Banner background

Viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn và các đoạn văn mẫu

Nắm rõ các từ vựng, cấu trúc thường dùng và dàn ý viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt và dễ dàng hơn. Vậy nên, bài viết sẽ hướng dẫn người học viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh cùng với từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu tham khảo.
viet ve nha hang yeu thich bang tieng anh ngan gon va cac doan van mau

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh:

    • Restaurant (noun): Nhà hàng

    • Cuisine (noun): Ẩm thực

    • Reservation (noun): Đặt chỗ

    • Menu (noun): Thực đơn

    • Waiter (noun): Nam bồi bàn

    • Delicious (adjective): Ngon

    • Ambiance (noun): Không gian

    • Appetizer (noun): Món khai vị

    • Main course (noun): Món chính

    • Dessert (noun): Món tráng miệng

    • Customer (noun): Khách hàng

    • Service (noun): Dịch vụ

    • Tip (noun): Tiền boa

  • Các cấu trúc câu tiếng Anh để miêu tả nhà hàng yêu thích:

    • I like eating at [restaurant name].

    • The [dish] at [restaurant] is [adjective].

    • [Restaurant] has the best [dish] in town.

    • The service at [restaurant] is [adjective].

    • I highly recommend [restaurant] for [occasion].

    • [Restaurant] offers a great variety of [dishes].

    • The ambiance at [restaurant] is [adjective].

    • [Restaurant] is famous for its [dish].

  • Dàn ý bài viết bài viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh:

    • Giới thiệu nhà hàng yêu thích của bạn

    • Mô tả không gian và dịch vụ tại nhà hàng

    • Nêu rõ món ăn bạn yêu thích nhất và lý do

    • Đánh giá tổng quan về nhà hàng

  • Đoạn văn mẫu về nhà hàng yêu thích

Từ vựng tiếng Anh để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Restaurant

Noun

/ˈrɛstrənt/

Nhà hàng

I enjoy dining at that restaurant because it has a cozy atmosphere and delicious food.
(Dịch: Tôi thích ăn ở nhà hàng đó vì không gian ấm cúng và đồ ăn ngon.)

Cuisine

Noun

/ˈkwɪziːn/

Ẩm thực

Vietnamese cuisine is renowned for its fresh ingredients and delicate flavors.
(Dịch: Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nguyên liệu tươi ngon và hương vị thanh tao.)

Reservation

Noun

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

Đặt chỗ

To ensure a table for our group, we made a reservation in advance.
(Dịch: Để đảm bảo có chỗ cho nhóm của mình, chúng tôi đã đặt chỗ trước.)

Menu

Noun

/ˈmɛnjuː/

Thực đơn

The menu offers a diverse selection of appetizers, main courses, and desserts to cater to various tastes.
(Dịch: Thực đơn cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho món khai vị, món chính và món tráng miệng để đáp ứng mọi sở thích.)

Waiter

Noun

/ˈweɪtər/

Nam bồi bàn

The waiter greeted us warmly and provided us with menus.
(Dịch: Bồi bàn chào đón chúng tôi nồng nhiệt và đưa cho chúng tôi thực đơn.)

Delicious

Adjective

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

The delicious steak melted in our mouths.
(Dịch: Miếng bít tết thơm ngon tan chảy trong miệng của chúng tôi.)

Ambiance

Noun

/ˈæm.bi.əns/

Không gian

The restaurant's ambiance was elegant, giving a memorable dining experience.
(Dịch: Không gian nhà hàng thanh lịch, tạo một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.)

Appetizer

Noun

/ˈæpətaɪzər/

Món khai vị

The appetizer was a shared platter of spring rolls, which were crispy and flavorful.
(Dịch: Món khai vị là một đĩa chả giò dùng chung, giòn và có thơm ngon.)

Main course

Noun

/ˈmeɪn ˈkɔːrs/

Món chính

For our main course, we savored the grilled salmon with roasted vegetables, which was cooked to perfection.
(Dịch: Món chính của chúng tôi là món cá hồi nướng với rau củ nướng, được nấu chín hoàn hảo.)

Dessert

Noun

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

To end our meal, we enjoy a dessert which is a chocolate cake.
(Dịch: Để kết thúc bữa ăn của chúng tôi, chúng tôi thưởng thức một món tráng miệng là bánh sô cô la..)

Customer

Noun

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

The restaurant's attentive staff provided excellent customer service.
(Dịch: Nhân viên chu đáo của nhà hàng đã cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.)

Service

Noun

/ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ

The prompt and efficient service made our dining experience enjoyable.
(Dịch: Dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả khiến trải nghiệm ăn uống của chúng tôi trở nên thú vị.)

Tip

Noun

/tɪp/

Tiền boa

We left a generous tip to express our appreciation for the excellent service.
(Dịch: Chúng tôi đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh để bày tỏ sự trân trọng đối với dịch vụ tuyệt vời.)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về nhà hàng yêu thích

I like eating at [restaurant name].

