Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 750
Key takeaways |
---|
1. Khái niệm về liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết:
2. Vai trò của liên từ: giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần của câu. |
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening).
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu).
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu).
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu).
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu).
Phần thi Đọc (Reading).
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu).
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu).
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu).
Phần thi Nói (Speaking).
Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud.
Question 3–4: Describe a picture.
Question 5–7: Respond to questions.
Question 8–10: Respond to questions.
Question 11: Express an opinion.
Phần thi Viết (Writing).
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp).
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản).
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Xem thêm: Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) | Phân loại & Cách dùng
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần thi TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentences là một phần quan trọng của bài thi TOEIC Reading, nhằm mục đích kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh trong những ngữ cảnh cụ thể.
Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi điền từ, thí sinh cần phải lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách các lựa chọn được cung cấp để hoàn thành câu văn sao cho câu mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Thời gian dành cho phần thi này thường kéo dài khoảng 15 phút. Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề giao tiếp trong môi trường công sở, quản lý nhân sự, cuộc họp, quy trình làm việc, marketing, tài chính hoặc các hoạt động giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.
Xem thêm: TOEIC Part 5: Các dạng bài và điểm ngữ pháp thường gặp
Liên từ
Khái niệm
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Conjunction (liên từ): “a word such as 'and', 'but', 'while', or 'although' that connects words, phrases, and clauses in a sentence”.
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ chính là một loại từ ngữ được sử dụng để kết hợp các từ, cụm từ và các mệnh đề trong một câu lại với nhau. Một số liên từ phổ biến thường gặp bao gồm: and (và), but (nhưng), while (trong khi), although (mặc dù),…
Ví dụ:
The team worked late into the night and successfully met the deadline. (Cả nhóm đã làm việc đến khuya và hoàn thành đúng thời hạn.)
Although the new software is efficient, some employees find it challenging to adapt to. (Mặc dù phần mềm mới hoạt động hiệu quả nhưng một số nhân viên cảm thấy khó khăn trong việc thích nghi.)
Vai trò của liên từ trong câu
Trong tiếng Anh, liên từ đóng một vai trò quan trọng bởi chúng không chỉ làm phong phú câu văn mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi mối quan hệ giữa các phần của câu. Chúng có thể giữ nhiều chức năng khác nhau như thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, kết nối ý, cung cấp thêm thông tin, thể hiện sự tương phản...
Ví dụ: Even though the company faced financial challenges, it continued to invest in employee development. (Mặc dù công ty phải đối mặt với những thách thức tài chính nhưng vẫn tiếp tục đầu tư vào phát triển nhân viên.)
Phân tích: Trong trường hợp này, liên từ "even though" được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa tình hình khó khăn tài chính và quyết định tích cực của công ty liên quan đến đầu tư vào phát triển nhân viên.
Liên từ "even though" có thể được hiểu tương đương với "although", chúng thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy. Cả hai đều mang ý nghĩa là giới thiệu một điều kiện đối lập hoặc mâu thuẫn với những gì được nêu trước đó trong câu.
Phân loại liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) được chia thành các dạng chính như sau:
Liên từ phụ thuộc
Theo định nghĩa của từ điển Merriam-Webster:
Liên từ phụ thuộc (coordinating conjunctions): “A subordinating conjunction introduces a subordinate clause (a clause that does not form a simple sentence by itself) and joins it to a main clause (a clause that can be used as a simple sentence by itself)”.
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ phụ thuộc là những từ có chức năng kết nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) lại với nhau. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm:
Because/ Since/As (Bởi vì)
Chức năng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một tình huống cụ thể.
Ví dụ: Because she had extensive experience in marketing, she was chosen to lead the new advertising campaign. (Vì có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị nên cô được chọn làm người dẫn dắt chiến dịch quảng cáo mới.)
Although/ Though/ Even though (Mặc dù)
Chức năng: diễn đạt sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý/tình huống.
Ví dụ: Even though the training was intense, employees found it beneficial for their professional growth. (Mặc dù đào tạo khá căng thẳng, nhân viên thấy nó hữu ích cho sự phát triển chuyên nghiệp của họ.)
