Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp: Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 750

Trong tiếng Anh, tính từ ghép được dùng để cung cấp thông tin bổ sung và miêu tả về các đối tượng trong câu. Loại từ này thường xuất hiện trong phần đọc TOEIC Part 5, với mục tiêu kiểm tra từ vựng của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 750.
toeic reading ngu phap tinh tu ghep danh cho trinh do toeic 750

Key takeaways

1. Theo từ điển Thesaurus, tính từ ghép (compound adjective) là một loại tính từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo ra một tính từ mới.

2. Tính từ ghép trong tiếng Anh bao gồm các phân loại sau:

  • Phân loại 1: Số + Danh từ

  • Phân loại 2: Tính từ + Danh từ

  • Phân loại 3: Tính từ + Phân từ hiện tại

  • Phân loại 4: Danh từ + Phân từ hiện tại

  • Phân loại 5: Danh từ + Tính từ

  • Phân loại 6: Danh từ + Phân từ quá khứ

  • Phân loại 7: Trạng từ + Phân từ quá khứ

  • Phân loại 8: Tính từ + Phân từ quá khứ

3. Chức năng của tính từ ghép trong câu: tính từ ghép thực hiện vai trò tương tự như tính từ thông thường trong việc bổ nghĩa, mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu.

Xem lại bài học trước:

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening)

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)

Phần thi Đọc (Reading)

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoành thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần thi Nói (Speaking)

Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion

Phần thi Viết (Writing)

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)

  • Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)

  • Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).

Xem thêm: Nắm trọn các chiến lược làm bài thi TOEIC part 5 mới nhất

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

image-alt

Phần 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi Toeic Reading đòi hỏi thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh. Phần này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Với tổng cộng 30 câu hỏi, nội dung của phần thi xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các lĩnh vực như công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.

Mặc dù phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, nhưng cũng có một số câu hỏi khó để phân loại thí sinh, yêu cầu khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra đáp án chính xác nhất.

Tổng quan về Tính từ ghép

image-alt

Khái niệm

Theo từ điển Thesaurus, Tính từ ghép (compound adjective) là một loại tính từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo ra một tính từ mới. Trừ một số trường hợp đã được sử dụng quá phổ biển, hầu hết các tính từ ghép đều phải có dấu gạch nối liên kết giữa các từ thành phần với nhau.

Ngoài việc có thêm dấu gạch nối ở giữa các từ thì tính từ ghép đóng vai trò giống như bất kỳ tính từ nào khác, chúng được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ, và chúng thường xuất hiện trực tiếp trước từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • a well-deserved promotion (một sự thăng tiến xứng đáng): Tính từ ghép "well-deserved" kết hợp giữa trạng từ "well" (tốt) và phân từ quá khứ "deserved" (xứng đáng), dùng để miêu tả về điều mà ai đó đã nhận được một cách công bằng và xứng đáng dựa trên sự nỗ lực của họ.

  • a long-lasting commitment (một sự cam kết lâu dài): Tính từ ghép "long-lasting" là sự kết hợp giữa tính từ "long" (dài lâu) và phân từ hiện tại "lasting" (tiếp tục kéo dài), thường dùng để ám chỉ tính bền vững và khả năng duy trì của một sản phẩm, mối quan hệ, hoặc tình trạng nào đó qua thời gian.

  • ready-made clothes (quần áo sẵn sàng mặc): Tính từ ghép "ready-made" kết hợp giữa tính từ "ready" (có sẵn) và phân từ quá khứ "made" (được làm), được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc vật phẩm đã được tạo sẵn và có sẵn để sử dụng ngay lập tức mà không cần phải tự tạo hoặc chế tạo từ đầu.

Phân loại Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 750

Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được phân loại theo các mô hình khác nhau dựa trên cấu trúc và ý nghĩa của chúng. Theo Woodward English Grammar thì tính từ ghép được chia thành các phân loại phổ biến như sau:

  • Phân loại 1: Số + Danh từ

Tính từ ghép dạng này là sự kết hợp giữa một con số cụ thể chỉ số lượng và danh từ đếm (về kích thước, tuổi tác hay bất kỳ đơn vị định lượng nào) để bổ nghĩa cho một danh từ khác. Ví dụ: 50-year, 3-year-old, 20000-dollar,…

→ The company honored its employees who had dedicated their 50-year careers to the organization. (Công ty tôn vinh những nhân viên đã dành cả 50 năm sự nghiệp của họ cho tổ chức.)

