Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet cơ bản và hữu ích
Key takeaways
Bài viết giúp người học hiểu và ghi nhớ các từ vựng, cụm từ quan trọng trong giao tiếp nhà hàng buffet, nắm vững các mẫu câu cơ bản từ lúc đặt bàn cho đến khi thanh toán. Từ đó giúp người học tăng tự tin, thoải mái hơn khi dùng tiếng Anh tại nhà hàng buffet quốc tế.
Khi đi du lịch hoặc dùng bữa tại các nhà hàng buffet quốc tế, nhiều người học tiếng Anh thường cảm thấy lúng túng vì không biết cách giao tiếp sao cho lịch sự và đúng văn hóa. Bài viết sẽ giúp người học làm quen với tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet thông qua các mẫu câu thực tế, dễ nhớ, dễ áp dụng. Dù là học sinh, sinh viên, người đi làm hay đơn giản chỉ muốn tự tin hơn khi gọi món, nội dung dưới đây sẽ mang đến cho người học công cụ cần thiết để giao tiếp tự nhiên, lịch thiệp trong bất kỳ nhà hàng buffet nào.
Các cụm từ và từ vựng cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet
Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ quan trọng mà người học ở trình độ sơ cấp–trung cấp (A1–B1) cần nắm. Những từ này sẽ xuất hiện thường xuyên khi đặt bí, hỏi món, yêu cầu thêm và thanh toán trong bối cảnh buffet:
Buffet /ˈbʌfeɪ/
Dịch: “Quầy/bàn tự chọn” (tiệc ăn uống mà khách tự phục vụ).
Ví dụ: “I would like to go to the buffet.” (Tôi muốn đi ăn buffet.)
All-you-can-eat /ɔːl juː kæn iːt/
Dịch: “Ăn thỏa thích” (phí cố định, ăn bao nhiêu tùy thích).
Ví dụ: “Is it an all-you-can-eat buffet?” (Đây có phải buffet ăn thỏa thích không?)
Reservation /ˌrezəˈveɪʃən/
Dịch: “Đặt bàn trước.”
Ví dụ: “I made a reservation under Nguyen.” (Tôi đã đặt bàn dưới cái tên Nguyễn.)
Host/Hostess /hoʊst/hoʊˈstɛs/
Dịch: “Nhân viên tiếp đón” (đón khách vào, dẫn đến bàn).
Ví dụ: “The hostess will show you to your table.” (Nhân viên tiếp đón sẽ dẫn bạn đến bàn.)
Table for two /ˈteɪbəl fɔːr tuː/
Dịch: “Bàn cho hai người.”
Ví dụ: “We need a table for two.” (Chúng tôi cần một bàn cho hai người.)
Menu /ˈmɛnjuː/
Dịch: “Thực đơn.” Trong buffet, thường có bảng liệt kê các khu vực lấy đồ (salad, món chính, tráng miệng).
Ví dụ: “Where is the menu?” (Thực đơn ở đâu?)
Dietary restriction /ˈdaɪəˌtɛri rɪˈstrɪkʃən/
Dịch: “Hạn chế về chế độ ăn” (ăn chay, kiêng gluten, hải sản…).
Ví dụ: “Do you have any dietary restrictions?” (Quý khách có kiêng món ăn nào không?)
Allergen /ˈælədʒən/
Dịch: “Chất gây dị ứng” (chẳng hạn như đậu phộng, hải sản, sữa…).
Ví dụ: “Is there any allergen in this dish?” (Món này có chất gì gây dị ứng không?)
Drink refill /drɪŋk riːˈfɪl/
Dịch: “Nạp lại đồ uống.”
Ví dụ: “Can I get a drink refill?” (Tôi có thể xin thêm nước uống không?)
Check/Bill /tʃɛk/; /bɪl/
Dịch: “Hóa đơn tính tiền.”
Ví dụ: “Could we have the check, please?” (Cho chúng tôi xin hóa đơn.)