Before/ After (Trước/ Sau)
Chức năng: thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: Before the team meeting starts, the project manager distributes the agenda to all participants. (Trước khi cuộc họp nhóm bắt đầu, người quản lý dự án phân phát chủ đề cuộc họp cho tất cả các thành viên.)
If (Nếu)
Chức năng: Đưa ra điều kiện hoặc giả định.
Ví dụ: The employee will receive a promotion if their performance consistently meets expectations. (Nhân viên sẽ được thăng chức nếu hiệu suất làm việc của họ liên tục đáp ứng mong đợi.)
Unless (Trừ khi/Nếu không)
Chức năng: Đưa ra điều kiện và ngược lại với "if," chỉ xảy ra khi điều kiện không được đáp ứng.
Ví dụ: The report won't be accurate unless the data is thoroughly reviewed and validated. (Báo cáo sẽ không chính xác nếu dữ liệu không được xem xét và xác nhận kỹ lưỡng.)
As long as (miễn là)
Chức năng: Diễn đạt điều kiện hoặc điều khoản mà một sự kiện, hành động có thể xảy ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ: As long as you finish your work on time, you can leave early. (Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng thời hạn, bạn có thể về sớm.)
When (Khi)
Chức năng: Chỉ thời điểm diễn ra một hành động nào đó.
Ví dụ: When the project manager arrives, we can discuss the latest updates on the project. (Khi người quản lý dự án đến, chúng ta có thể thảo luận các cập nhật mới nhất về dự án.)
Until (cho đến khi)
Chức năng: Chỉ thời điểm cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc để diễn đạt điều kiện cho một sự kiện xảy ra
Ví dụ: The event will be postponed until the weather improves. (Sự kiện sẽ được hoãn lại cho đến khi thời tiết cải thiện.)
While (Trong khi)
Chức năng: Dùng khi diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc.
Ví dụ: While the team was brainstorming ideas, they came up with an innovative solution to the problem. (Trong khi cả nhóm đang hội ý, họ đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
While cũng có thể được dùng để nêu ra sự tương phản.
Ví dụ: While Tom is good at singing, his brother always sings off-key. (Trong khi Tom hát hay thì anh trai anh ấy luôn hát lạc điệu.)
So that/ In order that (để)
Chức năng: Thể hiện mục đích của hành động.
Ví dụ: The company implemented flexible work hours so that employees could achieve a better work-life balance. (Công ty triển khai giờ làm việc linh hoạt để nhân viên có thể đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)
Liên từ kết hợp
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): “a word such as and or but that connects words, phrases, and clauses of equal importance.”
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ kết hợp là những từ có khả năng kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề có tầm quan trọng ngang nhau, tức tương đương nhau về vai trò ngữ pháp.
Có tổng cộng 7 liên từ kết hợp mà thí sinh thường xuyên bắt gặp, chúng có thể được ghi nhớ bằng từ FANBOYS (viết tắt từ những chữ cái đầu tiên của mỗi liên từ). Dưới đây là cách dùng cụ thể của mỗi liên từ kết hợp:
For (vì)
Chức năng: khi cần giải thích lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: The company implemented new safety measures, for the well-being of its employees is a top priority. (Công ty đã thực hiện các biện pháp an toàn mới, vì sức khỏe của nhân viên là ưu tiên hàng đầu.)
And (và)
Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: He is experienced in project management and his leadership style motivates the team. (Anh ấy có kinh nghiệm trong quản lý dự án và phong cách lãnh đạo của anh ấy tạo động lực cho cả nhóm.)
Nor (cũng không)
Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: The software didn't perform well in the beta testing phase, nor has it undergone the necessary improvements for the official release. (Phần mềm không hoạt động tốt trong giai đoạn thử nghiệm beta và cũng không trải qua những cải tiến cần thiết để phát hành chính thức.)
Lưu ý: riêng với liên từ “nor”, khi được dùng để nối 2 mệnh đề trong cùng một câu thì mệnh đề thứ hai cần phải được đảo ngữ.
But (nhưng)
Chức năng: khi cần trình bày các ý trái ngược hoặc tương phản.
Ví dụ: She is a talented writer but her time management skills are lacking. (Cô ấy là một nhà văn tài năng nhưng kỹ năng quản lý thời gian của cô ấy còn thiếu.)