  • Ý nghĩa: Tôi thích ăn ở [tên nhà hàng].

  • Ví dụ: I like eating at The Italian Bistro.

    (Dịch: Tôi thích ăn ở nhà hàng Italian Bistro.)

The [dish] at [restaurant] is [adjective].

  • Ý nghĩa: Món [tên món ăn] ở [nhà hàng] rất [tính từ].

  • Ví dụ: The pasta at Luigi's is delicious.

    (Dịch: Món mì Ý ở Luigi's rất ngon.)

[Restaurant] has the best [dish] in town.

  • Ý nghĩa: [Nhà hàng] có món [tên món ăn] ngon nhất trong thị trấn.

  • Ví dụ: Burger King has the best burgers in town.

    (Dịch: Burger King có món bánh mì kẹp thịt ngon nhất trong thị trấn.)

The service at [restaurant] is [adjective].

  • Ý nghĩa: Dịch vụ ở [nhà hàng] rất [tính từ].

  • Ví dụ: The service at The Grand Diner is exceptional.

    (Dịch: Dịch vụ ở nhà hàng The Grand Diner rất xuất sắc.)

I highly recommend [restaurant] for [occasion].

  • Ý nghĩa: Tôi rất khuyến khích [nhà hàng] cho [dịp].

  • Ví dụ: I highly recommend The Sunset Grill for family dinners.

    (Dịch: Tôi rất khuyến khích nhà hàng The Sunset Grill cho những bữa tối gia đình.)

[Restaurant] offers a great variety of [dishes].

  • Ý nghĩa: [Nhà hàng] cung cấp nhiều loại [món ăn].

  • Ví dụ: The Spice House offers a great variety of vegetarian dishes.

    (Dịch: Nhà hàng The Spice House cung cấp nhiều món ăn chay.)

The ambiance at [restaurant] is [adjective].

  • Ý nghĩa: Không gian ở [nhà hàng] rất [tính từ].

  • Ví dụ: The ambiance at The Cozy Cafe is very relaxing.

    (Dịch: Không gian ở quán cafe The Cozy Cafe rất thư giãn.)

[Restaurant] is famous for its [dish].

  • Ý nghĩa: [Nhà hàng] nổi tiếng với món [tên món ăn].

  • Ví dụ: Joe's Seafood is famous for its clam chowder.

    (Dịch: Nhà hàng Joe's Seafood nổi tiếng với món súp nghêu.)

Dàn ý đoạn văn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Giới thiệu nhà hàng yêu thích của bạn

My favorite restaurant is [restaurant name].

Mô tả không gian và dịch vụ tại nhà hàng

  • The ambiance at [restaurant] is [adjective].

  • The service at [restaurant] is [adjective].

Nêu rõ món ăn bạn yêu thích nhất và lý do

  • My favorite dish at [restaurant] is [dish].

  • The [dish] at [restaurant] is [adjective].

Đánh giá tổng quan về nhà hàng

  • Overall, [restaurant] offers a [adjective] dining experience.

  • I highly recommend [restaurant] for [occasion].

Dàn ý đoạn văn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng AnhXem thêm:

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về nhà hàng yêu thích

Sau đây là 5 đoạn văn mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn:

Đoạn văn mẫu 1

My favorite restaurant is The Italian Bistro. The ambiance at The Italian Bistro is cozy and inviting, perfect for a casual meal with friends or family. The service at The Italian Bistro is exceptional; the waitstaff are always friendly and attentive, making sure every dining experience is enjoyable. My favorite dish at The Italian Bistro is the spaghetti carbonara. The spaghetti carbonara at The Italian Bistro is always cooked to perfection with a rich and creamy sauce. Overall, The Italian Bistro offers a delightful dining experience with excellent food and service. I highly recommend The Italian Bistro for family dinners.

Dịch nghĩa:

Nhà hàng yêu thích của tôi là The Italian Bistro. Bầu không khí tại The Italian Bistro ấm cúng và hấp dẫn, hoàn hảo cho một bữa ăn bình thường với bạn bè hoặc gia đình. Dịch vụ tại The Italian Bistro rất đặc biệt; nhân viên phục vụ luôn thân thiện và chu đáo, đảm bảo mọi trải nghiệm ăn uống đều thú vị. Món ăn yêu thích của tôi tại The Italian Bistro là spaghetti carbonara. Spaghetti carbonara tại The Italian Bistro luôn được nấu chín hoàn hảo với nước sốt béo ngậy và béo ngậy. Nhìn chung, The Italian Bistro mang đến trải nghiệm ăn uống thú vị với đồ ăn và dịch vụ tuyệt vời. Tôi thực sự giới thiệu The Italian Bistro cho bữa tối gia đình.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về nhà hàng yêu thích

Đoạn văn mẫu 2

My favorite restaurant is Sushi World. The ambiance at Sushi World is modern and elegant, with a soothing color palette and minimalist decor. The service at Sushi World is impeccable, with waiters who are knowledgeable and helpful. My favorite dish at Sushi World is the salmon nigiri. The salmon nigiri at Sushi World is fresh and delicious, which melts in your mouth. Overall, Sushi World offers a delightful dining experience. I highly recommend Sushi World for a special occasion or a romantic dinner.