The venue has a 100-person capacity, making it suitable for medium-sized events. (Nơi tổ chức có khả năng chứa đựng 100 người, phù hợp cho các sự kiện trung bình.)

  • Phân loại 2: Tính từ + Danh từ

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một tính từ với một danh từ để tạo ra một tính từ ghép mới.

Short-term

Tính từ ghép được tạo thành bởi sự kết hợp giữa tính từ “short” (ngắn ngủi) và danh từ “term” (thời hạn, kỳ hạn) nhằm mô tả tính chất ngắn hạn của sự vật, sự việc.

→ The short-term training program provided employees with essential skills for immediate job tasks. (Chương trình đào tạo ngắn hạn cung cấp cho nhân viên những kỹ năng cần thiết cho nhiệm vụ công việc ngay lập tức.)

Full-time

Tính từ ghép này là sự kết hợp giữa tính từ “full” (đầy đủ, hoàn toàn) và danh từ “time” (thời gian) → Full-time là tính từ ghép mô tả tính chất toàn thời gian của một sự việc nào đó.

→ The company offers flexible hours for employees who don't want to commit to a full-time schedule. (Công ty cung cấp thời gian linh hoạt cho những nhân viên không muốn cam kết với lịch trình làm việc toàn thời gian.)

  • Phân loại 3: Tính từ + phân từ hiện tại

Tính từ ghép được tạo thành bởi sự kết hợp giữa tính từ và phân từ hiện tại để tạo ra một tính từ ghép mới.

Ví dụ:

  • fast-talking (nói nhanh),

  • long-lasting (lâu dài),

  • good-looking (đẹp trai, ưa nhìn)…

→ Her fast-talking explanation left everyone impressed by her knowledge and articulation. (Lời giải thích nhanh gọn của cô ấy khiến mọi người thán phục về kiến thức và cách diễn đạt của cô.)

  • Phân loại 4: Danh từ + phân từ hiện tại

Tính từ ghép này được kết hợp giữa danh từ với phân từ hiện tại (Ving, mang nghĩa chủ động) để tạo ra một tính từ ghép mới.

Ví dụ:

  • time-saving (tiết kiệm thời gian),

  • mouth-watering (vừa miệng),

  • money-making (làm ra tiền)…

→ The food festival showcased a variety of mouth-watering treats from different cultures. (Lễ hội thực phẩm trưng bày nhiều món ngon ăn ngon miệng từ các văn hóa khác nhau.)

  • Phân loại 5: Danh từ + Tính từ

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một danh từ với một tính từ để tạo ra một tính từ ghép mới.

Sugar-free

Tính từ ghép “sugar-free” là sự kết hợp giữa danh từ “sugar” (đường) và tính từ “free” (được miễn), được sử dụng để miêu tả các sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống mà không chứa đường hoặc có lượng đường rất ít.

→ She prefers to drink sugar-free beverages to help manage her weight and reduce her sugar intake. (Cô ấy thích uống các loại đồ uống không đường để giúp quản lý cân nặng và giảm lượng đường tiêu thụ.)

Brand-new

Tính từ ghép trên được tạo thành từ sự kết hợp giữa danh từ “brand” (thương hiệu, nhãn hiệu) và tính từ “new” (mới) → Brand-new là tính từ ghép dùng để mô tả độ mới của thương hiệu.

→ The start-up company proudly unveiled its brand-new app, which aimed to revolutionize the way people connect and communicate.(Công ty khởi nghiệp tự hào giới thiệu ứng dụng hoàn toàn mới của mình, mục tiêu là cách mà mọi người kết nối và giao tiếp.)

  • Phân loại 6: Danh từ + phân từ quá khứ

Đây là dạng tính từ ghép mang nghĩa bị động, có cấu trúc tương đối phức tạp hơn so với các phân loại còn lại, được kết hợp giữa danh từ và phân từ quá khứ (V3/ed).

Ví dụ:

  • home-made (tự làm, tự sản xuất),

  • silver-plated (mạ bạc)…

→ The restaurant is known for its mouthwatering home-made pasta dishes. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món pasta tự làm trông rất ngon miệng.)

  • Phân loại 7: Trạng từ + phân từ quá khứ

Đây là dạng tính từ ghép được kết hợp giữa trạng từ và phân từ quá khứ (V3/ed).