Or (hoặc)
Chức năng: khi cần đưa ra các lựa chọn hoặc phương án.
Ví dụ: You can attend the morning meeting in person or you can join virtually through the online platform. (Bạn có thể trực tiếp tham dự cuộc họp buổi sáng hoặc có thể tham gia thông qua nền tảng trực tuyến.)
Yet (nhưng mà, tuy nhiên)
Chức năng: khi cần trình bày thêm thông tin tương phản
Ví dụ: The company is expanding its operations, yet it needs to address issues related to scalability. (Công ty đang mở rộng hoạt động nhưng cần giải quyết các vấn đề liên quan đến khả năng mở rộng.)
So (vì vậy)
Chức năng: khi cần thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ: The training session was comprehensive, so employees were well-prepared for the upcoming project. (Buổi đào tạo đã bao hàm toàn diện, thế nên các nhân viên đã có sự chuẩn bị tốt cho dự án sắp tới.)
Liên từ tương quan
Theo từ điển Thesaurus:
Liên từ tương quan (Correlative conjunction): “A correlative conjunction is one of a pair of conjunctions that work together to connect equal parts of a sentence. The second member of a pair of correlative conjunctions is also a coordinating conjunction.”
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ tương quan là một cặp từ hoặc nhóm từ được sử dụng để liên kết các thành phần ngôn ngữ tương quan trong một câu. Các liên từ này thường được sử dụng cùng nhau và giúp tạo ra cấu trúc cú pháp có ý nghĩa tương quan. Dưới đây là một số cặp liên từ tương quan phổ biến:
Both...and ...(Cả...và...)
Cách dùng: được sử dụng để kết hợp hai ý/sự vật hoặc diễn tả sự lựa chọn kép.
Ví dụ: The new employee is both hardworking and adaptable to new challenges. (Nhân viên mới vừa chăm chỉ vừa linh hoạt đối mặt với những thách thức mới.)
Either...or… (Hoặc...hoặc…)
Cách dùng: được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa một trong hai.
Ví dụ: You can either finish the report today or submit it first thing tomorrow morning. (Bạn có thể hoặc hoàn thành báo cáo hôm nay hoặc gửi nó đầu tiên vào buổi sáng ngày mai.)
Neither...nor… (Không...cũng không…)
Cách dùng: dùng để thể hiện sự phủ định kép đối với cả hai đối tượng/sự vật/sự việc được đề cập đến,biểu thị khả năng không xảy ra hoặc không được chọn cả cái này và cái kia.
Ví dụ: Neither the manager nor the employee was satisfied with the project's outcome. (Cả người quản lý lẫn nhân viên đều không hài lòng với kết quả của dự án.)
Not only...but also… (Không chỉ...mà còn…)
Cách dùng: làm nổi bật đặc tính về tính chất, hành động của sự vật, sự việc hoặc đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: The new software upgrade not only enhances security features but also improves overall system performance. (Việc nâng cấp phần mềm mới không chỉ tăng cường tính năng bảo mật mà còn cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.)
No sooner…than… (Vừa mới…thì đã…)
Cách dùng: dùng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai sự việc.
Ví dụ: No sooner had the team finished the morning briefing than they received an urgent client request. (Nhóm vừa mới kết thúc cuộc họp buổi sáng thì họ nhận được yêu cầu khẩn cấp của khách hàng.)
Whether… or… (liệu…hay…)
Cách dùng: được sử dụng để thể hiện sự do dự, cân nhắc giữa hai lựa chọn.
Ví dụ: The decision on whether to invest in traditional advertising or focus on digital marketing will impact the overall marketing strategy. (Quyết định liệu đầu tư vào quảng cáo truyền thống hay tập trung vào tiếp thị kỹ thuật số sẽ tác động đến chiến lược tiếp thị tổng thể.)
Trạng từ liên kết
Theo từ điển Thesaurus:
Trạng từ liên kết (conjunctive adverb): “are a specific type of conjunction. Conjunctions are used to join together words, phrases, or clauses. Conjunctive adverbs are specifically used to connect two independent clauses.”
