Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Tính từ đi với giới từ là một trong những phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi tính từ lại đi kèm với những giới từ cụ thể. Điều này cũng đặt ra thử thách cho người học tiếng Anh bởi người học phải nắm chắc nghĩa của từng cụm từ mới có thể sử dụng chính xác. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cụm tính từ đi kèm giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh.
Tính từ đi với About
Tính từ | Nghĩa |
Angry about | Tức giận về điều gì |
Annoyed about | Khó chịu |
Anxious about | Lo lắng |
Careful about | Cẩn thận |
Careless about | Bất cẩn |
Certain about | Chắc chắn |
Concerned about | Lo ngại |
Crazy about | Phát cuồng |
Curious about | Tò mò |
Depressed about | Buồn phiền |
Enthusiastic about | Nhiệt tình |
Excited about | Hào hứng |
Furious about | Giận dữ |
Guilty about | Tội lỗi |
Happy about | Hạnh phúc |
Hopeful about | Hy vọng |
Mad about | Hào hứng |
Nervous about | Lo lắng |
Obsessed about | Ám ảnh |
Optimistic about | Lạc quan |
Pessimistic about | Bi quan |
Puzzled about | Bối rối |
Sensitive about | Nhạy cảm |
Serious about | Nghiêm túc |
Sorry about | Tiếc |
Sure about | Chắc chắn |
Sympathetic about | Cảm thông |
Terrible about | Kinh khủng |
Upset about | Khó chịu |
Worried about | Bực bội |
Wrong about | Sai |
Ví dụ:
My mother was angry about my results in the exam. (
Mẹ tôi tức giận về kết quả của tôi trong bài kiểm tra.)
I'm a little bit concerned about my father's health. (
Tôi khá lo ngại về sức khoẻ của cha tôi.)
My American friend is crazy about Vietnamese food. (
Người bạn Mỹ của tôi phát cuồng về đồ ăn Việt Nam.)
Đằng sau giới từ about có thể là danh từ/ cụm danh từ, động từ thêm ing hoặc một mệnh đề.
Tính từ đi với giới từ At
Tính từ | Nghĩa |
Amazed at | Ngạc nhiên |
Angry at | Nổi giận với ai |
Annoyed at | Bực tức về ai |
Awful at | Kinh khủng |
Bad at | Tệ |
Brilliant at | Có tài |
Clever at | Tài giỏi |
Delighted at | Vui vẻ |
Disappointed at | Thất vọng |
Excellent at | Xuất sắc |
Excited at | Hào hứng |
Good at | Giỏi |
Hopeless at | Vô vọng |
Mad at | Bực tức |
Skilled at | Khéo léo |
Successful at | Thành công |
Surprised at | Ngạc nhiên |
Terrible at | Rất tồi |
Ví dụ
She was amazed at how well she passed the exam. (
Cô ấy rất ngạc nhiên khi vượt qua bài thi thuận lợi.)
He was delighted at the news of my wedding
. (Anh ấy rất vui khi nghe tin về đám cưới của tôi.)
My brother is terrible at Math
. (Em trai tôi rất dở toán.)
Đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
Tính từ đi với By
Tính từ | Nghĩa |
Amazed by | Ngạc nhiên bởi |
Delighted by | Vui vẻ |
Disturbed by | Bối rối |
Excited by | Hào hứng |
Fascinated by | Thích thú |
Impressed by | Ấn tượng bởi |
Inspired by | Được truyền cảm hứng bởi |
Shocked by | Bàng hoàng |
Surprised by | Ngạc nhiên |
Ví dụ:
My essay was inspired by the ideas of the book
. (Bài văn của tôi đã được truyền cảm hứng từ những ý tưởng của cuốn sách.)
She was deeply shocked by his father's death
. (Cô ấy vô cùng bàng hoàng về cái chết của cha.)
I was impressed by the beautiful bouquet of flowers he gave me
. (Tôi rất ấn tượng với bó hoa xinh đẹp anh ấy tặng tôi.)
Như vậy, giới từ by đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
Tham khảo thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài.
Tính từ đi với giới từ For
Tính từ | Nghĩa |
Eligible for | Có tư cách |
Eager for | Hăng hái |
Late for | Muộn |
Mean for | Ích kỷ |
Qualified for | Có đủ năng lực |
Thankful for | Biết ơn |
Concerned for | Lo ngại |
Happy for | Mừng cho ai |
True for | Đúng với |
Good for | Tốt cho |
Free for | Miễn phí |
Bad for | Tệ cho |
Difficult for | Khó khăn |
Grateful for | Biết ơn |
Hard for | Khó |
Known for | Nổi tiếng |
Notorious for | Tai tiếng |
Prepared for | Chuẩn bị |
Ready for | Sẵn sàng |
Renowned for | Có tiếng |
Responsible for something | Có trách nhiệm |
Suitable for | Phù hợp |
Thirsty for | Khát |
Famous for | Nổi tiếng |
Sorry for | Tiếc |
Ví dụ:
You will be late for the class if you don't hurry up
. (Nếu không nhanh lên bạn sẽ muộn học đấy.)
