Cách thành lập tính từ ghép và tính từ đơn trong tiếng Anh
Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có những bộ quy tắc riêng về từ vựng. Nắm được những quy tắc phổ biến này có thể giúp người học dễ hiểu và dễ tiếp thu kiến thức từ vựng mới, cũng như tạo thuận lợi cho quá trình nâng cấp tiếng Anh của mình.
Hiểu được điều đó, tác giả soạn ra bộ nguyên tắc thành lập tính từ, để giúp người học có thể học từ vựng một cách khoa học, hệ thống và dễ dàng hơn.
Key takeaways |
---|
1. Các cách thành lập tính từ đơn bao gồm
2. 8 cách thành lập tính từ ghép: Adjective + Noun, Adjective + Present participle, Noun + Past Participle, Number + Noun, Noun + Adjective, Adverb + Past Participle, Adjective + Past participle và kết nối nhiều từ. |
Cách thành lập tính từ đơn
Tính từ có thể là một từ đơn, ví dụ interesting (thú vị) hay boring (nhàm chán) hoặc từ ghép, ví dụ well-behaved (có giáo dục). Tính từ có thể được tạo thành bằng cách thêm hậu tố đằng sau danh từ, động từ và thậm chí những tính từ khác.
Xem thêm:
Thêm hậu tố vào danh từ
Thứ nhất, hậu tố -ish mang nghĩa “có tính chất như của” hoặc “như, giống như”. |
---|
Childish (a) như trẻ con
When I was little, I had a lot of childish behaviours. One of which is when I fought with my older brother over who got the last strawberry.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi cư xử rất trẻ con. Một trong số đó là khi tôi tranh nhau với anh trai miếng dâu cuối cùng).
Girlish (a) giống con gái
I am envious of my brother’s eyelashes. They are long and girlish.
(Tôi ghen tị với lông mi anh trai tôi. Chúng rất dài và nữ tính.)
Thứ hai, hậu tố -some mang nghĩa “gây ra” hoặc “có khả năng”. |
---|
Fearsome (a) đáng sợ, gây cảm giác sợ hãi.
He has a fearsome reputation as a fighter.
(Anh ta là một chiến binh khét tiếng).
Troublesome (a) gây rắc rối, phiền hà.
My back has been troublesome for a while, so I really need to go to the doctors’.
(Cái lưng của tôi dạo gần đây gây nhiều rắc rối, vì vậy tôi cần phải đi gặp bác sĩ).
Thứ ba, hậu tố -ous mang nghĩa “có tính chất, chất lượng của”. |
---|
Ví dụ, tính từ courageous kết hợp bởi danh từ courage (dũng cảm) và hậu tố -ous có nghĩa “có tính chất dũng cảm”. Tương tự, dangerous (kết hợp bởi danger và –ous) có nghĩa “đầy hiểm nguy”.
Nick Vujicic is a really courageous man who used his disability and dogged determination to inspire others.
(Nick Vujicic là một người đàn ông dũng cảm đã dùng sự khuyết tật và tinh thần thép của mình để truyền cảm hứng cho người khác).
My father advises me against going out late at night for the reason that it may be too dangerous
(Bố tôi khuyên tôi đừng đi chơi khuya vì nó có thể quá nguy hiểm).
Thứ tư, hậu tố -ic mang nghĩa “liên quan tới, có mối liên hệ với”. |
---|
Tính từ economic (kết hợp của danh từ economy và hậu tố -ic) có nghĩa “liên quan đến kinh tế”.
Ví dụ: Many businesses have closed down in the current economic climate. (Nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa trong tình hình kinh tế hiện tại).
Tính từ tragic (kết hợp giữa danh từ tragedy và hậu tố -ic) có nghĩa “buồn, bi thảm”.
Ví dụ: It’s tragic that even in today’s world, there has been a war between two countries taking place on the other side of the globe.
(Thật bi thảm khi thậm chí trong thế giới hiện tại, chiến tranh vẫn xảy ra ở bên kia quả địa cậu).
Thứ năm, hậu tố -y mang nghĩa “có tính chất của”. |
---|
Ví dụ, tính từ stormy kết hợp giữa danh từ storm và hậu tố -y sẽ có nghĩa là “mãnh liệt như bão, có bão”.
The sky was dark and stormy.
(Bầu trời tối và có giông bão)
They had a passionate and often stormy relationship.