Như vậy, trạng từ liên kết (conjunctive adverb) là một loại liên từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Trạng từ liên kết được sử dụng đặc biệt để kết nối hai mệnh đề độc lập. Dưới đây là một số trạng từ liên kết phổ biến:
Chỉ sự đối lập
However (Tuy nhiên).
Ví dụ: The team put in extra hours; however, they still couldn't prevent a slight delay in project delivery. (Nhóm đã làm thêm giờ; tuy nhiên, họ vẫn không thể ngăn chặn được sự chậm trễ nhỏ trong việc bàn giao dự án)
Nevertheless (Tuy nhiên, tuy thế).
Ví dụ: The weather conditions were unfavorable; nevertheless, the outdoor team-building event proceeded successfully. (Điều kiện thời tiết không thuận lợi; tuy nhiên, sự kiện xây dựng đội nhóm ngoài trời đã diễn ra thành công tốt đẹp.)
Nonetheless (Tuy nhiên).
Ví dụ: The budget was limited; nonetheless, they delivered a high-quality product. (Ngân sách bị hạn chế; tuy nhiên, họ đã cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.)
Bổ sung thông tin
Moreover (Hơn nữa).
Ví dụ: The project met the deadline; moreover, it resulted in significant cost savings for the company. (Dự án đã đáp ứng thời hạn; hơn nữa, nó còn giúp công ty tiết kiệm đáng kể chi phí.)
Furthermore (Hơn nữa).
Ví dụ: The project was completed ahead of schedule; furthermore, it received positive feedback from both clients and stakeholders. (Dự án đã hoàn thành trước thời hạn; hơn nữa, nó còn nhận được phản hồi tích cực từ cả khách hàng và các bên liên quan.)
Biểu hiện quan hệ nhân - quả
Therefore (Do đó).
Ví dụ:The market analysis revealed a growing demand for the product; therefore, the company decided to expand production capacity. (Phân tích thị trường cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm; do đó, công ty quyết định mở rộng năng lực sản xuất.)
Nêu ví dụ
For example/ For instance (Ví dụ).
Ví dụ: The company embraced remote work; for example, they provided employees with the necessary tools for virtual collaboration. (Công ty chấp nhận làm việc từ xa; ví dụ, họ cung cấp cho nhân viên những công cụ cần thiết để cộng tác ảo.)
Tham khảo thêm:
(Coordinating conjunction) Cách dùng liên từ kết hợp trong tiếng Anh dễ nhớ
Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) | Định nghĩa và cách dùng chi tiết
Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 550
Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 900
Bài tập
Chọn đáp án chứa liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết thích hợp để điền vào chỗ trống
1. The candidate didn't have the required experience, ________ did they possess the specific skills needed for the position.
A. no sooner | B. however | C. or | D.nor |
2. ________ the budget constraints were challenging, the project was completed within the allocated funds.
A. if | B. in spite of | C. though | D. moreover |
3. The company invested heavily in marketing, ________ sales figures did not reflect the expected growth.
A. or | B. in order to | C. but | D. for |
4. The project timeline is tight, ________ the team is confident in meeting the client's expectations.
A. yet | B. nor | C. so | D. or |
5. The marketing department launched a new advertising campaign, ________ customer acquisition rates saw a significant boost.
A. nevertheless | B. so | C. yet | D. although |
6. The company decided to invest in employee training programs________skilled workers are essential for innovation.
A. because | B. if | C. unless | D. though |
7. The team is working on resolving software bugs ________ they are also developing new features for the next release.
A. though | B. unless | C. nor | D. and |
8. The ideal candidate for the position should be ________ experienced in project management and skilled in team collaboration.
A.both | B. no sooner | C. whether | D. neither |
9. We can meet our quarterly targets _____ we streamline our production process and reduce costs.
A. or | B. if | C. whether | D. but |
10. The project faced unexpected challenges; _____, the team's resilience and problem-solving skills ensured its successful completion.
A. even though | B. furthermore | C. therefore | D.however |
11. The marketing strategy yielded positive results; _____, it significantly boosted brand awareness in the target market.
A. if | B.moreover | C. nonetheless | D. although |
12. In the upcoming conference, participants can _____ attend workshops on leadership skills or engage in team-building activities.
