TOEFL® Writing Task 2 (Independent Writing) - Cách làm và bài mẫu
Key takeaways
Giới thiệu phần thi TOEFL Independent Writing
Đánh giá khả năng viết luận trong 30 phút
Quy trình làm bài hiệu quả
2-3 phút phân tích đề
5 phút brainstorm
20 phút viết
2-3 phút kiểm tra
Kĩ thuật phân tích và lập dàn ý nhanh
Xác định từ khóa, brainstorm ý tưởng, chọn lọc, lập dàn ý.
Cấu trúc chuẩn
Mở bài (hook, nền, thesis)
Thân bài (2-3 đoạn: topic sentence, giải thích, ví dụ)
Kết luận (tóm tắt, paraphrase thesis).
TOEFL iBT (Internet-Based Test) là một trong những kỳ thi tiếng Anh học thuật phổ biến trên thế giới, mở ra cánh cửa cho việc du học, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia. Ở bài thi TOEFL, kỹ năng Viết (Writing) đóng vai trò vô cùng quan trọng, dùng để đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc và khả năng lập luận logic của thí sinh.
TOEFL Writing Task 2, hay còn gọi là Independent Writing, yêu cầu thí sinh viết một bài luận để bày tỏ quan điểm cá nhân về một chủ đề cho sẵn trong vòng 30 phút. Đây thường là phần thi khá khó nhằn cho thí sinh Việt Nam trong việc lập luận, xây dựng ý tưởng, và trình bày một cách logic.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin và hướng dẫn chi tiết, từng bước về TOEFL Writing Task 2, từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, xây dựng dàn ý hiệu quả đến cách viết một bài luận chuẩn học thuật và các chiến lược để đạt điểm cao nhất.
Tổng quan về TOEFL Writing Task 2 (Independent Writing)
Khác với Integrated Writing (yêu cầu tổng hợp thông tin từ bài đọc và bài nghe), Independent Writing đòi hỏi thí sinh phải tự đưa ra ý tưởng, lập luận và chứng minh quan điểm của mình dựa trên kiến thức và kinh nghiệm cá nhân của bản thân. Theo thống kế, câu hỏi sẽ bao gồm các chủ đề giáo dục (40% khả năng xuất hiện), công việc (30%), và đời sống (30%). Bài luận cần có cấu trúc rõ ràng, lập luận logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng.
Thời gian làm bài: Thí sinh có 30 phút để hoàn thành bài luận. Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố then chốt để viết một bài luận hoàn chỉnh và chất lượng.
Yêu cầu về số lượng từ: Bài luận cần có tối thiểu 300 từ. Tuy nhiên, việc viết dài hơn một chút (khoảng 350-450 từ) thường giúp thí sinh có đủ không gian để phát triển ý tưởng và lập luận một cách đầy đủ hơn, đảm bảo đạt đủ yêu cầu của bài luận.
Mặc dù có nhiều cách diễn đạt khác nhau, các đề bài Independent Writing thường xoay quanh các dạng chính sau:
Agree/Disagree: Thí sinh được đưa ra một quan điểm và phải bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý, kèm theo lý do.
Preference: Thí sinh được yêu cầu lựa chọn giữa hai phương án và giải thích tại sao một phương án được ưa thích hơn.
Advantages and Disadvantages: Thí sinh phải thảo luận về những lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc hiện tượng.
Compare and Contrast: Thí sinh phải so sánh và đối chiếu hai đối tượng, ý tưởng hoặc phương pháp.
Problem and Solution: Thí sinh phải xác định một vấn đề và đề xuất các giải pháp khả thi.
Phần Independent Writing thường chiếm khoảng một nửa tổng số điểm của kỹ năng Viết. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi này.

Đọc thêm: TOEFL Writing Task 1 (Integrated Writing) - Cách làm và bài mẫu
Tiêu chí chấm điểm và thang điểm
ETS® (Educational Testing Service), tổ chức quản lý kỳ thi TOEFL, sử dụng một thang điểm từ 0 đến 5 để đánh giá bài luận Independent Writing. Điểm số này sau đó sẽ được quy đổi vào tổng điểm của kỹ năng Viết (từ 0 đến 30). Để đạt điểm cao, thí sinh cần hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm và đặc điểm của một bài luận xuất sắc.
Thang điểm từ 0-5 của TOEFL Independent Writing:
5: Bài viết xuất sắc, đáp ứng hiệu quả yêu cầu của đề bài, có cấu trúc mạch lạc, phát triển ý tưởng đầy đủ và logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác, đa dạng và tự nhiên, mắc rất ít hoặc không có lỗi ngữ pháp và từ vựng.
4: Bài viết tốt, đáp ứng yêu cầu của đề bài, có cấu trúc rõ ràng, phát triển ý tưởng khá đầy đủ và logic, sử dụng ngôn ngữ tương đối chính xác và đa dạng, có thể mắc một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự rõ ràng của ý.
3: Bài viết trung bình, nhìn chung đáp ứng yêu cầu của đề bài, có cấu trúc tương đối rõ ràng nhưng có thể thiếu mạch lạc ở một vài chỗ, phát triển ý tưởng còn đơn giản hoặc lặp lại, sử dụng ngôn ngữ có một số lỗi ngữ pháp và từ vựng gây ảnh hưởng đến sự rõ ràng.
2: Bài viết yếu, không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, cấu trúc lộn xộn hoặc không rõ ràng, phát triển ý tưởng sơ sài hoặc không liên quan, sử dụng ngôn ngữ có nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng nghiêm trọng, gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu ý.
1: Bài viết rất yếu, không hiểu hoặc hiểu sai đề bài, cấu trúc không tồn tại, ý tưởng rời rạc hoặc không có, sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế và mắc nhiều lỗi nghiêm trọng.
0: Bài viết không liên quan đến đề bài, quá ngắn (dưới 300 từ nếu không có lý do chính đáng), hoặc hoàn toàn không thể hiểu được.
Các tiêu chí đánh giá chi tiết:
Topic Development: Mức độ phát triển ý tưởng, tính đầy đủ và logic của các luận điểm, việc sử dụng ví dụ và giải thích để hỗ trợ quan điểm.
Organization: Cấu trúc bài viết, sự mạch lạc giữa các đoạn văn và trong từng đoạn văn, việc sử dụng các từ và cụm từ liên kết (transition words/phrases).
Language Use: Sự chính xác, đa dạng và tự nhiên của từ vựng và ngữ pháp, khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Phân tích các dạng đề bài Independent Writing
Hiểu rõ các dạng đề bài thường gặp trong TOEFL Independent Writing là bước quan trọng để thí sinh xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả. Mỗi dạng đề bài có một yêu cầu và cách tiếp cận riêng.
Dạng Agree/Disagree (Đồng ý/Không đồng ý với một quan điểm)
Yêu cầu: Thí sinh cần bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (hoàn toàn đồng ý, phần nào đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, phần nào không đồng ý) với một quan điểm được đưa ra và đưa ra các lý do, ví dụ để bảo vệ quan điểm của mình.
Chiến lược: Chọn một lập trường rõ ràng ngay từ đầu. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một lý do chính để ủng hộ lập trường đó, kèm theo ví dụ cụ thể.
