Banner background

Bảng tính từ bất quy tắc cần nhớ khi học tiếng Anh

Bài viết cung cấp kiến thức về ngữ pháp tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh, một số tính từ bất quy tắc phổ biến, cách học và ứng dụng trong thực tế.
bang tinh tu bat quy tac can nho khi hoc tieng anh

Key takeaways

  • Tính từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường, cần ghi nhớ cách biến đổi đặc biệt.

  • Một số tính từ có dạng so sánh riêng biệt.

  • Một số từ có nhiều dạng so sánh, một số không có dạng so sánh.

  • Chú ý kẻo nhầm lẫn các dạng so sánh, dùng sai từ tuyệt đối.

  • Phân loại từ, học qua ví dụ, luyện tập với flashcards và bài tập.

Trong tiếng Anh, hầu hết các tính từ khi so sánh hơn và so sánh nhất đều tuân theo quy tắc thêm -er và -est hoặc dùng more và most. Tuy nhiên, có một nhóm tính từ đặc biệt không tuân theo quy tắc này mà thay đổi hoàn toàn về mặt hình thức, gọi là tính từ bất quy tắc (irregular adjectives). Những từ như good → better → best hay bad → worse → worst là ví dụ điển hình. Việc ghi nhớ và sử dụng đúng các tính từ này là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt chính xác trong giao tiếp và bài viết. Bài viết này sẽ cùng tìm hiểu danh sách các tính từ bất quy tắc phổ biến, cách sử dụng chúng trong câu, cũng như một số mẹo giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.

Giới thiệu về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi tạo dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Thay vì thêm -er và -est hoặc sử dụng more và most, những tính từ này thay đổi hoàn toàn về mặt hình thức.

Ví dụ, good biến đổi thành better (so sánh hơn) và best (so sánh nhất), trong khi bad trở thành worseworst.

Những tính từ này thường nằm trong số các từ cơ bản, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên việc nắm vững chúng khá quan trọng để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác. Mặc dù số lượng không nhiều, thí sinh vẫn cần ghi nhớ chúng một cách có hệ thống để tránh nhầm lẫn khi viết và nói.

Bảng các tính từ bất quy tắc phổ biến

Dưới đây là một số tính từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh cùng với dạng so sánh hơn và so sánh nhất của chúng.

Adj (Tính từ gốc)

Comparative (So sánh hơn)

Superlative (So sánh nhất)

Ví dụ (Example)

good (tốt)

better (tốt hơn)

best (tốt nhất)

This restaurant is better than the one we visited yesterday. (Nhà hàng này tốt hơn nhà hàng hôm qua chúng ta ghé.)

bad (xấu)

worse (tệ hơn)

worst (tệ nhất)

This is the worst movie I have ever watched. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)

far (xa)

farther/further (xa hơn)

farthest/furthest (xa nhất)

The station is farther than I expected. (Nhà ga xa hơn tôi nghĩ.)

little (ít)

less (ít hơn)

least (ít nhất)

She has less money than her brother. (Cô ấy có ít tiền hơn anh trai.)

many/much (nhiều)

more (nhiều hơn)

most (nhiều nhất)

He has the most experience in our team. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong đội.)

Phân tích quy tắc biến đổi đặc biệt của tính từ bất quy tắc

tính từ bất quy tắc trong so sánh

Các tính từ có dạng so sánh và so sánh nhất đặc biệt

Một số tính từ bất quy tắc không thay đổi bằng cách thêm -er hoặc -est, mà thay vào đó sử dụng các hình thức đặc biệt hoặc các từ moremost để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là bảng các tính từ có quy tắc biến đổi đặc biệt:

Tính từ (Adj)

Dạng -er/-est

Dạng more/most

Ví dụ (Example)

Good (tốt)

Better

Best

She is the best player on the team. (Cô ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)

Bad (xấu)

Worse

Worst

This movie is the worst I”ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)

Far (xa)

Farther

Farthest

This is the farthest I”ve ever traveled. (Đây là chuyến đi xa nhất tôi từng thực hiện.)

Little (ít)

Less

Least

He has the least interest in the topic. (Anh ấy có ít sự quan tâm nhất về chủ đề này.)

Much/Many (nhiều)

More

Most

She has the most experience of anyone here. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong số mọi người ở đây.)