A. whether | B.either | C. neither | D. no sooner |
13. The software update introduced new features; _____, users experienced improved functionality and enhanced user experience.
A. though | B. unless | C. however | D. therefore |
14. The team encountered setbacks during the implementation phase; _____, they persevered and delivered the project on time.
A. nevertheless | B. although | C. furthermore | D. both |
15. The company's growth will stagnate_____ we invest in research and development.
A. despite | B. nor | C. unless | D. while |
16._____ did the team implement a customer feedback system than they noticed a significant improvement in product satisfaction.
A. both | B. no sooner | C. while | D. whether |
17. Employees can _____ participate in the upcoming training session or access the recorded sessions later for professional development.
A. whether | B.either | C. neither | D. both |
18. The company is expanding its product line; _____, it continues to focus on maintaining high-quality customer support.
A. meanwhile | B. no sooner | C. yet | D. for |
19. We can discuss potential collaborations _____ the entire team is present at the meeting.
A. where | B. when | C. though | D. and |
20. The new employee had limited experience; _____, their eagerness to learn and adapt quickly made a positive impact on the team.
A. unless | B. nevertheless | C. meanwhile | D. therefore |
21. No sooner did the company implement new communication tools _____ employee collaboration and efficiency improved.
A. nor | B. or | C.than | D. and |
22. _____ the client approves the proposal, the project cannot move into the execution phase.
A. while | B. although | C.until | D. if |
23. _____ the team should focus on cost reduction or revenue generation is a crucial decision for the upcoming fiscal year.
A. either | B. neither | C. though | D. whether |
24. _____ the marketing team and the design team need to collaborate closely to ensure a cohesive and appealing brand image.
A. because | B. both | C. while | D. unless |
25. We streamlined internal processes _____ our team can focus on innovative projects.
A. so as to | B. as | C. so that | D. even if |
26._____ employees consistently meet their performance targets, they will be eligible for performance-based bonuses.
A. unless | B. if | C. although | D. |
27. _____did the company restructure its organizational hierarchy, but it also introduced a flexible remote work policy.
A. while | B. no sooner | C. not only | D. whether |
28. _____ the quarterly report is finalized, the finance team will present it to the company's stakeholders.
A. unless | B. when | C. though | D. however |
29. The project will be successful _____ we adhere to the established timelines and milestones.
A. and | B. yet | C. moreover | D. as long as |
30. Neither the marketing team _____ the sales team was able to meet their quarterly targets, raising concerns about overall company performance.
A. or | B.nor | C. and | D. yet |
Giải thích đáp án bài tập về liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết:
1.D
Câu hoàn chỉnh: The candidate didn't have the required experience, nor did they possess the specific skills needed for the position. (Ứng viên không có kinh nghiệm cần thiết cũng như không sở hữu những kỹ năng đặc trưng cần thiết cho vị trí đó.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “nor” để thể hiện sự phủ định chung đồng thời trong một câu (không có kinh nghiệm cũng như không sở hữu những kỹ năng đặc trưng).
2.C
Câu hoàn chỉnh: Though the budget constraints were challenging, the project was completed within the allocated funds. (Mặc dù khó khăn về ngân sách nhưng dự án đã được hoàn thành trong phạm vi kinh phí được phân bổ.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “though” để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai phần của câu. Trong trường hợp này, nó diễn đạt ý rằng mặc dù khó khăn về ngân sách nhưng dự án đã được hoàn thành trong phạm vi kinh phí.
3.C
Câu hoàn chỉnh: The company invested heavily in marketing, but sales figures did not reflect the expected growth. (Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào marketing, nhưng doanh số bán hàng không phản ánh sự tăng trưởng dự kiến.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “but” để nối hai phần của câu có nghĩa trái ngược nhau. Phần đầu của câu nêu lên sự đầu tư mạnh mẽ của công ty vào quảng cáo trong khi phần thứ hai đưa ra thông tin tương phản về việc sự tăng trưởng về doanh số không tăng như dự kiến.
4.A
Câu hoàn chỉnh: The project timeline is tight, yet the team is confident in meeting the client's expectations. (Thời gian dự án rất chặt chẽ nhưng nhóm tự tin có thể đáp ứng được mong đợi của khách hàng.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “yet” để trình bày thêm thông tin tương phản với mệnh đề đầu.
