Banner background

Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài viết dưới đây tổng hợp những cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, đi kèm ví dụ minh hoạ giúp người học nắm vững cách dùng.
tinh tu di voi gioi tu trong tieng anh

Tính từ đi với giới từ là một trong những phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi tính từ lại đi kèm với những giới từ cụ thể. Điều này cũng đặt ra thử thách cho người học tiếng Anh bởi người học phải nắm chắc nghĩa của từng cụm từ mới có thể sử dụng chính xác. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cụm tính từ đi kèm giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Key takeaways

  • Tính từ đi với giới từ About thường diễn tả cảm xúc về một sự vật, sự việc: angry about, anxious about, crazy about..

  • Tính từ đi với At để nói về nguyên nhân dẫn đến một cảm xúc: surprised at, annoyed at… hoặc dùng để đánh giá khả năng: good at, bad at…

  • Tính từ đi với By cũng thường được dùng để nói về nguyên nhân dẫn đến một cảm xúc giống như At: delighted by, impressed by…

  • Tính từ đi với giới từ For thường nói về mục đích hoặc lý do: famous for, responsible for…

  • Tính từ đi với From nhấn mạnh sự khác biệt hoặc kết quả của một hành động: different from, tired from…

  • Tính từ đi với In để chỉ mối liên quan giữa người và việc: interested in, involved in…

  • Tính từ đi với Of diễn tả nguyên nhân của một trạng thái tâm lý hoặc thể chất: afraid of, proud of…

  • Tính từ đi với On chỉ ra mối quan hệ giữa người với người hoặc người với việc: dependent on, based on…

  • Tính từ đi với To diễn tả hành vi, trạng thái, mối liên quan giữa người và việc: addicted to, nice to…

  • Tính từ đi với With chỉ ra nguyên nhân của trạng thái cảm xúc hoặc kết nối giữa mọi việc hoặc giữa con người: angry with, bored with…

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh.

Tính từ đi với About

Tính từ đi với About

Tính từ

Nghĩa

Angry about

Tức giận về điều gì

Annoyed about

Khó chịu

Anxious about

Lo lắng

Careful about

Cẩn thận

Careless about

Bất cẩn

Certain about

Chắc chắn

Concerned about

Lo ngại

Crazy about

Phát cuồng

Curious about

Tò mò

Depressed about

Buồn phiền

Enthusiastic about

Nhiệt tình

Excited about

Hào hứng

Furious about

Giận dữ

Guilty about

Tội lỗi

Happy about

Hạnh phúc

Hopeful about

Hy vọng

Mad about

Hào hứng

Nervous about

Lo lắng

Obsessed about

Ám ảnh

Optimistic about

Lạc quan

Pessimistic about

Bi quan

Puzzled about

Bối rối

Sensitive about

Nhạy cảm

Serious about

Nghiêm túc

Sorry about

Tiếc

Sure about

Chắc chắn

Sympathetic about

Cảm thông

Terrible about

Kinh khủng

Upset about

Khó chịu

Worried about

Bực bội

Wrong about

Sai

Ví dụ:

  • My mother was angry about my results in the exam. (

    Mẹ tôi tức giận về kết quả của tôi trong bài kiểm tra.)

  • I'm a little bit concerned about my father's health. (

    Tôi khá lo ngại về sức khoẻ của cha tôi.)

  • My American friend is crazy about Vietnamese food. (

    Người bạn Mỹ của tôi phát cuồng về đồ ăn Việt Nam.)

Đằng sau giới từ about có thể là danh từ/ cụm danh từ, động từ thêm ing hoặc một mệnh đề.

Tính từ đi với giới từ At

Tính từ

Nghĩa

Amazed at

Ngạc nhiên

Angry at

Nổi giận với ai

Annoyed at

Bực tức về ai

Awful at

Kinh khủng

Bad at

Tệ

Brilliant at

Có tài

Clever at

Tài giỏi

Delighted at

Vui vẻ

Disappointed at

Thất vọng

Excellent at

Xuất sắc

Excited at

Hào hứng

Good at

Giỏi

Hopeless at

Vô vọng

Mad at

Bực tức

Skilled at

Khéo léo

Successful at

Thành công

Surprised at

Ngạc nhiên

Terrible at

Rất tồi

Ví dụ

  • She was amazed at how well she passed the exam. (

    Cô ấy rất ngạc nhiên khi vượt qua bài thi thuận lợi.)