I was greatly thankful for his help
. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh ấy.)
Fast food is not good for your health
. (Đồ ăn nhanh thì không tốt cho sức khoẻ của bạn.)
Loại từ phổ biến nhất đi kèm với giới từ for là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing
Tính từ đi với From
Tính từ | Nghĩa |
Made from | Được làm ở |
Different from | Khác với |
Safe from | An toàn |
Absent from | Vắng mặt |
Free from | Tự do |
Tired from | Mệt mỏi |
Ví dụ:
This sofa is made from Italy
. (Chiếc ghế sofa này được sản xuất ở Italy.)
I realized Jane's anwers were different from mine
. (Tôi nhận ra câu trả lời của Jane khác với của tôi.)
He was absent from the class yesterday
. (Ngày hôm qua anh ấy không đến lớp.)
Đằng sau giới từ from là danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.
Tính từ đi với In
Tính từ | Nghĩa |
Comfortable in | Thoải mái |
Disappointed in | Thất vọng |
Experienced in | Có kinh nghiệm |
Interested in | Hứng thú |
Polite in | Lịch sự |
Impolite in | Bất lịch sự |
Involved in | Liên quan đến |
Skilled in | Thành thục |
Slow in | Chậm |
Successful in | Thành công |
Talented in | Tài năng |
Ví dụ:
I feel comfortable in sitting in the couch
. (Tôi cảm thấy thoải mái khi ngồi trong ghế bành.)
She's very experienced in taking care of small animals
. (Cô ấy rất có kinh nghiệm trong việc chăm sóc những động vật nhỏ.)
My sister is interested in singing
. (Chị tôi hứng thú với việc ca hát.)
Giới từ in thường đi kèm với các loại từ như danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.
Đọc thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh.
Tính từ đi với Of
Tính từ | Nghĩa |
Accused of | Bị buộc tội |
Afraid of | Sợ hãi |
Ashamed of | Xấu hổ |
Aware of | Nhận thức |
Capable of | Có khả năng |
Clever of | Khéo léo |
Certain of | Chắc chắn |
Conscious of | Biết rõ |
Fond of | Thích |
Free of | Giải thoát |
Generous of | Hào phóng |
Frightened of | Sợ hãi |
Full of | Đầy |
Guilty of | Có tội |
Hopeful of | Hy vọng |
In charge of | Phụ trách |
In danger of | Lâm vào cảnh nguy hiểm |
In favor of | Ủng hộ |
Innocent of | Vô tội |
Envious of | Ghen tỵ |
Jealous of | Đố kỵ |
Kind of | Tốt bụng |
Made of | Được làm từ |
Nervous of | Lo lắng |
Nice of | Tốt |
Proud of | Tự hào |
Scared of | Sợ hãi |
Selfish of | Ích kỷ |
Sensible of | Chú ý đến |
Sick of | Chán |
Suspicious of | Khả nghi |
Sure of | Chắc chắn |
Stupid of | Ngu ngốc |
Tired of | Mệt mỏi |
True of | Đúng đắn |
Typical of | Điển hình |
Unkind of | Xấu tính |
Ví dụ:
It's very kind of you to invite me to the party
. (Bạn thật tốt bụng khi mời tôi đến bữa tiệc.)
Children are often afraid of the dark
. (Những đứa trẻ thường hay sợ bóng tối.)
Your parents must be very proud of you
. (Bố mẹ chắc hắn rất tự hào về bạn.)
Đi kèm với giới từ of có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ tân ngữ hoặc động từ V-ing
Tính từ đi với On
Tính từ | Nghĩa |
Keen on | Hứng thú |
Based on | Dựa trên |
Dependent on | Phụ thuộc |
Intent on | Mải mê |
Hard on | Khắc nghiệt |
Ví dụ:
She is keen on playing the guitar
. (Cô ấy có hứng thú với việc chơi guitar.)
He is 30 years old but still depentdent on his parents
. (Anh ấy 30 tuổi nhưng vẫn phụ thuộc vào bố mẹ.)
My father is always intent on his work
. (Bố tôi luôn say mê công việc.)