5.B
Câu hoàn chỉnh: The marketing department launched a new advertising campaign, so customer acquisition rates saw a significant boost. (Bộ phận tiếp thị đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới nên tỷ lệ thu hút khách hàng tăng lên đáng kể.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “so” để chỉ ra hệ quả của việc phát động một chiến dịch quảng cáo mới (tỷ lệ thu hút khách hàng tăng lên đáng kể)
6.A
Câu hoàn chỉnh: The company decided to invest in employee training programs because skilled workers are essential for innovation. (Công ty quyết định đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên vì công nhân lành nghề là điều cần thiết cho sự đổi mới.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “because” vì phía sau chỗ trống là mệnh đề giúp giải thích nguyên nhân công ty quyết định đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên.
7.D
Câu hoàn chỉnh: The team is working on resolving software bugs and they are also developing new features for the next release. (Nhóm đang nỗ lực giải quyết các lỗi phần mềm và họ cũng đang phát triển các tính năng mới cho phiên bản tiếp theo.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “and” để kết hợp 2 thông tin lại với nhau, thể hiện rằng nhóm vừa nỗ lực giải quyết các lỗi phần mềm vừa phát triển các tính năng mới.
8.A
Câu hoàn chỉnh: The ideal candidate for the position should be both experienced in project management and skilled in team collaboration. (Ứng viên lý tưởng cho vị trí này phải vừa có kinh nghiệm quản lý dự án vừa có kỹ năng hợp tác nhóm.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “both” để kết hợp cùng từ “and” phía sau để làm nổi bật cả hai khía cạnh quan trọng mà ứng viên cần phải có là “kinh nghiệm quản lý dự án” và “kỹ năng hợp tác nhóm”.
9.B
Câu hoàn chỉnh: We can meet our quarterly targets if we streamline our production process and reduce costs. (Chúng ta có thể đạt được mục tiêu hàng quý nếu hợp lý hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “if” để chỉ ra điều kiện cần phải xảy ra để có thể đạt được mục tiêu hàng quý (cụ thể là hành động hợp lý hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí).
10.D
Câu hoàn chỉnh: The project faced unexpected challenges; however, the team's resilience and problem-solving skills ensured its successful completion. (Dự án gặp phải những thách thức bất ngờ; tuy nhiên, khả năng phục hồi và kỹ năng giải quyết vấn đề của nhóm đã đảm bảo hoàn thành thành công.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “however” để làm nổi bật sự tương phản giữa những thách thức bất ngờ của dự án và khả năng đảm bảo hoàn thành dự án thành công của nhóm.
11.B
Câu hoàn chỉnh: The marketing strategy yielded positive results; moreover, it significantly boosted brand awareness in the target market. (Chiến lược tiếp thị mang lại kết quả tích cực; hơn nữa, nó còn nâng cao đáng kể nhận thức về thương hiệu ở thị trường mục tiêu.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “moreover” vì phía sau chỗ trống là là những thông tin bổ sung về thành quả mà chiến lược tiếp thị mang lại.
12.B
Câu hoàn chỉnh: In the upcoming conference, participants can either attend workshops on leadership skills or engage in team-building activities. (Trong hội nghị sắp tới, người tham gia có thể tham dự các buổi hội thảo về kỹ năng lãnh đạo hoặc tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “either” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, tạo ra một lựa chọn giữa hai phương án khác nhau là “buổi hội thảo về kỹ năng lãnh đạo” và “các hoạt động xây dựng đội nhóm”.
13.D
Câu hoàn chỉnh: The software update introduced new features; therefore, users experienced improved functionality and enhanced user experience. (Bản cập nhật phần mềm giới thiệu các tính năng mới; do đó, người dùng đã trải nghiệm chức năng được cải thiện và trải nghiệm người dùng nâng cao.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “therefore” để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa hai sự việc được đề cập trong câu, cụ thể “những trải nghiệm nâng cao của người dùng” chính là kết quả của việc “phần mềm cập nhật tính năng mới”.