  • He was delighted at the news of my wedding

    . (Anh ấy rất vui khi nghe tin về đám cưới của tôi.)

  • My brother is terrible at Math

    . (Em trai tôi rất dở toán.)

Đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

Tính từ đi với By

Tính từ đi với By

Tính từ

Nghĩa

Amazed by

Ngạc nhiên bởi 

Delighted by

Vui vẻ 

Disturbed by

Bối rối

Excited by

Hào hứng

Fascinated by

Thích thú

Impressed by

Ấn tượng bởi

Inspired by

Được truyền cảm hứng bởi

Shocked by

Bàng hoàng

Surprised by

Ngạc nhiên

Ví dụ:

  • My essay was inspired by the ideas of the book

    . (Bài văn của tôi đã được truyền cảm hứng từ những ý tưởng của cuốn sách.)

  • She was deeply shocked by his father's death

    . (Cô ấy vô cùng bàng hoàng về cái chết của cha.)

  • I was impressed by the beautiful bouquet of flowers he gave me

    . (Tôi rất ấn tượng với bó hoa xinh đẹp anh ấy tặng tôi.)

Như vậy, giới từ by đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Tham khảo thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài.

Tính từ đi với giới từ For

Tính từ

Nghĩa

Eligible for

Có tư cách

Eager for

Hăng hái

Late for

Muộn

Mean for

Ích kỷ

Qualified for

Có đủ năng lực

Thankful for

Biết ơn

Concerned for

Lo ngại

Happy for

Mừng cho ai

True for

Đúng với

Good for

Tốt cho

Free for

Miễn phí

Bad for

Tệ cho

Difficult for

Khó khăn

Grateful for

Biết ơn

Hard for

Khó

Known for

Nổi tiếng

Notorious for

Tai tiếng

Prepared for

Chuẩn bị

Ready for

Sẵn sàng

Renowned for

Có tiếng

Responsible for something

Có trách nhiệm

Suitable for

Phù hợp

Thirsty for

Khát

Famous for

Nổi tiếng

Sorry for

Tiếc

Ví dụ:

  • You will be late for the class if you don't hurry up

    . (Nếu không nhanh lên bạn sẽ muộn học đấy.)

  • I was greatly thankful for his help

    . (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh ấy.)

  • Fast food is not good for your health

    . (Đồ ăn nhanh thì không tốt cho sức khoẻ của bạn.)

Loại từ phổ biến nhất đi kèm với giới từ for là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing

Tính từ đi với From

Tính từ đi với From

Tính từ

Nghĩa

Made from

Được làm ở

Different from

Khác với

Safe from

An toàn

Absent from

Vắng mặt

Free from

Tự do

Tired from

Mệt mỏi

Ví dụ:

  • This sofa is made from Italy

    . (Chiếc ghế sofa này được sản xuất ở Italy.)

  • I realized Jane's anwers were different from mine

    . (Tôi nhận ra câu trả lời của Jane khác với của tôi.)

  • He was absent from the class yesterday

    . (Ngày hôm qua anh ấy không đến lớp.)

Đằng sau giới từ from là danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.

Tính từ đi với In

Tính từ

Nghĩa

Comfortable in

Thoải mái

Disappointed in

Thất vọng

Experienced in

Có kinh nghiệm

Interested in

Hứng thú

Polite in

Lịch sự

Impolite in

Bất lịch sự

Involved in 

Liên quan đến

Skilled in

Thành thục

Slow in

Chậm

Successful in

Thành công

Talented in

Tài năng

Ví dụ:

  • I feel comfortable in sitting in the couch

    . (Tôi cảm thấy thoải mái khi ngồi trong ghế bành.)

  • She's very experienced in taking care of small animals

    . (Cô ấy rất có kinh nghiệm trong việc chăm sóc những động vật nhỏ.)