Tip /tɪp/
Dịch: “Tiền boa.” Ở nhiều nước, khách có thể cho tiền boa bằng 10–15% trên tổng hoá đơn.
Ví dụ: “Is tip included?” (Đã bao gồm tiền boa chưa?)
Complimentary /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/
Dịch: “Miễn phí (nhà hàng tặng khách).”
Ví dụ: “Complimentary dessert.” (Tráng miệng miễn phí.)
Serving station /ˈsɜːrvɪŋ ˈsteɪʃən/
Dịch: “Khu vực lấy đồ.”
Ví dụ: “The dessert serving station is over there.” (Khu tráng miệng ở đằng kia.)
Self-service /selfˈsɜːrvəs/
Dịch: “Tự phục vụ.”
Ví dụ: “This is a self-service buffet.” (Đây là buffet tự phục vụ.)
Dessert /dɪˈzɜrt/
Dịch: “Tráng miệng.”
Ví dụ: “What desserts do you have today?” (Hôm nay có món tráng miệng gì?)
Starter/Appetizer /ˈstɑːrtər /; /ˈæpəˌtaɪzər/
Dịch: “Món khai vị.”
Ví dụ: “Can I have an appetizer?” (Tôi có thể lấy món khai vị không?)
Main course /meɪn kɔːrs/
Dịch: “Món chính.”
Ví dụ: “What’s included in the main course?” (Món chính bao gồm những gì?)
Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/
Dịch: “Đồ uống.”
Ví dụ: “What beverages are included?” (Đồ uống bao gồm những gì?)
Chef’s recommendation /ʃɛfs ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/
Dịch: “Món gợi ý của đầu bếp.”
Ví dụ: “What is today’s chef’s recommendation?” (Món gợi ý của đầu bếp hôm nay là gì?)
All you can eat price /ɔːl juː kæn iːt praɪs/
Dịch: “Giá buffet trọn gói.”
Ví dụ: “How much is the all you can eat price?” (Giá buffet trọn gói là bao nhiêu?)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng và mẫu câu giao tiếp
Các tình huống giao tiếp cơ bản trong nhà hàng buffet
Dưới đây là 5 tình huống phổ biến mà người học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, từ lúc đặt chân vào nhà hàng cho đến khi thanh toán và ra về.

Khi đến nhà hàng và nhận bàn
Khi vừa bước vào nhà hàng buffet, người học thường cần đối thoại với nhân viên tiếp đón (host/hostess) để nhận bàn. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Hello, I have a reservation under the name Nguyen.” | Xin chào, tôi đã đặt bàn dưới tên Nguyễn. |
“Good evening. Do you have any tables available for two?” | Chào buổi tối. Quý nhà hàng còn bàn nào cho hai người không ạ? |
“We’re here for a buffet. Could you show us to our table, please?” | Chúng tôi đến để ăn buffet. Quý vị có thể dẫn chúng tôi tới bàn được không? |
“Is there a waiting time? How long do we have to wait?” | Có phải cần đợi không? Chúng tôi phải chờ bao lâu? |
“Can we sit by the window?” | Chúng tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không? |
“Do you have a smoking or non-smoking area?” | Nhà hàng có khu vực hút thuốc hay không hút thuốc không? |
“We have three people. Do you have a table for three?” | Chúng tôi đi ba người. Quý vị có bàn cho ba người không? |
“Could you please provide high chairs for children?” | Quý vị có thể cung cấp ghế cao cho trẻ em không? |
Sau khi nhận bàn:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Thank you. Could you bring some water for us?” | Cảm ơn. Quý vị có thể mang nước qua cho chúng tôi không? |
“Where is the buffet area?” | Khu vực buffet ở đâu vậy ạ? |
“Is there any special offer for students?” | Có ưu đãi đặc biệt nào dành cho học sinh/sinh viên không? |
Lưu ý văn hóa: Ở nhiều nước phương Tây, khách không cần tự lấy ghế mà thay vào đó sẽ đợi nhân viên dẫn vào. Ngoài ra, hãy nở nụ cười và chủ động chào hỏi bằng tiếng Anh (ví dụ “Hello!” hoặc “Good evening!”), từ đó giúp tạo thiện cảm ban đầu.