14.A
Câu hoàn chỉnh: The team encountered setbacks during the implementation phase; nevertheless, they persevered and delivered the project on time. (Nhóm gặp phải những trở ngại trong giai đoạn thực hiện; tuy nhiên, họ vẫn kiên trì và hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “nevertheless” để thể hiện được sự đối lập giữa khó khăn trong quá trình triển khai và sự kiên trì của đội ngũ để hoàn thành dự án đúng hẹn.
15.C
Câu hoàn chỉnh: The company's growth will stagnate unless we invest in research and development. (Sự tăng trưởng của công ty sẽ trì trệ nếu chúng ta không đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “unless”để thể hiện một điều kiện, một điều không thể xảy ra trừ khi điều kiện đó được đáp ứng. Cụ thể câu muốn diễn đạt ý nghĩa rằng sự phát triển của công ty sẽ bị đình trệ nếu không có sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
16.B
Câu hoàn chỉnh: No sooner did the team implement a customer feedback system than they noticed a significant improvement in product satisfaction. (Nhóm triển khai hệ thống phản hồi của khách hàng ngay khi họ nhận thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng về sản phẩm.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “no sooner” để kết hợp với từ “than” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, biểu đạt sự liên kết thời gian giữa hai sự kiện xảy ra gần nhau, nhấn mạnh rằng sự kiện thứ nhất xảy ra ngay sau sự kiện thứ hai một cách nhanh chóng.
17.B
Câu hoàn chỉnh: Employees can either participate in the upcoming training session or access the recorded sessions later for professional development. (Nhân viên có thể hoặc tham gia buổi đào tạo sắp tới hoặc truy cập các buổi được ghi lại sau này để phát triển chuyên môn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “either” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, yêu cầu một lựa chọn giữa hai phương án khác nhau, hoặc “tham gia buổi đào tạo sắp tới” hoặc “xem lại các buổi đã được ghi hình”.
18.A
Câu hoàn chỉnh: The company is expanding its product line; meanwhile, it continues to focus on maintaining high-quality customer support. (Công ty đang mở rộng dòng sản phẩm; trong khi đó, nó tiếp tục tập trung vào việc duy trì dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng cao.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “meanwhile” để chỉ sự diễn ra đồng thời của hai sự việc là “mở rộng dòng sản phẩm” và “duy trì dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng cao”.
19.B
Câu hoàn chỉnh: We can discuss potential collaborations when the entire team is present at the meeting. (Chúng ta có thể thảo luận về khả năng hợp tác khi toàn bộ nhóm có mặt tại cuộc họp.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “when” vì sau chỗ trống cung cấp thông tin về thời điểm có thể thảo luận về khả năng hợp tác.
20.B
Câu hoàn chỉnh: The new employees had limited experience; nevertheless, their eagerness to learn and adapt quickly made a positive impact on the team. (Những nhân viên mới có kinh nghiệm hạn chế; tuy nhiên, sự ham học hỏi và thích nghi của họ đã nhanh chóng tạo ra tác động tích cực cho cả nhóm.)
Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “nevertheless” để thể hiện được sự đối lập giữa “kinh nghiệm hạn chế của nhân viên mới” và “ những tác động tích cực mà họ mang lại”.
21.C
Câu hoàn chỉnh: No sooner did the company implement new communication tools than employee collaboration and efficiency improved. (Ngay khi công ty triển khai các công cụ giao tiếp mới thì sự hợp tác và hiệu suất của nhân viên được cải thiện ngay.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “than” để kết hợp với từ “no sooner” phía trước tạo thành cặp liên từ tương quan, biểu đạt sự liên kết thời gian giữa hai sự kiện xảy ra gần nhau, nhấn mạnh rằng sự hợp tác và hiệu suất của nhân viên được cải thiện ngay sau khi công ty triển khai các công cụ giao tiếp mới.
22.C
Câu hoàn chỉnh: Until the client approves the proposal, the project cannot move into the execution phase. (Dự án không thể chuyển sang giai đoạn thực hiện cho đến khi khách hàng chấp thuận đề xuất.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “until” để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó sẽ xảy ra cho đến khi một điều kiện được đáp ứng, cụ thể, việc chuyển từ giai đoạn đề xuất sang giai đoạn thực hiện sẽ không thể xảy ra cho đến khi đề xuất được khách hàng chấp thuận.