Dạng Preference (Lựa chọn giữa hai phương án)
Yêu cầu: Thí sinh được yêu cầu chọn một trong hai phương án được đưa ra và giải thích tại sao phương án đó được ưa thích hơn.
Chiến lược: Nêu rõ lựa chọn của bạn ở phần mở bài. Các đoạn thân bài nên tập trung vào các lý do tại sao phương án bạn chọn tốt hơn phương án còn lại, hoặc phân tích những ưu điểm của phương án bạn chọn.
Dạng Advantages and Disadvantages (Lợi ích và hạn chế)
Yêu cầu: Thí sinh phải thảo luận về cả những lợi ích và những hạn chế của một vấn đề hoặc hiện tượng được đưa ra.
Chiến lược: Dành ít nhất một đoạn thân bài để nói về các lợi ích và một đoạn khác để nói về các hạn chế. Cân bằng giữa việc trình bày cả hai mặt của vấn đề.
Dạng Compare and Contrast (So sánh và đối chiếu)
Yêu cầu: Thí sinh phải so sánh và đối chiếu hai đối tượng, ý tưởng hoặc phương pháp, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
Chiến lược: Có hai cách tiếp cận chính
Point-by-point: So sánh và đối chiếu từng khía cạnh của hai đối tượng trong cùng một đoạn văn.
Subject-by-subject: Thảo luận riêng về tất cả các khía cạnh của đối tượng thứ nhất trong một hoặc nhiều đoạn, sau đó thảo luận tương tự về đối tượng thứ hai.
Dạng Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp)
Yêu cầu: Thí sinh phải xác định một vấn đề cụ thể và đề xuất các giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề đó.
Chiến lược: Đoạn thân bài đầu tiên có thể tập trung vào việc giải thích rõ ràng vấn đề và hậu quả của nó. Các đoạn thân bài tiếp theo nên đề xuất các giải pháp cụ thể và giải thích cách chúng có thể giải quyết vấn đề.
Chiến lược tiếp cận từng dạng đề bài:
Luôn đọc kỹ đề bài và xác định rõ dạng bài.
Dành thời gian ban đầu để suy nghĩ về các ý tưởng phù hợp với từng dạng bài.
Lập dàn ý rõ ràng trước khi viết để đảm bảo bài viết đi đúng hướng.
Quy trình viết bài Independent Writing hiệu quả
Để hoàn thành bài luận Independent Writing một cách hiệu quả trong vòng 30 phút, việc tuân theo một quy trình làm bài khoa học là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một quy trình làm bài gợi ý:
Bước 1: Phân tích đề bài (2-3 phút)
Đọc kỹ câu hỏi được đưa ra trong đề bài.
Xác định các từ khóa chính và yêu cầu cụ thể của đề bài (ví dụ: "agree or disagree?", "which do you prefer?", "what are the advantages and disadvantages?").
Hình dung sơ lược ý tưởng trong đầu.
Bước 2: Brainstorming và lập dàn ý (5 phút)
Nhanh chóng ghi lại tất cả các ý tưởng liên quan đến đề bài.
Lựa chọn ra 2-3 ý tưởng hay nhất để phát triển thành luận điểm cho phần thân bài.
Sắp xếp ý tưởng một cách thật logic.
Lập dàn ý chi tiết, bao gồm:
Mở bài: Câu hook (nếu có), background information (ngắn gọn), thesis statement (nêu rõ quan điểm hoặc lựa chọn).
Thân bài:
Đoạn 1: Topic sentence (luận điểm 1), supporting details (giải thích, ví dụ).
Đoạn 2: Topic sentence (luận điểm 2), supporting details (giải thích, ví dụ).
(Đoạn 3, nếu cần): Topic sentence (luận điểm 3), supporting details (giải thích, ví dụ).
Kết luận: Tóm tắt các luận điểm chính, nhắc lại thesis statement (bằng cách diễn đạt khác), câu kết (mở rộng hoặc đưa ra gợi ý).
Bước 3: Viết bài (20 phút)
Bắt đầu viết bài dựa trên dàn ý đã lập.
Tập trung vào việc phát triển ý tưởng một cách rõ ràng và logic trong từng đoạn văn.
Sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp và đa dạng.
Sử dụng các từ và cụm từ liên kết để đảm bảo sự mạch lạc giữa các câu và các đoạn văn.
Viết đủ số lượng từ yêu cầu (tối thiểu 300 từ).
Bước 4: Kiểm tra lại bài viết (2-3 phút)
Đọc lại bài viết một cách cẩn thận.
Kiểm tra lỗi ngữ pháp, từ vựng, chính tả và dấu câu.
Đảm bảo rằng bài viết trả lời đúng câu hỏi của đề bài và có cấu trúc rõ ràng.
Kiểm tra xem các luận điểm có được chứng minh đầy đủ bằng các ví dụ và giải thích hay không?
Chiến lược xử lý khi thiếu thời gian
Tập trung vào việc hoàn thành các đoạn thân bài với các luận điểm chính.
Nếu không đủ thời gian cho phần kết luận đầy đủ, hãy cố gắng viết một câu tóm tắt ngắn gọn các luận điểm chính và nhắc lại quan điểm của thí sinh.
Quan trọng nhất là bài viết phải có đủ 3 phần (phần mở, phần thân, và phần kết). Nếu gần hết thời gian mà thí sinh vẫn còn ở phần thân bài, thì có thể lập luận ngắn gọn để hoàn thành phần thân và ngay lập tức viết phần kết bài.
Quan trọng hơn là có một bài viết có cấu trúc tương đối hoàn chỉnh với các luận điểm được phát triển hơn là một bài viết dang dở.

Kỹ thuật phân tích đề bài và lập dàn ý nhanh
Trong phần thi Independent Writing của TOEFL, 5 phút đầu tiên là vô cùng quan trọng để đảm bảo thí sinh hiểu đúng yêu cầu và xây dựng một dàn ý mạch lạc. Việc này giúp thí sinh tránh lạc đề, triển khai ý tưởng logic và tiết kiệm thời gian trong quá trình viết. Dưới đây là các kỹ thuật để phân tích đề bài và lập dàn ý nhanh chóng:
Cách xác định từ khóa và yêu cầu chính của đề bài
Đọc kỹ đề bài và tập trung vào những thành phần sau:
Chủ đề chính (Topic): Thường là các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, vấn đề đang được đề cập. Ví dụ: technology, education, environment, government.
Quan điểm/Tuyên bố (Statement): Câu đưa ra một ý kiến, một nhận định về chủ đề. Ví dụ: "Technology has made people's lives simpler."
Từ khóa hành động (Action Verbs): Các động từ yêu cầu thí sinh thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: agree or disagree, explain, discuss, what are the advantages and disadvantages, which do you prefer?
Giới hạn/Điều kiện (Limiting Words/Conditions): Các từ hoặc cụm từ giới hạn phạm vi thảo luận. Ví dụ: "only in developing countries," "in most cases," "for children."
Ví dụ: "Do you agree or disagree with the below statement? A mother plays a vital role in taking care of the child compared to the father. Use examples to support your opinion."
Chủ đề chính: Vai trò của cha mẹ trong việc chăm sóc con cái. Cụ thể hơn là so sánh vai trò của người mẹ và người cha.
Quan điểm/Tuyên bố (Statement): "A mother plays a vital role in taking care of the child compared to the father." Đây là ý kiến mà thí sinh cần bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý.