  • My sister is interested in singing

    . (Chị tôi hứng thú với việc ca hát.)

Giới từ in thường đi kèm với các loại từ như danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.

Đọc thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh.

Tính từ đi với Of

Tính từ đi với Of

Tính từ

Nghĩa

Accused of

Bị buộc tội

Afraid of

Sợ hãi

Ashamed of

Xấu hổ

Aware of

Nhận thức

Capable of

Có khả năng

Clever of

Khéo léo

Certain of

Chắc chắn

Conscious of

Biết rõ

Fond of

Thích

Free of

Giải thoát

Generous of

Hào phóng

Frightened of

Sợ hãi

Full of

Đầy

Guilty of

Có tội

Hopeful of

Hy vọng

In charge of

Phụ trách

In danger of

Lâm vào cảnh nguy hiểm

In favor of

Ủng hộ

Innocent of

Vô tội

Envious of

Ghen tỵ

Jealous of

Đố kỵ

Kind of

Tốt bụng

Made of

Được làm từ

Nervous of

Lo lắng

Nice of

Tốt

Proud of

Tự hào

Scared of

Sợ hãi

Selfish of

Ích kỷ

Sensible of

Chú ý đến

Sick of

Chán

Suspicious of

Khả nghi

Sure of

Chắc chắn

Stupid of

Ngu ngốc

Tired of

Mệt mỏi

True of

Đúng đắn

Typical of

Điển hình

Unkind of

Xấu tính

Ví dụ: 

  • It's very kind of you to invite me to the party

    . (Bạn thật tốt bụng khi mời tôi đến bữa tiệc.)

  • Children are often afraid of the dark

    . (Những đứa trẻ thường hay sợ bóng tối.)

  • Your parents must be very proud of you

    . (Bố mẹ chắc hắn rất tự hào về bạn.)

Đi kèm với giới từ of có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ tân ngữ hoặc động từ V-ing

Tính từ đi với On

Tính từ

Nghĩa

Keen on

Hứng thú

Based on

Dựa trên

Dependent on

Phụ thuộc

Intent on

Mải mê

Hard on

Khắc nghiệt

Ví dụ:

  • She is keen on playing the guitar

    . (Cô ấy có hứng thú với việc chơi guitar.)

  • He is 30 years old but still depentdent on his parents

    . (Anh ấy 30 tuổi nhưng vẫn phụ thuộc vào bố mẹ.)

  • My father is always intent on his work

    . (Bố tôi luôn say mê công việc.)

Đi kèm với giới từ on có thể là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ V-ing.

Tính từ đi với To

Tính từ đi với To

Tính từ

Nghĩa

Happy to

Hạnh phúc

Delighted to

Vui mừng

Pleased to

Hài lòng

Concerned to

Lo ngại

Familiar to

Quen thuộc

Proud to

Tự hào

Kind to

Tử tế

Rude to

Thô lỗ

Scared to

Sợ hãi

Free to

Thoải mái

Good to

Tốt

Nasty to

Xấu tính

Nice to

Tốt

Unkind to

Xấu tính

Accustomed to

Quen với

Addicted to

Nghiện

Allergic to

Dị ứng

Anxious to

Lo lắng

Apposed to

Đặt cạnh

Attached to

Gần gũi

Beneficial to

Có lợi

Cruel to

Tàn nhẫn

Curious to

Tò mò

Disappointed to

Thất vọng

Eager to

Hăng hái

Eligible to

Có tư cách

Exposed to

Tiếp xúc với

Faithful to

Thành thật

Grateful to

Biết ơn

Identical to

Giống

Immune to

Miễn dịch với

Indifferent to

Thờ ơ

Inferior to

Thấp kém hơn

Late to

Muộn

Limited to

Giới hạn 

Polite to

Lịch sự

Impolite to

Bất lịch sự

Qualified to

Đủ khả năng

Related to

Liên quan đến

Relevant to

Liên quan, thích hợp

Sad to

Buồn bã

Sensitive to

Nhạy cảm

Similar to

Giống

Slow to

Chậm chạp

Superior to

Tốt hơn

Sympathetic to

Cảm thông

Thankful to

Biết ơn

Unreasonable to

Vô lý

Wrong to

Sai trái

Ví dụ: 

  • We are happy to hear that you have found a new job

    . (Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn vừa tìm được công việc mới.)

