the beach? (Đây có phải đường đúng ra biển không?)
12. Excuse me, which way is to the city center? (Xin lỗi, đường nào dẫn đến trung tâm thành phố?)
13. Is the temple open to visitors? (Ngôi đền có mở cửa cho khách tham quan không?)
14. Can I take a taxi from here? (Tôi có thể bắt taxi từ đây không?)
15. Is there a metro station nearby? (Có ga tàu điện ngầm nào gần đây không?)
16. Is there a shortcut to get there? (Có lối tắt nào để đến đó không?)
17. Can I get there by public transport? (Tôi có thể đến đó bằng phương tiện công cộng không?)
18. Which bus should I take to get to the market? (Tôi nên đi xe buýt nào để đến chợ?)
19. How far is it from here? (Nó cách đây bao xa?)
20. Is it safe to walk around this area at night? (Đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có an toàn không?)
Tại trung tâm mua sắm
1. How much is this item? (Sản phẩm này giá bao nhiêu?)
2. Can I try this on? (Tôi có thể thử món này không?)
3. Do you have this in another size? (Bạn có cái này cỡ khác không?)
4. Is there a discount on this item? (Món này có được giảm giá không?)
5. Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
6. Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
7. Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu không vừa không?)
8. Do you have this in another color? (Bạn có món này màu khác không?)
9. How much is the total? (Tổng cộng là bao nhiêu?)
10. Can I have a receipt, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)
11. Is there a food court in this mall? (Trung tâm mua sắm này có khu ẩm thực không?)
12. What are your opening hours? (Giờ mở cửa của bạn là khi nào?)
13. Can you gift wrap this for me? (Bạn có thể gói quà cho tôi không?)
14. Where is the customer service desk? (Quầy dịch vụ khách hàng ở đâu?)
15. Do you have a loyalty program? (Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?)
16. Can I pay with my debit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ghi nợ không?)
17. Do you offer a tax refund for tourists? (Bạn có hoàn thuế cho khách du lịch không?)
18. Can you hold this item for me until later? (Bạn có thể giữ món này cho tôi đến sau không?)
19. Is there a currency exchange in this mall? (Có quầy đổi ngoại tệ nào trong trung tâm mua sắm này không?)
20. Where is the exit? (Lối ra ở đâu?)
Khi cần giúp đỡ, nhờ vả
1. Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi không?)
2. Could you tell me where the nearest pharmacy is? (Bạn có thể cho tôi biết tiệm thuốc gần nhất ở đâu không?)
3. I need help with my luggage. (Tôi cần giúp đỡ với hành lý của mình.)
4. Could you lend me your phone for a call? (Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi không?)
5. I lost my wallet. Can you help me find it? (Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi tìm không?)
6. Where is the police station? (Đồn cảnh sát ở đâu?)
7. Can you show me the way to the hospital? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến bệnh viện không?)
8. I need to contact my embassy. (Tôi cần liên lạc với đại sứ quán của mình.)
9. Can you help me book a taxi? (Bạn có thể giúp tôi đặt taxi không?)
10. I’m not feeling well. Can you call a doctor? (Tôi không được khỏe. Bạn có thể gọi bác sĩ không?)
11. My phone battery is dead. Can I borrow a charger? (Điện thoại của tôi hết pin. Tôi có thể mượn sạc không?)
12. I need directions to the nearest hotel. (Tôi cần chỉ đường đến khách sạn gần nhất.)
13. Can you translate this for me, please? (Bạn có thể dịch cái này cho tôi không?)
14. Can I get assistance for my disabled friend? (Tôi có thể xin sự trợ giúp cho người bạn khuyết tật của tôi không?)
15. Can you help me fill out this form? (Bạn có thể giúp tôi điền vào mẫu đơn này không?)
16. Can you direct me to the nearest hospital? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bệnh viện gần nhất không?)
17. Can you help me translate this document? (Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu này không?)
18. Could you call a taxi for me? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi không?)
19. I’m lost. Can you help me find this address? (Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?)
20. Can I borrow your pen for a second ? (Tôi có thể mượn bút của bạn một lát không?)
Tham khảo thêm: Tự học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm có ít thời gian rảnh
Hội thoại mẫu khi du lịch Thái Lan
Ngữ cảnh 1: Tại khách sạn khi check-in
Traveller: Hello! I have a reservation under the name Anthony.
(Du khách: Xin chào! Tôi có đặt phòng dưới tên Anthony.)
Receptionist: Welcome! Let me check your booking. Yes, we have a room for you. Would you like a single or double bed?
(Nhân viên lễ tân: Chào mừng! Để tôi kiểm tra đặt phòng của bạn. Vâng, chúng tôi có phòng cho bạn. Bạn muốn giường đơn hay giường đôi?)
Traveller: A double bed, please. Also, is breakfast included?
(Du khách: Làm ơn cho tôi giường đôi. Ngoài ra, bữa sáng có được bao gồm không?)
Receptionist: Yes, breakfast is included in your stay. It’s served from 7 to 10 a.m. in the dining area. Is there anything else I can assist you with?