Từ khóa hành động (Action Verbs): agree or disagree, use examples to support your opinion. (Yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến đồng ý hoặc không đồng ý và sử dụng ví dụ để chứng minh quan điểm đó).
Giới hạn/Điều kiện (Limiting Words/Conditions): Không có giới hạn hoặc điều kiện cụ thể nào được đặt ra trong câu này, nhưng ngầm hiểu là đang nói về việc chăm sóc con cái nói chung.
Phương pháp brainstorming ý tưởng hiệu quả
Sau khi hiểu rõ đề bài, nhanh chóng "brainstorm" các ý tưởng. Một số phương pháp hiệu quả bao gồm:
Liệt kê tự do (Freewriting/Listing): Viết ra bất kỳ ý tưởng nào nảy ra trong đầu liên quan đến chủ đề, không cần quan tâm đến tính logic hay ngữ pháp ở giai đoạn này.
Sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Bắt đầu với chủ đề trung tâm, sau đó vẽ các nhánh ra với các ý tưởng, lý do, ví dụ liên quan.
Đặt câu hỏi (Questioning): Tự hỏi các câu hỏi như: Why is this important? What are the causes? What are the effects? What are some examples?
Sử dụng các khía cạnh khác nhau (Different Perspectives): Cân nhắc vấn đề từ các góc độ khác nhau như kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, cá nhân.
Kỹ thuật chọn lọc ý tưởng phù hợp
Trong số các ý tưởng đã brainstorm, hãy chọn lọc những ý tưởng
Liên quan trực tiếp đến đề bài: Tránh những ý tưởng lạc đề hoặc chỉ liên quan một cách gián tiếp.
Mạnh và dễ phát triển: Chọn những ý tưởng mà thí sinh có thể đưa ra các lý do và ví dụ cụ thể để hỗ trợ.
Đa dạng: Cố gắng chọn các ý tưởng khác nhau để bài viết phong phú hơn.
Phù hợp với quan điểm của thí sinh (nếu đề bài yêu cầu): Chọn những ý tưởng thí sinh thực sự tin tưởng và có thể bảo vệ một cách thuyết phục.
Cách lập dàn ý chi tiết trong 5 phút
Dàn ý là xương sống của bài viết, giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách logic. Một dàn ý hiệu quả nên bao gồm:
Mở bài (Introduction):
Câu hook (tùy chọn, nếu có thời gian).
Giới thiệu chung về chủ đề.
Thesis statement (nêu rõ quan điểm của thí sinh hoặc mục đích của bài viết).
Thân bài (Body Paragraphs): (2-3 đoạn)
Đoạn 1: Topic sentence (ý chính 1).
Supporting ideas (các ý nhỏ hỗ trợ).
Example(s) (ví dụ minh họa).
Đoạn 2: Topic sentence (ý chính 2).
Supporting ideas.
Example(s).
(Đoạn 3 - nếu cần): Topic sentence (ý chính 3).
Supporting ideas.
Example(s).
Kết luận (Conclusion):
Tóm tắt các ý chính đã trình bày.
Nhắc lại thesis statement (bằng cách diễn đạt khác).
Câu kết (tổng kết hoặc đưa ra một nhận định chung).
Ví dụ phân tích đề bài và dàn ý mẫu
Đề bài: "Do you agree or disagree with the below statement? A mother plays a vital role in taking care of the child compared to the father. Use examples to support your opinion."
Dàn ý mẫu (Theo hướng không đồng ý - Vai trò của cả cha và mẹ đều quan trọng):
Mở bài:
Giới thiệu vai trò cha mẹ.
Đề cập quan điểm mẹ quan trọng hơn.
Thesis: Không đồng ý; vai trò cả cha và mẹ đều thiết yếu.
Thân bài 1: Vai trò quan trọng của mẹ:
Chăm sóc ban đầu (sinh học, nhu cầu cơ bản).
Ví dụ: Cho bú, dỗ dành.
Thân bài 2: Vai trò thiết yếu của cha:
Góc nhìn khác, khuyến khích độc lập, tự tin.
Ví dụ: Chơi vận động, giải quyết vấn đề.
Thân bài 3: Tầm quan trọng của sự cân bằng:
Cả hai mang đến kỹ năng, phẩm chất riêng.
Hợp tác vì sự phát triển toàn diện của trẻ.
Ví dụ: Trẻ có cả cha mẹ ổn định cảm xúc, xã hội tốt hơn.
Kết luận:
Tóm tắt vai trò cả cha và mẹ và khẳng định vai trò không thể thay thế và có giá trị ngang nhau trong việc nuôi dưỡng và giáo dục con cái.
Nhấn mạnh lại thesis: Hợp tác quan trọng hơn so sánh.
Các lỗi thường gặp khi hiểu đề và lập dàn ý:
Hiểu sai yêu cầu của đề bài: Không xác định đúng dạng bài hoặc trả lời sai trọng tâm câu hỏi.
Chỉ tập trung vào một khía cạnh: Không thảo luận đủ các mặt của vấn đề nếu đề bài yêu cầu.
Brainstorming quá ít ý tưởng: Không có đủ ý để phát triển bài viết.
Chọn ý tưởng yếu hoặc không liên quan: Dẫn đến lập luận thiếu thuyết phục.
Lập dàn ý quá sơ sài hoặc không rõ ràng: Gây khó khăn trong quá trình viết và dễ bị lan man.
Mất quá nhiều thời gian cho việc phân tích và lập dàn ý: Không còn đủ thời gian để viết bài hoàn chỉnh.
Dàn ý chung cho Independent Writing
Một bài luận TOEFL Independent Writing đạt điểm cao thường tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được quan điểm của bạn. Dưới đây là một cấu trúc chuẩn:
Mở bài (Introduction)
(Khoảng 50-80 chữ)
Câu dẫn dắt (Hook): Bắt đầu bằng một câu nói chung, một sự thật thú vị hoặc một bối cảnh liên quan đến chủ đề để thu hút sự chú ý của người đọc.
Thông tin nền (Background Information): Cung cấp một chút thông tin cơ bản về chủ đề để người đọc có cái nhìn chung.
Thesis statement (Câu luận điểm): Đây là câu quan trọng nhất trong phần mở bài. Nó nêu rõ quan điểm của bạn về vấn đề được đưa ra (đồng ý, không đồng ý, hoặc mức độ đồng ý/không đồng ý) và thường bao gồm một hoặc hai lý do chính bạn sẽ trình bày trong phần thân bài. Thesis statement nên rõ ràng, súc tích và trực tiếp trả lời câu hỏi của đề bài.
Thân bài (Body Paragraphs)
(Mỗi đoạn khoảng 80-150 chữ, thường 2-3 đoạn)
Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một lý do hoặc một khía cạnh cụ thể để hỗ trợ thesis statement của thí sinh.
Câu chủ đề (Topic Sentence): Bắt đầu mỗi đoạn thân bài bằng một câu chủ đề rõ ràng, tóm tắt ý chính của đoạn đó và liên kết trực tiếp với thesis statement.
Giải thích (Explanation): Phát triển ý chính bằng cách giải thích rõ ràng lý do tại sao thí sinh lại đưa ra luận điểm đó. Sử dụng các câu văn logic và mạch lạc để làm sáng tỏ ý tưởng.