  • This city is very familiar to me

    . (Thành phố này rất gần gũi với tôi.)

  • You are free to come and have a drink

    . (Bạn cứ thoải mái đến và lấy đồ uống.)

Giới từ to thường đi kèm với đại từ, danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ dạng nguyên thể.

Tính từ đi với With

Tính từ

Nghĩa

Acquainted with

Quen biết

Angry with

Giận dữ

Annoyed with

Bực tức

Associated with

Liên quan đến

Bored with

Chán nản

Busy with

Bận rộn

Careless with

Bất cẩn

Clever with

Khéo léo

Comfortable with

Thoải mái

Content with

Hài lòng

Coordinated with

Hợp tác

Crowded with

Đông đúc

Delighted with

Vui mừng

Familiar with

Quen thuộc

Disgusted with

Chán ghét

Fed up with

Chán ngấy

Friendly with

Thân thiện

Unfriendly with

Không thân thiện

Furious with

Giận dữ

Furnished with

Được trang bị

Generous with

Hào phóng

Gentle with

Dịu dàng

Happy with

Hạnh phúc

Impressed with

Ấn tượng 

Cluttered with

Lộn xộn

Lucky with

May mắn

Patient with

Kiên nhẫn

Pleased with

Vừa lòng

Popular with

Phổ biến

Satisfied with

Hài lòng

Ví dụ:

  • You get bored with doing the household chores every day

    . (Tôi chán ngấy khi phải làm việc nhà mỗi ngày.)

  • My mother is busy with her task at the office

    . (Mẹ tôi bận rộn với công việc ở văn phòng.)

  • The street is crowded with many tourists

    . (Đường phố đông đúc với nhiều khách du lịch.)

Đằng sau giới từ with có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.

Bài tập

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống sau:

  1. She is interested… go fishing

  2. The British are famous… their humor

  3. Scientists warn people of the cancer risks related…. smoking 

  4. I am very proud… my son, he studies very well

  5. My sister is very excited… the wedding

  6. My daughter is afraid… snakes

  7. Tom is extremely good… Math

  8. Vietnamese culture is very different…. American culture

  9. After moving to the new school, I have become acquainted… my classmates.

  10.  Eating too much meat is not good… your health

Đáp án:

  1. in

Dịch: Cô ấy hứng thú với việc đi câu cá

  1. for

Dịch: Người Anh nổi tiếng với khiếu hài hước

  1. to

Dịch Các nhà khoa học cảnh báo mọi người về mối nguy cơ bị ung thư liên quan đến việc hút thuốc

  1. of

Dịch: Tôi rất tự hào về con trai tôi, thằng bé học rất tốt

  1. about

Dịch: Chị gái tôi rất hào hứng về đám cưới

  1. of

Dịch: Con gái tôi sợ rắn

  1. at

Dịch: Tom rất giỏi toán

  1. from

Dịch: Văn hoá Việt Nam thì rất khác văn hoá Mỹ

  1. with

Dịch: Sau khi chuyển đến trường mới, tôi đã làm quen với các bạn cùng lớp

  1.  for

Dịch: Ăn thịt quá nhiều không tốt cho sức khoẻ của bạn

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Mỗi tính từ có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau. Vì vậy, người học nên chú ý đến vấn đề này, tra từ điển và tham khảo các ví dụ để nắm được cách dùng chính xác của cụm từ đó. Qua bài viết này, tác giả cũng hy vọng đã giúp cho người học có thêm tư liệu về phần ngữ pháp tính từ trong tiếng Anh.

Nguồn tham khảo:

  1. The Free Dictionary, Farlex, https://www.thefreedictionary.com/Prepositions-with-Adjectives.htm.

  2. “100+ Useful Adjective Preposition Collocations • 7ESL.” 7ESL, 9 Mar. 2021, https://7esl.com/adjective-preposition-combinations/#Adjectives_Prepositions_WITH.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...