Hỏi về quy trình buffet
Hiểu rõ quy trình buffet sẽ giúp người học tránh bỡ ngỡ khi tự phục vụ. Dưới đây là những mẫu câu thực tế trong giao tiếp:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Could you explain how the buffet works, please? | Quý vị có thể giải thích cách thức buffet hoạt động được không? |
Do we need to pay first or after eating? | Chúng tôi cần thanh toán trước hay sau khi ăn? |
What’s included in the buffet price? | Giá buffet bao gồm những gì? |
Is there a time limit for the buffet? | Có giới hạn thời gian cho buffet không? |
Where are the beverage stations? | Các quầy đồ uống ở đâu? |
Do I need to bring my plate to the cashier to refill? | Tôi có cần mang đĩa lên quầy thu ngân để xin thêm thức ăn không? |
Are appetizers, main courses and desserts all available at once? | Món khai vị, món chính và tráng miệng có sẵn cùng lúc không? |
Can I go back for seconds? | Tôi có thể lấy thêm không? |
Is there a separate area for sushi/seafood? | Có khu vực riêng cho sushi/hải sản không? |
Do you refill drinks automatically or should I ask? | Đồ uống có được bổ sung tự động hay tôi phải chủ động xin? |
Giải thích chi tiết:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Buffet price includes food and drinks.” → Nếu đồ uống tính riêng, nhân viên sẽ dặn: “Drinks are not included in the buffet price.” | Giá buffet bao gồm đồ ăn và đồ uống. Đồ uống không bao gồm trong giá buffet. |
“Time limit is 90 minutes.” | Giới hạn thời gian là 90 phút. → Do đó, người học cần lưu ý mốc thời gian để không lỡ chuyến bay hoặc lịch trình sau. |
“All drinks are self-service.” | Tất cả đồ uống đều tự phục vụ. → Người học cần tìm đúng khu vực máy nước, máy nước ngọt hoặc quầy bar mini. |
Lưu ý văn hóa: Ở nhiều nơi, khách thường xếp hàng lần lượt khi lấy món. Không nên ôm đồ ăn quá đầy đĩa để tránh lãng phí; nếu cần, hãy nói: “I’ll take a smaller portion first.” – “Tôi sẽ lấy phần nhỏ trước.”
Hỏi món ăn, chế độ ăn kiêng, dị ứng
Khi tự chọn món trong buffet, người học cần hỏi rõ thông tin về món ăn, chế độ ăn kiêng hoặc dị ứng. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến:

Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Excuse me, what is this dish called? | Xin lỗi, món này có tên gọi là gì? |
Is this dish vegetarian/vegan? | Món này có phải chay/thuần chay không? |
Does this contain peanuts/seafood/dairy? | Món này có chứa đậu phộng/hải sản/sữa không? |
I’m allergic to peanuts. Does any food here contain peanuts? | Tôi bị dị ứng đậu phộng. Có món nào ở đây chứa đậu phộng không? |
Could you recommend a low-sugar dish? | Quý vị có thể gợi ý món ít đường không? |
Which dishes are gluten-free? | Những món nào không chứa gluten? |
Is this labeled spicy? | Món này có ghi chú là cay không? |
Do you have any sugar-free desserts? | Có tráng miệng nào không đường không? |
Can you tell me the ingredients of this sauce? | Quý vị có thể cho biết thành phần của phần sốt này không? |
I follow a halal diet. Do you offer halal options? | Tôi ăn theo chế độ halal. Quý vị có phục vụ món halal không? |
Giải thích chi tiết:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“This dish is vegetarian.” | Món này là món chay. |
“This dish contains dairy and eggs.” | Món này chứa sữa và trứng. |
“Chef’s recommendation for a low-fat dish is the grilled salmon.” | Gợi ý của đầu bếp cho món ít béo là cá hồi nướng. |
Lưu ý văn hóa: Ở các nước Hồi giáo, món halal rất quan trọng; nếu không, người học có thể hỏi: “Is this meat pork-free?” – “Món này có thịt lợn không?” Đối với khách có dị ứng nặng, nhân viên sẽ kiểm tra kỹ nguyên liệu. Người học nên khéo léo nhấn mạnh: “I have a severe allergy to shellfish.” – “Tôi bị dị ứng nặng với hải sản.”
Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh dùng trong nhà hàng
Gọi đồ uống hoặc yêu cầu thêm
Trong quá trình ăn buffet, người học sẽ cần gọi đồ uống hoặc yêu cầu nhân viên hỗ trợ thêm. Dưới đây là những mẫu câu thường gặp:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Could I have a glass of water, please? | Xin hãy cho tôi một ly nước. |
Can I get an iced tea refill? | Tôi có thể xin thêm trà đá không? |
Do you have fresh juice? | Quý vị có nước ép tươi không? |
May I have a coffee/tea, please? | Cho tôi một ly cà phê/trà, làm ơn. |
Could you bring some napkins/plates/spoons? | Quý vị có thể mang thêm khăn giấy/đĩa/thìa không? |
We need more bowls for the soup. | Chúng tôi cần thêm bát để ăn canh. |
Can you please top up my drink? | Quý vị có thể châm thêm nước uống cho tôi không? |
Is there a bar where I can order cocktails? | Có quầy bar nào mà tôi có thể gọi cocktail không? |
I’d like some sparkling water. | Tôi muốn uống nước có ga. |
Could you recommend a drink to go with seafood? | Quý vị có thể gợi ý đồ uống để thưởng thức cùng hải sản không? |
Giải thích chi tiết:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Refill is free of charge. | Thêm nước miễn phí. |
Refills are chargeable. | Thêm nước sẽ có tính phí. |
We only have fizzy drinks at the soda station. | Chúng tôi chỉ có đồ uống có ga ở quầy soda. |
Please bring extra cutlery for us. | Vui lòng mang thêm bộ dụng cụ ăn cho chúng tôi. |
Lưu ý văn hóa: Khi gọi thêm nước hay khăn giấy, hãy gọi nhẹ nhàng, tránh hét to. Ở nhiều nước, phục vụ sẽ không tự động thêm nước, do đó người học cần yêu cầu cụ thể: “Could you please refill my tea?” (Bạn có thể thêm nước cho tôi không?)
Thanh toán và lời cảm ơn

Cuối bữa ăn, người học cần hỏi hóa đơn, thanh toán và gửi lời cảm ơn. Dưới đây là vài mẫu câu cần nhớ:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Excuse me, may I have the check, please? | Xin lỗi, vui lòng cho tôi xin hóa đơn. |
Could you split the bill between two? | Quý vị có thể chia hóa đơn cho hai người không? |
Do you accept credit cards? | Quý vị có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
Is service charge included? | Đã bao gồm phí phục vụ chưa? |
Can I pay with cash? | Tôi có thể trả bằng tiền mặt không? |
Here’s my credit card. | Đây là thẻ tín dụng của tôi. |
Thank you for the meal. Everything was delicious. | Cảm ơn quý vị vì bữa ăn. Món nào cũng rất ngon. |
Could you bring me some change, please? | Quý vị có thể mang lại tiền thừa cho tôi không? |
We’ll leave a tip on the table. | Chúng tôi sẽ để tiền boa trên bàn. |
Have a nice evening. Goodbye! | Chúc quý vị một buổi tối vui vẻ. Tạm biệt! |
Giải thích chi tiết:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Service charge has been added. | Đã tính phí phục vụ. Khi đó, khách không cần phải thêm tip. |
Total comes to $45.20. | Tổng cộng là 45,20 đô la. |
Thank you for your great service. | Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời. |
Lưu ý văn hóa: Ở Mỹ, tiền boa thường là 15–20% trên tổng hóa đơn. Ở nhiều nhà hàng châu Âu, tiền boa đã bao gồm sẵn nên người học chỉ cần nói “Keep the change” (Giữ lại tiền thừa) nếu muốn. Người học nên kiểm tra kỹ: “Is tip included or not?” (Đã bao gồm tiền boa hay chưa?)