Ví dụ (Example): Cung cấp một hoặc hai ví dụ cụ thể, chi tiết và liên quan để minh họa cho luận điểm của thí sinh. Ví dụ có thể là kinh nghiệm cá nhân, quan sát xã hội, hoặc các tình huống giả định hợp lý. Ví dụ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính thuyết phục cho bài luận.
Liên kết (Transition): Sử dụng các từ hoặc cụm từ liên kết (transition words/phrases) ở đầu câu hoặc đầu đoạn để tạo sự mạch lạc giữa các ý tưởng và các đoạn văn. Ví dụ: Firstly, Secondly, Furthermore, Moreover, On the other hand, In contrast, For example, Therefore, As a result,…
Kết luận (Conclusion)
(Khoảng 40-70 chữ)
Phần kết luận tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại quan điểm của thí sinh.
Tóm tắt luận điểm (Summarize Main Points): Nhắc lại ngắn gọn các lý do chính thí sinh đã trình bày trong phần thân bài, nhưng sử dụng cách diễn đạt khác (paraphrase).
Nhắc lại thesis statement (Restate Thesis): Viết lại thesis statement của thí sinh bằng một cách khác để củng cố quan điểm.
Câu kết (Concluding Sentence): Đưa ra một nhận xét cuối cùng, một ý nghĩ sâu sắc hơn, hoặc một gợi ý liên quan đến chủ đề để kết thúc bài luận một cách ấn tượng. Tránh đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào trong phần kết luận.

Mẫu dàn ý cho các dạng đề bài phổ biến
Dưới đây là khung cơ bản, bạn cần điều chỉnh thesis statement và các ý trong phần thân bài cho phù hợp với từng dạng đề cụ thể:
1. Dạng Agree/Disagree:
Mở bài:
Nêu vấn đề/tuyên bố trong đề bài.
Chỉ rõ thí sinh đồng ý hay không đồng ý (hoặc mức độ).
Nêu ngắn gọn 1-2 lý do chính cho quan điểm của thí sinh.
Thân bài 1:
Topic sentence: Giải thích lý do chính thứ nhất thí sinh đưa ra ở mở bài.
Đưa ra giải thích chi tiết cho lý do này.
Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
Thân bài 2:
Topic sentence: Giải thích lý do chính thứ hai thí sinh đưa ra ở mở bài (hoặc một khía cạnh khác của quan điểm).
Đưa ra giải thích chi tiết cho lý do này.
Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
Kết luận:
Tóm tắt ngắn gọn 1-2 lý do chính đã trình bày.
Nhắc lại quan điểm của thí sinh (thesis statement) bằng cách diễn đạt khác.
Đưa ra một nhận xét chung hoặc ý nghĩ cuối cùng.
2. Dạng Preference:
Mở bài:
Giới thiệu hai phương án được đưa ra.
Nêu rõ phương án bạn chọn.
Nêu ngắn gọn 1-2 lý do chính cho sự lựa chọn của bạn.
Thân bài 1:
Topic sentence: Giải thích lợi ích chính thứ nhất của phương án thí sinh chọn.
Đưa ra giải thích chi tiết về lợi ích này.
Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
Thân bài 2:
Topic sentence: Giải thích lợi ích chính thứ hai của phương án thí sinh chọn (hoặc một nhược điểm của phương án còn lại).
Đưa ra giải thích chi tiết.
Cung cấp ví dụ cụ thể.
Kết luận:
Tóm tắt ngắn gọn các lý do ủng hộ lựa chọn của thí sinh.
Nhắc lại phương án bạn chọn (thesis statement) bằng cách diễn đạt khác.
Đưa ra một nhận xét cuối cùng về tầm quan trọng của lựa chọn này.
3. Dạng Advantages and Disadvantages:
Mở bài:
Giới thiệu vấn đề/hiện tượng.
Nêu rõ thí sinh sẽ thảo luận cả lợi ích và hạn chế.
Thân bài 1: Lợi ích
Topic sentence: Trình bày hai lợi ích chính của vấn đề/hiện tượng.
Giải thích chi tiết lợi ích thứ nhất.
Ví dụ cụ thể cho lợi ích thứ nhất.
Giải thích chi tiết lợi ích thứ hai.
Ví dụ cụ thể cho lợi ích thứ hai.
Thân bài 2: Hạn chế
Topic sentence: Trình bày hai hạn chế chính của vấn đề/hiện tượng.
Giải thích chi tiết hạn chế thứ nhất.
Ví dụ cụ thể cho hạn chế thứ nhất.
Giải thích chi tiết hạn chế thứ hai.
Ví dụ cụ thể cho hạn chế thứ hai.
Kết luận:
Tóm tắt ngắn gọn các lợi ích và hạn chế đã nêu.
Đưa ra một nhận xét chung hoặc quan điểm cá nhân (nếu được yêu cầu).
4. Dạng Compare and Contrast:
Mở bài:
Giới thiệu hai đối tượng cần so sánh.
Nêu rõ mục đích của bài luận là so sánh và đối chiếu.
Thân bài 1 (Theo khía cạnh):
Topic sentence: Thảo luận về khía cạnh so sánh/khác biệt thứ nhất của cả hai đối tượng.
So sánh/đối chiếu chi tiết.
Ví dụ cho cả hai đối tượng.
Thân bài 2 (Theo khía cạnh):
Topic sentence: Thảo luận về khía cạnh so sánh/khác biệt thứ hai.
So sánh/đối chiếu chi tiết.
Ví dụ.
(Hoặc theo đối tượng):
Thân bài 1: Thảo luận tất cả các khía cạnh của đối tượng thứ nhất.
Thân bài 2: Thảo luận tất cả các khía cạnh tương ứng của đối tượng thứ hai.
Kết luận:
Tóm tắt những điểm so sánh/khác biệt chính.
Đưa ra nhận xét chung về mối quan hệ hoặc sự khác biệt giữa hai đối tượng.
5. Dạng Problem and Solution:
Mở bài:
Giới thiệu vấn đề.
Nêu rõ thí sinh sẽ trình bày về vấn đề và đề xuất giải pháp.
Thân bài 1:
Topic sentence: Mô tả chi tiết vấn đề, bao gồm nguyên nhân và hậu quả.
Ví dụ cụ thể về vấn đề.
Thân bài 2:
Topic sentence: Đề xuất giải pháp chính thứ nhất.
Giải thích chi tiết cách giải pháp này giải quyết vấn đề.
Ví dụ về việc thực hiện giải pháp.
(Thân bài 3 - Tùy chọn): Đề xuất giải pháp thứ hai và giải thích tương tự.
Kết luận:
Tóm tắt vấn đề và các giải pháp.
Đưa ra nhận xét cuối cùng về tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.
Cách viết mở bài (Introduction)
Phần mở bài đóng vai trò then chốt trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với người chấm và định hướng cho toàn bộ bài luận của thí sinh. Một mở bài hiệu quả cần thu hút sự chú ý, cung cấp bối cảnh cần thiết và trình bày rõ ràng luận điểm chính (thesis statement).
Cấu trúc và thành phần của phần mở bài hiệu quả: Một mở bài thường có ba thành phần chính:
Câu dẫn dắt (Hook): Câu đầu tiên hoặc hai câu nhằm thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu chủ đề một cách khái quát.