Ví dụ:

  • well-known (nổi tiếng)

  • well-oiled (trơn tru)

  • well-educated (được giáo dục tốt, học thức cao)

  • highly-respected (được đánh giá cao)

  • brightly-lit (sáng rực rỡ)…

Ví dụ: The conference was attended by a group of well-educated professionals from various fields. (Hội nghị đã được tham dự bởi một nhóm các chuyên gia có học thức cao đến từ các lĩnh vực khác nhau.)

  • Phân loại 8: Tính từ + phân từ quá khứ

Đây là dạng tính từ ghép được kết hợp giữa tính từ và phân từ quá khứ (V3/ed).

Ví dụ:

  • full-grown (phát triển đầy đủ)

  • short-lived (tồn tại trong thời gian ngắn),

  • ready-made (làm sẵn, sẵn sàng để sử dụng)

  • long-forgotten (bị lãng quên từ lâu)…

Ví dụ: The short-lived trend of that fashion style quickly faded away, giving room to new designs. (Xu hướng thời trang ngắn ngủi của kiểu dáng đó nhanh chóng phai mờ, để mở đường cho những thiết kế mới.)

Chức năng (trong câu)

Trong tiếng Anh, tính từ ghép thực hiện vai trò tương tự như tính từ thông thường trong việc bổ nghĩa, mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng không chỉ làm rõ mà còn mở rộng và làm phong phú hơn ý nghĩa của từ đó, mang lại sự hấp dẫn và sức sống cho câu văn.

Ví dụ: The new software has introduced several time-saving features that streamline workflow. (Phần mềm mới đã giới thiệu một số tính năng giúp tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa luồng công việc.)

→ Trong câu ví dụ trên, tính từ ghép time-saving (tiết kiệm thời gian) được dùng bổ nghĩa cho danh từ "features" để ám chỉ khả năng giúp tiết kiệm thời gian mà các tính năng của phần mềm mang lại.

image-alt

Bài tập vận dụng

Select the best answer to complete the sentence

1. The company's ____ process involves thorough analysis and evaluation.

A. long-lasting

B. short-term

C. decision-making

D. quick

2. The company's reputation for providing ____ products has attracted a loyal customer base.

A. high-quality

B. well-educated

C. terrible

D. quality-high

3. The fashion store offers a variety of____outfits for different occasions.

A. ready-made

B. quality-high

C. reputation

D. ready-made

4. The new office complex features ____ facilities that enhance employees' working experience.

A. serious

B.well-built

C. well-written

D. duty-free

5. After years of hard work, her promotion was a ____ recognition of her dedication.

A.well-deserved

B.extensive

C.practical

D. affordable

6. The conference featured a panel of____speakers who shared their expertise.

A.outdated

B.deeply concerned

C.well-educated

D.acceptable

7. The company's ____ distribution network allowed its products to reach customers across the globe.

A. wide-world

B. world-wide

C.operational

D. intense

8. The ____ tech company quickly gained a strong market presence.

A.collaborative

B.uniqueness

C. fastly

D.fast-growing

9. The smartphone's ____ design allows it to be used as both a communication device and a portable computer.

A.dual-purpose

B.high-volume

C.confidential

D.collaborative

10. The store's window display featured several ____ products to attract customers' attention.

A.catching-eye

B. eye-catch

C.eye-catching

D. elusive

11. The entrepreneur's innovative idea led to the creation of a successful ____ venture.

A.money-making

B.money-makable

C. irrevocable

D. dedicate

12. The company relied on ____ goods to meet the high demand from consumers.

A.mass-produced

B.mass-production

C. massively-produced

D. mass-producer

13. The city's ____ neighborhoods often experience traffic congestion during peak hours.

A.innovative

B. crowd

C.dense-populated

D.densely-populated

14. The ____ research paper presented a clear and organized analysis of the topic.

A.well-writing

B.well-written

C.writing-well

D.good-writing

15. The conference hall has a ____ making it suitable for large events.

A.200-persons capacity

B.capacity of 200-person

C.200-person capacity

D.200-person capacities

16. The ____ building stands tall in the city skyline, offering breathtaking views.

A. storey-30

B.30-storey

C.30-storeys

D. storey of 30

17. The ____ team completed the project ahead of schedule, impressing everyone.

A.hard-working

B.slothful

C.unproductive

D.neglectful

18. With modern communication technology, ____ calls are now more affordable and convenient.

A. substandard

B. inadequate

C.accurately

D.long-distance

19. The professor was ____ in a wide range of subjects, making him a valuable resource for students seeking knowledge.

A.well-versed

B.inexperienced

C.unskilled

D.novice

20. The ____ discount on electronics attracted a lot of shoppers to the store.

A.full-price

B.original-price

C.half-price

D.retail-price

21. She was glad to have a ____job that allowed her to support her family comfortably.

A.underpaid

B.well-paid

C.unrewarding

D.inadequately-paid

22. The athlete's ____ performance in the marathon left the spectators in awe.

A.record-breaking

B.unremarkable

C.typical

D.moderate

23. Waiting for the interview results was incredibly____ as it determined her future career.

A.comforting

B.nerve-wracking

C.tranquil

D. untroubled

24.Many international airports have dedicated ____areas where travelers can shop before their flights.