Các tính từ có nhiều dạng so sánh khác nhau

các tính từ bất quy tắc trong so sánh

Một số tính từ trong tiếng Anh có thể có hai dạng so sánh khác nhau. Hai dạng này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số tính từ phổ biến với nhiều dạng so sánh khác nhau:

Tính từ (Adj)

Dạng so sánh (Comparative)

Dạng so sánh nhất (Superlative)

Ví dụ (Example)

Far (xa)

Farther / Further

Farthest / Furthest

The station is farther down the road. (Nhà ga ở xa hơn trên phố.)
This research needs further details. (Bài nghiên cứu này cần thêm thông tin.)

Little (ít, nhỏ)

Littler / Less

Littlest / Least

This problem is the least difficult. (Vấn đề này ít khó nhất.)

Late (muộn)

Later

Latest

She arrived later than expected. (Cô ấy đến muộn hơn dự kiến.)

Late (sau)

Latter (sau, so sánh trong nhóm 2 đối tượng)

Last (sau cuối, so sánh trong nhóm nhiều đối tượng)

The latter option is better. (Lựa chọn sau có vẻ tốt hơn.)

Old (cũ, lớn tuổi)

Older

Oldest

This is the oldest tree in town. (Đây là cái cây lâu đời nhất thị trấn.)

Old (cũ, lớn tuổi)

Elder (trong gia đình)

Eldest (trong gia đình)

My eldest sister is 28. (Chị gái lớn nhất của tôi 28 tuổi.)

Các tính từ này đôi khi có sự thay đổi nhỏ về nghĩa khi sử dụng:

  • “Further” có thể mang thêm cả nghĩa “thêm thông tin” trong một số tình huống, trong khi “farther” thường chỉ có nghĩa duy nhất là để chỉ khoảng cách vật lý.

  • “Latter” và “last” dùng để chỉ thứ tự các đối tượng trong một nhóm (2 đối tượng hoặc nhiều đối tượng), trong khi “later” và “latest” dùng để chỉ thời gian.

  • “Older” dùng cho mọi đối tượng, trong khi “elder, eldest” thường dùng để tả người trong gia đình hoặc mối quan hệ thân thiết.

  • “Elder”: Thường chỉ dùng trước danh từ hoặc sau mạo từ “the”, và không đi kèm “than”.

    • Ví dụ: “My elder sister is a teacher.“ (Chị cả của tôi là giáo viên.)

    • Câu dùng sai: “She is elder than me.”

Các tính từ không có dạng so sánh

Một số tính từ trong tiếng Anh không có dạng so sánh vì chúng miêu tả đặc tính tuyệt đối hoặc không thể so sánh với các đối tượng khác. Những tính từ này không thể sử dụng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Dưới đây là một số ví dụ:

Tính từ (Adj)

Ý nghĩa

Không dùng dạng so sánh (Comparative/Superlative)

Ví dụ (Example)

Unique (duy nhất)

Chỉ có một, không có cái thứ hai

Không dùng more unique hay most unique

His painting is unique. (Bức tranh của anh ấy là duy nhất.)

Perfect (hoàn hảo)

Không có khuyết điểm, tuyệt vời

Không dùng more perfect hay most perfect

This solution is perfect. (Giải pháp này là hoàn hảo.)

Absolute (tuyệt đối)

Không thay đổi, không giới hạn

Không dùng more absolute hay most absolute

She has absolute control over the situation. (Cô ấy có quyền kiểm soát tuyệt đối trong tình huống này.)

Main (chính)

Quan trọng nhất, chủ yếu

Không dùng more main hay most main

The main reason is financial. (Lý do chính là tài chính.)

Entire (toàn bộ)

Bao gồm mọi phần, không thiếu sót

Không dùng more entire hay most entire

The entire team worked together. (Toàn bộ đội ngũ đã làm việc cùng nhau.)

Những tính từ này miêu tả đặc tính không thể chia ra thành mức độ hơn hay nhất. Vì vậy, khi sử dụng những tính từ này, thí sinh cần lưu ý rằng chúng không thể được so sánh với các tính từ khác.