Thông tin nền (Background Information): Cung cấp một số thông tin cơ bản, bối cảnh hoặc định nghĩa liên quan đến chủ đề để người đọc có cái nhìn chung. Phần này cần ngắn gọn và trực tiếp dẫn đến thesis statement.
Thesis statement (Câu luận điểm): Câu quan trọng nhất, nêu rõ quan điểm của thí sinh về vấn đề được đưa ra và thường bao gồm các lý do chính thí sinh sẽ trình bày ở phần thân bài.
Kỹ thuật viết hook thu hút người đọc: Có nhiều cách để viết một câu hook hiệu quả:
Sử dụng một thống kê hoặc sự thật đáng chú ý: "Ngày nay, hơn 80% thanh niên sở hữu điện thoại thông minh..."
Đặt một câu hỏi gợi mở: "Liệu công nghệ có thực sự mang lại hạnh phúc cho con người?"
Đưa ra một tuyên bố mang tính thách thức hoặc gây tranh cãi (nhẹ nhàng): "Trong khi nhiều người ca ngợi sự tiện lợi của cuộc sống hiện đại, vẫn có những ý kiến cho rằng nó đang làm xói mòn các giá trị truyền thống."
Sử dụng một so sánh hoặc tương phản: "Giữa nhịp sống hối hả của đô thị và sự yên bình của vùng nông thôn, mỗi môi trường lại mang đến những cơ hội phát triển khác nhau cho trẻ em."
Cách cung cấp background information phù hợp: Sau câu hook, thí sinh cần cung cấp một vài câu thông tin nền để giới thiệu rõ hơn về chủ đề mà đề bài đề cập. Thông tin này nên liên quan trực tiếp đến câu hỏi và dẫn dắt một cách tự nhiên đến thesis statement. Cần tránh cung cấp quá nhiều chi tiết không cần thiết.
Phương pháp viết thesis statement mạnh mẽ, rõ ràng: Thesis statement là "linh hồn" của bài luận. Một thesis statement tốt cần:
Trực tiếp trả lời câu hỏi của đề bài.
Nêu rõ quan điểm của thí sinh (đồng ý, không đồng ý, lựa chọn, v.v.).
Gợi ý hoặc liệt kê ngắn gọn các lý do chính thí sinh sẽ trình bày để hỗ trợ quan điểm đó.
Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và dứt khoát.
Thường nằm ở cuối đoạn mở bài.
So sánh mở bài điểm cao và điểm thấp:
Điểm cao: Mở bài thu hút, cung cấp đủ thông tin nền cần thiết và có thesis statement rõ ràng, mạch lạc, định hướng tốt cho bài viết.
Điểm thấp: Mở bài chung chung, không thu hút, thiếu thông tin nền hoặc thông tin không liên quan, thesis statement mơ hồ, không rõ ràng hoặc không trả lời trực tiếp câu hỏi.
Các mẫu câu hữu ích cho phần mở bài:
Hook:
"It is often argued that..."
"In today's society,..."
"The debate surrounding... has gained significant attention."
"A common belief is that..."
Background Information:
"The issue of... has become increasingly important."
"Recently, there has been a growing concern about..."
"This essay will focus on the topic of..."
Thesis Statement:
"I strongly agree/disagree with the statement that... because..."
"While some may argue that..., I believe that... due to..."
"In my opinion, [option A] is preferable to [option B] for several reasons, including..."
"This essay will elucidate the advantages and disadvantages of..."
Ví dụ mở bài cho các dạng đề bài khác nhau:
Agree/Disagree: "It is often argued that technology has made people's lives simpler. While there are undeniable conveniences brought by technological advancements, I strongly disagree with this statement because it has also introduced new complexities and diminished essential human connections."
Preference: "Regarding the best way to develop a child's potential, some advocate for focusing on academic achievements, while others prioritize creative activities. In my opinion, fostering creativity is the more beneficial approach as it cultivates innovation and problem-solving skills, which are crucial for long-term success."
Advantages and Disadvantages: "The increasing popularity of online learning has sparked discussion about its effectiveness. This essay will elucidate both the significant advantages of online education, such as accessibility and flexibility, as well as its potential drawbacks, including the lack of face-to-face interaction and the challenges of maintaining student motivation."
Cách viết thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài là nơi thí sinh trình bày các lý do, bằng chứng và ví dụ cụ thể để hỗ trợ thesis statement đã nêu ở phần mở bài. Mỗi đoạn thân bài cần tập trung vào một luận điểm chính và được phát triển một cách đầy đủ và logic.
Cấu trúc chung của đoạn thân bài:
Câu chủ đề (Topic Sentence): Câu đầu tiên của đoạn, tóm tắt ý chính của đoạn đó và liên kết trực tiếp với thesis statement. Nó phải rõ ràng và dễ hiểu.
Giải thích (Explanation): Các câu tiếp theo giải thích chi tiết hơn về ý chính được nêu trong câu chủ đề. Thí sinh cần làm rõ lý do tại sao luận điểm này lại đúng và nó liên quan như thế nào đến thesis statement.
Ví dụ (Example): Cung cấp một hoặc hai ví dụ cụ thể, chi tiết và liên quan để minh họa cho luận điểm của thí sinh. Ví dụ có thể là kinh nghiệm cá nhân, quan sát xã hội, các tình huống giả định hoặc các số liệu (nếu phù hợp).
Liên kết (Linking Sentence - tùy chọn): Câu cuối cùng của đoạn có thể tóm tắt lại ý chính của đoạn và/hoặc chuyển tiếp một cách mượt mà sang đoạn tiếp theo.
Kỹ thuật viết topic sentence rõ ràng:
Trực tiếp hỗ trợ thesis statement.
Nêu rõ ý chính của đoạn văn.
Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc và dễ hiểu.
Thường nằm ở đầu đoạn văn.
Phương pháp phát triển ý với supporting details:
Đưa ra nhiều câu giải thích để làm rõ luận điểm.
Sử dụng các từ nối logic (e.g., because, since, therefore, as a result).
Tránh lặp lại ý tưởng bằng cách diễn đạt khác nhau.
Cách sử dụng ví dụ cụ thể và minh họa: Một ví dụ tốt cần:
Liên quan trực tiếp đến luận điểm thí sinh đang trình bày.
Đủ chi tiết để người đọc hình dung rõ ràng.
Rõ ràng và dễ hiểu.
Kỹ thuật mở rộng ví dụ với specific details: Thay vì chỉ đưa ra một ví dụ chung chung, hãy cố gắng cung cấp các chi tiết cụ thể như thời gian, địa điểm, con người hoặc kết quả để làm cho ví dụ trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Sử dụng các từ và cụm từ liên kết (transition words/phrases) để tạo sự mạch lạc:
Trong đoạn văn: Furthermore, Moreover, In addition, Consequently, Therefore, For instance, Specifically,….
Giữa các đoạn văn: Firstly, Secondly, On the other hand, In contrast, Similarly, In conclusion,….
Phân tích đoạn thân bài mẫu điểm cao:
Topic Sentence: "One primary reason why fostering creativity is more beneficial for children's development lies in its ability to cultivate innovative thinking." (Liên kết rõ ràng với thesis về ưu tiên sự sáng tạo).
Explanation: "In an increasingly complex and rapidly changing world, the capacity to generate novel ideas and approaches is paramount. Unlike rote memorization or strict adherence to rules often emphasized in traditional academic settings, creative activities encourage children to think outside the box and explore unconventional solutions." (Giải thích tại sao sáng tạo quan trọng hơn học thuật truyền thống).