(Họ đã có một mối quan hệ đầy lửa đam mê và mãnh liệt)
Lengthy (a) dài, dài dòng (kết hợp giữa danh từ length và hậu tố -y)
James delivered a lengthy speech which almost made everyone fall asleep.
(James đã có một bài diễn văn khá dài dòng mà gần như khiến cho mọi người buồn ngủ.)
Thứ sáu, hậu tố -al mang nghĩa “liên quan đến”. |
---|
Ví dụ, từ magical kết hợp giữa danh từ magic và hậu tố -al sẽ có nghĩa là “diệu kỳ, như có phép thuật”.
There was something magical about that evening that I will never forget.
(Đêm ấy có một thứ gì đó kỳ diệu mà tôi sẽ không bao giờ quên).
Tương tự như trên,
Accidental (a) tình cờ, ngẫu nhiên
He plays a naive salesman who becomes an accidental hero by saving a child's life.
(Anh ấy đóng vai một nhân viên bán hàng ngây ngô, người trở thành anh hùng ngẫu nhiên sau khi cứu sống một đứa bé).
Thứ bảy, hậu tố -ly thêm vào đuôi danh từ biến danh từ đó thành tính từ, kèm theo nghĩa “có tính chất của”. |
---|
Ví dụ, tính từ manly, được kết hợp giữa danh từ man và hậu tố -ly, sẽ có nghĩa “ga lăng, có tính chất giống đàn ông”.
My sister has a really manly voice.
(Chị tôi có giọng nói giống đàn ông).
Bodily (a) thuộc về cơ thể (kết hợp danh từ body và hậu tố -ly)
Bodily functions (chức năng cơ thể); bodily harm (vết thương)
Lưu ý: đuôi –ly nếu thêm vào tính từ thì tính từ đó trở thành trạng ngữ.
Cuối cùng, hậu tố -en được thêm vào danh từ để biến danh từ đó thành tính từ, với lớp nghĩa “được làm từ chất liệu hoặc nhìn giống như”. |
---|
Ví dụ, tính từ golden, được cấu thành từ danh từ gold và hậu tố -en, sẽ có nghĩa “bằng vàng” hoặc “có màu vàng”.
He gave her a golden necklace on her birthday.
(Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng cổ bằng vàng nhân dịp sinh nhật cô).
Thêm hậu tố vào động từ
Đầu tiên, hậu tố -able, được thêm vào đuôi động từ, bổ sung 1 trong 2 lớp nghĩa sau: có thể hoặc có tính chất của. |
---|
Ví dụ:
Calculable (a) có thể tính toán được
Laughable (a) buồn cười, nực cười
They thought the idea was laughable. (Họ nghĩ ý kiến ấy khá nực cười).
Thứ hai, hậu tố -ative bổ sung nghĩa “làm gì, hoặc có xu hướng làm gì”. |
---|
Ví dụ:
Creative (a) hay sáng tạo
Talkative (a) hay nói, nói nhiều
Hậu tố thứ 3 là –ful bổ sung nghĩa “có xu hướng hay làm gì”. |
---|
Ví dụ:
Helpful (a) hay giúp đỡ người khác
Playful (a) hay nô đùa, vui vẻ yêu đời
Forgetful (a) hay quên
Ngoài ra, động từ còn có thể chuyển đổi thành trạng ngữ nếu như thêm –ed hoặc –ing vào cuối. Tuy nhiên, hai hậu tố trên sẽ mang lại một sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cụ thể, -ed mang nghĩa bị động, còn –ing chủ động.
Xét ví dụ sau,
Interesting, là tính từ được kết hợp giữa động từ “interest” và hậu tố -ing, mang nghĩa “gây hứng thú, thích thú cho người khác”.
This book is really interesting to me. (Quyển sách này gây thú vị đối với tôi).
Interested, là tính từ được kết hợp giữa động từ “interest” và hậu tố -ed, mang nghĩa “cảm thấy thích thú bởi điều gì, được làm thích thú bởi”.
I am really interested in this book. (Tôi cảm thấy rất thích quyển sách này, hay nói cách khác tôi bị làm thích thú bởi quyển sách này).
Thêm hậu tố vào tính từ khác
Khi thêm hậu tố -er (so sánh hơn) hoặc –est (so sánh nhất) vào đuôi tính từ ngắn thì tính từ đó vẫn là tính từ.
Ví dụ:
Short (ngắn) => shorter (ngắn hơn) => shortest (ngắn nhất).