Xem thêm: Viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn và các đoạn văn mẫu
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet
Dưới đây là ba đoạn hội thoại mẫu điển hình, kèm dịch nghĩa và bối cảnh rõ ràng. Người học có thể luyện tập bằng cách đọc to, rèn luyện phản xạ và chú ý ngữ điệu.
Đoạn hội thoại 1: Khi đến và nhận bàn
Bối cảnh: Gia đình gồm 3 người đến nhà hàng buffet vào buổi trưa cuối tuần.
Hostess (H): Good afternoon. Welcome to Golden Buffet. Do you have a reservation?
Customer (C): Yes, I have a reservation under the name Tran.
H: Let me check… Yes, here it is. A table for three is ready. This way, please.
C: Thank you. Could we sit by the window?
H: Certainly. Here is your table. Enjoy your meal!
C: Thank you so much!
Dịch nghĩa:
H: Chào anh/chị buổi trưa. Chào mừng đến với Golden Buffet. Quý khách có đặt bàn trước không?
C: Vâng, tôi có đặt bàn dưới tên Trần.
H: Để tôi kiểm tra… Có rồi ạ. Bàn cho ba người đã sẵn sàng. Mời quý khách đi lối này.
C: Cảm ơn. Chúng tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ không?
H: Dĩ nhiên ạ. Đây là bàn của quý khách. Chúc quý khách ngon miệng!
C: Cảm ơn rất nhiều!
Đoạn hội thoại 2: Hỏi về món ăn và chế độ ăn kiêng

Bối cảnh: Hai du học sinh hỏi nhân viên phục vụ về thực đơn chay trong khu vực buffet.
Student A (A): Excuse me, could you tell me which dishes are vegetarian?
Waiter (W): Sure. The stir-fried vegetables, tofu salad, and mushroom soup are all vegetarian.
Student B (B): What about the pasta? Does it contain any meat?
W: The penne pasta in the red sauce is vegetarian, but the pasta in cream sauce has bacon.
A: Thank you. I’m also allergic to shellfish. Is there any risk of cross-contamination?
W: The sushi station is in a separate area, and we use different utensils. It should be safe.
B: Great. We’ll help ourselves then.
Dịch nghĩa:
A: Xin lỗi, cho em hỏi những món nào là chay ạ?
W: Dạ vâng. Món rau xào, salad đậu phụ và súp nấm đều là món chay.
B: Còn món pasta thì sao? Nó có chứa thịt không?
W: Món penne pasta sốt cà chua là chay, nhưng pasta sốt kem thì có thịt ba chỉ.
A: Cảm ơn. Em cũng bị dị ứng hải sản. Liệu có nguy cơ nhiễm chéo không?
W: Khu sushi ở khu riêng, và chúng tôi dùng dụng cụ riêng nên khá an toàn.
B: Tuyệt vời. Vậy chúng em sẽ tự lấy đồ ăn.
Đoạn hội thoại 3: Gọi đồ uống, yêu cầu thêm và thanh toán
Bối cảnh: Nhóm bạn đi ăn tối buffet, gọi thêm nước và hỏi hóa đơn.
Friend 1 (F1): Could I have a coke refill, please?
Server (S): Sure. I’ll bring it right away.
(Sau khi ăn xong)
F2: Excuse me, can we have the check?
S: Certainly. Will you split the bill or pay together?
F1: We’ll pay together. By credit card.
S: Alright, I’ll be right back with your bill.
(Sau khi khách kiểm tra và ký thanh toán)
F2: Thank you for your service. Everything was delicious.
S: You’re welcome. Have a nice evening!
Dịch nghĩa:
F1: Cho tôi xin thêm coca cola ạ.