Example: "For example, engaging in open-ended art projects, such as painting without specific instructions or building structures with LEGOs without a set plan, allows children to experiment, learn from their mistakes, and develop unique perspectives. This hands-on exploration fosters a mindset of innovation that can be applied across various disciplines later in life." (Ví dụ cụ thể về các hoạt động sáng tạo và lợi ích của chúng).
Linking Sentence: "This early development of innovative thinking not only enhances problem-solving skills but also lays the foundation for future entrepreneurial endeavors and adaptability in a dynamic job market." (Liên kết ý tưởng về sự phát triển tư duy sáng tạo với các kỹ năng quan trọng khác).
Cách viết kết luận (Conclusion)
Phần kết luận đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố ấn tượng của thí sinh với người chấm và để lại một dư âm cuối cùng về bài luận Independent Writing. Một kết luận hiệu quả cần tóm tắt các ý chính, nhấn mạnh lại luận điểm và có thể mở rộng vấn đề hoặc đưa ra gợi ý.
Cấu trúc và thành phần của phần kết luận trong Independent Writing: Một kết luận thường bao gồm:
Tóm tắt luận điểm chính (Summary of Main Points): Nhắc lại một cách ngắn gọn các lý do hoặc khía cạnh chính thí sinh đã trình bày trong phần thân bài của bài luận Independent Writing. Sử dụng cách diễn đạt khác (paraphrase) thay vì lặp lại nguyên văn.
Nhấn mạnh lại thesis statement (Restatement of Thesis): Viết lại câu luận điểm (thesis statement) của thí sinh bằng một cách khác để củng cố quan điểm đã trình bày trong bài luận Independent Writing.
Câu kết (Concluding Sentence): Đưa ra một nhận xét cuối cùng, một ý nghĩ sâu sắc hơn, một dự đoán hoặc một gợi ý liên quan đến chủ đề của bài luận Independent Writing. Câu này nên tạo ra một cảm giác hoàn chỉnh cho bài viết.
Kỹ thuật tóm tắt lại luận điểm chính trong Independent Writing: Khi tóm tắt, hãy tập trung vào ý chính của mỗi đoạn thân bài trong bài luận Independent Writing. Sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác để tránh lặp lại. Bạn có thể bắt đầu bằng các cụm từ như: "In summary," "To summarize," "In conclusion," "To conclude," “All things considered.”
Cách nhấn mạnh lại thesis statement trong Independent Writing: Việc nhắc lại thesis statement giúp người đọc nhớ lại quan điểm chính của thí sinh. Hãy diễn đạt nó một cách mới mẻ, có thể bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu khác, hoặc bằng cách tập trung vào ý nghĩa cốt lõi của nó trong bối cảnh các luận điểm đã trình bày trong bài luận Independent Writing.
Phương pháp mở rộng vấn đề hoặc đưa ra gợi ý trong Independent Writing: Ở phần cuối của kết luận, thí sinh có thể:
Mở rộng vấn đề: Đưa ra một ý tưởng rộng hơn liên quan đến chủ đề, gợi mở những khía cạnh khác cần xem xét trong tương lai.
Đưa ra gợi ý: Đề xuất các giải pháp hoặc hành động cụ thể có thể được thực hiện liên quan đến vấn đề thí sinh đã thảo luận trong bài luận Independent Writing.
Đưa ra một dự đoán: Suy đoán về những hậu quả hoặc xu hướng có thể xảy ra trong tương lai liên quan đến chủ đề.
Những lỗi cần tránh trong phần kết luận của Independent Writing:
Đưa ra ý tưởng mới: Phần kết luận chỉ nên tóm tắt và củng cố những gì đã được trình bày. Tránh giới thiệu bất kỳ thông tin hoặc luận điểm mới nào.
Lặp lại nguyên văn: Sao chép chính xác các câu từ trong phần mở bài hoặc thân bài.
Kết luận quá đột ngột hoặc cụt ngủn: Phần kết luận cần có một câu kết để tạo cảm giác hoàn chỉnh.
Đưa ra những câu văn tỏ ra thiếu chắc chắn: Tránh các cụm từ như "I think," "Maybe," "I'm not sure but..."
Các mẫu câu hữu ích cho phần kết luận của Independent Writing:
Tóm tắt: "In summary," "To conclude," "Overall," "Taking everything into account," "Based on the arguments presented above," “All things considered.”
Nhấn mạnh lại thesis: "Therefore, it is clear that...", "Thus, the evidence suggests that...", "In conclusion, my stance remains that...", "Ultimately,"
Mở rộng/gợi ý: "Further research could explore...", "It is important for policymakers to consider...", "This issue highlights the need for...", "Moving forward, it would be beneficial to..."
Ví dụ kết luận cho các dạng đề bài khác nhau trong Independent Writing:
Agree/Disagree: "In conclusion, while technology offers certain conveniences, the introduction of new complexities and the erosion of human connection ultimately lead me to disagree with the notion that it has made people's lives simpler. It is crucial to strike a balance between technological advancement and the preservation of meaningful human interaction."
Preference: "To summarize, the cultivation of creativity offers more enduring benefits for children's development than a sole focus on academic achievements. By fostering innovation and problem-solving skills, we equip them with the tools necessary to thrive in an ever-evolving world. Therefore, prioritizing creative activities in education is the more advantageous approach."
Advantages and Disadvantages: "In conclusion, online learning presents both significant advantages in terms of accessibility and flexibility, as well as notable drawbacks related to social interaction and motivation. Ultimately, the effectiveness of online education hinges on careful implementation and the proactive engagement of both educators and learners."
Ngôn ngữ học thuật và liên kết ý tưởng trong Independent Writing
Sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác, đa dạng và các cụm từ liên kết hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong phần thi Independent Writing của TOEFL.
Từ vựng học thuật thiết yếu cho Independent Writing: Thay vì sử dụng các từ ngữ thông thường, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng mang tính học thuật hơn để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và nâng cao tính chuyên nghiệp của bài viết Independent Writing. Ví dụ: thay vì "big," hãy dùng "significant"; thay vì "good," hãy dùng "beneficial" hoặc "advantageous"; thay vì "bad," hãy dùng "detrimental" hoặc "adverse."
Cụm từ chuyển tiếp (transition phrases) theo chức năng trong Independent Writing: Sử dụng đa dạng các cụm từ chuyển tiếp để tạo sự mạch lạc và logic giữa các ý tưởng và đoạn văn trong bài luận Independent Writing. Các cụm từ này có nhiều chức năng khác nhau:
Bổ sung ý: Furthermore, Moreover, In addition, Additionally.
Đối lập ý: However, On the other hand, In contrast, Nevertheless, Despite this.
Nguyên nhân - Kết quả: Therefore, Consequently, As a result, Thus, Because of this.
Ví dụ: For example, For instance, To illustrate.
So sánh: Similarly, Likewise, In the same way.
Tóm tắt: In summary, To conclude, Overall.
Cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong Independent Writing: Sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp khác nhau (câu đơn, câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, câu bị động, đảo ngữ) để làm cho bài viết Independent Writing trở nên trôi chảy và thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Tránh sử dụng lặp đi lặp lại một cấu trúc câu.