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Phân loại, vị trí & cách nhận biết

Những lỗi phổ biến khi dùng tính từ bất quy tắc

tính từ bất quy tắc so sánh

Một trong những lỗi thường gặp là dùng thêm “more” hoặc “most” với các tính từ đã có dạng so sánh bất quy tắc. Ví dụ, câu This exercise is more easier than the previous one là sai vì “easier” đã là dạng so sánh hơn của “easy”. Câu đúng phải là This exercise is easier than the previous one.

Ngoài ra, nhiều người nhầm lẫn giữa “farther” và “further”. “Farther” được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, chẳng hạn This city is farther from here than that one. Trong khi đó, “further” còn mang thêm cả ý nghĩa trừu tượng hơn, dùng để chỉ sự tiến triển, bổ sung, như trong câu Let’s discuss this further.

Một lỗi khác là sử dụng sai giữa “older” và “elder”. “Older” có thể dùng trong mọi ngữ cảnh so sánh tuổi tác, ví dụ She is older than me. Trong khi đó, “elder” chỉ được dùng trước danh từ chỉ thành viên trong gia đình, như My elder brother is a doctor.

Cuối cùng, thí sinh thường mắc lỗi khi sử dụng các tính từ mang nghĩa tuyệt đối như “unique”, “perfect” hay “complete”. Những từ này không có mức độ hơn hoặc nhất, do đó câu This idea is more unique than the other là sai. Cách diễn đạt đúng phải là This idea is unique.

Xem thêm: Những lỗi sai thường gặp liên quan đến tính từ trong tiếng Anh

Phương pháp học tính từ bất quy tắc hiệu quả cho người học

Việc ghi nhớ các tính từ này trong tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng hơn nếu áp dụng các phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số cách hiệu quả giúp thí sinh nắm vững những từ này.

Trước tiên, thí sinh nên chia nhóm các tính từ theo quy luật biến đổi. Ví dụ, nhóm các từ có cách biến đổi tương tự như good – better – bestbad – worse – worst để dễ ghi nhớ hơn.

Bên cạnh đó, học qua ví dụ thực tế giúp thí sinh ghi nhớ từ lâu hơn. Thay vì chỉ học các dạng so sánh, hãy đặt câu với chúng, chẳng hạn This hotel is better than the one we stayed at last time. Khi thấy các tính từ này trong ngữ cảnh thực tế, não bộ sẽ ghi nhớ hiệu quả hơn.

Một phương pháp hữu ích khác là sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng. Việc ôn tập thường xuyên thông qua các công cụ như Quizlet hoặc Anki giúp củng cố kiến thức và tránh quên từ sau một thời gian.

Ngoài ra, luyện tập qua bài tập và trò chơi ngôn ngữ cũng là cách thú vị để học tính từ bất quy tắc. Các hoạt động như điền từ vào chỗ trống, nối cột hoặc trò chơi đoán từ sẽ giúp thí sinh vừa ôn tập vừa tạo động lực học tập.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên. Hãy chủ động sử dụng các tính từ này trong giao tiếp và bài viết hàng ngày để biến chúng thành kiến thức lâu dài.

Xem thêm:

Bài tập vận dụng kèm đáp án về tính từ bất quy tắc

các tính từ bất quy tắc

Bài tập: Chọn đáp án đúng

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.

  1. This test is much ______ (good) than the previous one.

  2. Among all the players, he is the ______ (bad) at teamwork.

  3. We need to find a ______ (far) destination for our next trip.

  4. This explanation is ______ (clear) than the one before.

  5. My grandfather is the ______ (old) member of our family.

  6. The weather today is even ______ (bad) than yesterday.

  7. This painting is ______ (unique), there is no other like it.

  8. She lives ______ (far) from the school than her classmates.

  9. She is ________ (elder/older) than my sister.

  10. His performance in this competition was ______ (well) than last time.

Đáp án:

  1. better

  2. worst

  3. farther/further

  4. clearer

  5. oldest

  6. worse

  7. unique

  8. farther

  9. older

  10. better

Xem thêm:

Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, đòi hỏi người học phải ghi nhớ cách biến đổi đặc biệt của chúng thay vì áp dụng quy tắc thông thường. Việc hiểu rõ các dạng so sánh của những tính từ này, cùng với sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng, sẽ giúp tránh được những lỗi phổ biến khi viết và nói. Với phương pháp phù hợp, người học có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...