A.duty-free

B. dead-ahead

C.well-oiled

D.toll-charged

25. The company's ____ strategy involves investing in innovative technologies.

A. backward-looking

B.conventional

C.forward-looking

D.old-fashioned

26. Employees are encouraged to take a ____to recharge during the workday

A.ten-minute break

B.ten-minutes break

C.minute-ten break

D. break of ten-minute

27. We had to make a ____ change to my travel plans due to unexpected circumstances.

A.scheduled

B.last-minute

C. early

D.preplanned

28.The ____ traffic during rush hour can be quite frustrating for commuters

A.fast-paced

B.hustling

C.prearranged

D.slow-moving

29.Her ____ approach to new ideas and perspectives makes her a great team player

A.narrow-minded

B.open-minded

C.inflexible

D.close-minded

30. The ____ provided a comprehensive overview of the company's financial performance.

A. 100-page document

B.100-pages document

C. pages-100 document

D. document of 100-page

Đáp án và Giải thích

1.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “process” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “involves thorough analysis and evaluation” thì tính từ “decision-making” là phù hợp nhất.

The company's decision-making process involves thorough analysis and evaluation. (Quá trình ra quyết định của công ty bao gồm phân tích và đánh giá kỹ lưỡng.)

  • long-lasting (a): lâu bền

  • short-term (a): ngắn hạn

2.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “products” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “has attracted a loyal customer base” thì tính từ “high-quality” là phù hợp nhất.

The company's reputation for providing high-quality products has attracted a loyal customer base. (Danh tiếng của công ty về việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đã thu hút được một lượng khách hàng trung thành.)

  • well-educated (a): được giáo dục tốt

  • terrible (a): tệ, ghê gớm, khủng khiếp

3.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau giới từ “of” trước danh từ “outfits” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “outfits for different occasions” thì tính từ “ready-made” là phù hợp nhất.

The fashion store offers a variety of ready-made outfits for different occasions. (Cửa hàng thời trang cung cấp nhiều loại trang phục may sẵn cho những dịp khác nhau.)

  • reputation (n): danh tiếng

4.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “facilities” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “enhance employees' working experience” thì tính từ “well-built” là phù hợp nhất.

The new office complex features well-built facilities that enhance employees' working experience. (Khu phức hợp văn phòng mới có cơ sở vật chất được xây dựng tốt nhằm nâng cao trải nghiệm làm việc của nhân viên.)

  • serious (a): quan trọng

  • well-written(a): được viết một cách xuất sắc

  • duty-free(a): miễn thuế

5.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “recognition” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “enhance employees' working experience” thì tính từ “well-built” là phù hợp nhất.

After years of hard work, her promotion was a well-deserved recognition of her dedication. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, việc thăng tiến của cô là sự ghi nhận xứng đáng cho những cống hiến của cô.)

  • extensive (a): rộng rãi, bao quát

  • practical (a): thực tiễn, thực dụng

  • affordable (a):phải chăng

6.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau giới từ “of” trước danh từ “speakers” nên vị trí này cần một tính từ để bổ ngữ cho danh từ . Dựa theo ngữ cảnh thì tính từ “well-educated” là phù hợp nhất.

The conference featured a panel of well-educated speakers who shared their expertise. (Hội nghị có sự góp mặt của một nhóm các diễn giả có trình độ học vấn cao, những người đã chia sẻ kiến thức chuyên môn của họ.)

  • outdated (a): lỗi thời, cổ

  • acceptable (a): có thể chấp nhận

7.B

Giải thích: chỗ trống nằm sau sở hữu cách và trước cụm danh từ “distribution network” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả tính chất của mạng lưới . Dựa theo ngữ cảnh thì tính từ “world-wide” là phù hợp nhất.

The company's world-wide distribution network allowed its products to reach customers across the globe.(Mạng lưới phân phối rộng khắp thế giới của công ty cho phép sản phẩm của công ty tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.)