(Nhân viên lễ tân: Vâng, bữa sáng đã được bao gồm trong kỳ nghỉ của bạn. Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng tại khu vực ăn uống. Còn gì nữa tôi có thể giúp bạn không?)
Traveller: Thank you! Can you also tell me if there's a gym in the hotel?
(Du khách: Cảm ơn bạn! Bạn có thể cho tôi biết khách sạn có phòng gym không?)
Receptionist: Yes, we have a gym on the second floor, open 24 hours. You can use your room key to access it.
(Nhân viên lễ tân: Vâng, chúng tôi có phòng gym ở tầng hai, mở cửa 24/24. Bạn có thể dùng thẻ phòng để vào đó.)
Traveller: That’s great! One more thing, can I get a late checkout tomorrow?
(Du khách: Tuyệt quá! Còn một điều nữa, tôi có thể trả phòng trễ vào ngày mai không?)
Receptionist: Certainly, I can arrange that for you. You can check out by 2 p.m. tomorrow without extra charge.
(Nhân viên lễ tân: Chắc chắn rồi, tôi có thể sắp xếp cho bạn. Bạn có thể trả phòng trước 2 giờ chiều ngày mai mà không mất thêm phí.)
Traveller: Thank you so much!
(Du khách: Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Ngữ cảnh 2: Hỏi đường tại Bangkok
Traveller: Excuse me, can you help me? I’m trying to find Wat Arun.
(Du khách: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm đường đến chùa Wat Arun.)
Local: Sure! Wat Arun is not too far from here. You can take a taxi or a riverboat.
(Người dân địa phương: Chắc chắn rồi! Chùa Wat Arun không xa lắm. Bạn có thể đi taxi hoặc thuyền trên sông.)
Traveller: How long will it take by taxi?
(Du khách: Đi taxi mất bao lâu?)
Local: About 15 minutes by taxi, depending on traffic.
(Người dân địa phương: Khoảng 15 phút đi taxi, tùy vào giao thông.)
Traveller: And how about by riverboat?
(Du khách: Thế còn đi bằng thuyền thì sao?)
Local: It might take a bit longer, about 20-25 minutes, but it’s a more scenic route. You can board the boat at the Tha Tien Pier.
(Người dân địa phương: Đi thuyền có thể lâu hơn một chút, khoảng 20-25 phút, nhưng đó là một tuyến đường có cảnh đẹp hơn. Bạn có thể lên thuyền tại bến Tha Tien.)
Traveller: That sounds nice! How do I get to the pier?
(Du khách: Nghe hay đấy! Làm sao tôi có thể đến bến tàu?)
Local: Just walk straight down this street for 5 minutes, and you’ll see the pier on your right.
(Người dân địa phương: Bạn chỉ cần đi thẳng trên con đường này khoảng 5 phút, bạn sẽ thấy bến tàu ở bên phải.)
Traveller: Thank you so much for your help!
(Du khách: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!)
Local: You’re welcome! Enjoy your trip!
(Người dân địa phương: Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)
Ngữ cảnh 3: Mua sắm tại chợ Chatuchak
Traveller: Hi! How much is this bag?
(Du khách: Xin chào! Chiếc túi này giá bao nhiêu?)
Seller: This one is 800 baht.
(Người bán hàng: Chiếc này giá 800 baht.)
Traveller: That’s a bit expensive. Can you give me a discount?
(Du khách: Giá đó hơi cao. Bạn có thể giảm giá không?)
Seller: Hmm, okay. How about 700 baht?
(Người bán hàng: Hmm, được rồi. 700 baht thì sao?)
Traveller: I’ll take it for 600 baht. Is that okay?
(Du khách: Tôi sẽ mua với giá 600 baht. Được không?)
Seller: Hmm, 650 baht is my final price.
(Người bán hàng: Hmm, 650 baht là giá cuối cùng của tôi.)
Traveller: Deal! I’ll take it. Do you accept credit cards?
(Du khách: Đồng ý! Tôi sẽ lấy nó. Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
Seller: No, sorry. Cash only.
(Người bán hàng: Không, xin lỗi. Chỉ nhận tiền mặt thôi.)
Traveller: That’s fine. Here’s the money. Thank you!
(Du khách: Không sao. Đây là tiền. Cảm ơn bạn!)
Seller: Thank you! Have a nice day!
(Người bán hàng: Cảm ơn bạn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Tham khảo thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Tổng kết
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan mà người đọc có thể sử dụng. Việc trang bị cho mình những câu nói này sẽ giúp người đọc dễ dàng hơn trong việc tương tác với người dân địa phương và xử lý các tình huống thường gặp trong chuyến đi. Nhờ đó, người đọc có thể tự tin hơn khi trải nghiệm các dịch vụ và khám phá văn hóa tại đất nước Chùa Vàng, biến hành trình của mình trở nên suôn sẻ và đáng nhớ.
Ngoài ra, nếu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện hơn, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy. Khóa học sẽ giúp làm chủ tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế, từ du lịch đến công việc, giúp tự tin hơn trong mọi môi trường giao tiếp quốc tế.
Bình luận - Hỏi đáp