My older brother is shorter than me. (Anh trai tôi thì thấp hơn tôi).
Friendly (thân thiện) => friendlier (thân thiện hơn) => friendliest (thân thiện nhất)
Michael is the friendliest person I have ever met. (Michael là cậu bạn thân thiện nhất tôi từng gặp)
Tính từ ghép
Tính từ ghép bao gồm 2 hoặc nhiều hơn 2 từ ghép lại với nhau, thường bằng dấu gạch nối, có nhiệm vụ giống như tính từ thực thụ.
Ví dụ:
old-fashioned (a) cổ hủ, lỗi thời. (old-fashioned preconceptions = định kiến lỗi thời)
fast-paced (a) thay đổi, di chuyển nhanh. (fast-paced environment = môi trường thay đổi nhanh chóng)
Adjective + Noun
Tính từ kết hợp với một danh từ có thể tạo thành một tính từ ghép, có nghĩa là sự kết hợp của hai từ thành phần.
Ví dụ:
first-time (a) lần đầu tiên,
The houses are small and inexpensive, ideal for first-time buyers. (Những căn nhà thì nhỏ và rẻ, lý tưởng cho những người mới mua nhà lần đầu).
short-term (a) ngắn hạn
Setting short-term goals helps me get closer to my dream each day. (Đặt ra những mục tiêu ngắn hạn giúp tôi ngày càng đến gần hơn với giấc mơ của mình mỗi ngày).
long-distance (a) xa
Long-distance relationships do not often have great happy endings. (Những mối quan hệ yêu xa thường không có cái kết đẹp).
Adjective + Present Participle
Tính từ kết hợp với động từ thêm –ing (hay còn gọi là hiện tại phân từ) có thể tạo thành một tính từ ghép hoàn toàn mới, với nghĩa là sự kết hợp nghĩa của hai từ thành phần.
Ví dụ:
English-speaking (a) nói tiếng Anh
Living in English speaking environment must benefit second-language learners immensely. (Sống trong môi trường nói tiếng Anh chắc hẳn có ích cho người học tiếng anh rất nhiều).
Forward-looking (a) có tư tưởng hiện đại, luôn hướng về tương lai
Companies often look for young and forward-looking employees. (Các công ty thường tìm kiếm nhân viên trẻ và có đầu óc hiện đại).
Good-looking (a) có vẻ bề ngoài ưa nhìn
Good-looking people have a huge advantage over other people without physical attractiveness. (Những người có vẻ ngoài ưa nhìn thường có lợi thế hơn so với những người khác).
Noun + Past participle
Danh từ và quá khứ phân từ (V cột ba) có thể kết hợp tạo thành một tính từ mới.
Ví dụ:
Home-made (a) nhà làm (kết hợp danh từ “home” với quá khứ phân từ “made”)
My mother often gave our new neighbors home-made biscuits when we first moved to the area. (Mẹ tôi thường tặng bánh quy nhà làm cho những người hàng xóm mới khi chúng tôi mới chuyển đến).
Tongue-tied (a) e thẹn, bối rối, không nói nên lời
I always get nervous and tongue-tied in interviews. (Tôi luôn luôn lo lắng và không nói nên lời khi được phỏng vấn).
Number + Noun
Số đếm hoặc số thứ tự đi kèm danh từ có thể tạo thành một tính từ mới hoàn toàn. Lưu ý, đối với dạng này, dấu gạch nối ở giữa là thành phần không thể thiếu.
Ví dụ:
Second-place (a) hạng hai
The second-place prize was a $50,000 grant. (Giải nhì bao gồm 50,000 đô tiền thưởng)
Four-wheel (a) bốn bánh
We rented a four-wheel drive to get around the island.
One-parent (a) có chỉ bố hoặc mẹ.
Kids who grow up in one-parent families may develop mental illnesses. (Những đứa trẻ lớn lên ở gia đình có chỉ bố hoặc mẹ có thể phát triển bệnh lý tinh thần).
Noun + Adjective
Danh từ kết hợp với tính từ khác có thể tạo thành một tính từ ghép mới. Lưu ý, một số từ ghép được tạo thành theo dạng này có thể không cần dấu gạch nối.
Ví dụ:
Carefree (a) vô tư, không lo âu, phiền muộn.
Dogs always look so happy and carefree. (Loài chó lúc nào cũng trông rất vui vẻ và vô tư).