  • operational (a): có hiệu lực, có thể có tác dụng

  • intense (a):nồng nhiệt, sôi nổi

8.D

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “tech company” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “gained a strong market presence” thì tính từ “fast-growing” là phù hợp nhất.

The fast-growing tech company gained a strong market presence. (Công ty công nghệ đang phát triển nhanh chóng này đã có được sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.)

  • collaborative (a): có tính hợp tác

  • uniqueness (n): tính độc nhất

9.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “design” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “be used as both a communication device and a portable computer” thì tính từ “dual-purpose” là phù hợp nhất.

The smartphone's dual-purpose design allows it to be used as both a communication device and a portable computer. (Thiết kế hai mục đích của điện thoại thông minh cho phép nó được sử dụng như một thiết bị liên lạc và một máy tính xách tay.)

  • high-volume (a): số lượng lớn, quy mô lớn

  • confidential (a): bí mật

10.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “products” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “attract customers' attention” thì tính từ “eye-catching” là phù hợp nhất.

The store's window display featured several eye-catching products to attract customers' attention. (Màn hình cửa sổ của cửa hàng có một số sản phẩm bắt mắt để thu hút sự chú ý của khách hàng.)

  • elusive(a):có tính chất lảng tránh, khó hiểu

11.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “venture” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “the creation of a successful ” thì tính từ “money-making” là phù hợp nhất.

The entrepreneur's innovative idea led to the creation of a successful money-making venture. (Ý tưởng sáng tạo của doanh nhân đã dẫn đến việc tạo ra một liên doanh kiếm tiền thành công.)

  • irrevocable (a):không thể huỷ bỏ

  • dedicate (v):cống hiến, hiến dâng

12.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “goods” nên vị trí này cần một tính từ. Trong các đáp án thì “mass-produced” là cách viết đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa “sản xuất hàng loạt ”.

The company relied on mass-produced goods to meet the high demand from consumers. (Công ty dựa vào hàng hóa sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu cao của người tiêu dùng.)

13.D

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “neighborhoods”nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “often experience traffic congestion during peak hours” thì tính từ “densely-populated” là phù hợp nhất.

The city's densely-populated neighborhoods often experience traffic congestion during peak hours. (Các khu dân cư đông đúc của thành phố thường xuyên xảy ra tình trạng tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.)

  • innovative (a): có tính chất đổi mới

  • crowd (n): đám đông

14.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “research paper” nên vị trí này cần một tính từ. Trong các đáp án thì “well-written” là cách viết đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa “được viết tốt ”.

The well-written research paper presented a clear and organized analysis of the topic. (Bài báo nghiên cứu được viết tốt đã trình bày một phân tích rõ ràng và có tổ chức về chủ đề này.)

15.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “a” nên vị trí này cần một cụm danh từ. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên đáp án đúng là C.

The conference hall has a 200-person capacity, making it suitable for large events. (Hội trường có sức chứa 200 người, phù hợp cho các sự kiện lớn.)

16.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “building” nên vị trí này cần một tính từ. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên đáp án đúng là B.

The 30-storey building stands tall in the city skyline, offering breathtaking views. (Tòa nhà 30 tầng sừng sững giữa đường chân trời của thành phố, mang đến tầm nhìn ngoạn mục.)

17.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “team” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “completed the project ahead of schedule” thì tính từ “hard-working” là phù hợp nhất.

The hard-working team completed the project ahead of schedule, impressing everyone. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, gây ấn tượng với mọi người.)

  • slothful (a): lười biếng, uể oải

  • unproductive (a): không sinh lợi

  • neglectful (a): sao lãng, cẩu thả

18.D

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “calls” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “are now more affordable and convenient” thì tính từ “long-distance” là phù hợp nhất.

With modern communication technology, long-distance calls are now more affordable and convenient. (Với công nghệ truyền thông hiện đại, các cuộc gọi đường dài giờ đây trở nên hợp lý và thuận tiện hơn.)

  • substandard (a): dưới tiêu chuẩn thông thường

  • inadequate (a):không thích đáng, không thoả đáng

  • accurately (adv):đúng đắn, chính xác

19.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau động từ tobe và trước giới từ nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “making him a valuable resource for students seeking knowledge” thì tính từ “well-versed” là phù hợp nhất.

The professor was well-versed in a wide range of subjects, making him a valuable resource for students seeking knowledge. (Giáo sư thông thạo nhiều lĩnh vực, khiến ông trở thành nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên tìm kiếm kiến thức.)