Phương pháp tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa trong Independent Writing: Việc lặp lại từ ngữ quá nhiều có thể làm cho bài viết Independent Writing trở nên nhàm chán và thiếu chuyên nghiệp. Hãy chủ động sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) và các cách diễn đạt khác nhau để làm phong phú vốn từ vựng và tăng tính hấp dẫn cho bài viết. Để làm phong phú vốn từ vựng và tăng tính hấp dẫn cho bài viết, hãy chủ động sử dụng các kỹ thuật sau:
Sử dụng Từ Đồng Nghĩa (Synonyms):
Mô tả: Đây là phương pháp cơ bản nhất, thay thế một từ bằng một từ hoặc cụm từ khác có ý nghĩa tương đương.
Lưu ý: Khi sử dụng từ đồng nghĩa, hãy đảm bảo rằng từ thay thế phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái nghĩa của câu. Đừng chỉ thay thế ngẫu nhiên mà không hiểu rõ nghĩa.
Ví dụ:
Thay vì lặp lại “important”: significant, crucial, vital, essential, key, pivotal, paramount.
Thay vì "good": beneficial, advantageous, positive, effective, excellent, commendable.
Thay Đổi Loại Từ (Word Form Variation)
Mô tả: Biến đổi từ từ một loại ngữ pháp sang loại ngữ pháp khác (ví dụ: từ động từ sang danh từ, từ tính từ sang trạng từ) để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Kỹ thuật này thường được gọi là danh từ hóa (nominalization) hoặc động từ hóa (deverbalization).
Ví dụ:
Từ động từ analyze (phân tích) chuyển thành danh từ analysis (sự phân tích).
Gốc: "Students analyze the data thoroughly."
Thay đổi: "A thorough analysis of the data was conducted by students."
Từ tính từ responsible (có trách nhiệm) chuyển thành danh từ responsibility (trách nhiệm).
Gốc: "It is responsible for individuals to recycle."
Thay đổi: "The responsibility to recycle lies with individuals."
Thay Đổi Cấu Trúc Câu (Sentence Structure Variation)
Mô tả: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng mà không cần lặp lại từ, đây là một kỹ thuật cốt lõi của paraphrasing.
Các kỹ thuật cụ thể:
Thay đổi từ Chủ động sang Bị động (và ngược lại):
Gốc: "The government implemented new policies." (Chủ động)
Thay đổi: "New policies were implemented by the government." (Bị động)
Kết hợp hoặc Chia tách câu:
Gốc: "Technology has many benefits. Technology also has some drawbacks."
Thay đổi (kết hợp): "While technology offers numerous benefits, it also presents certain drawbacks."
Thay đổi vị trí các cụm từ/mệnh đề (ví dụ: dùng cụm trạng ngữ mở đầu):
Gốc: "People can improve their health by exercising regularly."
Thay đổi: "By exercising regularly, people can improve their health."
Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác: (ví dụ: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, cụm danh từ)
Gốc: "The student who studied hard passed the exam."
Thay đổi (cụm phân từ): "The student, having studied hard, passed the exam."
Diễn Đạt Lại Toàn Bộ Ý Tưởng (Restating the Idea)
Mô tả: Diễn đạt lại một khái niệm hoặc ý tưởng bằng một cách hoàn toàn khác, không nhất thiết phải thay thế từng từ một. Phương pháp này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nội dung để có thể truyền tải chính xác ý nghĩa gốc.
Ví dụ:
Gốc: "The increasing use of social media has negatively impacted face-to-face communication."
Thay đổi: "The widespread adoption of online platforms has led to a decline in direct personal interactions." (Ý tưởng được giữ nguyên nhưng từ ngữ và cấu trúc câu đã thay đổi hoàn toàn).
Kỹ thuật sử dụng các collocation (cụm từ) học thuật trong Independent Writing: Collocation là các cụm từ thường đi với nhau một cách tự nhiên. Sử dụng collocation học thuật một cách chính xác sẽ giúp bài viết Independent Writing của bạn nghe tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy học các collocation phổ biến liên quan đến các chủ đề thường gặp trong TOEFL. Ví dụ: "play a vital role," "pose a threat," "conduct research," "achieve success."….
Cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện quan điểm một cách khách quan trong Independent Writing: Ngay cả khi thí sinh đang bày tỏ quan điểm cá nhân, việc sử dụng ngôn ngữ một cách khách quan có thể làm tăng tính thuyết phục cho bài viết Independent Writing. Sử dụng các cụm từ như: "It is often argued that...", "Some people believe that...", "Studies have shown that...", "There is evidence to suggest that..." để giới thiệu các quan điểm khác hoặc các bằng chứng hỗ trợ. Khi bày tỏ quan điểm của mình, thí sinh có thể sử dụng các cụm từ như: "In my opinion," "From my perspective," "I believe that..." nhưng hãy luôn củng cố quan điểm bằng lý lẽ và ví dụ.
Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả
Chiến lược phát triển ý tưởng và lập luận trong Independent Writing
Để viết một bài luận Independent Writing hay, việc phát triển ý tưởng sắc bén và xây dựng lập luận logic là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số chiến lược thí sinh có thể áp dụng:
Kỹ thuật tư duy phản biện (critical thinking) trong Independent Writing: Tư duy phản biện bao gồm khả năng phân tích thông tin, đánh giá các quan điểm khác nhau, xác định mối quan hệ nhân quả và đưa ra những kết luận dựa trên bằng chứng. Khi đối diện với một đề bài Independent Writing, hãy đặt câu hỏi về các giả định, xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề và tránh đưa ra những ý kiến hời hợt hoặc dựa trên cảm xúc.
Phương pháp phát triển lập luận đa chiều trong Independent Writing: Thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề, hãy cố gắng xem xét nó từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, xã hội, đạo đức, môi trường). Điều này giúp thí sinh đưa ra những lập luận toàn diện và sâu sắc hơn trong bài luận Independent Writing. Ngay cả khi thí sinh có một quan điểm rõ ràng, việc thừa nhận và xem xét các ý kiến đối lập (counter-arguments) rồi bác bỏ chúng một cách thuyết phục có thể làm tăng sức mạnh cho bài viết của thí sinh.
Cách sử dụng reasoning (lý luận) thuyết phục trong Independent Writing: Lập luận thuyết phục dựa trên việc sử dụng logic và bằng chứng để hỗ trợ quan điểm của thí sinh. Một số phương pháp lý luận hiệu quả bao gồm:
Lý luận diễn dịch (deductive reasoning): Bắt đầu từ một nguyên tắc chung và áp dụng nó vào một trường hợp cụ thể.
Lý luận quy nạp (inductive reasoning): Đưa ra một loạt các ví dụ cụ thể và rút ra một kết luận chung.
Lý luận nhân quả (causal reasoning): Giải thích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Lý luận so sánh (comparative reasoning): So sánh và đối chiếu các đối tượng hoặc ý tưởng để làm nổi bật quan điểm của thí sinh.
Kỹ thuật sử dụng ví dụ cụ thể và minh họa trong Independent Writing: Như đã nhấn mạnh ở các phần trước, ví dụ đóng vai trò then chốt trong việc làm cho lập luận của thí sinh trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn trong bài luận Independent Writing. Hãy chọn những ví dụ liên quan trực tiếp đến luận điểm, đủ chi tiết để người đọc hình dung và dễ hiểu.