Đi kèm với giới từ on có thể là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
Tính từ đi với To
Tính từ | Nghĩa |
Happy to | Hạnh phúc |
Delighted to | Vui mừng |
Pleased to | Hài lòng |
Concerned to | Lo ngại |
Familiar to | Quen thuộc |
Proud to | Tự hào |
Kind to | Tử tế |
Rude to | Thô lỗ |
Scared to | Sợ hãi |
Free to | Thoải mái |
Good to | Tốt |
Nasty to | Xấu tính |
Nice to | Tốt |
Unkind to | Xấu tính |
Accustomed to | Quen với |
Addicted to | Nghiện |
Allergic to | Dị ứng |
Anxious to | Lo lắng |
Apposed to | Đặt cạnh |
Attached to | Gần gũi |
Beneficial to | Có lợi |
Cruel to | Tàn nhẫn |
Curious to | Tò mò |
Disappointed to | Thất vọng |
Eager to | Hăng hái |
Eligible to | Có tư cách |
Exposed to | Tiếp xúc với |
Faithful to | Thành thật |
Grateful to | Biết ơn |
Identical to | Giống |
Immune to | Miễn dịch với |
Indifferent to | Thờ ơ |
Inferior to | Thấp kém hơn |
Late to | Muộn |
Limited to | Giới hạn |
Polite to | Lịch sự |
Impolite to | Bất lịch sự |
Qualified to | Đủ khả năng |
Related to | Liên quan đến |
Relevant to | Liên quan, thích hợp |
Sad to | Buồn bã |
Sensitive to | Nhạy cảm |
Similar to | Giống |
Slow to | Chậm chạp |
Superior to | Tốt hơn |
Sympathetic to | Cảm thông |
Thankful to | Biết ơn |
Unreasonable to | Vô lý |
Wrong to | Sai trái |
Ví dụ:
We are happy to hear that you have found a new job
. (Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn vừa tìm được công việc mới.)
This city is very familiar to me
. (Thành phố này rất gần gũi với tôi.)
You are free to come and have a drink
. (Bạn cứ thoải mái đến và lấy đồ uống.)
Giới từ to thường đi kèm với đại từ, danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ dạng nguyên thể.
Tính từ đi với With
Tính từ | Nghĩa |
Acquainted with | Quen biết |
Angry with | Giận dữ |
Annoyed with | Bực tức |
Associated with | Liên quan đến |
Bored with | Chán nản |
Busy with | Bận rộn |
Careless with | Bất cẩn |
Clever with | Khéo léo |
Comfortable with | Thoải mái |
Content with | Hài lòng |
Coordinated with | Hợp tác |
Crowded with | Đông đúc |
Delighted with | Vui mừng |
Familiar with | Quen thuộc |
Disgusted with | Chán ghét |
Fed up with | Chán ngấy |
Friendly with | Thân thiện |
Unfriendly with | Không thân thiện |
Furious with | Giận dữ |
Furnished with | Được trang bị |
Generous with | Hào phóng |
Gentle with | Dịu dàng |
Happy with | Hạnh phúc |
Impressed with | Ấn tượng |
Cluttered with | Lộn xộn |
Lucky with | May mắn |
Patient with | Kiên nhẫn |
Pleased with | Vừa lòng |
Popular with | Phổ biến |
Satisfied with | Hài lòng |
Ví dụ:
You get bored with doing the household chores every day
. (Tôi chán ngấy khi phải làm việc nhà mỗi ngày.)
My mother is busy with her task at the office
. (Mẹ tôi bận rộn với công việc ở văn phòng.)
The street is crowded with many tourists
. (Đường phố đông đúc với nhiều khách du lịch.)
Đằng sau giới từ with có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
Bài tập
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống sau:
She is interested… go fishing
The British are famous… their humor
Scientists warn people of the cancer risks related…. smoking
I am very proud… my son, he studies very well
My sister is very excited… the wedding
My daughter is afraid… snakes
Tom is extremely good… Math
Vietnamese culture is very different…. American culture
After moving to the new school, I have become acquainted… my classmates.
Eating too much meat is not good… your health
Đáp án:
in
Dịch: Cô ấy hứng thú với việc đi câu cá
for
Dịch: Người Anh nổi tiếng với khiếu hài hước
to
Dịch Các nhà khoa học cảnh báo mọi người về mối nguy cơ bị ung thư liên quan đến việc hút thuốc
of
Dịch: Tôi rất tự hào về con trai tôi, thằng bé học rất tốt
about
Dịch: Chị gái tôi rất hào hứng về đám cưới
of
Dịch: Con gái tôi sợ rắn
at
Dịch: Tom rất giỏi toán
from
Dịch: Văn hoá Việt Nam thì rất khác văn hoá Mỹ
with
Dịch: Sau khi chuyển đến trường mới, tôi đã làm quen với các bạn cùng lớp
for
Dịch: Ăn thịt quá nhiều không tốt cho sức khoẻ của bạn
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Mỗi tính từ có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau. Vì vậy, người học nên chú ý đến vấn đề này, tra từ điển và tham khảo các ví dụ để nắm được cách dùng chính xác của cụm từ đó. Qua bài viết này, tác giả cũng hy vọng đã giúp cho người học có thêm tư liệu về phần ngữ pháp tính từ trong tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
The Free Dictionary, Farlex, https://www.thefreedictionary.com/Prepositions-with-Adjectives.htm.
“100+ Useful Adjective Preposition Collocations • 7ESL.” 7ESL, 9 Mar. 2021, https://7esl.com/adjective-preposition-combinations/#Adjectives_Prepositions_WITH.
Bình luận - Hỏi đáp