  • inexperienced(a): thiếu kinh nghiệm

  • unskilled(a): không khéo, không giỏi

  • novice (n): người tập việc

20.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “discount” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “ attracted a lot of shoppers to the store” thì tính từ “half-price” là phù hợp nhất.

The half-price discount on electronics attracted a lot of shoppers to the store. (Chương trình giảm nửa giá cho các sản phẩm điện máy thu hút đông đảo người mua sắm đến cửa hàng.)

  • underpaid (v): trả lương thấp

  • unrewarding (a): không đáng được thưởng, không đáng khích lệ

21.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “job” nên vị trí này cần một tính từ.Trong các đáp án thì “well-paid” là cách viết đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa “được trả lương cao ”.

She was glad to have a well-paid job that allowed her to support her family comfortably. (Cô ấy rất vui vì có một công việc được trả lương cao cho phép cô ấy chu cấp cho gia đình một cách thoải mái.)

22.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “performance” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “left the spectators in awe” thì tính từ “record-breaking” là phù hợp nhất.

The athlete's record-breaking performance in the marathon left the spectators in awe. (Thành tích phá kỷ lục ở nội dung marathon của vận động viên khiến người xem không khỏi kinh ngạc.)

  • unremarkable (a):không nổi bật, tầm thường

  • typical (a):tiêu biểu, điển hình

  • moderate (a):vừa phải

23.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau động từ tobe nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “determined her future career” thì tính từ “nerve-wracking” là phù hợp nhất.

Waiting for the interview results was incredibly nerve-wracking as it determined her future career. (Chờ đợi kết quả phỏng vấn là điều vô cùng căng thẳng vì nó quyết định sự nghiệp tương lai của cô.)

  • comforting (a):có thể an ủi, khuyên giải

  • tranquil (a):yên lặng, yên tĩnh

  • untroubled (a):không bị quấy rầy; yên ổn

24.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm trước danh từ “areas” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh thì tính từ “duty-free” là phù hợp nhất.

Many international airports have dedicated duty-free areas where travelers can shop before their flights. (Nhiều sân bay quốc tế có khu vực miễn thuế dành riêng để du khách có thể mua sắm trước chuyến bay.)

  • dead-ahead (a): thẳng về trước

  • well-oiled (a):trơn tru

  • toll-charged (a):được tính phí

25.C

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “strategy” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh thì tính từ “forward-looking” là phù hợp nhất.

The company's forward-looking strategy involves investing in innovative technologies. (Chiến lược hướng tới tương lai của công ty liên quan đến việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến.)

  • conventional (a): thường, theo lối cổ truyền

  • old-fashioned (a): cổ, lỗi thời

26.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “a” nên vị trí này cần một cụm danh từ. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên đáp án đúng là A.

Employees are encouraged to take a ten-minute break to recharge during the workday. (Nhân viên được khuyến khích nghỉ giải lao mười phút để nạp lại năng lượng trong ngày làm việc)

27.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “change” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “a…change to my travel plans due to unexpected circumstances” thì tính từ “last-minute” là phù hợp nhất.

We had to make a last-minute change to my travel plans due to unexpected circumstances. (Chúng tôi đã phải thay đổi kế hoạch du lịch vào phút cuối do những tình huống bất ngờ.)

  • scheduled(a):được ghi trong danh mục

  • early(a):sớm

28.D

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “traffic” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “during rush hour can be quite frustrating for commuters” thì tính từ “slow-moving” là phù hợp nhất.

The slow-moving traffic during rush hour can be quite frustrating for commuters. (Giao thông di chuyển chậm trong giờ cao điểm có thể khá khó chịu cho hành khách)

fast-paced(a): tốc độ cao

prearranged: được sắp xếp trước

29.B

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau tính từ sở hữu và trước danh từ “approach” nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “makes her a great team player” thì tính từ “open-minded” là phù hợp nhất.

Her open-minded approach to new ideas and perspectives makes her a great team player. (Cách tiếp cận cởi mở với những ý tưởng và quan điểm mới khiến cô ấy trở thành một thành viên tuyệt vời của nhóm.)

  • narrow-minded(a): tư duy hạn hẹp

  • inflexible(a):cứng rắn, không lay chuyển

  • close-minded(a): hẹp hòi

30.A

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau mạo từ “the” nên vị trí này cần một cụm danh từ. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên đáp án đúng là A.

The 100-page document provided a comprehensive overview of the company's financial performance. (Tài liệu dài 100 trang cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về hoạt động tài chính của công ty.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 750 kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.


Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...