23.D
Câu hoàn chỉnh: Whether the team should focus on cost reduction or revenue generation is a crucial decision for the upcoming fiscal year. (Nhóm liệu nên tập trung vào việc giảm chi phí hay tạo doanh thu là một quyết định quan trọng cho năm tài chính sắp tới.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “whether” để kết hợp với từ “or” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, biểu đạt sự phân vân trong việc lựa chọn giữa tập trung vào giảm chi phí hay cần tăng doanh thu.
24.B
Câu hoàn chỉnh: Both the marketing team and the design team need to collaborate closely to ensure a cohesive and appealing brand image. (Cả nhóm tiếp thị và nhóm thiết kế cần cộng tác chặt chẽ để đảm bảo hình ảnh thương hiệu gắn kết và hấp dẫn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “both” để kết hợp với từ “and” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, để nhấn mạnh sự cần thiết tham gia cộng tác chặt chẽ của cả 2 nhóm là nhóm tiếp thị và nhóm thiết kế.
25.C
Câu hoàn chỉnh: We streamlined internal processes so that our team can focus on innovative projects. (Chúng tôi đã sắp xếp hợp lý các quy trình nội bộ để nhóm của chúng tôi có thể tập trung vào các dự án đổi mới.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “so that” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề thể hiện mục đích của việc sắp xếp hợp lý các quy trình nội bộ.
26.B
Câu hoàn chỉnh: If employees consistently meet their performance targets, they will be eligible for performance-based bonuses. (Nếu nhân viên luôn đạt được mục tiêu về hiệu suất, họ sẽ đủ điều kiện nhận tiền thưởng dựa trên hiệu suất.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “if” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề chỉ điều kiện để nhân viên được nhận tiền thưởng, cụ thể là phải luôn đạt được mục tiêu về hiệu suất.
27.C
Câu hoàn chỉnh: Not only did the company restructure its organizational hierarchy, but it also introduced a flexible remote work policy. (Công ty không chỉ cơ cấu lại hệ thống phân cấp tổ chức mà còn đưa ra chính sách làm việc từ xa linh hoạt.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “not only” để kết hợp với từ “but..also” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, thể hiện mối quan hệ tương đương giữa hai sự kiện quan trọng mà công ty đã thực hiện là “cơ cấu lại hệ thống phân cấp tổ chức” và “đưa ra chính sách làm việc từ xa linh hoạt”.
28.B
Câu hoàn chỉnh: When the quarterly report is finalized, the finance team will present it to the company's stakeholders. (Khi báo cáo hàng quý được hoàn thiện, bộ phận tài chính sẽ trình bày nó với các bên liên quan của công ty.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “when” vì sau chỗ trống cung cấp thông tin về thời điểm bộ phận tài chính có thể trình bày báo cáo hàng quý với các bên liên quan của công ty (chính là khi bản báo cáo được hoàn thiện).
29.D
Câu hoàn chỉnh: The project will be successful as long as we adhere to the established timelines and milestones. (Dự án sẽ thành công miễn là chúng ta tuân thủ các mốc thời gian và cột mốc đã thiết lập.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “as long as” vì sau chỗ trống là một mệnh đề diễn đạt một điều kiện cần thiết để dự án thành công (tuân theo các thời điểm và cột mốc đã được thiết lập trước đó).
30.B
Câu hoàn chỉnh: Neither the marketing team nor the sales team was able to meet their quarterly targets, raising concerns about overall company performance. (Cả đội tiếp thị và đội bán hàng đều không thể đạt được mục tiêu hàng quý, làm dấy lên lo ngại về hiệu quả hoạt động chung của công ty.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “nor” để kết hợp với từ “neither” phía trước tạo thành cặp liên từ tương quan, diễn đạt ý nghĩa rằng cả hai đội (marketing team và sales team) đều không đạt được mục tiêu quý của họ.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức ngữ pháp liên quan đến liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết cùng bài tập vận dụng dành riêng cho trình độ 750. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng chúng để hoàn thành tốt phần thi TOEIC Reading.
Hiện nay, Anh Ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bình luận - Hỏi đáp