Ice-cold (a) lạnh như đá
My hands were ice-cold. (Tay tôi lạnh cóng)
Homesick (a) nhớ nhà
I feel terribly homesick whenever I leave my hometown. (Tôi cảm thấy rất nhớ nhà mỗi lần rời quê).
Adverb + Past participle
Trạng ngữ và quá khứ phân từ (V-ed/ cột 3) có thể kết hợp để tạo thành một tính từ ghép mới.
Ví dụ:
Overpopulated (a) đông dân (kết hợp trạng từ “over” và quá khứ phân từ “populated”).
Australia is an overpopulated country (Nước Úc là một đất nước đông dân).
Well-dressed (a) ăn mặc đẹp, có gu thời trang. (kết hợp trạng từ “well” và quá khứ phân từ “dressed”).
My older sister is a well-dressed woman (Chị gái tôi có gu ăn mặc đẹp).
Well-spoken (a) biết ăn biết nói, có tài ăn nói lịch thiệp
Well-spoken people usually win in life (Những người có tài ăn nói thường chiến thắng)
Adjective + Past participle
Bên cạnh trạng từ, tính từ cộng với một quá khứ phân từ khác cũng có thể tạo nên một tính từ ghép.
Ví dụ:
Warm-hearted (a) có trái tim ấm áp.
My mother is a warm-hearted woman who always puts others’ benefits above hers. (Mẹ tôi là một người đàn bà có trái tim ấm áp, người luôn luôn đặt lợi ích người khác lên trên bà).
Deep-pocketed (a) dư dả, có nhiều tiền tiêu xài
The industry appreciates these deep-pocketed and loyal consumers.(Nên công nghiệp rất yêu mến những khách hàng trung thành và dư dả).
Khác
Trong một số trường hợp, tính từ ghép không chỉ bao gồm 2 từ đơn lẻ, mà có thể bao gồm nhiều từ khác nhau.
Ví dụ:
One-of-a-kind (a) duy nhất, độc nhất, chỉ có một
My girlfriend is one-of-a-kind. I have never met someone like her before. (Bạn gái tôi là duy nhất. Tôi chưa từng gặp ai như cô ấy trước đó).
Once-in-a-lifetime (a) chỉ xảy ra một lần trong đời
I just went through a once-in-a-life-time experience. (Tôi vừa trải qua một trải nghiệm chỉ xảy ra một lần trong đời)
Xem thêm:
Các dạng ngữ pháp đóng vai trò như tính từ áp dụng trong bài thi IELTS
Tính từ mô tả và ứng dụng giúp trả lời mở rộng cho bài thi Ielts speaking part 1
Luyện tập
Describe the nouns using compound adjectives.
Ví dụ: A conversation that lasts 10 minutes
=> A ten-minute conversation.
1, a building that has twelve stories.
2, a boy who is five years old.
3, a report that is thirty pages long.
4, a woman who looks good.
5, cookies that are free from fat.
Use the compound adjectives in the box to complete the sentences.
Ice-cold | Middle-aged |
Forward-thinking | Old-fashioned |
Home-made |
1, ...........jam is better than the kinds you buy in the shops
2, A ........……… person is between 45 and 65 years old.
3, There’s nothing better than drinking a(an) ..............beer on a hot summer day.
4, ............... people often succeed in life, since they are always receptive to new ideas.
5, Look at Celine. She's wearing an ................... skirt. She found it in her grandmother's drawer.
Đáp án
Part A
1, a twelve-story building
2, a five-year-old boy
3, a thirty-page report
4, a good-looking woman
5, fat-free cookies
Part B
1, Home-made
2, middle-aged
3, ice-cold
4, Forward-looking
5, old-fashioned
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu người học các nguyên tắc thành lập tính từ ghép và tính từ đơn. Người học nên tham khảo bộ nguyên tắc trên khi đã có nền tảng từ vựng ổn và đang có ý định học thêm từ vựng nâng cao.
Người học không nên cố học thuộc hết những nguyên tắc này, mà thay vào đó, hãy tham khảo và áp dụng chúng vào việc học từ vựng bằng cách phân tích thành phần cấu tạo rồi đoán nghĩa từ mới. Chỉ khi thực sự hiểu nguồn gốc và cấu tạo của từ, người học mới có thể ghi nhớ kiến thức lâu dài.
Bình luận - Hỏi đáp