S: Vâng. Tôi sẽ mang ngay.
(Sau khi ăn xong)
F2: Xin lỗi, chúng tôi có thể xin hóa đơn được không?
S: Dạ vâng. Quý khách muốn chia hóa đơn hay trả chung?
F1: Chúng tôi sẽ trả chung. Bằng thẻ tín dụng.
S: Vâng, tôi sẽ đưa hóa đơn ngay.
(Sau khi khách kiểm tra và ký thanh toán)
F2: Cảm ơn vì dịch vụ của nhà hàng. Các món đều rất ngon.
S: Không có gì ạ. Chúc quý khách buổi tối vui vẻ!
Lưu ý văn hóa khi dùng buffet ở nước ngoài
Lưu ý: Người học có thể tham khảo thêm mục này nhằm hiểu rõ hơn phong cách, tập quán khi ăn buffet tại nhiều quốc gia khác nhau.

Xếp hàng và lấy đồ ăn:
Ở nhiều quốc gia phương Tây, khi lấy đồ tại quầy buffet, khách cần xếp thành hàng lần lượt. Không chen ngang hoặc dùng tay bốc thức ăn trực tiếp.
Sử dụng dụng cụ riêng:
Hầu hết nhà hàng đều chuẩn bị những chiếc muỗng, kẹp riêng chuyên dụng cho từng món (salad, sushi, thịt). Người học nên quan sát và dùng đúng dụng cụ để tránh lây nhiễm chéo, nhất là khi có khách dị ứng.
Giữ khu vực gọn gàng:
Nếu dùng xong một dĩa rồi muốn lấy thêm, tốt nhất là để dĩa cũ sang một bên hoặc đưa cho nhân viên thu dọn. Tránh để thức ăn thừa lẫn lộn với thức ăn mới.
Thể hiện lịch sự và tôn trọng:
Khi hỏi phục vụ, người học nên mỉm cười, nói “please” (làm ơn) và “thank you” (cảm ơn). Ở nhiều nơi, thái độ lịch sự sẽ giúp phục vụ đáp ứng nhiệt tình hơn.
Chú ý về tip:
Tại Mỹ, tip (tiền boa) thường 15–20% tổng hóa đơn; tại châu Âu, nhiều nhà hàng đã tính sẵn phí phục vụ (service charge). Do đó, người học cần kiểm tra kỹ hóa đơn để tránh trường hợp quên tip hoặc tip dư quá nhiều.
Ăn đúng giờ quy định:
Ở một số nhà hàng sang trọng, buffet thường có hai khung giờ giới hạn (ví dụ 11:30–14:00 và 18:00–21:00). Nếu vượt quá thời gian có thể bị tính thêm phí. Người học nên đến đúng giờ hoặc hỏi rõ: “What time does the buffet end?” (Buffet kết thúc vào mấy giờ?)
Không mang đồ ăn về:
Hầu hết nhà hàng buffet quốc tế không cho phép mang đồ ăn thừa về. Nếu muốn, người học hãy hỏi: “Is it possible to get a to-go box?” (Tôi có thể xin hộp để mang về không?). Tuy nhiên, nhiều nơi cấm để tránh lãng phí và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hy vọng qua bài viết này, người học đã nắm vững Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet, giúp tự tin hơn trong môi trường quốc tế. Từ khâu đặt bàn, xếp hàng, hỏi thông tin món ăn đến gọi thêm đồ uống và thanh toán, mỗi tình huống đều có ví dụ đơn giản, dễ nhớ và kèm dịch nghĩa. Đừng quên luyện tập ít nhất ba đoạn hội thoại mẫu để nâng cao các kỹ năng phản xạ.
Để tiếp tục trau dồi khả năng Tiếng Anh giao tiếp, người học có thể tham khảo khóa học tại ZIM: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp. Chúc người học sớm thành thạo và tự tin hơn khi dùng tiếng Anh trong mọi tình huống!
Bình luận - Hỏi đáp