Dịch nghĩa:

Nhà hàng yêu thích của tôi là Sushi World. Bầu không khí tại Sushi World hiện đại và thanh lịch, với bảng màu nhẹ nhàng và trang trí tối giản. Dịch vụ tại Sushi World là hoàn hảo, với những người phục vụ am hiểu và hữu ích. Món ăn yêu thích của tôi tại Sushi World là nigiri cá hồi. Nigiri cá hồi tại Sushi World tươi và ngon, tan chảy trong miệng bạn. Nhìn chung, Sushi World mang đến trải nghiệm ăn uống thú vị. Tôi rất muốn giới thiệu Sushi World cho một dịp đặc biệt hoặc một bữa tối lãng mạn.

viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 3

My favorite restaurant is The Green Garden. This vegetarian restaurant offers a wide variety of dishes that are both healthy and delicious. The interior is bright and cheerful, with plenty of natural light and plants everywhere. The staff are always friendly and ready to recommend dishes. My favorite dish is the quinoa salad, which is packed with fresh vegetables and a tangy dressing. I love dining at The Green Garden because it always feels refreshing and wholesome.

Dịch nghĩa:

Nhà hàng yêu thích của tôi là The Green Garden. Nhà hàng chay này cung cấp nhiều món ăn vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon miệng. Nội thất sáng sủa và vui tươi, với nhiều ánh sáng tự nhiên và cây cối khắp nơi. Nhân viên luôn thân thiện và sẵn sàng gợi ý món ăn. Món yêu thích của tôi là salad quinoa, chứa đầy rau tươi và nước sốt chua ngọt. Tôi thích ăn ở The Green Garden vì luôn cảm thấy tươi mới và lành mạnh.

viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng anh ngắn

Đoạn văn mẫu 4

My favorite restaurant is The Cozy Corner. This small, family-run diner has a warm and inviting atmosphere, making it a perfect spot for a casual meal. The ambiance at The Cozy Corner is cozy and comfortable. The service at The Cozy Corner is always personal and friendly, making you feel right at home. My favorite dish at The Cozy Corner is their homemade apple pie. The apple pie at The Cozy Corner is always served warm with a scoop of vanilla ice cream, making it a delightful treat. Overall, The Cozy Corner offers a comforting dining experience. I highly recommend The Cozy Corner for a relaxing meal with family and friends.

Dịch nghĩa:

Nhà hàng yêu thích của tôi là The Cozy Corner. Quán ăn nhỏ do gia đình tự quản này có bầu không khí ấm áp và hấp dẫn, khiến nó trở thành một địa điểm hoàn hảo cho một bữa ăn bình thường. Bầu không khí tại The Cozy Corner thật ấm cúng và thoải mái. Dịch vụ tại The Cozy Corner luôn mang tính cá nhân và thân thiện, khiến bạn cảm thấy như đang ở nhà. Món ăn yêu thích của tôi ở The Cozy Corner là bánh táo tự làm của họ. Bánh táo tại The Cozy Corner luôn được phục vụ ấm áp với một muỗng kem vani, làm cho nó trở thành một món ăn thú vị. Nhìn chung, The Cozy Corner mang đến trải nghiệm ăn uống thoải mái. Tôi sẽ giới thiệu The Cozy Corner cho một bữa ăn thư giãn với gia đình và bạn bè.

viết về nhà hàng yêu thích

Đoạn văn mẫu 5

My favorite restaurant is The Seafood Shack. Located by the beach, this restaurant offers stunning ocean views and fresh seafood. The atmosphere is casual and laid-back, perfect for a weekend outing. The service is quick and efficient, and the seafood is always fresh. My favorite dish is the grilled lobster, which is succulent and flavorful. The Seafood Shack is the best place to enjoy a relaxing meal with a view.

Dịch nghĩa:

Nhà hàng yêu thích của tôi là The Seafood Shack. Nằm cạnh bãi biển, nhà hàng này có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương và hải sản tươi sống. Bầu không khí giản dị và thoải mái, hoàn hảo cho một chuyến đi chơi cuối tuần. Dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả, và hải sản luôn tươi ngon. Món ăn yêu thích của tôi là tôm hùm nướng, rất mọng nước và có hương vị. The Seafood Shack là nơi tốt nhất để thưởng thức một bữa ăn thư giãn với tầm nhìn.

miêu tả nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọnXem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh. Tham khảo thêm khoá học IELTS Junior English Foundation tại ZIM. Khóa học dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn có nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm để diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được tiếng Anh cơ bản. Chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.


Nguồn tham khảo

“Restaurant”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/restaurant?q=Restaurant

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...