Phương pháp kết hợp lý thuyết và thực tiễn trong Independent Writing: Trong một số trường hợp, thí sinh có thể củng cố lập luận của mình bằng cách kết hợp các khái niệm lý thuyết (nếu bạn có kiến thức về chúng) với các ví dụ thực tế từ cuộc sống, tin tức hoặc kinh nghiệm cá nhân. Sự kết hợp này có thể mang lại chiều sâu và tính thuyết phục cao cho bài luận Independent Writing.
Cách xử lý các quan điểm đối lập trong Independent Writing: Một bài luận Independent Writing hay và thuyết phục thường không bỏ qua các ý kiến trái chiều. Thí sinh có thể đề cập đến các quan điểm đối lập một cách ngắn gọn, sau đó đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc làm suy yếu chúng, từ đó củng cố quan điểm riêng. Sử dụng các cụm từ như "While it is true that...", "Admittedly...", "Opponents argue that...", "However, this argument overlooks the fact that..."

Bài mẫu Independent Writing
Đề bài:
“Do you agree or disagree with the following statement? It is better to have one or two close friends than to have a large number of casual acquaintances. Use specific reasons and details to support your answer.” |
Dàn ý (đồng ý với quan điểm trên):
Mở bài: Giới thiệu về tầm quan trọng của bạn bè, nêu quan điểm đồng ý rằng có ít bạn thân tốt hơn nhiều người quen sơ sài vì sự sâu sắc và hỗ trợ thực chất.
Thân bài 1: Bạn thân mang lại sự hỗ trợ tinh thần sâu sắc và đáng tin cậy trong những thời điểm khó khăn. Ví dụ: chia sẻ nỗi buồn, đưa ra lời khuyên chân thành, giúp vượt qua thử thách.
Thân bài 2: Mối quan hệ bạn thân được xây dựng trên sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau, điều mà những người quen thông thường khó có thể đạt được. Ví dụ: chia sẻ bí mật, hiểu rõ tính cách và giá trị của nhau.
Thân bài 3: Dành thời gian và năng lượng cho một vài người bạn thân cho phép xây dựng mối quan hệ chất lượng cao hơn là dàn trải cho nhiều mối quan hệ hời hợt. Ví dụ: có thời gian cho những cuộc trò chuyện ý nghĩa, hoạt động chung sâu sắc.
Kết luận: Tóm tắt lại tầm quan trọng của sự sâu sắc và hỗ trợ thực chất từ bạn thân, khẳng định lại quan điểm có ít bạn thân tốt hơn nhiều người quen.
Bài mẫu hoàn chỉnh:
“In the tapestry of human connections, friendships serve as vital threads, providing support, companionship, and a sense of belonging. While some may argue for the benefits of a wide social network comprising numerous casual acquaintances, I firmly believe that cultivating one or two close friendships offers more profound advantages. The depth of emotional support, the foundation of trust, and the quality of time invested make a small circle of close friends far more valuable than a large number of superficial connections.
One of the most significant benefits of having close friends lies in the unwavering and profound emotional support they provide, particularly during challenging times. When faced with adversity, a true friend offers a safe space to share vulnerabilities, provides genuine empathy, and offers advice with a deep understanding of one's character and circumstances. For instance, during a period of professional setback, it is the close friend who offers a listening ear without judgment, provides practical assistance, and helps navigate the emotional turmoil. This level of support is rarely attainable in the fleeting interactions characteristic of casual acquaintances.
Furthermore, close friendships are built upon a bedrock of mutual trust and deep understanding, qualities that are difficult to cultivate in a large network of casual acquaintances. True friends share vulnerabilities, confidences, and a profound understanding of each other's values and beliefs. This level of intimacy fosters a sense of security and acceptance that is crucial for emotional well-being. For example, knowing that there is someone who understands your unspoken thoughts and accepts your flaws creates a powerful sense of belonging that casual acquaintances, built by superficial interactions and shared interests, cannot replicate.
Finally, investing time and energy in nurturing a select few close friendships allows for the development of higher quality relationships. The limited time and emotional resources available to an individual necessitate a focused approach to relationship building. By concentrating on one or two close friends, individuals can engage in meaningful conversations, share significant experiences, and build a history of mutual support and understanding. In contrast, maintaining a large number of casual acquaintances often results in shallow interactions and a lack of genuine connection, diluting the potential for true companionship and support.
In conclusion, while a broad network of acquaintances might offer social opportunities and a sense of popularity, the profound emotional support, the deep-seated trust, and the quality of time invested in one or two close friendships far outweigh the superficial benefits of numerous casual connections. For genuine support and meaningful companionship, a small circle of close friends remains unequivocally superior.”
Phân tích:
Cấu trúc và tổ chức bài viết: Bài luận tuân theo cấu trúc 5 đoạn chuẩn: mở bài nêu rõ quan điểm, ba đoạn thân bài phát triển các lý do hỗ trợ (sự hỗ trợ sâu sắc, sự tin tưởng và thấu hiểu, chất lượng thời gian), và kết luận tóm tắt và khẳng định lại quan điểm. Mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các ý được sắp xếp logic với các từ nối hiệu quả.
Lập luận và ví dụ minh họa: Lập luận tập trung vào sự khác biệt về chất lượng và chiều sâu giữa bạn thân và người quen thông thường. Các ví dụ được lồng ghép (dù không quá chi tiết nhưng đủ để minh họa ý chính) về sự hỗ trợ tinh thần, sự tin tưởng và thời gian đầu tư vào mối quan hệ.
Ngôn ngữ và cách diễn đạt: Ngôn ngữ học thuật được sử dụng phù hợp ("vital threads," "profound," "meaningful advantages," "superficial connections," "unwavering," "empathy," "turmoil," "bedrock," "mutual trust," "intimacy," "replicate," "diluting," "unequivocally"). Các cụm từ chuyển tiếp ("While," "Furthermore," "Finally," "In conclusion") được sử dụng hợp lý để tạo sự mạch lạc. Cấu trúc câu đa dạng và ngữ pháp cao cấp được sử dụng hiệu quả.
Những điểm mạnh cần học hỏi:
Thesis statement rõ ràng và trực tiếp trả lời câu hỏi.
Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một lý do chính được phát triển tương đối đầy đủ.
Sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp với bài luận.
Kết luận tóm tắt và củng cố quan điểm một cách hiệu quả.
Sử dụng từ nối tốt để đảm bảo tính mạch lạc.
Đọc tiếp: Cách học TOEFL iBT hiệu quả và kinh nghiệm thực tế
Tổng kết
Tóm lại, để chinh phục thành công phần thi TOEFL Independent Writing, thí sinh cần trang bị một chiến lược toàn diện, bắt đầu từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài và xây dựng dàn ý logic. Quá trình viết đòi hỏi khả năng phát triển ý tưởng sắc bén, củng cố lập luận bằng ví dụ cụ thể và sử dụng ngôn ngữ học thuật mạch lạc. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều dạng đề khác nhau, kết hợp với việc phân tích bài mẫu và rút kinh nghiệm từ lỗi sai, là yếu tố then chốt. Cuối cùng, hãy tự tin vào khả năng của mình, quản lý thời gian hiệu quả trong phòng thi và luôn cố gắng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục nhất.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.
Bình luận - Hỏi đáp